
Đ án thi t k khung bêtông c t thép nhà dân d ngồ ế ế ố ụ
Nhóm SV th c hi n: Nhóm 4ự ệ
thuy t minh đ án thi t k khung bêtông c t thép nhà dân d ngế ồ ế ế ố ụ
1. L a ch n gi i pháp k t c u:ự ọ ả ế ấ
1.1 v t li u s d ng và các s li u cho tr c:ậ ệ ử ụ ố ệ ướ
B ng s li u cho tr cả ố ệ ướ
Số
đềa(m) l(m) c(m) H01(m) H02(m) Ptc=(kg/m2) W0(kg/m2) M
4 3,5 8,6 1,65 4,5 4,2 430 70 B20
Bêtông B20 có:
Rb=11,5MPa=11,5.103 KN/m2; Rbt=0,90MPa=0,9.103KN/m2; Eb=27.10-3 MPa
C t thép nhóm AI và AII có:ố
C t thép nhóm AI: Rốs= Rsc = 225Mpa = 225.103KN/m2)
C t thép nhóm AII: Rốs= Rsc = 280Mpa = 280.103 KN/m2; Es=21.10-4 Mpa
1.2 Ch n gi i pháp k t c u cho sàn:ọ ả ế ấ
Ch n gi i pháp sàn s n toàn kh i, không b trí d m ph ch có các d m và c tọ ả ườ ố ố ầ ụ ỉ ầ ộ
1.3 Ch n chi u dày b n sàn:ọ ề ả
Chi u dày các b n sàn l a ch n theo công th c ề ả ự ọ ứ
l
m
D
h
b
.
=
trong đó
4,18,8
÷=
D
h s ph thu c vào t i tr ng; ệ ố ụ ộ ả ọ
3530
÷=
m
đ i v i b n lo i d m và l nh p ô b nố ớ ả ạ ầ ị ả
V i ô b n Bớ ả 1 và B3:
Có l = 1,65m, ch n D = 1,4; m = 30ọ
cmmh
b
7,7077,065,1.
30
4,1
===⇒
ch nọ
hb=8cm
V i ô b n Bớ ả 4(sàn phòng):
Có l=3,5m, ch n D=1, m=32ọ
cmmh
b
94,101094,05,3.
32
1
===⇒
ch n họb=12cm
V i ô b n Bớ ả 4(sàn mái):
Có l=3,5m, ch n D=0,9 (vì t i tr ng bé h n sàn phòng); m=34ọ ả ọ ơ
cmmh
b
3,9093,05,3.
34
9,0
===⇒
ch n họb=10cm
1.4 Ch n kích th c ti t di n d m, c t :ọ ướ ế ệ ầ ộ
Kích th c ti t di n d m:ướ ế ệ ầ
Kích th c ti t di n d m đ c ch n theo công th c: ướ ế ệ ầ ượ ọ ứ
d
d
d
m
l
h
=
trong đó ld nh pị
d m và ầ
128
÷=
d
m
đ i v i d m ngang nhà; ố ớ ầ
2012
÷=
d
m
đ i v i d m d c nhàố ớ ầ ọ
V i d m d c nhà: ớ ầ ọ
GV h ng d n: Th y Thái Đ c Kiênướ ẫ ầ ứ
1

Đ án thi t k khung bêtông c t thép nhà dân d ngồ ế ế ố ụ
Nhóm SV th c hi n: Nhóm 4ự ệ
Có
cmmhml
dd
2727,0
13
5,3
5,3
=≈=⇒=
ch n ọ
cmbcmh
d
2230
=⇒=
; đ iố
v i d m biên d c nhà do ch u t i tr ng bé h n nên ch n kích th c d m là:ớ ầ ọ ị ả ọ ơ ọ ướ ầ
2
3015 cmxbxh
=
V i d m ngang nhà: ớ ầ
Có
cmmhml
dd
7878,0
11
6,8
6,8
===⇒=
ch n ọ
cmbcmh
d
3080
=⇒=
đ i v iố ớ
d m ngang nhà t ng 5 vì ch u t i c a sàn mái bé h n nên ch n ầ ở ầ ị ả ủ ơ ọ
2
7030 cmxbxh
=
Đ i v i d m Côngxôn:ố ớ ầ
cmh
d
3333,0
5
65,1
===
ch n ọ
2
3530 cmxbxh
=
Kích th c ti t di n c t:ướ ế ệ ộ
Vì k t c u khung là đ i x ng nên ch l a ch n kích th c ti t di n cho c t tr cế ấ ố ứ ỉ ự ọ ướ ế ệ ộ ụ
B còn c t tr c C l y kích th c giông v i c t tr c Bộ ụ ấ ướ ớ ộ ụ
Kích th c ti t di n c t l a ch n theo công th c: ướ ế ệ ộ ự ọ ứ
b
C
R
Nk
A.
