TI NG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY Ế
Khuctruonghung03_01_1985@yahoo.com
No English Vietnam
ộ
ắ ầ
ộ
ắ ộ ộ ộ ộ ộ ộ
ắ ộ ộ
c ỉ
ự ế ạ ị
ố ể
ng
M t kim th t nút 1 cái m t ph n ộ B hai cái Lá c th nh t ổ ứ ấ Lá c th hai ổ ứ M t h p đính ghim M t b comple nam M t cu n ch màu tr ng ỉ Vòng b ngụ trênỞ S ch p nh n ự ấ ậ Túi h p x p ế ộ Không màu Th c sự ự S pha ch n tăng s c đ màu Đi u ch nh đ ượ L i mũi ch ng đ , ng ch ố Toàn b , toàn th ộ S thay đ i ự ổ S l ố ượ Áo ngoài có mũi chum đ uầ
Tán thành
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 1 need lockstitch machines 1 Pieces 2 Pieces set 1 st collar 2 nd collar A box of pins A men’s suit A rool of white thread A bidomainai extention rich Above Acceptance Accordion pocket Achromne Actual Additive mixture of colors Adiastable Against Aggregate Alleration Amount Anorak Anerior Antague Acart Apointement Approval Approvalsample comments of each style Armhold Armhole penel Armhole seam Around Arrange the pattens Article no Vòng nách N p vòng nách ẹ Đ ng giáp vòng nách ươ Vòng Ráp m uẫ S lo i hàng ố ạ
ố
S mã v ch ạ Theo đi m đ ng v ị ị ể Theo m u áo ẫ Xám tro Phân lo iạ Pha tr nộ Gi y phân lo i ạ ấ Không đ i x ng ố ứ
ắ
ạ
ể ợ
t nam ệ
c y quy n ề
ọ ạ
i mũi ườ
ng may l c ượ
ng ườ c ượ
34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 Article number As point As pattens Ashen grey Assort – break down Assored Assorment paper Asymerrical As Attached Attack Azure A trim waistline Acessory Adequate Affecte Aggressive detergent Allowance American cloth Anchor Annex Applicable Applique Arbitractor commitiee of Vietnam Armhole = armpit Article Artwork Assortment Attach Authorize person Back rise Back yoke Band waist Bar code Bartack Basic pants Bast Basting stitch Beak G n, đính kèm Khóa ch tố Xanh ra tr iờ Eo l ng thon ư Ph li u ụ ệ Thích ngứ ng nh h ưở Ả Ch t t y r a ho t tính cao ấ ẩ ử S sai s ố ự V i s n ả ờ M neo, l a ự ỏ Ph c l c ụ ụ Thích h p, phù h p, có th ợ Mi ng đính ế y ban tr ng tài vi Ủ ọ Nách áo Đi u kho n ả ề Hìng nh minh h a ọ ả Phân lo i, phù h p ợ ạ Đính kèm, dán Ng i đ ườ ượ ủ Đũng sau V i con thân sau ả B n c p ả ạ Mã v chạ Ch n b l ặ Qu n hàng th ầ Đ ng khâu, đ ườ Đ ng khâu l ườ Đ u chân c ổ ầ
đ ng ự ộ ộ
ng vi n ựờ ề ả ướ ự
ộ
ự ấ ự
ồ
ẻ
c)
ề ạ ổ ế
ẻ
ườ ng c u vai ầ
73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 Beam cover Beaumache Bieger Beyond Binding Blend Blunt Bunding agent Bsom/chest Brand Brand name Brass Brassand Brim Bristerbag Buff Bulk Bust/Chest Buttonhole Byron collar Baby clothes Back Lower back Back bek Back length Back lining Back loose yoke Back (front) neck drop Back patch Back pleat facing Back sleeve Back slit Back stitch seam Back strap Back yoke Backing Backward Badge Band roll B ph n làm s ch t ạ ậ Tên mác bao bì V i len m c, màu be ộ H ng v phía bên kia ề S liên k t, bìa sách, đ ế Pha tr n, h p nhau ợ Tù Ch t bám dính Ng c, ng c áo Nhãn hàng hóa Tên nhãn hi uệ Đ ng, có Băng tay Vành mũ Túi phông Da trâu, da bò S n xu t hàng lo t ạ ấ ả Ng cự Khuy t áoế C hổ ở Qu n áo tr em ầ Thân sau Thân sau bên d iướ Dây ních thân sau Dài thân sau Lót thân sau Đ cúp thân sau H c sau (tr ướ Mi ng lót trang trí thân Đáp ly thân sau Tay sau S tà thân sau Mũi đ tộ Cá thân sau Đô thân sau/đ Vòng đ mệ Ra phía sau Phù hi uệ Cu n chun ộ
ỉ
ễ
ọ ạ
ngươ
ổ
ộ
ồ
ề
112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 Band Bartacked Bartacking industrial sewing machine Batwing sleeve Behind Beige Belt Belt buckle Belt loop Bias binding Biased tape Bib Bib shirt Blanket Bleach Blouse with revers collar Blue grey Boat neck Bobbin Stitching Body Boller suit Bontiques Boost Both Both sides Botile trigger Bottom Bottom of pleat Bottom round Braces Bracket Braid Braid hanger loop Braided piping Branch Brass Brass zipper Breast pocket Briefs Dây Đính bọ Máy di bọ Tay li n, tay cánh d i ơ ề Phía sau Màu be Th t l ng ắ ư Khóa th t l ng ắ ư Đ a dây l ng ư Dây v i c t chéo d bu c ộ ả ắ S c nghiêng T p d , y m ề ế Áo có y mế Chăn Tr ng t y nh t ắ ạ ẩ S mi c rivê ổ ơ Màu khói h C thuy n ề May cu n, ch su t ỉ ố ộ Thân áo Qu n áo lao đ ng ầ Hàng bán đ sa x ỉ Thúc đ yẩ C haiả Hai bên Nút chăn G uấ Sóng ly Vòng g uấ Dây đeo qu nầ Cái k pẹ Băng vi n, c i ơ ề Dây móc áo ph ngẳ Vi n ph ng ẳ Đóng nhãn Đ ngồ Khóa đ ngồ Túi ng c,cự ơ Qu n lót nam ầ
ng l n ớ
ẹ ề
