Ậ
BÀI T P KINH T L
NG
Ế ƯỢ Ả
Ế
BI N GI
BÀI T P IẬ
ể ạ ộ ế ả ự ả i ta ti n hành kh o sát giá c và l ượ ố ệ ả ườ 20 khu v c bán hàng và thu đ ứ ượ ở c c các s li u cho trong b ng d ượ ng ướ i ầ ủ Đ nghiên c u nhu c u c a m t lo i hàng ng hàng bán đ đây:
Yi Xi Zi 20 2 1 19 3 0 18 3 1 18 4 0 17 4 1 17 3 1 16 4 0 16 4 1 15 5 1 15 5 1 14 5 0 14 6 1 13 6 0 12 12 7 7 0 1 15 5 1 16 4 0 12 7 1 10 8 0 11 8 1
Trong đó
ượ ượ ấ c (t n/tháng) Y là l X là giá bán (ngàn đ ng/kg) (cid:0) 0 ế ở ng hàng bán đ ồ ự ,n u khu v c bán hàng (cid:0) (cid:0) nông thôn D (cid:0) ế ở ự ,n u khu v c bán hàng 1 ị thành th
i
2
ồ a. Tìm các hàm h i qui (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ˆ X 1
(cid:0) ˆ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X Z
(cid:0)2
i
i
2
ˆ(cid:0) ˆ(cid:0) 3 2
Y i Y i (cid:0) ˆ 1 ˆ (cid:0) 1 ˆ 3
ế ợ ề ả ị ỉ ị b. Cho bi c. Dùng h s xác đ nh h i qui b i đi u ch nh k t h p v i ki m đ nh gi thi ế ệ ố t h s ệ ố ồ ế t ý nghĩa các h s h i qui và là gì? ệ ố ồ ủ ộ ể ế ớ ư ể ế ế ằ ậ ồ h i quy c a bi n Z b ng 0 đ k t lu n xem có nên đ a bi n Z vào mô hình không? ượ ủ ự ộ c trung bình c a m t khu v c khi giá bán là ớ ộ ậ ồ ể ự d. Dùng hàm (1) đ d báo hàng bán đ 7 ngàn đ ng/kg v i đ tin c y 95%?
BÀI T P IIẬ
ề ứ ươ
ả
ố ệ ướ i đây là s li u v m c l ố ở
ạ ọ ng gi ng viên đ i h c,trong đó Y ả
ệ
ạ
ả B ng d ươ l ớ gi
ể ng kh i đi m (ngàn USD), Xs năm kinh nghi m gi ng d y (năm), Z ữ i tính (1=nam;0=n )
Y 23 X 1 Z 1
19,5 1 0
24 21 2 2 0 1
25 22 3 3 0 1
26,5 23,1 4 1
4 0
25 5 0
28 29,5 26 27,5 5 1
6 1
6 0
7 0
31,5 7 1
29 8 0
ớ
ớ
ả
ưở
ứ ươ
ủ
ế
ả
i tính có nh h
ng đ n m c l
ng c a gi ng
ự
ạ ọ
ủ
ạ
ậ ạ ọ ữ
ủ
ự
ố
ng trung bình c a 1 gi ng viên đ i h c n có s năm
ộ ố ả ng trung bình c a m t gi ng viên đ i h c nam có s ớ ộ ả ả ớ ộ
ệ
ạ
ậ
ứ a.V i m c ý nghĩa 5%,gi ạ ọ viên đ i h c hay không? ứ ươ b. D báo m c l ệ năm kinh nghi m gi ng d y là 18 năm v i đ tin c y 95% ứ ươ c.D báo m c l ả kinh nghi m gi ng d y là 19 năm v i đ tin c y 95%
BÀI GI IẢ
2
BÀI I: A)N=20
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Y X 300 ;15 558 Y i
i
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X X Y 100 ;5 4644 300 20 100 20
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z Z ; 12 12 12 20 3 5 (cid:0) (cid:0) XZ 59
(cid:0) (cid:0) XY 1411
(cid:0) (cid:0) ZX 182
T XX
21
22
23
31
(cid:0) (cid:0) n Z 20 100 12 X 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X X a 11 a a 12 a a 13 a 100 558 59 XZ 2 a 12 59 12 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z ZX Z a 32 a 33
21
1
i
j
T XX
ji
22
23
32 A 33
ủ ậ ả ạ ổ ị D ng t ng quát c a 1 ma tr n ngh ch đ o (cid:0) (cid:0) A A 31 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A A A K )1( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 AD (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A A 11 A 12 A 13
Ví dụ
11
22
23
2
32
33
(cid:0) a a 558 59 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 )1( 3215 A 11 a a 59 12
21
21
23
3
21
31
33 20
22 100
23 Aa 12
21
(cid:0) a a 100 59 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A 1 )1( 492 A 12 a 12 12 a 33 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A A A ;796 ;20 1160 ; 96 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A 13 AD ) ( 3215 492 12 ( 796 ) 5548 A 31 Aa 11 11 A 32 Aa 13 31
T YX
(cid:0) Y 300 (cid:0) (cid:0) (cid:0) XY ( ) 1411
(cid:0) ZY 182
1
T XX
T YX
(cid:0) (cid:0) 3215 492 796 300 125416 (cid:0) ˆ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( ) ( ) 492 96 20 1411 8504 1 5548 1 5548 (cid:0) 796 20 1160 182 540
.22 6056 (cid:0) (cid:0) .1 5328
.0 09733
ồ ạ ẫ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ˆ Y X Z Hàm h i qui m u có d ng .22 6056 .1 5328 .0 09733 )2(
ố ệ ừ T các s li u trên ta tìm đ (cid:0) (cid:0) ượ ˆ Y ồ c hàm h i qui (1) X ,22 5344 6724 ,1
2
