intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán 12

Chia sẻ: Phuc Nguyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:35

65
lượt xem
7
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán 12 phục vụ cho các bạn học sinh tham khảo nhằm củng cố kiến thức môn Toán trung học phổ thông, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và giúp các thầy cô giáo trau dồi kinh nghiệm ôn tập cho kỳ thi này. Hy vọng đề thi phục vụ hữu ích cho các bạn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: 300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán 12

300 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12<br /> Phần 1: 100 CÂU<br /> <br /> y<br /> 3<br /> <br /> Câu 1. Đường cong trong hình bên l| đồ thị của một h|m số trong<br /> bốn h|m được liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi<br /> h|m số đó l| h|m số n|o?<br /> A. y<br /> B. y x4 2x2 2<br /> 2x2 x4 3<br /> C. y<br /> <br /> 2<br /> <br /> x<br /> <br /> 2x 2<br /> <br /> D. y<br /> <br /> Câu 2. Đồ thị h|m số y<br /> A. Tiệm cận đứng x<br /> <br /> x<br /> <br /> 3<br /> <br /> 2<br /> <br /> x<br /> <br /> 2<br /> <br /> 1<br /> x<br /> -2<br /> <br /> -1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2<br /> <br /> -1<br /> <br /> 9x<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2 có c{c đường tiệm cận l|<br /> x 1<br /> 2 , tiệm cận ngang y 1<br /> <br /> B. Tiệm cận đứng y<br /> <br /> 1 , tiệm cận ngang x<br /> <br /> 0<br /> <br /> C. Tiệm cận đứng x<br /> <br /> 1 , tiệm cận ngang y<br /> <br /> 0<br /> <br /> D. Tiệm cận đứng x<br /> <br /> 1 , tiệm cận ngang y<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 3. H|m số n|o sau đ}y đồng biến trên<br /> A. y<br /> <br /> x4<br /> <br /> x2<br /> <br /> 1<br /> <br /> 4x 1<br /> 1 2<br /> D. y<br /> x3<br /> x<br /> x 2<br /> 2<br /> v| có bảng biến thiên:<br /> f ( x) xác định v| liên tục trên<br /> <br /> B. y<br /> <br /> Câu 4. Cho h|m số y<br /> <br /> x3<br /> <br /> 1<br /> <br /> x<br /> f '( x)<br /> <br /> C. y<br /> <br /> -2<br /> 0<br /> <br /> -<br /> <br /> +<br /> <br /> 1<br /> 0<br /> <br /> 2x 1<br /> <br /> +<br /> <br /> f ( x)<br /> 3<br /> A. H|m số có hai cực trị<br /> B. H|m số đạt cực tiểu tại x 3<br /> C. H|m số đạt gi{ trị nhỏ nhất bằng -2<br /> D. H|m số đạt gi{ trị nhỏ nhất bằng 3<br /> Câu 5. Tìm gi{ trị cực đại yCD của h|m số y<br /> A. yCD<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> B. yCD<br /> <br /> Câu 6. Tìm gi{ trị nhỏ nhất của h|m số y<br /> A. Min y = -3 10<br /> <br /> B. