intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Biology/ life science standards vocabulary

Xem 1-1 trên 1 kết quả Biology/ life science standards vocabulary
  • năng lượng. favors. thiện ý, chiếu cố. engineering. kỹ thuật. feather. lông vũ ... thuyết hưu cơ. natural process. tiến trình tự nhiên.neuron : tế bào thần kinh, neuron; nitrogen base: chất kiểm có nhóm nitrogen; osmosis * sự thẩm lọc; parent: Cha mẹ, nguồn gốc; particle: phần tử; path way: đường nhỏ, đường mòn; rare: hiếm; reaction; phản ứng; reagent: chất phản ứng, thuốc thử; random: một cách bất kỳ....

    pdf12p ngoclanh 10-06-2009 318 125   Download

CHỦ ĐỀ BẠN MUỐN TÌM

ADSENSE

nocache searchPhinxDoc

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2