intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn

Chia sẻ: Quoc Hung | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:16

314
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009: Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn (ĐH Quốc gia Hà Nội)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn

  1. Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn (ĐH Quốc gia Hà Nội) TRƯỜNG NGÀNH TRƯỜNG TỔNG ĐIỂM TỔNG STT KHỐI HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 TỈNH HUYỆN 2 2 1 ĐIỂM ƯT ĐIỂM ƯT 1 QHX C 503 CSH Bùi Thị Quỳnh Oanh 07/05/1990 8848 5.00 6.00 7.25 3.5 22.00 23 1 18.25 2 QHX C 503 SPH Hứa Thị Ngọc 30/03/91 18479 7.50 5.75 7.00 1.0 21.50 21 11 20.25 3 QHX C 503 LPH Mai Thanh Huyền 19/06/91 5714 7.00 5.25 7.50 0.5 20.50 1B 2 19.75 4 QHX C 503 CSH Nguyễn Hiệp 22/12/91 6234 7.00 7.25 6.25 0.5 21.00 17 2 20.50 5 QHX D1 503 NHF Nguyễn Huyền Trang 28/10/91 6848 5.50 8.50 4.50 0.0 18.50 1A 7 18.50 6 QHX D1 503 NTH Nguyễn Phương Trà My 03/09/1992 6574 9.00 7.75 3.50 0.0 20.50 1A 4 20.25 7 QHX C 503 TGC Nguyễn Thị Mai Hương 27/09/90 6625 7.50 6.00 6.50 0.5 20.50 29 14 20.00 8 QHX C 503 LPH Nguyễn Thị Thu Trang 08/08/1991 7568 7.75 7.00 5.00 0.5 20.50 16 2 19.75 9 QHX C 503 LPH Nguyễn Thị Thuỳ Linh 30/10/91 6993 7.75 3.50 8.50 0.5 20.50 12 1 19.75 10 QHX D1 503 QHE Phạm Nhật Phương 17/08/91 5858 6.50 8.25 4.25 0.5 19.50 21 1 19.00 11 QHX C 503 TGC Phạm Thị Hường 08/09/1991 2546 7.50 5.50 6.50 1.0 20.50 6 3 19.50 12 QHX D1 503 KHA Vũ Thị Bích Thảo 08/12/1991 2578 6.00 5.00 5.00 2.5 18.50 27 6 16.00 13 QHX C 503 LPH Vương Diệu Hương 08/03/1990 6683 7.00 4.50 5.25 3.5 20.50 10 1 16.75 14 QHX C 504 LPH Bế Ngọc Hương 28/11/91 6230 7.00 4.50 5.25 3.5 20.50 6 1 16.75 15 QHX C 504 TGC Bùi Thuý Hiền 08/06/1990 6579 7.50 6.50 5.50 1.0 20.50 29 10 19.50 16 QHX C 504 BPH Chu Văn Hậu 11/01/1989 501 5.25 8.00 8.50 0.5 22.50 1B 16 21.75 17 QHX C 504 SPH Đặng Thị Hoa 22/10/90 17442 7.00 6.50 6.75 1.0 21.50 27 4 20.25 18 QHX C 504 SPH Đặng Thị Hương Xuân 10/05/1991 17918 7.00 6.00 6.75 1.0 21.00 30 9 19.75 19 QHX C 504 SPH Đào Thu Hà 26/02/91 16073 6.50 5.50 8.50 0.5 21.00 1A 12 20.50 20 QHX C 504 TGC Đinh Thị Quỳnh Anh 21/06/91 154 7.00 7.00 6.75 1.0 22.00 22 9 20.75 21 QHX C 504 LPH Đỗ Khắc Linh 10/05/1990 10178 7.25 5.50 7.00 0.5 20.50 3 9 19.75 22 QHX C 504 TGC Đỗ Thị Chỉ Huế 25/06/91 2095 6.00 6.00 6.75 1.0 20.00 22 4 18.75 23 QHX C 504 SP2 Đỗ Thị Kim Hương 21/02/91 1190 7.50 3.75 7.50 1.0 20.00 24 4 18.75 24 QHX C 504 TGC Đỗ Thị Lan 24/09/90 2697 6.50 5.00 7.50 1.0 20.00 1B 27 19.00 25 QHX C 504 CSH Dương Thị Thương 21/09/90 10515 7.50 4.50 7.50 1.0 20.50 12 8 19.50 26 QHX D1 504 QHF Hán Ngọc Anh 25/03/89 112 6.50 7.50 3.75 0.5 18.50 1A 13 17.75 27 QHX C 504 BPH Hồ Văn Hoàng 10/04/1987 568 7.50 5.00 7.00 3.0 22.50 29 6 19.50 28 QHX C 504 CSH Hoàng Văn Thịnh 29/03/91 10355 6.50 6.50 6.50 0.5 20.00 28 1 19.50 29 QHX C 504 LPH Lê Đức Anh 09/02/1991 7485 7.00 4.00 8.00 1.5 20.50 15 9 19.00 30 QHX C 504 BPH Lê Đức Huy 05/10/1991 661 3.50 8.50 8.50 1.0 21.50 25 10 20.50
