Tình hu ng 12 ố

Fred và Sally Merrit v a m i th a h m t ng i bà con đã ừ ưở ừ ớ ng m t kho n ti n l n t ả ề ớ ừ ộ ộ ườ

h t. H mu n dùng m t ph n c a món ti n này đ l p m t tài kho n dùng đ chi tr ề ế ầ ủ ể ậ ể ả ọ ố ộ ộ ả

ọ cho vi c con gái c a h đi h c đ i h c, Con gái c a h . Lisa, s b t đ u nh p h c ẽ ắ ầ ủ ọ ủ ọ ạ ọ ệ ậ ọ

khoá đ i h c 5 năm k t bây gi . Gia đình nhà Merrit ạ ọ ể ừ ờ ướ ầ c tính r ng năm h c đ u ằ ọ

tiên c a cô con gái s t n m t kho n ti n là 12.000 đô và s tăng 2000 đô m i năm ẽ ố ủ ề ẽ ả ộ ỗ

trong 4 năm còn l i.ạ

Nh ng danh m c đ u t ụ ầ ư ữ sau đây gia đình Merrit có th đ u t : ể ầ ư

ụ ầ ư

Danh m c đ u t A B C D Kh thiả Hàng năm 1;3;5;7 1;4 1 Kỳ h nạ 1 năm 2 năm 3 năm 7 năm Lãi su tấ 6% 14% 18% 65%

mà nó s cung c p/ mang Gia đình nhà Merrit mu n xác đ nh 1 k ho ch đ u t ố ầ ư ế ạ ị ẽ ấ

i m t ngu n ngân qu c n thi t đ đáp ng đ c các kho n chi phí d ki n cho l ạ ỹ ầ ộ ồ ế ể ứ ượ ự ế ả

Lisa h c Đ i h c v i m t kho n đ u t ban đ u nh nh t. ạ ọ ớ ầ ư ả ọ ộ ầ ấ ỏ

a. Thi t l p mô hình LP cho bài toán này. ế ậ

b. Xây d ng m u b ng bi u cho bài toán này và gi i nó b ng công c Solver? Trình ự ể ẫ ả ả ụ ằ

bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits? ả ạ

Tình hu ng 1: ố

ả Nhà s n xu t th m tr i Howie v a nh n 1 đ n đ t hàng 4000 yard th m tr i ậ ừ ả ặ ả ả ấ ả ơ

ề có chi u r ng 4 feet ( 1 yard = 9,14 m và 1 feet = 30,5 cm), 20.000 yard th m có chi u ề ả ộ

ộ r ng 9 feet và 9000 yard th m có chi u r ng 12 feet. Howie hi n có 2 lo i th m cu n ộ ề ộ ệ ạ ả ả

có th c t đ đáp ng đ n đ t hàng. Lo i th nh t dài 100 yard, r ng 14 feet có giá ạ ể ắ ể ứ ứ ặ ấ ơ ộ

ộ là 1000 đô/ 1cu n và lo i th hai dài 100 yard r ng 18 feet và có giá 1400 đô/ 1 cu n. ứ ạ ộ ộ

ạ Howie đang tính toán các cách đ c t các cu n này theo yêu c u và s cu n m i lo i ố ộ ể ắ ầ ộ ỗ

nên đ i thi u hóa chi phí. c c t đ t ượ ắ ể ố ể

a. Thi t l p mô hình LP cho bài toán này. ế ậ

i nó b ng công c Solver? b. Xây d ng m u b ng bi u cho bài toán này và gi ể ự ẫ ả ả ụ ằ

Trình bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits? ả ạ

c. Gi s nhà s n xu t mu n t i thi u hóa s lãng phí. Li u cách gi i có thay ả ử ố ố ả ấ ể ệ ố ả

đ i không? ổ

Tình hu ng 10 ố

Nhà s n xu t thi Valu-Com s n xu t 5 lo i th vi n thông cho máy tính ả ấ t b đi n t ế ị ệ ử ẻ ễ ả ấ ạ

