Ạ
QUÁ TRÌNH ÁP D NG ISO Ụ 9001 : 2000 T I CÔNG TY C PH N C Ổ Ầ Ơ KHÍ ĐI N L GIA Ệ Ữ
TSTS.. T Th Ki u T Th Ki u ạ ạ
ị ề ị ề
GVHD: GVHD: AnAn
Nhóm SVTH: Nhóm SVTH: Nhóm 3 Nhóm 3 L p QTKD – K19 – Đêm 1 ớL p QTKD – K19 – Đêm 1 ớ
1
Danh sách nhóm 3 L p QTKD - K19 - Đ1 ớ
t Anh ệ ễ
ấ ử
ầ
ị
1. Nguy n Vi 2. Tr n Hoài Ân ầ 3. Nguy n T n B u ễ 4. Lê Công Chánh 5. Tr n Ngân Giang 6. Nguy n Th Giang ễ 7. Đinh Th Thu Hân 8. Đ ng Th Thanh H ng ị
ị
ươ ặ
N I DUNG
Ộ
ớ i thi u công ty CP C Khí – Đi n L ệ Ữ ơ ệ
1. Gi GIA
2. Quá trình áp d ng HTQLCL ISO 9001: 2000 ụ
i công ty t ạ
1. Gi
ớ
i thi u v Công ty ề
ệ
ữ
ệ
ầ
ổ
ơ
Công ty C ph n c khí – Đi n L Gia Đ a ch : ị
ỉ 11 – 11A Đ ng s 5, P.8, ườ
ố
Q.11, Tp.HCM
Fax: (84- 8) 39626954 Email: lgc@lugiaco.com.vn Website: http://www.lugiaco.com.vn/vn/
1. Gi
ớ
i thi u v Công ty ề
ệ
Ti n thân là Công ty C khí L Gia
Quá trình hình thành
ữ ề ơ - m t ộ
DNNN đ c thành l p năm 1978
ổ ượ ổ ầ ơ
ệ
ể đi n L Gia t ữ ộ ơ ừ ị ự ộ ổ
thi ầ ư ế ị ề ố
ậ Chuy n đ i thành Công ty C ph n C khí năm 1999. Là m t đ n v tr c thu c T ng công ty c ơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO), qua nhi u ề t b chi u năm tích lũy v n và đ u t sâu.
1. Gi
ớ
i thi u v Công ty ề
ệ
Ngành ngh kinh doanh ề
t b c khí – ấ ế ị ơ
ệ ả ệ
S n xu t kinh doanh các thi đi n cho h th ng chi u sáng, tín hi u giao ế ệ ố thông và trang trí n i th t ấ ộ Các lo i tr , c t b ng kim lo i; thi ạ ụ ộ ằ ặ ệ ố ắ
t k và thi ạ ế ế
ế
… t b báo ệ ố ấ
ế ị t b c khí, các k t ế
ng dây t ả
công l p đ t h th ng đèn chi u sáng công c ng; h th ng đèn tín hi u giao thông ộ ệ S n xu t và l p đ t các lo i thi ả ặ ạ ắ hi u giao thông, các thi ế ị ơ ệ c u s t thép công nghi p và dân d ng ụ ệ ấ Thi i đi n và ệ ườ i 35KV ạ ắ t k và thi công đ ế ế tr m bi n áp d ế ướ
1. Gi
ớ
i thi u v Công ty ề
ệ
ệ ố
ờ
ầ
Công trình: H th ng chi u sáng b nam c u M ỹ ế Thu nậ
1. Gi
ớ
i thi u v Công ty ề
ệ
Thi công h th ng chi u sáng đ
ng Xuyên Á
ệ ố
ế
ườ
1. Gi
ớ
i thi u v Công ty ề
ệ
Tr đèn trang trí
Đèn sân v
ụ
nườ
Tr đèn đ vuông
ụ
ế
S n ph m: Đèn LG 73D
ẩ
ả
1. Gi
ớ
i thi u v Công ty ề
ệ
Thi t b và công ngh ế ị ệ
Công ty có các thi t b đ c tr ng c b n nh ế ị ặ ơ ả ư ư:
Máy c t và cán tôn cu n. Máy s n xu t tr đèn v i áp l c 600 t n ấ . ớ Máy s n xu t thân đèn và đ tr đèn v i áp l c ớ
ộ
ấ ụ ấ ự ế ụ ắ ả ả ự
300 t nấ .