  2. 31 QHX D1 504 ANH Lê Hồ Lan Anh 09/06/1991 3575 8.00 5.25 5.75 0.5 19.50 30 1 19.00 32 QHX C 504 LPH Lê Mỹ Hoa 30/06/91 7430 7.00 3.50 7.75 1.5 20.00 15 3 18.25 33 QHX C 504 CSH Lê Thị Hương 03/02/1990 7220 6.50 5.75 6.75 1.0 20.00 28 19 19.00 34 QHX C 504 TGC Lê Thị Tình 02/12/1990 5496 7.50 6.00 6.25 1.0 21.00 1B 25 19.75 35 QHX C 504 QHS Lê Thị Tố Điệp 09/12/1991 901 6.50 7.00 8.00 0.5 22.00 3 11 21.50 36 QHX C 504 CSH Lương Thị Bích Hường 11/09/1990 7206 6.00 5.25 7.50 2.5 21.50 12 1 18.75 37 QHX C 504 QHX Lương Thị Dung 20/01/90 629 6.50 6.25 7.25 0.5 20.50 27 5 20.00 38 QHX C 504 TGC Lương Thị Ngát 20/01/90 3600 6.50 6.00 6.25 1.0 20.00 22 6 18.75 39 QHX C 504 VHH Lương Thu Hà 07/11/1990 997 6.50 7.00 8.25 1.0 23.00 1B 26 21.75 40 QHX C 504 QHX Lưu Thị Thuỷ Linh 22/04/91 2858 7.00 6.00 6.00 1.0 20.00 25 8 19.00 41 QHX C 504 CSH Ngô Thị Mai Anh 16/07/91 3892 8.00 6.50 8.25 0.5 23.50 18 1 22.75 42 QHX C 504 QHX Nguyễn Duy Cường 02/02/1991 6738 7.25 5.00 7.00 1.0 20.50 29 16 19.25 43 QHX C 504 BPH Nguyễn Hà Thơ 20/08/90 1390 6.25 7.50 7.50 1.0 22.50 24 4 21.25 44 QHX C 504 BPH Nguyễn Nam Giang 26/06/90 441 6.00 8.50 5.00 1.0 20.50 22 3 19.50 45 QHX C 504 TGC Nguyễn Thị Cẩm Vân 29/03/89 6196 7.50 6.50 5.50 1.5 21.00 17 3 19.50 46 QHX D1 504 NHH Nguyễn Thị Dậu 20/05/90 126 4.75 7.00 5.50 1.0 18.50 26 5 17.25 47 QHX C 504 QHS Nguyễn Thị Hà 20/01/91 1151 7.25 5.00 7.00 0.5 20.00 25 4 19.25 48 QHX C 504 TGC Nguyễn Thị Hà My 12/01/1991 3448 7.00 5.00 7.25 0.5 20.00 1B 15 19.25 49 QHX C 504 QHS Nguyễn Thị Hải 24/09/89 1235 7.25 6.50 6.00 1.0 21.00 24 1 19.75 50 QHX C 504 TGC Nguyễn Thị Hậu 09/05/1991 1493 7.00 5.00 7.00 1.0 20.00 16 2 19.00 51 QHX C 504 SPH Nguyễn Thị Hương Thuỷ 25/02/90 17054 7.00 6.00 7.25 1.0 21.50 28 18 20.25 52 QHX C 504 LPH Nguyễn Thị Kim Chi 12/09/1991 9761 7.50 6.00 5.75 1.0 20.50 29 16 19.25 53 QHX C 504 SPH Nguyễn Thị Lan 20/10/90 16460 6.50 6.75 7.25 1.0 21.50 21 10 20.50 54 QHX C 504 TGC Nguyễn Thị Nga 15/08/91 3557 6.00 6.00 6.75 1.0 20.00 21 8 18.75 55 QHX C 504 CSH Nguyễn Thị Nhung 28/06/90 8780 5.00 6.25 9.00 0.5 21.00 21 1 20.25 56 QHX C 504 LPH Nguyễn Thị Phượng 30/08/90 8131 7.50 5.75 5.75 1.0 20.00 21 11 19.00 57 QHX C 504 LPH Nguyễn Thị Phương Thanh 29/02/91 7886 6.50 5.50 6.50 1.5 20.00 18 3 18.50 58 QHX C 504 TGC Nguyễn Thị Quỳnh 05/12/1991 4433 7.00 6.50 6.50 1.0 21.00 12 8 20.00 59 QHX C 504 TGC Nguyễn Thị Thanh 17/06/90 4685 6.00 7.50 5.50 1.0 20.00 1B 26 19.00 60 QHX C 504 QHS Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/02/91 2140 7.00 4.50 7.50 1.0 20.00 1B 23 19.00 61 QHX C 504 CSH Nguyễn Thị Thanh Loan 24/06/91 7817 7.50 2.50 8.50 1.5 20.00 23 1 18.50 62 QHX C 504 QHX Nguyễn Thị Thảo 23/05/91 4894 7.50 4.00 6.75 1.5 20.00 1A 13 18.25 63 QHX C 504 CSH Nguyễn Thị Thu Dung 07/02/1991 4850 6.50 6.25 8.25 0.5 21.50 26 1 21.00 64 QHX C 504 LPH Nguyễn Thị Thu Hương 10/01/1989 6050 7.00 6.00 6.25 0.5 20.00 3 9 19.25 65 QHX C 504 CSH Nguyễn Thị Thương 17/10/89 10494 6.50 4.75 7.50 1.5 20.50 12 3 18.75 66 QHX C 504 ANH Nguyễn Thị Thuỷ 05/10/1991 3228 8.50 5.00 5.75 1.0 20.50 12 8 19.25 67 QHX C 504 CSH Nguyễn Thị Thuý Vân 15/09/90 12017 7.50 7.25 7.00 1.5 23.50 12 4 21.75
  3. 68 QHX C 504 SPH Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 20/05/91 16135 7.50 5.00 6.50 1.0 20.00 24 4 19.00 69 QHX C 504 BPH Nguyễn Trọng Long 11/10/1991 833 6.00 5.50 7.50 1.0 20.00 28 26 19.00 70 QHX C 504 TGC Nguyễn Văn Dũng 07/02/1990 835 5.50 6.50 7.25 1.0 20.50 22 2 19.25 71 QHX C 504 ANH Nguyễn Văn Nam 17/02/90 2796 6.00 7.25 5.75 1.0 20.00 1B 27 19.00 72 QHX C 504 BPH Nguyễn Văn Tạo 18/10/89 1205 5.00 8.00 7.50 1.0 21.50 1B 29 20.50 73 QHX C 504 LPH Nguyễn Văn Thắng 23/03/85 6085 6.00 7.25 6.25 0.5 20.00 3 12 19.50 74 QHX C 504 CSH Nguyễn Việt Hùng 16/10/90 6925 5.50 5.50 7.25 1.5 20.00 14 7 18.25 75 QHX C 504 ANH Phạm Bá Mạnh 12/05/1990 2766 5.00 6.25 7.75 1.5 20.50 21 2 19.00 76 QHX C 504 LPH Phạm Hồng Nhung 11/08/1991 6921 6.00 6.00 6.75 1.5 20.50 11 3 18.75 77 QHX D2 504 NQH Phạm Ngọc Anh 12/12/1990 352 5.50 4.50 7.50 1.5 19.00 23 6 17.50 78 QHX D1 504 QHX Phạm Thị Mai Linh 11/08/1991 4059 7.50 6.50 3.50 1.0 18.50 26 8 17.50 79 QHX C 504 CSH Phan Thị Bích Hằng 27/08/90 6142 7.00 7.00 7.50 1.0 22.50 16 2 21.50 80 QHX C 504 BPH Phan Văn Vũ 12/10/1989 1726 6.25 7.50 8.00 1.0 23.00 22 6 21.75 81 QHX C 504 CSH Tạ Thị Hải 04/04/1991 5962 7.00 7.50 7.75 1.0 23.50 16 5 22.25 82 QHX C 504 LPH Trần Ngọc Yến 15/06/91 5739 8.00 4.50 7.50 0.5 20.50 1B 16 20.00 83 QHX C 504 LPH Trần Quyết Thắng 10/10/1990 9912 6.50 6.50 5.50 2.0 20.50 31 5 18.50 84 QHX D1 504 NTH Trần Thị Bích 16/06/91 4622 7.50 4.00 6.75 1.0 19.50 19 5 18.25 85 QHX C 504 CSH Trần Thị Đức Giang 24/08/91 5702 6.50 5.75 8.00 1.0 21.50 12 8 20.25 86 QHX C 504 TGC Trần Thị Tuyết 16/06/91 6000 6.50 6.00 7.50 1.0 21.00 22 6 20.00 87 QHX C 504 LPH Trần Thị Tuyết Anh 29/05/90 6174 7.75 5.50 5.50 1.5 20.50 6 1 18.75 88 QHX C 504 LPH Trần Thu Hiền 17/09/90 6835 7.25 5.00 4.00 3.5 20.00 11 2 16.25 89 QHX C 504 BPH Trần Văn Phương 13/02/90 1079 6.75 7.00 6.00 1.5 21.50 29 11 19.75 90 QHX C 504 TGC Trịnh Thị Hòa 01/04/1990 1973 6.00 5.00 7.75 1.0 20.00 19 7 18.75 91 QHX C 504 SPH Trịnh Thị Kiều Anh 17/12/83 15888 6.50 5.75 7.00 1.0 20.50 27 2 19.25 92 QHX C 504 LPH Trịnh Thị Ngọc Anh 15/09/91 7865 8.25 5.25 6.25 0.5 20.50 18 10 19.75 93 QHX C 504 BPH Trương Văn Viên 03/02/1989 1696 4.50 8.50 6.50 1.0 20.50 22 5 19.50 94 QHX C 504 BPH Từ Hữu Tuấn 22/06/91 1617 7.00 5.50 7.00 1.5 21.00 30 6 19.50 95 QHX C 504 ANH Vũ Huyền Trang 18/09/91 3310 7.00 5.00 6.50 1.5 20.00 9 1 18.50 96 QHX C 504 CSH Vũ Kim Phượng 27/08/91 8985 7.00 7.00 7.00 0.5 21.50 12 8 21.00 97 QHX C 504 TGC Vũ Thị Hồng 16/06/90 1995 5.00 5.50 8.25 1.0 20.00 1B 24 18.75 98 QHX C 504 SP2 Vũ Thị Hương Canh 02/06/1990 196 5.00 8.25 6.25 1.0 20.50 1B 18 19.50 99 QHX C 504 TGC Vũ Thị Lệ 01/01/1990 2808 6.75 5.00 7.00 1.0 20.00 22 2 18.75 100 QHX C 504 CSH Vũ Tiến Dũng 07/04/1991 5055 6.00 6.50 7.50 1.0 21.00 21 8 20.00 101 QHX C 507 QHS Cao Huy Hiệp 05/11/1988 1651 7.00 6.50 5.75 1.5 21.00 12 6 19.25 102 QHX D2 507 NQH Đàm Thị Ngà 22/07/91 361 6.00 4.50 8.75 0.5 20.00 27 5 19.25 103 QHX C 507 ANH Đào Thị Hường 10/02/1991 2587 7.00 6.00 7.25 1.0 21.50 12 8 20.25 104 QHX C 507 ANH Dương Mai Liên 23/09/91 2670 8.00 5.50 7.50 1.0 22.00 12 8 21.00
