
Tình hu ng 12ố
Fred và Sally Merrit v a m i th a h ng m t kho n ti n l n t m t ng i bà con đãừ ớ ừ ưở ộ ả ề ớ ừ ộ ườ
h t. H mu n dùng m t ph n c a món ti n này đ l p m t tài kho n dùng đ chi trế ọ ố ộ ầ ủ ề ể ậ ộ ả ể ả
cho vi c con gái c a h đi h c đ i h c, Con gái c a h . Lisa, s b t đ u nh p h cệ ủ ọ ọ ạ ọ ủ ọ ẽ ắ ầ ậ ọ
khoá đ i h c 5 năm k t bây gi . Gia đình nhà Merrit c tính r ng năm h c đ uạ ọ ể ừ ờ ướ ằ ọ ầ
tiên c a cô con gái s t n m t kho n ti n là 12.000 đô và s tăng 2000 đô m i nămủ ẽ ố ộ ả ề ẽ ỗ
trong 4 năm còn l i.ạ
Nh ng danh m c đ u t sau đây gia đình Merrit có th đ u t :ữ ụ ầ ư ể ầ ư
Danh m c đ u tụ ầ ư Kh thiảKỳ h nạLãi su tấ
A Hàng năm 1 năm 6%
B 1;3;5;7 2 năm 14%
C 1;4 3 năm 18%
D 1 7 năm 65%
Gia đình nhà Merrit mu n xác đ nh 1 k ho ch đ u t mà nó s cung c p/ mangố ị ế ạ ầ ư ẽ ấ
l i m t ngu n ngân qu c n thi t đ đáp ng đ c các kho n chi phí d ki n choạ ộ ồ ỹ ầ ế ể ứ ượ ả ự ế
Lisa h c Đ i h c v i m t kho n đ u t ban đ u nh nh t.ọ ạ ọ ớ ộ ả ầ ư ầ ỏ ấ
a. Thi t l p mô hình LP cho bài toán này.ế ậ
b. Xây d ng m u b ng bi u cho bài toán này và gi i nó b ng công c Solver? Trìnhự ẫ ả ể ả ằ ụ
bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits?ả ạ
Tình hu ng 1:ố
Nhà s n xu t th m tr i Howie v a nh n 1 đ n đ t hàng 4000 yard th m tr iả ấ ả ả ừ ậ ơ ặ ả ả
có chi u r ng 4 feet ( 1 yard = 9,14 m và 1 feet = 30,5 cm), 20.000 yard th m có chi uề ộ ả ề
r ng 9 feet và 9000 yard th m có chi u r ng 12 feet. Howie hi n có 2 lo i th m cu nộ ả ề ộ ệ ạ ả ộ
có th c t đ đáp ng đ n đ t hàng. Lo i th nh t dài 100 yard, r ng 14 feet có giáể ắ ể ứ ơ ặ ạ ứ ấ ộ
là 1000 đô/ 1cu n và lo i th hai dài 100 yard r ng 18 feet và có giá 1400 đô/ 1 cu n.ộ ạ ứ ộ ộ
Howie đang tính toán các cách đ c t các cu n này theo yêu c u và s cu n m i lo iể ắ ộ ầ ố ộ ỗ ạ
nên đ c c t đ t i thi u hóa chi phí.ượ ắ ể ố ể
a. Thi t l p mô hình LP cho bài toán này.ế ậ

b. Xây d ng m u b ng bi u cho bài toán này và gi i nó b ng công c Solver?ự ẫ ả ể ả ằ ụ
Trình bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits?ả ạ
c. Gi s nhà s n xu t mu n t i thi u hóa s lãng phí. Li u cách gi i có thayả ử ả ấ ố ố ể ố ệ ả
đ i không?ổ
Tình hu ng 10ố
Nhà s n xu t thi t b đi n t Valu-Com s n xu t 5 lo i th vi n thông cho máy tínhả ấ ế ị ệ ử ả ấ ạ ẻ ễ
đ bàn và xách tay. Theo th ng kê trong b ng sau, m i lo i th này đòi h i nh ngể ố ả ỗ ạ ẻ ỏ ữ
thông s khác nhau trong b ng vi m ch, đi n tr , th nh , và quy trình l p ráp khácố ả ạ ệ ở ẻ ớ ắ
nhau:
YÊU C U CHO M T S N PH MẦ Ộ Ả Ẩ
Đ ngườ
truy n siêuề
t c ố
Đ ngườ
truy nề
nhanh
Đ ngườ
truy n t cề ố
độ
Đ ngườ
truy n siêuề
nh ỏ
Đ ngườ
truy n caoề
- B ng vi m chả ạ
( đ n v tính inchơ ị
vuông )
- S đi n trố ệ ở
- Th nhẻ ớ
- Th i gian l pờ ắ