Buckle Bulk Bulk yam Bust Height Butterfly Button Button article Button attaching machine Button color Button distance Button fastener Button hole Button hole panel facing Button hole panel Button hole welt Button loop
ẹ } ng may n p ườ ẹ
ề
ng cá
ỹ
t kê m c l c, phân lo i ạ ụ ụ
c
ẳ ươ ề
151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 Button panel (seam) Button panel seam Button panel facing Button shank Button welt Buttoned detachable Buttonhole fishbone stitch Buyer label Carbord Care label Carpenter pants Catalogue CBN=Centre front CFT=Centre front Charcoal Chestnut C Clean Clean finished Clip Clipboard Clips Cái khóa Kh i l ố ượ Ch c l n ỉ ỡ ớ Cao ng cự N cơ ổ Nút Lo i nút ạ Máy đính cúc Màu cúc Kho ng cách nút ả Khóa nút Khuy Đáp n p khuy ẹ N p khuy Vi n khuy Khuy v i cài nút ả Nút đôi N p che {đ ẹ Đ ng may n p tre ườ Đáp n p tre ẹ Chân nút Vi n cúc c Nút tháo r i đ ờ ượ Thùa khuy, thêu x ươ Nhãn khách hàng Bìa c ng, dây b i ồ ứ Nhãn gi tặ Qu n hàng k ầ B ng li ệ ả Gi a c sau ữ ổ Gi a c tr ữ ổ ướ Chì than Màu nâu h t dạ ẻ Yêu c u, đòi h i ỏ ầ Th ng không l i ỗ Đ ng may th ng đ u không b s ch ị ổ ỉ ẳ Ghim, c p, k p ẹ ặ Bìa k p h s ồ ơ ẹ Kéo b mấ
ả
ố
ổ
ấ
ng c
ổ ổ ồ ng ườ
ể ng, th tích, b m t ề ặ
ấ
ệ
ẫ ả
190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 Closure Cloth of gold Coating Coil Collar point Collar band Collar middle seam Collar slit reinforcement Collar stay Collar tiespace Collar tip Collar topstitching seam Collar – specific Collarstud Compensation Competent Conjugate Content Contract Contrast Coppy right Cotton draw string hood Cotton fiber Counter Crease Crease Criteria Crookered Crotch Crown Cuff Cuff opening Cuff upper part Cuff – link Cut away Cable pattern Calico Canary yellow Capacity Kín, k t thúc ế V i kim tuy n ả ế M t tráng, l p tráng, v i may áo choàng ặ ớ Cu n,vòng, cu n ộ Lá cổ Chân cổ May l n s ng c ộ ố B m nh ả Góc cổ Giao khuy Đ u cầ ổ Mí chân cổ M u d ẫ ưỡ Khuy móc c c n S b i th ự ồ Kh năng ả Bông Dung l ượ H p đ ng ồ ợ V i phôi ả B n quy n ề ả Dây mũi S i bông ợ Đ i l i ổ ạ V t nhăn, r p ộ ế N p nhăn, n p g p ế ế Các đi u ki n ệ ề Cong, văn, v oẹ Đũng qu nầ Mũ mi n, vòng, chóp mũ C tay áo ổ C a tay ử Ph n c a tay ầ ử Khuy măng sét Áo đuôi tôm M u dây trang trí V i in hoa Màu hoàng y nế Năng l cự
ờ ồ ủ
u vang đ ỏ
i nút b m ầ
ế
ầ ả
ổ
ổ
229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 543 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 Cape Captain Card boad Cardigan Carrat Casual suit Cat suit Centre back Centre back fold Centre back seam Centre front Cerise Cerulean Chain stitch Charcoal black Chest round (bust, girth) Child’s jumper Chinese Claret, bordeaus Clip Close Closing seam Closure Clothes – brush Coat Coat hem Coat tail Cobalt blue Cobalt violet Collar Collar corner Collar division seam Collar edge Collar flap Collar gusset Collar panel Collar seam Collar stand Collar stand pattern Áo choàng không dây Rèm c aử Bìa c ngứ Áo khoác ng nắ Đ hoe ỏ Th ng ph c ườ ụ B li n thân ộ ề Gi a thân sau ữ G p g a thân sau ấ ữ Đ ng may gi a thân sau ữ ườ Gi a thân tr c ướ ữ Màu anh đào Xanh ra tr i, màu h th y Mũi xích Xám than Vòng ng cự Áo thun tr emẻ Màu g chạ Màu r ươ K p ph n d ấ ẹ ầ ướ S k t thúc, ph n cu i ự ế ố Đ ng may rap, ch p n i ố ắ ườ S đóng kín, k t thúc ự Bàn ch i qu n áo Áo măng tô Lai {g u} áo ấ Đuôi áo Màu xanh th mắ Màu hoa sim, hoa cà C áoổ Góc áo Đ ng may ráp c ườ C nh c ổ ạ Chèn cổ N p cẹ ổ Đ ng may c ườ Chân cổ XX chân cổ Cá cổ
Đáp cá cổ Cài XX cổ Phù hi uệ ng dây c Ố ổ
ị
ố
ố ợ
ộ
ấ ườ
i tiêu dùng, Khách hàng
ẹ
ộ ằ ọ ổ ẫ
268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 Collar strap Collar strap facing Collar support Collar tab Collar tunnel Color Color arrangement Color changer Color difference Color fading Color grade Color no Color scale Combination Commen Commen start Complete Completely Conceal Conceal stitch Concept Conspicuos Consumer Consumption Contrast Contrast bartack Contrast color Contrast panel Contrast part Contrast piping Contrast yam Cord Cord stop Corded Corner Cotton Cotton (lemon) yellow Cotton string Couter sample M u ầ Quy đ nh v màu s c ắ ề Sai màu, bi n màu ế Phai màu Phân c p màu ấ S màu Thang màu tiêu chu nẩ Ph i màu ố K t h p, ph i h p ế ợ B t đ u ắ ầ T ng quát toàn b ổ Hoàn t tấ Làm xong, hoàn thành, đ y đ …ầ ủ Gi u kín, che đ y ậ Đ ng may ghim Khái ni mệ D th y, l ộ ễ ấ Ng ườ Đ nh m c ứ ị Ph iố Bo ph iố Màu ph iố N p ph i ố Phân ph iố Vi n ph i ề ố Ch ph i ố ỉ Dây lu nồ Nút chân dây Co so c n i bu c b ng b y Góc V i cotton ả Màu vàng chanh Dây cotton M u d ẫ ưỡ ng đ i ố
