Tham khảo 365 câu luyện nói tiếng anh - hoa - việt lưu loát
lượt xem 231
download
Tài liệu tham khảo - 365 câu luyện nói tiếng anh - hoa - việt lưu loát
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tham khảo 365 câu luyện nói tiếng anh - hoa - việt lưu loát
- Crazy ECV languages 365 câu luyên noi tiêng Anh – Hoa – Viêt lưu loat ̣ ́ ́ ̣ ́ Dương Văn Vượng – Tuyên chon & Biên dich ̉ ̣ ̣ Ngay thứ nhât ̀ ́ (Dung để trả lời) ̀ (用用用用用用用用;用用用;用用用用;用用用用用 (yòng yú dá huà)shì 1.Absolutely. ̀ ́ ̣́ ́ zhèyang;dāng rán Đung thê, vây đo, đương nhiên rôi, ̀ shì;zhèng shì chăc là vây rôi. ́ ̣ ̀ rúcǐ;juéduì rúcǐ) Không thể nao! ̀ 用用用用用用用 juéduì bù kěnéng de) 2.Absolutely Tuyêt đôi không có ̣ ́ impossible! khả năng đo. ́ wǒ suǒ yào zuo de Tât cả những gì tôi ́ 用用用用用用用用用用用 3.All I have to do is jiùshì xué yīn yǔ) cân lam là hoc tiêng ̀ ̀ ̣ ́ learn English. Anh. nǐ míngtiān yǒu kōng ̀ ̣ ̉ 用用用用用用? 4.Are you free Ngay mai câu ranh tomorrow? ma? không? nǐ jiéhūn le ma) Ông đã lâp gia đinh ̣ ̀ 用用用用用用 5.Are you married? chưa? nǐ xíguàn chī zhèr de Câu ăn có quen đồ ̣ 用用用用用用用用用用用 6.Are you used to the ăn ở đây không? fàncài ma) food here? Cân thân/ chú ý ̉ ̣ xiǎoxīn)zhùyì) 用用用用用用 7.Be careful. qǐngbiàn)bié kèqì) Cứ tự nhiên/ đừng 用用用用用用用 8.Be my guest. ́ ́ khach sao! chídào zǒng bǐ bùdào ́ ̣ ̀ ́ 用用用用用用用用 9.Better late than Đên muôn con tôt hǎo) hơn là không đên. ́ never. zhù nǐ xià yī cì ́ ̣ ́ 用用用用用用用用 10.Better luck next Chuc câu may măn ̀ hǎoyùn) time. lân sau. xiǎoxīn bù chū Cân thân sẽ không ̉ ̣ 用用用用用用用 11.Better safe than xay ra sai sot lớn. ̉ ́ dàcuo) sorry. wǒ néng qǐng yī tiān Tôi có thể xin nghỉ 用用用用用用用用 12.Can I have a day môt ngay được ̣ ̀ jiā ma) off? không? yào wǒ bāngmáng ̀ ́ 用用用用用用 13.Can I help? Cân tôi giup không? ma) Ngay thứ 2 ̀
- Có cân tôi chuyên ̀ ̉ yào wǒ zhuănhuà ma) 用用用用用用 14.Can I take a lời không? message? nǐ néng gǎi tiān zài Câu có thể mời ̣ 用用用用用用用用用 15.Can I take a rain minh bữa khac ̀ ́ qǐng wǒ ma) check? được không? ́ ̣ nín yào diǎn cài ma) 用用用用用用 16.Can I take your Ông muôn chon ́ order? mon không? nǐ néng dǎ diàn huà Câu có thể goi điên ̣ ̣ ̣ 用用用用用用用用用用 17.Can you give me đanh thức minh dây ́ ̀ ̣ jiào xǐng wǒ ma) a wake-up call? không? nǐ néng gěi wǒ yī xiē Anh có thể nêu môt ̣ 用用用用用用用用用用 18.Can you give me vai đề nghị cho tôi ̀ jiànyì ma) some feedback? được không? Câu có thể tới được ̣ nǐ néng lái ma) 19.Can you make it用 用用用用用 không? wǒ néng gēn nǐ tán yī Tôi có thể noi ́ 用用用用用用用用用 20.Can I have a chuyên với anh môt ̣ ̣ tán ma) word with you? lat được không? ́ guo huìr zài lái zhǎo Lat nữa đên tim tôi ́ ́̀ 用用用用用用用用 21.Cath me later. ́ wǒ) nhe! gāoxīng qǐ lái)zhènzuo Vui vẻ lên nao/ Phân ̀ ́ 用用用用用用用用用用 22.Cheer up! khởi lên nao! ̀ qǐ lái) qǐng jìn)bié kèqì) Xin mời vao, đừng ̀ 用用用用用用用 23.Come in and ́ ́ make yourself at khach sao! home. qǐng bǎ zhàngdān gěi ́ 用用用用用用用用用 24.Could I have the Xin cho xem hoa wǒ hǎo ma) đơn tinh tiên?́ ̀ bill,please? nǐ néng zài wǒ dào fēijī Câu có thể chở ̣ 用用用用用用用用用用 25.Could you drop ̀ ́ chăng ma) me off at the minh đên sân bay được không? airport? nǐ néng shuō dé màn yī ́ ̣ ̣ 用用用用用用用用用 26.Could you speak Anh noi châm lai môt chut được ̣ ́ diǎn ma) slower? không? nǐ néng bāng wǒ Có thể chup hinh ̣ ̀ 用用用用用用用用 27.Could you take a ́ pāizhào ma) picture for me? giup tôi không? nǐ de fēixíng lǚtú ́ ̉ 用用用用用用用用用用 28.Did you enjoy Chuyên bay cua ông vui vẻ chứ? yúkuài ma) your flight? nǐ jīntiān guo dé hǎo Hôm nay vui vẻ 用用用用用用用? 29.Did you have a good day today? ma? không? nǐ jiāqì guo dé yúkuài Kì nghỉ cua câu vui ̉ ̣ 用用用用用用用用用 30.Did you have a vẻ chứ? ma) nice holiday? nǐ wán dé kāixīn ma) Câu chơi vui vẻ ̣ 31.Did you have fun用 用用用用用用用 chứ? wǎnfàn wǒ qǐng kè) Bữa tôi tôi mời.́ 用用用用用用 32.Dinner is on me. nǐmen yǒu kōng Chỗ cac ông con ́ ̀ 用用用用用用用用 33.Do you have a
