
TR C NGHI M - MÔI GI I CH NG KHOÁN - Đ S 5Ắ Ệ Ớ Ứ Ề Ố
Trên tài kho n b o ch ng, giá tr ch ng khoán th c có (v n th c có) trên tài kho n là:ả ả ứ ị ứ ự ố ự ả
•Giá tr ch ng khoán theo giá th tr ng hi n hành ị ứ ị ườ ệ
•B ng kho n công ty môi gi i cho khách hàng vay ằ ả ớ
•Chênh l ch gi a giá tr th tr ng hi n hành c a ch ng khoán có trên tài kho n và dệ ữ ị ị ườ ệ ủ ứ ả ư
n trên tài kho n c a khách hàng ợ ả ủ
Vào ngày 15/3, m t khách hàng mua 1000 c phi u c a công ty ABC trên tài kho nộ ổ ế ủ ả
b o ch ng v i t ng s ti n thanh toán là 50.000.000 đ ng. Cùng ngày 15/3, kháchả ứ ớ ổ ố ề ồ
hàng tr cho môi ảgi i 40.000.000 đ ng. Nh v y d n là 10.000.000 đ ng. Giá đóngớ ồ ư ậ ư ợ ồ
c a c a c phi u ABC trong ngày 15/3 là 52.000 đ ng/cử ủ ổ ế ồ ổ phi u và trong ngàyế 16/3 là
48.000 đ ng/cồ ổ phi u. Giá tr ch ng khoán th c có trên tài kho n b o ch ng c aế ị ứ ự ả ả ứ ủ
khách hàng vào các ngày 15, 16, 17/3 t ng ng là:ươ ứ
•50, 52, 48 (tri u đ ng) ệ ồ
•52, 50, 48 (tri u đ ng) ệ ồ
•40, 42, 38 (tri u đ ng) ệ ồ
•38, 40, 42 (tri u đ ng) ệ ồ
Vào ngày 10/3, m t khách hàng mua 1000 c phi u c a công ty XYZ trên tài kho nộ ổ ế ủ ả
b o ch ng v i t ng s ti n ph i tr là 20 tri u đ ng. Cùng ngày 10/3, khách hàng đãả ứ ớ ổ ố ề ả ả ệ ồ
thanh toán cho môi gi i là 15 tri u đ ng. Nh v y khách hàng còn n môi gi i là 5 tri uớ ệ ồ ư ậ ợ ớ ệ
đ ng.ồ
Giá đóng c aử c a c phi u XYZủ ổ ế t ng ng trong các ngày 10/3, 11/3, 12/3, 13/3 làươ ứ
21.000, 20.000, 19.000, 18.000 đ ng/c phi u. ồ ổ ế
Giá tr ch ng khoán th c có trên tài kho n b o ch ng c a khách hàng vào các ngàyị ứ ự ả ả ứ ủ
10, 11, 12, 13 và 14 tháng 3 là bao nhiêu? Hãy ch n m t trong các ph ng án sau: ọ ộ ươ
•15, 16, 14, 13 (tri u đ ng) ệ ồ
•15, 16, 15, 14, 13 (tri u đ ng) ệ ồ
•16, 15, 14, 13 (tri u đ ng) ệ ồ
•16, 15, 15, 14, 13 (tri u đ ng) ệ ồ
Ngày 12/3, m t khách hàng A g i cho môi gi i 20 tri u đ ng khi làm th t c m tàiộ ử ớ ệ ồ ủ ụ ở
kho n b ng cách chuy n kho n qua ngân hàng th ng m i. Sau đó khách hàng Aả ằ ể ả ươ ạ
mua 1000 c phi u công tyổ ế ABC ph i tr 30 tri u đ ng. Cu i ngày 12/3, khách hàng Aả ả ệ ồ ố
chuy n ti n 30 tri u đ ng vào tài kho n c a công ty môi gi i đ thanh toán toàn b sể ề ệ ồ ả ủ ớ ể ộ ố
ti n mua c phi u. H i s d có trên tài kho n c a khách hàng và cu i ngày 12/3 làề ổ ế ỏ ố ư ả ủ ố
bao nhiêu?