  4. 105 QHX C 507 CSH Dương Thị Hiền 08/11/1990 6365 8.00 5.75 5.50 1.0 20.50 12 8 19.25 106 QHX C 507 TGC Dương Thị Nương 09/09/1991 4050 6.00 6.50 8.00 0.5 21.00 22 1 20.50 107 QHX C 507 CSH Lê Bảo Chi 20/05/91 4329 8.00 5.50 8.00 0.0 21.50 3 4 21.50 108 QHX C 507 BPH Nguyễn Thanh Tuấn 07/01/1989 1600 5.00 7.00 6.00 3.5 21.50 18 7 18.00 109 QHX C 507 TGC Nguyễn Bá Phúc 10/12/1990 4141 6.50 7.00 7.00 1.0 21.50 19 4 20.50 110 QHX C 507 BPH Nguyễn Mạnh Tiến 23/06/90 1459 6.50 8.00 6.00 1.5 22.00 16 3 20.50 111 QHX C 507 CSH Nguyễn Phương Hoa 19/10/90 6480 6.00 7.50 6.50 1.0 21.00 16 5 20.00 112 QHX C 507 CSH Nguyễn Thị Mai 16/02/90 8104 5.50 7.00 8.00 1.5 22.00 27 6 20.50 113 QHX C 507 CSH Nguyễn Thị Thu 10/01/1990 10539 7.00 5.00 8.00 1.0 21.00 16 5 20.00 114 QHX C 507 ANH Nguyễn Thị Thu 13/05/91 3240 7.00 6.25 5.00 2.0 20.50 30 12 18.25 115 QHX C 507 CSH Nguyễn Thuỳ Dương 19/11/91 5139 6.50 7.50 6.75 1.5 22.50 6 1 20.75 116 QHX C 507 CSH Nguyễn Văn Thanh 11/10/1990 9828 5.50 6.75 7.00 1.5 21.00 9 3 19.25 117 QHX D1 507 QHF Nguyễn Văn Tình 09/05/1987 7451 6.50 8.00 2.75 1.5 19.00 15 9 17.25 118 QHX C 507 SPH Phạm Thị Nhung 14/06/91 16750 7.00 6.50 7.50 1.0 22.00 28 21 21.00 119 QHX C 507 BPH Phạm Văn Tuấn 26/04/89 1612 7.50 7.00 6.00 1.0 21.50 28 24 20.50 120 QHX C 507 CSH Trần Văn Kháng 29/04/92 7263 5.00 6.25 7.50 1.5 20.50 9 6 18.75 121 QHX C 507 CSH Võ Thị Huế 02/08/1991 6702 6.00 6.50 6.75 2.5 22.00 30 10 19.25 122 QHX C 507 CSH Vũ Việt Đức 18/02/91 5570 7.50 7.50 7.25 0.5 23.00 12 1 22.25 123 QHX C 512 TGC Chu Thị Ngọc Anh 09/05/1991 204 7.00 5.00 7.25 1.5 21.00 27 4 19.25 124 QHX C 512 ANH Đàm Thu Huệ 30/11/91 2492 7.00 6.25 5.75 3.5 22.50 6 4 19.00 125 QHX C 512 LPH Đinh Thị Huyền Trang 26/07/91 8647 7.50 4.00 7.25 1.5 20.50 24 3 18.75 126 QHX C 512 TGC Đinh Thị Kiều Hoa 30/04/91 1825 6.00 6.50 7.50 1.0 21.00 28 19 20.00 127 QHX C 512 QHX Đỗ Xuân Nam 28/04/91 3424 7.00 5.75 6.75 1.0 20.50 16 5 19.50 128 QHX D1 512 NTH Lê Mai Ly 17/07/91 6407 8.50 4.50 6.25 0.0 19.50 1A 68 19.25 129 QHX D1 512 KHA Lê Thị Huyền Trang 07/10/1991 2908 7.00 7.25 3.50 0.0 18.00 1A 10 17.75 130 QHX C 512 ANH Ma Thị Thành 23/04/91 3099 8.00 4.50 4.25 3.5 20.50 9 3 16.75 131 QHX C 512 TGC Mai Thị Đào 01/04/1991 953 6.50 7.00 6.75 0.5 21.00 28 2 20.25 132 QHX C 512 CSH Nguyễn Thành Nam 17/10/91 8416 7.00 6.50 6.25 0.5 20.50 24 1 19.75 133 QHX C 512 SPH Nguyễn Thị Nhài 28/07/89 18498 7.00 5.25 7.00 1.0 20.50 22 10 19.25 134 QHX C 512 LPH Nguyễn Thị Phương 16/03/91 9502 8.00 5.25 6.25 1.0 20.50 28 22 19.50 135 QHX C 512 BPH Nguyễn Văn Đồng 08/10/1990 387 7.25 6.50 6.50 1.0 21.50 28 22 20.25 136 QHX C 512 ANH Nguyễn Văn Hải 15/09/90 2344 5.50 7.50 6.50 1.0 20.50 24 2 19.50 137 QHX C 512 TGC Trần Thị Thảo 10/03/1990 4823 7.00 7.50 7.50 0.0 22.00 5 6 22.00 138 QHX C 512 SPH Triệu Thị Hằng 07/03/1991 16175 7.00 3.50 8.00 3.5 22.00 11 2 18.50 139 QHX C 512 LPH Triệu Thị Hương 30/04/91 7062 5.50 4.00 7.50 3.5 20.50 12 6 17.00 140 QHX D1 512 NHF Vũ Thị Thu 08/03/1990 6279 6.00 6.50 5.50 2.0 20.00 21 2 18.00 141 QHX D1 602 NHF Bùi Ngọc Trâm 24/03/91 7210 7.50 7.00 5.25 0.5 20.50 25 1 19.75
  5. 142 QHX C 602 TGC Cao Mạnh Cường 13/06/88 589 7.00 7.00 5.25 1.0 20.50 28 15 19.25 143 QHX C 602 TGC Cao Ngọc Quí 12/02/1991 4362 6.00 7.50 6.75 1.0 21.50 1B 18 20.25 144 QHX D1 602 QHE Cao Thành Việt 08/01/1991 11407 5.25 6.75 7.25 1.0 20.50 30 4 19.25 145 QHX C 602 ANH Chu Thị Hồng Hà 15/12/90 2319 7.75 6.50 5.00 3.5 23.00 18 5 19.25 146 QHX C 602 TGC Đặng Thị Hoài Anh 01/01/1991 161 6.50 5.00 7.75 1.0 20.50 22 10 19.25 147 QHX C 602 ANH Đào Huyền Trang 28/03/91 3324 8.25 6.75 7.25 0.5 23.00 12 1 22.25 148 QHX C 602 TGC Đỗ Hoàng Quân 26/09/91 4345 6.50 7.50 6.75 0.0 21.00 1A 3 20.75 149 QHX C 602 SPH Đỗ Thị Mai 16/07/91 16577 7.50 6.25 7.00 1.0 22.00 24 2 20.75 150 QHX C 602 SPH Đỗ Thị Thuỷ 15/12/90 18750 7.00 4.50 8.25 1.0 21.00 16 3 19.75 151 QHX C 602 CSH Hà Thị Minh Phương 17/05/91 8998 7.50 6.00 8.50 0.5 22.50 15 9 22.00 152 QHX C 602 SPH Hà Thị Thanh 26/11/90 16884 6.50 6.25 6.50 1.0 20.50 1B 27 19.25 153 QHX C 602 CSH Hà Thu Trang 20/09/91 10956 7.00 7.25 7.75 0.5 22.50 16 1 22.00 154 QHX C 602 TGC Kiều Thị Huế 08/08/1991 2088 6.00 6.75 6.75 1.0 20.50 1B 26 19.50 155 QHX C 602 LPH Lê Thị Phương 26/11/91 8791 7.00 6.00 6.75 0.5 20.50 26 8 19.75 156 QHX D1 602 NTH Lê Thúy Anh 14/09/91 4362 8.00 5.25 7.00 0.0 20.50 1A 4 20.25 157 QHX C 602 TGC Lương Gia Trường 17/09/91 5849 6.00 7.50 6.25 0.5 20.50 17 1 19.75 158 QHX C 602 BPH Lương Quốc Tiệp 11/05/1990 1436 6.25 8.00 7.00 1.5 23.00 13 4 21.25 159 QHX C 602 SPH Mai Thị Ly 15/12/90 16559 7.00 8.25 5.75 1.0 22.00 25 9 21.00 160 QHX C 602 TGC Ngô Thị Hải Yến 20/01/91 6366 6.25 7.50 7.00 0.5 21.50 1A 12 20.75 161 QHX C 602 BPH Nguyễn Xuân Mạnh 05/12/1991 907 6.50 6.50 8.00 1.0 22.00 16 2 21.00 162 QHX D1 602 NHF Nguyễn Hải Anh 26/07/90 444 7.00 7.50 5.75 0.0 20.50 1A 4 20.25 163 QHX C 602 SPH Nguyễn Minh Diệu 20/09/91 15951 8.50 4.25 7.50 0.5 21.00 1A 9 20.25 164 QHX C 602 QHS Nguyễn Thị Hoa 07/05/1991 1714 6.50 6.25 7.25 1.0 21.00 21 3 20.00 165 QHX C 602 TGC Nguyễn Thị Lại 08/01/1991 2756 6.00 6.75 8.00 1.0 22.00 15 10 20.75 166 QHX C 602 SPH Nguyễn Thị Mây 06/01/1991 16595 7.50 6.00 7.25 1.0 22.00 24 4 20.75 167 QHX C 602 TGC Nguyễn Thị Minh Nguyên 02/01/1991 3801 8.00 7.00 5.75 1.0 22.00 16 5 20.75 168 QHX D1 602 NHF Nguyễn Thị Phương Thảo 21/08/91 5976 7.00 3.50 7.75 0.0 18.50 1A 4 18.25 169 QHX C 602 TGC Nguyễn Thị Thu Hòa 07/12/1990 1975 7.00 7.00 8.50 0.0 22.50 3 8 22.50 170 QHX C 602 