- ̀ ́ fángjiān ma) room available? phong trông không? nǐ yǒu shenme ài hǎo) ́ Anh có sở thich gì ́ 用用用用用用用 34.Do you have any hobbies? không? nǐ yǒu língqián ma) Câu có tiên lẻ ̣ ̀ 用用用用用用 35.Do you have some change? không? nǐ jièyì wǒ chōu yān Tôi hut thuôc có ́ ́ 用用用用用用用用 36. Do you mind phiên gì không ạ? ̀ ma) my smoking? nǐ jīng cháng duàn liàn Anh thường xuyên 用用用用用用用用用 37.Do you often ren luyên thân thể ̀ ̣ shēn tǐ ma) work out用 chứ? nǐ huì shuō yīng yǔ ̣ ́ ́ ́ 用用用用用用用 38.Do you speak Câu biêt noi tiêng ma) English? Anh không? Đừng khiêm tôn thê. ́ ́ 用用用用用用 bié zhème qiānxū) 39.Don't be so modest. Ngay thứ 3 ̀ Đừng có phiên phức ̀ 用用用用用用 bù yòng má fán le) 40.Don't bother. nữa. bié wù huì wǒ) Đừng hiêu lâm tôi ̉ ̀ 用用用用用 41.Don't get me wrong. Đừng từ bo. ̉ 用用用用 bié fàng qì) 42.Don't give up. Đừng đưa ra kêt ́ 用用用用用用用用 bù yào jí yú xià jié lùn) 43.Don't jump to luân quá vôi vang. ̣ ̣ ̀ conclusions. Đừng lam tôi thât ̀ ́ bié ràng wǒ shī wàng) 用用用用用用 44.Don't let me ̣ ́ down. vong đây. Đừng có măc sai ́ 用用用用用 bié chū chāi cuo) 45.Don't make any ̀ ́ mistakes. lâm đây. ̀ ́ 用用用用用 bù bì kè qì) 46.Don't mention Không cân khach ́ it. sao! Đừng bỏ lỡ cơ hôi. ̣ 用用用用用用用 bù yào zuo shī liáng jī) 47.Don't miss the boat. Đừng trông chờ vao ̀ 用用用用用用用 48.Don't take any bù yào xīncún ́ jiǎoxìng) chances. may măn. bù yào xiǎng dāng Đừng coi đó là điêu ̀ 用用用用用用 49.Don't take it for đương nhiên. rán) granted. Đừng lo lăng về điêu ́ ̀ 用用用用 bié dàn xīn) 50.Don't worry ́ about it. đo. ́ 用用用用用用用用用 lái dé róng yì)qù dé 51.Easy come,easy Nhanh đên, nhanh kuài) go. đi. qǐng màn màn xiǎng Ăn tự nhiên nhe! ́ 用用用用用用用 52.Enjoy your yòng ba) meal. Noi thường dễ hơn ́ 用用用用用用用用 53.Easier said than shuō shì róng yì zuo shí ̀ nán) done. lam. Nhanh chân thì 用用用用用 jié zú xiān dēng) 54.First come,first
- được. served. Ăn ở đây hay là 用用用用用用用用用 55.For here or to zài zhèr chī huán shì ̀ dài zǒu) go? mang vê. Quên đi! Thôi đi! Bỏ 用用用用 suàn le ba) 56.Forget it. qua đi! qǐng yuán liàng wǒ) Xin lượng thứ cho 用用用用用 57.Forgive me. tôi. gěi wǒ dǎ diàn huà) ̣ ̣ ̣ 用用用用用用 58.Give me a call. Goi điên thoai cho ́ tôi nhe! dài wǒ xiàng nǐ men Gửi lời hoi thăm ̉ 用用用用用用用用用用 59.Give my best to quán jiā wèn hǎo) cua tôi tới toan thể ̉ ̀ your family. ̀ ̣ ́ gia đinh câu nhe! ràng tā gěi wǒ huí diàn Bao nó goi lai cho ̉ ̣̣ 用用用用用用用用 60.Have him ́ huà) return my call. tôi nhe! Anh đã từng đên ́ nǐ qù guo rì běn ma) 用用用用用用用 61.Have you ever Nhât bao giờ chưa? ̣ been to Japan? Câu đã lam xong ̣ ̀ nǐ zuo wán le ma) 用用用用用用 62.Have you chưa? finished yet? Ngay thứ 4 ̀ yǒu dà yī diǎn ér de Có cai nao lớn hơn ́ ̀ 用用用用用用用用 63.Have you got chut nữa không? ́ ma) anything larger? nǐ míng bái wǒ de yì sī Câu hiêu ý tôi chứ? ̣ ̉ 用用用用用用用用用 64.Have you got ma) that? nǐ shōu dào mǎ lì de Câu có tin tức gì về ̣ 用用用用用用用用用用 65.Have you heard lái xìn ma) from Mary? Mary không? ́ ̣ 用用用用用用 tā zhèng zài kāi huì) 66.He is in Anh ây đang hop. conference. qǐng zì jǐ yòng) Tự phuc vụ nhe! ̣ ́ 用用用用用 67.Help yourself,please. nài xīn diǎn ér) ̃ ̣ ́ 用用用用用 68.Hold your Kiên nhân môt chut horses. nghe! wǒ zěnyang néng gēn ̀ Tôi liên lac vơi câu ̣ ̣ 用用用用用用用用用用 69.How can I get in nǐ liánluo shàng) ̀ ́ ̀ touch with you? băng cach nao được? wǒ kàn shàng qù Nhin tôi thế nao? ̀ ̀ 用用用用用用用用 70.How do I look? ̀ zěnme yang) Tinh hinh thế nao? ̀ ̀ ̀ ̀ 用用用用用用 qíngkuàng zěnmeyang) 71.How is it going? nǐmen yíngyè dào Cac anh mở cửa ́ 用用用用用用用用 72.How late are jĭdiǎn) đên mây giờ? ́ ́ you open? Đã keo dai bao lâu ́ ̀ chíxù le duō jiǔ) 用用用用用用 73.How long did it ̀ last? rôi?