=
trong đó:
5,13,1
÷=
k
(đ i v i khung m t nh p) là h s k đ n nh h ng c a mômen u n, c aố ớ ộ ị ệ ố ể ế ả ưở ủ ố ủ
c t thép v.v…; ố
∑
==
ii
NnqSnN ...
l c nén g n đúng c a c t và ự ầ ủ ộ
b
R
c n đ ch u nénườ ộ ị
c a bêtôngủ
Ch n h s k: ch n ọ ệ ố ọ
4,1
=
k
Tính giá tr c a N:ị ủ
Di n tích truy n t i c t tr c B: ệ ề ả ộ ụ
2
825,20)6,8.5,065,1(5,3)5,0.( cmlcaS
=+=+=
L c d c do t i pân b đ trên sàn phòng:ự ọ ả ố ề
2
/28,916,512,4 mKNpgq
sss
=+=+=
KNqsN
s
26,28193,9.825,20.
1
==⇒
L c d c do t i tr ng t ng ngăn dày 220mm: Chi u cao t ngự ọ ả ọ ườ ề ườ
mhhHh ddt 0,53,08,05,4
2401
=−+=−+=
kh i xây g ch r ngố ạ ổ
KNlbhnNmKN
ttt
08,755,3.5.22,0.15.3,1..../15
02
2
0
===⇒=
γγ
L c d c do t i tr ng phân b đ u trên sàn mái:ự ọ ả ọ ố ề
KNqsNmKNq
mm
99,14501,7.825,20./01.705,196,5
3
2
===⇒=+=
L c d c do t n thu h i 110mm: kh i xây g ch đ c cóự ọ ườ ồ ố ạ ặ
KNahlnNmhmlnmKN
ttttt
73,1811,0.1.6,8.18.1,1....1;6,8;1,1;/18
04
2
0
===⇒====
γγ
V i nhà 5 t ng: có 4 sàn phong và 1 sàn mái nênớ ầ
∑
=+++==
KNNnN
ii
08,1238)73,1899,145.(1)08,7526,193.(4.
GV h ng d n: Th y Thái Đ c Kiênướ ẫ ầ ứ
2

Đ án thi t k khung bêtông c t thép nhà dân d ngồ ế ế ố ụ
Nhóm SV th c hi n: Nhóm 4ự ệ
Di n tích ti t di n c t: ệ ế ệ ộ
2
23,150710.
5,11
08,1238.4,1 cmA
C
≈=
ch nọ
2
5530 cmxxhb
CC
=
Kích th c c t đ c ch n s b nh sau:ướ ộ ượ ọ ơ ộ ư
C t t ng 1,2,3 ch n: ộ ầ ọ
2
5530 cmxxhb
CC
=
C t tâng 4,5 ch n: ộ ọ
2
4530 cmxxhb
CC
=
1.5 M t b ng b trí k t c u(hình v ):ặ ằ ố ế ấ ẽ
2. S đ tính toán khung ph ngơ ồ ẳ :
abcd
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x70
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x35
d
30
x45
d
30
x35
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x80
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x35
d
30
x35
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x80
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x35
d
30
x35
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x80
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x35
d
30
x35
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x80
d
22
x30
d
15
x30
d
30
x35
d
30
x35
d
30
x45
d
30
x55
d
30
x55
d
30
x55
d
30
x45
d
30
x45
d
30
x55
d
30
x55
d
30
x55
ab c d
S Đ HÌNH H C KHUNG PH NG K2 S Đ TÍNH TOAN SKHUNG PH NG K2Ơ Ồ Ọ Ẳ Ơ Ồ Ẳ
Nh p tính toán: ị
Nh p tính toán d m:ị ầ
mhcll
CCDAB
765,111,045,0.5,065,111,05,0
=−+=−+==
ml
BC
37,845,011,011,06,8
=−++=
Nh p tính toán c t:ị ộ
GV h ng d n: Th y Thái Đ c Kiênướ ẫ ầ ứ
3

Đ án thi t k khung bêtông c t thép nhà dân d ngồ ế ế ố ụ
Nhóm SV th c hi n: Nhóm 4ự ệ
