YOMEDIA
Unit 11 Long vowel /ɜ:/ Nguyên âm dài /ɜ:/
Chia sẻ: Lê Ngọc Hải
| Ngày:
| Loại File: DOCX
| Số trang:2
106
lượt xem
8
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tham khảo tài liệu 'unit 11 long vowel /ɜ:/ nguyên âm dài /ɜ:/', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Unit 11 Long vowel /ɜ:/ Nguyên âm dài /ɜ:/
- Unit 11
Long vowel /ɜ:/
Nguyên âm dài /ɜ:/
Introduction
/ɜː/ is a long vowel sound.
Your mouth and tongue should be relaxed.
It’s pronounced /ɜː/.... /ɜː/.
occur /əˈkɜːr/
bird /bɜːrd/
early /ˈɜːrli/
turn /tɜːrn/
thirty /ˈθɜːrti/
first /fɜːrst/
journey /ˈdʒɜːrni/
work /wɜːrk/
worship /ˈwɜːrʃɪp/
verb /vɜːrb/
curtain /ˈkɜːrtn/
The girl saw the circus first.
/ə ɡɜːrl sɔː ðə ˈsɜːrkəs fɜːrst/
My birthday's on Thursday the thirty first.
/maɪ ˈbɜːrθdeɪz ɔːn ˈθɜːrzdeɪ ðə ˈθɜːrti fɜːrst/
That is the worst journey in the world.
/ðæt ɪz ðə wɜːrst ˈdʒɜːrni ðə ɪnwɜːrld/
Have you ever heard this word?
/hæv juː ˈevər hɜːrd ðɪs wɜːrd/
She has learnt German for thirteen months.
/ʃi həz lɜːrnt ˈdʒɜːrmən fər ˌθɜːrˈtiːn mʌnθs/
Examples
Examples Transcription Listen Meanings
/bɜːd/
bird con chim
/wɜːd/ từ, lời nói
word
/bɜːst/ sự nổ tung, tiếng nổ
burst
/fɜː(r)/
fur lông thú
/ˈbɜːdən/ gánh nặng
burden
/hɜːd/ bầy, đàn, bè lũ
herd
/wɜːld/ thế giới
world
/wɜː(r)/ thì, là (quá khứ của to be)
were
/ˈkɜːnəl/ đại tá
colonel
courtesy /ˈkɜːtəsɪ/ lịch sự, nhã nhặn
- /kɜːl/ quăn, sự uốn quăn
curl
/gɜːl/
girl cô gái
/ˈɜːli/ sớm
early
/sɜːtʃ/ tìm kiếm
search
/sɜː(r)/ ngài (trong xưng hô)
sir
/ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật
surgeon
/əˈkɜː(r)/ xảy ra, xảy đến
occur
/ˈsɜːkɪt/
circuit chu vi
Identify the vowels which are pronounce /ɜː/(Nhận biết các nguyên âm được phát
âm là /ɜː/)
1. "o" thường được phát âm là /ɜː/ trong một số trường hợp
Examples Transcription Listen Meanings
/wɜːk/ công việc
work
/wɜːld/ thế giới
world
/wɜːd/ từ
word
/wɜːs/ xấu hơn
worse
/'wɜːʃip/ sự tôn sùng
worship
2. "u" còn được phát âm là /ɜː/
Examples Transcription Listen Meanings
/bɜːn/ đốt cháy
burn
/'bɜːglər/ kẻ trộm
burglar
/'bɜːlɪ/ lực lưỡn, vạm vỡ
burly
/'kɜːtən/ rèm cửa
curtain
3. "i", "e", "ea" và "ou" thỉnh thoảng cũng đ ược phát âm là /ɜː/ khi trọng âm rơi vào
những từ này
Examples Transcription Listen Meanings
/bɜːd/
bird con chim
/hɜːd/ bầy, đàn, bè lũ
herd
/wɜː(r)/ thì, là (quá khứ của to be)
were
courtesy /ˈkɜːtəsɪ/ lịch sự, nhã nhặn
/gɜːl/
girl cô gái
/ˈɜːli/ sớm
early
/sɜːtʃ/ tìm kiếm
search
/sɜː(r)/ ngài (trong xưng hô)
sir
/ˈsɜːkɪt/ chu vi, mạch điện
circuit
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...