- Tới đó mât bao lâu? ́ 用用用用用用用用用 74.How long will it dào nàr yào duōcháng shíjiān) take me to get there? ̀ duō shǎo qián) 用用用用 75.How much is it? Bao nhiêu tiên? nǐ gèduō jiù zài Anh có thường ra 用用用用用用用用用用用用 76.How often do ̀ wàimiàn chī yī cì fàn) you eat out? ngoai ăn không? ̃ wǒ hěn bàoqiàn) 用用用用用 77.I apologize. Tôi xin lôi gǎn xiè nǐ de yāoqǐng) Cam ơn lời mời cua ́ ̉ 用用用用用用用 78.I appreciate your invitation. anh. Ngay thứ 5 ̀ wǒ xiàng nǐ bǎo Tôi đam bao với ̉ ̉ 用用用用用用 79.I assure you. ́ zhèng) anh đây! wǒ què xìn nǐ néng zuo ́ ̀ 用用用用用用用用 80.I bet you can. Tôi tin chăc răng anh có thể lam ̀ dào) được. Tôi có thể tự minh ̀ wǒ zìjǐ kěyǐ yìngfù) 用用用用用用用用 81.I can manage. ứng phó được. ̉ wǒ mǎi bù qǐ) 82.I can't afford it. 用用用用用 Tôi mua không nôi. wǒ jiǎnzhí bù gǎn Quả thât tôi không̣ 83.I can't believe it. 用用用用用用用用 ́ xiāngxìn) dam tin. wǒ bù néng dǐdǎng ̀ ̀ 用用用用用用用用 84.I can't resist the Tôi không tai nao cưỡng lai được sự ̣ yòuhuo) temptation. ́ ̃ cam dô. Tôi không thể chiu ̣ wǒ shòu bù le) 用用用用用 85.I can't stand it. đựng nôi nữa. ̉ ̃ ́ wǒ shuō bù zhǔn) 用用用用用 86.I can't tell. Tôi cung không dam ́ chăc. ̀ ̀ ̀ wǒ wánquán tóngyì) 用用用用用用 87.I couldn't agree Tôi hoan toan đông ́ more. y. wǒ dǎ bù tōng Tôi không goi được. ̣ 用用用用用用用 88.I couldn't get diànhuà) through. wǒ méi yǒu bàn fǎ) ̃ ́ ́ 用用用用用用 89.I couldn't help Tôi cung hêt cach. it. wǒ bù shì gù yì de) Tôi không cố ý 用用用用用用用 90.I didn't mean to. ́ wǒ bù néng kěn dìng) 用用用用用用 91.I don't know for Tôi không dam ̉ ̣ sure. khăng đinh. wǒ xǐ huān yǒu nǐ zuo ́ ̀ ̣ 用用用用用用用用 92.I enjoy your Tôi thich lam viêc với anh. bàn) company. wǒ fēicháng xǐhuān) ́ ́ 用用用用用用 93.I enjoyed it very Tôi rât thich. much. wǒ xiàn mù nǐ) Tôi rât ngưỡng mộ ́ 用用用用用 94.I envy you. anh. wǒ hěn xiǎng chī ́ ́ ̉ 95.I feel like having 用用用用用用用 Tôi rât muôn ăn xui
- ̉ jiǎozi) some dumplings. cao. tài duìbùqǐ le) ́́ ̀ ́ 用用用用用用 96.I feel terrible Tôi rât lây lam tiêc. ̃ about it. Tôi xin lôi. wǒ yě yǒu tónggǎn) Tôi cung có cung ̃ ̀ 用用用用用用 97.I feel the same cam giac như vây. ̉ ́ ̣ way. wǒ yào tóusù) ̀ ̉ ̣ 用用用用用 98.I have a Tôi cân phai kiên. complaint. nà yǔ wǒ wú guān) Điêu đó chăng có ̀ ̉ 用用用用用用 99.I have nothing liên quan gì đên tôi ́ to do with it. ̉ ca. wǒ yī diǎnr dōu bù Nó chăng biêt cai ̉ ́ ́ 用用用用用用用用用 100.I haven't the quai gì ca. ́ ̉ zhīdào) slightest idea. wǒ xīwàng nǐ néng Tôi hi vong câu sẽ ̣ ̣ 用用用用用用用用用 101.I hope you'll tha thứ cho tôi. yuánliàng wǒ) forgive me. wǒ zhī dào nà zhŏng ́ ̉ ̉ 用用用用用用用用 102.I know the Tôi rât hiêu cam gǎnjué) ́ ́ feeling. giac đo. Ngay thứ 6 ̀ Tôi biêt những gì ́ wǒ shuō huà suàn shù) 用用用用用用 103.I mean what I ̀ ́ say. minh noi. wǒ qiàn nǐ yī gè rén Tôi nợ anh. 