
TR C NGHI M KINH T CÔNG C NGẮ Ệ Ế Ộ
Câu 1: Trong n n kinh t c nh tranh, đ ng l i ích biên là đ ng:ề ế ạ ườ ợ ườ
A. Bàng quan xã h iộ
B. Gi i h n kh năng s n xu tớ ạ ả ả ấ
C. Cung
D. C uầ
Câu 2: N u X là m t phân b đ t hi u qu Pareto còn Y là phân b ch a đ t hi u qu thì:ế ộ ổ ạ ệ ả ổ ư ạ ệ ả
A. X ch c ch n là m t hoàn thi n Pareto so v i Yắ ắ ộ ệ ớ
B. X ch c ch n không là m t hoàn thi n Pareto so v i Yắ ắ ộ ệ ớ
C. C A và B đ u saiả ề
D. C A và B đ u đúngả ề
Câu 3: Vi c phân b l i ngu n l c gi a 2 cá nhân A và B đ c coi là m t hoàn thi n Pareto soệ ổ ạ ồ ự ữ ượ ộ ệ
v i phân b ban đ u n u cách phân b l i đó làm cho:ớ ổ ầ ế ổ ạ
A. L i ích c a ng i A tăng, còn l i ích c a ng i B không đ iợ ủ ườ ợ ủ ườ ổ
B. L i ích c a ng i B tăng, còn l i ích c a ng i A không đ iợ ủ ườ ợ ủ ườ ổ
C. L i ích c 2 ng i đ u tăngợ ả ườ ề
D. C 3 tr ng h p đ u đúngả ườ ợ ề
Câu 4: Trong 3 đi u ki n hi u qu Pareto, đi u ki n hi u qu s n xu t đ t đ c khi:ề ệ ệ ả ề ệ ệ ả ả ấ ạ ượ
A. t su t thay th biên gi a hai hàng hóa c a t t c cá nhân đ u b ng nhauỉ ấ ế ữ ủ ấ ả ề ằ
B. t su t thay th kĩ thu t biên gi a hai đ u vào đ s n xu t các lo i hàng hóa đ u b ngỉ ấ ế ậ ữ ầ ể ả ấ ạ ề ằ
nhau
C. t su t thay th biên gi a hai hàng hóa b ng t su t chuy n đ i biên c a chúngỉ ấ ế ữ ằ ỉ ấ ể ổ ủ
D. c 3 tr ng h p trên đ u đúngả ườ ợ ề
Câu 5: Tr ng h p nào d i đây là m t th t b i c a th tr ng?ườ ợ ướ ộ ấ ạ ủ ị ườ
A. ng i mua hàng hóa trên th tr ng th ng bi t ít thông tin v hàng hóa h n so v iườ ị ườ ườ ế ề ơ ớ
ng i bánườ
B. chính ph không l ng tr c h t đ c ph n ng c a khu v c t nhân tr c quy tủ ườ ướ ế ượ ả ứ ủ ự ư ướ ế
đ nh chính sách c a mìnhị ủ
C. phân b ngu n l c do th tr ng t o ra không đúng v i ch đ o c a chính phổ ồ ự ị ườ ạ ớ ỉ ạ ủ ủ
D. m t s doanh nghi p phá s n do không c nh tranh đ c v i các doanh nghi p khác cóộ ố ệ ả ạ ượ ớ ệ
chi phí s n xu t th p h nả ấ ấ ơ
Câu 6: M t chính sách phân ph i l i đ c coi là hoàn thi n Pareto n u d i tác đ ng c aộ ố ạ ượ ệ ế ướ ộ ủ
chính sách đó:
A. ng i này đ c l i, ng i khác b thi tườ ượ ợ ườ ị ệ
B. m i ng i đ u b thi tọ ườ ề ị ệ
C. ít nh t m t ng i đ c l i mà không ai b thi tấ ộ ườ ượ ợ ị ệ
D. c 3 đáp án trên đ u saiả ề
Câu 7: Đi m khác bi t gi a KVCC và KVTN là:ể ệ ữ
A. KVCC có kh năng c ng ch mà KVTN không cóả ưỡ ế

B. Phân b ngu n l c trong KVCC v c b n là theo c ch phi th tr ng, còn trongổ ồ ự ề ơ ả ơ ế ị ườ
KVTN là theo c ch th tr ngơ ế ị ườ
C. ng i lãnh đ o trong KVCC đ c b u ra tr c ti p ho c gián ti p t quá trình l aườ ạ ượ ầ ự ế ặ ế ừ ự
ch n công c ng còn KVTN thì khôngọ ộ
D. c a,b,c đ u đúngả ề