ầ
ẽ ườ ườ ườ
ỗ ấ
ạ ế ắ ở ườ ỗ ẻ
ế
ng cong
ườ ế
ỏ ỏ
307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 Couter sample Cover fleece Cowl collar Cowl neck jumper Cravat Cram Crease Creel Crimson Cross division seam Cross lacing Cross panel Cross panel facing Cross pleat Cross pleat facing Cross seam Cross stitch Crotch seam Crystal clear Cuff Cuff edge Cuff facing Cuff link Cuff opening Cuff seam Cuff slit Curio goods Curve Customable Cut Cut on the bias Cutting line – waist round Cutting shears Cutting table Cyclamen Damage Dark blue Dark taupe Deal with Gi y d ng ấ ự C áo chum đ u ổ Áo c lổ ọ Khăn quàng cổ Màu kem , m gàỡ N p g p ế ấ N p m cò ắ ổ Đ tía th m ắ ỏ Ngang Đ ng ráp ngang ườ Dây bu c chéo ộ Nép ngang Đáp n p ngang ẹ Ly ngang đè cúp Đáp ly ngang Đ ng may ngang Đ ng di u ngang ễ Đ ng may r Trong sáng Măng séc ,ch g p lên C nh măng séc Mi ng đáp trong N p tay áo M măng séc Đ ng ráp măng séc, bo tay Ch s tay áo Hàng hi m, c a đ c ủ ộ Làm cong, đ Ph i đóng thu ả C tắ C t chéo v i ả ắ Vòng eo Kéo c tắ Bàn c tắ Màu cánh sen H ng hóc, phá h ng Xanh s m ẫ Nâu s mẫ Buôn bán, làm ăn v iớ
ả
ổ ướ c, c kh ỡ
t ệ
ươ
ủ ụ ấ
t k m u ế ế ẫ
c ượ
Sai, h h ng ư ỏ Sai sót, thi u sót ế V i bông chéo i Đích đi m t ớ ể Có th tháo ra, tách ra ể C r iổ ờ Đ chéo ộ Hình thoi Chi u, kích th ề B i, b n ụ ẩ S khác bi ự Tr c ch c ụ ặ V n rúm ặ Thi t bế ị Đ ng may 2 kim Dây trang trí Bìa c ngứ T m v i che ph b i ,áo ả Vòng ch Dữ Xanh đ mậ Kim ngang Ngày Khai báo S gi m sút, suy thoái ự ả N p trang trí ẹ Băng trang trí Sai, h ng, l i ỗ ỏ Đ sâu ly ộ i thi Ng ườ Tháo r i b ng nút ờ ằ Mũ ch p đ u tháo đ ụ ầ S quy t đ nh ế ị ự
ố ự
ạ
ệ ế
346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 379 380 381 382 383 384 385 Defect Defect Denim Destination Detachable Detachable collar Diagonatly Diamond Dimentio Dirt Discrepancy Dispute Distortion Divice DN=Double needle Drawcord Dust cover Dust-cloak = dust-wrap D-ring Dark navy Darning needle Date Declare Decline Decorative facing Decorative tape Defects Depth of pleat Designer Detachable Detachable hood Detemination Diagonally to the thread Diamon Discrepancy Disquality Distance of pleat edges Distinguish Divisible zipper Hình thoi S không th ng nh t ấ Lo i bạ ỏ Kho ng cách các đ nh c nh ly ỉ ả Phân bi t, x p lo i ạ Dây kéo {khóa} r iờ
ổ ứ
ễ
i ố ướ ướ
ả
ộ
ỗ ở ạ
ủ
ượ
386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 Division seam Double Double-breasted Double collar Double folded Double lap seam Double piping pock Double sleeve Double stand collar Double stud collar Double top stitching Double welt pocket Downward Draon blood Drawers {short} Draw string Draw string Draw string waist Dress Dress and jacket Dressing gown Dropper Dull Dungarees Each Easy care Ebony black Edge Edge opening Edge seam Edge stitch Eslastic Eslastic loop Eslastic string Elbow Eligibility Ebmbellish Emblem Embroidery Đ ng may ráp thân ườ Đôi May kép chéo hai hàng cúc C đôi ổ G p đôi ấ Đ ng mí đôi ườ Túi vi n đôi ề Tay đôi Đôi c đ ng Đôi chân cổ Di u H.K Túi 2 c iơ H ng xu ng d Màu bã ch uầ Qu n s oc ầ ọ Mũi can bo Dây lu nồ Th t l ng d i rút ắ ư Áo đ mầ B áo đ m và áo khoác ầ Áo choàng Ch t đ u dây ố ầ Màu xám Qu n v i thô ầ ả M i m t ộ ỗ D b o qu n ả ễ ả Màu đen mun Đính, c nhạ Mi ng c nh ch h c nh ạ ế May dính Đ ng may vi n ề ươ Chun Giãn chun Dây chun Cùi ch ,kh y tay ỏ Tính ch t trìu t ng ấ ượ Trang đi m làm đ p ẹ ể T ng tr ng ư Nhãn thêu
ế
ặ
ế
ẩ ơ
ự ở ộ
ả
ố
c tiên ắ ầ
ườ
ắ
ườ ể ẳ
ễ ố
425 426 427 428 429 430 431 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 Encirle End Entrepot Envelope neck vest Enzyme washed Erratgknop Evaporate Exceed Except Expertire Extention Extra Eye button hole Eyelet rivet Eyelet embroidery Faculty Fad Fade Fake Rether Filler cord Filly Firmly first Finished Fitter Fix Flaker-pucker Flap Flap facing Flap pocket Flap seam Flap pack unfold Fleece Flexible Floral braid Flute Foam Folder c Bao vây H t, ch m d t ứ ấ Kho tàng Áo kín cổ t hóa ch t Gi ấ Nút d ch , th ph m ự ữ t b lam bay h Thi ế ị V t qua ượ Ngoài ra Chuyên môn S kéo dài m r ng Riêng bi tệ Khuy đ u tròn ầ Khoen m t cáo, orê ắ Thêu lỗ Khoa, kh năng M t nh t th i ờ ấ Phai nh tạ Thu c giộ ả Lông Dây vi n dây gân ề Quá ki u cách ể Ch c, c ng r n ắ ứ Đ u tiên, tr ướ tấ Xong, hoàn t i th qu n áo Ng ử ầ Đóng, g n, l p ắ ắ Nhãn N p túi ắ Đáp n p túi ắ Túi có n pắ Đ ng may n p túi Đ ph ng không g p ấ Lông c uừ M n r o d u n ề ẻ Vi n hoa ề Đ ng rãnh ườ B t, x p ố ọ Cu n ra đ ộ ượ