Máy hàn tr đèn b ng khí C ...
O2 . ụ ằ
Gi
i thi u v công ty
ớ
ệ ề
Máy c t và cán tôn cu n
ộ
ắ
Gi
i thi u v công ty
ớ
ệ ề
Máy nh n trấ
ụ
2. Quá trình áp d ng ISO 9001: 2000 ụ
2.1 Ti n trình th c hi n
ự
ế
ệ
2.2 Các yêu c u v H th ng qu n lý
ề ệ ố
ả
ch t l
ầ ng
ấ ượ
2.3 Các quy trình QLCL t i Công ty
ạ
2.1 Ti n trình th c hi n
ự
ệ
ế
ạ
ạ
ậ
ế ủ ề
ứ ố
1. Cam k t c a lãnh đ o, đào t o nh n th c v ý nghĩa c a vi c áp d ng h ệ ụ ệ ủ th ng qu n lý ch t l ng ISO 9001: ấ ượ ả 2000 cho nhân viên toàn Công ty.
2. Thành l p Ban ch đ o, t
công tác th c
ỉ ạ
ổ
ự
ậ ự
ệ
hi n d án. 3. Đào t o và h ạ
ạ
ệ
ướ
ẫ ủ
ng d n vi c so n th o tài ị
ậ
ả
ả ẩ . li u theo quy đ nh c a Tiêu chu n ệ t k và l p các văn b n c a H th ng 4. Thi ế ế ả
ệ ố qu n lý theo đúng tiêu chu n ISO và phù h p v i tình hình th c ti n
ủ ẩ ễ .
ự
ợ
ớ
2.1 Ti n trình th c hi n
ự
ệ
ế
ộ
ạ
ộ ộ. ả
ệ ố
ệ
ụ ậ
ườ
5. Đào t o đ i ngũ đánh giá n i b 6. Th c hi n áp d ng h th ng qu n lý ch t ấ ự l ng ng các b ph n có liên quan và th ộ ượ xuyên đánh giá n i bộ ộ.
c ch ng nh n.
ướ
ứ
ậ
7. Ki m tra và đánh giá tr 8. M i t
ch c th 3 là Công ty TUV
ể ờ ổ
ứ
ệ
ế
ứ t Nam ti n hành đánh giá và ệ ố
ả
.
Rheinland Vi ch ng nh n chính th c H th ng qu n lý ứ ứ ậ ng c a công ty ch t l ấ ượ
ng sau khi
ả
ấ ượ
đ
ủ 9. Duy trì h th ng qu n lý ch t l ệ ố c ch ng nh n ứ
ậ .
ượ
2.2 Các yêu c u v H th ng qu n
ề ệ ố
ả
lý ch t l
ng
ầ ấ ượ
Các yêu c u chung c a HTQLCL
ủ
ầ
Các yêu c u v h th ng tài li u
ề ệ ố
ệ
ầ
Các th t c d ng văn b n ạ
ủ ụ
ả
S t
ng tác gi a các quá trình
ự ươ
ữ
2.2 Các yêu c u v H th ng qu n
ề ệ ố
ả
lý ch t l
ng
ầ ấ ượ
Các yêu c u chung c a HTQLCL
ủ
ầ
Nh m m c đích nâng cao s th a mãn c a
ự ỏ ụ ủ ằ
Nâng cao hi u l c c a HTQLCL. ệ ự
khách hàng.
