
CÂU H I ÔN T PỎ Ậ QTCL
Câu 1: Chi n l c c p công ty? ế ượ ấ Quá trình phát tri n c a Doanh nghi p theoể ủ ệ
quy mô thác n c có m y giai đo n?ướ ấ ạ
Xác đ nh m c đích, các m c tiêu c a công ty.ị ụ ụ ủ
Xác đ nh các ngành ngh công ty theo đu i.ị ề ổ
Xác đ nh các ngành ngh Cty c n t p trung.ị ề ầ ậ
Phân ph i ngu n l c gi a các lĩnh v c KD ố ồ ự ữ ự
Câu 2: Quá trình ho ch đ nh chi n l c bao g m m y giai đo n? ạ ị ế ượ ồ ấ ạ Hãy li t kêệ
các công c và ma tr n cho t ng giai đo n?ụ ậ ừ ạ
Giai đo n 1ạ: GIAI ĐO N NH P VÀOẠ Ậ
Ma tr n đánh giá các y u tậ ế ố
bên ngoài (EFE)
Ma tr n hình nh c nhậ ả ạ
tranh (Competitive
Image Matrix)
Ma tr n đánh giá các y uậ ế
t bên trong (IFE) ố
Giai đo n 2ạ: GIAI ĐO N K T H PẠ Ế Ợ
Ma tr n cácậ
m i nguy c cố ơ ơ
h i – đi mộ ể
m nh – đi mạ ể
y u (SWOT) ế
Ma tr n v tríậ ị
chi n l c vàế ượ
đánh giá hành
đ ng (SPACE) ộ
Ma tr nậ
nhóm tham
kh o ý ki nả ế
Boston (BCG)
Ma tr n các ậ
y u t bênế ố
trong và bên
ngoài (IE)
Ma tr n chi nậ ế
l c chính ượ
(Grand Strategy
Matrix)
Giai đo n 3ạ: GIAI ĐO N QUY T Đ NHẠ Ế Ị
Ma tr n ho ch đ nh chi n l c có kh năng đ nh l ng (QSPM)ậ ạ ị ế ượ ả ị ượ
Quy trình ho ch đ nh chi n l c.ạ ị ế ượ
Giai đo n nh p vàoạ ậ
Theo Fred R. David trong giai đo n này c n có đ y đ các thông tin v môi tr ngạ ầ ầ ủ ề ườ
bên ngoài, môi tr ng bên trong, các công c s d ng là các ma tr n EFE, IFE, maườ ụ ử ụ ậ
tr n hình nh c nh tranh ậ ả ạ
Giai đo n k t h pạ ế ợ
Áp d ng m t ho c m t s trong các công c sau: SWOT, SPACE, ma tr n BCG, maụ ộ ặ ộ ố ụ ậ
tr n IE và ma tr n chi n l c chính. nh ng công c này giúp k t h p các c h i vàậ ậ ế ượ ữ ụ ế ợ ơ ộ
nguy cc bên ngoài v i nh ng đi m m nh, đi m y u bên trong đ hình thành cácơ ớ ữ ể ạ ể ế ể
chi n l c kh thi có th l a ch n.ế ượ ả ể ự ọ
Giai đo n quy t đ nhạ ế ị