intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Unit 25 Consonant /k/ Phụ âm /k/

Chia sẻ: Lê Ngọc Hải | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:4

66
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'unit 25 consonant /k/ phụ âm /k/', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Unit 25 Consonant /k/ Phụ âm /k/

  1. Unit 25 Consonant /k/ Phụ âm /k/ Introduction /k/ is a voiceless consonant sound. To make this sound: Stop the air with the back of your tongue Then move your tongue to release the air and don’t use your voice. It’s pronounced /t/…/t/ Car /kɑːr/ Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Key /kiː/ Carefully /ˈkerfəli/ Talk /tɔːk/ Chemistry /ˈkemɪstri/ Keep /kiːp/ School bag / skuːl bæɡ/ Close /kləʊz/ Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ I’ll make a cake for Mike. /aɪl meɪk ə keɪk fər maɪk/ Did Rick rake the leaves? /dɪd rɪk reɪk ðə li:v/ Pick the music up tomorrow. /pɪk ðə ˈmjuːzɪk ʌp təˈmɔːrəʊ/ Look at the black bike over there. /lʊk ət ðə blæk baɪk ˈəʊvər ðeər/ Luke fell off his bike and scraped his skin. /lu:k fel ɔːf hɪz baɪk ənd skreɪpt hɪz skɪn/ Examples Examples Transcriptions Listen Meanings /kiː/ key chìa khóa /tʃek/ kiểm tra check /klɒk/  clock khóa /skuːl/ trường học school /kəʊld/  lạnh cold /kʊd/ có thể could /kəʊt/  coat áo choàng /kʌp/ cốc, tách cup
  2. /ˈkɒfi/  coffee cà phê /ˈpɒkɪt/  túi, ví tiền pocket /skɑːf/ scarf khăn quàng /skaɪ/ bầu trời sky /ˈskuːtə(r)/ scooter xe tay ga /bɪˈkəz/ bởi vì because /ˈkɑːpɪt/ tấm thảm carpet /mɪlk/ sữa milk /lʊk/ look nhìn Identify the letters which are pronounced  /k/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /k/) 1. "k" được phát âm là /k/ Examples Transcriptions Listen Meanings /lʊk/ look sách /mɪlk/ sữa milk /klɪk/ tiếng lách cách click /tʃek/ kiểm tra check /klɒk/  đồng hồ clock 2. "c" được phát âm là /k/ khi nó đứng trước a, o, u và r Examples Transcriptions Listen Meanings /kæn/ có thể can /kɔːz/  cause nguyên nhân, căn nguyên /kɑːˈtuːn/  tranh biếm họa cartoon /ˈkærət/ cà rốt carrot /keɪk/ bánh ngọt cake /keɪdʒ/ chuồng, cũi cage /ˈkɒmbæt/  trận đấu combat /ˈkɒmədi/  kịch vui, hài kịch comedy /kɜːs/  sự nguyền rủa, chửi rủa curse /ˈkʌstəm/ phong tục, tục lệ custom /klɑːs/  lớp học class /klæp/ vỗ tay clap /kriˈeɪt/ tạo ra create
  3. /kraʊd/ crowd đông vui /kruːd/ nguyên, thô, chưa luyện crude 3. "qu" được phát âm là /k/ Examples Transcriptions Listen Meanings /kiː/ cầu tầu quay /kjuː/ xếp hàng queue /tekˈniːk/ kỹ thuật technique /ænˈtiːk/ đ ồ cổ antique /kɒkˈet/  đỏng đảnh coquette Lưu ý: "qu" còn được phát âm là /kw/ Examples Transcriptions Listen Meanings /ˈkwɒlɪti/ chất lượng quality /ˈkwɒlɪfaɪ/  khả năng, năng lực qualification /ˈkwestʃən/ câu hỏi question /kwaɪət/ quiet yên tĩnh /ˈkwɔːtə(r)/  quarter 1/4 /ˈkwɒrəl/  quarrel cãi nhau /kwɒʃ/  hủy bỏ quash 4. "x" được phát âm là /ks/ và /kʃ/ Examples Transcriptions Listen Meanings /mɪks/ pha trộn mix /fæks/ gửi, truyền đi bằng fax fax /ˈsekʃuəl/ giới tính sexual /ˈsek.st n/ người trông nom nhà thờ, nghĩa địa sexton ə
  4. / ˈæŋkʃəs/  anxious lo âu /ˈlʌk.ʃ r.i/  sang trọng luxury ə 5. "ch" được phát âm là /k/ Examples Transcriptions Listen Meanings /ˈkeɪɒs/  sự rối loạn chaos /kɔːd/ chord dây cung /kwaɪə(r)/ đội hợp xướng choir /ˈkɔːrəs/  hợp xướng, đồng ca chorus /skiːm/ sự phối hợp scheme /skuːl/ trường học school /ˈskɒlə(r)/  scholar nhà thông thái /ˈkærɪktə(r)/  nhân vật character /ˈkɒlərə/  bệnh dịch tả cholera /ˈkemɪstri/ hóa học chemistry /ˈɔːkɪstrə/  ban nhạc, dàn nhạc orchestra /ˈstʌmək/ dạ dày stomach /ˈmɒnəki/  chế độ quân chủ monarchy
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1