B) (cid:0) (cid:0) ,0 09733 ˆ 3 ế ớ ư ượ ượ ở t v i giá bán nh nhau l ng hàng bán đ c trung bình ơ ố thành ph cao h n cho bi ở ấ nông thôn là 0.09733 t n/tháng ˆ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,1 5328
ế ồ t khi giá bán tăng lên 1 ngàn đ ng/kg thì l ng hàng bán đ c trung bình ế ượ ệ ố ượ ợ ẽ ả ấ ớ cho bi ặ ủ c a m t hàng này s gi m 1,5328 t n/tháng.Các h s nêu trên phù h p v i lý thuy t kinh tế
2
2
2
C)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) TSS Y Yn )( 4644 20 )15( 144
2 TSS
ˆ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ESS xy yz ,1( 5328 )( )89 ,0( 09733 )2)( ,136 6143 ˆ 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) RSS ESS 144 ,136 6143 ,7 3857
2
2
2
3
2
2
2
,7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ˆ ,0 43445 (cid:0) RSS n 3 (cid:0) (cid:0) ˆ (cid:0) 3857 17 x (cid:0) (cid:0) Var )ˆ( (cid:0) ,0 0908348 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x z xz
,0
025
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) se ,0 0908348 ,0 301388 (cid:0) (cid:0) t ˆ (cid:0) 3 )12( 179,2
0
ể ị Ki m đ nh (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) H 0 %5
3 ,0 09733 301388 ,0
(cid:0) (cid:0) t 32,0
,0
025
(cid:0) t )17( 11,2
,0
025
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t 32,0 )17( 11,2
2
R
ậ ậ ự ự ả =>Ch p nh n gi thi t H ượ ưở V i ớ ấ ế ượ ng đ n l ế ả ng hàng bán đ ự 0.V y khu v c quan sát th c s không nh c trung bình h
2
2
2
2
Tính R2 và cho mô hình (1) và (2) Mô hình (1) (cid:0) (cid:0) ,1( 58 (cid:0) (cid:0) (cid:0) R ,0 9484 ESS TSS (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R 1(1 ) ,01(1 9484 ) ,0 9455 (cid:0) (cid:0) 5328 ) 144 n 1 kn 20 20 1 2
Mô hình (2)
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ,1( 5328 )( )89 ,0( 0973324 )2)( (cid:0) (cid:0) (cid:0) R ,0 9487 ESS TSS 144 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R 1(1 ) ,01(1 9487 ) ,0 9427 (cid:0) n 1 kn 19 17
ấ ệ ố ề ớ ơ ờ ể ủ ồ ỉ So sánh ta th y h s đi u ch nh c a (1) l n h n (2),đ ng th i ki m đ nh ệ ố ủ ư ế ế
ể ự ậ ị h s c a bi n Z cũng không có ý nghĩa,nên ta không nên đ a bi n Z vào mô hình.Do v y chúng ta dùng mô hình (1) đ d báo.
(cid:0) (cid:0) %95
2
2
0
ự D)D báo trung bình X ồ 0=7 ngàn đ ng/kg và 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ˆ Var ) ,0 412866 Y ( 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 n X 2 x 1 20 57 58 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 412866 05,0( ,0 06896 ) ,0 0491168
(cid:0) (cid:0) ,0 )ˆ( ,0 0491168 ,0 221615
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,22 67241 ,1 5328 7 ,11 931029 Yse 0 ˆ Y 0
0 ,12;
,0
025
ự (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X ủ D báo trung bình c a XYE / ,11 931029 101,2 ,0 221615 (cid:0) ,11( 4656 3964 ) (cid:0) t )18( 101,2
Ự Ằ ƯƠ Ậ D BÁO B NG PH NG PHÁP MA TR N (cid:0) (cid:0) %95
E(Y/X,Z) KHI X=5 ,Z=6,
T
T
0
0
0
1
2
T XX
1 (cid:0) (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ˆ X X Var X X 5 ; ;)651( ( ) )ˆ( Y 0
6
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ˆ (cid:0) TSS n ESS 3
TSS=144 ;ESS=136,6143
2
ˆ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ESS xy yz .1( 5328 ) ( )89 .0( 09733 )2)( 136 . 613 ˆ 3
2
.7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ˆ RSS .7 ;387 .0 434453 387 17 (cid:0) (cid:0) 3215 492 796 1 (cid:0) (cid:0) Var 434453 )171( .0)ˆ( Y 0 1 5548 (cid:0) 492 796 96 20 20 1160 7 1
(cid:0) 1025 (cid:0) .0 879 (cid:0) (cid:0) 200 .0 068 434453 5548 504
(cid:0) (cid:0) .0)ˆ( 260768 Yse 0
.0
025
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .22 6056 .1 5328 .07 0973324 1 .11 9733 ; %5 ˆ Y 0 (cid:0) (cid:0) t )17( 11.2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) )ˆ( .11 9733 11.2 .0 260768 XYE / ( ) Yse 0 ˆ:) Y 0
(cid:0) knt ( (cid:0) 2 52352 ) 42308 .12;
ự .11( ể : D báo đi m