c ướ
ề
ầ
ầ
ổ ổ ề
ng may
ư
ng may ườ
ầ
ẫ
ế
ư
465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 For For stitch Form panel Forward Fraying Frill Frilled apron Frilled lace Frilled shoulder strap Front {back} rise Front yoke Front zip Fur Fur collar Fur cuff Fur trimming Fusible tape Fusible interlining Garment Gause Girl’s over blouse Gloves lines with rabbit Godet Golden yellow Gown Grass green Grey Grey azure Group by age Gum tape Gusset Half bias tape Half Halter top Hand knife clothes cutting machine Hand shears Hand – iron press Handkerchief Handknit Cho Di nễ N p m u ẹ ẫ H ng phía tr ướ S n căng ờ Di m x p n p, di m ăng tem ế ề ế T p d có vi n ề ề ạ ong Ren x p n p t ế ổ ế C u vai có vi n x p ề ế c{sau} Đũng tr ướ C u ng c ự Khóa tr cướ Lông thú C lông C tay b ng lông ằ Vi n lông thú Băng ran đ ườ D ng dính Qu n áoầ Kho ng cách 2 đ ả Áo s mi n ữ ơ Găng tay vi n lông thu ề Ph n x p ly ế Vàng kim Áo choàng Màu lá mạ Màu xám M u xanh xám Nhóm ,đ tu i ộ ổ Băng dính Mi ng chem. Băng thi uế Ng ng, t m d ng ừ ạ Áo bó l ng tr n ầ ư Máy c t tay ắ C t b ng tay ắ ằ Bàn là tay Khăn mùi xoa Đan tay
cở ổ
ấ
ữ
ườ ầ
gi a mũ ữ
ng ch u ươ ậ
, phù h p ợ
ổ
ố
ầ
505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 539 540 541 542 543 544 Hangtag Hanger loop Head girth Heat color Hell green-light green Hem Hem area Hem depth Hem edge Hem facing Hem pleat {tunnel} Hem tunnel Hem width High Hip Hip girth-hip round Hold Hood Hood division seam Hood drawstring Hood edge Hood middle piece Hood middle seam Hood panel Hood pocket Hood seam Hood side piece Hood strap Hood strap facing Hood tunnel Hook Illiax Imitation leather In line with smpl In the thread course In (out) side 2nd collar Indigo Initial Inner body Th treo ể Dây treo Vòng đ uầ Màu nóng Xanh nh tạ G u, lai Vùng g uấ To b n g u ấ ả Canh g uấ Đáp g uấ Li g uấ ng g u Ố ấ Rông g uấ Cao Mông Vòng mông C m, gi ầ Mũ Đ ng may các ph n mũ Dây bu c mũ ộ C nh mũ ạ Ph n ầ ở ữ Đ ng may gi a mũ ươ N p mũ ẹ Túi mũ Đ ng may mũ ườ Ph n bên hông mũ ầ Cá mũ Đáp cá mũ Dóng dây mũ Răng khóa vùng x Ở daả Gi ng t T ự ươ Canh s iợ C trong {ngoài} l n 2 ầ Thu c nhu m chàm ộ Đ u tiên, b t đ u ắ ầ Lót thân
ổ
ộ ạ
ả
ầ
ỉ
ướ ố ư
ầ
ắ
ả
545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 471 472 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 Inner body patch Inner body pleat Inner collar Inner hood Inner panel Inner pocket Inner side collar Innersleeve Inner storm width Inner waist band Inner yoke Inseam – inside leg length Insecure Insert (appendix) Insert (point) Inserted pleat Inside Inside pocket Inside 1st collar Inside placket Inside placket facing Inspectionsticker Instruction Interface Interlining Interlining/Piping cord Interlining woven Inverted pleat shirt Iron Ivory white Ivory Jacket Jade Jersey dress Jet Jet black Khaki Kimono sleeve Knee Đáp trang trí lót Ly thân lót C trong Mũ trong N p trong ẹ Túi lót Lá c bên trong ổ Tay trong R ng n p che ẹ C p trong Đè cúp trong Giàng qu nầ Không d m b o ả Phuc l cụ Mói n i{đi m} ố ể Ly vi n ren ề Trong Túi trong C trong l n 1 ổ N p d i ẹ ướ Đáp n p d i ẹ ướ Nhãn ki m tra ể H ng d n ,ch th ị ẫ N i ch p ậ D ng ,lót Dây may gân L n lót gi a ữ Váy x p ly đ i ố ế Là Tr ng ngà Màu ngà Áo jacket Màu bích ng cọ Áo đàm d tệ C i túi ơ Đen h t huy n ề ạ V i ka ki Áo c t li n tay, áo kimono ắ ề G iố
đ u g i ố ố ữ
ợ ệ
ầ ệ
ắ ấ ầ
ướ
ệ
ề
ế ổ ắ
t b ng v i lót
ả c lót
