Một số đề kiểm tra môn giải tích 1 (địa chỉ download: hua.edu.vn/khoa/fita/ntkuong)
Đề kiểm tra số 1
Câu 1. (2 điểm) Tìm miền xác định của hàm số sau:
y = arcsin(3x − 2)
Câu 2. (2 điểm) Tính các giới hạn sau:
√
b. lim x→∞ a. lim x→0 1 + x2 − 1 1 − cos x ln(2 + sin x) x
Câu 3. (2 điểm) Viết khai triển Taylor của hàm y = ln(2 + x) tại điểm x = −1
đến đạo hàm cấp 4.
Câu 4. (4 điểm) Tính các tích phân sau:
0 (cid:82)
+∞ (cid:82)
a. dx b. x2 + 1 x3 − 3x + 2 dx ex + 2
−1
0
. . .
Đề kiểm tra số 2
Câu 1. (2 điểm) Tìm miền xác định của hàm số sau:
y = arcsin(4x − 3)
√
b. lim x→∞ a. lim x→0 ln(2 + cos x) x Câu 2. (2 điểm) Tính các giới hạn sau: 1 + x2 − 1 ln(1 + x2)
Câu 3. (2 điểm) Viết khai triển Taylor của hàm y = ln(3 + x) tại điểm x = −2
đến đạo hàm cấp 4.
Câu 4. (4 điểm) Tính các tích phân sau:
+∞ (cid:82)
dx b.
1 (cid:82) a.
x2 + 1 x3 − 3x − 2 dx ex + 1
0
0
Đề kiểm tra số 3
Câu 1. (2 điểm) Tìm miền xác định của hàm số sau:
y = arccos(3x − 2)
Câu 2. (2 điểm) Tính giới hạn sau:
√
lim x→0 1 + x − 1 arcsin x
Câu 3. (3 điểm) Tính đạo hàm cấp 4 của hàm số sau: y = . 1 1 + 2x
Câu 4. (3 điểm) Tính tích phân sau:
1 (cid:90)
dx x2 + 3x x2 + 3x + 2
0
. . .
Đề kiểm tra số 4
Câu 1. (2 điểm) Tìm miền xác định của hàm số sau:
y = arccos(2x − 1)
Câu 2. (2 điểm) Tính giới hạn sau:
√
lim x→0 4 + x − 2 arctan x
Câu 3. (3 điểm) Tính đạo hàm cấp 4 của hàm số sau: y = . 1 1 + 3x
Câu 4. (3 điểm) Tính các tích phân sau:
1 (cid:90)
dx x2 + 4x x2 + 4x + 3
0
Đề kiểm tra số 5
Câu 1. (2 điểm) Tìm miền xác định của hàm số sau:
y = arccos( ) 1 x2 + 1
Câu 2. (2 điểm) Tính các giới hạn sau:
√ ln[2 + arcsin( )] 1 x b. lim x→∞ a. lim x→0 1 + sin x − 1 ln(1 + x) x
Câu 3. (2 điểm) Tìm vi phân của hàm số sau: y = . ln(1 + x) 1 + x
Câu 4. (4 điểm) Tính các tích phân sau:
3 (cid:82)
ln 3 (cid:82)
a. dx b. x + 1 2x3 − 3x2 + 1 dx e2x − 1
2
ln 2
. . .
Đề kiểm tra số 6
Câu 1. (2 điểm) Tìm miền giá trị của hàm số sau:
) y = arcsin( 1 x2 + 1
Câu 2. (2 điểm) Tính các giới hạn sau:
√ ln[2 + arccos( )] 1 x b. lim x→∞ a. lim x→0 1 + x2 − 1 ln[cos x] x
Câu 3. (2 điểm) Tìm vi phân của hàm số sau: y = . ln(1 + 2x) 1 + 2x
Câu 4. (4 điểm) Tính các tích phân sau:
3 (cid:82)
ln 2 (cid:82)
a. dx b. x − 1 2x3 + 3x2 − 1 dx e2x − 9
2
0
Đề kiểm tra số 7
Câu 1. (2 điểm) Tìm miền giá trị của hàm số sau:
y = arctan(x2 + 1)
Câu 2. (2 điểm) Tính các giới hạn sau: (cid:112)
b. lim x→∞ a. lim x→0 1 + sin2 x − 1 ln(1 + x2) 2 + sin x x
Câu 3. (2 điểm) Tìm vi phân của hàm số sau: y = esin x+x.
4 (cid:82)
ln 2 (cid:82)
dx a. b. Câu 4. (4 điểm) Tính các tích phân sau: x2 + 1 x3 + x2 − 4x − 4 dx e2x + 1
3
0
. . .
Đề kiểm tra số 8
Câu 1. (2 điểm) Tìm miền giá trị của hàm số sau:
y = arctan(x2 − 1)
Câu 2. (2 điểm) Tính các giới hạn sau: (cid:112)
b. lim x→∞ a. lim x→0 1 + sin2 x − 1 1 − cos x 2 + cos x x
Câu 3. (2 điểm) Tìm vi phân của hàm số sau: y = ecos x+x.
