
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
VIỆN ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
----
QUẢN LÝ TÀI CHÍNH
TRONG HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Ở CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG LẬP TẠI VIỆT NAM
Ngành: Quản trị kinh doanh
Mã số: 9.340.101
TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ
HÀ NỘI, NĂM 2025

MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế tri thức và cách mạng công nghiệp 4.0, các trường
đại học công lập (ĐHCL) đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra tri thức mới, đào tạo
nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy đổi mới sáng tạo thông qua hoạt động khoa
học và công nghệ (KH&CN). Hoạt động nghiên cứu tại các trường ĐHCL không chỉ
phục vụ đào tạo mà còn tạo ra giá trị kinh tế - xã hội thông qua các sản phẩm nghiên
cứu, công nghệ ứng dụng và chuyển giao tri thức.
Theo báo cáo KH&CN Việt Nam 2022, hơn 80% công trình nghiên cứu xuất sắc tại
Việt Nam được thực hiện bởi đội ngũ giảng viên, sinh viên tại các trường đại học.
Đồng thời, hơn 70% các công bố quốc tế có uy tín cũng xuất phát từ khu vực này.
Điều này khẳng định vai trò quan trọng của các trường ĐHCL trong hệ sinh thái
KH&CN quốc gia.
Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả tiềm năng trên, cần có nguồn tài chính đủ mạnh và cơ
chế quản lý tài chính (QLTC) phù hợp. Hiện nay, phần lớn kinh phí cho hoạt động
KH&CN tại các trường ĐHCL đến từ ngân sách nhà nước (khoảng 60%), trong khi
mức đầu tư này còn thấp (chỉ khoảng 0,5% GDP, thấp hơn nhiều nước phát triển). Bên
cạnh đó, các hoạt động KH&CN có thể mang lại nguồn thu lớn nếu được đầu tư và
quản lý hiệu quả như: chuyển giao công nghệ, sáng chế, hợp tác nghiên cứu. Điều này
đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao năng lực QLTC nhằm tối ưu hóa nguồn lực, đảm
bảo tính bền vững cho các hoạt động nghiên cứu.
Trong bối cảnh thực hiện tự chủ đại học và đẩy mạnh hội nhập quốc tế, các trường
ĐHCL cần có mô hình QLTC hiệu quả, minh bạch và có khả năng huy động đa dạng
nguồn lực để phục vụ cho hoạt động KH&CN. Việc nghiên cứu một cách hệ thống và
toàn diện về QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL là yêu cầu khách
quan nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nghiên cứu, góp phần vào phát triển giáo dục
đại học và nền kinh tế quốc gia.
Từ những lý do trên, tác giả lựa chọn nghiên cứu đề tài: “Quản lý tài chính trong hoạt
động khoa học và công nghệ ở các trường đại học công lập tại Việt Nam”.
2. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
2.1. Mục tiêu nghiên cứu:
Phân tích lý luận và thực trạng QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL
ở Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả và tính
bền vững của hoạt động này.
2.2. Nhiệm vụ nghiên cứu:
Tổng quan các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước
Hệ thống hóa cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về QLTC trong hoạt động
KH&CN;
Phân tích thực trạng QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL giai đoạn
2020–2023
Đề xuất các nhóm giải pháp hoàn thiện QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường
ĐHCL ở Việt Nam.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1. Đối tượng nghiên cứu:
QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL.
3.2. Phạm vi nghiên cứu:

Nội dung: Tập trung vào QLTC cho hoạt động KH&CN.
Thời gian: Giai đoạn 2020–2023; khảo sát định lượng thực hiện từ 8–9/2024.
Không gian: Một số trường ĐHCL tại Việt Nam, tập trung khảo sát tại Hà Nội và TP.
Hồ Chí Minh.
4. Câu hỏi nghiên cứu
QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL đã được nghiên cứu ở mức độ
nào và còn những khoảng trống gì?
QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL gồm những nội dung nào?
Thực trạng QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL hiện nay như thế
nào?
Những giải pháp nào cần thiết để hoàn thiện QLTC trong hoạt động KH&CN tại các
trường ĐHCL ở Việt Nam?
5. Những đóng góp mới của luận án
Hệ thống hóa và bổ sung lý luận về QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường
ĐHCL
Tổng hợp kinh nghiệm quốc tế và chỉ ra các yếu tố có thể vận dụng vào Việt Nam;
Phân tích thực trạng QLTC dựa trên khảo sát định lượng, phản ánh rõ bức tranh tài
chính trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL;
Đề xuất các nhóm giải pháp khả thi và có tính ứng dụng cao;
Đưa ra các kiến nghị cụ thể đối với Chính phủ, Bộ Tài chính và các trường ĐHCL.
6. Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, nội dung luận
án được trình bày trong 4 chương:
Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu về QLTC trong hoạt động KH&CN ở các
trường đại học
Chương 2: Cơ sở lý luận về QLTC trong hoạt động KH&CN ở các trường đại học
công lập
Chương 3: Thực trạng QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường ĐHCL ở Việt
Nam
Chương 4: Giải pháp hoàn thiện QLTC trong hoạt động KH&CN tại các trường
ĐHCL ở Việt Nam
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG LẬP, HOẠT
ĐỘNG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
1.1. Hệ thống trường đại học công lập
1.1.1. Giáo dục đại học
Giáo dục đại học là bậc học cao nhất trong hệ thống giáo dục quốc dân, giữ vai trò
then chốt trong việc đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao, phát triển tri thức và chuyển
giao công nghệ. Chức năng cốt lõi của giáo dục đại học gồm đào tạo, nghiên cứu khoa
học và phục vụ cộng đồng, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập
quốc tế.
Bản chất của giáo dục đại học:
Là quá trình cung cấp kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật,
nghệ thuật và xã hội nhân văn.
Đào tạo người học không chỉ có kiến thức mà còn có kỹ năng tư duy phản biện, khả
năng tự học và năng lực sáng tạo.
Là cầu nối giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn, giúp chuyển giao tri thức

và công nghệ vào đời sống xã hội.
Chức năng của giáo dục đại học:
Đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao: Đào tạo các chuyên gia, nhà khoa học, kỹ sư và
những người có trình độ chuyên môn cao đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
Nghiên cứu khoa học: Phát triển tri thức mới thông qua các nghiên cứu cơ bản và ứng
dụng, đóng góp vào kho tàng tri thức của nhân loại.
Phục vụ cộng đồng: Thực hiện các hoạt động dịch vụ, tư vấn khoa học, chuyển giao
công nghệ, góp phần vào phát triển kinh tế - xã hội.
Vai trò của giáo dục đại học trong phát triển kinh tế - xã hội:
Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành nghề, lĩnh vực then chốt của
nền kinh tế.
Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ thông qua hoạt động nghiên cứu
khoa học.
Là nền tảng cho sự phát triển kinh tế tri thức, thúc đẩy hội nhập quốc tế và nâng cao
năng lực cạnh tranh quốc gia
1.1.2. Trường đại học công lập
Trường đại học công lập là cơ sở giáo dục đại học do Nhà nước thành lập và bảo đảm
phần lớn kinh phí hoạt động. Các trường này chịu sự quản lý trực tiếp hoặc gián tiếp
của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đồng thời thực hiện nhiệm vụ công theo quy
định pháp luật. Trường công lập thường có quy mô lớn, cơ sở vật chất tương đối đồng
bộ, được giao quyền tự chủ nhất định trong đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Đặc điểm của trường đại học công lập:
Thành lập và quản lý: Được thành lập bởi Nhà nước và chịu sự quản lý của các cơ
quan nhà nước có thẩm quyền như Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Khoa học và Công
nghệ.
Nguồn tài chính: Phần lớn kinh phí hoạt động đến từ ngân sách nhà nước, bao gồm các
khoản chi thường xuyên, đầu tư phát triển và kinh phí nghiên cứu khoa học.
Quyền tự chủ: Các trường đại học công lập được trao quyền tự chủ trong đào tạo,
nghiên cứu khoa học và quản lý tài chính, nhưng phải tuân thủ các quy định pháp luật
và chịu sự giám sát của Nhà nước.
Sứ mệnh công ích: Thực hiện các nhiệm vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học và phục vụ
cộng đồng theo định hướng phát triển quốc gia, không chỉ tập trung vào lợi nhuận.
1.1.3. Hệ thống trường đại học công lập tại Việt Nam
Hệ thống trường đại học công lập tại Việt Nam bao gồm các đại học quốc gia, đại học
vùng, trường đại học chuyên ngành và cao đẳng sư phạm. Các trường này được phân
cấp quản lý, hoạt động dưới nhiều mô hình tổ chức khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu
cầu đào tạo nguồn nhân lực. Mặc dù đã có sự chuyển đổi theo hướng tự chủ, song
phần lớn vẫn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, đặc biệt trong đầu tư phát triển và
hoạt động khoa học và công nghệ.