Câu 8: Đ ng tr c tình hình t l l m phát năm có th lên hai con s , B Tài chính h p v iứ ướ ỷ ệ ạ ể ố ộ ọ ớ
đ i di n h u h t các ngành ch ch t, đ ngh không tăng giá hàng hóa d ch v , bù l i s đ cạ ệ ầ ế ủ ố ề ị ị ụ ạ ẽ ượ
gi m thu . Vi c làm này c a Chính ph nh m th c hi n ch c năng nào c a mình?ả ế ệ ủ ủ ằ ự ệ ứ ủ
A. Phân b l i ngu n l c nh m nâng cao hi u qu kinh tổ ạ ồ ự ằ ệ ả ế
B. Phân b l i thu nh p và đ m b o công b ng xã h iổ ạ ậ ả ả ằ ộ
C. n đ nh kinh t vĩ môổ ị ế
D. đ i di n cho qu c gia trên th tr ng qu c tạ ệ ố ị ườ ố ế
Câu 9: chính sách nào d i đây có th coi là chính sách t ng h p v i th tr ng?ướ ể ươ ợ ớ ị ườ
A. Bù l cho các doanh nghi p qu c doanh làm ăn kém hi u qu đ duy trì công vi c choỗ ệ ố ệ ả ể ệ
công nhân
B. Tăng thu su t nh p kh u đ b o h các ngành trong n cế ấ ậ ẩ ể ả ộ ướ
C. D y ngh đ tăng kh năng tìm ki m vi c làm cho ng i lao đ ngạ ề ể ả ế ệ ườ ộ
D. C 3 tr ng h p nói trênả ườ ợ
Câu 10: M t nhánh c a kinh t h c nghiên c u các v n đ chu n t c nh m đ a ra các tiêuộ ủ ế ọ ứ ấ ề ẩ ắ ằ ư
th c đánh giá chính sách và xem n n kinh t ho t đ ng t t đ n đâu là:ứ ề ế ạ ộ ố ế
A. Kinh t vi môế
B. Kinh t vĩ môế
C. Kinh t phúc l iế ợ
D. Kinh t so sánhế
Câu 11: Nh ng lĩnh v c nào sau đây thu c h th ng an sinh xã h i?ữ ự ộ ệ ố ộ
A. B o hi m xã h iả ể ộ
B. Tr c p xã h iợ ấ ộ
C. b o hi m ti n g iả ể ề ử
D. c a và bả
Câu 12: Vi c ban hành Lu t đ u t c a Chính ph s d ng công c chính sách thu c lo i:ệ ậ ầ ư ủ ủ ử ụ ụ ộ ạ
A. quy đ nh khungị
B. quy đ nh ki m soát tr c ti pị ể ự ế
C. n i l ng s đi u ti tớ ỏ ự ề ế
D. h tr s hình thành c a th tr ngỗ ợ ự ủ ị ườ
Câu 13: Chu n nghèo hi n nay c a Vi t Nam so v i chu n nghèo qu c t là:ẩ ệ ủ ệ ớ ẩ ố ế
A. Cao h nơ
B. B ng nhauằ
C. Th p h nấ ơ
D. Không so sánh đ cượ

Câu 14: Tr ng phái năng l c coi đói nghèo là tình tr ng:ườ ự ạ
A. Cá nhân không đ c h ng phúc l i kinh t t i thi u theo chu n m c xã h iượ ưở ợ ế ố ể ẩ ự ộ
B. Cá nhân không đ l ng th c th c ph m thi t y uủ ươ ự ự ẩ ế ế
C. Cá nhân không có ti ng nói, không có quy n l cế ề ự
D. Các ph ng án trên đúngươ
Câu 15: Th c đo nào d i đây cho bi t đ sâu c a nghèo đói?ướ ướ ế ộ ủ
A. t l nghèoỉ ệ
B. kho ng nghèoả
C. bình ph ng kho ng nghèoươ ả
D. c 3 đ u đúngả ề
Câu 16: M c tiêu c a chính ph khi th c hi n gi i pháp đ t m c giá tr n là nh m b o v l iụ ủ ủ ự ệ ả ặ ứ ầ ằ ả ệ ợ
ích c a ng i tiêu dùng. K t qu c a gi i pháp này là:ủ ườ ế ả ủ ả
A. ch c ch n b o v đ c l i ích c a ng i tiêu dùngắ ắ ả ệ ượ ợ ủ ườ
B. không th b o v l i ích c a ng i tiêu dùngể ả ệ ợ ủ ườ
C. ch a ch c đã b o v đ c l i ích c a ng i tiêu dùngư ắ ả ệ ượ ợ ủ ườ
D. c 3 đ u saiả ề
