
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O VĨNH PHÚCỞ Ụ Ạ
TR NG THPT XUÂN HÒAƯỜ
BÁO CÁO K T QUẾ Ả
NGHIÊN C U, NG D NG SÁNG KI NỨ Ứ Ụ Ế
Tên sáng ki n kinh nghi m: ế ệ
XÂY D NG CH NG TRÌNH NHÀ TR NG MÔN HOÁ H C 11 Ự ƯƠ ƯỜ Ọ
THEO H NG PHÁT TRI N NĂNG L C GI I QUY T V N Đ VÀƯỚ Ể Ự Ả Ế Ấ Ề
SÁNG T O CHO H C SINHẠ Ọ
......................................................Tác gi sáng ki n: ả ế BÙI TH HOÀNỊ
Mã sáng ki n: 37.55.01 ế
Vĩnh Phúc - 2020

M C L CỤ Ụ
* Giáo d c STEMụ ................................................................................................................... 20
Ph ng theo chu trình STEM, giáo d c STEM đt h c sinh tr c nh ng v n đ th cỏ ụ ặ ọ ướ ữ ấ ề ự
ti n ("công ngh " hi n t i) c n gi i quy t, đòi h i h c sinh ph i tìm tòi, chi m lĩnhễ ệ ệ ạ ầ ả ế ỏ ọ ả ế
ki n th c khoa h c và v n d ng ki n th c đ thi t k và th c hi n gi i pháp gi iế ứ ọ ậ ụ ế ứ ể ế ế ự ệ ả ả
quy t v n đ ("công ngh " m i).ế ấ ề ệ ớ ....................................................................................... 20
Nh v y, giáo d c STEM là m t ph ng th c giáo d c nh m trang b cho h c sinhư ậ ụ ộ ươ ứ ụ ằ ị ọ
nh ng ki n th c khoa h c g n li n v i ng d ng c a chúng trong th c ti n, qua đóữ ế ứ ọ ắ ề ớ ứ ụ ủ ự ễ
phát tri n cho h c sinh năng l c phát hi n và gi i quy t v n đ cùng v i nh ngể ọ ự ệ ả ế ấ ề ớ ữ
năng l c khác t ng ng, đáp ng đc yêu c u c a s phát tri n kinh t – xã h i.ự ươ ứ ứ ượ ầ ủ ự ể ế ộ
................................................................................................................................................... 20
Axit axetic -D y h c STEM làm gi m ăn t hoa quạ ọ ấ ừ ả ....................................................... 40
2.8.2.1. Thi t k b ng ki m quan sát đánh giá năng l c gi i quy t v n đ vàế ế ả ể ự ả ế ấ ề
sáng t o c a h c sinh (dùng cho giáo viên)ạ ủ ọ ........................................................ 83
B ng 3.2: B ng t ng h p k t qu đánh giá năng l c gi i quy t v n đ và sáng t oả ả ổ ợ ế ả ự ả ế ấ ề ạ
c a h c sinh tr ng THPT Xuân Hòaủ ọ ườ ................................................................................ 90
B ng 3.3: B ng t ng h p k t qu đánh giá năng l c gi i quy t v n đ và sáng t oả ả ổ ợ ế ả ự ả ế ấ ề ạ
c a h c sinh tr ng THPT Hai Bà Tr ngủ ọ ườ ư ......................................................................... 91
Hình 3.1. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 1 tr ng THPT Xuân Hòaườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ 93
Hình 3.2. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 1 tr ng THPT Hai Bàườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
Tr ngư ....................................................................................................................................... 94
Hình 3.3. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 2 tr ng THPT Xuân Hòaườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ 95
Hình 3.4. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 2 tr ng THPT Hai Bàườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
tr ngư ......................................................................................................................................... 96
Hình 3.5. Bi u đ phân lo i k t qu h c t p c a HS THPT Xuân Hòa (KT 1)ể ồ ạ ế ả ọ ậ ủ ........... 97
................................................................................................................................................... 97
Hình 3.7. Bi u đ phân lo i k t qu h c t p c a HS THPT Hai Bà Tr ng (KT 1)ể ồ ạ ế ả ọ ậ ủ ư .... 97
