
592
PHÁT TRIỂN, CHIA SẺ TÀI NGUYÊN GIÁO DỤC MỞ
NHẰM PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG ĐẠI HỌC MỞ VIỆT NAM
TRONG BỐI CẢNH HIỆN NAY
Nguyễn Thu Hà1
Email: ha.nt@gmail.com
Tóm tắt: Trong bối cảnh nền giáo dục đang trải qua sự chuyển đổi mạnh mẽ ở Việt
Nam, việc phát triển và chia sẻ Tài Nguyên Giáo Dục Mở (OER) đóng vai trò quan trọng
trong việc hỗ trợ sự phát triển bền vững của các trường Đại Học Mở. Bài báo này nhấn
mạnh về sự cần thiết và tiềm năng của việc sử dụng OER trong ngữ cảnh Việt Nam hiện nay,
cung cấp một cái nhìn tổng quan về các vấn đề và cơ hội mà OER mang lại.
Từ khóa: Tài nguyên giáo dục mở (OER), giáo dục mở, giáo dục đại học.
1. Đặt vấn đề
Giáo dục mở ngày càng khẳng định giá trị trong quá trình phát triển của các quốc gia
trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Có rất nhiều phương pháp xây dựng và cải tiến nhằm
nâng cao chất lượng của giáo dục mở. Một trong những phương pháp quan trọng là xây dựng
một hệ thống của tài nguyên giáo dục mở (OER) chất lượng, được bổ sung và hoàn thiện
không ngừng. Đại dịch COVID-19 đang ảnh hưởng sâu rộng và sự chuyển đổi sang học tập
suốt đời đang diễn ra tại một số quốc gia, chúng ta không thể không nhấn mạnh đến vai trò
quan trọng của Tài nguyên Giáo dục Mở (OER) trong việc đáp ứng các thách thức và nhu
cầu mới của hệ thống giáo dục nói chung và hệ thống giáo dục đại học mở nói riêng.
Hội nghị Giáo dục Mở Toàn cầu 2021, diễn ra trực tuyến từ 27/09/2021 đến
01/10/2021, là một ví dụ điển hình cho sự quan tâm và nỗ lực toàn cầu trong việc thúc đẩy
học tập mở và sử dụng OER. Các diễn giả tại hội nghị đã đề cập đến OER và Khuyến nghị
OER của UNESCO, đồng thời tạo ra cơ hội để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm [6].
Ở châu Âu, trước khi đại dịch COVID-19 xuất hiện, Ủy ban châu Âu đã tiên phong
ban hành Kế hoạch Hành động Giáo dục số 2018, nhằm tập trung vào việc tận dụng công nghệ
số trong giáo dục chính quy. Tuy nhiên, sự xuất hiện của đại dịch đã thúc đẩy sự cần thiết phải
thay đổi và điều chỉnh, dẫn tới sự ra đời của Kế hoạch Hành động Giáo dục số 2021-2027.
Điều này phản ánh tinh thần uyển chuyển và thích nghi của hệ thống giáo dục trước những
biến động và thách thức [1]. Ngoài ra, các nỗ lực của các quốc gia như Nga và Israel trong
việc xây dựng chính sách hướng tới học tập suốt đời cũng là một minh chứng rõ ràng cho sự
nhận thức và cam kết đối với việc nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển cá nhân [7].
1 Trung tâm Đà Nẵng, Trường Đại học Mở Hà Nội

593
Từ những nỗ lực này, chúng ta có thể thấy rằng OER không chỉ là công cụ hỗ trợ cho
học tập mở và học tập suốt đời, mà còn là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng một hệ
thống giáo dục đại học mở linh hoạt, đáp ứng được những thách thức và cơ hội của thời đại mới.
Vì vậy, việc áp dụng các phương pháp tương tác, truy cập mở cho OER cũng là một phần thiết
yếu giúp cho quá trình dạy và học đạt được hiệu quả cao. Với sự hỗ trợ từ Internet và các phần
mềm mã nguồn mở, việc chia sẻ tài nguyên thông tin và trao đổi tri thức đã trở nên tiện lợi hơn
rất nhiều và đang dần trở thành một xu thế chủ đạo trong một nền giáo dục hiện đại.