用用用用用用用用 104.I owe you one. qíng) wǒ zhēnde fēi cháng Quả thât tôi rât lây ̣ ́́ 用用用用用用用用 105.I really regret hòuhuǐ) ̀ ́ it. lam tiêc. Tôi nghĩ là như vây.̣ wǒ xiǎng shì zhèyang) ̀ 用用用用用用 106.I suppose so. wǒ yě zhèyang yǐwei) ̀ ́ Tôi cung cho là như ̃ 用用用用用用用 107.I thought so, ̣ too. vây wǒ wán quán míngbái) ̀ ̀ ̉ 用用用用用用 108.I understand Tôi hoan toan hiêu được. completely. wǒ yào bào yī zōng ́ ́ 用用用用用用用用用 109.I want to Tôi muôn bao công an về vụ an ăn trôm. ́ ̣ dàoqiè àn) report a theft. wǒ xiǎng yùdìng yī gè ́ ̣ ̣ 用用用用用用用用用 110.I want to Tôi muôn đăt môt ̀ fángjiān) reserve a room. phong. wǒ zhèng zhǔn bèi dǎ Tôi đang chuân bị ̉ 用用用用用用用用用用 111.I was just diàn huà gěi nǐ) ̣ about to call you. goi cho anh. ́ ̉ ̣ wǒ hěn shòu gǎndòng) 用用用用用用 112.I was moved.= Tôi rât cam đông. I was touched. Tôi không ý thức wǒ méi yǒu yìshí dào) 用用用用用用用 113.I wasn't aware được điêu đo. ̀ ́ of that. wǒ yòu bù shì sān suì Tôi không phai là ̉ 用用用用用用用用用 114.I wasn't born
- đứa trẻ lên ba. xiǎohái) yesterday. dàn yuàn wǒ néng) Ước gì tôi có thê.̉ 用用用用用 115.I wish I could. Nêu tôi là anh, tôi sẽ ́ rú guǒ wǒ shì nǐ)wǒ 用用用用用用用用用用用用用 116.I wouldn't chăng có gì phai lo ̉ ̉ jiù bù huì dàn xīn) worry about it, if I lăng vì nó ca. ́ ̉ were you. Tôi muôn được trả ́ wǒ xiǎng yào tuìkuǎn) 用用用用用用 117.I'd like a ̣ ̀ refund. lai tiên. wǒ xiǎng cún diǎnr Tôi muôn gửi it tiên. ́ ́ ̀ 用用用用用用用 118.I'd like to qián) deposit some money. ́ ̣ ́ wǒ xiǎng dìngpiào) 用用用用用 119.I'd like to Tôi muôn đăt ve. make a reservation. Tôi tới ngay đây. wǒ mǎshàng jiù lái) 用用用用用用 120.I'll be right with you. Để tôi đi kiêm tra ̉ wǒ qù chá yī xià) 用用用用用用 121.I'll check it. ̣ lai. wǒ jiāng huì jǐn wǒ zuì Tôi sẽ cố găng hêt ́ ́ 122.I'll do my best. 用用用用用用用用用用 sức. dà nǔlì) wǒ qù jiē diàn huà) Để tôi đi nghe điên ̣ 用用用用用用 123.I'll get it. ̣ thoai. wǒ lái bāng zhù nǐ) Tôi sẽ giup câu môt ́ ̣ ̣ 用用用用用用 124.I'll give you a hand. tay. zhè shìr wǒ dĕi xiǎng Về viêc nay tôi phai ̣ ̀ ̉ 用用用用用用用用用用用 125.I'll have to see yī xiǎng zài dìng) nghĩ môt chut rôi ̣ ́ ̀ about that. mới quyêt đinh. ̣́ Ngay thứ 7 ̀ wǒ huì liú yì de) Tôi sẽ lưu ý đên ́ 用用用用用用 126.I'll keep my ̀ ́ eyes open. điêu đo. wǒ huì jì zhù de) Tôi sẽ ghi nhớ. 用用用用用用 127. I’ll keep that in mind. wǒ lái fù zhàng) Để tôi tinh tiên. ́ ̀ 用用用用用 128.I'll pick up the tab. wǒ jiāng suí xīng ér Tôi sẽ lam tuy theo ̀ ̀ 用用用用用用用 129.I'll play it by hứng. dìng) ear. wǒ kàn yī kàn néng zěn Để tôi xem liêu tôi ̣ 用用用用用用用用用 130.I'll see what I có thể lam được gi. ̀ ̀ yāo bàn) can do. wǒ zhǐ gěi nǐ kàn) Tôi sẽ chỉ cho câu ̣ 用用用用用用 131.I'll show you. ́ thây. wǒ lái bàn zhè jiàn shì) Để tôi lam viêc đo. ̀ ̣ ́ 用用用用用用用 132.I'll take care of it. wǒ yào le) Tôi đã lây rôi. ́ ̀ 用用用用 133.I'll take it.