584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 620 621 622 Knee breeches Knee – strap Knickers Knitted clothes Knitted overtop Knitted welt Knitter Knitware Knitware cuff Knitware waistband Knot Bow knot Label Lady’s closing Lap felled seam Lape Large Layer Leather imitation Leather piping Leather ziczac piping Left >< right Leg Leggings Length Lengths of materia Lighter Limib Limp collar Limp collar and cuff Line Linen Linen article Lining Lining article Lining biased tape Lining front Lining joining seam Lining pattern Qu n sóc ầ N p ẹ ở ầ Qu n ch n g i n ầ ẽ Qu n áo đan ầ Áo thun chui đ uầ Bo thun, bo tay co thun May đan len s i, máy d t kim… Đ đan, qu n áo đan, hàng d t kim ồ L -vê g u ơ C p qu n, d i v i th t eo áo ả ả ạ N áoơ Cái n con b m ơ Nhã Ch cài c a n ỗ ủ ữ Vi n n p n i ố ạ ề Ve áo L n r ng ớ ộ L p v i ả ớ daả Gi Vi n da ề Vi n zizac da ề Trái, ph iả Chân Qu n áo dài qua chân ầ Chi u dài ề K treo v i ả Sáng h nơ Chi, chân, tay C m n ổ ề C và măng séc m m ổ Th ng, s p x p n đ nh ị ẳ V i lanh ả Quân áo lót V i lót ả Chi ti ả ế ằ S c chéo v i lót ọ Thân tr ướ Ch p lót ắ M u d p lót ậ ẫ
ườ
ề
ẻ
ủ
i ổ ướ
i v i lót ướ ả iướ
i ướ ườ
ử ụ
gìn ả ưỡ ữ
ấ
623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 Lining piping Lining seam Lining yoke Long Longitudinal division seam Longitudinal panel Longitudinal pleat Longitudinal pleat facing Longitudinal seam Loop Loop fastening Loose division seam Loose floating yarn Loose yoke Loose yoke facing Loose yoke hem Loose yoke patch Loose yoke pleat Loose yoke slit Loose yoke tunnel Low Lower 1st collar Lower collar Lower collar stand Lower limb length Lower sleeve lining Lower sleeve patch Lower sleeve seam Lumber jacket Main (care) label Maintain Making machine Making out Mass green material Maurve Mausy grey Maximum calf girth Maximum calf girth height Vi n v i lót ề ả Đ ng may lót ườ Đ cúp lót ề Dài Đ ng dán thân ươ N p d c ọ ẹ Ly d cọ Đáp ly d cọ Đ ng may d c ọ Đ aỉ Gài khuy v iả Đ ng giáp đ cúp ườ S i d t n i ơ ệ ố Đ cúpề Đáp đ cúpề Lai đ cúpề Đáp trang tri đ cúpề Ly đ cúpề X tà đ cúp ề Ông dây đ cúpề Th pấ M t trong c a m t ộ ặ C d ổ ướ Chân c d i Chi u dài chân ề Tay d Đáp tay d Đ ng may tay d Áo khoác ng nắ Nhãn chính {s d ng} ng, gi Duy trì, b o d Máy khoan d uấ L y d u ấ Màu l c rêu ụ Nguyên ph li u ụ ệ Màu tím hoa cà Màu xám chu t trùộ Vòng b t chân ắ Cao b t chân ắ
ườ
ơ
ử
ẫ
ề
ổ ơ ả
ổ
ẹ
ủ
662 663 664 665 666 667 668 669 670 671 672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 Maximum high girth Meanwhite –meantime Measure Men’s closing Merchandise Merely Metal Metal buckle Middle Middle piece In the middle Mignonette green Millinery Mink jacket Mock flying Midel coar Moss Motif (applique) Nap direction Napped fabric Narrow Narrow side Natural Neck Neck base girth Neck line Neck round –neckline Neck to out Neck band Neck line facing Neck line panel Needle sewing Night dress Non function Non woven Not Notch Notify Nylon bias tape Vòng đùi Trong th i gian đó ơ ng, tiêu chu n Đo l ẩ Trang ph c nam gi i ớ ụ Hàng hóa Đ n thu n ầ Kim lo iạ Khóa kim lo iạ Gi a, chính gi a ữ ữ gi a Ph n ầ ở ữ Ph n gi a ầ ở ữ Màu l c xám ụ Trang ph c n ụ ữ Áo lông ch nồ C a qu n dài ầ Áo m uẫ Xanh rêu M u trang trí, ren Chi u tuy t v i ế ả V i có tuy t ả ế Ph n nh , h p ỏ ẹ ầ C nh nh ỏ ạ Tr ng s a ữ ắ Cổ Vòng c c b n Đ ng c ườ Vòng cổ C ngoài ổ C áoổ Đáp vòng cổ N p vòng c ổ Kim máy Qu n áo ng ầ Không tác d ngụ Mex Không B mấ Thông báo Dây nylon
ổ ụ
cách ư
ả
701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 Obligation Olive On One Only Open Opening Opening of loop Opposite direction Order Order by factory Original sample Ornamental {cross} stitch Other Otherwise Out shell Out of Outer Outer sell loop Outfit Outside Outside 1st collar Outside body Outside sleeve Over Over all Over dress Over arm sleeve length Over edge {over lock} Overlap Over locking machine Over skin Padding –wadding Padding no Pair Panties girdle Panties Pants Pants length B n ph n ,nghiã v ậ Màu ô l uư Trên M tộ M t, ch m t ỉ ộ ộ Ch mỗ ở Khe h lở ỗ L khuy ỗ R i nhau ờ Đ n đ t hàng ơ ặ S s p đ t c a công ty ặ ủ ự ắ Màu g cố Mũi trang trí ch Xữ Khác N u không thì ế V i ngoài ả Ngoài băng da, vì làm, t Ngoài cùng Dây băng v i ngoài Cung c p ,trang b ị ấ Ngoài C ngoài l n m t ộ ầ ổ Thân ngoài Tay ngoài Trên, ch ng lên ồ Áo khoác ngoài Váy li n thân ề Dài tay qua vai con V t sắ ổ Máy đè, g i lên ố May v t sắ ổ Li nề Bông S đ m vai ố ệ M t đôi ộ Qu n gen ầ Qu n tr em ẻ ầ Qu n dài ầ Dài qu nầ
ổ ấ
ẳ
ổ ế
Khoang c gi y Chi ti tế Ch eo ph ng ỗ Áo d hôi ạ Đ ren tua kim tuy n ế Mi ng đáp trang trí Túi đáp, túi h pộ R pậ S r pố ậ H ng đào ồ Áo đ m dân gian ầ Áo choàng
ắ ư
ệ ồ
ẹ ạ
ườ
ộ
ủ
740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 Paper insert Part Part of waistband Party blouse Passementerie Patch Patch pocket Pattern Pattern no Peach Peasant style dress Pelerine Pelerine facing Pelerine hem Peplum Piece Pile jacket Pin {buckle} Pinafore dress Pincushion Pink-rose Piping Piping button hole Piping pocket Placket Placket facing Placket seam Plastic clip – tagpin Plastic insert Play suit Pleat strap Pleat Pleat edge Pleat facing Pleat fold Pleat width Pleat belt sleeve Pleated skirt Plush flax Váy ng nắ Cái, chi cế Áo lông Ghim {khóa th t l ng} Áo choàng ngoài Đ m găm ghim H ng ph n ấ Dây vi nề Khuy vi nề Túi vi nề N p c nh ẹ ạ Đáp n p c nh Đ ng may n p c nh vào thân ẹ ạ Dây nh a, đ n nh a ự ự ạ Khoang c nh a ổ ự B áo ph chân ủ ộ Boly Ly C nh ly ạ Đáp ly Cu n lyộ R ng ly Tay x p ly r ế Váy x p lyế V i {nhung dài} ả
ị
ấ ấ
ỏ
i là qu n áo ầ
ị
c khi giao hàng
ẩ
ườ
ắ
779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 814 815 816 817 Pocket Pocket bag Pocket corner Pocket facing Pocket height Pocket lining Pocket opening Pocket panel Pocket patch Pocket strap Pocket setting Point Point tacking Polo neck jumper Poplin coat Poplin shirt with loose collar Position Posterior shoulder width Posterior waist height Posterior waist length Pram jacket Press stud Press – ironer Pressing cushion Prevailing style Price ticket Prick Print cambric Prior to shipment Product Production line Puckering Puck ring Puffed sleeve Pull over Punch Purchase Put on Quilt naiscoat Túi Lót túi Góc túi Đáp túi ,ve túi Ngang túi Lót túi Mi ng túi ệ N p túi ẹ Mi ng đáp trang trí túi ế Cá túi Đóng túi D u đi m, đ nh v ể ị L y d u ấ Áo chui đ uầ Áo khoác m ngỏ Áo c r i m ng ổ ờ V trí ị Rông vai sau Cao eo sau Dài eo sau Áo khoác ,áo choàng Nút b mấ Ng ườ Đ m ùi ẹ Ki u th nh hành ị ể Nhãn giá Mũi kim V i lanh m n ả Tr ướ S n ph m ả Dây truy n s n xu t ấ ề ả Đ ng may nhăn dúm Nhăn, dúm Tay ph ngồ Áo len chui đ uầ Dùi đ c lụ ỗ Mua bán Đ p vào Jine may qu nầ
ầ ầ
ỉ
ẩ ề
ẩ
ả ự
ổ
ề
ổ ộ
ự
c
ộ ượ ả
ẻ ơ
ầ ồ
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856 Quilt stitching
Quited design
Quited lining
Raglan sleeve
Raglan top
Rapport
Rayon thread
Re – stitch seam
Ready – made belt
Ready – made piping
Ready – made mensure
Ream
Reciprocally
Recycle
Reflective tap
Registration
Regulation
Relaxed>
Mũ che n ngắ Kim băng Màu vàng nghệ Màu be Màu cá vàng Màu lam ng cọ V i láng ả Sa tanh Khăn quàng c , cái ca vát ổ
ỏ
ườ
ự
ể ạ
ả ả
ự ổ
857 858 859 860 861 862 863 864 865 866 867 868 869 870 871 872 873 874 875 876 877 878 879 880 881 882 883 884 885 886 887 888 889 890 891 892 893 894 895 Runhat Safety pin Saffron Sand Sand or khakl Sapphire blue Sateen Satin Scarf Scarf collar Scarf edge Scarf let Scarf let red School children’s wear Scotch Scotch tape Sealing machine Sealing tape Seam Seamed Seam addition Seam binding Seam pocket Seam shadow Seasons Sector Set in Set in sleeve Set on Sewing thread Shank button Shape Sharp fastener attaching machine Shell Shell fabric Shell string Shift Shipment Shipping sample Màu đ th m ỏ ắ Đ mào gà Trang ph c h c sinh ụ ọ Đ ng k , v ch, khía ẻ ạ Băng dính Máy ép SYM Băng SYM Đ ng may ườ Đ ng khâu n i ườ ố Ch a đ ng may ừ ườ Dây vi nề Đ ng may túi ườ Đ ng may năm trong ườ Mùa Khu v c nghành May dính vào gi aữ Tay vòng nách L n lên, ch p may ráp ộ ắ Ch may ỉ Cúc có chân Lo i, ki u, hình dáng Máy d p cúc ậ V i chính V i ngoài Dây v iả Ca, kíp, s đ i ca G i hàng M u đ u toàn, h i quan ầ ử ẫ ả
ơ ắ
i eo ướ
n ườ
ơ
ng 1 hàng cúc ườ
ơ
ỏ
ộ
896 897 898 899 900 901 902 903 904 905 906 907 908 909 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922 923 924 925 926 927 928 929 930 931 932 933 934 Shirt Short/long Short sleeve jumper Short sleeve shirt Shoulder Shoulder drop at armhole Shoulder pad Shoulder panel Shoulder seam Shoulder sleeve panel Shoulder slope Shoulder strap Shoulder strap facing Shoulder yoke Shrink tension Shrink value Shuttle box Side Side neck point to waist Side part Side seam Side slit Side vent Silk ribbon Single Single – breasted Single top stitching Single – breasted Size Size sticker Sketch Skip Skirt Skirt length Skirt suit Slack pocket Slashed pock Sleeve Sleeve card Áo s miơ Ng n/dài ắ Áo pull mùa hè Áo s mi tay ng n Vai Xuôi vai Đ m vai ệ N p vai ẹ Đ ng may v i ườ ả N p tay vai ẹ D c vai ố Cá vai Đáp cá vai Đáp đo L c coự Đ coộ H p thoi ộ Bên Đi m co bên d ể Ph n bên hông ầ Đ ng s ườ X tàẻ X bênẻ Băng l aụ Đ n, m t ộ M / khép th Di u đ n ễ 1 hàng Cỡ Nhãn dán cỡ Hình vẽ B mũi Váy đ mầ Dài váy B áo váy Túi chùng mi ngệ Túi m không vi n ề ở Tay áo Th bài treo tay ẻ
