
H và tên:…………………………………………….ọ
1. Trong ph ng trình dao đ ng đi u hòa x=Acos(ươ ộ ề ωt + ϕ), radian (rad) là th nguyên c a đ i l ng. ứ ủ ạ ượ
A. Biên đ AộB. T n s góc ầ ố ωC. Pha dao đ ng (ộωt + ϕ)D. Chu kì dao đ ngộ
T
2. Trong các l a ch n sau đây, l a ch n nào không ph i là nghi m c a ph ng trình x”+ự ọ ự ọ ả ệ ủ ươ ω2x=0?
A. x=Asin(ωt+ϕ) B. x=Acos(ωt+ϕ) C. x=A1sinωt+A2cosωtD. x=Atsin(ωt+ϕ)
3. Trong dao đ ng đi u hòa x=Acos(ộ ề ωt+ϕ), v n t c bi n đ i đi u hòa theo ph ng trình?ậ ố ế ổ ề ươ
A. v=Acos(ωt+ϕ) B. v=Aωcos(ωt+ϕ) C. v= -Asin(ωt+ϕ)D. v= -
Aωsin(ωt+ϕ)
4. Trong dao đ ng đi u hòa x=Acos(ộ ề ωt+ϕ), gia t c bi n đ i đi u hòa theo ph ng trình:ố ế ổ ề ươ
A. a=Acos(ωt+ϕ) B. a=Aω2cos(ωt+ϕ)C. a= -Aω2cos(ωt+ϕ)D. a= -Aωcos(ωt+ϕ)
5. Trong dao đ ng đi u hòa, giá tr c c đ i c a v n t c là :ộ ề ị ự ạ ủ ậ ố
A. vmax=ωAB. vmax=ω2A C. vmax= -ωA D. vmax= -ω2A
6. Trong dao đ ng đi u hòa, giá tr c c đ i c a gia t c là : ộ ề ị ự ạ ủ ố
A. amax=ωAB. amax=ω2AC. amax= -ωA D. amax= -ω2A
7. Trong dao đ ng đi u hòa c a ch t đi m, ch t đi m đ i chi u chuy n đ ng khi l c ph c h i: ộ ề ủ ấ ể ấ ể ổ ề ể ộ ự ụ ồ
A. đ i chi uổ ề B. b ng khôngằC. có đ l n c c đ iộ ớ ự ạ D. có đ l n c cộ ớ ự
ti uể
8. Gia t c c a v t dao đ ng đi u hòa b ng không khi : ố ủ ậ ộ ề ằ
A. v t v trí có li đ c c đ iậ ở ị ộ ự ạ B. v n t c c a v t đ t c c ti uậ ố ủ ậ ạ ự ể
C. v t v trí có li đ b ng khôngậ ở ị ộ ằ D. v t v trí có pha dao đ ng c c đ iậ ở ị ộ ự ạ
9. Trong dao đ ng đi u hòa ộ ề
A. v n t c bi n đ i đi u hòa cùng pha so v i li đ .ậ ố ế ổ ề ớ ộ B. v n t c bi n đ i đi u hòa ng c pha so v i li đ .ậ ố ế ổ ề ượ ớ ộ
C. v n t c bi n đ i đi u hòa s m pha ậ ố ế ổ ề ớ π/2 so v i li đ .ớ ộ D. v n t c bi n đ i đi u hòa ch m pha ậ ố ế ổ ề ậ π/2 so v i li đ .ớ ộ
10. Trong dao đ ng đi u hòa ộ ề
A. gia t c bi n đ i đi u hòa cùng pha so v i li đ .ố ế ổ ề ớ ộ B. gia t c bi n đ i đi u hòa ng c pha so v i li đ .ố ế ổ ề ượ ớ ộ
C. gia t c bi n đ i đi u hòa s m pha ố ế ổ ề ớ π/2 so v i li đ .ớ ộ D. gia t c bi n đ i đi u hòa ch m pha ố ế ổ ề ậ π/2 so v i li đ .ớ ộ
11.Trong dao đ ng đi u hòa ộ ề
A. gia t c bi n đ i đi u hòa cùng pha so v i v n t c.ố ế ổ ề ớ ậ ố B. gia t c bi n đ i đi u hòa ng c pha so v i v n t c.ố ế ổ ề ượ ớ ậ ố
C. gia t c bi n đ i đi u hòa s m pha ố ế ổ ề ớ π/2 so v i v n t c.ớ ậ ố D. gia t c bi n đ i đi u hòa ch m pha ố ế ổ ề ậ π/2 so v i v n t c.ớ ậ ố
12. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A=4cm và chu kì T=2s, ch n g c th i gian là lúc v t đi qua VTCB theo chi u d ng.ộ ậ ộ ề ớ ộ ọ ố ờ ậ ề ươ