1.2. Hoạt động khoa học và công nghệ
Hoạt động khoa học và công nghệ (KH&CN) trong trường đại học bao gồm nghiên
cứu cơ bản, nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo. Đây là
chức năng cốt lõi, gắn bó mật thiết với đào tạo và phục vụ cộng đồng. Hoạt động
KH&CN không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, mà còn là cơ sở để các
trường đại học nâng cao uy tín, vị thế và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Ở
Việt Nam, hoạt động này đang từng bước chuyển biến tích cực, tuy nhiên vẫn còn

nhiều hạn chế về cơ chế tài chính, năng lực nghiên cứu và hiệu quả thương mại hóa kết
quả nghiên cứu.
Hoạt động khoa học và công nghệ (KH&CN) trong các trường đại học là một trong
những chức năng cốt lõi, gắn bó mật thiết với đào tạo và phục vụ cộng đồng. Đây là
quá trình tạo ra tri thức mới, phát triển công nghệ và chuyển giao các kết quả nghiên
cứu vào đời sống xã hội.
Nghiên cứu khoa học: Bao gồm nghiên cứu cơ bản (khám phá tri thức mới) và nghiên
cứu ứng dụng (phát triển các giải pháp thực tiễn).
Chuyển giao công nghệ: Thực hiện các hợp đồng nghiên cứu, chuyển giao bí quyết kỹ
thuật, phát triển sản phẩm công nghệ mới.
Đổi mới sáng tạo: Hình thành các doanh nghiệp spin-off từ kết quả nghiên cứu, thương
mại hóa các sản phẩm khoa học và công nghệ.
Vai trò của hoạt động khoa học và công nghệ trong trường đại học công lập
Nâng cao chất lượng đào tạo: Sinh viên được tham gia vào các dự án nghiên cứu, nâng
cao kỹ năng nghiên cứu và tư duy sáng tạo.
Đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội: Các kết quả nghiên cứu được ứng dụng vào
sản xuất, kinh doanh, giải quyết các vấn đề thực tiễn.
Nâng cao vị thế của trường đại học: Các trường đại học có nhiều công bố quốc tế,
bằng sáng chế, hợp đồng chuyển giao công nghệ sẽ khẳng định uy tín và năng lực
nghiên cứu.
1.3. Đặc điểm hoạt động khoa học và công nghệ và quản lý tài chính trong các
trường đại học công lập
1.3.1. Đặc điểm hoạt động khoa học và công nghệ trong các trường đại học công
lập
Hoạt động KH&CN trong các trường đại học công lập có đặc điểm nổi bật là gắn với
đào tạo, mang tính học thuật và phục vụ mục tiêu phát triển bền vững. Nguồn lực
nghiên cứu chủ yếu đến từ đội ngũ giảng viên kiêm nhiệm, sinh viên sau đại học và
hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu còn hạn chế; khả
năng khai thác thị trường và kết nối doanh nghiệp chưa cao. Các trường vẫn gặp khó
khăn trong việc định hướng nghiên cứu theo nhu cầu thực tiễn, dẫn đến hiệu quả đầu
ra chưa tương xứng với đầu tư.
1.3.2. Đặc điểm quản lý tài chính trong các trường đại học công lập
Quản lý tài chính trong hoạt động KH&CN tại các trường đại học công lập mang tính
đặc thù, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ quy định pháp luật của Nhà nước và cơ chế phân
bổ ngân sách. Đây là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu quả hoạt
động KH&CN trong các trường đại học.
Phụ thuộc vào nguồn ngân sách nhà nước
Nguồn kinh phí chủ yếu từ ngân sách nhà nước: Các trường đại học công lập nhận
được phần lớn kinh phí hoạt động KH&CN từ ngân sách nhà nước, bao gồm kinh phí
cho các đề tài nghiên cứu cấp nhà nước, cấp bộ và cấp trường.
Thiếu đa dạng nguồn tài trợ: Các trường chưa chủ động trong việc tìm kiếm và khai
thác các nguồn tài trợ ngoài ngân sách như doanh nghiệp, quỹ nghiên cứu tư nhân, hợp
tác quốc tế.
Cơ chế phân bổ ngân sách cứng nhắc: Ngân sách cho KH&CN được phân bổ dựa trên
các chỉ tiêu hành chính, không gắn với kết quả nghiên cứu và hiệu quả sử dụng nguồn
lực.

