TÀI CHÍNH CÔNG
TÀI CNH TIN T
NI DUNG NGHIÊN CU
NHNG VNĐ BN VTÀI CHÍNH CÔNG
KHÁI NIM, ĐCĐIỂM TÀI CHÍNH CÔNG
VAI T TÀI CHÍNH CÔNG
NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
KHÁI NIM, ĐCĐIỂM NSNN
TCHC HTHNG NSNN
CÂN ĐỐI THU CHI NSNN
THU NSNN
CHI NSNN
HTHNG CÁC QUNGOÀI NSNN
KHU VC CÔNG BAO GM KHU VC CHÍNH PHVÀ CÔNG TY
CÔNG PHI TÀI CHÍNH (CÁC DOANH NGHIP NHÀ NƯỚC)
CÔNG TY CÔNG I CHÍNH (NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG, NGÂN
HÀNG THƯƠNG MI NHÀ NƯỚC…)
KHU VC CÔNG
đồ 8.1 Khu vực công
Khu vực công
Chính quyền
trung ương
Chính quyền địa
phương
Các doanh nghiệp/tổ chức công
Các DN/tổ chức
công tài chính
Các DN/tổ chức
công phi tài chính
Các DN/tổ chức
công phi tiền tệ
Các DN/tổ chức
công tài chính -
tiền tệ , gồm
NHTW
Khu vc công:
Hthng chính quyn n nước
Hthng các đơn vkinh tến nước
Tính đa dng phc tp
Hotđộng khu vc công cn tài
chính tài chính công
I. NHNG VNĐ BN V
TÀI CHÍNH CÔNG
Theo nghĩa hp:
Tài chính công phn ánh c hotđộng thu chi
tin tca chính ph
Theo nghĩa rng:
Tài chính công tài chính ca khu vc công
I. NHNG VNĐ BN V
TÀI CHÍNH CÔNG