
155
XÁC ĐỊNH BỐI CẢNH HỌC TẬP: NGHIÊN CỨU VỀ ẢNH HƯỞNG
CỦA CHUYỂN ĐỔI KỸ THUẬT SỐ VỚI VIỆC HỌC TẬP SUỐT ĐỜI
TRONG GIÁO DỤC MỞ
Tống Hưng Tâm1, Nguyễn Hưng Bình2
Email: thtam@apd.edu.vn
Tóm tắt: Nghiên cứu này điều tra tác động của chuyển đổi kỹ thuật số đến học tập
suốt đời trong bối cảnh giáo dục mở tại Việt Nam. Nghiên cứu khám phá những thách thức
và rào cản mà người học gặp phải trong việc tiếp cận và sử dụng các tài nguyên kỹ thuật số
cho việc học tập suốt đời như cơ sở hạ tầng, khoảng cách về trình độ kỹ thuật số, rào cản
ngôn ngữ, vấn đề khả năng chi trả và nhận thức hạn chế. Nghiên cứu đề xuất chiến lược để
giải quyết những thách thức này như cải thiện cơ sở hạ tầng, đào tạo kiến thức về kỹ thuật
số, nội địa hóa nội dung, trợ giá thiết bị và nỗ lực tiếp cận cộng đồng. Bên cạnh đó, các tác
động kinh tế xã hội của chuyển đổi kỹ thuật số trong giáo dục mở, đặc biệt liên quan đến
khả năng làm việc và tính di động xã hội, cũng được đề cập. Việc tiếp cận các nguồn lực kỹ
thuật số giúp nâng cao khả năng có việc làm và giảm khoảng cách về kỹ năng, tạo điều kiện
thuận lợi cho tinh thần kinh doanh và thúc đẩy tính di động xã hội. Tuy nhiên, những thách
thức như khoảng cách số và những lo ngại về chất lượng giáo dục trực tuyến phải được giải
quyết thông qua nỗ lực hợp tác giữa các bên liên quan. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần
thiết phải khai thác tiềm năng của chuyển đổi kỹ thuật số để thúc đẩy tính toàn diện, trao
quyền cho người học và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội ở Việt Nam. Bằng cách giải quyết
các thách thức và tận dụng các cơ hội, Việt Nam có thể tạo ra một môi trường giáo dục công
bằng và trao quyền hơn trong thời đại kỹ thuật số.
Từ khóa: Chuyển đổi số; Học tập suốt đời; Giáo dục Mở; Ý nghĩa kinh tế - xã hội.
I. Giới thiệu
Trong những năm gần đây, bối cảnh giáo dục đã trải qua sự dịch chuyển sâu rộng do
sự tích hợp phổ biến của các công nghệ kỹ thuật số. Sự thay đổi mô hình này đã dẫn đến sự
xuất hiện của giáo dục mở, một cách tiếp cận học tập năng động và toàn diện vượt qua các
ranh giới truyền thống về thời gian, địa điểm và khả năng tiếp cận. Trọng tâm của sự phát
triển này là khái niệm học tập suốt đời, trong đó nhấn mạnh đến việc tiếp thu liên tục kiến
thức, kỹ năng và năng lực trong suốt cuộc đời của một người. Khi cuộc cách mạng kỹ thuật
số tiếp tục diễn ra, điều bắt buộc là phải xem xét những tiến bộ công nghệ này khi những
yếu tố định hình trong bối cảnh học tập và ảnh hưởng đến việc học tập suốt đời trong môi
trường giáo dục mở như thế nào.
1 Học viện Chính sách và Phát triển
2 Công ty Giáo dục Oxbridge Group

156
Nội dung của nghiên cứu là khám phá tác động nhiều mặt của chuyển đổi kỹ thuật
số đối với việc học tập suốt đời trong lĩnh vực giáo dục mở, với trọng tâm là xác định lại các
ranh giới và cấu trúc học tập truyền thống. Bằng cách đi sâu vào điểm giao thoa này, nghiên
cứu mong muốn khám phá những thách thức, cơ hội và ý nghĩa liên quan đến việc tích hợp
công nghệ kỹ thuật số nhằm tạo điều kiện cho trải nghiệm học tập suốt đời.
1.1. Những thách thức và rào cản trong việc tiếp cận tài nguyên số
Một trong những câu hỏi chính của nghiên cứu này xoay quanh việc tìm hiểu những
thách thức và rào cản mà người học phải đối mặt trong việc truy cập và sử dụng tài nguyên
số để học tập suốt đời trong môi trường giáo dục mở. Với sự gia tăng nhanh chóng của các
nền tảng và tài nguyên kỹ thuật số, các vấn đề như kiến thức kỹ thuật số, kết nối internet và
sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ có thể gây ra những trở ngại đáng kể cho
người học, đặc biệt là những người đến từ các cộng đồng bị thiệt thòi hoặc chưa được phục
vụ đầy đủ, vùng sâu, vùng xa. Bằng cách xác định những thách thức này, nghiên cứu nhằm
mục đích đề xuất các chiến lược và biện pháp can thiệp để giải quyết chúng, từ đó thúc đẩy
tính toàn diện và công bằng hơn trong môi trường học tập kỹ thuật số.