ữ đ bàn và xách tay. Theo th ng kê trong b ng sau, m i lo i th này đòi h i nh ng ể ẻ ả ạ ố ỗ ỏ

thông s khác nhau trong b ng vi m ch, đi n tr , th nh , và quy trình l p ráp khác ệ ẻ ạ ắ ả ố ở ớ

nhau:

YÊU C U CHO M T S N PH M Ầ Ộ Ả Ẩ

Đ ngườ Đ ngườ Đ ngườ Đ ngườ Đ ngườ

truy n siêu ề truy nề ố truy n t c ề truy n siêu ề truy n cao ề

t c ố 20 nhanh 15 độ 10 nh ỏ 8 5 ạ - B ng vi m ch ả

( đ n v tính inch ị ơ

vuông )

28 24 18 12 16 - S đi n tr ố ệ ở

8 8 4 4 6 - Th nhẻ ớ

0,75 0,6 0,5 0,65 1 ắ - Th i gian l p ờ

ráp ( gi )ờ

Giá bán s và chi phí t ng s n ph m đ c kê b ng sau: ừ ẩ ả ỉ ượ ở ả

DOANH THU VÀ CHI PHÍ CHO M I Đ N V S N PH M Ỗ Ơ Ị Ả Ẩ

Đ ngườ Đ ngườ Đ ngườ Đ ngườ Đ ngườ

truy n siêu truy n siêu ề truy nề ố truy n t c ề ề truy n cao ề

nhanh 149 độ 129 nh ỏ 169 139 t c ố Gía bán sỉ 189

136 101 96 137 101 (đô) Chi phí s nả

xu t (đô) ấ

Trong đ t s n xu t ti p đ n, Valu-Com có 80.000 inch vuông b ng vi m ch, 100.000 ấ ế ợ ả ế ả ạ

đi n tr , 30.000 th nh và 5000 gi l p ráp s n sàng . Doanh nghi p có th bán ệ ẻ ở ớ ờ ắ ệ ể ẵ

đ c t ượ ấ ả ả ả t c s n ph m mà nó s n xu t ra nh ng b ph n marketing mu n nó s n ư ả ấ ậ ẩ ộ ố

xu t ít nh t 500 s n ph m m i lo i và lo i đ ạ ườ ạ ấ ấ ả ẩ ỗ ề ng truy n siêu t c ít nh t ph i nhi u ề ấ ả ố

ng truy n nhanh trong khi v n t i đa hóa l i nhu n. g p đôi lo i đ ấ ạ ườ ẫ ố ề ợ ậ

a. Thi t l p mô hình LP cho bài toán này. ế ậ

b. Xây d ng m u b ng bi u cho bài toán này và gi i nó b ng công c Solver? Trình ự ể ả ẫ ả ụ ằ

bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits? ả ạ

Tình hu ng 5: ố

Cater Enterprise đang g p r c r i trong vi c kinh doanh đ u nành nam ệ ặ ắ ậ ố ở

Carolina , Alabama và Gerorgia. Ch t ch c a công ty, ông Ear Cater đi giao d ch bán ủ ị ủ ị

hàng 1 tháng 1 l n t i n i mà ông mua và bán đ u nành v i s l ầ ớ ơ ớ ố ượ ậ ng l n. ớ

Cater dùng (m t) kho hàng đ a ph ng đ ch a đ u nành t n kho. Kho hàng ộ ị ươ ể ứ ậ ồ

này tính v i giá 10 USD cho m i t n đ u nành (đ ỗ ấ ậ ớ ượ ứ c ch a) m t tháng (d a trên m c ứ ự ộ

trung bình c a l ng t n kho đ u và cu i m i tháng). Kho hàng đ m b o cho Cater ủ ượ ả ầ ả ồ ỗ ố

c 400 t n đ u nành vào cu i m i tháng. Cater đã tính toán/ c l ch a đ y đ ứ ầ ượ ấ ậ ố ỗ ướ ượ ng