ráp ( gi )ờ
20
28
8
0,75
15
24
8
0,6
10
18
4
0,5
8
12
4
0,65
5
16
6
1
Giá bán s và chi phí t ng s n ph m đ c kê b ng sau:ỉ ừ ả ẩ ượ ở ả
DOANH THU VÀ CHI PHÍ CHO M I Đ N V S N PH MỖ Ơ Ị Ả Ẩ
Đ ngườ
truy n siêuề
t c ố
Đ ngườ
truy nề
nhanh
Đ ngườ
truy n t cề ố
độ
Đ ngườ
truy n siêuề
nh ỏ
Đ ngườ
truy n caoề
Gía bán sỉ 189 149 129 169 139

(đô)
Chi phí s nả
xu t (đô)ấ
136 101 96 137 101
Trong đ t s n xu t ti p đ n, Valu-Com có 80.000 inch vuông b ng vi m ch, 100.000ợ ả ấ ế ế ả ạ
đi n tr , 30.000 th nh và 5000 gi l p ráp s n sàng . Doanh nghi p có th bánệ ở ẻ ớ ờ ắ ẵ ệ ể
đ c t t c s n ph m mà nó s n xu t ra nh ng b ph n marketing mu n nó s nượ ấ ả ả ẩ ả ấ ư ộ ậ ố ả
xu t ít nh t 500 s n ph m m i lo i và lo i đ ng truy n siêu t c ít nh t ph i nhi uấ ấ ả ẩ ỗ ạ ạ ườ ề ố ấ ả ề
g p đôi lo i đ ng truy n nhanh trong khi v n t i đa hóa l i nhu n.ấ ạ ườ ề ẫ ố ợ ậ
a. Thi t l p mô hình LP cho bài toán này.ế ậ
b. Xây d ng m u b ng bi u cho bài toán này và gi i nó b ng công c Solver? Trìnhự ẫ ả ể ả ằ ụ
bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits?ả ạ
Tình hu ng 5:ố
Cater Enterprise đang g p r c r i trong vi c kinh doanh đ u nành namặ ắ ố ệ ậ ở
Carolina , Alabama và Gerorgia. Ch t ch c a công ty, ông Ear Cater đi giao d ch bánủ ị ủ ị
hàng 1 tháng 1 l n t i n i mà ông mua và bán đ u nành v i s l ng l n.ầ ớ ơ ậ ớ ố ượ ớ
Cater dùng (m t) kho hàng đ a ph ng đ ch a đ u nành t n kho. Kho hàngộ ị ươ ể ứ ậ ồ
này tính v i giá 10 USD cho m i t n đ u nành (đ c ch a) m t tháng (d a trên m cớ ỗ ấ ậ ượ ứ ộ ự ứ
trung bình c a l ng t n kho đ u và cu i m i tháng). Kho hàng đ m b o cho Caterủ ượ ồ ầ ố ỗ ả ả
ch a đ y đ c 400 t n đ u nành vào cu i m i tháng. Cater đã tính toán/ c l ngứ ầ ượ ấ ậ ố ỗ ướ ượ
đ n đi u mà ông y tin r ng giá c a m i t n đ u nành là bao nhiêu trong m i thángế ề ấ ằ ủ ỗ ấ ậ ỗ
c a 6 tháng t i. Nh ng m c giá này đ c t ng k t trong b ng sau:ủ ớ ữ ứ ượ ổ ế ả
Tháng 1 2 3 4 5 6
Giá/t n $ấ135 110 150 175 130 145
Gi s hi n nay Cater có 70 t n đ u nành đ c ch a kho hàng. Cater nênả ử ệ ấ ậ ượ ứ ở
mua và bán bao nhiêu t n đ u nành m i tháng trong 6 tháng t i đ t i đa l i nhu n.ấ ậ ỗ ớ ể ố ợ ậ
a) L p công th c m t mô hình LP cho v n đ này.ậ ứ ộ ấ ề

b) T o m t mô hình b ng b ng tính cho v n đ này và gi i quy t nó b ng Slover?ạ ộ ằ ả ấ ề ả ế ằ
Trình bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits?ả ạ
Tình hu ng 11ố
Nhà kho mùa đông (đang) (v n hành) ho t đ ng m t kho hàng qu n áo đ c bi t làậ ạ ộ ộ ầ ặ ệ
trang ph c tr t tuy t. Mùa t nhiên mang l i (ban t ng) cho vi c buôn bán c a h /ụ ượ ế ự ạ ặ ệ ủ ọ
nh ng th ng v c a h , th ng v / vi c buôn bán c a h theo mùa th ng có sữ ươ ụ ủ ọ ươ ụ ệ ủ ọ ườ ự