- wǒ jiē shòu nǐ de Tôi ghi nhân lời ̣ 用用用用用用用用 134.I'll take your ̉ zhōng gào) advice. khuyên cua anh. wǒ zǐ xì kǎo lǜ yī xià) Tôi sẽ suy nghĩ kĩ 用用用用用用用用 135.I'll think it ̣ ́ over. môt chut. wǒ xiǎng qǐng nǐ chī Tôi muôn mời anh́ 用用用用用用用用 136.I'll treat you wǎn fàn) ́ to diner. đi ăn tôi. wǒ sòng nǐ dào mén Để tôi tiên anh rã 用用用用用用用 137.I'll walk you cửa. kǒu) to the door. wǒ shēn wú fēn wén) ̣ ́̀ 用用用用用用 138.I'm broke. Tôi can tui rôi./ ̀ ́̀ Viêm mang tui rôi./ ́ ̀ ̀ Hêt nhăn tiên rôi. wǒ fēi cháng xǐ huān ́ ́ ́ 用用用用用用用用 139.I'm crazy Tôi rât thich tiêng yīng yǔ) about English. Anh. Tôi rât dễ chiu. ́ ̣ wǒ hěn suí hé) 用用用用用 140.I'm easy to please. tīngdào zhè xiāoxī wǒ Nghe được tin nay ̀ 用用用用用用用用用用 141.I'm glad to ́ hěn gāoxīng) hear that. tôi rât vui. nǐ xǐhuān wǒ jiù Em thich là tôi vui ́ 用用用用用用用用 142.I'm glad you ̀ gāoxīng) enjoyed it. rôi. wǒ zuò zhè gè hěn ̀ ́ ̀ ́ 用用用用用用用用 143.I'm good at it. Tôi lam cai nay rât ̀ ́ zàihang) ranh. wǒ xiàn zài xīnqíng ̣ ́ 用用用用用用用用 144.I'm in a good Tâm trang tôi luc hěn hǎo) ̀ ́́ mood. nay rât tôt. wǒ de shēn tǐ zhuàng Tinh trang sức khoe ̀ ̣ ̉ 用用用用用用用用用 145.I'm in good ̉ ́́ kuàng hěn hǎo) shape. cua tôi rât tôt. wǒ zhǐ shì suíbiàn ̉ 用用用用用用用用 146.I'm just Tôi chăng qua nhân ̣ kànkàn) having a look. tiên xem qua thôi. wǒ zhèng zài zhǎo ́ ̣ 用用用用用用用用用 147.I'm looking Tôi đang kiêm viêc lam ban thời gian. ̀ ́ jiānzhí gōngzuò) for a part-time job. wǒ pànwàng zhe zhè 用用用用用用用用 148.I'm looking Tôi đang mong ngong về điêu đo. ́ ̀ ́ jiàn shì) forward to it. Ngay thứ 8 ̀ wǒ gěi gǎo hú tú le) Tôi bị lam cho hồ đồ ̀ 用用用用用用用 149.I'm lost. ̀ rôi. wǒ gǎn jué bù shū fú) ̉ ́ 用用用用用用用 150.I'm not feeling Tôi cam thây không được khoe. ̉ well. wǒ jīntiān xīnshén Hôm nay tôi bị lam ̀ 用用用用用用用用 151.I'm not myself ́ bùzhù) today. sao ây. Tôi thực sự không wǒ bù tài qīngchu) 用用用用用用 152.I'm not really rõ lăm. ́ sure. wǒ zhèng zài jiéshí) 用用用用用用 153.I'm on a diet. Tôi đang ăn kiêng. wǒ zhè jiù shàng lù) Tôi đi bây giờ đây. 用用用用用用 154.I'm on my
- way. ̣ wǒ gǎn shí jiān) 155.I'm pressed for 用用用用用 Tôi đang vôi. time. ̃ ́ duìbùqǐ)wǒ chídào le) 用用用用用用用用用 156.I'm sorry I'm Xin lôi, tôi đên ̣ late. muôn. ́́ ̀ ́ 用用用用用用用用用用用用用 157.I'm sorry to tīng dào zhè gè xiāoxī Tôi rât lây lam tiêc khi nghe được tin wǒ gǎndào hěn yíhàn) hear that. ́ đo. Tôi chịu áp lực rất wǒ de yā lì hěn dà) 用用用用用用用 158.I'm under a lot lớn. of pressure. Tôi đang cố gắng wǒ zhèng zài nǔ lì) 用用用用用用 159.I'm working on it. đây! wǒ yǐ jīng gǎi biàn zhǔ Tôi đã thay đổi ý 用用用用用用用用 160.I've changed định rồi. yì) my mind. wǒ tóu tòng) Tôi đau đầu quá! 用用用用 161.I've got a headache. wǒ shǒu tóu zhèng Tôi đang dở tay. 用用用用用用 162.I've got my máng) hands full. wǒ yào gào sù nǐ yī gè Tôi có tin tức tốt 用用用用用用用用用用用 163.I've got news hǎo xiāo xī) for you. lành nói cho anh đây. Tôi không biết. wǒ bù zhī dào) 用用用用用 164.I've got no idea. Tôi ăn no rồi. wǒ yǐ jīng chī bǎo le) 用用用用用用用 165.I've had enough. rú guǒ wǒ zhàn zài nǐ Nếu tôi đứng vào vị 用用用用用用用用用用用 166.If I were in trí của anh./ Nếu de lì zhăng shàng) your shoes. như tôi đứng trên lập trường của anh. Như thế được zhèyang kě yǐ ma) ̀ 用用用用用用 167.Is that OK? không? Ngay thứ 9 ̀ zhè wèizi yǒu rén zuo Chỗ này có người 用用用用用用用用 168.Is this seat ngồi không? ma) taken? 用用用用用用 shì qíng xíng ér dìng) 169.It all depends. Còn tùy vào tình hình. Điều này có thể 用用用用用用用用用用用用用 170.It can happen zhè shì kěnéng fā shēng xảy ra đối với bất to anyone. zài rènhé rén cứ ai. shēnshàng) Đều giống nhau cả 用用用用 dū yīyàng) 171.It doesn't thôi./ Đều thế cả make any difference. thôi. zhè duì wǒ lái shuō wú Đối với tôi mà nói 用用用用用用用用用 172.It doesn't