đ n đi u mà ông y tin r ng giá c a m i t n đ u nành là bao nhiêu trong m i tháng ỗ ấ ế ủ ề ậ ấ ằ ỗ

c t ng k t trong b ng sau: c a 6 tháng t ủ ớ i. Nh ng m c giá này đ ứ ữ ượ ổ ế ả

1 135 2 110 3 150 4 175 5 130 6 145 Tháng Giá/t n $ấ

Gi s hi n nay Cater có 70 t n đ u nành đ c ch a kho hàng. Cater nên ả ử ệ ấ ậ ượ ứ ở

mua và bán bao nhiêu t n đ u nành m i tháng trong 6 tháng t i đa l i nhu n. ấ ậ ỗ i đ t ớ ể ố ợ ậ

a) L p công th c m t mô hình LP cho v n đ này. ứ ề ấ ậ ộ

b) T o m t mô hình b ng b ng tính cho v n đ này và gi i quy t nó b ng Slover? ấ ề ế ằ ả ả ằ ạ ộ

Trình bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits? ả ạ

Tình hu ng 11 ố

Nhà kho mùa đông (đang) (v n hành) ho t đ ng m t kho hàng qu n áo đ c bi t là ạ ộ ầ ặ ậ ộ ệ

trang ph c tr t tuy t. Mùa t nhiên mang l ụ ượ ế ự ạ ủ ọ i (ban t ng) cho vi c buôn bán c a h / ệ ặ

nh ng th ng v / vi c buôn bán c a h theo mùa th ng có s ữ ươ ng v c a h , th ụ ủ ọ ươ ủ ọ ụ ệ ườ ự

m t cân đ i khi thì gi a kho n phí ph i tr cho hàng t n kho đ c l u tr và khi thì ả ả ữ ả ấ ố ồ ượ ư ữ

gi a nh ng hàng hoá đ c bán v i l c. Trong 6 tháng t ữ ữ ượ ớ ượ ng ti n m t nh n đ ặ ề ậ ượ ớ i

công ty mong đ i nh ng kho n ti n (m t) nh n đ c và nh ng yêu c u/ đòi h i tr ữ ề ặ ậ ả ợ ượ ỏ ả ữ ầ

n nh sau: ợ ư

Tháng ả Kho n ph i ả

2 1 100.000 225.000 400.000 500.000 3 275.000 600.000 4 350.000 300.000 5 475.000 200.000 6 625.000 100.000 thu

Các kho nả

ph i trả ả

Công ty mu n gi m t kho n ti n cân đ i ít nh t là 20.000 và g n đây công ty có ố ữ ộ ề ả ấ ầ ố

100.000 trong tay . Công ty có th m n ti n t m t Ngân hàng đ a ph ể ượ ề ừ ộ ị ươ ng v i các ớ

kỳ h n sau: 1 tháng: 1%; 2 tháng :1,75%; 3 tháng: 2,49%; 4 tháng: 3,22% và 5 tháng : ạ

3,94%. Khi c n ti n có th m n hay tr t i th i đi m cu i tháng. L u ý là t ể ượ ả ạ ề ầ ể ờ ố ư ạ ờ i th i

đi m cu i m i tháng thì b t bu c ph i tr , thanh toán.Ví d : n u công ty vay 10.000 ả ả ụ ế ể ắ ố ỗ ộ

USD trong 2 tháng (b t đ u t tháng th 3) thì h s ph i tr i 10.175 USD vào ắ ầ ừ ọ ẽ ả ả l ứ ạ

cu i tháng 4. ố

a. Thi t l p mô hình LP cho bài toán này. ế ậ

b. Xây d ng m u b ng bi u cho bài toán này và gi i nó b ng công c Solver? Trình ự ể ẫ ả ả ụ ằ

bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits? ả ạ

c) Gi s Ngân hàng gi i h n nhà kho mùa đông đ c vay không quá 100.000 USD ả ử ớ ạ ượ

m i kỳ h n. Đ nh m c này s làm ph ng án t i u thay đ i nh th nào? ở ỗ ứ ẽ ạ ị ươ ố ư ư ế ổ

Tình hu ng 15 ố

Công ty s n xu t sàn g hi n d tr trong kho các t m sàn g có chi u dài tiêu ỗ ệ ự ữ ề ấ ấ ả ỗ

