![](images/graphics/blank.gif)
Still backward
Xem 1-1 trên 1 kết quả Still backward
-
8 Thành ngữ với To Be .Chậm trí, hậu tiến - She is a good student but a little backward. Cô ta là một nữ sinh tốt nhưng học hơi chậm. - Our country is still backward. 1. To be backward Chậm trí, hậu tiến .
6p
doidieumuonnoi
05-06-2013
90
5
Download
CHỦ ĐỀ BẠN MUỐN TÌM
TOP DOWNLOAD
![](images/graphics/blank.gif)