- thì đó chẳng là vấn suǒ wèi) matter to me. đề gì cả. Nó hư rồi. 用用用用用用 tā chū gùzhàng le) 173.It doesn't work. tā shǐ wǒ kuài yào fā 用用用用用用用用用 174.It drives me Nó làm tôi phát điên lên được. fēng le) crazy. Nó chẳng thấm 用用用用用用用用 175.It isn't much. zhè shì wēi bù zú dào de) tháp gì. yǒu le tā zhēn shì fāng Có cái này thật là 用用用用用用用用 176.It really comes tiện biết mấy. biàn) in handy. wǒ bù liú shén wàng 用用用用用用用 177.It slipped my Không chú ý nên tôi quên mất rồi. le) mind. Vấn đề này cần có 用用用用用用 zhè xū yào shí jiān) 178.It takes time. thời gian. Tôi sẽ nhớ ra. wǒ huì xiǎng qǐ lái de) 用用用用用用用 179.It will come to me. zhè huì duì nǐ yǒu hǎo Điều này có ích cho 用用用用用用用用 180.It will do you bạn đấy. chù) good. Điều đó sẽ không 用用用用用 xià bù wèi lì) 181.It won't xảy ra nữa. happen again. Vấn đề đó không 用用用用用用用用用 182.It won't take bù huì fā hěn duō shí mất nhiều thời jiān de) much time. gian đâu. Không được đâu. 用用用用 xíng bú tōng) 183.It won't work. Rất vui được biết 用用用用用用用 184.It's nice hěn gāo xīng rèn shì nǐ) meeting you. anh. Ngay thứ 10 ̀ Nhất định thế nhé! 用用用用用 yī yán wèi dìng) 185.It's a deal. Một lời thật khó zhēn shì yī yán nán jǐn) 用用用用用用用 186.It's a long mà nói hết! story. Hôm nay thời tiết 用用用用用用用 187.It's a nice day jīn tiān tiān qì hěn rất đẹp. hǎo) today. Đây là một cơ hội 用用用用用用用用用用 188.It's a once in a zhè shì yī shēng nán dé hiếm có trong đời. de jī huì) lifetime chance. zhè zhēn shì kǔ bù kān Thật là khổ hết 用用用用用用用用 189.It's a pain in chỗ nói. yán) the neck. Điều này rất dễ 用用用用用 zhè hěn róng yì) 190.It's a piece of cake. dàng. zhè shì jiè zhēn xiǎo) Thế giới thật là 用用用用用用 191.It's a small nhỏ. world. Thật là lãng phí 用用用用用用用 192.It's a waste of zhè shì làng fèi shí thời gian. jiān) time. Gần hết thời gian 用用用用用用用用用用用用 shí jiān chàbùduō le) 193.It's about time. rồi./ cũng đến lúc shì shíhòu le)
- rồi đấy. Tất cả đều là lỗi dū shì wǒ de cuo) 用用用用用用 194.It's all my của tôi. fault. Ngay thứ 11 ̀ Tuyệt qúa! Cừ quá! 用用用用 bàng jí le) 195.It's awesome. Thật khủng khiếp. 用用用用 zhēn zāo gāo) 196.It's awful. Lâu rồi không gặp. hǎo jiǔ bù jiàn) 用用用用用 197.It's been a long time. Vẫn còn tốt hơn là zǒng bǐ méi yǒu hǎo) 用用用用用用 198.It's better than nothing. không có. Điều đó thật cần 用用用用用用 zhè shì bì yào de) 199.It's essential. thiết. 用用用用 hěn nán shuō) 200.It's hard to say. lìng rén nán yǐ zhì xìn) 用用用用用用用用用用用用 201.It's incredible. bù kě sī yì) zhè zhèng shì wǒ xiǎng 用用用用用用用用 202.It's just what I yào de) had in mind. zhè shì wǒ de róng 用用用用用用用 203.It's my xìng) pleasure. ́ 用用用用用用用用用 204.It's no big zhè méi shenme dà bù le de) deal. bù shì nǐ de cuo) 用用用用用用 205.It's not your fault. xiǎo shì qíng)bù zú 用用用用用用用用用 206.It's nothing. guà chǐ) zhè zhǐ shì shí jiān wèn 用用用用用用用用 207.It's only a tí) matter of time. Ngay thứ 12 ̀ 用用用用用用用 zhè shì bù kěnéng de) 208.It's out of the question. gāi chī wǎn fàn le) 用用用用用用 209.It's time for dinner. 用用用用用 shàng wèi jué dìng) 210.It's up in the air. 用用用用用用 zhè gè hěn shí xīng) 211.It's up to date. yī qiē yóu nǐ jué dìng) 用用用用用用用 212.It's up to you. 用用用用用用 tā hěn shòu huān yíng) 213.It's very popular. 用用用用用用用用 tā juéduì zhí dé yī kàn) 214.It's worth seeing.
- ̀ 用用用用用 jiù zhèyang ba) 215.Just let it be. wèi ān quán qǐ jiàn) 用用用用用用 216.Just to be on the safe side. bù yòng zhǎo le) 用用用用用 217.Keep the change. 用用用用用 zài jiē zài lì) 218.Keep up the good work. wèi chéng gōng qí dǎo 用用用用用用用 219.Keep your ba) fingers crossed. yī jǔ liǎng dé) 用用用用用 220.Kill two birds with one stone. wǒ guo yī huìr dǎ gěi 用用用用用用用用用用 221.Let me get nǐ ba) back to you. ràng wǒ cāi yī cāi) 用用用用用用 222.Let me guess. ràng wǒ zhè yāo shuō 用用用用用用用 223.Let me put it ba) this way. ràng wǒ xiǎng yī 用用用用用用 224.Let me see. xiǎng) wǒ men jīn tiān jiù dào 用用用用用用用用用用 225.Let's call it a zhèr ba) day. ràng wǒ men hǎo hǎo 用用用用用用用用用用用 226.Let's qìng zhù yī xià ba) celebrate! wǒ men qù wèn yī xià 用用用用用用用用 227.Let's find out. ba) ràng wǒ men yán guī 用用用用用用用用 228.Let's get to the zhèng chuán) point. Ngay thứ 13 ̀ yǒu shí jiān wǒ men jù 用用用用用用用用用用 229.Let's get yī xià ba) together sometime. ràng wǒ men wǎng 用用用用用用用用用 230.Let's hope for hǎo chù xiǎng ba) the best. ràng wǒ men bǎo chí 用用用用用用用用 231.Let's keep in lián xì) touch. ràng wǒ men yán guī 用用用用用用用用用 232.Let's make up. yú hǎo ba) ràng wǒ men qù bài 用用用用用用用用用用 233.Let's go visit fǎng tā men ba) them. wǒ men biān chī biān 用用用用用用用用 234.Let's talk over tán ba) dinner. hǎo jiǔ bù jiàn) 用用用用用 235.Long time no see. 用用用用用用 sān sī ér hòu xíng) 236.Look before you leap.
