intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tài liệu Tiếng Anh dùng khi đi thuê nhà

Chia sẻ: Sczcz Czczc | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

84
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tiếng Anh dùng khi đi thuê nhà .Bạn mới chuyển đến một nước nói tiếng Anh, và tìm được một căn hộ tốt là một việc khá khó khăn đối với những người không nói tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ - bởi có rất nhiều thuật ngữ và từ viết tắt chỉ được dùng trong việc mua hoặc thuê nhà.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tài liệu Tiếng Anh dùng khi đi thuê nhà

  1. Tiếng Anh dùng khi đi thuê nhà
  2. Bạn mới chuyển đến một nước nói tiếng Anh, và tìm được một căn hộ tốt là một việc khá khó khăn đối với những người không nói tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ - bởi có rất nhiều thuật ngữ và từ viết tắt chỉ được dùng trong việc mua hoặc thuê nhà. Sau đây là danh sách những thuật ngữ và từ viết tắt mà bạn có thể gặp khi tìm một căn hộ mới. A ac,a/c - air conditioning – điều hòa alc- alcove- hốc tường adj- adjacent- gần kề, liền kề amen - amenities –tiện nghi
  3. appl - appliances- thiết bị B bir - built-in wardrobe- tủ tường br, bdr - bedroom – phòng ngủ bth - bathroom – phòng tắm bv - brick veneer – bề mặt gạch b/yrd, b/yd - backyard- sân sau C char - character – đặc điểm cl or cls - close – gần cple - couple - đôi cpts - carpets – thảm c/yard or crt yd - court yard - sân D dble - double - đôi / kép dec - decorated – trang trí dist - distance – khoảng cách
  4. dup- duplex - đôi E encl - enclosed – tường rào ens - established – chính thức thiệt lập , xác minh est - ensuite – đầy đủ vật dụng exc- excellent – xuất sắc, tốt exec- executive – quản trị F feats - features – đặc điểm f/f- fully furnished – được trang bị đầy đủ fl - flat – căn hộ f/place - fire place- lò sưởi f/way - freeway- đường cao tốc G gdn - garden- vườn g/flat - ground floor flat – căn hộ tầng trệt g/g- girl or guy – nữ hoặc nam
  5. gge -garage- ga ra ô tô grnd - ground – mặt đất H hse - house - căn nhà htg -heating – hệ thông sưởi hws - hot water system – hệ thống nước nóng I inc/incl - Included – bao gồm inform - Informal – không nghi thức, thân mật insul - Insulation – cách biệt K kit - kitchen – nhà bếp kitchnt - kitchenette – bếp nhỏ L loc/locn - location – địa điểm l/fee - letting fee – lệ phí / tiền thuê
  6. lge - large – rộng lớn lnge - lounge – phòng khách l/term - long term (lease) – dài hạn ( cho thuê) M maint - maintenance – bảo trì mod - modern – hiện đại mid - middle- ở giữa N neut - neutral – trung bình nbhd - neighborhood – hàng xóm nr - near – gần n/smk - non-smoker – người không hút thuốc O ofp - open fire place – hệ thống sưởi mở o/looking - over looking- có tầm nhìn
  7. ono - or nearest offer (referring to the amount of money they will accept for the property) - hoặc gần bằng ( liên quan đến khoản tiền chấp nhận đối với tài sản) opp - opposite- đối diện osp - off street parking – chỗ đậu xe trên phố ngang P pcm - per calendar month – tính theo tháng p/f - partly furnished – được trang bị một phần pk or pkng - parking – bãi đỗ xe pm - per month- theo tháng, trong một tháng pw - per week- theo tuần, trong một tuần Q quad - quadruplex- bộ bốn, bộ tứ qual - quality – chất lượng R r/e - real estate agent – đại lý / dịch vụ nhà đất refs - references- người giới thiệu refurb - refurbished – đã tân trang
  8. ren or renov - renovated – đã cải tiến / nâng cấp req’d - required – đòi hỏi, yêu cầu S s/cont - self contained sm - small – nhỏ smkr - Smoker- người hút thuốc, khu vực hút thuốc s/r - single room – phòng đơn soac - spacious – rộng rãi T t/hse or t/h -town house double t/out - throughout terr - terrace trans -transport U undrgrnd- underground – ngầm, dưới đất u/f or unfurn - unfurnished- không được trang bị upstrs - upstairs – tầng trên
  9. uti - utilities- các vật dụng uni - university- trường đại học V vw - view - tầm nhìn W wc - water closet (toilet/restroom) - nhà vệ sinh wir - walk in wardrobe – tủ quần áo to w/mach - wall-to-wall carpets – thảm phủ kín sàn w/: - with- cùng với. có ww crpt - washing machine – máy giặt Y yo - years old- tuổi yrd - yard – sân
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2