ử ườ
ề
tay áo
ỗ ẻ
ẻ
ơ
935 936 937 938 939 940 941 942 943 944 945 946 947 948 949 950 951 952 953 954 955 956 957 958 959 960 961 962 963 964 965 966 967 968 969 970 971 972 973 Sleeve cuff Sleeve division seam Sleeve heat Sleeve hem Sleeve hem facing Sleeve hem panel Sleeve hem pleat Sleeve length Sleeve loose yoke Sleeve loose yoke facing Sleeve loose yoke hem Sleeve panel Sleeve pocket Sleeve seam Sleeve slit Sleeve slit facing Sleeve strap Sleeve strap facing Sleeve tunnel Sleeve ness vest Sleeve gusset Side fastener Slightly cambered Slit Slit edge Slit facing Slit over lap Slit under lap Slope Small Smock Smock black Smooth Smoothly Snale part of press Snap button Snap button – snap button front Somper Sort according to C a tay, măng séc Đ ng l p trang trí tay ắ Tay vòng Lai tay Mi ng lai đáp tay ế N p vi n lai tay ề ẹ lai tay Ly ở Dài tay Đ cúp tay ề Mi ng đáp đ cúp ề ế Lai đ cúp tay N p tay ẹ Túi ở Đ ng ráp tay ườ X c a tay ẻ ử Mi ng đáp ch x ế Cá tay Mi ng đáp cá tay ế ng tay ố Áo không tay Chèn c a tay ử Móc cài ch tố May h i eoơ X tayẻ C nh x tay ạ Đáp x tayẻ N p trên c a x tay ủ ẻ ẹ i c a x tay N p d ẹ ướ ủ ẻ Đ ng xiên, d c ố ườ Nhỏ Áo choàng tr emẻ Đen khói đèn Tr n nh n, bong ẵ Êm, ph ngẳ Chân cúc b mấ Cúc d pậ Cúc b mấ Qu n y m ế ầ Phân lo i theo ạ
ng tr u K /dài ậ
ế
c ng
ứ
ứ
ẳ
ắ ư ở ộ
ằ ọ
i nút bám ế ầ ướ
ố ộ ự ộ
974 975 976 977 978 979 980 981 982 983 984 985 986 987 988 989 990 991 992 993 994 995 996 997 998 999 1000 1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009 1010 1011 1012 Spacing Special over edging Spin iliac anterior Sponge Spring hooks Stack of clothes Staghom button Stain Stand up collar Starched collar Starched collar and cuff Stay button Steam iron Stiff collar and cuff Stitch Stitch down Stitching Stitching pattern Stopper – string stopper – cord and Straight knife machine Strap Strap seam Strap facing Strap edge Straw yellow Streaky Stretch belt Stretched >< unstretched String vest Stripe Strip Stud >< clip {press stud} Stuffing Style description Style no Submit Substitution – replace Subtractive mixture of color Suit Kho ng cách ả V t x đ c bi t ắ ổ ặ ệ Ph n tr c x ướ ươ ầ Mi ng b t bi n ọ ế Móc cài Đóng qu n áoầ Nút cài dây V t b n ế ẩ C đ ng ổ ứ C gi ổ ả ứ C áo và măng séc c ng ổ Nút đ iố Bàn là h iơ C và tay áo c ng ổ Di uễ Di u ph ng ễ Đ ng di u ườ ễ R p đ di u ể ễ ậ Ch t ch n ặ ố Máy c t đ a ắ ỉ Cá, dây đeo, dây giữ Đ ng giáp cá vào áo ườ Đáp cá Canh cá Vàng r mơ Có v t s c, loang ế ộ Th t l ng co dãn C i ra >< bu c vào Áo may ô Hàng s c, co s c, v n, vi n ề ọ Mi ng v i ả Ph n trên/d Nêm nh iồ T ki u ả ể S mãố Đ trình ệ Thay thế S pha ch n gi m t c đ màu ả Qu n áo véton ầ
1013 1014 1015 Superior Superior height Supplier i (công ty) cung c p, ng ấ ườ ế i ti p
ng
ả ả
ấ ả
t ệ
ướ ng s i ợ
ỉ ữ ậ
1016 1017 1018 1019 1020 1021 1022 1023 1024 1025 1026 1027 1028 1029 1030 1031 1032 1033 1034 1035 1036 1037 1038 1039 1040 1041 1042 1043 1044 1045 1046 1047 1048 1049 1050 Suspender Swatch Sweater Sweep Swiched production swiver arm Symmetrical Tab Tab facing Taffeta Taffeta and Taffeta biased Taffeta collar Taffeta colour Taffeta Taffeta lining Tail coat Tailor’s chalk Tape Tea Teennager’s clothes Terminal Test sample – counter sample The most upper Thermo trousers Thickness Thigh Thread – yarn Thread clearer Thread cross Thread direction Thread through Thread triangle Through Tie bow Cao h nơ Chi u cao nâng thêm ề Ng ườ tế Dây đeo qu nầ Th v i ủ ả Áo len cài nút tướ Quét, l Chuy n h ể ướ Tay quay Đ i x ng ố ứ Nhãn cá Đáp cá V i lót ả Dây v i lót d c ọ ả S c nghiêng v i lót ả ọ C lótổ Màu lót V i m ng nh l a ư ụ ỏ V i lóy l a ụ Áo đuôi tôm Ph n may D i băng Xanh lá trà Trang ph c thanh niên ụ Ph n {đo n} cu i ầ ố ạ M u đ i ố ẫ Trên cùng Qu n ch ng nhi ố ầ Dày B p đùi ắ Chi B ph n ch nh h ộ ậ Di u ch th p ễ Canh v iả Gi u đ u ch ấ ỉ ầ Di u tam giác ễ Qua Dây bu c ngang eo ộ
ầ
ẩ ấ ồ
ộ
t lyế
t khô
ả ắ
ề
