- -

S T N

:

ơi ô

TT

ăm si

danh

chuyên môn

i s i

1. T T

T

07/8/1978 T T PT 2. V T 15/10/1979 T T PT

: "

d

11"

- : T V T

- : S

11 12 ; 11

12 : thi T

p, .

- Mô :

I i s i

B i í ả ô i ớ 11 ộ

ng xuyên

. í ộ

ò ắ ữ

khôn ừ q q

1

. e í í

í ẽ 1

Toán 5 .

iải m

T í

11 :

1) í

2) H : Tí

ừ ộ ộ

3)

1. í

2. í

3. q q en

4. ừ ộ .

5. í í 12.

B iải mới ải i .

ắ ữ

thông qua các

:

1) í q .

2) .

.

3)

ộ ữ .

4) : í ữ

5) , e

.

ả ớ :

2

1. .

2. í ộ í

ộ ẽ

i q . R .

3. i q q e .

ò í í 12

. ò . Khi

e e ẽ ắ

.

4. Q ý

ộ ữ

õ ý í

ữ . N e

12

5. ẽ í

t í ừ . R y

.

6. ộ vữ ắ

í .

ơ i

G : ấ ý ề b i ả i

liên quan

G 2: i iề b i Ứ ới mỗi b i

, ôi ớ ẫ si ơ iải b i

1: í ả m i m m m b

ơ i i i

: í ả i i

3

m m ụ ụ

G 3: ớ ẫ si b i mới b

ổi iả i ù i ề ô i

ẩ i m s i

m m ụ ụ

G pháp 4: ấ ụ : ù ả í i

m

m m ụ ụ

G 5: ấ b i , ô ,

si ải m ợ ơ iải

m m ụ ụ

II ả ăn ụ s i

- S T T PT

T T q .

-

-

- S T 11

T PT .

III) ợi í ợ s i :

1 ợi í i:

T 2007-2008; 2008 - 2009; 2010 - 2100

q q :

q ả ăm ớ iỏi Trung bình Khá

4% 2007-2008 52% 12% 32% 11A5

2008-2009 11A 10% 45% 5% 40%

2010-2011 11A 8% 42% 10% 40%

4

S

12 11 2011 - 2012

11 2012 – 2013; 2013 - 2014 12 12P

2013- 2014 q q :

q ả ăm ớ Trung bình iỏi Khá

12A 34% 45% 21% 0% 2011-2012 11B 36% 44% 20% 0%

2012-2013 11A 35% 47% 18% 0%

11A 40% 40% 20% 0%

12A 41% 42% 17% 0% 2013-2014 12P 35% 40% 25% 0%

y ộ q :

ăm ă iải MTCT

2011- 2012 1 1 1 T : 1 1 1

Q Gia: 2 k í

2012-2013 3 1 T : 2

2013-2014 1 2 ba 1 T : 2 1

í Q : 1 1 í

T

. X 2013-2014 T PT

K 22 e ừ 24

19 e 86 4%.

q ữ í

T PT ộ ữ

q T PT .

5

2) ợi í ề i :

- S

ý

ộ .

- T í .

- T .

STT ơi ô

chuyên môn

Tr T PT 1 T N T

Tr T PT 2 T N U

Tr T PT 3 P T N

Tr T PT 4 T T

Tr T PT 5 T T ý

.

20 9 2014

N ộ

T

6

G 2: i iề b i Ứ ới mỗi b i

, ôi ớ ẫ si ơ iải b i

1: í ả m i m m m b

ơ i i i

Bài toán : í ả i m m

B i

1.1. P 1: í i

 B ớ 1: M (P):

+ (Q) q M (P)

+ T (P) (Q)

+ T (Q) M

+ S M (P) .

V M (P)

 B ớ : Tính MH

 B ớ 3: : (M;(P)) = MH

T à mấ ố ể q bà à ự ợ

mặ ẳ (Q) q M và v ó v (P). N vậ ể ự ợ mặ

ẳ (Q), àm s

7

 Dự mộ ờ ẳ q M và v ó v ờ ẳ

nằm (Q).

 Từ mộ ểm bấ ờ ẳ , ự ờ ẳ b v

ó v ờ ẳ .

 ó (P) = ( ; b)

 Cầ ý

1) N ẵ (P)

M (P) q M

(P) M (P).

2) N

ò .

3) N

ò ộ .

1.2. P 2 í i i

(Á M (P)

) ộ ý :

 T ộ N í (P) ộ ễ .

Tính d(N;(P)).

 X í MN (P)

+)

N MN//(P) (M;(P)) = (N;(P))

+) N MN (P) = I thì ;

8

Tí ừ M (P)

N N (P) ộ ễ

. V ý:

+) N (P) ( q N

ễ (P)) í

MN (P) ễ .

+)

ộ .

1.3. P 3: b i í ả í ;

ề b i í m i ề

ề ỉ ô m i ô

(P) q

 TH1: M M (M;(P)) =

 TH2: M ừ ộ

.

 TH3: N N ( ). Tính d(N;(P)).

í MN (P) (M;(P)).

D : í ả i i

Bài toán : í ả i i , b

2.1. P : ụ ợ :

M í ữ

e

cách sau:

9

 B ớ 1: (P):

 B ớ : T (P):

b; B b

 B ớ 3: Ta có

A

( ; ) = . Tí

2.2. P 2 ụ ợ a, b không vuông góc

ới

 Cách 1: ô i u

(

T

í ộ .)