ặ chu n là 25 feet và đang tính toán đ c t các t m này theo yêu c u c a các đ n đ t ầ ủ ể ắ ấ ẩ ơ

hàng. Có m t đ n đ t hàng c n 5000 t m sàn lo i 7 feet, 1200 t m lo i 9 feet và 300 ộ ơ ấ ầ ạ ạ ấ ặ

c 6 cách đ c t các t m 25 feet này t m lo i 11 feet. Nhà s n xu t đã xác đ nh đ ấ ấ ả ạ ị ượ ể ắ ấ

theo đ n đ t hàng, 6 cách này đ c ghi b ng sau: ặ ơ ượ ở ả

ng t m sàn đ Các cách c t ắ ượ ạ

ạ c t o ra ạ

S l ố ượ Lo i 7 feet ạ 3 ấ Lo i 9 feet 0 Lo i 11 feet 0 1

2 2 1 0

3 2 0 1

4 1 2 0

5 0 1 1

6 0 0 2

Ví d nh cách c t th 1 ch có th c t đ c 3 t m lo i 7 feet có nghĩa là nó ể ắ ượ ụ ư ứ ắ ỉ ấ ạ

dùng đ c 21 feet và d 4 feet. Trong khi đó ượ ư ở cách c t th 4 nó t o ra đ ứ ạ ắ ượ ấ c 1 t m

lo i 7 feet và 2 t m lo i 9 feet nh v y là t m 25 feet đ ư ậ ấ ạ ấ ạ ượ ử ụ ả c s d ng h t. Nhà s n ế

xu t đang tính toán đ đáp ng đ n hàng mà ch s d ng s l ng t m sàn 25 feet ít ỉ ử ụ ố ượ ứ ể ấ ơ ấ

nh t có th . Tính s t m sàn 25 feet đ m i cách khác nhau ố ấ ể ấ c c t ượ ắ ở ỗ

BÀI LÀM:

Tình hu ng 12: ố

Xij là danh m c đ u t

i trong năm th j

1/ G iọ

ụ ầ ư

i= { 1; 4}

j= { 1; 5}

trong năm th j

ầ ư

Hàm m c tiêu: ụ

Ij là ti n lãi nh n đ

c trong năm th j

G iọ

Dj là t ng s ti n đ u t ố ề (cid:229) Dj  min ậ ượ

Cj là chi phí cho vi c h c trong năm th j. ệ ọ

Đi u ki n:

Xij > = 0

Xij : nguyên

Ij > = Cj

Xij = 0 , v i i= [2,3,4] và j=2; i= [3,4] và j=3

i= [3,4] và j=4 ; i=[3,4] và j=5

2/ Công th c cho vùng b ng bi u:

- Vùng B1: F5: Bi n c n t

ế ầ ìm

- Ô G6

: Đi u ki n ệ ề

- Công th c c t “ti n lãi” ứ ộ

+/ E10= (1+D10)^C10

+/ E11= (1+ D11)^C11

+/ E12= (1+ D12)^C12

+/ E13= (1+ D13)^C13

+/ E14= (1+ D14)^C14

- Công th c c t t ng s ti n đ u t

:

ứ ộ ổ

ố ề

ầ ư

+/ B6 = sum(B2:B5)

+/ C6 = sum(C2:C5)

+/ D6 = sum(D2:D5)

+/ E6 = sum(E2:E5)

+/ F6 = sum(F2:F5)

c

- Công th c c t s ti n lãi nh n đ ứ ộ ố ề

ậ ượ

+/ B7 = sumproduct( B2:B5, E10:E13)

+/ C7 = sumproduct( C2:C5, E10:E13)

+/ D7 = sumproduct( D2:D5, E10:E13)

+/ E7 = sumproduct( E2:F5, E10:E13)

+/ F7 = sumproduct( E2:F5, E10:E13)

- Công th c c t chi phí d ki n cho vi c h c ệ ọ

ứ ộ

ự ế

+/ B8 = 12

+/ C8 = B8 + 2

+/ D8 = C8 + 2

+/ E8 = D8 + 2

+/ F8 = E8 + 2

- Công th c hàm m c tiêu: G7 = Sum(B6,F6)

B ng Limits Report

B ng Sensitivity Report

B ng Answer Report

Tình hu ng 1:

t đ

c c t theo ph

ng án i, (i= 1: 3 )

Bi n:ế G i Xi là s t m v i lo i 14 fee ố ấ

ượ ắ

ươ

G i Yi là s t m v i lo i 18 feet đ

c c t theo ph

ng án i, (i:=1: 4 ).

