Đ THI HÓA VO C H C SINH GI
I T NH AN GIANG NGAY 1
Ơ Ọ
Ề
Ỏ Ỉ
Tr
ng h c
H c sinh gi
i t nh An Giang
ườ
ọ
ọ
ỏ ỉ
12
L p h c ớ ọ
2006
Năm h c ọ
Môn thi
Hóa h c ọ
Th i gian
180 phút
ờ
10
Thang đi m ể
+ và anion Y-. Phân t
ồ ộ ử ứ ử ừ s nguyên t c a m i nguyên t thu c, g m 3 là 2:3:4. T ng s prôton trong A là 42 và ổ ố ỗ cation X ử ủ c t o thành t ỉ ệ ố A ch a 9 nguyên t ố cùng chu kì và thu c 2 phân nhóm chính liên ti p . ộ ế ứ ố và g i tên A ử
2+ và Ba2+ 2Cr04 v i n ng đ là 0.1 M có k t t a xu t hi n không
cùng n ng đ 0.01 M. Thêm axit đ đ ị ộ ồ ứ ể ượ ị ộ ệ ế ế ủ ở c pH = 4.0. ậ ? K t lu n ế ứ ấ ạ ủ ở ớ ồ
ị ủ : ộ ệ ổ
- = 2
4 0.01 M bi
4
2- khi tác d ng vì
t pk HS0 ế
4
đ v i dd ứ ụ ố ơ ị
2S04 0.1 M (dd B) và dung dich h n h p H
ư ủ ớ ằ ấ ắ ượ ắ ng Ba(OH) ị ế ủ ế ừ ủ ượ ả ể ấ ớ ấ ắ ậ ạ t 3 dung d ch sau b m t nhãn: dung d ch NaHS0 ng pháp phân bi ế ớ ị 4 0.1 M (dd A), ươ ệ ị ị ấ ị 2S04 0.1 M và HCl 0.1 M (dd C). Ch đ ỉ ượ c ậ ị ỗ ợ ấ ố ị ị
• TN1: L y 3.07 gam h n h p cho vào 200 ml dung d ch HCl, ph n ng xong, cô c n thu đ
• TN2: L y 3.07 gam h n h p cho vào 300 ml dung d c HCl ( dung dich HCl nh trên ), ph n ả
ẽ ệ ệ Câu 1: (5đ). 1. H p ch t A đ ượ ạ ấ ợ nguyên t phi kim, t l ố trong anion Y- ch a hai nguyên t t công th c phân t a/ Vi ọ ứ ế t công th c electron và công th c c u t o c a A b/ Vi ứ ế 2. M t dung d ch có ch a ion Ca ộ pH này n u ta thêm dung d ch K ấ cho pT CaCr04 = 0.2; pT BaCrO4 = 9.9 H2CrO4 có pK1 = 1.0 và pK2 = 6.5 Câu 2: (5đ) 1. Tính pH và đ đi n li c a dung d ch NaCN 0.1 M (dd A) cho pKa HCN = 9.35 2. Đ đ ên li thay đ i th nào khi ộ ị ế a. Có m t NaOH 0.005M ặ b. Có m t HCl 0.002 M ặ c. Có m t NaHS0 ặ Câu 3: (5đ) 1. M t dung d ch có ch a 4 ion c a 2 mu i vô c trong có ion S0 ủ ộ 3 t o v i ớ BA(OH)2 đun nóng cho khí X, k t t a Y và dung d ch Z. dd Z sau khi axit hóa tan b ng HNO ạ ế ủ c a g ch t r n T. Gía tr c a AgNO3 k t t a tr ng hóa đen ngoài ánh sáng. K t t a Y đem nung đ ị ủ ế ủ ế ự 2 đem dùng: n u v a đ ,a c c đ i, n u l y d a gi m đ n c c A thay đ i tùy theo l ế ấ ư ự ạ ổ ti u. Khi l y ch t r n T v i giá tr c c đ i a=7.204 gam th y T ch ph n ng h t v i 60 ml dd HCl ả ứ ỉ ị ự ạ ấ ắ ấ 1.2 M, còn l i 5.98 gam ch t r n. Hãy l p lu n đ xác đ nh các ion có trong dung d ch. ể 2. Trình bày ph dung d ch Hị dùng quỳ tím và dung d ch NaOH 0.1 M. Tính s mol các ch t trong các dung d ch. Câu 4: (5đ) : M t h n h p g m k m và s t. Th c hi n 2 thí nghi m sau ắ ợ ộ ỗ ị ỗ ự ợ ả ứ ượ c ồ ấ ạ 5.91 gam ch t r n. ấ ắ ư ị ấ ứ ượ ở ợ c 6.62 gam ch t r n. ộ ỗ ng xong, cô c n thu đ ạ 1) Tính th tích khí H 2 sinh ra ể 2) Tính % theo kh i l ng hõn h p 2 kim lo i. ố ượ ấ ắ TN1 (đktc) và n ng đ mol dd HCl ồ ợ ạ
Đ THI HÓA H U C H C SINH GI
I T NH AN GIANG NGAY 2
Ữ Ơ Ọ
Ề
Ỏ Ỉ
Tr
ng h c
H c sinh gi
i t nh An Giang
ườ
ọ
ọ
ỏ ỉ
12
L p h c ớ ọ
2006
Năm h c ọ
Môn thi
Hóa h c ọ
Th i gian
180 phút
ờ
10
Thang đi m ể
ể ệ ề ệ ơ ồ ấ ữ ng trình ph n ng kèm theo đi u ki n th c hi n s đ chuy n hóa sau, ch t h u ự ọ ả ứ i d ng công th c c t t o thu g n. ứ ấ ạ
4H9O2N. Bi ế ạ
2O. B tác d ng v i ớ t A tác d ng v i c HCl và Na ớ ả ạ ạ ; C tác dung v iớ i B ; B tác d g NaOH t o l ụ t các ph ? Vi t A, B, C ng vói đ ng phân ch c nào ế ồ
ấ ụ ụ ; B' tác d ng v i HCl t o ra B ớ ng trình ụ 3. Cho bi ế ứ ứ ươ ớ ạ ạ ố ả ứ
4O , CH2O, CH2O2. ườ
t có CTPT là CH ợ ầ ượ ng. ể t CTCT và g i tên chúng theo danh pháp IUPAC và thông th t các PTP th c hi n chuy n hóa sau: ệ
3COONa,
ặ ủ ữ ứ ự ệ ằ ế : phenol, o-nitrophenol, m-nitrophenol, p-nitrophenol. i thích đ m nh các axit sau i thích đ m nh baz c a các dung d ch cùng n ng đ : NaOH, CH ng trình ph n ng. ả ả ấ ả ứ ộ ạ ộ ạ ơ ủ ồ ộ ị
2O, 22g CO2, 1.4 g N2. Xác đ nh CTPT A bi
c 9.9 g H t MA < ấ ữ ơ ượ ế ố ị
2 và N2 có d/H2 = 20.857
2H60.