Hình 3.8. Bi u đ phân lo i k t qu h c t p c a HS THPT Hai Bà Tr ng (KT2)ể ồ ạ ế ả ọ ậ ủ ư ..... 97
[30]. Malcolm Shepherd Knowles (1975), Self− directed learning: A guide for learners
and teachers, Association press, Michigan University . ..................................................... 107

DANH M C CH VI T T TỤ Ữ Ế Ắ
CTCT Công th c c u t oứ ấ ạ
CTPT Công th c phân tứ ử
CTNT Ch ng trình nhà tr ngươ ườ
CTGDNT Ch ng trình giáo d c nhà tr ngươ ụ ườ
CNTT Công ngh thông tinệ
DH D y h cạ ọ
DHDA D y h c d ánạ ọ ự
DHTCĐD y h c theo ch đạ ọ ủ ề
ĐCĐi ch ngố ứ
GV Giáo viên
HS H c sinhọ
NL Năng l cự
NLGQVĐ&ST Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t oự ả ế ấ ề ạ
PP Ph ng phápươ
PPDH Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
PTHH Ph ng trình hóa h cươ ọ
SGK Sách giáo khoa
STK Sách tham kh oả
THPT Trung h c ph thôngọ ổ
TN Th c nghi mự ệ
TNSP Th c nghi m s ph mự ệ ư ạ

DANH M C B NGỤ Ả
* Giáo d c STEMụ .......................................................................................................... 20
* Giáo d c STEMụ .......................................................................................................... 20
Ph ng theo chu trình STEM, giáo d c STEM đt h c sinh tr c nh ng v n đỏ ụ ặ ọ ướ ữ ấ ề
th c ti n ("công ngh " hi n t i) c n gi i quy t, đòi h i h c sinh ph i tìm tòi,ự ễ ệ ệ ạ ầ ả ế ỏ ọ ả
chi m lĩnh ki n th c khoa h c và v n d ng ki n th c đ thi t k và th c hi nế ế ứ ọ ậ ụ ế ứ ể ế ế ự ệ
gi i pháp gi i quy t v n đ ("công ngh " m i).ả ả ế ấ ề ệ ớ .................................................... 20
Ph ng theo chu trình STEM, giáo d c STEM đt h c sinh tr c nh ng v n đỏ ụ ặ ọ ướ ữ ấ ề
th c ti n ("công ngh " hi n t i) c n gi i quy t, đòi h i h c sinh ph i tìm tòi,ự ễ ệ ệ ạ ầ ả ế ỏ ọ ả
chi m lĩnh ki n th c khoa h c và v n d ng ki n th c đ thi t k và th c hi nế ế ứ ọ ậ ụ ế ứ ể ế ế ự ệ
gi i pháp gi i quy t v n đ ("công ngh " m i).ả ả ế ấ ề ệ ớ .................................................... 20
Nh v y, giáo d c STEM là m t ph ng th c giáo d c nh m trang b cho h cư ậ ụ ộ ươ ứ ụ ằ ị ọ
sinh nh ng ki n th c khoa h c g n li n v i ng d ng c a chúng trong th cữ ế ứ ọ ắ ề ớ ứ ụ ủ ự
ti n, qua đó phát tri n cho h c sinh năng l c phát hi n và gi i quy t v n đễ ể ọ ự ệ ả ế ấ ề
cùng v i nh ng năng l c khác t ng ng, đáp ng đc yêu c u c a s phátớ ữ ự ươ ứ ứ ượ ầ ủ ự
tri n kinh t – xã h i.ể ế ộ .................................................................................................. 20
Nh v y, giáo d c STEM là m t ph ng th c giáo d c nh m trang b cho h cư ậ ụ ộ ươ ứ ụ ằ ị ọ
sinh nh ng ki n th c khoa h c g n li n v i ng d ng c a chúng trong th cữ ế ứ ọ ắ ề ớ ứ ụ ủ ự
ti n, qua đó phát tri n cho h c sinh năng l c phát hi n và gi i quy t v n đễ ể ọ ự ệ ả ế ấ ề
cùng v i nh ng năng l c khác t ng ng, đáp ng đc yêu c u c a s phátớ ữ ự ươ ứ ứ ượ ầ ủ ự
tri n kinh t – xã h i.ể ế ộ .................................................................................................. 20
Axit axetic -D y h c STEM làm gi m ăn t hoa quạ ọ ấ ừ ả .............................................. 40
2.8.2.1. Thi t k b ng ki m quan sát đánh giá năng l c gi i quy t v n đế ế ả ể ự ả ế ấ ề
và sáng t o c a h c sinh (dùng cho giáo viên)ạ ủ ọ ................................................... 83
B ng 3.2: B ng t ng h p k t qu đánh giá năng l c gi i quy t v n đ và sángả ả ổ ợ ế ả ự ả ế ấ ề
t o c a h c sinh tr ng THPT Xuân Hòaạ ủ ọ ườ ............................................................... 90
B ng 3.2: B ng t ng h p k t qu đánh giá năng l c gi i quy t v n đ và sángả ả ổ ợ ế ả ự ả ế ấ ề
