Ậ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG KHOA KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH
Ạ
Ẳ
Ờ
BÀI TI U LU N Ể TH C TR NG B T BÌNH Đ NG GI I Ớ Ấ Ự VI T NAM TRONG TH I GIAN T Ừ Ở Ệ NĂM 2005 Đ N NĂM 2010 Ế
Gi ng viên h ng d n: Th.s Ngô Th Thanh Tú ả ướ ẫ ị
Sinh viên th c hi n: Nguy n Th Thu H ng ươ ự ệ ễ ị
L p K6-K toán ế ớ
NỘI DUNG
CH
Ữ
Ậ
1
NG 1: C S LÝ LU N NH NG Ơ Ở V N Đ C B N V B T BÌNH Đ NG GI
I
ƯƠ Ề Ơ Ả
Ề Ấ
Ấ
Ẳ
Ớ
Ự
Ạ
Ấ
Ẳ
VI T NAM TRONG TH I GIAN
NG 2: TH C TR NG B T BÌNH Đ NG ƯƠ I Ớ Ở Ệ
Ờ
CH GI 2
T 2005 Đ N 2010
Ừ
Ế
CH
Ạ
Ế
3
I PHÁP H N CH Ộ Ố Ả VI T NAM I
NG 3: M T S GI ƯƠ B T BÌNH Đ NG GI Ấ
Ớ Ở Ệ
Ẳ
ƯƠ
Ơ Ở
Ậ
Ữ Ẳ
GI
NG 1: C S LÝ LU N NH NG CH V N Đ C B N V B T BÌNH Đ NG Ề Ấ Ề Ơ Ả Ấ IỚ
1. M t s khái ni m ệ
ộ ố
BÌNH Đ NGẲ
V TRÍ
Ị
ĐI U KI N & Ệ Ề C H I Ơ Ộ
VAI TRÒ
2. B t bình đ ng gi
c đo
ấ
ẳ
ướ
b t bình đ ng gi
i.
ấ
i và các th ớ ẳ
ớ
1.Ho t đ ng ạ ộ chính trị 1.Tu i th ọ ổ trung bình
2.Giáo d cụ
2.Ho t đ ng ạ ộ kinh tế 3.Thu nh pậ
3.Thu nh pậ
GDI
GEM
TH C ĐO B T BÌNH Đ NG ƯỚ Ẳ
Ấ IỚ GI
Ự
Ẳ
Ấ
Ạ
CH GI
Ờ
NG 2: TH C TR NG B T BÌNH Đ NG ƯƠ VI T NAM TRONG TH I GIAN T I Ừ Ớ Ở Ệ NĂM 2005 Đ N NĂM 2010 Ế
T S GI I TÍNH KHI SINH Ỷ Ố Ớ
1
B T BÌNH Đ NG GI I TRONG Ấ Ẳ
2
Ớ CHÍNH TRỊ
B T BÌNH Đ NG GI I Ấ Ớ
3
B T BÌNH Đ NG GI I TRONG Ẳ TRONG GIÁO D CỤ Ẳ Ớ Ấ
4
KINH T , LAO Đ NG – VI C LÀM Ộ Ế Ệ
1. T s gi
i tính khi sinh
ỷ ố ớ
110.5 112.1 106.0 110.0 111.6
2005
2006
2007
2008
2009
i bình th ỷ ố ớ ườ
ng là khi có 105 đ n 108 bé gái sinh ra so v i 100 bé gái.
