
http://www.facebook.com/DethiNEU
Nhóm 6:
KINH T L NG NG D NGẾ ƯỢ Ứ Ụ
BÀI T P 1Ậ
Bài 1 (BT2-Fullright)
Câu 1: (D li u AM06-PS2-sheet 1)ữ ệ
EXPHLTH: T ng chi tiêu dành cho chăm sóc s c kh e (t USD)ổ ứ ỏ ỷ
INCOME: T ng thu nh p cá nhân (t USD)ổ ậ ỷ
1a. V đ th phân tán (Scatter Diagram) cho t p d li u trên. Dùng tr c hòanh cho bi nẽ ồ ị ậ ư ệ ụ ế
INCOME và tr c tung chobi n EXPHLTH.ụ ế
D a vào d li u AM06-PS2- sheet 1, ta có Đ th phân tán sau:ự ữ ệ ồ ị
BT2, Cau1a. DO THI PHAN TAN
0
200
400
600
800
020 40 60 80 100
INCOME
EXP HLTH
1b. Tính các tr th ng kê t ng h p cho bi n l ng bi n INCOME VÀ EXPHLTH.ị ố ổ ợ ế ươ ế
Đ t EXPHLTH là Y và INặCOME là X, ta có:
Trung bình:
Y
= ∑Y / n = 768.512 / 51 = 15.068863
X
= ∑X/ n = 5361.8 / 51 = 105.1333
Ph ng sai:ươ
SY2= ∑(Yi -
Y
)2 / (n-1) = 16068.214 / 50 = 321.3643
SX2= ∑(Xi -
X
)2 / (n-1) = 784951.293 / 50 = 15699.026
Đ l ch chu n: ộ ệ ẩ
SDY = √?SY2 =
321.3643
= 17.92663622
SDX = √?SX2 =
15699.026
= 125.296
- 1 -

http://www.facebook.com/DethiNEU
Đ ng ph ng saiồ ươ
Cov (X,Y) = (1/n-1) * ∑(Xi -
X
) . (Yi -
Y
)
⇒
Cov (X,Y) = (1/ 51-1) * 111190.066 = 2223.801
1c. Dùng CORREL trong Excel, xác đ nh h s t ng quan tuy n tính (r) gi a t ng chi tiêu dùngị ệ ố ươ ế ữ ổ
cho chăm sóc s c kh e EXPHLTH và t ng thu nh p cá nhân INCOME. ứ ỏ ổ ậ
Ta tính đ c r= 0.990058425ựơ
Ho c tính theo:ặ
β
ˆ
= ∑XiYi – n(
X
*
Y
) / ∑Xi2 – n (
X
)2 =
β
ˆ
= 191986.2936 – 51(105.1333)(15.06886) / 1348655.2 – 51(105.1333)2
β
ˆ
= 0.141652
α
ˆ
=
Y
-
β
ˆ
*
X
= 15.068863 – (0.141652 * 105.1333) = 0.176496
TSS= ∑Yi2 – n *(
Y
)2 = 27648.816 – 51*(15.069)2 = 16068.214
ESS =
β
ˆ
2*∑xi2 =
β
ˆ
2*∑(Xi-
X
)2 = (0.141652)2 * (784951.293) = 15750.275
RSS= TSS- ESS = 16068.214 - 15750.275 = 317.940
H s xác đ nhệ ố ị R2 = ESS/ TSS = 15750.275 / 16068.214 = 0.9802132
H s t ng quan:ệ ố ươ
r= ±√?R2 = ±√?0.9802132 = ± 0.9900584
Ý nghĩa:
a) r và
β
ˆ
có cùng d u , do đó r=ấ0.9900584
b)
β
ˆ
>0 và r >0, nên X và Y có quan h đ ng bi n, hay t ng thu nh p cá nhân tăng thì t ng chiệ ồ ế ổ ậ ổ
tiêu dành cho chăm sóc s c kh e tăng.ứ ỏ
1d. Hãy cho bi t có m i t ng quan tuy n tính gi a t ng chi tiêu dùng cho chăm sóc s c kh eế ố ươ ế ữ ổ ứ ỏ
EXPHLTH và t ng thu nh p cá nhân INCOME m c ý nghĩa ổ ậ ở ứ
α
=5% hay không.
G i ọβ là h s t ng quan tuy n tính gi a t ng chi tiêu dành cho chăm sóc s c kh e và t ngệ ố ươ ế ữ ổ ứ ỏ ổ
thu nh p cá nhân.ậ
Đ t gi thi t X và Y có m i t ng quan tuy n tính. ặ ả ế ố ươ ế
H0: β = 0
H1: β # 0
T i 1c, Ta đã có r = ạ0.9900584
Tính t0 = r / √?[ (1-r2) / (n-2)] = 0.9900584 /√?[(1- 0.99005842)/49]= 49.2717867
V i ớα=5%, α/2= 0.025, tra b ng tản-2, α/2= t49,0.025= 2.010
- 2 -