II. Tài nguyên giáo dục mở (OER) và ý nghĩa
2.1. Định nghĩa và giải thích về OER
OER, hay tài nguyên giáo dục mở, được UNESCO định nghĩa vào tháng 6/2012 là
"các tài liệu dạy, học và nghiên cứu trong bất kỳ phương tiện nào, dù là số hay không, nằm
trong miền công cộng hoặc đã được phát hành theo một giấy phép mở cho phép những người
khác truy cập, sử dụng, tuỳ biến thích nghi và phân phối lại không mất phí, không có các
giới hạn hoặc có các giới hạn được hạn chế. Việc cấp phép mở được xây dựng trong khuôn
khổ các quyền sở hữu trí tuệ hiện hành như được các quy ước quốc tế thích hợp xác định và
tôn trọng vị thế tác giả của tác phẩm" [5].
Ngoài ra, OER cũng được hiểu là một tài nguyên thiết kế để sử dụng trong dạy và
học, bao gồm các chương trình giảng dạy, tư liệu của khoá học, sách giáo khoa, ứng dụng
đa phương tiện..., sẵn có và cho phép giảng viên và sinh viên sử dụng mà không cần trả các
khoản phí bản quyền hoặc giấy phép [4].
Trong giáo dục hiện đại, OER đóng vai trò quan trọng bởi tính truy cập dễ dàng của
chúng. Thường tồn tại ở dạng số hoá và có thể chia sẻ dễ dàng qua Internet. Một điểm khác
biệt quan trọng giữa OER và các tài nguyên giáo dục khác là giấy phép của chúng. Một OER
đơn giản là một nguồn tài nguyên giáo dục kết hợp với một giấy phép, tạo thuận lợi cho sử
dụng lại và tiềm năng cho sự tuỳ biến thích nghi, không cần phải có sự cho phép trước từ
người nắm giữ bản quyền [4].
2.2. Các lợi ích mà việc sử dụng OER mang lại cho hệ thống giáo dục đại học
Trong một khía cạnh, Truy cập Nội dung Giáo dục Mở (OER) mang lại nhiều lợi ích
không chỉ cho giảng viên mà còn cho sinh viên và các cơ sở giáo dục. Đối với giảng viên,
OER cung cấp tính linh hoạt cao khi đảm bảo mọi sinh viên có thể truy cập tức thì và không
bị giới hạn vào nội dung khóa học. Giảng viên có thể lựa chọn đối tác công nghệ một cách
tự do và có khả năng sử dụng, chỉnh sửa, và tùy biến các tài liệu mà không cần phải lo lắng
về bản quyền. Đồng thời, OER cũng mang lại những tiện ích cho sinh viên bằng cách cho
phép họ truy cập nội dung tức thì, không giới hạn và vĩnh viễn. Sinh viên cũng được khuyến
khích chia sẻ nội dung trên các mạng xã hội và thực hiện học tập theo nhiều phương thức
khác nhau, từ đó tạo ra một môi trường học tập phong phú và đa dạng.

594
Còn đối với các cơ sở giáo dục, OER tạo ra sự tiện lợi và truy cập rộng rãi hơn của
sinh viên tới các tài liệu khóa học. Điều này có thể dẫn đến sự tiến bộ trong học tập và giảm
tỷ lệ thất bại. Hơn nữa, OER cũng gia tăng tác động và sự trực quan cho những người hướng
dẫn tạo lập và chia sẻ nội dung. Bằng cách này, sự cải thiện trong sư phạm cũng được thúc
đẩy, giúp giảng viên tùy biến tài liệu khóa học cho mục đích học tập cụ thể của từng sinh
viên hoặc nhóm sinh viên. Cuối cùng, OER cung cấp cơ hội tiết kiệm chi phí cho sinh viên
và giảm bớt gánh nặng tài chính cho các cơ sở giáo dục, từ đó tạo ra điều kiện thuận lợi cho
sự phát triển bền vững của hệ thống giáo dục.
III. Tiềm năng và thách thức của OER trong hệ thống giáo dục Đại Học Mở ở Việt Nam
3.1. Tiềm năng của OER trong hệ thống giáo dục Đại Học Mở ở Việt Nam
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2015, Việt Nam đang trải qua thời kỳ dân
số vàng với hơn 65% dân số dưới 30 tuổi, một lợi thế lớn cho quốc gia nhưng cũng đặt ra
thách thức về chất lượng lao động [2]. Hệ thống giáo dục của Việt Nam, mặc dù đang phát
triển, vẫn còn nhiều điểm yếu, ảnh hưởng đến quá trình trang bị kiến thức và kỹ năng cho
sinh viên [2].
Việt Nam nhanh chóng phát triển trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông
sau khi kết nối Internet vào năm 1997. Mặc dù một số trường đại học áp dụng hệ thống học
tập điện tử, nhưng sau 5 năm, học tập điện tử vẫn còn ở giai đoạn sơ khai. Giảng viên vẫn
chưa tham gia nhiều vào các hoạt động diễn đàn với sinh viên, và hệ thống không thu hút
được sự quan tâm của họ [4].