−3 (cid:82)
ln 3 (cid:82)
dx a. b. Câu 4. (4 điểm) Tính các tích phân sau: x2 + 1 x3 − x2 − 4x + 4 dx e2x + 2
−4
0
Đề kiểm tra số 9
Câu 1. (3 điểm) Tính các giới hạn sau: x2[1 − cos ] b. (x ln x) a. lim x→∞ lim x→0+ 1 x
√ Câu 2. (3 điểm) Tìm vi phân của hàm số sau: y = arcsin( x + 1).
1
√
2(cid:82)
dx a. b. arccos( 1 − x)dx
2 (cid:82) √
Câu 3. (4 điểm) Tính các tích phân sau: x2 + x x3 − x2 + x − 1
0
3
. . .
Đề kiểm tra số 10
] b. (sin x. ln x) Câu 1. (3 điểm) Tính các giới hạn sau: x2[1 − cos a. lim x→∞ lim x→0+ 2 x
√ x + 1). Câu 2. (3 điểm) Tìm vi phân của hàm số sau: y = arccos(
1
3
√
√ (cid:82)
2(cid:82)
dx a. b. arcsin( 1 − x)dx Câu 3. (4 điểm) Tính các tích phân sau: x2 + x − 1 x3 − 2x2 + x − 2
1
0
Đề kiểm tra số 11
Câu 1. (3 điểm) Tìm nguyên hàm của hàm số sau:
f(x) = 1 x3 − 3x − 2
Câu 2. (3 điểm) Tính các tích phân sau:
1 (cid:82)
dx arccos x x2
1 2
Câu 3. (4 điểm) Xét sự hội tụ của chuỗi số sau:
∞ (cid:88)
sin( ) sin( ) 2n + 1 n2 + n 1 n2 + n
n=1
. . .
Đề kiểm tra số 12
Câu 1. (3 điểm) Tìm nguyên hàm của hàm số sau:
f(x) = 1 x3 − 3x + 2
Câu 2. (3 điểm) Tính các tích phân sau:
1 (cid:82)
dx arcsin x x2
1 2
Câu 3. (4 điểm) Xét sự hội tụ của chuỗi số sau:
∞ (cid:88)
cos( ) sin( ) 2n + 1 n2 + n 1 n2 + n
n=1
Đề kiểm tra số 13
Câu 1. (3 điểm) Tính các giới hạn sau:
√ a. lim x→1 2ln x − 1 x + 3 − 2
b. x2[1 − cos( )] lim x→∞ 1 x
Câu 2. (3 điểm) Tìm a để hàm số sau liên tục tại x = 0
)] Nếu x (cid:54)= 0 x.[3 + sin( f(x) = 1 x
Nếu x = 0 a
Câu 3. (4 điểm) Tìm nguyên hàm:
√ a. (cid:82)
b. (cid:82) x5dx x2 + 1 dx x3 − 3x − 2
. . .
Đề kiểm tra số 14
Câu 1. (3 điểm) Tính các giới hạn sau:
√ a. lim x→1
b. sin( x2 + 1 − 1] lim x→∞ 3ln x − 1 x + 8 − 3 1 (cid:112) x2 )[
Câu 2. (3 điểm) Tìm a để hàm số sau liên tục tại x = 0
)] Nếu x (cid:54)= 0 x.[1 + cos( f(x) = 2 x
Nếu x = 0 a
Câu 3. (4 điểm) Tìm nguyên hàm:
√ a. (cid:82)
b. (cid:82) x5dx x3 + 1 dx x3 − 3x + 2
Đề kiểm tra số 15
Câu 1. (3 điểm) Tính các giới hạn sau:
√ √ a. lim x→1 3x − x2
b. lim x→0 sin(ln x) − x + 1 1 + x − esin x − x − 1 √ x2 + 1 − 1
Câu 2. (3 điểm) Tìm a để hàm số sau liên tục trên tập xác định:
Nếu x > 0 f(x) =
cos 2x − x2 − 1 x2 2x + 3a Nếu x ≤ 0
Câu 3. (4 điểm) Tìm nguyên hàm: (cid:82) dx x4 + 2x3 + 2x2 + 2x + 1
. . .
Đề kiểm tra số 16
Câu 1. (3 điểm) Tính các giới hạn sau:
sin(ln x) − x + 1 √ √ a. lim x→1 1 + 3x − x2
b. lim x→0 2 + x − esin x − x − 1 √ x2 + 4 − 2
Câu 2. (3 điểm) Tìm a để hàm số sau liên tục trên tập xác định:
Nếu x > 1 f(x) = cos(2x − 2) − x2 + 2x − 2 x2 − 2x + 1 2x + 3a Nếu x ≤ 1
Câu 3. (4 điểm) Tìm nguyên hàm: (cid:82) dx x4 − 2x3 + 2x2 − 2x + 1
Đề kiểm tra số 17
Câu 1. (3 điểm) Tính các giới hạn sau:
lim x→1 cos(πx) + 1 (x − 1)2
√
+∞ (cid:82)
Câu 2. (4 điểm) Tính các tích phân sau: 2 (cid:82) x3 2x2 + 1.dx b. a. dx x2 − x
2
0
a. b. Câu 3. (3 điểm) Xét sự hội tụ của các chuỗi số sau: n n3 + 1 1 √ n n n