SPH Nguyễn Thị Thương 02/01/1991 17082 7.00 5.25 8.25 1.0 21.50 19 8 20.50 171 QHX C 602 TGC Nguyễn Văn Thành 05/12/1991 4720 5.50 7.00 6.75 1.0 20.50 1B 28 19.25 172 QHX C 602 LPH Nguyễn Văn Trường 26/07/90 7541 5.75 7.00 6.50 1.0 20.50 16 4 19.25 173 QHX C 602 TGC Phạm Ngọc Diệp 06/07/1991 640 7.00 5.00 7.75 0.5 20.50 17 2 19.75 174 QHX C 602 TGC Phạm Thị Hồng Nhung 27/08/91 3919 7.00 7.50 6.00 0.5 21.00 16 2 20.50 175 QHX C 602 CSH Phạm Thị Thu Hà 10/02/1991 5874 8.00 6.75 8.00 1.0 24.00 28 21 22.75 176 QHX D1 602 NHF Phí Hà Chi 13/03/91 723 7.00 5.75 6.50 0.0 19.50 1A 4 19.25 177 QHX D1 602 NTH Tạ Quang Tùng 03/07/1991 8109 7.50 5.00 7.25 0.0 20.00 1A 1 19.75 178 QHX D1 602 QHE Trần Hồng Ngọc 09/07/1991 5241 7.00 8.00 4.25 0.0 19.50 1A 8 19.25
  6. 179 QHX C 602 LPH Trần Văn Nghiêm 18/11/91 9013 7.00 3.75 8.50 1.0 20.50 27 8 19.25 180 QHX C 602 ANH Trịnh Huyền Trang 17/08/90 3326 7.50 7.75 5.25 2.0 22.50 12 8 20.50 181 QHX C 602 TGC Trịnh Thị Thắm 05/10/1991 4862 6.00 6.50 8.25 1.0 22.00 22 9 20.75 182 QHX C 602 CSH Trịnh Thị Thuỳ Dung 02/08/1991 4848 8.00 6.50 8.50 0.5 23.50 28 2 23.00 183 QHX C 602 ANH Vũ Thị Hồng Nhung 03/12/1992 2877 7.00 6.00 8.25 0.0 21.50 3 3 21.25 184 QHX C 605 QHX Bùi Thị Phương 28/11/91 4115 6.50 4.50 6.75 1.5 19.50 18 10 17.75 185 QHX C 605 CSH Đàm Thanh Hải 16/07/89 5957 4.00 7.50 7.00 1.5 20.00 15 3 18.50 186 QHX C 605 QHX Đặng Quỳnh Trang 26/08/91 5700 7.50 4.75 7.00 0.5 20.00 26 1 19.25 187 QHX C 605 BPH Đặng Văn Dũng 12/07/1991 255 5.00 5.50 7.50 1.0 19.00 26 5 18.00 188 QHX C 605 TGC Đặng Văn Hoan 19/09/90 1850 6.00 6.00 7.50 1.5 21.00 10 2 19.50 189 QHX C 605 QHX Đinh Thị Thu Hiền 25/03/92 6798 6.50 5.00 7.00 0.5 19.00 29 1 18.50 190 QHX C 605 CSH Đinh Yến Chi 12/05/1991 4378 7.50 4.75 7.75 1.5 21.50 23 10 20.00 191 QHX D3 605 NQH Hà Quang Duy 20/03/90 369 7.00 6.00 4.00 1.0 18.00 27 8 17.00 192 QHX C 605 QHX Hồ Thị Hải Lý 09/09/1991 6886 6.50 5.00 6.25 1.0 19.00 29 6 17.75 193 QHX C 605 LPH Hoàng Thị Diệp 26/07/91 8747 7.50 4.50 6.25 1.0 19.50 25 9 18.25 194 QHX C 605 TGC Hoàng Thị Hải Yến 15/12/91 6378 6.50 4.00 7.25 1.5 19.50 21 2 17.75 195 QHX C 605 TGC Hoàng Thị Nhung 15/10/91 3974 7.00 6.00 6.00 1.0 20.00 28 22 19.00 196 QHX C 605 TGC Lã Duy Đạt 24/10/90 990 6.50 6.50 5.75 0.5 19.50 1B 15 18.75 197 QHX C 605 BPH Lê Quang Tuấn 27/08/90 1591 5.75 5.50 7.00 1.5 20.00 29 5 18.25 198 QHX C 605 TGC Lê Thị Bích Trâm 15/11/91 5783 6.50 4.00 7.50 1.0 19.00 22 10 18.00 199 QHX C 605 QHX Lê Thị Hoa 15/02/91 1690 7.00 5.50 5.75 1.0 19.50 30 12 18.25 200 QHX C 605 QHX Lê Thị Phượng 19/09/91 4292 7.50 4.50 6.25 1.0 19.50 28 22 18.25 201 QHX C 605 CSH Lê Thị Thu Hương 28/05/91 7188 7.50 3.50 6.25 2.5 20.00 12 1 17.25 202 QHX C 605 CSH Lê Thị Thu Huyền 20/05/91 6777 7.50 5.25 7.25 0.5 20.50 15 1 20.00 203 QHX C 605 QHS Lưu Thị Hậu 26/06/91 1491 5.75 5.00 7.25 1.0 19.00 1B 24 18.00 204 QHX C 605 TGC Ma Thị Minh Hạnh 11/04/1991 1431 7.50 3.00 4.50 3.5 18.50 9 1 15.00 205 QHX C 605 TGC Ngô