MÔI TR
ƯỜ
NG QU N TR Ả
Ị
Môi tr ng bên trong: ườ I
Văn hóa doanh nghi pệ
II ng ngành ( ườ tác nghi pệ ) Môi tr
09/19/12
III ng vĩ mô ( ) ườ t ng quát ổ Môi tr
Môi tr
ng
ng
ườ
Toàn c u ầ hóa
ườ kinh tế
Môi tr công nghệ
ố
Đ i th c nh ủ ạ tranh hi n t i ệ ạ và ti m n ề ẩ
Khách
Môi tr ng ườ văn hóa xã h iộ
DOANH NGHI PỆ
hàng
Nhà cung c pấ
Môi tr ng ườ chính tr ị pháp lu tậ
Các nhóm t o s c ép ạ ứ
Môi tr
ng nhân
Môi tr
ng v t
ậ
ườ kh u h c ẩ ọ
ườ ch tấ
09/19/12
ng bên trong: Văn hóa doanh nghi p ườ ệ
I. Môi tr (Oganisational/ Corporate Culture)
1. Khái ni m:ệ
chu n m c ệ ố ự ẩ
- VHDN: là h th ng các hành vi và các giá tr đ
c chia s ị ượ ẻ
gi a các thành viên trong DN, có ữ
nh h ả ưở ng m nh đ n thái đ , ộ ế ạ
cách th c hành đ ng c a các thành ộ ứ ủ
09/19/12
viên trong DN đó.
l
ữ ễ
ữ
Các c u trúc h u hình: ấ nghi, ng, bi u t ể ượ câu chuy n truy n ề ệ mi ng, ngôn ng giao ệ ti pế , … Ni m tin ề
Các giá trị
09/19/12
Chu n m c hành vi: ự ẩ là cách th c ứ
hành đ ng chung. ộ
Các giá tr đ ị ượ ẻ c chia s :
Là nh ng m i quan tâm chung ữ ố
Ph i đ c chia s r ng rãi gi a ả ượ ẻ ộ ữ
các thành viên
09/19/12
R t khó thay đ i ổ ấ
2. T m quan tr ng: ọ ầ
i th c nh tranh cho DN. Là ngu n l c t o ra l ồ ự ạ ợ ế ạ
T o phong thái riêng ạ
T o l c h ng tâm chung ạ ự ướ
Thu hút và gìn gi nhân tài ữ
Khích l ệ ớ ổ
quá trình đ i m i trong DN. Hi u qu ả
ệ
lãnh đ oạ
09/19/12
ng dài h n ướ ạ (Mission):
ụ
c 3. Văn hóa m nhạ 3.1 Đ nh h ị - Có t m nhìn ầ - Có h th ng m c tiêu ệ ố - Có đ nh h ng chi n l ướ ị ế ượ
Adaptability):
ổ
09/19/12
3.2 Kh năng thích ng ( ả ứ - Ch đ ng đ i m i ớ ủ ộ - Đ nh h ng khách hàng ướ ị - Là m t t ch c h c t p ộ ổ ứ ọ ậ
3.3 M c đ tham gia c a nhân viên (Involvement): ủ
ứ ộ - y quy n ề Ủ - Đ nh h ướ ị - Phát tri n năng l c cá nhân ể ng nhóm ự
(Consistency):
09/19/12
3.4 S nh t quán ự ấ - Giá tr c t lõi ị ố - S đ ng thu n ậ - H p tác và h i nh p ậ ộ ự ồ ợ
CÁC GIÁ TR C T LÕI Ị Ố
CH T L
NG
HI N Đ I Ạ
Ệ
Ấ ƯỢ
HI U QU
CHUYÊN NGHI PỆ
Ệ
Ả
UY TÍN
09/19/12
NG NGÀNH ƯỜ
II. MÔI TR ( Specific Environment)