•30 tri u đ ng ệ ồ
•20 tri u đ ng ệ ồ
•10 tri u đ ng ệ ồ

Ngày 11/4 m t khách hàng g i cho môi gi i 20 tri u đ ng khi làm th t c m tài kho nộ ử ớ ệ ồ ủ ụ ở ả
b ng cách chuy n kho n qua tài kho n c a môi gi iằ ể ả ả ủ ớ m t iở ạ ngân hàng th ng m i.ươ ạ
Ngày 11/4, khách hàng đ tặ l nhệ mua 1000 cổ phi u công ty ABC ph i tr 40 tri uế ả ả ệ
đ ng. Cu i ngày 12/3, khách hàng chuy n 40 tri u đ ng đ thanh toán toàn b s ti nồ ố ể ệ ồ ể ộ ố ề
mua 1000 c phi u ABC thông qua tài kho n m t i ngân hàng th ng m i. D có trênổ ế ả ở ạ ươ ạ ư
tài kho n c a khách hàng và cu i ngày 11/4 là:ả ủ ố
•40 tri u đ ng ệ ồ
•30 tri u đ ng ệ ồ
•20 tri u đ ng ệ ồ
Gi s t l kả ử ỷ ệ ý qu khi giao d ch trên tài kho n b o ch ng là 60%. M t khách hàngỹ ị ả ả ứ ộ
mua 1000 cổ phi u c a công ty MNF v iế ủ ớ giá 50.000 đ ng/cồ ổ phi u, kháchế hàng trả
30 tri u đ ng (60%) và vay công ty môi gi i 20 tri u đ ng (40%). ệ ồ ớ ệ ồ
Giá tr c phi u MNF hi n hành trên th tr ng là: ị ổ ế ệ ị ườ
•50 tri u đ ng ệ ồ
•30 tri u đ ng ệ ồ
•20 tri u đ ng ệ ồ
Gi s t l kả ử ỷ ệ ý qu khi giao d ch trên tài kho n b o ch ng là 60%. M t khách hàngỹ ị ả ả ứ ộ
mua 1000 cổ phi u c aế ủ công ty MNF v i giá 50.000 đ ng/c phi u, khách hàng trớ ồ ổ ế ả
30 tri u đ ng (60%) và vay công ty môi gi i 20 tri u đ ng (40%).ệ ồ ớ ệ ồ
Giá c phi u MNF tăng lên m c 100.000 đ ng/c phi u. ổ ế ứ ồ ổ ế
Giá tr hi n hành trên th tr ng c a 1000 c phi u MNF hi n có vào th i đi m đó trênị ệ ị ườ ủ ổ ế ệ ờ ể
tài kho n là: ả
•50 tri u đ ng ệ ồ
•100 tri u đ ng ệ ồ
•60 tri u đ ng ệ ồ
Gi s t l kả ử ỷ ệ ý qu khi giao d ch trên tài kho n b o ch ng là 60%. M t khách hàngỹ ị ả ả ứ ộ
mua 1000 cổ phi u c aế ủ công ty MNF v i giá 50.000 đ ng/cớ ồ ổ phi u, khách hàng trế ả
30 tri u đ ng (60%) và vay công ty môi gi i 20 tri u đ ng (40%).ệ ồ ớ ệ ồ
Giá tr c phi u MNF th c có sau khi c phi u MNF tăng giá là: ị ổ ế ự ổ ế
•60 tri u đ ng ệ ồ
•50 tri u đ ng ệ ồ
•80 tri u đ ng ệ ồ
Gi s t l ký qu khi giao d ch trên tài kho n b o ch ng là 60%. M t khách hàngả ử ỷ ệ ỹ ị ả ả ứ ộ
mua 1000 c phi u c a công ty MNF v i giá 50.000 đ ng/cổ ế ủ ớ ồ ổ phi u, khách hàng tr 30ế ả
tri u đ ng (60%) và vay công ty môi gi i 20 tri u đ ng (40%).ệ ồ ớ ệ ồ

Gi s khách hàng mu n vay thêm ti n c a môi gi i đ mua ch ng khoán. H i kháchả ử ố ề ủ ớ ể ứ ỏ
hàng đ c vay thêm bao nhiêu ti n đ mua ch ng khoán trên tài kho n b o ch ngượ ề ể ứ ả ả ứ