http://www.facebook.com/DethiNEU
Vì t0 > t49,0.025 nên t ng chi tiêu dùng cho chăm sóc s c kh e EXPHLTH và t ng thu nh p cá nhânổ ứ ỏ ổ ậ
INCOME có m i t ng quan tuy n tính m c ý nghĩa ố ươ ế ở ứ α=5%.
Câu 2. (D li u AM06-PS2-sheet 2)ữ ệ
CPI: ch s giá tiêu dùngỉ ố
NYSE: ch s ch ng khóan trên th tr ng ch ng khóan New York ỉ ố ứ ị ườ ứ
T: th i kỳ 1977~1991.ờ
2a. V đ th phân tán (Scatter Diagram) cho t p d li u trên. Dùng tr c hòanh cho bi n CPI vàẽ ồ ị ậ ư ệ ụ ế
tr c tung cho bi n NYSEụ ế .
D a vào d li u AM06-PS2-sheet 2, ta có Đ th phân tán sau:ự ữ ệ ồ ị
0
50
100
150
200
250
0 20 40 60 80 100 120 140 160
CPI
NYSE
Series1
Nh n xét: B ng tr c quan, nh n th y CPI và NYSE có m i quan h đ ng bi n.ậ ằ ự ậ ấ ố ệ ồ ế
S d ng Excel/ Graph/ Scatter XY.ử ụ
2b. Anh Vũ đ ngh mô hình h i quy tuy n tính ề ị ồ ế
NYSEt = α + β CPIt + ut
c l ng các h s đ d c Ướ ượ ệ ố ộ ố β
và tung đ g c ộ ố α
c a mô hình b ng 4 cáchủ ằ :
Cách 1: D a trên công th c tính c a ph ng pháp bình ph ng t i thi u OLS.ự ứ ủ ươ ươ ố ể
- 3 -

http://www.facebook.com/DethiNEU
Năm NYSE CPI
t Y X XY
X
ˆ
2
Y
ˆ
2x=X-
X
y = Y-
Y
y
ˆ
2
x
ˆ
2
1977 53.69 60.6 3253.614 3672.36 2882.616 -40.18 -58.855 3463.872 1614.432
1978 53.7 65.2 3501.24 4251.04 2883.69 -35.58 -58.845 3462.695 1265.936
1979 58.32 72.6 4234.032 5270.76 3401.222 -28.18 -54.225 2940.314 794.112
1980 68.1 82.4 5611.44 6789.76 4637.61 -18.38 -44.445 1975.328 337.824
1981 74.02 90.9 6728.418 8262.81 5478.96 -9.88 -38.525 1484.15 97.614
1982 68.93 96.5 6651.745 9312.25 4751.345 -4.28 -43.615 1902.239 18.318
1983 92.63 99.6 9225.948 9920.16 8580.317 -1.18 -19.915 396.5939 1.392
1984 92.46 103.9 9606.594 10795.21 8548.852 3.12 -20.085 403.3938 9.734
1985 108.9 107.6 11717.64 11577.76 11859.21 6.82 -3.645 13.2836 46.512
1986 136 109.6 14905.6 12012.16 18496 8.82 23.455 550.1527 77.792
1987 161.7 113.6 18369.12 12904.96 26146.89 12.82 49.155 2416.247 164.352
1988 149.91 118.3 17734.353 13994.89 22473.01 17.52 37.365 1396.168 306.950
1989 180.02 124 22322.48 15376 32407.2 23.22 67.475 4552.921 539.168
1990 183.46 130.7 23978.222 17082.49 33657.5
7
29.92 70.915 5028.985 895.206
1991 206.33 136.2 28102.146 18550.44 42572.07 35.42 93.785 8795.689 1254.576
T ngổ1688.1
7
1511.7 185942.592 159773.1 228776.6 0.000 0.000 38782.03 7423.924
Y
= ∑Y / n = 1688.17 / 15 = 112.5447
X
= ∑X/ n = 1511.7 / 15 = 100.78
β
ˆ
= ∑XiYi – n(
X
*
Y
) / ∑Xi2 – n (
X
)2
β
ˆ
= [185942.6– 15(100.78)(112.5447)] / [1597731 – 15(100.78)2]
β
ˆ
= 2.1294425
α
ˆ
=
Y
-
β
ˆ
*
X
= 112.5447 – (2.1294425 * 100.78) = -102.06055
Cách 2: Dùng các l nh SLOPE và INTERCEPT trong Excel. ệ
Excel = SLOPE (Y, X) =
β
ˆ
= 2.1294425
Excel = INTERCEPT (Y, X) =
α
ˆ
= -102.06055
- 4 -

http://www.facebook.com/DethiNEU
Cách 3: Dùng công c DATA ANALYSIS trong Excelụ
SUMMARY OUTPUT Bài t p 2, Câu 2b, s d ng công c Data Analysis trongậ ử ụ ụ
Excel
Regression Statistics
Multiple R 0.931681352
R Square 0.868030141
Adjusted R Square 0.857878613
Standard Error 19.84179586
Observation 15
ANOVA
df SS MS F P- value
Regression 1 33663.97216 33663.97216 85.50734163 4.43E-07
Residual 13 5118.059218 393.6968629
Total 14 38782.03137
Coefficient Standard error t Statistics P- value Lower limit 95%
Intercept -102.0605501 23.76678031 -4.29425226 8.73E-04 -153.4055474
X Variable 2.129442516 0.230284241 9.247017986 4.43E-07 1.631943756
Cách 4: Dùng công c ADD TRENDLINE trong Ecxel.ụ
0
50
100
150
200
250
0 20 40 60 80 100 120 140 160
CPI
NYSE
Series1 Linear (Series1)
2c. Vi t ph ng trình h i quy c l ng c a mô hình trên:ế ươ ồ ướ ượ ủ
NYSEt = -102.06055 + 2.1294425 CPIt + ut
Ý nghĩa h s đ d c:ệ ố ộ ố
β
ˆ
= 2.1294425
Khi ch s giá tiêu dùng CPI tăng (ho c gi m 1%) thì ch s ch ng khóan NYSE cũng tăng (ho cỉ ố ặ ả ỉ ố ứ ặ
gi m) v i ch s t ng đ ng 2.1294425 t i th i đi m 1977~1991. V i đi u ki n các y u tả ớ ỉ ố ươ ươ ạ ờ ể ớ ề ệ ế ố
- 5 -