T s gi ế
ớ
2. B t bình đ ng gi
ấ
ẳ
ớ
i trong chính tr ị
T l T l ỷ ệ ỷ ệ ộ ồ ộ ồ
Nhân dân các c p nhi m kỳ1999-2004 Nhân dân các c p nhi m kỳ1999-2004 ph n tham gia h i đ ng ph n tham gia h i đ ng ệ ệ ụ ữ ụ ữ ấ ấ
8 3 .4 4
7 9 .8 8
7 6 .6 7
1. C p t nh/ thành ph ố
2 2 .3 3
2. C p qu n/ huy n ẩ ệ
2 0 .1 2
1 6 .5 6
ữ
N ữ
N a m
ng
Tỉnh/ t hà nh phố Q uậ n/ huy ệ n X ã / phư ờ ng
ấ ỉ - N : 22.33 ữ - Nam: 76.67 ấ - N : 20.12 - Nam: 79.88 3. C p xã/ ph ườ ấ - N : 16.56 ữ - Nam: 83.44
2.Bất bình đẳng giới trong chính trị
T l T l ỷ ệ ỷ ệ ộ ồ ộ ồ
Nhân dân các c p nhi m kỳ 2004-2011 Nhân dân các c p nhi m kỳ 2004-2011 ph n tham gia h i đ ng ph n tham gia h i đ ng ệ ệ ụ ữ ụ ữ ấ ấ
7 9 .9
7 6 .8
7 6 .2
1. C p t nh/ thành ph ố
2 3 .8
2 3 .2
ệ
2 0 .1
ữ
N ữ
N a m
ng ườ
Tỉnh/ t hà nh phố Q uậ n/ huy ệ n X ã / phư ờ ng
ấ ỉ -N : 23.8 ữ - Nam: 76.2 2. C p qu n/ huy n ấ ậ -N : 23.2 - Nam: 76.8 3. C p xã/ ph ấ -N : 21. ữ -Nam: 79.9
2. B t bình đ ng gi
i trong chính tr
ấ
ẳ
ớ
ị
T l i tính ỷ ệ ữ ộ ấ ớ
n cán b trong UBND các c p chia theo gi (%)
Nhi m kỳ 1999-2004
Nhi m kỳ 2004-2011
ệ
ệ
Các c pấ
Nam Nam Nữ Nữ
ỉ
6,4
93,6
8,61
91,39
T nh/thành phố
4,9
95,1
6,40
93,60
Qu n/huy n
ệ
ậ
4,54
95,46
3,99
96,01
Xã/ph
ngườ
ớ
Ngu n: Báo cáo tình hình bình đ ng gi ổ
i trong quy ho ch, ồ ạ tuy n d ng, b nhi m cán b , công ch c, B n i v . ộ ộ ụ
ẳ ộ
ứ
ụ
ệ
ể
3. B t bình đ ng trong giáo d c
ụ
ấ
ẳ
2008
ướ
20%
c chi ừ
Ngân sách nhà n cho giáo d c tăng lên t ụ năm 2002 đ n 2008
ế
2005
18%
2002
16.7 %
i trong giáo
ấ
ẳ
ớ
3. B t bình đ ng gi d cụ
Thu h p kho ng
ả
Tr em &ph ụ ẻ n nghèo ữ
ẹ cách gi
iớ
ầ
T m quan tr ng c a ph ụ ủ ọ nữ
n có T l ỷ ệ ữ trình đ sau ộ đ i h c ạ ọ
T l
h c
ỷ ệ ọ sinh,sinh viên n ữ tăng lên
c m t gia đình, giáo d c
ụ
ộ
i đàn ông ta đ ả ộ
ượ ế ệ ợ
ồ
vi c bình đ ng gi
i trong giáo d c.