c 4.5 g n c và h n h p khí C0 ợ ượ ướ ầ ỗ ả c B và C v i t l :nB = 2 : 1 nA ố ấ t r ng khi nhi ế ằ ớ ỉ ệ ượ ị ế
ầ ồ ỗ i ta chia 1.792 lít (đktc) h n h p khí X g m 1 ankan, 1 anken, 1 ankin làm 2 ph n b ng nhau: ợ ỗ 3 trong amoniac d t o thành 0.735 gam k t t a và th tích h n ườ ầ ằ ể ế ủ ư ạ ị ả ồ ấ ụ ầ ẩ ị ấ Câu 1: (5đ) t các ph 1. Vi ươ ế t d c vi ơ ế ướ ạ - C2H2 -> A -> C2H5OH -> C2H4O -> C2H3O2NH4 - C2H2 -> B -> C2H4O2 -> C2H5OOCCH3 -> C -> CH4 - C2H2 -> C2H3Cl -> B -> D -> CH2=CHOC2H5 - C2H2 -> C2H4Cl -> B -> C2H4O2 -> CH2=CHOOCCH3 -> PVA 2. Các ch t A, B, C có cùng CTPT C hidro m i sinh t o ra B' NaOH t o ra mu i và NH ph n ng đã dùng . Câu 2: (5đ) 1. Có 3 h p ch t h u c A, B , C l n l ấ ữ ơ a. Vi ế ọ b. Vi Ư ụ ế (1) A -> B (2) B -> A (3) B -> C (4) A -> C c. M t dung dich hòa tan 3 ch t trên. B ng nh ng thí nghi m nào ch ng minh s có m t c a chúng. ộ t các ph Vi ươ 2. So sánh và gi 3. So sánh và gi C2H5ONa , C6H5ONa Câu 3: (5đ). Đ t 11,7 gam ch t h u c A thì thu đ 120 g/mol Đ t 7.1 g B c n 8.4 l oxi (đktc) thì thu đ Ch t C có công th c đ n gi n C ứ ơ Bi t phân A ta đ ệ a. Xác đ inh CTCT A, B, C b. T B vi t các PTP đi u ch A. Ư ề ế ừ Câu 4: (5đ) Ng + Ph n 1: Cho qua dung d c AgNO h p gi m 12.5% ợ + Ph n 2: Đ t cháy hoàn toàn r i h p th toàn b s n ph m vào 9.2 lít dung d c Ca(OH)2 0.0125 M ộ ả ố th y có 11 gam k t t a. ế ủ Xác đ nh CTPT c a các hidrôcacbon ủ ị
I T NH NAM Đ NH
Đ THI H C SINH GI Ọ
Ề
Ỏ Ỉ
Ị
Tr
ng h c
S GD-ĐT Nam Đ nh
ườ
ọ
ở
ị
12
L p h c ớ ọ
2007
Năm h c ọ
Môn thi
Hóa h c ọ
Th i gian
180 phút
ờ
20
3 thì s ph n ng hóa h c x y ra là:
3O4,
2 qua ng s d ng 16,8g h n h p 3 oxit (CuO, Fe ợ c m gam ch t r n và m t h n h p khí và h i. H n h p
i ch ch đáp án đúng trong các bài sau vào bài làm: ố ả ứ ọ ả ữ ỉ ị D. Không xác đ nh t C. 4 V lít h n h p khí X g m CO và H ẫ ừ ừ ị ử ụ ồ ợ ỗ ợ ượ ơ ỗ ộ ỗ ng X là 0,32g. Giá tr c a V và m là: ố ấ ắ ị ủ ợ ả ứ ơ ố ượ ặ ơ
4 8% c n dùng đ pha thành 280 gam dd CuSO
4.5H2O và kh i l
4
B. 0,448 lít và 16,42 gam D. 0,336 lít và 16,48 gam ng dd CuSO ng CuSO ố ượ ố ượ ể ầ
Thang đi m ể Câu 1: Hãy ghi l ạ 1. Cho Na vào dung d ch (dd) AlCL A. 2 B. 3 2. D n t ỗ Al2O3) nung nóng. Ph n ng xong thu đ khí và h i này n ng h n kh i l A. 0,336 lít và 16,42 gam C. 0,448 lít và 16,48 gam 3. Kh i l 16% là: A. 80 gam và 200 gam B. 40 gam và 240 gam C. 60 gam và 220 gam D. 100 gam và 180 gam
ữ ả ố ng trình đi n phân. Dung d ch thu đ t s đ , ph ệ ự ạ ằ ươ ệ ệ ượ ẫ
2, Br2, H2O. Hãy trình bày cách tinh ch m t l
ng ch a t p ch t là Cl ng nh ế ộ ượ ị ườ ứ ạ ỏ ấ Câu 2: 1. Trén 30ml dd HCL 0,05M víi 20ml dd Ba(OH)2 aM ®îc 50ml dd cã pH = b. C« c¹n dd sau khi trén thu ®îc 0, 19875 gam chÊt r¾n khan. H·y tÝnh a vµ b biÕt r»ng dung m«i lµ níc vµ trong dd cã [H+][OH-] = 1014 2. S n xu t NaOH b ng cách đi n phân dd NaCl có màng ngăn x p gi a 2 đi n c c (đi n c c tr ). ơ ấ ệ ự Hãy vi c còn l n NaCl, hãy nêu cách lo i NaCl ị ế ơ ồ ra kh i dd đó. ỏ 3. I t bán trên th tr ố I2 đó.
