
Ch ng 01- Nh p môn OOPươ ậ Slide 1/
NH P MÔN Ậ
NH P MÔN Ậ
L P TRÌNH H NG Đ I T NGẬ ƯỚ Ố ƯỢ
L P TRÌNH H NG Đ I T NGẬ ƯỚ Ố ƯỢ
(OOP – Object Oriented Programming)
Ths. Nguy n Th Thùyễ ị
L P TRÌNH JAVAẬ
Ch ng 0ươ
Ch ng 0ươ

Ch ng 01- Nh p môn OOPươ ậ Slide 2/
M c tiêuụ
Nh n bi t s khác bi t gi a l p trình ậ ế ự ệ ữ ậ
h ng th t c và l p trình h ng i ướ ủ ụ ậ ướ đố
t ngượ
Phân tích, thi t k và hi n th c c m t ế ế ệ ự đượ ộ
ch ng trình theo ph ng pháp h ng i ươ ươ ướ đố
t ngượ
Nh n di n m t s ngôn ng OOPậ ệ ộ ố ữ
Nh n bi t các khái ni m c b n c a OOPậ ế ệ ơ ả ủ
Ths. Nguy n Th Thùyễ ị

Ch ng 01- Nh p môn OOPươ ậ Slide 3/
N i dung chi ti tộ ế
T l p trình c u trúc n l p trình ừ ậ ấ đế ậ
h ng i t ngướ đố ượ
Ph ng pháp l p trình h ng i t ngươ ậ ướ đố ượ
u i m c a l p trình h ng i t ngƯ để ủ ậ ướ đố ượ
Ths. Nguy n Th Thùyễ ị

Ch ng 01- Nh p môn OOPươ ậ Slide 4/
0.1- L p trình th t cậ ủ ụ
(POP- Procedure Oriented Programming)
Data structure + Algorithm = Program
K thu t POP:ỹ ậ
Problem
Data
structure
Operation
(function)
Program
struct XX
{.....
};
type Fun (XX x)
{.....
};
void main()
{ X x;
Fun(x);
};
pick
nouns
pick
verbs
Ths. Nguy n Th Thùyễ ị

Ch ng 01- Nh p môn OOPươ ậ Slide 5/
0.2- Nh c đi m c a POPượ ể ủ
Di n t “thi u t nhiên”ễ đạ ế ự
Có h c sinh xọ
“Vi t lý l ch h c sinh x”ế ị ọ
“x i, vi t lý l ch i em”ơ ế ị đ
Di n đ t nào t nhiên h n?ễ ạ ự ơ
“x i, vi t lý l ch đi em”ơ ế ị
VietLyLich(x);
x.VietLyLich();
Ths. Nguy n Th Thùyễ ị