Thị Thanh Huyền 15/06/90 2224 7.00 7.50 5.50 0.5 20.50 24 1 20.00 206 QHX C 605 LPH Nguyễn Chung Hiếu 18/03/91 5613 6.75 5.50 6.50 0.5 19.50 1A 10 18.75 207 QHX C 605 CSH Nguyễn Đăng Hoà 18/09/90 6435 5.00 6.00 7.50 1.5 20.00 12 4 18.50 208 QHX C 605 LPH Nguyễn Doãn Đồng 09/12/1989 10061 7.75 5.00 4.75 1.0 18.50 1B 23 17.50 209 QHX C 605 QHX Nguyễn Đức Tâm 22/02/91 4654 7.00 3.50 7.50 0.5 18.50 26 7 18.00 210 QHX C 605 QHX Nguyễn Hồng Quân 22/12/91 4372 6.00 5.75 7.75 0.5 20.00 12 7 19.50 211 QHX C 605 CSH Nguyễn Lệ Huyền 28/11/90 6778 6.50 7.25 5.75 1.5 21.00 12 1 19.50 212 QHX C 605 TGC Nguyễn Minh Hiếu 20/09/91 1649 7.00 7.00 6.00 0.0 20.00 1A 9 20.00 213 QHX C 605 SPH Nguyễn Phương Thuỳ 07/02/1991 19880 7.00 5.00 6.50 0.5 19.00 15 1 18.50 214 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Bích Ngọc 09/10/1991 3731 7.00 6.00 6.25 1.0 20.50 1B 27 19.25 215 QHX C 605 LPH Nguyễn Thị Dung 03/08/1990 6064 7.50 4.75 6.75 0.5 19.50 3 11 19.00
  7. 216 QHX C 605 QHX Nguyễn Thị Hải Hà 12/10/1991 1120 6.50 4.00 7.50 1.0 19.00 22 2 18.00 217 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Hiền 11/10/1991 1722 6.00 6.75 7.50 1.0 21.50 19 8 20.25 218 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Huế 14/01/90 2085 6.50 5.00 7.00 1.0 19.50 19 8 18.50 219 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Kim Cúc 10/05/1991 548 6.50 4.50 6.75 0.5 18.50 1A 10 17.75 220 QHX C 605 QHL Nguyễn Thị Mỹ Dung 13/01/90 637 5.50 4.25 8.25 1.5 19.50 15 3 18.00 221 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Ngọc Mai 15/03/91 3308 7.00 6.00 7.00 1.0 21.00 19 8 20.00 222 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Nhung 03/03/1991 6732 7.50 6.75 6.25 1.5 22.00 30 3 20.50 223 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Phương Thảo 11/08/1991 4751 6.00 7.50 5.00 0.5 19.00 1B 15 18.50 224 QHX C 605 SPH Nguyễn Thị Phương Thuý 14/02/91 18738 7.00 6.00 6.00 1.0 20.00 1B 41 19.00 225 QHX C 605 QHL Nguyễn Thị Quỳnh Nga 21/08/90 3494 6.50 5.50 7.00 0.0 19.00 25 5 19.00 226 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Thanh 10/12/1990 6795 5.00 6.50 6.25 1.0 19.00 29 17 17.75 227 QHX C 605 CSH Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 22/07/90 10567 6.50 7.25 7.00 0.5 21.50 22 1 20.75 228 QHX C 605 ANH Nguyễn Thị Thoa 28/10/90 3190 4.50 7.75 8.50 1.5 22.50 18 9 20.75 229 QHX C 605 TGC Nguyễn Thị Thuý Hằng 13/07/91 1549 6.50 5.00 8.50 1.0 21.00 19 7 20.00 230 QHX C 605 QHX Nguyễn Thu Huyền 11/06/1991 2175 6.00 5.00 7.00 0.5 18.50 1B 3 18.00 231 QHX C 605 LPH Nguyễn Thu Trang 09/12/1991 8163 7.00 6.00 6.50 0.5 20.00 21 10 19.50 232 QHX C 605 LPH Nguyễn Tố Uyên 23/03/90 10357 7.50 6.25 6.25 0.0 20.00 7 6 20.00 233 QHX C 605 QHX Nguyễn Văn Phát 07/03/1991 4083 7.00 6.75 4.75 0.5 19.00 1A 12 18.50 234 QHX C 605 CSH Phạm Đình Tuấn 25/02/90 11550 4.50 6.25 8.00 1.0 20.00 29 12 18.75 235 QHX C 605 QHL Phạm Hải Hà 23/06/91 1163 6.75 6.00 6.00 0.5 19.50 1B 15 18.75 236 QHX C 605 QHS Phạm Thị Lan Anh 