2 trong dd theo t l
9H8O2. Đun nóng X v i ddớ s mol 1:1. ng trình ph n ng (PTPU) ả ứ
(CTPT) là C ứ ấ ữ ơ ư ỉ ệ ố t các ph ậ ứ c 1 mu i A và 1 andehit B. X ph n ng v i Br ượ ị ứ ấ ạ ươ ế
2SO4 có n ngồ c ch t B đ n ch c. Ch t B tác d ng v i etanol t o ra ch t D có mùi d ch u và tan ễ ị c g p đôi th tích 2 và H2O trong đó th tích CO
2 đun
ể ồ ớ ụ ạ ớ ấ c CO ọ ử ơ ỉ ượ ấ ượ ể t các ứ ấ c. Đ t cháy D ch thu đ c khi đ t cháy cùng s mol B. Hãy bi n lu n xác đ nh CTCT c a A, B, D và vi ố ợ ượ ố ướ ượ ụ ấ 2 thu đ ủ ể ị ệ ế ậ ố Câu 3: 1. Ch t h u c X ch a vòng benzen có công th c phân t ử Ba(OH)2 d thu đ ả ứ ớ ố Hãy bi n lu n xác đ nh công th c c u t o (CTCT) c a X và vi ủ ệ x y ra. ả 2. Mu i h u c A làm ng n l a đèn c n chuy n thành màu vàng, khi tác d ng v i dd H ố ữ ơ đ thích h p đ ộ ít trong n CO2 thu đ PTPU x y ra. ả
ấ ữ ơ ơ ứ ụ ạ ỗ ở ớ ệ ợ ế ư ầ u h n kém nhau 1 nguyên t cácbon trong phân t và đ ượ c Câu 4: Cho m gam h n h p 2 ch t h u c đ n ch c, m ch h X, Y tác d ng v i dd Ba(OH) nóng, trung hòa Ba(OH)2 d c n thêm ti p 100ml dd HCl 0,5M. Sau thí nghi m, cô c n dd, thu đ ạ h n h p 2 r c 23,525 gam h n h p 3 ợ ỗ ượ ượ ử ử ợ ơ ỗ
2, kh iố
u trên vào bình đ ng Na d th y thoát ra 1,68 lít khí H ng r ộ ượ ư ấ ượ ự ế ằ ự ủ ị ả t r ng các ph n mu i khan. Cho toàn b l ố ng trong bình đ ng Na tăng 5,35g. Hãy tính m và xác đ nh CTCT c a X và Y bi l ượ ng x y ra hoàn toàn. ứ ả
2O3 có t l
ng ng là 2:1. D n H ồ ỗ ư ẫ s mol t ỉ ệ ố ế ư ấ ặ 2 d đi qua 12,3g X, ươ ứ ấ ắ c ph n r n n ng 10,7g. N u cho 12,3g X vào dd KOH d th y có 7,2g ch t r n 2O3 là các oxit kim lo i không tác t r ng MO, R ế ằ ứ ạ c và hi u su t các ph n ng đ u là 100%. Câu 5: H n h p X g m MO và R ợ đun nóng, thì đ ầ ắ ượ không tan. Xác đ nh công th c các oxit trong X bi ị d ng v i n ụ ớ ướ ả ứ ệ ề ấ
3 t
t. ệ ậ ỏ ị t ph ế ợ ợ ổ ỉ Nừ 2 và H2 là ph n ng thu n ngh ch, t a nhi Câu 6: Ph n ng t ng h p NH ợ ả ứ ổ ả ứ t hóa h c c a ph n ng đó. 1. Vi ng trình nhi ả ứ ọ ủ ệ ươ 2, H2 (tr 2. T kh i c a h n h p N ư ướ ố ủ ỗ ỉ h n h p khí (lúc cân b ng) so v i khi hidro là 3,96. Hãy tính hi u su t ph n ng đó. ớ ỗ c khi đ a vào tháp t ng h p) so v i khí hidro là 3,6. T kh i c a ố ủ ớ ấ ả ứ ệ ằ ợ
9,9g h n h p X g m 4 r ợ ỗ ượ ạ ố c t ướ ừ ệ ấ ằ u no, đ n ch c, m ch h (có cùng s mol) b ng ơ ồ ở c 8,1 gam h n h p Y g m 10 ete. ợ ứ ồ ỗ ượ u trong X. ặ ở ố ị Câu 7: Khi tách n H2SO4 đ c 1. Tính s mol, xác đ nh CTCT m i r 2. Vi t CTCT các ete có c u t o đ i x ng và g i tên các ete đó. 140°C (hi u su t 100%) đ ỗ ượ ố ứ ấ ạ ế ọ
CHÚ Ý: hóa h c ệ ố ả ố ọ . c s d ng B ng h th ng tu n hoàn các nguyên t ẩ các bài đã qui v đi u ki n tiêu chu n. ề ề ượ ử ụ ở
1. H c sinh đ ọ 2. Th tích các khí ể Đ THI HÓA H U C H C SINH GI
I T NH GIA LAI Vòng 2
ầ ệ Ỏ Ỉ
Ữ Ơ Ọ
Ề
Tr
ng h c
H c sinh gi
i t nh Gia Lai
ườ
ọ
ọ
ỏ ỉ
12
L p h c ớ ọ
2006
Năm h c ọ
Môn thi
Hóa h c ọ
Th i gian
150 phút
ờ
10
ớ ể ả ẩ
ả ứ ề ệ ế ợ ợ ấ ? trên
ế ướ ạ ả ứ ươ ấ i d ng công t c u trúc không ng trình ph n ng theo s đ ph n ng ( các ch t A,B,...,F vi ấ ả ứ ấ t d ế ấ ơ ồ ợ ồ ọ ứ ấ ạ ủ
Thang đi m ể Câu I (4đi m)ể Cho s đ chuy n hóa sau v i A,B,....,F là các s n ph m chính ơ ồ Hình:Http://img6.imageshack.us/img6/2975/13ar1.gif 1.Ghi công th c các tác nhân ph n ng và các đi u ki n thích h p n u có,thích h p vào d u ứ s đ ph n ng . ơ ồ ả ứ t các ph 2.Vi ế th c c u t o .Trong các h p ch t trên, h p ch t nào có đ ng phân hình h c .Vi ợ gian c a các đ ng phân đó . ồ 3.Trình bày c ch c a các ph n ng 1 và 4 ơ ế ủ
ả ứ
ủ ả ả ứ ể ậ ẩ ỉ Câu II (3đi m)ể Hoàn thành các ph n ng sau, ch ra tính l p th đúng c a s n ph m . Hình:Http://img15.imageshack.us/img15/1496/26kn.gif
ể ể ố ả ả ứ ễ ả ẩ ả Câu III (5đi m)ể 1.Dùng công th c ph i c nh và Niumen đ bi u di n các s n ph m cu các ph n ng dehydrobrom ứ hóa theo E2
v trí s 1 và các ch t vô c c n thi ơ ầ ế ứ t khác (không ch a brombenzen có ch a t các ph ấ ố ứ ở ị ng trình ph n ng đi u ch ế ả ứ ươ ế ề v trí s 3 . v trí s 1 và axit benzoic có v trí s 3 . a. (R,R)-2,3 dibrombutan b. meso-(R,S)-2,3 dibrombutan 2. Xu t phát t ừ ấ (không ch a )Hãy vi ứ -anilin có ố ở ị -axit benzoic có ch a ứ ở ị ố ở ị ố
ằ ấ ? ấ ế ầ ạ ậ ự ả ạ ấ ủ ộ ả ứ ặ ở ấ ứ ng còn C không cho ph n ng này . Xác đ nh công th c nhi t r ng D cho ph n ng tráng g ế ằ ả ứ ợ ị ươ t các ph Câu IV (4đi m)ể ứ ấ ạ t công th c c u t o 1.Khi oxi hóa etylenglycol b ng HNO3 t o thành h n h p có 5 ch t . Hãy vi ợ ỗ ế i thích t đ sôi c a chúng . Gi c a 5 ch t đó và s p x p theo tr t t gi m d n nhi ắ ả ệ ộ ủ 2. H p ch t h u c A có tính quang ho t tác d ng v i cho m t ch t khí X . N u đun nóng A v i ớ ấ ữ ơ ế ớ ụ ợ đ m đ c t đ thích h p thì cho 1 hidrocacbon B . Ph n ng ozon phân B cho h p ch t C và ệ ộ ậ ch t D Bi ấ c u t o c a A,B,C,D,X . Vi ấ ạ ủ ng trình ph n ng s y ra . ả ứ ợ ả ứ ế ươ ả