Câu 17: h i ch ng bên th ba là m t bi u hi n c th c a:ộ ứ ứ ộ ể ệ ụ ể ủ
A. đ ng c tr thành k ăn khôngộ ơ ở ẻ
B. đ ng c l a ch n đ i ngh chộ ơ ự ọ ố ị
C. đ ng c l i d ng b o lãnh, c ý làm li uộ ơ ợ ụ ả ố ề
D. đ ng c mang tính ch t m i quan h th tr ng – nhân viênộ ơ ấ ố ệ ủ ưở
Câu 18: đ ng ph n ánh m c th a d ng t i đa c a 1 cá nhân khi cho tr c m c th a d ngườ ả ứ ỏ ụ ố ủ ướ ứ ỏ ụ
c a các thành viên khác trong xã h i đ c g i là:ủ ộ ượ ọ
A. đ ng kh năng th a d ngườ ả ỏ ụ
B. đ ng bang quan xã h iườ ộ
C. hàm phúc l i xã h iợ ộ
D. đ ng kh năng s n xu tườ ả ả ấ
Câu 19: Vi c DNTN phát mi n phí mỳ gói đ c u tr bà con vùng lũ l t đ c g i là:ệ ễ ể ứ ợ ụ ượ ọ
A. cung c p công c ng HHCCấ ộ
B. cung c p công c ng HHCNấ ộ
C. cung c p cá nhân HHCNấ
D. cung c p cá nhân HHCCấ
Câu 20: chính ph h tr cho các tr ng dân l p nh m kh c ph c th t b i th tr ng:ủ ỗ ợ ườ ậ ằ ắ ụ ấ ạ ị ườ
A. đ c quy n trong ngành giáo d cộ ề ụ
B. ngo i ng tích c cạ ứ ự
C. thông tin không đ i x ngố ứ
D. b và c
Câu 21: đ ph n ánh s b t bình đ ng trong thu nh p, ng i ta có th s d ng:ể ả ự ấ ẳ ậ ườ ể ử ụ
A. đ ng Lorenzườ

B. H s Giniệ ố
C. t s Kuznetỷ ố
D. C 3ả
Câu 22: Đ ng ph n ánh các k t h p khác nhau v đ th a d ng cá nhân cùng t o ra m tườ ả ế ợ ề ộ ỏ ụ ạ ộ
m c PLXH nh nhau c a các thành viên trong xã h i đ c g i là:ứ ư ủ ộ ượ ọ
A. đ ng kh năng th a d ngườ ả ỏ ụ
B. đ ng bang quan xã h iườ ộ
C. hàm PLXH
D. đ ng kh năng s n xu tườ ả ả ấ
Câu 23: Đ ng bang quan xã h i theo thuy t v l i có d ng:ườ ộ ế ị ợ ạ
A. đ ng th ng d c lên nh đ ng cungườ ẳ ố ư ườ
B. đ ng th ng d c xu ng nh đ ng c uườ ẳ ố ố ư ườ ầ
C. đ ng g p khúcườ ấ
D. hình ch U ng cữ ượ
Câu 24: đ ng bang quan xã h i theo thuy t c c đ i th p nh t có d ng:ườ ộ ế ự ạ ấ ấ ạ
A. đ ng th ng d c lên nh đ ng cungườ ẳ ố ư ườ
B. đ ng th ng d c xu ng nh đ ng c uườ ẳ ố ố ư ườ ầ
C. đ ng g p khúcườ ấ
D. hình ch U ng cữ ượ
Câu 25: l a ch n công c ng nghiên c u v …trong khu v c nhà n cự ọ ộ ứ ề ự ướ
A. c h i vi c làmơ ộ ệ
B. đ ng c kinh tộ ơ ế
C. l i nhu n kinh tợ ậ ế
D. tham nhũng
Câu 26: l a ch n công c ng xem xét đ ng c ra l a ch n c a:ự ọ ộ ộ ơ ự ọ ủ
A. c triử
B. các công ch c trong b máy nhà n cứ ộ ướ
C. các chính sách
D. c 3 đ i t ng trênả ố ượ
Câu 27: L a ch n công c ng có th đ a đ n m t k t c c:ự ọ ộ ể ư ế ộ ế ụ
A. t h i h n tình tr ng ban đ uệ ạ ơ ạ ầ
B. ch đ n thu n mang tính phân ph i l iỉ ơ ầ ố ạ
C. hoàn thi n Pareto so v i tình tr ng ban đ uệ ớ ạ ầ
D. m t trong ba k t c c trênộ ế ụ
Câu 28: Hi n đ c b u làm l p tr ng v i s phi u 42/60 c a sinh viên trong l p cùng thamề ượ ầ ớ ưở ớ ố ế ủ ớ