P

( ) :

 ơ 1 ô

b:

 B ớ 1: (P)

.

 B ớ : M (T M )

 B ớ 3: T (P) q

ắ .

 B ớ 4: Q M ắ .

 B ớ 5: .

 B ớ 6: Tín .

10

 ơ 2 ô

b

 B ớ 1: (P)

O.

 B ớ : '

( (P).

 B ớ 3: O

trên (P)

 B ớ 4: Q ; ắ .

 B ớ 5: Q O ; ắ .

 B ớ 6: .

 B ớ 7: Tí

 B ớ 5: Q O ; ắ .

 B ớ 6: .

 B ớ 7: Tí

 Cách 2: ù

í ả i i b

ề b i í ả m

m s s

ả i i m s s

:

 1:

ữ ừ

.

 :

Kho ữ

.

11

G 3: ớ ẫ si b i mới b

ổi iả i ù i ề ô i

ẩ i m s i

Bài :

S.

600, SA = SB = SD =

1) Tí ừ S ( ).

2) Tí ữ S

3) Tí ữ (S ) ( )

S q :

1) ừ S ( )

2) ữ S

3) G ữ (S ) ( ) 450

q ả b i , b ấ si ôi

ớ ẫ si ợ m s b i b i

ả ả C

C

 Bài toán 1: S. 600, SA =

SB = SD = ừ S ( )

1) Tí í

2) Tí ữ S

3) Tí ữ (S ) ( )

C 0 C

 Bài toán 2:

12

S. 600, SA =

SB = SD = ữ (S ) ( ) 450

1) Tí í ừ S

(ABCD)

2) Tí ữ S

ả C

C

 Bài toán 3: S. 600, SA =

SB = SD = ữ S .

1) Tí í ừ S

(ABCD)

2) Tí ữ (S ) ( ).

 Bài toán 4:

S. S.

; S =

1) Tí ừ S (ABCD).

2) Tí ữ S

3) Tí ữ (S ) ( )

B ớ

ớ ả C 0 SA

= SB = SD =

B i 5:

13

S.

, góc BAD 600; M (S M) (S ) ; ữ (S ) ( ) 450

1) Tí ừ S ( )

2) Tí ữ S

.

ớ .

G 4: ấ ụ : ù ả í i

m

 ơ : Tí ữ (P)

ắ (P) (P)

 B ớ 1: Tìm A = d  (P)

 B ớ : M ộ í M (M;(P))

 B ớ 3: Tính

B i ụ :

. ' ' '

( ' ) . Tính góc

ữ ' ( ' ).

14

P í ữ ' ( ' )

' ( ' ) '

( ' ) . V í

í ừ ' ( ' ) ừ '

( ' ) ừ ( ' ).

Lờ

O ' '  O ' '

AC'  (A'BC) = O  d(A;(A'BC)) = d(C';(A'BC))

BC'  ( ' ) = ; ( ' ( ' )) =  sin = =

M :

AA'  BC; AMBC  BC  (A'AM) (A'BC)  (A'AM);

(A'BC)  (A'AM) = A'M

T ( ' M):  A'M; H A'M

 AH  ((A'BC))  AH = d(A;(A'BC)) =

.

 'M :

 ' ' ': '2 = BB'2 + B'C'2 =

 sin =

V ( ' ( ' )) =

 Từ q ộ :

Bài toán:

15

. ' ' ' . M ( ' ) ộ

' ộ = . Tí í

ữ .

G 5: ấ b i , ô ,

si ải m ợ ơ iải

Bài 1:

S. 2 ữ

600, O là tâm hình vuông ABCD.

1) Tí ừ O (S )

2) Tí ừ g (SCD)

3) Tí ữ (S )

Bài 2:

S. . M N S S . ữ M N 600. Tí ừ

S ( ).

Bài 3:

Cho hình chóp S. AB O

600 SO ( ) SO = . Tí ừ

(S ).

Bài 4:

S. = = 3 ; = 2 600. Tí ừ S

( ).

Bài 5:

S. S ( ) ộ = 2 S 600.

Tí ữ S .

Bài 6:

16

S. O 600 S S

S = .

1) Tí S .

2) Tí ữ S .

Bài 7:

S. S

S 600 ữ S

1) Tí í ừ S

ABCD.

2) Tí ữ (S C) và (SCD).

Bài 8:

S.

600. (P) S . Tí ữ (P).

Bài 9 :

. ' ' ' ' . M N P

' '. O .

1) Tí ừ (MNP).

2) Tí ừ O (MNP).

Bài 10:

ộ . ' " ' ' '

' 600.

1) Tí ữ ( ) ( ' ' ' ')

2) Tí ừ ' ( ' )

Bài 11:

. ' ' " ' ữ .

' ( ) ộ ữ .

17

( ' ') ( ' ') 450 và 600. Tí

ữ .

Bài 12:

. ' ' '

2 a; ABB'A' là hình bìn ' ' 600 ' =

( ' ') .

1) Tí ữ ' '.

2) Tí ừ ( ' ).

3) Tính cos ữ '

(A'BC).

X

18