m t cân đ i khi thì gi a kho n phí ph i tr cho hàng t n kho đ c l u tr và khi thìấ ố ữ ả ả ả ồ ượ ư ữ
gi a nh ng hàng hoá đ c bán v i l ng ti n m t nh n đ c. Trong 6 tháng t iữ ữ ượ ớ ượ ề ặ ậ ượ ớ
công ty mong đ i nh ng kho n ti n (m t) nh n đ c và nh ng yêu c u/ đòi h i trợ ữ ả ề ặ ậ ượ ữ ầ ỏ ả
n nh sau:ợ ư
Tháng 1 2 3 4 5 6
Kho n ph iả ả
thu
Các kho nả
ph i trả ả
100.000 225.000 275.000 350.000 475.000 625.000
400.000 500.000 600.000 300.000 200.000 100.000
Công ty mu n gi m t kho n ti n cân đ i ít nh t là 20.000 và g n đây công ty cóố ữ ộ ả ề ố ấ ầ
100.000 trong tay . Công ty có th m n ti n t m t Ngân hàng đ a ph ng v i cácể ượ ề ừ ộ ị ươ ớ
kỳ h n sau: 1 tháng: 1%; 2 tháng :1,75%; 3 tháng: 2,49%; 4 tháng: 3,22% và 5 tháng :ạ
3,94%. Khi c n ti n có th m n hay tr t i th i đi m cu i tháng.ầ ề ể ượ ả ạ ờ ể ố L u ý là t i th iư ạ ờ
đi m cu i m i tháng thì b t bu c ph i tr , thanh toán.Ví d : n u công ty vay 10.000ể ố ỗ ắ ộ ả ả ụ ế
USD trong 2 tháng (b t đ u t tháng th 3) thì h s ph i trắ ầ ừ ứ ọ ẽ ả ả l i 10.175 USD vàoạ
cu i tháng 4.ố
a. Thi t l p mô hình LP cho bài toán này.ế ậ
b. Xây d ng m u b ng bi u cho bài toán này và gi i nó b ng công c Solver? Trìnhự ẫ ả ể ả ằ ụ
bày báo cáo và gi i thích theo các d ng: Answer; Sensitivity; Limits?ả ạ
c) Gi s Ngân hàng gi i h n nhà kho mùa đông đ c vay không quá 100.000 USDả ử ớ ạ ượ
m i kỳ h n. Đ nh m c này s làm ph ng án t i u thay đ i nh th nào?ở ỗ ạ ị ứ ẽ ươ ố ư ổ ư ế

Tình hu ng 15ố
Công ty s n xu t sàn g hi n d tr trong kho các t m sàn g có chi u dài tiêuả ấ ỗ ệ ự ữ ấ ỗ ề
chu n là 25 feet và đang tính toán đ c t các t m này theo yêu c u c a các đ n đ tẩ ể ắ ấ ầ ủ ơ ặ
hàng. Có m t đ n đ t hàng c n 5000 t m sàn lo i 7 feet, 1200 t m lo i 9 feet và 300ộ ơ ặ ầ ấ ạ ấ ạ
t m lo i 11 feet. Nhà s n xu t đã xác đ nh đ c 6 cách đ c t các t m 25 feet nàyấ ạ ả ấ ị ượ ể ắ ấ
theo đ n đ t hàng, 6 cách này đ c ghi b ng sau:ơ ặ ượ ở ả
Các cách c t ắ S l ng t m sàn đ c t o raố ượ ấ ượ ạ
Lo i 7 feetạLo i 9 feetạLo i 11 feetạ
1
2
3
4
5
6
3
2
2
1
0
0
0
1
0
2
1
0
0
0
1
0
1
2
Ví d nh cách c t th 1 ch có th c t đ c 3 t m lo i 7 feet có nghĩa là nóụ ư ắ ứ ỉ ể ắ ượ ấ ạ
dùng đ c 21 feet và d 4 feet. Trong khi đó cách c t th 4 nó t o ra đ c 1 t mượ ư ở ắ ứ ạ ượ ấ
lo i 7 feet và 2 t m lo i 9 feet nh v y là t m 25 feet đ c s d ng h t. Nhà s nạ ấ ạ ư ậ ấ ượ ử ụ ế ả
xu t đang tính toán đ đáp ng đ n hàng mà ch s d ng s l ng t m sàn 25 feet ítấ ể ứ ơ ỉ ử ụ ố ượ ấ
nh t có th . Tính s t m sàn 25 feet đ c c t m i cách khác nhauấ ể ố ấ ượ ắ ở ỗ
BÀI LÀM:
Tình hu ng 12:ố
1/ G iọ Xij là danh m c đ u t i trong năm th jụ ầ ư ứ
i= { 1; 4}
j= { 1; 5}
Dj là t ng s ti n đ u t trong năm th jổ ố ề ầ ư ứ
Hàm m c tiêu: ụ
∑Dj
min
G iọ Ij là ti n lãi nh n đ c trong năm th jề ậ ượ ứ