gia b phi u trong l p. K t qu này tuân theo nguyên t c:ỏ ế ớ ế ả ắ
A. nguyên t c b phi u đa s gi n đ nắ ỏ ể ố ả ơ
B. nguyên t c b phi u đa s tuy t đ iắ ỏ ế ố ệ ố
C. nguyên t c nh t trí tuy t đ iắ ấ ệ ố

D. ho c a ho c bặ ặ
Câu 29: cân b ng Lindalh đ c xác l p d a trên nguyên t c b phi u:ằ ượ ậ ự ắ ỏ ế
A. theo đa s gi n đ nố ả ơ
B. theo đa s tuy t đ iố ệ ố
C. nh t trí tuy t đ iấ ệ ố
D. c 3 nguyên t c trên đ u saiả ắ ề
Câu 30: chính sách mua th b o hi m y t cho ng i nghèo c a chính ph là m t bi n phápẻ ả ể ế ườ ủ ủ ộ ệ
nh m kh c ph c th t b i nào c a th tr ng:ằ ắ ụ ấ ạ ủ ị ườ
A. khuy n khích vi c s d ng hàng hóa khuy n d ngế ệ ử ụ ế ụ
B. kh c ph c ngo i ng tích c c do s c kh e kém gây raắ ụ ạ ứ ự ứ ỏ
C. đ m b o công b ng xã h iả ả ằ ộ
D. c 3 đ u đúngả ề
Câu 31: m c thu hi u qu (thu Pigou) đ i v i ngo i ng tiêu c c b ng:ứ ế ệ ả ế ố ớ ạ ứ ự ằ
A. chênh l ch gi a m c l i ích xã h i biên và chi phí xã h i biên t i m c s n l ng hi uệ ữ ứ ợ ộ ộ ạ ứ ả ượ ệ
qu xã h iả ộ
B. chênh l ch gi a chi phí xã h i biên và chi phí t nhân biên t i m c s n l ng hi u quệ ữ ộ ư ạ ứ ả ượ ệ ả
xã h iộ
C. chênh l ch gi a l i ích xã h i biên và chi phí xã h i biên t i m c s n l ng t i u thệ ữ ợ ộ ộ ạ ứ ả ượ ố ư ị
tr ngườ
D. chênh l ch gi a chi phí xã h i biên và chi phí t nhân bi n t i m c s n l ng t i uệ ữ ộ ư ệ ạ ứ ả ượ ố ư
th tr ngị ườ
Câu 36: Tr ng h p nào sau đây là ví d v th t b i do thông tin không đ i x ng gâyườ ợ ụ ề ấ ạ ố ứ
ra:
A. Ph ng bi t chi c xe máy c a mình có t t b ph n phát đi n, nh ng v n bán đc giá caoươ ế ế ủ ậ ở ộ ậ ệ ư ẫ
cho m t ng i không bi t đi u đóộ ườ ế ề
B. Hoa mua m t chi c qu n bò b ch t do ko có th i gian th trc khi muaộ ế ầ ị ậ ờ ử
C. Thái mua m t CD do 1 ban nh c trình di n, nh ng r i th y h i h n vì nghe không hayộ ạ ễ ư ồ ấ ố ậ
D. Hân quy t đ nh mua m t máy tính xách tay ch không mua máy tính đ bàn, đ phòng THế ị ộ ứ ể ề
ph i mang đi công tác th ng xuyênả ườ
Câu 37: Hàm phúc l i xã h i theo thuy t v l i coi phúc l i xã h i b ngợ ộ ế ị ợ ợ ộ ằ
A. T ng đ tho d ng biên c a các thành viên trong xã h iổ ộ ả ụ ủ ộ
B. T ng đ tho d ng c a các thành viên trong XHổ ộ ả ụ ủ
C. Đ tho d ng c a ng có m c phúc l i cao nh tộ ả ụ ủ ứ ợ ấ
D. Đ tho d ng c a ng có m c phúc l i th p nh tộ ả ụ ủ ứ ợ ấ ấ
Câu 38: N u m t hàng hoá ko có tính c nh tranh trong tiêu dùng thì:ế ộ ạ
A. Chi phí biên đ ph c v thêm 1 ng tiêu dùng b ng 0ể ụ ụ ằ
B. Chi phí biên đ sx thêm 1 hàng hoá b ng 0ể ằ
C. S phát sinh hi n t ng k ăn khôngẽ ệ ượ ẻ
D. C 3 đ u đúngả ề
Câu 39: Tr ng h p nào d i đây không ph i là HHCCườ ợ ướ ả
A. Đi n tho i công c ngệ ạ ộ
B. Truy n hình cápề