Ki m soát t
ủ
t c các ho t đ ng s n xu t kinh ể ấ ả ạ ộ ả ấ
Xây d ng HTQLCL g m các quá trình ch y u ồ
doanh c a Công ty. ủ
ủ ế
phù h p v i các đi u kho n 4, 5, 6, 7, 8. ề ả ớ ự ợ
2.2 Các yêu c u v H th ng qu n
ề ệ ố
ả
lý ch t l
ng
ầ ấ ượ
Các yêu c u v h th ng tài li u
ề ệ ố
ệ
ầ
Chính sách ch t l ấ ượ ụ
ng và M c tiêu ch t l ng ấ ượ
ụ ấ ượ ng c a các ủ
S tay ch t l
c a Công ty, M c tiêu ch t l ủ phòng, nhà máy….
ng. ấ ượ ổ
Trên 45 các th t c, quy trình, h ầ
ướ
ng d n công ẫ i t c xây d ng theo yêu c u th c t ự ế ạ ủ ụ ự
vi c đ ượ ệ Công ty.
G n 100 Bi u m u khác nhau đ th c hi n và t c các đ n v . ị
ầ ể ự ệ
ể ẫ t ồ ơ ở ấ ả l u h s ư ơ
2.2 Các yêu c u v H th ng qu n
ề ệ ố
ả
lý ch t l
ng
ầ ấ ượ
Các th t c d ng văn b n
ủ ụ
ạ
ả
Ki m soát tài li u
Ki m soát h s
ể ệ
ồ ơ ể
Why?
Đánh giá n i bộ ộ
Ki m soát s n ph m không phù h p
Hành đ ng kh c ph c ụ
ể ả ẩ ợ
Hành đ ng phòng ng a
ắ ộ
ừ ộ
2.2 Các yêu c u v H th ng qu n
ề ệ ố
ả
lý ch t l
ng
ầ ấ ượ
S t
ng tác gi a các quá trình
ự ươ
ữ
Quá trình các ho t đ ng qu n lý
Quá trình cung c p ngu n l c ồ ự
ạ ộ ả
Quá trình s n xu t s n ph m, thi
ấ
t k và thi ấ ả ả ẩ ế ế
Quá trình đo l
công các công trình
ng, phân tích và c i ti n ườ ả ế
2.2 Các yêu c u v H th ng qu n
ề ệ ố
ả
lý ch t l
ng
ầ ấ ượ
ả ế
ng
C i ti n liên t c ụ H th ng qu n lý ch t l ả
ệ ố
ấ ượ
Traùch nhieäm cuûa laõnh ñaïo
KHAÙCH
KHAÙCH
HAØNG
Quaûn lyù nguoàn löïc
Ño löôøng, phaân tích vaø caûi tieán
HAØNG
Söï thoûa maõn
Ñaàu vaøo
Nhöõng yeâu
Ñaàu ra
caàu
Saûn phaåm
Thöïc hieän Saûn phaåm
Hình: Moâ hình veà HTQLCL
2.3 Các quy trình c a HTQLCL t
i công ty
ủ
ạ
ị ạ
ầ Công ty L Gia đã ho ch đ nh và xây d ng ự t và ế
ng: 3 quy trình ủ ế ệ ố ữ HTQLCL bao g m trên 37 quá trình c n thi ồ ch y u bao g m 5 lĩnh v c: ồ ả
ủ
ự 1. H th ng qu n lý ch t l ấ ượ 2. Trách nhi m c a lãnh đ o: 4 quy trình ạ ệ 3. Quá trình cung c p ngu n l c: 6 quy trình ồ ự ấ 4. Quá trình s n xu t s n ph m, thi công công trình: ẩ ấ ả
ng, phân tích và c i ti n: 9 quy ả 15 quy trình 5. Quá trình đo l ườ ả ế
trình
2.3 Các quy trình c a HTQLCL t
i công ty
ủ
ạ
2.3 Các quy trình c a HTQLCL t
i công ty
ủ
ạ
Các quy trình HTQLCL công ty L Giaữ
L i ích mà công ty nh n đ
c
ợ
ậ
ượ
1. V qu n lý n i b ả
ộ ộ:
ề
Giúp lãnh đ o qu n lý ho t đ ng c a doanh
ủ ạ ả
ạ ộ nghi p khoa h c và hi u qu . ả ọ ệ ệ
ệ
C i thi n hi u qu kinh doanh, tăng l ả nh s d ng h p lý các ngu n l c, ti phí.
Ki m soát ch t ch các công đo n s n xu t,
ả ệ ờ ử ụ ồ ự ợ i nhu n ợ ậ t ki m chi ệ ế
ấ ả ạ ể
Nâng cao năng su t, gi m ph ph m và chi phí
ẽ kinh doanh, d ch v . ụ ặ ị
ế ấ ả ẩ
không c n thi t. ầ ế
L i ích mà công ty nh n đ
c
ợ
ậ
ượ
1. V qu n lý n i b ả
ộ ộ:
ề
C i ti n các quá trình ch y u, nâng cao ch t
ả ế ủ ế ấ
ng s n ph m. l ượ ả ẩ
T o đ ạ
c m i quan h ch t ch gi a lãnh đ o ẽ ữ ệ ặ ạ
ố ượ và nhân viên.
ế ấ ồ
ẫ ộ ề
Gi i quy t các mâu thu n, b t đ ng trong n i b , ộ ộ ả t tiêu nh ng xung đ t v thông tin do m i vi c tri ọ ệ ệ c ki m c qui đ nh rõ ràng. M i vi c đ u đ đ ể ượ ọ ệ ượ soát, không b sót, trách nhi m rõ ràng. ệ
ữ ị ề
ỏ
Thúc đ y n n p làm vi c t thái đ c a nhân viên.
t, nâng cao tinh th n ề ế ệ ố ầ
ẩ ộ ủ
L i ích mà công ty nh n đ
c
ợ
ậ
ượ
2. V đ i ngo i ề ố
ạ :
T o lòng tin cho khách hàng, c ng c và phát
tri n th ph n, chi m lĩnh th tr ố ng. ạ ể ế ầ ị ủ ị ườ
Đáp ng yêu c u đ m b o ch t l ầ
ng c a khách ấ ượ ả ả ủ
Tho mãn nhu c u ngày càng cao c a khách
ứ hàng.
ủ ầ
Kh ng đ nh uy tín v ch t l
ả hàng.
ng s n ph m c a ấ ượ ề ẳ ị ủ ả ẩ
Doanh nghi p.ệ
Đáp ng đòi h i c a Ngành và Nhà n ỏ ủ ng.
ứ ướ c v ề
qu n lý ch t l ấ ượ ả
L i ích mà công ty nh n đ
c
ợ
ậ
ượ
V s n ph m - th tr ẩ ề ả ị ườ : ng
ả ự ợ
• Các s n ph m tham d h i ch thành t u ẩ c 4 huy ch KHKT đo t đ ạ ượ ng b c. ch ạ
ng vàng và 1 huy ự ộ ươ
ươ
c l p ả ẩ ủ
ặ ế ệ ố
ế ườ
ệ ề ề ờ
• S n ph m đèn và tr đèn c a Công ty đ ượ ắ ụ đ t cho nhi u h th ng chi u sáng công c ng, ộ khu ch xu t, khu công nghi p, đ ng b B c, ờ ắ b Nam, c u M Thu n, mi n Tây, mi n Trung ậ ỹ và cung c p ra mi n B c sang Campuchia và ắ Lào.