Do đó, Việt Nam cần tận dụng cơ hội để cải tiến hệ thống giáo dục với chi phí thấp
nhất [3]. Để sử dụng nguồn OER một cách hiệu quả, các trường đại học cần phát triển kỹ
năng cốt lõi, nắm vững mục tiêu và thúc đẩy sự phát triển của OER. Cần tạo ra các chiến
lược và phương pháp thiết kế và phát triển OER, nâng cao chất lượng quản lý và chia sẻ
OER, và tăng cường đội ngũ tham gia đào tạo [2].
3.2. Thách thức của OER trong hệ thống giáo dục Đại Học Mở ở Việt Nam
Năm 2005, Việt Nam gia nhập phong trào khoá học mở (Open Course Ware - OCW)/
OER toàn cầu của MIT, mở ra nhiều cơ hội cho cơ sở giáo dục, giảng viên và sinh viên
truy cập các tài nguyên mở [8]. Tuy nhiên, việc sử dụng rộng rãi nguồn OER ở Việt
Nam vẫn đối mặt với những thách thức, bao gồm thói quen dạy học truyền thống, thái
độ thờ ơ và thiếu sự chia sẻ. Bên cạnh đó, sự khác biệt về tri thức cơ bản, kỹ năng tiếng
Anh và phương pháp luận giảng dạy, cũng như hạn chế truy cập vào tài liệu tham khảo,
là những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt. Trang web OER (www.voer.edu.vn),
dựa trên phần mềm Connexions, đã được khởi xướng vào năm 2008 để chia sẻ các tư
liệu giáo dục. Hiện nay, trang web này lưu trữ hơn 20.000 module và đã chuyển ngữ
sang tiếng Việt [8].

595
Nhận thức về tài nguyên giáo dục mở vẫn còn thấp
Tính đến thời điểm này, OER vẫn chưa thể phát triển đáng kể tại Việt Nam, bao gồm cả
ở cấp độ giáo dục tư nhân và công lập, dù đã có sự xuất hiện của các khóa học mở và OER từ
khá sớm, khoảng từ những năm 2005.
Ban đầu, dù hai dự án về OpenCourseWare và OER đã bước vào Việt Nam từ năm 2005,
nhưng hai tổ chức quan trọng nhất trong lĩnh vực này, đó là Hội Thư viện Việt Nam (nơi tập
trung hầu hết các thư viện của các trường đại học trên toàn quốc) và VFOSSA (nơi tập trung
nhiều công ty cung cấp các sản phẩm/dịch vụ dựa vào phần mềm tự do nguồn mở), đều chưa
từng biết đến hai dự án này.
Cho đến năm 2015, hai tổ chức này mới bắt đầu có những hoạt động tích cực liên quan
đến OER, đặc biệt là trong lĩnh vực thư viện. Các sự kiện như các Hội thảo quốc tế về OER đã
được tổ chức liên tục trong ba năm liên tiếp, với sự tham gia và tài trợ của UNESCO và một số
đối tác quốc tế khác. Tuy nhiên, việc áp dụng OER tại các thư viện và trường đại học vẫn đối
diện với nhiều hạn chế, như được thể hiện qua một báo cáo mới nhất từ Khoa Thông tin - Thư
viện của Đại học KHXH&NV, ĐHQG Hà Nội, được tài trợ bởi Văn phòng UNESCO.
Theo Lê Trung Nghĩa (2018) đã chỉ ra một số điểm chính:
- Xu hướng sử dụng tài liệu số đang tăng lên, nhưng việc sử dụng OER vẫn chưa phổ
biến tại các trường đại học. Hầu hết chỉ tập trung vào việc sử dụng các nguồn thông tin miễn phí
trên mạng, và ít khi triển khai OER trong hoạt động giảng dạy.
- Mặc dù có nhận thức cơ bản về OER, nhưng việc thực thi bản quyền vẫn chưa được
chú trọng tại các trường đại học và thư viện. Kế hoạch số hóa tài liệu cũng chưa quan tâm đến
vấn đề bản quyền. Hiểu biết về giấy phép mở cũng còn hạn chế.