10/10/1991 154 7.50 4.00 6.75 0.5 19.00 26 8 18.25 237 QHX D1 605 TGC Phạm Thị Lan Anh 07/02/1991 7070 7.50 6.25 4.00 1.0 19.00 1B 27 17.75 238 QHX C 605 TGC Phạm Thị Liễu 20/11/91 2865 6.50 6.00 7.00 1.0 20.50 28 16 19.50 239 QHX C 605 QHX Trần Hoài Nam 15/06/91 3444 5.50 6.25 8.00 0.0 20.00 1A 1 19.75 240 QHX C 605 LPH Trần Thị Hương Thuỷ 01/02/1991 9809 7.75 4.00 6.75 1.0 19.50 30 9 18.50 241 QHX C 605 ANH Trần Thị Phương Anh 11/11/1991 1936 6.00 5.00 6.25 1.5 19.00 5 1 17.25 242 QHX C 605 TGC Trần Thu Trang 22/11/91 5742 8.00 5.50 6.00 0.5 20.00 28 1 19.50 243 QHX C 605 QHX Trần Trọng Mỹ 24/07/90 3406 7.50 6.00 5.25 0.0 19.00 1A 4 18.75 244 QHX C 605 LPH Trịnh Kiên Cường 16/05/91 5569 6.25 5.50 6.50 0.0 18.50 1A 11 18.25 245 QHX C 605 CSH Trịnh Thị Nhung 09/09/1990 8766 7.00 4.00 6.75 1.5 19.50 6 1 17.75 246 QHX C 605 QHX Trương Thị Thanh Nhàn 30/12/91 3846 6.50 4.00 7.25 1.0 19.00 1B 26 17.75 247 QHX C 605 LPH Vũ Đức Trung 28/05/91 7705 5.50 3.00 7.25 3.5 19.50 17 2 15.75 248 QHX C 605 LPH Vũ Huyền Trang 21/08/91 5535 7.25 6.50 6.50 0.0 20.50 26 8 20.25 249 QHX C 605 SPH Vũ Thị Nhàn 12/10/1991 18505 6.50 3.00 7.75 1.5 19.00 18 10 17.25 250 QHX C 605 CSH Vương Thị Quỳnh Nga 14/07/91 8489 6.00 7.75 7.75 0.5 22.00 21 1 21.50 251 QHX C 610 CSH Đỗ Thị Thảo 06/05/1990 10115 7.00 6.50 7.25 1.0 22.00 28 26 20.75 252 QHX C 610 QHX Kiều Mỹ Hạnh 25/05/91 1283 8.00 4.00 5.50 1.0 18.50 1B 29 17.50
  8. 253 QHX C 610 SPH Lương Thị Thế 07/12/1989 18688 7.50 6.25 5.25 0.5 19.50 22 1 19.00 254 DLX C 610 TDV Nguyễn Hữu Khánh 18/12/91 22282 4.00 6.00 6.25 1.5 18.00 29 15 16.25 255 QHX C 610 HCH Phan Thị Hồng Gấm 20/08/90 704 4.50 7.50 5.00 1.0 18.00 22 6 17.00 256 QHX C 610 QHX Thạch Văn Hậu 29/10/90 1498 6.00 6.25 6.75 0.5 19.50 12 1 19.00 257 QHX C 610 CSH Vũ Diệu Linh 19/03/91 7699 6.50 5.75 6.75 0.5 19.50 15 2 19.00 258 QHX C 610 QHL Vũ Văn Toản 01/10/1991 5669 6.25 5.50 5.75 0.5 18.00 26 1 17.50 259 QHX D3 614 NTH Nguyễn Thị Phương Mai 17/02/91 9016 8.00 6.50 8.00 0.0 22.50 1A 4 22.50
  9. ĐT KV 1 1 2NT 2 2 3 3 2 2 2 2 2NT 6 1 1 1 1 1 2NT 2 2NT 2NT 2 2NT 2 2NT 2NT 2NT 2NT 2 3 2NT 2 1 2NT
  10. 2 1 2NT 2NT 2 1 2 2 2NT 2NT 2NT 2 2NT 2NT 2NT 1 2NT 2 2 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2 2NT 1 2NT 2NT 2NT 1 6 2 2 2 1 2NT 1
  11. 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2 1 1 1 1 2NT 2NT 2NT 2NT 2 6 2NT 2NT 2NT 2NT 1 1 1 1 2NT 2NT 2 2NT 1 1 2 2NT 2NT 2NT 2NT 1 2 2NT 2NT
  12. 2NT 2 3 3 1 2NT 1 2NT 1 2NT 6 2NT 1 1 1 2NT 2NT 1 6 1 2 1 1 1 1 2NT 2NT 3 3 1 1 2 2 2NT 2NT 2NT 2NT 3 1 1 1 1 6 2NT 2
  13. 2NT 2NT 2NT 1 1 2NT 2 3 2NT 2NT 2 2NT 2 2NT 2 3 2 1 2NT 2 2NT 3 2 2NT 2NT 2NT 2NT 3 3 2NT 2NT 2NT 2 2 2NT 3 3 3
  14. 2NT 6 2NT 2NT 2 3 1 1 2 2NT 1 2 1 2NT 2NT 2NT 1 2NT 2 1 2NT 2NT 2NT 1 2 2 2NT 1 1 2 2 1 2NT 2 2 6 2 3 2 2NT 2
  15. 2NT 2NT 2NT 2 1 2NT 1 2 2NT 3 2NT 2 1 2NT 2 2 3 2 2NT 2 2 2NT 2NT 3 2NT 1 2 3 3 1 2NT 1 1 3 1 2 2NT 2NT
  16. 2 1 2NT 2 2 2 3
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2