1. Khách hàng (Customer):
ổ ứ ch c mua s n ph m hay ả ẩ
- Là nh ng ng i hay t ườ ữ d ch v c a DN. ụ ủ ị
* Tác đ ng:ộ
- Nhu c u c a khách hàng có th luôn thay đ i. ầ ủ ể ổ
ng l n đòi h i đ cung ố ượ ỏ ủ ớ
- Khách hàng mua s l và có gi m giá. ả
ể
ủ t ng t ể ẽ ấ ấ ượ ố ơ ớ
- Khách hàng có th s chuy n sang mua SP c a 09/19/12 DN khác v i chi phí th p h n, ch t l h n.ơ
2. Nhà cung c p (Suppliers): ấ
Là các cá nhân hay t ch c cung ng: ổ ứ ứ các lo i ạ
nguyên li u, v t li u, bán thành ph m, máy móc, ậ ệ ệ ẩ
v n, lao đ ng hay các d ch v (thông tin, qu n lý, ị ố ụ ả ộ
ng,…) cho DN. nghiên c u th tr ứ ị ườ
a. Tác đ ng:ộ
i Nhà cung c p ấ có u thư ế có th tăng thêm l ể ợ
nhu n b ng cách nâng giá, gi m ch t l ng ho c ấ ượ ậ ằ ả ặ
09/19/12
gi m m c đ d ch v đi kèm. ứ ộ ị ụ ả
b. S c ép c a nhà cung c p ấ ủ ứ
SP c a nhà cung c p có ít s n ph m ả ấ ẩ
ủ thay th .ế
ọ
SP c a nhà cung c p là quan tr ng t đ i v i DN. ủ và c n thi ầ
ủ
ấ ế ố ớ SP c a nhà cung c p có s khác ấ t so v i các nhà cung c p khác. bi ệ ớ
ự ấ Có r t ít các nhà cung c p t ng ấ ươ ấ
t .ự
09/19/12 c p khác là cao. ấ
Chi phí đ chuy n sang nhà cung ể ể
(Competitors):
3. Đ i th c nh tranh ủ ạ ố
- Là nh ng t ch c, cá nhân có kh năng tho mãn ữ ổ ứ ả ả
nhu c u c a khách hàng m c tiêu c a DN v i cùng ầ ủ ủ ụ ớ
1 lo i SP/DV và nh ng SP/DV có kh năng thay ữ ạ ả
thế SP/DV c a DN. ủ
- T o s c ép thông qua: giá c , ch t l ng, các DV ạ ứ ấ ượ ả
09/19/12
kèm theo, phát tri n SP m i,… ể ớ
a. Rào c n đ i v i các đ i th c nh tranh ti m n ố ề ẩ ố ớ ủ ạ ả
khi ra nh p ngành: ậ
- Yêu c u v v n đ u t ề ố ầ ư ầ ban đ u cao. ầ
- S khác bi t v SP . ự ệ ề
- S trung thành c a khách hàng. ự ủ
- Các chính sách c a Chính ph v ra nh p ngành. ủ ề ủ ậ
- Chi phí chuy n đ i nhà cung c p cao. ổ ể ấ
nh quy mô. - L i th kinh t ế ợ ế ờ
- Các DN trong ngành có l i th tuy t đ i v Chi ợ ệ ố ề ế
phí. 09/19/12
09/19/12
b. M c đ c nh tranh gi a các DN trong ngành ph ụ ữ ứ ộ ạ
thu c: ộ
- C u trúc c nh tranh c a ngành: ng và quy ủ ạ s l ố ượ
ấ mô.
- T c đ tăng tr ng ngành/ nhu c u th p. ố ộ ưở ầ ấ
- Chi phí c đ nh và l u kho cao. ố ị ư
- S n ph m không có s khác bi t. ự ả ẩ ệ
- Năng l c trong ngành d th a. ư ừ ự
09/19/12
- Rào c n rút lui kh i ngành cao. ả ỏ
4. Các nhóm công chúng t o s c ép (Public ạ ứ
Pressure Groups):
i ích đ c bi t nh h ng ợ ặ ệ ả ưở
ch c có l - Là nh ng t ữ đ n ho t đ ng c a DN. ạ ộ ế ổ ứ ủ
- T o s c ép bu c DN ph i thay đ i chính sách. ạ ứ ả ổ ộ
• Ví dụ:
- Công đoàn
- T ch c b o v môi tr ng ổ ứ ả ệ ườ
09/19/12
- …
ườ
ườ - M c tăng tr
ự
III. Môi tr ng vĩ mô (General Environment) 1. Môi tr ế (Economic Conditions): ng kinh t ng KT ưở ứ - Thu nh p ậ s c mua ứ - S đô th hóa ị - Lãi su tấ - T giá h i đoái ố ỷ - L m phát ạ
- Tình tr ng n n kinh t ề . ế
09/19/12
ạ • Tác đ ng:ộ
- Nhu c uầ - M c cung ứ
2. Môi tr ườ ng chính tr - pháp lu t ị ậ (Political/Legal
ề
ủ ố ớ
ậ
ề
ệ ố ự ổ ấ
ủ
ố
ạ ng m i . ạ
ươ
09/19/12
conditions): - S n đ nh v chính tr . ị ị ự ổ - Thái đ c a chính ph đ i v i DN. ộ ủ - H th ng pháp lu t: - S n đ nh v an ninh ị - V n đ tham nhũng, n n kh ng b ề - Chính sách th * Tác đ ng:ộ - Chính sách - Chi n l c ế ượ
3. Môi tr ng văn hóa – xã h i ườ ộ (Socioculture
Conditions):
- Các quan ni m v th m m . ỹ ề ẩ ệ
- Các t p t c truy n th ng. ậ ụ ề ố
- L i s ng, ngh nghi p c a nhân dân. ệ ủ ố ố ề
- Các h t ng tôn giáo. t ệ ư ưở
- Nh ng quan tâm và u tiên c a xã h i (giáo d c, ư ụ ủ ộ
ữ môi tr ng). ườ
• Tác đ ng:ộ
09/19/12
- Nhu c uầ
- Chính sách nhân sự
ng nhân kh u h c 4. Môi tr ẩ ọ : đ c đi m dân s ặ ể ố
ữ ế t ch ) ữ
ườ - Tu i tác ổ i tính - Gi ớ t sinh, t l - T l ỉ ệ ử ỉ ệ mù ch /bi l - Trình đ (t ộ ỷ ệ - Khu v c đ a lý ự ị - C u trúc gia đình ề ấ ấ
- V n đ di dân * Tác đ ng:ộ - Nhu c uầ - M c cung ứ - Chính sách nhân sự 09/19/12
5. Môi tr ng công ngh ườ ệ (Technological
Conditions):
- S ti n b c a ộ ủ Khoa h c k thu t. ọ ỹ ự ế ậ
- Các ng d ng, công ngh m i (dây chuy n s n ề ả ệ ớ ứ ụ
xu t, máy móc hi n đ i, …) ệ ạ ấ
• Tác đ ng:ộ
- nh h ng đ n ch t l ng và giá thành s n Ả ưở ấ ượ ế ả
ph m.ẩ
- Rút ng n vòng đ i s n ph m và công ngh . ệ ờ ả ắ ẩ
- Thay đ i nhu c u v s n ph m. ầ 09/19/12 ề ả ẩ ổ
(Globalisation):
6. Toàn c u hóa ầ
ng m i và đ u ầ ỏ ạ ặ ươ
ng. ở ộ
H th p ho c xóa b hàng rào th ạ ấ . qu c t t ư ố ế Tác đ ng: ộ ạ ơ ộ ọ ỏ ệ ệ ệ
09/19/12
- T o c h i m r ng th tr ị ườ - H c h i kinh nghi m qu n lý, công ngh hi n ả đ i.ạ - Tăng s c nh tranh, r i ro. ự ạ ủ