1.2. Ý nghĩa kinh tế xã hội của Chuyển đổi kỹ thuật số
Một trọng tâm khác của nghiên cứu này là điều tra các tác động kinh tế xã hội của
chuyển đổi kỹ thuật số trong giáo dục mở, đặc biệt là sự tham gia và kết quả của những
người học suốt đời. Khi công nghệ kỹ thuật số ngày càng thâm nhập vào nhiều khía cạnh
khác nhau của xã hội, ảnh hưởng đối với trình độ học vấn, khả năng có việc làm và tính di
động xã hội là không thể phủ nhận. Khi phân tích những tác động này, nghiên cứu làm sáng
tỏ mối tương tác phức tạp giữa chuyển đổi kỹ thuật số, các yếu tố kinh tế xã hội và kết quả
học tập suốt đời. Hơn nữa, nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các chiến lược tận dụng
công nghệ kỹ thuật số để nâng cao triển vọng kinh tế-xã hội của những người học tập suốt
đời, từ đó thúc đẩy trao quyền kinh tế và hòa nhập xã hội nhiều hơn.
Nghiên cứu nỗ lực đóng góp vào sự hiểu biết sâu sắc hơn về cách chuyển đổi kỹ thuật
số đang định hình lại bối cảnh học tập và ảnh hưởng đến việc học tập suốt đời trong môi
trường giáo dục mở. Bằng cách giải quyết các câu hỏi nghiên cứu này, chúng tôi mong muốn
có những chế tài, chính sách, thực tiễn và định hướng tương lai trong giáo dục mở, cuối cùng
phấn đấu hướng tới một mô hình giáo dục toàn diện, công bằng và trao quyền hơn trong thời
đại kỹ thuật số.
Nghiên cứu tập trung vào việc thu thập và phân tích các nguồn dữ liệu từ các nghiên
cứu trước đây để tìm thông tin liên quan đến những thách thức và rào cản mà người học gặp
phải trong việc truy cập và sử dụng các tài nguyên số để học tập suốt đời trong giáo dục mở
và cách giải quyết những thách thức này; Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng tìm hiểu tác động
kinh tế xã hội của chuyển đổi kỹ thuật số trong giáo dục mở đối với sự tham gia và kết quả
của người học suốt đời, đặc biệt là về khả năng làm việc và dịch chuyển xã hội ở Việt Nam.

157
II. Tác động của chuyển đổi số đến học tập dài đời trong giáo dục mở
2.1. Những thách thức và rào cản mà người học gặp phải trong việc tiếp cận và sử dụng
tài nguyên số để học tập suốt đời trong giáo dục mở
Maria, H. (2022) đã thực hiện nghiên cứu nhằm khám phá cách các chuyển đổi kỹ
thuật số được định hình bởi hoạt động của tổ chức. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng sự biến đổi
bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau xuất hiện trong thực tế. Bên cạnh đó, nghiên cứu
xác định những nghịch lý, những câu chuyện cụ thể và nhận thức ngày càng phát triển về
thứ bậc là những yếu tố chính như công nghệ kỹ thuật số chỉ là một khía cạnh của việc tổ
chức lại công việc ở phạm vi rộng hơn. Việc tổ chức lại này ảnh hưởng đến vai trò và bản
sắc nghề nghiệp của từng cá nhân. Do đó, các sáng kiến học tập không nên chỉ tập trung vào
các kỹ năng kỹ thuật số mà còn phải kết hợp với kinh nghiệm và hiểu biết chuyên môn của
từng cá nhân. Cách tiếp cận này mở rộng khái niệm phát triển năng lực trong chuyển đổi kỹ
thuật số nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu hút nhân viên tham gia vào quá trình phát
triển và xem xét ý nghĩa đối với bản sắc nghề nghiệp và các phương pháp cộng tác.
Thomas (2020), đã thực hiện một cuộc điều tra chuyên sâu vào thực tiễn của các giáo
viên tại Đức liên quan đến việc sử dụng, điều chỉnh, sản xuất và quản lý Tài nguyên Giáo
dục Mở (OER). Nghiên cứu đã tìm cách làm sáng tỏ các yếu tố tạo động lực và các rào cản
ảnh hưởng đến sự tham gia của họ với OER, rút ra những hiểu biết sâu sắc từ Thực hành
Giáo dục Mở của họ cho các bối cảnh giáo dục rộng hơn và đề xuất các chiến lược để tăng
cường phổ biến OER trong các trường học. Các phát hiện đáng chú ý là niềm tin phổ biến
trong các giáo viên Đức tham gia rằng các giấy phép OER chuyên biệt là không cần thiết, vì
họ nhận thấy tất cả các tài liệu sẵn có trên internet là phạm vi công cộng vốn có, bao gồm cả
các sáng tạo của họ. Trong số các rào cản được xác định, nổi bật là những lo ngại về tính
chính xác của thông tin, bên cạnh những lo ngại về việc thiếu kiến thức chuyên môn và sự
thích ứng trong quá trinh hướng dẫn không đồng nhất.
Jenna, G. (2017) xác nhận rằng các nhà cung cấp giáo dục Đại học đang thích ứng
với nhu cầu đa dạng của người học bằng cách đưa ra các lựa chọn tương tác linh hoạt. Mặc
dù các nguồn phân phối khác nhau phục vụ cho các sở thích hoặc nhu cầu học tập khác nhau,
nhưng cách tiếp cận có lộ trình phù hợp với tất cả thường chiếm ưu thế, chuyển đổi nội dung
nội bộ sang phân phối bên ngoài. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể gây ra cảm giác cô lập
giữa các sinh viên bên ngoài, những người phải đối mặt với những rào cản tham gia đặc biệt
so với các sinh viên cùng lớp, đặc biệt rõ ràng trong các hoạt động làm việc nhóm. Hơn nữa,
học tập trực tuyến đặt ra những thách thức về công nghệ cho đội ngũ giảng viên, làm tăng
thêm khối lượng công việc của họ. Dựa trên nhiều trải nghiệm giảng dạy trực tuyến, nghiên
cứu cung cấp cái nhìn sâu rộng về những thách thức mà sinh viên bên ngoài gặp phải và ý
nghĩa của mô hình giảng dạy trực tuyến ngày càng tăng.
Trong nghiên cứu của mình, Khalid, U. (2023), đánh giá các rào cản đối với người

158
học từ xa trong việc tiếp cận các tài nguyên vật lý và kỹ thuật số của thư viện đại học, cơ sở
dữ liệu và dịch vụ trực tuyến. Nghiên cứu cung cấp các giải pháp thiết thực để nâng cao điều
kiện của thư viện, cung cấp thông tin cho việc hoạch định chính sách và hỗ trợ các chuyên
gia điều hành thư viện trực tuyến. Được tiến hành ở Pakistan, cuộc khảo sát đã thu thập dữ
liệu từ bốn trường đại học, với 176 câu trả lời được phân tích bằng SPSS. Với sự gia tăng
toàn cầu của giáo dục từ xa, các thư viện thích ứng để đáp ứng nhu cầu của sinh viên ngoài
trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của các dịch vụ phù hợp như Người học từ xa; Dịch vụ
thư viện.
2.2. Chiến lược để khắc phục những thách thức
Các nghiên cứu trên (Maria, H. 2022; Thomas. 2020; Jenna, G. 2017; Khalid, U.
2023), đã đề xuất những giải phắp nhằm khắc phục những thách thức, rào cản khác trong
quá trình tiếp cận với chương trình học, tiếp cận và sử dụng tài nguyên số phục vụ học tập
suốt đời trong giáo dục mở sau:
2.3. Những yếu tố quan trọng trong chuyển đổi kỹ thuật số
Trong tốc độ chuyển đổi kỹ thuật số gấp rút, điều quan trọng là phải nắm bắt được
"sự chậm lại kịp thời", dành thời gian để hiểu những vấn đề phức tạp liên quan. Đánh giá
phản ánh, bắt nguồn từ các nguyên tắc dân chủ của hệ thống quản lý, định hướng cả các
quyết định về chính sách và thực thi trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng.
2.4. Áp dụng các chiến lược đa dạng để điều hướng chuyển đổi kỹ thuật số
Các khung chính sách phải phù hợp với các cách tiếp cận đa dạng, có tính
đến các khía cạnh xã hội, công nghệ và kinh tế. Ở cấp độ vận hành, các tổ chức phải trao
quyền cho nhân viên để họ tham gia tích cực vào cả cơ hội và thách thức, thúc đẩy sự hiểu
biết sâu sắc về bối cảnh chuyển đổi.
2.5. Thúc đẩy nhận thức về bối cảnh trong thực tế
Nhận thức về các sắc thái bối cảnh là rất quan trọng để tích hợp kỹ thuật số thành
công. Các tổ chức phải nhận ra các yếu tố như cấu trúc hướng dẫn và bản sắc nghề nghiệp
định hình quỹ đạo thay đổi như thế nào. Hiểu được những sự phức tạp này là chìa khóa để
chuyển đổi tổ chức một cách toàn diện.