ề ấ ầ ấ ề
L i ích mà công ty nh n đ
c
ợ
ậ
ượ
Đ n v tính: Tri u đ ng
ệ
ồ
ơ
ị
2009
2008
2007
Ch tiêu ỉ
V doanh thu - l ề ợ ậ : i nhu n
ổ
ạ ộ
152,766 89,639 58,926
T ng doanh thu ho t đ ng kinh doanh
Giá v n hàng bán
110,692 75,613 48,957
ố
42,073 14,026
9,969
L i nhu n g p ậ
ợ
ộ
356
765
1,014
Doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ
Chi phí tài chính
1,520
1,038
374
Chi phí bán hàng
4,054
2,301
1,831
Chi phí qu n lý doanh nghi p
6,651
6,666
4,630
ệ
ả
ợ
ầ ừ
ho t đ ng ạ ộ
30,204
4,786
4,147
L i nhu n thu n t ậ kinh doanh
Thu n l
i ậ ợ
S quy t tâm c a BGĐ Công ty. ủ
ự
ế
ượ
ộ ủ
ủ
ngũ các tr
Đ c s đ ng tình và ng h c a đ i ộ ng đ n v . ị ơ
ự ồ ưở
S h tr t n tình c a các công ty t
ự ỗ ợ ậ
ủ
ư
v n.ấ
ủ ủ
ứ ượ
Nh n th c c a CB-NV công ty ngày c c ng c , h hi u rõ h n ố ọ ể ả
ị ủ
ấ
ả
ậ càng đ ơ v giá tr c a vi c đ m b o ch t ệ ề ngượ . l
Khó khăn
Do tình hình bi n đ ng nhân s => Trình đ ộ ộ nh n th c c a nhân viên m i còn h n ch . ế
ự ế
ứ ủ ậ ạ ớ
ể ả ằ
Vi c so n th o tài li u b ng văn b n, các bi u ệ ả m u th c hi n nhi u t n nhi u chi phí, h ệ ề ố ệ th ng tài li u c ng k nh. ề
ạ ự ề
Vi c ghi chép h s trong su t các quá trình
ệ ẫ ố ệ ồ
Tâm lý đ i phó c a nhân viên.
các x ng. ệ ố s n xu t m t th i gian, đ c bi ả ồ ơ ờ t ệ ở ưở ấ ấ ặ
B máy giám sát th c thi tiêu chu n ISO còn ự c so v i t c đ phát
ủ ố
ẩ ớ ố ượ ứ ư ộ
ộ y u và ch a đáp ng đ ế tri n công ty. ể
V
t qua khó khăn
ượ
Lãnh đ o cao nh t ph i có s th u hi u v ề
ể ạ ả ấ
Đào t o nâng cao trình đ c a cán b giám sát
HTQLCL và cam k t theo đu i lâu dài HTQLCL. ế ự ấ ổ
ộ ủ ạ ộ
Đào t o nh n th c cho nhân viên trong t
th c thi tiêu chu n QLCL. ự ẩ
ứ ổ ch c ứ
Th c hi n vi c duy trì và c i ti n th
ng xuyên, liên t c… ậ ạ m t cách th ườ ộ ụ
ự ệ
ệ ả ế ủ
ộ ng xuyên: ườ ạ ừ
Tài li u h th ng, xem xét c a lãnh đ o, hành đ ng kh c ph c, hành đ ng phòng ng a, theo dõi ộ và đo l ng các quá trình… ệ ệ ố ụ ắ ườ
3. K t lu n ế
ậ
Vi c th c hi n và áp d ng ISO 9001: 2000 t
ụ ự ệ ệ i ạ
công ty có khó khăn trong giai đo n đ u nh ng ư ạ ầ
Vi c xây d ng và áp d ng ISO ch là giai đo n ụ
đã th c s t o đ c s đ i m i. ự ạ ự ượ ự ổ ớ
ự ệ ạ ỉ
Vi c duy trì và c i ti n
đ u c a quá trình. ủ ầ ả ế ệ
M i quan tâm c a công ty và ý th c trách
HTQLCL là quá trình lâu dài và quan tr ng. ọ
ứ ủ ố
nhi m t ng cá nhân s nh h ẽ ả ừ ệ ưở ng đ n s ự ế
thành công c a HTQLCL. ủ