t o c a h c sinh tr ng THPT Xuân Hòaạ ủ ọ ườ ............................................................... 90

B ng 3.3: B ng t ng h p k t qu đánh giá năng l c gi i quy t v n đ và sángả ả ổ ợ ế ả ự ả ế ấ ề
t o c a h c sinh tr ng THPT Hai Bà Tr ngạ ủ ọ ườ ư ......................................................... 91
B ng 3.3: B ng t ng h p k t qu đánh giá năng l c gi i quy t v n đ và sángả ả ổ ợ ế ả ự ả ế ấ ề
t o c a h c sinh tr ng THPT Hai Bà Tr ngạ ủ ọ ườ ư ......................................................... 91
Hình 3.1. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 1 tr ng THPT Xuânườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
Hòa .................................................................................................................................. 93
Hình 3.1. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 1 tr ng THPT Xuânườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
Hòa .................................................................................................................................. 93
Hình 3.2. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 1 tr ng THPT Hai Bàườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
Tr ngư .............................................................................................................................. 94
Hình 3.2. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 1 tr ng THPT Hai Bàườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
Tr ngư .............................................................................................................................. 94
Hình 3.3. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 2 tr ng THPT Xuânườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
Hòa .................................................................................................................................. 95
Hình 3.3. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 2 tr ng THPT Xuânườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
Hòa .................................................................................................................................. 95
Hình 3.4. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 2 tr ng THPT Hai Bàườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
tr ngư ............................................................................................................................... 96
Hình 3.4. Đng lu tích bi u di n k t qu ki m tra s 2 tr ng THPT Hai Bàườ ỹ ể ễ ế ả ể ố ườ
tr ngư ............................................................................................................................... 96
Hình 3.5. Bi u đ phân lo i k t qu h c t p c a HS THPT Xuân Hòa (KT 1)ể ồ ạ ế ả ọ ậ ủ . 97
Hình 3.5. Bi u đ phân lo i k t qu h c t p c a HS THPT Xuân Hòa (KT 1)ể ồ ạ ế ả ọ ậ ủ . 97
......................................................................................................................................... 97
......................................................................................................................................... 97
Hình 3.7. Bi u đ phân lo i k t qu h c t p c a HS THPT Hai Bà Tr ng (KTể ồ ạ ế ả ọ ậ ủ ư
1) ...................................................................................................................................... 97
Hình 3.7. Bi u đ phân lo i k t qu h c t p c a HS THPT Hai Bà Tr ng (KTể ồ ạ ế ả ọ ậ ủ ư
1) ...................................................................................................................................... 97