Ph ng trình dao đ ng c a v t là :ươ ộ ủ ậ
A. x=4cos
22
t
π
π
� �
−
� �
� �
cm B. x=4cos
2
t
π
π
� �
−
� �
� �
cm C. x=4cos
22
t
π
π
� �
+
� �
� �
cm D. x=4cos
2
t
π
π
� �
+
� �
� �
cm
13. Phát bi u nào sau đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hòa là ể ề ộ ế ộ ề không đúng?
A. Đ ng năng và th năng bi n đ i đi u hòa cùng chu kì.ộ ế ế ổ ề B. Đ ng năng bi n đ i đi u hòa cùng chu kì v i v n t c.ộ ế ổ ề ớ ậ ố
C. Th năng bi n đ i đi u hòa v i t n s g p 2 l n t n s c a li đô.ế ế ổ ề ớ ầ ố ấ ầ ầ ố ủ D. T ng đ ng năng và th năng không ph thu c vào th i gian.ổ ộ ế ụ ộ ờ
14. Phát bi u nào sau đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hòa là không đúng?ể ề ộ ế ộ ề
A. Đ ng năng đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng.ộ ạ ị ự ạ ậ ể ộ ị ằ
B. Đ ng năng đ t giá tr c c ti u khi v t m t trong v trí biên.ộ ạ ị ự ể ậ ở ộ ị
C. Th năng đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng.ế ạ ị ự ạ ậ ể ộ ị ằ
D. Th năng đ t giá tr c c ti u khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u.ế ạ ị ự ể ố ủ ậ ạ ị ự ể
15. Đ ng năng c a dao đ ng đi u hòa : ộ ủ ộ ề
A. Bi n đ i theo th i gian d i d ng hàm s sin.ế ổ ờ ướ ạ ố B. Bi n đ i tu n hoàn theo th i gian v i chu kì T/2ế ổ ầ ờ ớ
C. Bi n đ i tu n hoàn v i chu kì Tế ổ ầ ớ D. Không bi n đ i theo th i gian.ế ổ ờ
16. M t v t kh i l ng 750g dao đ ng đi u hòa v i biên đ 4cm, chu kì 2s (l y ộ ậ ố ượ ộ ề ớ ộ ấ π2=10). Năng l ng dao đ ng c a v t là : ượ ộ ủ ậ
A. E=60kJ B. E=60J C. E=6mJ D. E=6J
17. Phát bi u nào sau đây v i con l c đ n dao đ ng đi u hòa là không đúng? ể ớ ắ ơ ộ ề
A. Đ ng năng t l v i bình ph ng t c đ góc c a v t.ộ ỉ ệ ớ ươ ố ộ ủ ậ B. Th năng t l v i bình ph ng t c đ góc c a v t.ế ỉ ệ ớ ươ ố ộ ủ ậ
C. Th năng t l v i bình ph ng li đ góc c a v t.ế ỉ ệ ớ ươ ộ ủ ậ D. C năng không đ i theo th i gian và t l v i bình ph ng biên đ góc.ơ ổ ờ ỉ ệ ớ ươ ộ
18. Phát bi u nào sau đây v s so sánh li đ và gia t c là đúng? Trong dao đ ng đi u hòa, li đ , v n t c và gia t c là ba đ i l ng bi nể ề ự ộ ố ộ ề ộ ậ ố ố ạ ượ ế
đ i đi u hòa theo th i gian và có :ổ ề ờ

A. cùng biên độB. cùng pha C. cùng t n s gócầ ố D. cùng pha ban đ uầ
19. Phát bi u nào sau đây v m i quan h gi a li đ , v n t c, gia t c là đúng? ể ề ố ệ ữ ộ ậ ố ố
A. Trong dao đ ng đi u hòa v n t c và li đ luôn cùng chi uộ ề ậ ố ộ ề B. Trong dao đ ng đi u hòa v n t c và gia t c luôn ng cộ ề ậ ố ố ượ
chi uề
C. Trong dao đ ng đi u hòa gia t c và li đ luôn ng c chi uộ ề ố ộ ượ ề D. Trong dao đ ng đi u hòa gia t c và li đ luôn cùng chi uộ ề ố ộ ề
CON L C LÒ XO Ắ
20. Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng v i con l c lò xo ngang? ớ ắ
A. Chuy n đ ng c a v t là chuy n đ ng th ng.ể ộ ủ ậ ể ộ ẳ B. Chuy n đ ng c a v t là chuy n đ ng bi n đ i đ u.ể ộ ủ ậ ể ộ ế ổ ề
C. Chuy n đ ng c a v t là chuy n đ ng bi n đ i tu n hoàn.ể ộ ủ ậ ể ộ ế ổ ầ D. Chuy n đ ng c a v t là m t dao đ ng đi u hòa.ể ộ ủ ậ ộ ộ ề
21. Con l c lò xo ngang dao đ ng đi u hòa, v n t c c a v t b ng không khi v t chuy n đ ng qua : ắ ộ ề ậ ố ủ ậ ằ ậ ể ộ
A. v trí cân b ngị ằ B. v trí v t có li đ c c đ iị ậ ộ ự ạ
C. v trí mà lò xo không b bi n d ng.ị ị ế ạ D v trí mà l c đàn h i c a lò xo b ng không.ị ự ồ ủ ằ
22.Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo, phát bi u nào sau đây là ộ ề ủ ắ ể không đúng?