1051 1052 1053 1054 1055 1056 1057 1058 1059 1060 1061 1062 1063 1064 1065 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1074 1075 1076 1077 1078 1079 1080 1081 1082 1083 1084 1085 1086 1087 1088 1089 Tight Tippet Tissue To approve To bartack To be regarded as binding To bond To boost To brush To bubble To button To card To close To consume To cover To curl To cut To dart To divide To divide cross To dry – clean To edge border To elastic To encircle To ensure To fasten To fell To fine – darn To finish To fix To flat To fuse To gather To hoop To insert To join together To knot To lace To launder Qu n thun bó Khăn choàng Gi y ch ng m ẩ ố Đ ng ý, phê chu n Đính bó Quan tâm nh s dàng bu c ộ ư ự Dán Nâng lên Ch iả Ph ng, r p ồ Làm nút Ch i {len} ả Đóng Tiêu hao Che ph ,giâus kín ủ Nhàu C tắ Máy chi Chia đ uề Ph n năm ngang ầ Gi ặ Kh pớ Rút chun Dính v iớ B o đ m, ch c ch n ắ ả Đóng ch t, chói ch t ặ ặ Khâu vi nề M ng khít ạ K t thúc ế Ép kéo Đóng thùng Ép C m thun ầ Đóng đai thùng Ráp, ch p, chèn ắ Nh p n i ậ ố Th t nút ắ Th t bu c, vi n ren ắ ộ t làặ Gi
ng th ng
ố ng, c ng c ủ
ả
ổ
ẳ
i ớ ướ
ử
ọ
ồ
i
1090 1091 1092 1093 1094 1095 1096 1097 1098 1099 1100 1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1113 1114 1115 1116 1117 1118 1119 1120 1121 1122 1123 1124 1125 1126 1127 1128 To line To mend – dam To open To overedge (overlock) To press (iron) To put To put on To reinforce To run out To sell in bulk To set on To sew To sew in To sew on with zigzag To shirt To shirnk To smock To stain To starch the collar To stitch on To stitch down To stitch through To treat To trim To turn over To under lay To under sew To use Toggle fastenings Together Ton in ton Total posterior armlength Tracksuit Transparent sticker Transportation Trench coat Triangle Trim fabric Triple mirror May đ ẳ ườ Vá, mang th aư M raở V t sắ ổ Là, ép Đ t đặ ể Đ p lên ắ Tăng c ườ Ch y ra, ch y h t ế ả Bán buôn L n lên ộ May May vào May ki u ZIGZAC ể Nhãn Co, rút v iả ong Trang trí theo hình t Bi n, m t màu, làm b n ế ẩ ấ H b t c áo ồ ộ ổ Di u đè lên ễ Di u ph ng ễ Di u xuyên qua l p d ễ Ti n hành x lý ế S a, làm cho s ch g n ạ ử May l nộ i Đ t d ặ ướ May d iứớ S d ng ử ụ Nút gài hình s 8ố Ăn ý v i nhau, cùng lúc, đ ng th i ờ ớ Cùng m uẫ Dài b t tay sau ắ B đ ki u th thao ể ộ ồ ể Nhãn dính S v n t ự ậ ả Áo khoác ngoài Tam giác V i trang trí G ng 3 m t ặ ả ươ
ử
ệ
t lên
ậ
ộ ồ ộ
i ng c ự
ướ iướ
iướ
i ướ
ổ
ộ ổ
ổ
1129 1130 1131 1132 1133 1134 1135 1136 1137 1138 1139 1140 1141 1142 1143 1144 1145 1146 1147 1148 1149 1150 1151 1153 1154 1155 1156 1157 1158 1159 1160 1161 1162 1163 1164 1165 1166 1167 1168 Triple stitching Trousers Trousers leg with crease Trouser back Try on Try out Turn up Tunnel Turn down collar Turn up sleeve Turquoise Twin set Two piece dress Ultra marine Uncommon Under Under arm Under bust girth Under button Underam – lower sleeve Underlap Underneath Unpressed pleat Upgrade Upgrade jump Upper Upper 1st collar Upper arm Upper arm girth Upper arm width Upper collar Upper collar stand Upper sleeve Upper sleeve panel Upper sleeve seam Upper (lower) 2nd collar Upward V neck Vercro buckle Di u 3ễ Ông qu n có ly ầ Thân sau M c, m th ặ ướ Đ a ra th nghi m ử ư Tay n p l ẹ ậ Ông dây lu nồ C bổ ẻ Ch tay g p lên ỗ Màu ng c lamọ B đ bó thân B váy áo r i ờ Xanh bi cế Hi m có ế D iướ Thu c nách ộ Vòng d Nút d Khuy d iướ Tay d Ph n n m bên d ằ ầ iướ Bên d Ly Nâng c pấ Nh y cả ỡ Trên M t ngoài c 1 ặ B t tay trên ắ Vòng b t tay trên ắ R ng b t tay trên ắ C trên Chân c trên ổ Tay trên N p tay trên ẹ Đ ng may tay trên ườ M t ngoài {trong} c 2 ặ H ng lên trên ướ C ch V ổ ữ Khóa dính
ẹ ượ
ổ ề
ạ
c
ơ ễ
ng dây eo
1169 1170 1171 1172 1173 1174 1175 1176 1177 1178 1179 1180 1181 1182 1183 1184 1185 1186 1187 1188 1189 1190 1191 1192 1193 1194 1195 1196 1197 1198 1199 1200 1201 Vercro fastener Vercro tape Velvet Velvet collar Velvet tape Vessel shipment Violet deep Viridian Visible Visidescent Volatile Wadding strip Waist band width Waist Waist height Waist round (girth) Waist tunnel Waist width Waistband Wardrobe Wastage Water container Weft pirn Welt Welt pocket Wheat White With With plastic end Without Without collar Without sleeve Wording Khóa Băng gai Nhung, m t, nh C nhung Vi n nhung Hàng tàu th yủ Tím than Màu ng c th ch ọ Th y đ ấ ượ Xanh l c nh t ạ ụ D bay h i, hay thay đ i ổ Dây n p tay ẹ Vòng eo Eo Ngang eo Vòng eo Ố Rông eo Dây th l ng ắ ư T qu n áo ủ ầ S hao h t ụ ự cướ Bình n Su tố Vi n, c i ơ ề Túi vi nề Vàng chanh Màu tr ngắ V iớ B t đ u ị ầ Không có Không có cổ Không có tay Cách di n tễ ả