C t t ng 1:ộ ầ
mhhhhHH
cxdmn
925,535,0.5,08,05,03,05,45,0
4011
=−+++=−+++=
C t t ng 2, 3, 4:ộ ầ
mhhhHHHH
cxcxd
3,58,05,4
401432
=+=+−+===
C t t ng 5:ộ ầ
mhhHH
dcx
075,57,035,0.5,02,4.5,0
3025
=++=++=
3. Xác đ nh t i tr ng tác d ng lên khung:ị ả ọ ụ
3.1 Tĩnh t i:ả
3.11.T i tr ng tĩnh t i phân b đ u trên các b nả ọ ả ố ề ả
Ô
b nảC u t o và cách tínhấ ạ t iả
tr ngọ
B1
1. V a láng ch ng th m(20);ữ ố ẩ
3
0
/20 mKN
=
γ
2. B n BTCT(80);ả
3
0
/25 mKN
=
γ
3. V a trát(10);ữ
3
0
/18 mKN
=
γ
90,218.01,0.2,125.08,0.1,120.02,0.2,1
1
=++=
B
g
2,90
B2
1.g ch lá nem và v a xây(0,8)ạ ữ
2. l p t o d c(0,7)ớ ạ ố
3. l p ch ng nóng(0,9)ớ ố
4.B n BTCT(2,5)ả
5.Mái tôn và xà g (0,2)ồ
6,Trát(0,18)
96,518,0.1,12,0.05,15,2.1,19,0.2,17,0.2,18,0.1,1
2
=+++++=
B
g
5,96
B3
1.g ch ceramic(8); ạ
3
0/20 mKN=
γ
2.v a lót(20) ữ
3
0/18 mKN=
γ
3.b n BTCT(80) ả
3
0/25 mKN=
γ
4.trát(10)
3
0/18 mKN=
γ
024,318.01,0.2,125.08,0.1,118.02,0.2,120.008,0.1,1
3
=+++=
B
G
3,02
B4
1.g ch ceramic(8); ạ
3
0/20 mKN=
γ
2.v a lót(20) ữ
3
0/18 mKN=
γ
3.b n BTCT(120) ả
3
0/25 mKN=
γ
4.trát(10)
3
0/18 mKN=
γ
12,418.01,0.2,125.12,0.1,118.02,0.2,120.008,0.1,1
4
=+++=
B
G
4,12
GV h ng d n: Th y Thái Đ c Kiênướ ẫ ầ ứ
4

Đ án thi t k khung bêtông c t thép nhà dân d ngồ ế ế ố ụ
Nhóm SV th c hi n: Nhóm 4ự ệ
3.12.Tr ng l ng b n thân các d m:ọ ượ ả ầ
Dầ
m
bxh Tính t i tr ngả ọ T i tr ng (kN/m)ả ọ
D1 15x30 1,1x0,17x0,25x25 = 1,08 1,08
D2 22x30 1,1x0,24x0,23x25 = 1,52 1,52
D3 30x70 1,1x0,32x0,61x25 = 5,37 5,37
D4 30x80 1,1x0,32x0,69x25 = 6,07 6,07
CX 30x35 1,1x0,32x0,28x25 = 2,46 2,46
3.13. Tính t i cho các c u ki n khácả ấ ệ
-T ng ch n mái : ườ ắ
)/(54,1186,013,01,1
1mkNxxxgT==
-Lan can d tính : ự
)/(1 mkNgLC =
-T ng t ng 2,3,4: ườ ầ
+ Di n tích c a s : 1,5x1,8 = 2,7 mệ ử ổ 2
+ Di n tích t ng và c a s : 5(3,5 – 0,3) = 16 mệ ườ ử ổ 2
+ Di n tích t ng : 16 – 2,7 = 13,3 mệ ườ 2
+ tr ng l ng c a s d tính: 1,2 kNọ ượ ử ổ ự
Tr ng l ng t ng và c a s :ọ ượ ườ ử ổ
1,3x13,3x0,24x15 + 1,2 = 63,44 kN
Xem tr ng l ng t ng phân b đ u trên d m D2ọ ượ ườ ố ề ầ
mkN /83,19
3,05,3
44,63 =
−
- Tr ng l ng b n thân c t: ọ ượ ả ộ
+ C t t ng 1-3: ộ ầ
)(57,225,4)57,032,0(251,1.. 01 kNxxxHAn Cbt ==
γ
+ C t t ng 4: ộ ầ
)(61,185,4)47,032,0(251,1.. 01 kNxxxHAn Cbt ==
γ
+ C t t ng 5: ộ ầ
)(37,172,4)47,032,0(251,1.. 01 kNxxxHAn Cbt ==
γ
- T ng t ng 5: ườ ầ
Di n tích t ng và c a s : 4,6x3,2 = 14,72 mệ ườ ử ổ 2
=> Di n tích t ng : 14,72 – 2,7 = 12,02 mệ ườ 2
=> Tr ng l ng t ng và c a s : 1,3x12,02x0,24x15 + 1,2 = 57,45 (kN)ọ ượ ườ ử ổ
GV h ng d n: Th y Thái Đ c Kiênướ ẫ ầ ứ
5