ố ấ

ượ ắ

ươ

(Xi, Yi >=0, nguyên)

f (x) = 1000*( x1 + x2 + x3 ) + 1400 *( y1 + y2 + y3 )  min

Hàm m c tiêu: ụ

Ràng bu cộ :

(3x1 + x2 + 4y1 + 2y2 + y4 )*100 = 4000

(x2 + y2 + 2y3 ) = 200

x3 + y4 = 90

xi, yi 0‡

, nguyên

Công th c cho vùng b ng bi u:

Vùng H3:H9 là vùng bi nế

Ô H10 là ô m c tiêu

C10 = SUMPRODUCT (C3:C9,$H$3:$H$9)*100

D10 = SUMPRODUCT (D3:D9,$H$3:$H$9)*100

E10 = SUMPRODUCT (E3:E9,$H$3:$H$9)*100

H11 =SUMPRODUCT(H3:H9,F3:F9)

H10 = SUMPRODUCT(H3:H9,G3:G9)

K t lu n :

ế

c c t theo ph

ng án 1 theo chi u r ng 4 feet

ố ấ

ượ ắ

ươ

ề ộ

- S t m v i lo i 14 feet đ ả và 9 feet là 40 t m v i.

ạ ấ

c c t theo ph

ng án 2 theo chi u r ng 12

ố ấ

ượ

ươ

ề ộ

- S t m v i lo i 14 feet đ ả feet là 90 t mấ

c c t theo ph

ng án 5 theo chi u r ng 9 feet

ượ ắ

ươ

ề ộ

- S t m v i lo i 18 feet đ ố ấ là 80 t m .ấ

ng nhu c u đ t hàng c a bài toán đ a ra và

ư

Nh v y đã đ m b o đ ư ậ Công ty ti

c l ượ ượ c chi phí t

ặ i thi u nh t.

ả ả t ki m đ ượ ệ

ế

Tình hu ng 10: ố

1/ - G i Xi là s l

ố ượ

ng s n ph m lo i i mà công ty c n s n xu t ấ

ầ ả

i= { 1,5}

Xij là s l

ng th c j

ố ượ

ng s n ph m lo i i đ ẩ

ượ ạ

c t o b ng ph ằ

ươ

j= {1,4}

Xij >= 0; nguyên

Di, Ci l n l

t là doanh thu và chi phí cho t ng s n ph m lo i i

ầ ượ

Li là l

i nhu n cho t ng s n ph m lo i i

Ta có: Li = Di – Ci

(cid:229)

- Hàm m c tiêu:

Li * (cid:229)

Xi : max

- Đi u ki n: ề

ng th c j đ s n xu t s n ph m lo i i

+/ G i Nij là đi u ki n c a ph ề

ệ ủ

ươ

ấ ả

ể ả

i= { 1,5}

j= {1,4}

G i Aj là gi

ng th c s n xu t j

ớ ạ

i h n ngu n l c cho ph ồ ự

ươ

ứ ả

G i Di là s l

ng s n ph m t

ố ượ

ấ i thi u mà công ty mu n s n xu t

ố ả

s n ph m lo i i (Di= 500) ạ ả ẩ Ta có: (cid:229)

Xij * (cid:229) Nij <= Aj

X1 >= 2*X2

Xij >= 500

2/ Công th c cho vùng b ng bi u:

- Vùng đi u ki n: B6:F6

- Hàm m c tiêu: Ô C10

- Công th c c t ngu n l c s d ng:

ồ ự ử ụ

ứ ộ

+/ G2 = Sumproduct( B6:F6, B2:F2)

+/ G3 = Sumproduct( B6:F6, B3:F3)

+/ G4 = Sumproduct( B6:F6, B4:F4)

+/ G5 = Sumproduct( B6:F6, B5:F5)

- Công th c c t l

i nhu n:

ứ ộ ợ

+/ B9 = B7 – B8

+/ C9 = C7 – C8

+/ D9 = D7 – D8

+/ E9 = E7 – E8

- Công th c hàm m c tiêu (t ng l

i nhu n)

+/ B10 = sumproduct(B9:E9, B6:F6

B ng Limits Report

Sensitivity Report

B ng Answer Report

Tình hu ng 5:

1/ G i Xi là s l

ng đ u nành trong tháng i mà công ty mua vào

ố ượ

G i Yi là s l

ng đ u nành trong tháng i mà công ty bán ra

ố ượ

i= {1, 6}

Xi, Yi > = 0

t là doanh thu và chi phí c a vi c kinh doanh đ u nành trong

ầ ượ

Di, Ci l n l tháng i

Li là l

i nhu n cho t ng s n ph m lo i i

- Hàm m c tiêu: Li: max

- Đi u ki n ràng bu c: ệ

+/ G i Di là s l

ng đ u nành t

i đa đ

c ch a trong tháng I, ta có:

ố ượ

ượ

Xi < = Di

Xi > = Yi

2/ Công th c cho vùng b ng bi u:

- Vùng C5:H6 là đi u ki n c n tìm

ệ ầ

- Ô C11 là hàm m c tiêu

- Công th c ô doanh thu: C9 = sumproduct( C6:H6, C2:H2 )

- Công th c ô s l

ng t n kho:

ố ượ

+/ C7 =B7+ C5 – C6

+/ D7 = C7+ D5 – D6

+/ E7 = D7+ E5 – E6

+/ F7 = E7+ F5 – F6

+/ G7 = F7+ G5 – G6

+/ H7 = G7+ H5 – H6

- Công th c t n kho bình quân

ứ ồ

+/ C8 = (B7 + C7)/2

+/ D8 = (C7 + D7)/2

+/ E8 = (D7 + E7)/2

+/ F8 = (E7 + F7)/2

+/ G8 = (F7 + G7)/2

+/ H8 = (G7 + H7)/2

- Công th c ô chi phí: C10= sumproduct( C3:H3, C8:H8 )

- L i nhu n : C11 = C9 – C10

B ng Limits Report

B ng Sensitivity Report

B ng Answer Report

Tình hu ng 11: ố

1/ Thi

t l p mô hình bài toán:

ế ậ

ij là s ti n vay vào tháng I c a các kho n vay j (lo i 1,2,3,4,5 tháng)

G i Xọ

ố ề

Trong đó:

i: 1→ 6 (tháng)

j: 1→ 5 (kho n vay)

G i Lọ j là lãi c a các kho n vay lo i 1,2,3,4,5 tháng. ả • Hàm m c tiêu:

T ng s ti n lãi ph i tr là nh nh t :

ả ả

ố ề

TL = [X11 x L1 + X21 x L1 + X12 x L2 + X31 x L1 + X22 x L2+ X13 x L3 + X41 x L1 + X32 x L2 + X23 x L3 + X14 x L4 + X51 x L1 + X42 x L2 + X33 x L3 + X24 x L4 + X15 x L5 ] min

Lj là lãi vay lo i 1,2,3,4,5 tháng ạ • Hàm đi u ki n ệ :

S ti n lãi và g c ph i tr vào tháng 2: (Vay lo i 1 tháng

tháng 1)

ả ả

ố ề

T2 = X11 x (L1 +1)

ả ả

ạ tháng 2 và lo i 2

tháng 1....v.v..)