(tính giá tr ch ng khoán v t t l ký qu ). Ch n m t trong các ph ng án sau: ị ứ ượ ỷ ệ ỹ ọ ộ ươ
•40 tri u đ ng ệ ồ
•20 tri u đ ng ệ ồ
•10 tri u đ ng ệ ồ
Gi s t l ký qu khi giao d ch trên tài kho n b o ch ng là 60%. M t khách hàngả ử ỷ ệ ỹ ị ả ả ứ ộ
mua 1000 cổ phi u c aế ủ công ty MNF v iớ giá 50.000 đ ng/cồ ổ phi u, khách hàng trế ả
30 tri u đ ng (60%) và vay công ty môi gi i 20 tri u đ ng (40%).ệ ồ ớ ệ ồ
L ng ch ng khoán t i đa mà kháchượ ứ ố hàng có th mua trên tài kho n là bao nhiêu? ể ả
Bi t: S c mua = (Giá tr ch ng khoán v t t l ký qu ) : (T l ký qu )ế ứ ị ứ ượ ỷ ệ ỹ ỷ ệ ỹ
•13.333.333,33 đ ng ồ
•20.000.000 đ ng ồ
•33.333.333,33 đ ng ồ
M c giá tr th c có t i thi u là m c quy đ nh môi gi i không đ c cho khách hàng vayứ ị ự ố ể ứ ị ớ ượ
ti n n u giá tr ch ng khoán th c có c a khách hàng th p h n m c đó. Gi s , theoề ế ị ứ ự ủ ấ ơ ứ ả ử
quy đ nh c a pháp lu t v ch ng khoán, m c giá tr ch ng khoán th c có t i thi u làị ủ ậ ề ứ ứ ị ứ ự ố ể
20 tri u đ ng, khách hàng m m t tài kho n b o ch ng và đ t mua 100 c phi u XYZệ ồ ở ộ ả ả ứ ặ ổ ế
trên tài kho n b o ch ng v i s ti n ph i tr là 30 tri u đ ng. V y khách hàng ph iả ả ứ ớ ố ề ả ả ệ ồ ậ ả
chuy n bao nhiêu ti n cho môi gi i, bi t t l ký qu là 50%. Ch n ph ng án đúngể ề ớ ế ỷ ệ ỹ ọ ươ
sau:
•30 tri u đ ng ệ ồ
•20 tri u đ ng ệ ồ
•10 tri u đ ng ệ ồ
Gi s khách hàng m tài kho n b o ch ng đ th c hi n giao d ch ch ng khoán trênả ử ở ả ả ứ ể ự ệ ị ứ
tài kho n này, n u t l ký qu là 50%, m c giá tr ch ng khoán th c có t i thi u là 20ả ế ỷ ệ ỹ ứ ị ứ ự ố ể
tri u đ ng và kháchệ ồ hàng mua 50 tri u đ ng ti n c phi u thì s ti n khách hàng ph iệ ồ ề ổ ế ố ề ả
g i môi gi i là bao nhiêu?ử ớ
•25 tri u đ ng ệ ồ
•20 tri u đ ng ệ ồ
•50 tri u đ ng ệ ồ
•30 tri u đ ng ệ ồ
Quy đ nh pháp lu t v ch ng khoán quy đ nh t l ký quị ậ ề ứ ị ỷ ệ ỹ b t bu c ban đ u khi giaoắ ộ ầ
d ch trên tài kho n b o ch ng là 50% và m c giá tr ch ng khoán th c có t i thi u làị ả ả ứ ứ ị ứ ự ố ể
30 tri u đ ng. Công ty môi gi i có th quy đ nh m c ký qu t i thi u ban đ u là: ệ ồ ớ ể ị ứ ỹ ố ể ầ
•20 tri u đ ng ệ ồ

•25 tri u đ ng ệ ồ
•40 tri u đ ng ệ ồ
•15 tri u đ ng ệ ồ
“T l d tr v n t i thi u b t bu c” là giá tr ch ng khoán t i thi u khách hàng ph i cóỷ ệ ự ữ ố ố ể ắ ộ ị ứ ố ể ả
trên tài kho n b o ch ng sau khi đã mua ch ng khoán và gi s qui đ nh pháp lu tả ả ứ ứ ả ử ị ậ
ch ng khoán quy đ nh khách hàng ph i duy trì giá tr ch ng khoán th c có b ng 25%ứ ị ả ị ứ ự ằ