A. L c kéo v ph thu c vào đ c ng c a lò xo.ự ề ụ ộ ộ ứ ủ B. L c kéo v ph thu c vào kh i l ng c a v t n ng.ự ề ụ ộ ố ượ ủ ậ ặ
C. Gia t c c a v t ph thu c vào kh i l ng c a v t.ố ủ ậ ụ ộ ố ượ ủ ậ D. T n s góc c a v t ph thu c vào kh i l ng c a v t.ầ ố ủ ậ ụ ộ ố ượ ủ ậ
23. Con l c lò xo ngang dao đ ng v i biên đ A=8cm, chu kì T=0,5s, kh i l ng c a v t là m=0,4kg (l y ắ ộ ớ ộ ố ượ ủ ậ ấ π2=10). Giá tr c c đ i c a l cị ự ạ ủ ự
đàn h i tác d ng vào v t là :ồ ụ ậ
A. Fmax=525N B. Fmax=5,12N C. Fmax=256N D. Fmax=2,56N
24. M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l ng 0,4kg g n vào đ u lò xo có đ c ng 40N/m. Ng i ta kéo qu n ng ra kh i v trí cânộ ắ ồ ậ ặ ố ượ ắ ầ ộ ứ ườ ả ặ ỏ ị
b ng m t đo n 4cm r i th nh cho nó dao đ ng. Ph ng trình dao đ ng c a v t năng là ch n g c th i gian lúc v t qua VTCB theoằ ộ ạ ồ ả ẹ ộ ươ ộ ủ ậ ọ ố ờ ậ
chi u d ng:A. x=4cos(10t) (cm)ề ươ B. x=4cos
( )
10t
π
−
(cm) C. x=4cos
10 2
t
π
� �
−
� �
� �
(cm) D. x=4cos
10 2
t
π
� �
+
� �
� �
(cm)
25. M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l ng 0,4kg g n vào đ u lò xo có đ c ng 40N/m. Ng i ta kéo qu n ng ra kh i v trí cânộ ắ ồ ậ ặ ố ượ ắ ầ ộ ứ ườ ả ặ ỏ ị
b ng m t đo n 4cm r i th nh cho nó dao đ ng. V n t c c c đ i c a v t n ng :ằ ộ ạ ồ ả ẹ ộ ậ ố ự ạ ủ ậ ặ
A. vmax=160cm/s B. vmax=80cm/s C. vmax=40cm/s D. vmax=20cm/s
26. M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l ng 0,4kg g n vào đ u lò xo có đ c ng 40N/m. Ng i ta kéo qu n ng ra kh i v trí cânộ ắ ồ ậ ặ ố ượ ắ ầ ộ ứ ườ ả ặ ỏ ị
b ng m t đo n 4cm r i th nh cho nó dao đ ng. C năng dao đ ng c a con l c là :ằ ộ ạ ồ ả ẹ ộ ơ ộ ủ ắ
A. E=320J B. E=6,4.10-2JC. E=3,2.10-2JD. E=3,2J
27. M t con l c lò xo g m qu n ng kh i l ng 1kg và m t lò xo có đ c ng 1600N/m. Khi qu n ng VTCB, ng i ta truy n cho nóộ ắ ồ ả ặ ố ượ ộ ộ ứ ả ặ ở ườ ề
v n t c ban đ u b ng 2m/s. Biên đ dao đ ng c a qu n ng. A. A=5mậ ố ầ ằ ộ ộ ủ ả ặ B. A=5cm C. A=0,125m D.
A=0,125cm
28. M t con l c lò xo g m qu n ng kh i l ng 1kg và m t lò xo có đ c ng 1600N/m. Khi qu n ng VTCB, ng i ta truy n cho nóộ ắ ồ ả ặ ố ượ ộ ộ ứ ả ặ ở ườ ề
v n t c ban đ u b ng 2m/s theo chi u d ng tr c t a đ . Ph ng trình li đ dao đ ng c a qu n ng là : ậ ố ầ ằ ề ươ ụ ọ ộ ươ ộ ộ ủ ả ặ
A. x=5cos
40 2
t
π
� �
−
� �
� �
m C. x=0,5cos
40 2
t
π
� �
+
� �
� �
mC. x=5cos
40 2
t
π
� �
−
� �
� �
cm D. x=0,5cos(40t) cm
CON L C Đ N Ắ Ơ
29. Con l c đ n g m v t n ng kh i l ng m treo vào s i dây l t i n i có gia t c tr ng tr ng g, dao đ ng đi u hòa v i chu kì T phắ ơ ồ ậ ặ ố ượ ợ ạ ơ ố ọ ườ ộ ề ớ ụ
thu c vào.ộA. l và g B. m và lC. m và g D. m, l và g
30. Con l c đ n dao đ ng đi u hòa, khi tăng chi u dài c a con l c lên 4 l n thì t n s dao đ ng c a con l c ắ ơ ộ ề ề ủ ắ ầ ầ ố ộ ủ ắ
A. tăng lên 2 l nầB. gi m đi 2 l nả ầ C. tăng lên 4 l nầD. gi m đi 4 l nả ầ
31. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n, phát bi u nào sau đây là đúng? ộ ề ủ ắ ơ ể
A. L c kéo v ph thu c vào chi u dài c a con l c.ự ề ụ ộ ề ủ ắ B. L c kéo v ph thu c vào kh i l ng c a v t n ng.ự ề ụ ộ ố ượ ủ ậ ặ
C. Gia t c c a v t ph thu c vào kh i l ng c a v t.ố ủ ậ ụ ộ ố ượ ủ ậ D. T n s góc c a v t ph thu c vào kh i l ng c a v t.ầ ố ủ ậ ụ ộ ố ượ ủ ậ
32.M t con l c đ n có đ dài l trong kho ng th i gian ộ ắ ơ ộ ả ờ ∆t nó th c hi n đ c 6 dao đ ng. Ng i ta gi m b t đ dài c a nó đi 16cm,ự ệ ượ ộ ườ ả ớ ộ ủ
cũng trong kho ng th i gian ả ờ ∆t nh tr c nó th c hi n đ c 10 dao đ ng. Chi u dài c a con l c ban đ u là :ư ướ ự ệ ượ ộ ề ủ ắ ầ