i ta th c hi n các thí ị ể ứ ứ ấ ạ ườ ự ệ ệ c 2 axit ựơ ặ ng axit thu đ c ancol ạ ả ứ ủ ố ườ ượ ớ ậ ớ cacbon b t đ i . ử ấ ố ệ t các ph ử ứ ủ ứ ủ ệ ế ị ị ả ươ ả ng trình ph n ng s y ả ứ Câu V (4đi m)ể X là h p ch t th m có công th c. Đ xác đ nh công th c c u t o X ng ơ ấ ợ nghi m sau . TN1 : oxi hóa m nh X v i đ m đ c thu đ TN2 : X cho ph n ng v i thu c th Grinha , sau đó th y phân trong môi tr b c 3 có m t nguyên t ộ ậ 1.Xác đ nh công th c c a X th a mãn thí nghi m ỏ 2.Xác đ nh công th c c a X th a mãn c hai thí nghi m trên . Vi ỏ ra ệ
I D THI QU C GIA
c 2 thí nghi m. ở ả Đ THI THÀNH L P Đ I TUY N H C SINH GI Ề
Ậ Ộ
Ỏ Ự
Ọ
Ể
Ố
Tr
ng h c
S GD-ĐT Bình Thu n
ườ
ọ
ậ
ở
12
L p h c ớ ọ
2006
Năm h c ọ
Môn thi
Hóa h c ọ
Th i gian
180 phút
ờ
10
Thang đi m ể
ố ỗ ằ ầ ả ắ ạ ề ừ
; 8,9 ; 139) trên là: 1,5; 3,0 ứ ự ứ ự ớ
t không ch a cacbon, hãy đi u ch : p- ứ ự : 4,54; 4,18; 3,49; 3,43; 2,17) ứ là ấ ớ ừ ơ ầ ề ế ế
3 r i đ ngu i, dung d ch thu đ
các thí nghi m sau: i thích, vi ươ ệ ả ở Câu 2: (4 đi m) ể 1/ S p x p theo chi u gi m d n tính axit và ghi các h ng s Ka (pKa) kèm theo bên c nh m i ch t ấ ế trong t ng dãy sau: a. CH3CH2CH2COOH; CH3CH2CHClCOOH; CH3CHClCH2COOH; CH2ClCH2CH2COOH.(v iớ Ka.10-5 không theo th t b. Phenol; m-nitrophenol; p-nitrophenol; m-metylphenol; p-metylphenol. (V i pKa không theo th t là: 7,15; 8,4; 9,98; 10,08; 10,14) c. Axit benzoic; axit m-nitrobenzoic; axit p-hidroxibenzoic; axit p-nitrobenzoic; axit o-bitrobenzoic ( V i pKa không theo th t 2/ T đá vôi, than đá và các ch t vô c c n thi bromnitrobenzen; 2-brom-4-nitrophenol. Câu 3: (4 đi m) ể 1/ Nêu hi n t ệ ượ a. Đun nóng dung d ch KHCO ng axit hay baz ? c có môi tr ng trình ph n ng x y ra ả ứ ị ộ t ph ế ồ ể ng, gi ị ả ượ ườ ơ
t các dung d ch: BaCl2, AlCl3, ZnCl2 vào dung d ch thu đ ị thí nghi m trên. ệ c ượ ở t các dung d ch: Ba(NO3)2, AlCl3, ZnSO4. ị ị ầ ượ c. Pha loãng dung d ch b ng n ị ằ ướ ướ c