- wǒ kě yǐ wèn yī gè wèn 用用用用用用用用用用 237.May I ask you tí ma) a question? wǒ kě yǐ yào yī zhāng 用用用用用用用用用用 238.May I have a shōu jù ma) receipt? qǐng wèn nǐ jiào 用用用用用用用用用 239.May I have ́ shenme míng zì) your name,please? wǒ kě yǐ yòng xìn yòng 用用用用用用用用用用用 240.May I pay by qiǎ fù kuǎn ma) credit card? wǒ néng shì chuān yī 用用用用用用用用 241.May I try it xià ma) on? yě xǔ zhè gè bàn fǎ huì 用用用用用用用用用用 242.Maybe it will yǒu xiào) work. yě xǔ xià yī cì ba) 用用用用用用用 243.Maybe some other time. wǒ zài liú kǒu shuǐ le) 用用用用用用用 244.My mouth is watering. wǒ de diàn huà pī le) 用用用用用用用 245.My phone was out of order. Ngay thứ 14 ̀ 用用用用用用 bù láo zé wú huo) 246.No pain,no gain. 用用用用 méi wèn tí) 247.No problem. xīn zhī suǒ yuàn)wú 用用用用用用用用用用 248.Nothing is shì bù chéng) impossible to a willing heart. guo qù de tòng kǔ jí 用用用用用用用用用用 249.Pain past is shì kuài yuè) pleasure. qǐng jiē shòu wǒ de 用用用用用用用用 250.Please accept dào qiàn) my apology. qǐng bù yào zé guài nǐ 用用用用用用用用用 251.Please don't zì jǐ) blame yourself. qǐng bié dǎ rǎo wǒ) 用用用用用用 252.Please leave me alone. qǐng gào sù wǒ yī 用用用用用用用 253.Please let me shēng) know. qǐng bié kè qì) 用用用用用 254.Please make yourself at home. qǐng bǎ cài dān gěi 用用用用用用用 255.Please show me wǒ) the menu. 用用用用 kěnéng ba) 256.Probably. dào mù qián wèi zhǐ 用用用用用用用用 257.So far ,so good. hái hǎo) bìxū dĕi xiǎng gè 用用用用用用用用 258.Something bànfǎ) must be done about
- it. 用用用用用用用 fā shēng le yī xiē shì) 259.Something's come up. fēn bào shǐ shùmù 用用用用用用用用用用 260.Storms make shēnshēn zhāgēn) trees take deeper roots. 261.Suit yourself. qǐng duō bǎo zhòng) 用用用用用 262.Take care. Ngay thứ 15 ̀ yào bù yào yóu nǐ) 用用用用用用 263.Take it or leave it. xiāng xìn wǒ de huà) 用用用用用用 264.Take my word for it. 用用用用 màn màn lái) 265.Take your time. bù guǎn zěn yáng huán 用用用用用用用用用用用 266.Thank you all shì yào xiè xiè nǐ) the same. gǎn xiè nǐ zuo de yī 用用用用用用用用 267.Thank you for qiē) everything. fēi cháng gǎn xiè) 用用用用用 268.Thanks a million. xiè xiè nǐ de tí xǐng) 用用用用用用用 269.Thanks for the warning. 用用用用用 duō xiè hé zuo) 270.Thanks for your cooperation. nà zài hǎo bù guo le) 用用用用用用用 271.That couldn't be better. 用用用用 kàn qíng kuàng) 272.That depends. nà kě yǐ lǐ jiě) 用用用用用用 273.That makes sense. nà kě tí xǐng wǒ le) 用用用用用用用 274.That reminds me. wǒ zǒng suàn xiǎng qǐ 用用用用用用用用 275.That rings a lái le) bell. 用用用用用用用用用用 276.That sounds nà tīng shàng qù shì gè hǎo zhǔ yì) like a good idea. 用用用用 méi guān xì) 277.That's all right. zhēn tǎo yàn) 用用用用 278.That's disgusting. 用用用用用 nà yáng gōng píng) 279.That's fair. 用用用用用用 nà shì kěn dìng de) 280.That's for sure. xìng hǎo zhī dào le zhè 用用用用用用用用用 281.That's good to
- jiàn shì) know. Ngay thứ 16 ̀ wǒ yě shì zhè yāo 用用用用用用用用 282.That's just xiǎng de) what I was thinking. 用用用用用用 zhè jiùshì shēng huó) 283.That's life. 用用用用用用 nà yáng cái xiàng huà) 284.That's more like it. 用用用用用 nà méi wèn tí) 285.That's not a problem. 用用用用用用 nà shì bù duì de) 286.That's not true. kě yǐ) 用用用 287.That's OK. 用用用用用用 nà tài huāng táng le) 288.That's ridiculous. wǒ yě shì zhè yāo 用用用用用用用 289.That's the way xiǎng) I look at it,too. 用用用用用用用 jiùshì zhè yāo huí shì) 290.That's the way it is. 用用用用用用 nà shì zhí dé de) 291.That's worthwhile. nǐ yě yī yáng) 用用用用用 292.The same to you. zuì jiǎn duǎn de huí dá 用用用用用用用用用 293.The shortest shì gān) answer is doing. yù kuài yù hǎo) 用用用用用 294.The sooner,the better. Ngay thứ 17 ̀ yǒu nǐ de diàn huà) 用用用用用用 295.There is a call for you. 用用用用用用用用 296.There is no nà shì háo wú yí wèn de) doubt about it. wǒ wú néng wèi lì) 用用用用用用 297.There is nothing I can do. yǒu zhè gè kě néng) 用用用用用用 298.There's a possibility. zhè shì cháng yǒu de 用用用用用用用 299.These things shì) happen all the time. 用用用用用用用用 300.This soup zhè gè tāng fēi cháng měi wèi) tastes great. 用用用用用用用 shí jiān jiùshì jīn qián) 301.Time is money.