2.6. Hợp pháp hóa các biểu mẫu kiến thức cho lực lượng lao động
Các tổ chức nên coi trọng kiến thức ngầm của nhân viên cùng với tầm nhìn quản lý.
Công nhận chuyên môn của nhân viên sẽ thúc đẩy sự đổi mới, nâng cao sự hài lòng trong
công việc và thúc đẩy tăng trưởng. Việc tích hợp các dạng kiến thức đa dạng vào quá trình
ra quyết định sẽ làm phong phú thêm sự phát triển của tổ chức.
2.7. Tích hợp phát triển năng lực với hiểu biết theo ngữ cảnh
Phát triển năng lực kỹ thuật số phải phù hợp với hiểu biết theo ngữ cảnh của nhân viên.

159
Ưu tiên các cuộc thảo luận về những thay đổi đang diễn ra, sự hài lòng trong công việc và động
lực giữa các cá nhân sẽ trao quyền cho nhân viên đóng góp vào các giải pháp đổi mới. Cách tiếp
cận này đảm bảo sự tham gia tích cực của nhân viên vào hành trình chuyển đổi.
III. Ý nghĩa kinh tế-xã hội của chuyển đổi kỹ thuật số trong giáo dục mở đối với sự
tham gia và kết quả của những người học suốt đời, đặc biệt liên quan đến khả năng
làm việc và tính di động xã hội.
Theo Paul, P.K. (2022), sự tham gia của kỹ thuật số ngày càng lan rộng trên các lĩnh
vực, đặc biệt là trong giáo dục, nơi công nghệ đóng vai trò trung tâm. Trước đây, Công nghệ
giáo dục hoặc Học tập điện tử chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận, nhưng giờ đây, một
khái niệm rộng hơn được gọi là Giáo dục kỹ thuật số bao gồm nhiều hình thức khác nhau
như Giáo dục trực tuyến, Giáo dục ảo và Học tập tổng hợp hay kết hợp. Sự chuyển dịch này
đã đưa Giáo dục Kỹ thuật số trở thành một lĩnh vực nghiên cứu ở nhiều trường đại học quốc
tế, tập trung vào việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động dạy-học phức tạp. Nó thúc
đẩy sự tích hợp của Công nghệ thông tin và Điện toán đám mây để giao tiếp và trao đổi kiến
thức, thúc đẩy những tiến bộ trong phương pháp sư phạm và phát triển chương trình giảng
dạy. Tương lai của giáo dục xoay quanh công nghệ tiên tiến, tự động hóa và sáng tạo, được
gói gọn trong khái niệm Giáo dục 4.0, đồng thời nhấn mạnh việc học tập được cá nhân hóa
và tính linh hoạt, được hỗ trợ bởi các hệ thống công nghệ tiên tiến. Khi thế giới phát triển
nhanh chóng, các mô hình giáo dục thích ứng cùng với sự phát triển của Công nghệ thông
tin và Máy tính. Kỹ năng được công nhận là cần thiết cho giáo dục toàn diện. Điều này cũng
thúc đẩy Giáo dục Kỹ thuật số, kết hợp các nền tảng như Học trực tuyến và Giáo dục Trực
tuyến cùng với các phương pháp truyền thống để đạt được trải nghiệm học tập toàn diện.
Raul, L. (2017) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu ba làn sóng số hóa để đánh
giá tác động kinh tế và xã hội của nó. Làn sóng đầu tiên, được đánh dấu bằng sự phổ biến
của máy tính và băng thông rộng, đã chứng kiến năng suất và tạo việc làm tăng lên. Làn sóng
thứ hai, được thúc đẩy bởi Internet và điện toán đám mây, dẫn đến sự đổi mới nhưng cũng
dẫn đến sự dịch chuyển việc làm, đặc biệt đối với những người lao động có tay nghề thấp.
Làn sóng thứ ba, đặc trưng bởi robot, học máy, và trí tuệ nhân tạo, thể hiện sự chắc chắn về
sự thay đổi công việc được tạo ra. Các chính phủ phải thực hiện các chính sách để tối đa hóa
lợi ích và giảm thiểu sự gián đoạn, bao gồm đầu tư vào giáo dục, hỗ trợ bố trí việc làm và
trợ cấp cho những người lao động bị ảnh hưởng. Các nền kinh tế mới nổi phải đối mặt với
những thách thức như phi công nghiệp hóa sớm, đòi hỏi phải có chính sách số hóa chủ động.
Sự hợp tác giữa các lĩnh vực và mở rộng phạm vi chính sách là điều cần thiết để giải quyết
các tác động rộng lớn của số hóa, bao gồm bảo vệ quyền riêng tư và an ninh mạng. Mặc dù
những thách thức đối với các nhà hoạch định chính sách là rất lớn nhưng lợi ích đối với
người dân nhấn mạnh sự cần thiết phải có những phản hồi chính sách hiệu quả.