S ti n lãi và g c ph i tr vào tháng 3: (Vay lo i 1 tháng ố ề tháng ở

T3 = X21 x (L1 + 1)+X12 x (L2+1)

S ti n lãi và g c ph i tr vào tháng 4

:

ả ả

ố ề

T4 = X31 x (L1 + 1) + X22 x (L2 + 1) + X13 x (L3 + 1)

S ti n lãi và g c ph i tr vào tháng 5

:

ả ả

ố ề

T5 = X41 x (L1 + 1) + X32 x (L2 + 1) + X23 x (L3 + 1) + X14 x (L4 + 1)

S ti n lãi và g c ph i tr vào tháng 6

:

ả ả

ố ề

T6 = X51 x (L1 + 1) + X42 x (L2 + 1) + X33 x (L3 + 1) + X24 x (L4 + 1) + X15 x (L5 + 1)

Các n ph i là bi n int và ≥ 0

ế

Ti n công ty còn gi

tháng 1 = TG

1 = 100 + PTH1 + V1 – PTR1 – T1 ≥ 20.000

Ti n công ty còn gi

tháng 2 = TG

2 = TG1 + PTH2 + V2 – PTR2 – T2 ≥ 20.000

Ti n công ty còn gi

tháng 3 = TG

3 = TG2 + PTH3 + V3 – PTR3 – T3 ≥ 20.000

Ti n công ty còn gi

tháng 4 = TG

4 = TG3 + PTH4 + V4– PTR4 – T4 ≥ 20.000

Ti n công ty còn gi

tháng 5 = TG

5 = TG4 + PTH5 + V5– PTR5 – T5 ≥ 20.000

Ti n công ty còn gi

tháng 6 = TG

6 = TG5 + PTH6 + V6 – PTR6 – T6 ≥ 20.000

Trong đó : PTHi, PTRi là s ti n ph i thu và ph i tr trong tháng i (i

: 1→ 6)

ả ả

ố ề

Vi,Ti là kho n vay và tr n vay vào tháng i (i

: 1→ 6)

ả ợ

Tình hu ng 15: ố

i là s t m sàn đ

c c t theo ph

ố ấ

ượ ắ

ươ

ạ ấ ng án 1,2,3,4,5,6 c a lo i t m

G i Xọ sàn 25 feet .

7i ,D9i ,D11i :là s l

ng đo n c t theo lo i 7 feet, 9 feet, 11 feet

ố ượ

ng án c t i , i: (1,6)

G i Dọ theo t ng ph ừ

ươ

Hàm m c tiêu : [ ∑ X

i ] min

Các đi u ki n ràng bu c : ệ

∑ (X i x D7i ) = 5000

Xi ≥ 0 , interger.

∑ (X i x D9i ) = 1200

∑ (X i x D11i ) = 300

Công thúc cho b ng tính

:

Vùng F3:F8 là vùng bi n.ế

Ô F9 là ô m c tiêu.

B9 = SUMPRODUCT(B3:B8,$F$3:$F$8)

C9 = SUMPRODUCT(C3:C8,$F$3:$F$8)

D9 = SUMPRODUCT(D3:D8,$F$3:$F$8)

F9 = SUM(F3:F8)

F10 = SUMPRODUCT(E3:E8,F3:F8)

B ng Limits Report

B ng Sensitivity Report

B ng Answer Report

 K t lu n: ế

-

s l ố ượ

ng t m sàn 25 feet c n dùng đ c t 3 t m lo i 7 feet là 1021 t m. ể ắ

-

ấ ng t m sàn 25 feet c n dùng đ c t 2 t m lo i 7 feet và 1 t m

ể ắ

s l ố ượ ấ lo i 9 feet là 511 t m.

-

ấ ng t m sàn 25 feet c n dùng đ c t 2 t m lo i 7 feet và 1 t m

ể ắ

s l ố ượ ấ lo i 11 feet là 299 t m.

-

ấ ng t m sàn 25 feet c n dùng đ c t 1 t m lo i 7 feet và 2 t m

ể ắ

s l ấ ố ượ lo i 9 feet là 344 t m.

-

ấ ng t m sàn 25 feet c n dùng đ c t 1 t m lo i 9 feet và 1 t m

ể ắ

s l ố ượ lo i 11 feet là 1 t m.

Nh v y s l

ng t m sàn 25 feet c n dùng là 2167 t m đ m b o đ

ư ậ ố ượ

ấ i thi u nh t và đáp ng đ

ấ ầ c nhu c u c a bài toán .Tuy nhiên s

chi phí t

ầ ủ

ượ c ố

ượ

ng t m sàn th a là 5075 feet ch a đ

c t

l ượ

ư ượ ố

i thi u. ể