
BÀI T P L N MÔN KINH T L NẬ Ớ Ế ƯỢ G
H và tên: Nguy n Th H ngọ ễ ị ườ
Mã sinh viên: 13D130301
L p: K49E5ớ
Môn: Kinh t l ngế ượ
Đ bàiề
Cho các bi n K,L FDI,GDPế
Xây d ng mô hình ự GDP=A....(1)
Đn v :+GDP,A,K là t USDơ ị ỷ
+L là tri u ng iệ ườ
T mô hình (1) ta chuy n đi v d ng đn gi n h n nh sau:ừ ể ổ ề ạ ơ ả ơ ư
lnGDP=lnA+.lnK+.lnL+.lnFDI+Ui (2)
Yêu c uầ
1. Ch y ph n m m eview đ đa ra mô hình h i quy m u c a (1) và (2).ạ ầ ề ể ư ồ ẫ ủ
Nêu ý nghĩa c a các h s . ủ ệ ố
2. Mô hình (2) có đa c ng tuy n hay không?ộ ế
3. Mô hình (2) có ph ng sai sai s không?ươ ố
4. Mô hình (2) có t t ng quan hay không?ự ươ
5. Mô hình (2) có thi u bi n hay th a bi n không?ế ế ừ ế
1

B ng s li u nh sau:ả ố ệ ư
K L FDI GDP
12.68300 11.85000 1.169000 57.65000
24.99720 2.230000 63.12000 112.6000
47.46720 2.900000 138.4000 204.6000
54.33880 2.670000 189.7000 222.7000
71.63640 50.13000 31.66000 294.8000
72.29580 10.91000 77.70000 357.9000
85.09000 12.50000 45.40000 335.0000
86.82240 4.940000 41.32000 326.4000
89.00000 45.73000 29.23000 222.5000
94.15420 22.49000 37.66000 431.9000
98.19600 20.49000 90.40000 467.6000
115.2140 16.10000 60.04000 523.7000
127.1411 7.500000 450.9000 638.9000
142.4500 37.12000 69.06000 519.9000
199.5616 108.0000 21.91000 845.6000
211.6368 10.90000 246.2000 766.8000
280.2800 17.90000 398.4000 1274.000
290.8950 45.38000 236.2000 1353.000
329.0020 99.47000 214.3000 1838.000
335.2680 23.99000 133.0000 1206.000
370.8000 24.86000 294.8000 1800.000
392.9010 30.71000 1135.000 2147.000
402.7440 75.10000 271.6000 2076.000
419.4960 22.01000 439.4000 1362.000
427.8690 27.76000 697.4000 2067.000
521.2720 43.63000 763.9000 2833.000
942.8700 516.4000 67.72000 2965.000
1064.497 66.70000 88.62000 4417.000
2162.160 146.1000 1818.000 13860.00
2972.146 803.3000 758.9000 7043.000
BÀI LÀM
1.Xét hàm h i quy m uồ ẫ
i=1+2.lnKi+3.lnLi+4.lnFDIi
2

V i ớ1=lnA
2=
3=
4=
B c 1ướ Nh p s li u vào eview.ậ ố ệ
B c ướ 2 T i ô gõ câu l nhạ ệ LS log(GDP) C log(K) log(L) log(FDI)
Sau đó ta có k t qu b ng eview:ế ả ả
Suy ra MHHQ m u:ẫ
i=1,479245+0,908368lnKi+0,008015lnLi+0,087486lnFDIi
Suy ra mô hình (2) :
lnGDP =1,479245+0,908368lnKi+0,008015lnLi+0,087486lnFDIi
+Ui
T k t qu trên ta đc lnA=1,479245ừ ế ả ượ => A==4.38963
=0,908368
=0,008015
3

=0,087486
Suy ra mô hình (1):
GDP=4.38963....
* Ý nghĩa c a các h sủ ệ ố
-2: khi v n tăng lên 1 t USD,các y u t khác không thay đi thì GDPố ỷ ế ố ổ
tăng lên 0,908368 t USD.ỷ
-3: khi s l ng lao đng tăng lên 1 tri u ng i,các y u t khác khôngố ượ ộ ệ ườ ế ố
đi thì GDP tăng lên 0,008015 t USD.ổ ỷ
-4: khi v n đu t tr c ti p t n c ngoài tăng lên 1 t USD,các y u tố ầ ừ ự ế ừ ướ ỷ ế ố
khác không đi thì GDP tăng lên 0,087486 USD.ổ
2.Phát hi n hi n t ng đa c ng tuy nệ ệ ượ ộ ế
a.Ph ng pháp Rươ 2 cao và ttn th pấ
T k t qu mô hình h i quy thu đc trên khi ch y eview ta th y nhừ ế ả ồ ượ ở ạ ấ ư
sau:
R2=0,973080>0,8R2 cao
Các ttn l n l t là 9.095672 ;0.122274 và 1.615056 đem so sánh v iầ ượ ớ
==2.056 Các ttn không đng th i nh h n nên ch a th k t lu n mô hìnhồ ờ ỏ ơ ư ể ế ậ
có hi n t ng đa c ng tuy n hay không.ệ ượ ộ ế
b.Ph ng pháp h s t ng quan c p caoươ ệ ố ươ ặ
T c a s chính eview ch n quick/group statistics/correlations. C a sừ ử ổ ọ ử ổ
series list xu t hi n sau đó đa vào danh sách các bi n c a ma tr n t ngấ ệ ư ế ủ ậ ươ
quan.
Ta có k t q a hi n th ma tr n t ng quan nh sau:ế ủ ể ị ậ ươ ư
4

N u h s t ng quan c p gi a các bi n gi i thích cao ( >0.8) thì có khế ệ ố ươ ặ ữ ế ả ả
năng t n t i hi n t ng đa c ng tuy n.ồ ạ ệ ượ ộ ế
Nhìn vào b ng trên thì ta th y nh ng l i <0.8.Suy ra ch a th k t lu nả ấ ư ạ ư ể ế ậ
đc mô hình có hi n t ng đa c ng tuy n hay không.ượ ệ ượ ộ ế
c.Ph ng pháp h i quy ph :ươ ồ ụ
H i quy l n l t các bi n gi i thích theo các bi n gi i thích còn l i.ồ ầ ượ ế ả ế ả ạ
Gi s h i quy bi n FDI theo bi n K và L.ả ử ồ ế ế
Suy ra mô hình h i quy lnFDIồi=1+2.lnKi+3.lnLi+vi
Ch y k t qu eview ạ ế ả b ng cách vi t công th c vào màn hinh chínhằ ế ứ
Ls log(FDI) C log(K) log(L)
5