- 用用用用用用 mo yī lài míng tiān) 302.Tomorrow never comes. rén duō zhì yǎn) 用用用用用 303.Two heads are better than one. wǒ men de chù jìng 用用用用用用用用 304.We are in the xiāng tóng) sme boat. wǒ men guo dé qù) 用用用用用用 305.We can get by. wǒ men kě yǐ jiě jué 用用用用用用用用用用用 306.We can work it zhè gè wèn tí) out. wǒ men yǒu hěn duō 用用用用用用用用用用 307.We have a lot xiāng tóng zhī chù) in common. 用用用用 zài shuō ba) 308.We'll see. zhēn shì tài qiǎo le) 用用用用用用 309.What a coincidence! 用用用用用 zhēn shì yí hàn) 310.What a shame! nǐ zài máng shenme ní) ́ 用用用用用用用 311.What are you up to? nǐ zài shuō shí yāo? 用用用用用? 312.What are you talking about? nǐ zhōu mo jì huá zuo 用用用用用用用用用 313.What are your shí yāo) plans for the weekend? Ngay thứ 18 ̀ yào wǒ bāngmáng ma) 用用用用用用 314.What can I do for you? nǐ zuo shenme xiāo ́ 用用用用用用用 315.What do you qiǎn) do for relaxation? nǐ tuī jiàn shí yāo) 用用用用用用 316.What do you recommend? nǐ jué dé wǒ de xīn chē 用用用用用用用用用用用 317.What do you zěn yāo yáng) think of my new car? nǐ jué dé zěn yāo yáng) 用用用用用用用 318.What do you think of it? ́ 用用用用用用用用 319.What is it zhè shì guān yú shenme de) about? 用用用用用用 nà ér zěn yāo yáng) 320.What is it like there? nǐ zěn yāo zhè yāo 用用用用用用用 321.What makes shuō) you say so? ́ 用用用用用用用 fā shēng shenme shì le) 322.What's going on? nǐ zài xiǎng shenme ní) ́ 用用用用用用用 323.What's on your mind?
- jié zhǐ dào shenme shí ́ 用用用用用用用用 324.What's the hòu) deadline? nǐ zěn yāo la) 用用用用用 325.What's the matter with you用 nǐ lái fǎng de mù de shì 用用用用用用用用用用 326.What's the shí yāo) purpose of your visit用 用用用用用用 tiān qì zěn yāo yáng) 327.What's the weather like? nǐ zuì xǐ huān de shí wù 用用用用用用用用用用用 328.What's your shì shí yāo) favorite food? Ngay thứ 19 ̀ nǐ zuo shenme gōng ́ 用用用用用用用 329.What's your zuo) job? wǒ suí nǐ) 用用用用 330.Whatever you think is fine with me. nǐ shenme shí hòu zuì ́ 用用用用用用用用用 331.When is the fāng biàn) most convenient time for you? ́ 用用用用用用用用用 332.When will it be shenme shí hòu néng zhǔn bèi hǎo) ready? nǐ qù nǎ ér) 用用用用用 333.Where are you going? zài nà ér bàn lǐ dēng jì 用用用用用用用用用? 334.Where can I shǒu xù? check in? wǒ gāi zěn yāo bàn) 用用用用用用 335.Where can I go for help? nǐ zhù zài nǎ ér) 用用用用用用 336.Where do you live? nǐ qù nǎ ér le) 用用用用用用 337.Where have you been? qǐng wèn xǐ shǒu jiān 用用用用用用用用用 338.Where is the zài nǎ ér) rest room,please? wǒ men shuō dào nǎ 用用用用用用用用 339.Where were ér le) we? zhè lǐ shuí fù zé) 用用用用用用 340.Who is in charge here? nǐ yào bù yào lái diǎn 用用用用用用用用用用 341.Would you ér hē de) care for a drink?
- Ngay thứ 20 ̀ nǐ néng bāng wǒ yī gè 用用用用用用用用用 342.Would you do máng ma) me a favor? nǐ zhǐ shì shuō shuō ér 用用用用用用用用 343.You are just yǐ) saying that. nǐ kāi wán xiào ba) 用用用用用用 344.You are kidding. nǐ zhēn yǒu xīn) 用用用用用 345.You are so considerate. nǐ kě yǐ zhǐ wàng wǒ) 用用用用用用用 346.You can count on me. wǒ tóng yì) 用用用用 347.You can say that again. nǐ gāi zhī zú le) 用用用用用用 348.You can't complain. zhè shì nǐ yìng dé de) 用用用用用用用 349.You deserve it. nǐ gān dé hěn hǎo) 用用用用用用 350.You did a good job. 用用用用用用用 yī fēn qián yī fēn huo) 351.You get what you pay for. nǐ mǎi dé zhēn biàn yí) 用用用用用用用 352.You got a good deal. nǐ xū yào xiū xī) 用用用用用用 353.You need a vacation. 用用用用用 shì shì nán liào) 354.You never know. nǐ suàn shuō duì le) 用用用用用用 355.You said it. nǐ yìng gāi shì yī shì) 用用用用用用用 356.You should give it a try. Ngay thứ 21 ̀ nǐ yìng gāi hǎo hǎo lì 用用用用用用用用用用用用 357.You should yòng zhè gè jī huì) take advantage of it. nǐ de zhuàng kuàng huì 用用用用用用用用用用 358.You will be hǎo qǐ lái de) better off. nǐ dé děng yī děng kàn) 用用用用用用用 359.You will have to wait and see. nǐ huì xíguàn de) 用用用用用用 360.You'll get used to it. nǐ bō cuo diàn huà hào 用用用用用用用用用 361.You've dialed mǎ le) the wrong number. nǐ shuō de yǒu dào lǐ) 用用用用用用用 362.You've got a point there.
- nǐ míng bái le) 用用用用用 363.You've got it. nǐ de yǎn lì bù cuo) 用用用用用用用 364.You've made a good choice. bāo nǐ mǎn yì 用用用用 365.Your satisfaction is guaranteed.
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tài liệu về 365 câu luyện nói tiếng Anh - Hoa - Việt lưu loát
10 p | 328 | 110
-
365 câu luyện nói tiếng Anh – Hoa – Việt
19 p | 317 | 58
-
365 Câu tiếng Phổ thông dành cho người Việt Nam tự học tiếng Trung: Phần 1
133 p | 57 | 15
-
365 Câu tiếng Phổ thông dành cho người Việt Nam tự học tiếng Trung: Phần 2
103 p | 63 | 10
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn