Ch ủ đ 4ề

Đ nh giá trong

đi u ki n có ệ ề ị ư ngờ s c m nh th tr ạ ứ

Các n i dung chính

 Phân bi

t giá c p m t, c p hai, c p ba ộ ấ

 Phân bi

t giá theo th i

đ nh giá

ờ đi m và ể

lúc cao đi mể

 Gi

ả ả

c hai ph n ầ

 Qu ng cáo ả

i thi u Gi ệ  Giá c trong tr ả

ế ự

ư ng h p không có th l c th ị ế đ nh ị

ả đư c quy t ợ

trư ng (c nh tranh hoàn h o) ạ b i cung và c u th tr ầ ở

ị ư ng. ờ

 M i cá nhân nhà s n xu t ph i có kh n ả

ả ăng d ự

i

đó là t p trung vào công tác ậ ể ố đa hóa l ấ đ t

i ợ

báo th trị ư ng và sau ờ qu n lý (chi phí) s n xu t ả nhu n. ậ

 Giá c trong tr ả

ư ng h p có th l c th tr

ế ự

ị ư ng ờ ả đòi h i nhà s n ả ỏ ề đ c ặ đi m c a c u th t rõ v ị ủ ầ ệ

ế ờ ớ

(c nh tranh không hoàn h o) ạ xu t ph i hi u bi ả ấ trư ng ờ đ ng th i v i vi c qu n lý chi phí s n ồ xu t. ấ

Phân bi

t giá là gì?

tệ giá là vi c bán m t hàng hóa v i

nh ng m c giá khác nhau cho:

 Phân bi ữ

khác nhau

 nh ng ữ ngư iờ (nhóm ngư i) tiêu dùng

khác nhau, và

 nh ng ữ kh i lố ư ng tiêu dùng

khác nhau

 nh ng ữ th i ờ đi m tiêu dùng

Phân bi

t giá c p m t ộ ấ

chi

ứ ứ ẵ

 Là bán hàng v i nh ng m c giá khác nhau theo đúng b ng m c s n lòng ằ tr c a m i khách hàng.

ả ủ

t giá c p m t hoàn

 Còn g i là phân bi ọ

h oả

ăng t

phân bi

L i nhu n gia t ậ

t giá c p m t ộ ấ

t giá, s n l

Khi chưa có chính sách phân bi TR-TVC là vùng di n tích gi a các ữ

ả ư ng là Q* và giá là P*. đư ng MC & MR (màu vàng). ờ

$/Q Pmax

Th ng dặ

ư ngư i tiêu dùng là vùng di n

ệ tích năm trên P* và dư i ớ đư ng c u

MC

P*

V i chính sách phân bi ớ c p 1 hoàn h o, ấ m i trùng v i

t giá ả đư ng MR ờ ớ đư ng c u ờ

PC

D = AR

MR

Q

Q*

Q**

ăng t

phân bi

L i nhu n gia t ậ

t giá c p m t ộ ấ

$/Q

Th ng dặ ờ không có phân bi

ư ngư i tiêu dùng khi t giá

Pmax

TR-TVC khi áp d ng m t m c giá duy nh t là P*.

MC

P*

PC

L i nhu n t ậ ăng thêm do áp d ng chính sách phân ụ bi t giá c p m t hoàn ệ h oả D

MR

Q Q* Q**

Phân bi

t giá c p m t hoàn h o ả ộ

T ïi sao nhà s n xu t l

 Câu h iỏ ạ th c hi n phân bi ệ ự

ăn khi i g p khó kh ấ ạ ặ t giá c p m t hoàn h o? ả ộ ấ

 Tr l

iả ờ

1) Có quá nhi u khách hàng ề

2) Không th ể ư c ớ đoán chính xác m c s n lòng

ứ ẵ

chi tr c a m i khách hàng. ỗ

ả ủ

Phân bi

t giá c p m t hoàn h o ả ộ

i nhu n t

 Mô hình này ch y u ch ng minh l ủ ế ụ

s gia t ẽ giá

ậ ứ ăng khi áp d ng chính sách phân bi ệ đó.

ỹ ế

ứ đ nào m t m c ộ ở ộ t giá không hoàn h o là  Ví d v phân bi ệ ụ ề ả ăng phân khúc th trị ư ng ờ ngư i bán có kh n ờ và đưa ra các m c giá khác nhau cho cùng m t ộ ứ l ai s n ph m: ọ  Lu t sậ ư, bác s , k toán viên  Ngư i bán xe ô tô

Phân bi

t giá c p m t trong th c ti n

ự ễ

Bác sĩ

Lu t sậ ư

11/08/13 ăn Thanh 10 Đ ng Vặ

ệ t giá c p 2 là vi c

Phân bi

t theo s l

Phân bi ấ ệ

t giá c p hai ấ ị

ệ đ nh giá phân bi

ố ư ng hàng tiêu th

$/Q

P1

P0

Khi chưa có chính sách giá phân 0 và Q = Q0. V i giá t: P = P bi t c p 2, s áp d ng c phân bi ẽ ệ ấ ả 1, P2 và P3. 3 m c giá P ứ

P2

AC

P3

D

MC

MR

Q0

Q1

Q2

Q3

Q

ế Tính kinh t theo quy mô cho phép: • Tăng th ng ặ dư ngư i tiêu ờ dùng • L i nhu n ợ doanh nghi p ệ nhi u hề ơn

kh i 1ố

kh i 2ố

kh i 3ố

Phân bi ệ t giá c p hai ấ

Internet 1260

Đến 5 giờ Treân 50 giờ Tổng số giờ sử dụng trong thaùng Từ treân 5 giờ ñeán 10 giờ Từ treân 10 giờ đñeán 20 giờ Từ treân 20 giờ ñến 35 giờ Từ treân 35 giờ đñến 50 giờ

Cước sử dụng 150 128 102 85 60 40

Đ n v tính: đ ng/phút ơ ồ ị

11/08/13 ăn Thanh 12 Đ ng Vặ

Phân bi ệ t giá c p hai ấ

B ng giá c

c ướ

-15.000 đñồng: 2 km ñaàu tieân -8.500 ñồng: 3-24 km tiếp theo -6.000 ñồng: 25 km trở leân

-TOYOTA ZACE -TOYOTA VIOS LIMO -TOYOTA COROLLA -MITSUBITSHI JOLIE -FLAT DOBLO -KLA SPECTRA

-SUZUKI WAGON -KIA PRIDE

-14.000 đñồng: 2 km ñaàu tieân -8.000 đ ñồng: 3-24 km tiếp theo -5.500 đñồng: 25 km trở leân

-DAEWOO MATIZ

-13.000 đñồng: 2 km ñaàu tieân -7.500 đñồng: 3-24 km tiếp theo -5.500 đñồng: 25 km trở leân

11/08/13 ăn Thanh 13 Đ ng Vặ

ạ ậ

ẻ đi n tiêu dùng sinh ho t b c thang ệ 01/03/2009)

Giá bán l (áp d ng t ừ ụ

Phân bi ệ t giá c p hai ấ

Đ n v tính: đ ng/kwh ơ ồ ị

Cho 50 kwh ñaàu tieân 600

Cho kwh t 51 – 100 865 ừ

Cho kwh t 101 – 150 1.135 ừ

Cho kwh t 151 – 200 1.495 ừ

Cho kwh t 201 – 300 1.620 ừ

Cho kwh t 301 - 400 1.740 ừ

Cho kwh t 1.790 ừ 401 tr leân ở

11/08/13 ăn Thanh 14 Đ ng Vặ

Phân bi ệ t giá c p hai ấ

c s ch

Giá n (áp d ng t ụ

ướ ạ 20/10/2004) ừ

3

Đ n v tính: đ ng/m ơ ồ ị

3/ng

i/thaùng

2.700

Đ n 4mế

ườ

3/ng

i/thaùng

5.400

T 4mừ

3 ñ n 6mế

ườ

Treân 6m3/ng

i/thaùng

8.000

ườ

11/08/13 ăn Thanh 15 Đ ng Vặ

ướ

c m i và ớ

B ng so sánh giá n ả giá n

c hi n hành

ướ

Giá n

c theo quy t đ nh

Giá n

ướ

c hi n ệ

c

ướ

Ð i t ng ố ượ s d ng n ử ụ

(đ n giá: đ ng/m

3)

ơ

hành ồ

3)

ế ị ướ c a UBND TP.HCM ủ áp d ng t 1-3-2010 ừ ụ (đ n giá: đ ng/m ồ

ơ

3/ng

ư ườ

i/tháng

Các h dân c ộ Ð n 4mế T 4 đ n 6m ế Trên 6m3/ng

i/tháng ườ i/tháng

2.700 5.400 8.000

4.000 7.500 10.000

3/ng ườ

C quan hành chính

ơ

s nghi p, đoàn th

6.000

7.100

ơ

Ð n v s n xu t ấ ị ả

4.500

6.700

Kinh doanh - d ch v

12.000

11/08/13 ăn Thanh 16

8.000 Đ ng Vặ

Phân bi

t giá c p ba ấ

 Đi u ki n áp d ng phân bi

t c p ba

ệ ấ

1) Công ty ph i có s c m nh th tr

ị ư ng.ờ

đ co giãn

2) Có nh ng nhóm khách hàng khác nhau có m c s n lòng chi tr khác nhau ( ả ứ ẵ c a c u khác nhau). ủ ầ

ăn c ứ đ phân bi ể

t nh ng ữ

3) Công ty ph i có c nhóm khách hàng.

đi bán l

4) Ngăn ch n ặ đư c s mua

ợ ự

iạ

Phân bi

t giá c p ba ấ

C(QT) = t ng chi phí; ổ L i nhu n p = ậ

QT = Q1 + Q2 P1Q1 + P2Q2 - C(QT) ăng p c a nhóm 1 = 0

 Đ t ph n gia t

p

(

)

=

=

D D D

0

-

Q 1

QP 1 )1 Q 1

QC ( T Q 1

1

= > = >

2

MR = MR = i

  Tương t  L i nhu n t ợ

MC :ự MC ậ ố đa khi: MR1 = MR2 = MC

D D D

Phân bi

t giá c p ba ấ

 Xác đ nh các m c giá t

ương đ iố

E

PMR 1+1= :coù Ta

d

MR

( P

MR

E

P

:ñoù Do

)1+1(=

1

1

1

2

2

2

2

1

E E

) E =)1+1(= P )1+1( = :Vaø P )1+1(

1

2

 Đ nh giá đ co giãn c a c u ộ

cao hơn cho nhóm khách hàng có ơn ủ ầ th p hấ

Phân bi

t giá c p ba ấ

 Ví d : ụ E1 = -2 & E2 = -4

=

=

5.1)21()43(

=

-

)411( )211(

P 1 P 2

P1 nên g p 1,5 l n ấ

ầ P2

-

Phân bi

t giá c p ba ấ

$/Q

P1

•QT : MC = MRT •MR1 = MR2 = MC •Nhóm 1: P1Q1 •Nhóm 2: P2Q2

MC

P2

D2

MRT

MR2

D1

MR1

Q

Q1

Q2

QT

Phân bi

t giá c p ba ấ

Không bán cho th trị ư ng quá nh

$/Q

MC

P*

D2

MR2

D1

Q

Q*

MR1

Giá vé xe buýt

Phân bi ệ t giá c p ba ấ

11/08/13 ăn Thanh 23 Đ ng Vặ

Giá vé m t s

i trí

ộ ố đi m tham quan, khu vui ch i gi

ơ

Phân bi ệ t giá c p ba ấ

Đ a ñi m Giaù ngaøy th ng (VNĐ) ể ị ườ

i l n

-Ng

16.000 12.000

TH O C M VIEÂN Ầ ườ ớ -Tr emẻ

i l n

-Ng

20.000 12.000

COÂNG VIEÂN VAÊN HOÙA Đ M SEN ườ ớ -Tr emẻ

i l n

-Ng

25.000 13.000

SUOÁI TIEÂN ườ ớ -Tr emẻ

Ả Ồ

5.000 2.000 15.000

c ngoaøi

-Ng

B O TAØNG CAÙCH M NG H CHÍ MINH Ạ i l n -Ng ườ ớ -H c sinh ọ i n ườ ướ

Ậ Ả

c ngoaøi

-Ng

5.000 3.000 10.000

B O TAØNG M THU T TP.HCM Ỹ -Ng i l n ườ ớ -H c sinh ọ i n ườ ướ

Mieãn phí

B O TAØNG PH N NAM B Ụ Ữ Ả Ộ

Mi n phí (N u ñoaøn treân 100 ng

i

ế

ườ

B O TAØNG L C L NG VŨ TRANG MI N Ả Ề

s thu phí v sinh) ẽ

Ự ƯỢ ĐOÂNG NAM BỘ

11/08/13 ăn Thanh 24 Đ ng Vặ

Kinh t

h c v phi u mua hàng và kh u tr giá

ế ọ ề

ế

t Giá c phân bi ệ ả Giá c phân bi t ả ệ

 Nh ng ng ữ

ủ ầ

đ co giãn c a c u ộ ư ng s d ng ử ụ ớ ừ ấ ế đ giãn c a c u ủ ầ ộ

ả ơn so v i ngớ

ư i tiêu dùng có theo giá cao thư ng có xu h phi u mua hàng gi m giá/phi u kh u tr giá ế nhi u hề ư i có ờ theo giá kém.

t giá.

 Các chương trình phi u mua hàng gi m giá và ế phi u kh u tr giá cho phép doanh nghi p ừ ấ ế ư c phân bi th c hi n chi n l ệ

ế ự

Kinh t

h c v phi u mua hàng và kh u tr giá

ế ọ ề

ế

 Ví dụ

ử ụ

ế

 P2 tính cho ngư i có s d ng phi u gi m giá(E

2 =-4)

ế

1=-2)

=

P 1 P 2

) ) ư i không s d ng nên cao g p 1,5 l n

Giá c a ngủ

 P1 tính cho ngư i không s d ng phi u gi m giá(E ử ụ + E 11( S d ng: ử ụ 2 + E 11( 1 ử ụ ế

ngư i có s d ng phi u gi m giá

ờ ử ụ

 Ho c, ặ n u s n ph m thông th

ế ả

ư ng ờ

đư c bán v i giá

15 ngàn, thì phi u gi m giá nên có giá tr là 5 ngàn.

ế

ợ ị

Coupon (phi u gi m giá) ế

Phân bi ệ t giá c p ba ấ

11/08/13 ăn Thanh 27 Đ ng Vặ

Phân bi ệ t giá c p ba ấ

Ch

ng trình bù giá sau

ươ

11/08/13 ăn Thanh 28 Đ ng Vặ

Phân bi ệ t giá c p ba ấ

11/08/13 ăn Thanh 29 Đ ng Vặ

t giá theo th i

ờ đi m và giá c lúc

Phân bi ệ cao đi mể

 Phân khúc th trị ư ng theo th i gian ờ ả ầ

 Trong giai đo n ạ đ u, công ty

ờ đưa s n ph m ra

ể ụ ụ

đ ph c v cho nhóm ả

đ co ộ

th trị ư ng s l ố ư ng ít ờ ợ khách hàng có m c s n lòng chi tr cao, ứ ẵ giãn c a c u theo giá th p.

ủ ầ

 Sách m i, bìa c ng ớ

 Phim m iớ

 Máy vi tính th h m i ế ệ ớ

t giá theo th i

ờ đi m và giá c lúc

Phân bi ệ cao đi mể

 M t khi th tr

i

ậ ố

đ co giãn c a ộ

 Phân khúc th trị ư ng theo th i gian ờ ờ đã đ t l ị ư ng này i nhu n t ạ ợ ờ đa, doanh nghi p s h giá nh m thu hút ằ ệ ẽ ạ nhóm khách hàng đ i chúng có ạ c u theo giá cao ầ

 Các cu n sách bìa m m

 Các phim qua đ tợ

 Chi

t kh u máy vi tính

ế

Phân bi t giá theo th i đi m ệ ể ờ

11/08/13 ăn Thanh 32 Đ ng Vặ

Phân bi t giá theo th i đi m ệ ể ờ

11/08/13 ăn Thanh 33 Đ ng Vặ

Phân bi t giá theo th i đi m ệ ể ờ

Hàng đi n máy ệ

11/08/13 ăn Thanh 34 Đ ng Vặ

Phân bi t giá theo th i đi m ệ ể ờ

11/08/13 ăn Thanh 35 Đ ng Vặ

Phân bi t giá theo th i đi m ệ ể ờ

SÁCH Harry Potter t p 6ậ

Ngày 30/06/05: ch có ỉ c bán đ 1000 cu n đố ượ 350.000 v i giá ớ đ ng/cu n ố ồ

Ngày 15/09/05: 15000 c phát hành đ cu n đố ượ 80.000 v i giá ớ đ ng/cu n ố ồ

11/08/13 ăn Thanh 36 Đ ng Vặ

Phân bi

t giá theo th i

ờ đi mể

Khàng hàng đư c chia thành hai nhóm giai

$/Q

P1

ợ theo th i gian. đo n ạ đ u, c u ầ ầ Ở ờ m c kém co giãn nên giá đư c ợ đ nh ị ở ứ ở

P1 . Theo th i gian, c u tr nên co giãn ầ hơn và giá gi m ả đ thu hút s ố đông ể khách hàng trên th trị ư ng.ờ

P2

D2

AC = MC

MR2

D1

MR1

Q

Q1

Q2

t giá theo th i

ờ đi m và giá c lúc

Phân bi ệ cao đi mể Giá c lúc cao ả Giá c lúc cao ả

đi mể đi mể

 C u m t s hàng hóa s t

ẽ ăng cao vào m t ộ

ộ ố

cao

i vào mùa hè

ầ ố ờ đi m.ể s th i đi mể  Giao thông gi ờ ăng - lúc chi u t  Đi n nệ ề ố  Khu du l ch vào ngày cu i tu n ầ ố

t giá theo th i

ờ đi m và giá c lúc

Phân bi ệ cao đi mể

Giá c lúc cao ả Giá c lúc cao ả

đi mể đi mể

 Gi

i h n công su t s làm MC t

ớ ạ

ấ ẽ

ăng d n.ầ

ăng c a MR và MC s làm giá c ả

 S gia t ự cao hơn.

 MR s không b ng nhau ở ả

các th tr ở

ị ư ng ờ ẫ

ư ng l n

ằ do các th trị ư ng không nh h ờ nhau.

Giá c lúc cao

đi mể

$/Q

MC

Gi

lúc cao

đi m =

P1 .

P1

D1

P2

Giá ngoài gi cao đi m = ể

ờ P2

MR1

D2

MR2

Q

Q2

Q1

C c ướ đi n tho i Cityphone di ạ

đ ng tr sau ộ

Đ t giá lúc cao đi m ể ặ

cao đi m:

ế

ừ ứ

th hai đ n th b y ế

ử ả

Gi (tr ngày l

ờ ừ

ể T 7h đ n 23h các ngày t ừ , ch nh t): ễ

ậ 400 đ ng/phút ồ

0h đ n 7h các ngày t

ể T 23h đ n 24h, t

ế

th ừ ứ

và ngày ch nh t:

Gi ế hai đ n th b y; C ngày l ễ ứ ả

th p đi m: ờ ấ ế

ừ ả

ậ 280 đ ng/phút ồ

Giá vé xem phim

40.000 – 50.000 40.000 – 45.000 25.000 – 35.000 20.000 – 40.000

 Diamond:  Đ ng Đa: ố  Toàn Th ng:ắ  Đ i Quang: 11/08/13

ăn Thanh 41 Đ ng Vặ

Giá c

ướ

c Internet Card c a FPT Telecom ủ

Đ t giá lúc cao đi m ể ặ

Giá c c Internet Card tùy thu c vào th i đi m ng i s d ng truy nh p Internet: ướ ể ộ ờ ườ ử ụ ậ

07:00 – 24:00 150 đ ng/phút ồ

00:00 – 02:00 50 đ ng/phút ồ

02:00 – 07:00 20 đ ng/phút ồ

11/08/13 ăn Thanh 42 Đ ng Vặ

Đ t giá lúc cao đi m ể ặ

Du l ch Sapa:

100.000 – 120.000 ế

Vào tháng năm, tháng sáu, trung bình giá cho thuê Sapa kho ng phòng ả ở đ ng/ngày ồ . Vào d p l 500.000 – 700.000 đ ng/ngày , giá cho thuê lên đ n ị ễ ồ

Du l ch Nha Trang:

ng xe du l ch 45 ch đi Nha Trang giá ỗ ệ

ồ . Xe du l ch 25

ườ ồ , d p l ị ễ ả ệ

7 ị ế hành khá

12 tri u đ ng ồ ị

Ngày th ị tri u đ ng ệ lên ch giá cũng nh y v t lên 7 – 8 tri u đ ng/chuy n. ọ ỗ Trong khi đó, giá xe c a các hãng du l ch l ủ ổ th n đ nh, tăng kho ng 5 – 10% so v i m c giá ngày ị ớ ả 30-4 hàng năm. ng vào d p l ườ ị ễ

11/08/13 ăn Thanh 43 Đ ng Vặ

Đ t giá lúc cao đi m ể ặ

Đ m Sen vào d p l

Giá các trò chơi

ở ầ

ị ễ ế t , t

Troø chơi

Lễ, Tết

Giaù veù ngaøy thöôøng

Vöôït thaùc

15 000 10 000

30 000 20 000

Băng đñăng

25 000 20 000

40 000 30 000

Roller Coaster

25 000 20 000

35 000 30 000

11/08/13 ăn Thanh 44 Đ ng Vặ

Gi

c hai ph n ầ  Vi c tiêu th m t hàng hóa và d ch v có th

ả ả ệ

ể đư c ợ

ụ đó có hai giá.

ụ ộ chia thành 2 quy t ế đ nh, và do

 Ví dụ

1) Công viên gi

i tríả

 Mua vé vào c ngổ  Mua vé trò chơi và th c ứ ăn trong công viên

ơi l

iộ

 L phí ch

2) Câu l c b qu n v t hay b ạ ộ ầ ợ  Phí gia nh p (H i phí) ậ ơi m i l n

ỗ ầ

3) Đi n tho i ạ ệ  Phí thuê bao

 Phí s d ng

ử ụ

Gi

ả ả

c hai ph n ầ

đ nh ra phí gia nh p

 Quy t ế đ nh v giá là ị (T) và phí s d ng (

ị P).

ề ử ụ

 L a ch n s

ự ấ

ử ụ

ọ ự đánh đ i gi a phí gia nh p ậ ổ th p và giá s d ng cao hay phí gia nh p ậ cao và giá s d ng th p. ấ

ử ụ

Giá c hai ph n v i m t ng ầ

ư i tiêu dùng

$/Q

T*

Đ nh m c giá s d ng M c phí gia nh p ằ

ử ụ P* = MC. ậ T* đư c ợ đ nh ị ư i tiêu

b ng v i th ng d ớ

ư c a ngủ

dùng.

MC

P*

D

Q

Q

M c giá

Giá c hai ph n v i hai ng ầ P* l n hớ ơn MC. M c phí gia nh p

ư i tiêu dùng ứ

ứ dư tiêu dùng c a ngủ

ư i có m c s n lòng chi tr th p h

ứ ẵ

ậ T* b ng v i th ng ằ ả ấ

ặ ơn

$/Q

T*

p = 2 T

* + ( P * -MC) * ( Q 1

A

+Q2)

P*

lôùn hôn 2 laàn dieän tích

p ABC

MC

B

C

D1

D2

Q

Q2

Q1

Gi

c hai ph n v i nhi u ng

ả ả

ư i tiêu dùng khác nhau

nên

ự ế

ph i th nghi m và

 Không có cách tính chính xác P* và T* trong th c t ề

ử  Ph i xem xét vi c

đi u ch nh. ệ đánh đ i gi a phí gia nh p ữ ổ

ậ T* và phí

ả ả s d ng P*. ử ụ

 Phí gia nh p th p: l

i nhu n t

bán s n ph m (P-MC)* n cao

ậ ừ

 Phí gia nh p cao: l

i nhu n t

bán s n ph m (P-MC)* n th p

ậ ừ

i

ế ợ ố ưu, ti n hành ch n nhi u

ế

 Đ xác đ nh k t h p t ị ể ế ợ ủ P,T. k t h p c a

i

i nhu n.

 Ch n k t h p nào làm t ế ợ

ố đa hóa l

Giá c hai ph n v i nhi u ng ầ

ư i tiêu dùng khác nhau

p

=

p

+

p

=

+

)( TTn

(

P

) nQMC )(

a

-

L i ợ nhu nậ

s = s ngố ư i gia nh p ậ ờ

n

p

:t

phí gia nh p

a

p p

bán hàng

: t s

T

T*

Gi

ả ả

c hai ph n ầ

T cao

 Quy t c kinh nghi m ố

 C u gi ng nhau: Ch n  C u khác nhau: Ch n

ầ ầ

ọ P x p x MC và ấ ọ P cao và T th pấ .

Qu ng cáo

 Các gi

ỉ đ nh ra m t m c giá ộ t Q(P,A)

ả đ nhị  Doanh nghi p ch ệ ị  Doanh nghi p ệ đã bi ế Lư ng c u tuỳ thu c vào giá và qu ng cáo ộ

ầ ợ như th nào? ế

Tác đ ng c a qu ng cáo ủ

p

$/Q

1

MC

P1

AR’

AC’

AC

P0

p

0

MR’

AR

MR

Q

Q0

Q1

ăn Thanh 53 11/08/13 Đ ng Vặ

Qu ng cáo

 L a ch n giá bán và chi phí qu ng cáo

=p

,

)

)

(

- -

P

+= 1

MC

.

D D

AQCAPPQ Q A

( Q A

D D

Qu ng cáo

 M t quy t c kinh nghi m v Qu ng cáo

(

P-MC

)

= 1

Δ Δ

P

MC

ø Ø -

Q A A Q

P

Δ Δ

Q A

A PQ

Œ

(

=

E

AQQA )ΔΔ)( =

ß º

(

PMC )

P

1-

A E

P

=

PQA

(-

)

EE A

P

-

Qu ng cáo

i

 M t quy t c kinh nghi m c a qu ng cáo ả gi a chi phí

ủ i nhu n, t l ỷ ệ ữ ậ ủ ớ ỷ ệ ữ đ co giãn c a c u theo

ủ ầ

qu ng cáo và doanh thu c a doanh nghi p ph i l b ng v i t qu ng cáo và

ắ ộ  Đ t ể ố đa hóa l ả ằ ả

gi a đ co giãn c a c u theo giá ộ

ủ ầ

Qu ng cáo

 Ví dụ

 R(Q) = $1 tri u/nệ ăm  A = $10.000 (qu ng cáo =1% doanh thu) ả  EA = 0,2; EP = - 4

ăng chi phí qu ng cáo?

ăng lên $50.000

 Doanh nghi p có nên t  A/PQ = -(0.2/-4) = 0,05 = 5%  Chi phí qu ng cáo nên t ả

Qu ng cáo

 Câu h iỏ

ề ề

ớ ớ

ơn hay ít hơn? ơn hay ít hơn?

 Khi EA l n, qu ng cáo nhi u h ả  Khi EP l n, qu ng cáo nhi u h ả