- Sự nghi ngờ về lợi ích và giá trị của OER vẫn còn, do đó còn gặp khó khăn trong việc
thuyết phục về chất lượng và tiềm năng của OER trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và
tiếp cận tri thức. Nghiên cứu cũng đã khảo sát về nguồn nhân lực chuẩn bị cho sự phát triển của
OER, bao gồm giảng viên, nhân viên thư viện và sinh viên. Đa số giảng viên cho rằng sự thiếu
nhận thức về OER là nguyên nhân chính cản trở việc tạo lập và phát triển OER.
Tóm lại, OER vẫn là một vấn đề mới mẻ tại Việt Nam, và việc nâng cao nhận thức thông
qua truyền thông và đào tạo sẽ là chìa khóa cho việc triển khai phát triển của nó. Đối với cán bộ
thư viện, thiếu kinh phí và các rào cản pháp lý và bản quyền vẫn là những thách thức lớn. Đối
với sinh viên, rào cản chính là khả năng ngoại ngữ và kiến thức về OER.
Dự án triển khai OER thất bại
Tại cấp quốc gia, đã có một dự án được viết ra để xây dựng một kho tài nguyên giáo dục
mở sử dụng nguồn ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, dù đã được lập ra, dự án này không thực
hiện bất kỳ hoạt động nào theo các nguyên tắc phát triển của nguồn mở và OER, bao gồm cả

596
tính mở, mô hình phát triển, mô hình cấp phép và mô hình kinh doanh để đảm bảo tính bền vững
của dự án sau khi thời hạn cấp vốn nhà nước kết thúc.
Sự thất bại của dự án này phản ánh một thách thức lớn về quản lý, khi nhận thức chung
về OER và/hoặc nguồn mở vẫn còn rất thấp trong xã hội, bao gồm cả trong các doanh nghiệp
CNTT và có thể là đa số các nhà quản lý và các cơ quan cấp vốn có liên quan.
IV. Đề xuất các biện pháp thúc đẩy việc phát triển và sử dụng OER trong hệ thống giáo
dục Đại Học Mở ở Việt Nam
Để tạo ra các nguồn OER chất lượng, cần phải có sự nỗ lực đồng lòng từ nhiều bên
và đòi hỏi thời gian dài để liên tục cải thiện chúng. Thách thức lớn đối diện là nhận thức của
nhiều trường đại học vẫn còn bám theo cách làm truyền thống, tư duy cũ, chưa thực sự hiểu
rõ về xu hướng và tinh thần tự do chia sẻ các nguồn OER. Sự thiếu kiến thức về các nền tảng
công nghệ mới hỗ trợ quá trình truy cập mở cũng đã làm trì hoãn sự lan toả và phát triển của
mạng lưới giáo dục mở.
Do đó, điều cần thiết nhất hiện nay đối với các trường đại học là phải thiết lập các kế
hoạch chiến lược phù hợp để triển khai OER và truy cập mở. Các trường cần phải đánh giá
các điều kiện hiện có của họ, các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xây dựng OER, các nền
tảng công nghệ hỗ trợ chia sẻ và đóng góp, cũng như sự chuẩn bị từ phía đội ngũ giảng viên,
nhà nghiên cứu và sinh viên. Một nền tảng vững chắc ban đầu sẽ giúp mạng lưới giáo dục
mở phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai. Trong quá trình không ngừng cải tiến, không
thể thiếu sự đóng góp và nỗ lực không ngừng để cải thiện chất lượng của OER, cũng như sự
hỗ trợ để lan toả mạng lưới truy cập một cách rộng rãi và tiện lợi cho mọi đối tượng tham
gia vào quá trình giáo dục.
Một số giải pháp được đưa ra với mục tiêu thực hiện theo Nghị quyết số 29-NQ-TW
được ban hành về “đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công
nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và
hội nhập quốc tế” với quan điểm chỉ đạo là “đổi mới hệ thống giáo dục theo hướng mở”. Cụ
thể như sau:
4.1. Phát Triển Chính Sách Quốc Gia và Đầu Tư Tài Nguyên
Chính phủ cần phát triển các chính sách quốc gia để thúc đẩy phát triển OER trong
ngành giáo dục mở. Điều này bao gồm ưu tiên nguồn lực đầu tư vào việc xây dựng và phát
triển tài nguyên học liệu, cũng như tài nguyên số trong hệ thống các thư viện và trung tâm
thông tin - học liệu của các trường đại học.
Chính phủ cần đầu tư vào việc xây dựng các nền tảng kỹ thuật và hệ thống cơ sở dữ
liệu để lưu trữ và chia sẻ OER. Đồng thời, cần khuyến khích sự hợp tác giữa các trường đại
học để chia sẻ nguồn lực và kỹ thuật, từ việc xây dựng nội dung đến quản lý hệ thống.