Giáo d c m t ng ộ ụ m t ph n ta đ ượ ộ ụ ữ ng ấ ườ
ườ c c m t th h . L i ích trăm năm tr ng ẳ
ừ ệ
ụ
ớ
i chính là xu t phát t
4. B t bình đ ng gi
,
ấ
ớ
ế
lao đ ng – vi c làm
i trong kinh t ệ
ẳ ộ
i làm
ng
Trong s ố ng ườ công ăn l ươ lĩnh v c t ự ừ s n xu t-kinh ấ ả doanh
46%
h gia
ế ộ
Kinh t đình
LAO Đ NG N Ộ Ữ
49.42%
41.12%
Ch s h u s n ả xu t kinh doanh
ủ ở ữ ấ
T l 15 tu i tr lên có vi c làm (%) ỷ ệ lao đ ng n t ộ ữ ừ ổ ở ệ
Nam
Nữ
Chia theo ngành kinh t
qu c dân
ế ố
Nông, lâm nghi p, thu s n
51,6
48,4
ỷ ả
ệ
Khai khoáng
31,1
68,9
Công nghi p ch bi n, ch t o
51,7
48,3
ế ế
ế ạ
ệ
S n xu t và phân ph i đi n, khí đ t, n
c nóng, h i n
c…
27,4
72,6
ố ướ
ệ
ả
ấ
ố
ơ ướ
Th
61,5
38,5
ươ
ng nghi p, s a ch a đ ng c , xe máy…. ữ ộ
ử
ệ
ơ
Khách s n, nhà hàng
71,6
28,4
ạ
Tài chính, tín d ng, ngân hàng, b o hi m
52,5
47,5
ụ
ể
ả
Ho t đ ng khoa h c, công ngh
34,0
66,0
ạ ộ
ọ
ệ
v n h tr
42,2
57,8
Kinh doanh tài s n, d ch v hành chính, t ị
ụ
ả
ư ấ
ỗ ợ
Qu n lý nhà n
c v an ninh qu c phòng, b o đ m xã h i…
24,7
75,3
ả
ướ ề
ả
ả
ố
ộ
Giáo d c và đào t o
69,2
30,8
ụ
ạ
Y t
59,6
40,4
ế
và ho t đ ng c u tr xã h i ộ
ạ ộ
ứ
ợ
Ho t đ ng văn hoá th thao
48,8
51,2
ạ ộ
ể
Ph c v cá nhân, làm thuê công vi c gia đình…
45,5
54,5
ụ ụ
ệ
Làm vi c trong các t
ch c qu c t
51,4
48,2
ệ
ổ ứ
ố ế
49,4
50,6
T ng sổ
ố
ƯƠ
Ộ Ố Ả
CH Ạ
NG 3: M T S GI Ế Ấ
Ẳ
I PHÁP I Ớ Ở
VI T NAM
H N CH B T BÌNH Đ NG GI Ệ
i b t t Nam
i
Nguyên nh n d n t ẫ ớ ấ ẫ bình đ ng gi Vi ớ ở ệ ẳ
Gi
ả
1
i pháp kh c ph c h n ch ế ạ ắ c a b t bình đ ng gi ủ
ụ ẳ
i ớ
ấ
2
i b t bình
ẫ ớ ấ t Nam Vi
đ ng gi
i
1. Nguyên nhân d n t ớ ở ệ
ẳ
T t
ng tr ng ọ ư ưở nam kinh nữ
Quan ni m xã h i ộ ệ
Nguyên nhân d n ẫ i b t bình t ớ ấ đ ng gi ẳ
i ớ
Nh n th c xã h i ộ ứ
ậ
2. Gi
ụ
ả ạ ắ i c a b t bình đ ng gi ớ
i pháp kh c ph c h n ch ế ẳ ủ
ấ
CHÍNH SÁCH PHÙ H PỢ
NÂNG CAO THU NH PẬ
ng giáo d c y
ụ
T o vi c làm, nâng cao ệ ạ ch t l ấ ượ .ế t
Nghiên c u, ban hành ứ chi n l c, chính sách & ế ượ m c tiêu qu c gia v ố ề ụ bình đ ng gi i. ớ ẳ
GI I PHÁP Ả
Ạ Ộ
TUYÊN TRUY N GI
Ề
I Ớ
THAM GIA HO T Đ NG XÃ H IỘ
ẳ
ộ
i c a h i ph n , ụ ữ ch c ứ
ổ
Các ho t đ ng vì bình ạ ộ đ ng gi ớ ủ ban ngành và các t xã h i khác. ộ
Nâng cao nh n th c c a ủ ứ ậ i và vai i dân v gi ng ề ớ ườ i ph n trò c a ng ụ ữ ườ ủ trong gia đinh và xã h i.ộ
KẾT LUẬN
.
NGHÈO ĐÓI
ẤB T BÌNH Ấ B T BÌNH I Đ NG GI Ớ Ẳ I Đ NG GI Ớ Ẳ
L C Ạ H UẬ RÀO C NẢ
L/O/G/O