Biology/ life science standards vocabulary
-
năng lượng. favors. thiện ý, chiếu cố. engineering. kỹ thuật. feather. lông vũ ... thuyết hưu cơ. natural process. tiến trình tự nhiên.neuron : tế bào thần kinh, neuron; nitrogen base: chất kiểm có nhóm nitrogen; osmosis * sự thẩm lọc; parent: Cha mẹ, nguồn gốc; particle: phần tử; path way: đường nhỏ, đường mòn; rare: hiếm; reaction; phản ứng; reagent: chất phản ứng, thuốc thử; random: một cách bất kỳ....
12p ngoclanh 10-06-2009 318 125 Download