giá tr th tr ng c a ch ng khoán này. Gi s khách hàng có 100 tri u đ ng trên tàiị ị ườ ủ ứ ả ử ệ ồ
kho n b o ch ng thì giá tr ch ng khoán th c có t i thi u c a khách hàng này ph i đ tả ả ứ ị ứ ự ố ể ủ ả ạ
m c sau: ứ
•20 tri u đ ng ệ ồ
•50 tri u đ ng ệ ồ
•25 tri u đ ng ệ ồ
•15 tri u đ ng ệ ồ
Khách hàng có s d n trên tài kho n b o ch ng là 25 tri u đ ng, giá tr hi n hànhố ư ợ ả ả ứ ệ ồ ị ệ
trên th tr ng c a ch ng khoán có trên tài kho n b o ch ng là 80 tri u đ ng. H i giáị ườ ủ ứ ả ả ứ ệ ồ ỏ
tr ch ng khoán có trên tài kho n b o ch ng c a khách hàng là: ị ứ ả ả ứ ủ
•80 tri u đ ng ệ ồ
•55 tri u đ ng ệ ồ
•25 tri u đ ng ệ ồ
•30 tri u đ ng ệ ồ
Khách hàng có d n 25 tri u đ ng trên tài kho n b o ch ng c a mư ợ ệ ồ ả ả ứ ủ ình. Giá tr hi nị ệ
hành c a ch ng khoán trên th tr ng là 30 tri u đ ng. Giá tr th c có c a khách hàngủ ứ ị ườ ệ ồ ị ự ủ
trên tài kho n b o ch ng là:ả ả ứ
•30 tri u đ ng ệ ồ
•5 tri u đ ng ệ ồ
•25 tri u đ ng ệ ồ
•10 tri u đ ng ệ ồ
•15 tri u đ ng ệ ồ
Khách hàng có d n 25 tri u đ ng trên tài kho n b o ch ng c a mư ợ ệ ồ ả ả ứ ủ ình. Giá tr hi nị ệ
hành c a ch ng khoán trên th tr ng là 30 tri u đ ng.ủ ứ ị ườ ệ ồ
Theo quy đ nh c a pháp lu t v ch ng khoán, giá tr ch ng khoán th c có c a kháchị ủ ậ ề ứ ị ứ ự ủ
hàng trên tài kho n b o ch ng ph i t i thi u đ t 25%. V y giá tr th c có c a kháchả ả ứ ả ố ể ạ ậ ị ự ủ
hàng:
•Th p h n quy đ nh d tr t i thi u ấ ơ ị ự ữ ố ể
•Cao h n quy đ nh d tr t i thi u ơ ị ự ữ ố ể
Khách hàng có d n 25 tri u đ ng trên tài kho n b o ch ng c a mư ợ ệ ồ ả ả ứ ủ ình. Giá tr hi nị ệ
hành c a ch ng khoán trên th tr ng là 30 tri u đ ng.ủ ứ ị ườ ệ ồ

•Th a măn yêu c u ký qu ỏ ầ ỹ
•Không th a mãn yêu c u ký qu ỏ ầ ỹ
Gi s t l ký qu là 70%, m t khách hàng mua 1000CP công ty ACB v i giá 35 tri uả ử ỷ ệ ỹ ộ ớ ệ
đ ng. Khách hàng tr ti n 24,5 tri u đ ng và vay 10,5 tri u đ ng. ồ ả ề ệ ồ ệ ồ
Giá tr c phi u th c có là:ị ổ ế ự
•24,5 tri u đ ng ệ ồ
•35 tri u đ ng ệ ồ
•10,5 tri u đ ng ệ ồ
•30 tri u đ ng ệ ồ
Gi s t l ký qu là 70%, m t khách hàng mua 1000CP công ty ACB v i giá 35 tri uả ử ỷ ệ ỹ ộ ớ ệ
đ ng. Khách hàng tr ti n 24,5 tri u đ ng và vay 10,5 tri u đ ng.ồ ả ề ệ ồ ệ ồ
Gi s giá c phi u ACB trên th tr ng tăng lên 70.000 đ ng/CP. Nh v y giá tr hi nả ử ổ ế ị ườ ồ ư ậ ị ệ
hanh trên th tr ng c a 1.000CP ACB có trên tài kho n là 70 tri u đ ng. V y giá trị ườ ủ ả ệ ồ ậ ị
CK ký qu là: ỹ
•21 tri u đ ng ệ ồ
•50 tri u đ ng ệ ồ
•49 tri u đ ng ệ ồ
•70 tri u đ ng ệ ồ