t c các ion trong dung d ch. ồ t pKa(NH4+) = 9,24. ế ị c là bao nhiêu? ị ị ế ủ ượ ộ ủ ấ ả ị ị ớ ố ở ả ằ ể ủ 1090OC v i h ng s cân ớ ằ ả ứ : C + CO2 <=> 2CO x y ra
t áp su t chung c a h là 1,5 atm. ỗ ấ ằ ế ủ ệ ng CO b ng 50% v th tích, thì áp su t chung là bao nhiêu? ằ ể ượ ợ ề ể ng khí CO trong h n h p khí cân b ng, bi ấ ộ ượ c ượ ị ị ồ ng axit v a đ ) thu đ ừ ủ ng). ố ượ ạ
ấ ả ợ ớ ố ợ ng H2SO4 loãng hay ườ ể i thích s l a ch n đó, bi t r ng: ế ằ ự ự ọ
ứ ể ơ ộ ợ ử ứ ỗ ế ư ứ ể ế ơ ể ố ử ậ ỗ ợ ệ t đ bình v 100OC, áp su t trong bình là P (atm). ấ ệ ộ ộ ả ự ấ t đi qua 2 bình: bình (1) đ ng dung d ch H2SO4 đ c, bình (2) ầ ựơ c 11,82 ặ bình (2) thu đ ị ở ượ ị ố ượ i thu thêm đ ng bình (1) tăng 2,34 gam, c m gam k t t a n a. ượ ế ủ ữ ạ
t công th c c u t o c a X,Y,Z. Bi t Y và Z có cùng s nguyên t ứ ấ ạ ủ ử ế ế ố ử C, b. Thêm l n l ầ ượ c. Thêm dung d ch K2S vào l n l ị 2/ Hòa tan 1 gam NH4Cl và 1 gam Ba(OH)2.8H2O vào 80 ml n i 25OC. đ n 100 ml, t ạ ế a. Tính pH c a dung d ch sau khi pha loãng. Bi ị ủ b. Tính n ng đ c a t c. N u thêm 10 ml dung d ch HCl 1M vào dung d ch trên thì pH c a dung d ch thu đ Hãy tính [NH3] c a dung d ch m i. ủ Câu 4: (4 đi m) 1/ Cân b ng c a ph n ng b ng Kp = 10. ằ a. Tính hàm l ượ b. Đ có hàm l 2/ Hòa tan x gam m t kim lo i trong 200 gam dung d ch HCl 7,3% (l ạ dung d ch A trong đó n ng đ c a mu i M t o thành là 11,96% (theo kh i l ộ ủ ố a. Tính x và xác đ nh kim lo i M. ạ ị b. B là h p ch t c a M v i oxi trong đó M có s oxi hóa là +4. H p ch t này có kh năng oxi hóa Br- ấ ủ thành Br2 và Cl- thành Cl2. Đ B ch oxi hóa Br- thành Br2 nên dùng môi tr ỉ đ m đ c? Gi ả ặ ậ M4+ + 2e = M2+ E0 = 1,23 V Br2 + 2e = 2Br- E0 = 1,07 V Cl2 + 2e = 2Cl- E0 = 1,36 V Câu 5: (4 đi m) Trong m t bình kín dung tích 10 lít ch a h n h p 3 andehit đ n ch c X,Y,Z (phân t không ch liên k t ba) và 32 gam oxi (d ). Đun nóng bình đ n 136,50C đ cho andehit bay h i hòan tòan, áp su t trong bình lúc đó là 3,695 atm. B t tia l a đi n đ đ t cháy hoàn tòan h n h p, sau đó đ a nhi ề ư Cho toàn b s n ph m cháy l n l ẩ đ ng 100 ml dug d ch Ba(OH)2 1M, kh i l ự gam k t t a. Đun nóng bình (2) l ế ủ 1/ Tính m và P. 2/ Tìm công th c phân t ứ s mol X g p 4 l n t ng s mol Y và Z ầ ổ ấ ố và vi ố