A. l=25m B. l=25cm C. l=9m D. l=9cm
33.T i m t n i có hai con l c đ n đang dao đ ng v i các biên đ nh . Trong cùng m t kho ng th i gian, ng i ta th y con l c thạ ộ ơ ắ ơ ộ ớ ộ ỏ ộ ả ờ ườ ấ ắ ứ
nh t th c hi n đ c 4 dao đ ng, con l c th hai th c hi n đ c 5 dao đ ng. T ng chi u dài c a hai con l c là 164cm. Chi u dài c aấ ự ệ ượ ộ ắ ứ ự ệ ượ ộ ổ ề ủ ắ ề ủ
m i con l c l n l t là : A. lỗ ắ ầ ượ 1=100m; l2=6,4m B. l1=64m; l2=100m C. l1=1,00m; l2=64cm D. l1=6,4m;
l2=100m
34. M t con l c đ n có chu kì dao đ ng T=4s, th i gian đ con l c đi t VTCB đ n v trí có li đ c c đ i là :ộ ắ ơ ộ ờ ể ắ ừ ế ị ộ ự ạ
A. t=0,5s B. t=0,5sC. t=1,0s D. t=2,0s

35. M t con l c đ n có chu kì dao đ ng T=3s, th i gian đ con l c đi t VTCB đ n v trí có li đ x=A/2 là :ộ ắ ơ ộ ờ ể ắ ừ ế ị ộ
A. t=0,250s B. t=0,750s C. t=0,375s D. t=1,50s
36. M t con l c đ n có chu kì dao đ ng T=3s, th i gian đ con l c đi t v trí có li đ x=A/2 đ n v trí có li đ c c đ i x=A là :ộ ắ ơ ộ ờ ể ắ ừ ị ộ ế ị ộ ự ạ
A. t=0,250s B. t=0,375s C. t=0,500s D. t=0,750s
37.Con l c lò xo g m v t m và lò xo k dao đ ng đi u hòa, khi m c thêm vào v t m m t v t khác có kh i l ng g p 3 l n v t m thì chuắ ồ ậ ộ ề ắ ậ ộ ậ ố ượ ấ ầ ậ
kì dao đ ng c a chúng. A. Tăng lên 3 l nộ ủ ầ B. Gi m đi 3 l nả ầ C. Tăng lên 2 l nầD. Gi m đi 2 l nả ầ
38. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i biên đ 8cm, trong th i gian 1 phút ch t đi m th c hi n đ c 40 l n dao đ ng. Ch t đi m cóộ ấ ể ộ ề ớ ộ ờ ấ ể ự ệ ượ ầ ộ ấ ể
v n t c c c đ i là : A. vậ ố ự ạ max=1,91cm/s B. vmax=33,5cm/s C. vmax=320cm/s D.
vmax=5cm/s
39.M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i t n s f=5Hz khi pha dao đ ng b ng 2ộ ấ ể ộ ề ớ ầ ố ộ ằ π/3 thì li đ c a ch t đi m là ộ ủ ấ ể
3
cm, ph ng trình daoươ
đ ng c a ch t đi m là ộ ủ ấ ể : A. x=-2
3
cos(10πt) cm B. x=-2
3
cos(5πt) cm C. x=2
3
cos(10πt) cm D. x=2
3
cos(5πt) cm
40. Con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa, khi v t v trí cách VTCB m t đo n 4cm thì v n t c c a v t b ng không và lúcắ ẳ ứ ộ ề ậ ở ị ộ ạ ậ ố ủ ậ ằ
này lò xo không b bi n d ng (l y g=ị ế ạ ấ π2). V n t c c a v t khi qua VTCB là :ậ ố ủ ậ
A. v=6,28cm/s B. v=12,57cm/s C. v=31,41cm/s D. v=62,83cm/s
T NG H P DAO Đ NG Ổ Ợ Ộ
41. Hai dao đ ng đi u hòa cùng pha khi đ l ch pha gi a chúng là : ộ ề ộ ệ ữ
A. ∆ϕ =2nπ (v i nớ
ớ
Z) B. ∆ϕ=(2n+1)π (v i nớ
ớ
Z) C. ∆ϕ=(2n+1)π/2 (v i nớ
ớ
Z) D. ∆ϕ=(2n+1)π/4 (v i nớ
ớ
Z)
42. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có biên đ l n l t là 8cm và 12cm. Biên đ daoộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố ộ ầ ượ ộ
đ ng t ng h p có th là : ộ ổ ợ ể A. A=2cm B. A=3cm C. A=5cm D. A=21cm
43. M t ch t đi m tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s xộ ấ ể ồ ờ ộ ề ươ ầ ố 1=sin2t (cm) và x2=2,4cos2t (cm). Biên đ c aộ ủ
dao đ ng t ng h p là : ộ ổ ợ A. A=1,84cm B. A=2,60cm C. A=3,40cm D. A=6,76cm
44. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, theo các ph ng trình xộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ươ 1=4sin(πt+α) (cm) và x2=4
3
cosπt (cm).
Biên đ dao đ ng t ng h p đ t giá tr l n nh t khi :ộ ộ ổ ợ ạ ị ớ ấ A. α=0 (rad) B. α=π(rad) C. α=π/2 (rad) D. α= -π/2 (rad)
45. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, theo các ph ng trình xộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ươ 1=4sin(πt+α) (cm) và x2=4
3
cosπt (cm).
Biên đ dao đ ng t ng h p đ t giá tr nh nh t khi :ộ ộ ổ ợ ạ ị ỏ ấ A. α=0 (rad) B. α=π(rad) C. α=π/2 (rad) D. α= -π/2 (rad)
DAO Đ NG T T D N Ộ Ắ Ầ
46. Nh n xét nào sau đây là ậkhông đúng?
A. Dao đ ng t t d n càng nhanh n u l c c n c a môi tr ng càng l n.ộ ắ ầ ế ự ả ủ ườ ớ
B. Dao đ ng duy trì có chu kì b ng chu kì dao đ ng riêng c a con l c.ộ ằ ộ ủ ắ
C. Dao đ ng c ng b c có t n s b ng t n s c a l c c ng b c.ộ ưỡ ứ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào t n s l c c ng b c.ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ố ự ưỡ ứ
47. Phát bi u nào sau đây là đúng? ể
A. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t t d n mà ng i ta đã làm m t l c c n c a môi tr ng đ i v i v t dao đ ng.ộ ộ ắ ầ ườ ấ ự ả ủ ườ ố ớ ậ ộ
B. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t t d n mà ng i ta đã tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hòa theo th i gian vào v t dao đ ng.ộ ộ ắ ầ ườ ụ ạ ự ế ổ ề ờ ậ ộ
C. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t t d n mà ng i ta đã tác d ng ngo i l c vào v t dao đ ng cùng chi u v i chi u chuy nộ ộ ắ ầ ườ ụ ạ ự ậ ộ ề ớ ề ể
đ ng trong m t ph n c a t ng chu kì.ộ ộ ầ ủ ừ
D. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t t d n mà ng i ta đã kích thích l i dao đ ng sau khi dao đ ng b t t h n.ộ ộ ắ ầ ườ ạ ộ ộ ị ắ ẳ
48.Phát bi u nào sau đây là không đúng? ể
A. Biên đ c a dao đ ng riêng ch ph thu c vào cách kích thích ban đ u đ t o lên dao đ ng.ộ ủ ộ ỉ ụ ộ ầ ể ạ ộ
B. Biên đ c a dao đ ng t t d n gi m d n theo th i gian.ộ ủ ộ ắ ầ ả ầ ờ
C. Biên đ c a dao đ ng duy trì ph thu c vào ph n năng l ng cung c p thêm cho dao đ ng trong m i chu kì.ộ ủ ộ ụ ộ ầ ượ ấ ộ ỗ
D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c ch ph thu c vào biên đ c a l c c ng b c.ộ ủ ộ ưỡ ứ ỉ ụ ộ ộ ủ ự ưỡ ứ
49. Phát bi u nào sau đây là đúng? ể
A. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành nhi t năng.ộ ắ ầ ộ ầ ơ ế ổ ệ
B. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành hóa năng.ộ ắ ầ ộ ầ ơ ế ổ
C. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành đi n năng.ộ ắ ầ ộ ầ ơ ế ổ ệ
D. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành quang năng.ộ ắ ầ ộ ầ ơ ế ổ
DAO Đ NG C NG B C VÀ HI N T NG C NG H NG Ộ ƯỠ Ứ Ệ ƯỢ Ộ ƯỞ
50. Phát bi u nào sau đây là đúng? ể
A. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ủ ạ ự ầ ụ ậ

B. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào biên đ ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ộ ạ ự ầ ụ ậ
C. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào t n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ố ạ ự ầ ụ ậ
D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào h s c n (c a ma sát nh t) tác d ng lên v t.ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ệ ố ả ủ ớ ụ ậ
51. Phát bi u nào sau đây là đúng? ể
A. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng đi u hòa.ệ ượ ộ ưở ỉ ả ớ ộ ề B. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng riêng.ệ ượ ộ ưở ỉ ả ớ ộ
C. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng t t d n.ệ ượ ộ ưở ỉ ả ớ ộ ắ ầ D. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng c ngệ ượ ộ ưở ỉ ả ớ ộ ưỡ
b c.ứ
52. Phát bi u nào sau đây là ểđúng?
A. Đi u ki n đ x y ra hi n t ng c ng h ng là t n s góc l c c ng b c b ng t n s góc dao đ ng riêng.ề ệ ể ả ệ ượ ộ ưở ầ ố ự ưỡ ứ ằ ầ ố ộ
B. Đi u ki n đ x y ra hi n t ng c ng h ng là t n s l c c ng b c b ng t n s góc dao đ ng riêng.ề ệ ể ả ệ ượ ộ ưở ầ ố ự ưỡ ứ ằ ầ ố ộ
C. Đi u ki n đ x y ra hi n t ng c ng h ng là chu kì l c c ng b c b ng t n s góc dao đ ng riêng.ề ệ ể ả ệ ượ ộ ưở ự ưỡ ứ ằ ầ ố ộ
D. Đi u ki n đ x y ra hi n t ng c ng h ng là biên đ l c c ng b c b ng t n s góc dao đ ng riêng.ề ệ ể ả ệ ượ ộ ưở ộ ự ưỡ ứ ằ ầ ố ộ
53. Phát bi u nào sau đây là không đúng?ể
A. T n s c a dao đ ng c ng b c luôn b ng t n s c a dao đ ng riêng.ầ ố ủ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ộ
B. T n s c a dao đ ng c ng b c b ng t n s c a l c c ng b c.ầ ố ủ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
C. Chu kì c a dao đ ng c ng b c b ng chu kì c a dao đ ng riêng.ủ ộ ưỡ ứ ằ ủ ộ
D. Chu kì c a dao đ ng c ng b c b ng chu kì c a l c c ng b c.ủ ộ ưỡ ứ ằ ủ ự ưỡ ứ
54.M t qu c u treo vào lò xo có đ c ng ộ ả ầ ộ ứ k. Kích thích cho qu c u dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10ả ầ ộ ề ớ ộ cm thì chu kỳ dao đ ng là 0,5ộs.
N u cho dao đ ng v i biên đ là 20ế ộ ớ ộ cm thì chu kỳ dao đ ng bây gi là: ộ ờ
A. 0,25s B. 0,5sC. 1sD. M t giá tr khác ộ ị
55. M t v t nh th c hi n dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x ộ ậ ỏ ự ệ ộ ề ươ = 10cos4πt (cm) v i t tính b ng giây. Đ ng năng c a v t đó bi nớ ằ ộ ủ ậ ế
thiên v i chu kì b ngớ ằ
A. 0,50 s. B. 1,50 s. C. 0,25 s. D. 1,00 s.
56. M t v t th c hi n dao đ ng đi u hoà v i chu kỳ dao đ ng ộ ậ ự ệ ộ ề ớ ộ T=3,14s và biên đ dao đ ng ộ ộ A=1m. T i th i đi m v t đi qua v trí cânạ ờ ể ậ ị
b ng, v n t c c a v t đó b ng bao nhiêu?ằ ậ ố ủ ậ ằ
A. 0.5m/s B. 1m/s C. 2m/s D. 3m/s
57. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i chu kì T. V trí cân b ng c a ch t đi m trùng v i g c t a đ . Kho ng th i gianộ ấ ể ộ ề ụ ớ ị ằ ủ ấ ể ớ ố ọ ộ ả ờ
ng n nh t đ nó đi t v trí có li đ ắ ấ ể ừ ị ộ x = A đ n v trí có li đ ế ị ộ x = A/2 là
A. T/12 B. T/4 C. T/8 D. T/6
58. T i th i đi m v t th c hi n dao đ ng đi u hòa (biên đ A) v i v n t c b ng m t n a v n t c c c đ i thì li đ c a v t b ngạ ờ ể ậ ự ệ ộ ề ộ ớ ậ ố ằ ộ ử ậ ố ự ạ ộ ủ ậ ằ
A. A
3
/2 B. A/
2
C. A/
3
D. A
2
59. M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ x=4sin(3t+
ϕ
) (cm). Li đ và v n t c c a v t t i v trí mà đ ng năng b ng 2 l n thộ ậ ố ủ ậ ạ ị ộ ằ ầ ế
năng l n l t làầ ượ
A. 4/
3
cm; 4/
6
cm/s B. 4
3
/3cm; 4
6
cm/s C. ±4
3
/3cm; ±4
6
cm/s D. ±4/
3
cm; ±4/
6
cm/s
60. Trong DĐĐH t n s ầ ố f c a con l c lò xo, kh ng đ nh nào sau đây là đúngủ ắ ẳ ị
A. C năng bi n thiên v i t n s ơ ế ớ ầ ố f’= f B. Th năng bi n thiên đi u hòa v i t n s ế ế ề ớ ầ ố f’= f/2
C. Đ ng năng bi n thiên đi u hòa v i t n s ộ ế ề ớ ầ ố f’=2fD. Câu B và C đ u đúngề
61. Đi u ki n đ con l c đ n dđđh làề ệ ể ắ ơ
A. Con l c đ dài và không ma sátắ ủ B. Kh i l ng con l c không quá l nố ượ ắ ớ
C. Góc l ch nh và không ma sátệ ỏ D. Câu B, C đúng
62. M t con l c đ n ộ ắ ơ l=1m dao đ ng v i biên đ cong ộ ớ ộ s0 = 5cm, g=10m/s2. Biên đ góclàộ
A. α0 = 5 rad B. α0 = 0,2 rad C. α0 = 0,02 rad D. α0 = 0,05 rad
63. M t con l c lò xo có kh i l ng ộ ắ ố ượ m, treo th ng đ ng thì lò xò giãn 1 đo n 10cm. Nâng v t lên m t đo n cách VTCB 15cm r i th ra,ẳ ứ ạ ậ ộ ạ ồ ả
chi u d ng h ng xu ng, ề ươ ướ ố t=0 khi v t b t đ u chuy n đ ng, g=10m/sậ ắ ầ ể ộ 2. Ph ng trình dao đ ng làươ ộ
A. x=15cos(10πt-π/2) cm B. x=15cos(10t + π) cm C. x=10cos(10t+π/2) cm D. x=10cos10πt cm
64. M t con l c đ n ộ ắ ơ l=1m, m=100g dao đ ng đi u hòa. ộ ề L yấ g=10m/s2,
π
2 = 10. T n s dao đ ng làầ ố ộ
A. f = 0,5 Hz B. f = 20 Hz C. f = 0,2 Hz D. f = 50Hz
65. Treo v t n ng ậ ặ m vào lò xo có chi u dài t nhiên ề ự l0 = 50cm, tác d ng cho con l c dao đ ng đi u hòa quanh VTCB v i chu kì T = 1s.ụ ắ ộ ề ớ
L y g = 10m/sấ2,
π
2 = 10. Đ dài c a lò xo khi v t VTCB b ngộ ủ ậ ở ằ
A. 25cm B. 50cm C. 75cm D. 100cm
66. Trong dao đ ng t t d n đ i l ng nào sau đây coi là ộ ắ ầ ạ ượ không đ i ổ
A. T n s ầ ố B. Năng l ng ượ C. Biên đ ộ D. Không có đ i l ng nàoạ ượ
67. M t v t dao đ ng đi u hoà v i biên đ A chu kì T, v n t c trung bình trong 1/2 chu kì k t khi v t đi qua v trí cân b ng là ộ ậ ộ ề ớ ộ ậ ố ể ừ ậ ị ằ
A. A/T B. 2A/T C. 3A/T D. 4A/T
68. Trong quá trình dao đ ng đi u hoà, t p h p ba đ i l ng nào sau đây có giá tr ộ ề ậ ợ ạ ượ ị không đ iổ
A. Biên đ , t n s góc, gia t cộ ầ ố ố B. C năng, biên đ , t n s gócơ ộ ầ ố
C. T n s góc, gia t c, l cầ ố ố ự D. Gia t c, l c, năng l ngố ự ượ
69. M t v t đang dao đ ng t do trong m t môi tr ng có s c c n thì b t đ u ch u tác d ng c a m t l c không đ i. Sau đó thì:ộ ậ ộ ự ộ ườ ứ ả ắ ầ ị ụ ủ ộ ự ổ
A. V t chuy n ngay sang th c hi n m t dao đ ng đi u hòa v i chu kỳ m i.ậ ể ự ệ ộ ộ ề ớ ớ
B. V t s dao đ ng v i chu kỳ m i sau th i gian đ lâu.ậ ẽ ộ ớ ớ ờ ủ

C. V t s b t đ u dao đ ng t t d n.ậ ẽ ắ ầ ộ ắ ầ
D. V t s dao đ ng tr ng thái c ng h ng.ậ ẽ ộ ở ạ ộ ưở
70. M t v t DĐĐH v i li đ ộ ậ ớ ộ x=0,3cos10πt cm. Trong 9/2s đ u tiên, v t đi đ c quãng đ ng làầ ậ ượ ườ
A. 9 cm B. 18 cm C. 27cm D. 36 cm
71 Trong quá trình dao đ ng c a con l c lò xo (biên đ A), giai đo n đ ng năng bi n thành th năng làộ ủ ắ ộ ạ ộ ế ế
A. Đang di chuy n v VTCBể ề B. T VTCB đ n biênừ ế C. T v trí ừ ị x=-A đ n ếx=A D. T v trí ừ ị x=A đ nế
x=-A
72. M t v t dđđh v i biên đ A. Phát bi u nào sau đây đúng:ộ ậ ớ ộ ể
A. Khi A tăng lên 2 l n thì năng l ng tăng lên 2 l n.ầ ượ ầ
B. Khi A tăng lên 2 l n thì đ l n c a v n t c c c đ i tăng lên 2 l n.ầ ộ ớ ủ ậ ố ự ạ ầ
C. Khi A tăng lên 2 l n thì đ l n c a v n t c c c đ i tăng lên 4 l n.ầ ộ ớ ủ ậ ố ự ạ ầ
D. T i v trí có li đ x = A/2, đ ng năng b ng th năng.ạ ị ộ ộ ằ ế
73. Phát bi u nào sau đâyể sai:
A. Trong dao đ ng đi u hoà, biên đ và t n s góc ph thu c vào cách kích thích dao đ ng.ộ ề ộ ầ ố ụ ộ ộ
B. Pha ban đ u c a dao đ ng đi u hoà ph thu c vào vi c ch n chi u d ng c a tr c và g c th i gian.ầ ủ ộ ề ụ ộ ệ ọ ề ươ ủ ụ ố ờ
C. Gia t c trong dao đ ng đi u hoà bi n thiên theo th i gian theo quy lu t d ng sin ho c cosin.ố ộ ề ế ờ ậ ạ ặ
D. Chu kỳ c a dao đ ng đi u hoà không ph thu c vào biên đ dao đ ng.ủ ộ ề ụ ộ ộ ộ
74. Khi nói v năng l ng trong dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào không đúngề ượ ộ ề ể
A. T ng năng l ng là đ i l ng t l v i bình ph ng biên đổ ượ ạ ượ ỉ ệ ớ ươ ộ
B. T ng năng l ng là đ i l ng bi n thiên theo li đổ ượ ạ ượ ế ộ
C. Đ ng năng và th năng là nh ng đ i l ng bi n thiên đi u hòaộ ế ữ ạ ượ ế ề
D. T ng năng l ng c a con l c ph thu c vào kích thích ban đ uổ ượ ủ ắ ụ ộ ầ
75. Hãy ch ra thông tin không đúng v chuy n đ ng đi u hòa c a ch t đi mỉ ề ể ộ ề ủ ấ ể
A. Biên đ dao đ ng là đ i l ng không đ iộ ộ ạ ượ ổ B. Đ ng năng là đ i l ng bi n đ iộ ạ ượ ế ổ
C. Giá tr v n t c t l thu n v i li đị ậ ố ỉ ệ ậ ớ ộ D. Giá tr c a l c t l thu n v i li đị ủ ự ỉ ệ ậ ớ ộ
76. Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s luôn ng c pha nhau khi ộ ề ầ ố ượ
A. Đ l ch pha b ng b i s nguyên c a ộ ệ ằ ộ ố ủ πB. Đ l ch pha b ng b i s l c a ộ ệ ằ ộ ố ẻ ủ π
C. Hai v t dao đ ng cùng qua v trí cân b ng cùng chi u t i m t th i đi mậ ộ ị ằ ề ạ ộ ờ ể
D. M t dao đ ng đ t li đ c c đ i thì li đ c a dao đ ng kia b ng 0.ộ ộ ạ ộ ự ạ ộ ủ ộ ằ
77. M t ch t đi m có kh i l ng ộ ấ ể ố ượ m = 10g dao đ ng đi u hòa trên đo n th ng dài 4cm, t n s 5Hz. Lúc ộ ề ạ ẳ ầ ố t = 0, ch t đi m ấ ể ở
v trí cân b ng và b t đ u đi theo h ng d ng c a qu đ o. Bi u th c t a đ c a v t theo th i gian:ị ằ ắ ầ ướ ươ ủ ỹ ạ ể ứ ọ ộ ủ ậ ờ
A. x = 2cos(10πt- π/2) cm B. x = 2cos10πt cm C. x = 4cos(10πt + π/2) cm D. x = 4cos5πt cm
78. M t con l c lò xo có kh i l ng ộ ắ ố ượ m, treo th ng đ ng thì lò xò giãn 1 đo n 10cm. Nâng v t lên m t đo n cách VTCBẳ ứ ạ ậ ộ ạ
15cm r i th ra, chi u d ng h ng lên, ồ ả ề ươ ướ t=0 khi v t b t đ u chuy n đ ng, g=10m/sậ ắ ầ ể ộ 2. Ph ng trình dao đ ng làươ ộ
A. x=15cos10πt cm B. x=15cos10t cm C. x=10cos10t cm D. x=10cos10πt cm
79. Qu c u c a con l c lò xo dao đ ng đi u hòa d c theo tr c n m ngang v i li đ ả ầ ủ ắ ộ ề ọ ụ ằ ớ ộ x = 0,04cos2πt (m). Quãng đ ngườ
qu c u đi đ c trong 2,5s đ u tiên làả ầ ượ ầ
A. 20cm B. 30cm C. 40cm D. 50cm
80. M t v t n ng treo vào m t đ u lò xo làm cho lò xo dãn ra 0,8cm. Đ u kia treo vào m t đi m c đ nh O. H dao đ ngộ ậ ặ ộ ầ ầ ộ ể ố ị ệ ộ
đi u hòa (t do) theo ph ng th ng đ ng. Cho bi t ề ự ươ ẳ ứ ế g = 10 m/s2. Tìm chu kỳ dao đ ng c a h .ộ ủ ệ
A. 1,8s B. 0,80s C. 0,18s D. 0,36s
81. Khi m t v t dao đ ng đi u hòa doc theo tr c ộ ậ ộ ề ụ x theo ph ng trình ươ x = 5cos2t (m), hãy xác đ nh vào th i đi m nào thìị ờ ể
t ng năng l ng c a v t c c đ i:ổ ượ ủ ậ ự ạ
A. t = π/4 s B. t = π/2 s C. t = π s D. t ng năng l ng không đ iổ ượ ổ
82. Con l c lò xo dao đ ng theo ph ng th ng đ ng, khi v t v trí cân b ng, đ giãn c a lò xo là ắ ộ ươ ẳ ứ ậ ở ị ằ ộ ủ ∆l. T n s dao đ ngầ ố ộ
đ c tính:ượ
A. f = 2π
k
m
B. f =2 π
l
g
∆
C. f =
π
2
1
l
g
∆
D. f =
π
2
1
g
l∆
83. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà v i biên đ 12cm, khi đ ng năng b ng th năng thì li đ c a v t:ộ ắ ộ ề ớ ộ ộ ằ ế ộ ủ ậ
A. 0 B. ±6
2
cm C. ±6cm D. ±12cm
84. M t v t có kh i l ng ộ ậ ố ượ m = 100g đ ng th i th c hi n 2 dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s ồ ờ ự ệ ộ ề ươ ầ ố f=10Hz, biên độ
l n l t là 4cm và 3cm, đ l ch pha gi a hai dao đ ng là ầ ượ ộ ệ ữ ộ
2 / 3
π
rad. L y ấ
2
π
= 10. C năng dđ c a v t làơ ủ ậ
A. 0,74J B. 0,26J C. 2600J D. 7400J
85. M t qu c u treo vào lò xo có đ c ng ộ ả ầ ộ ứ k. Kích thích cho qu c u dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10ả ầ ộ ề ớ ộ cm thì chu kỳ dao
đ ng là 0,5ộs. N u cho dao đ ng v i biên đ là 20ế ộ ớ ộ cm thì chu kỳ dao đ ng bây gi là: ộ ờ
A. 0,25s B. 0,5sC. 1sD. M t giá tr khác ộ ị
86. M t v t nh th c hi n dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x ộ ậ ỏ ự ệ ộ ề ươ = 10cos4πt (cm) v i t tính b ng giây. Đ ng năng c aớ ằ ộ ủ
v t đó bi n thiên v i chu kì b ngậ ế ớ ằ

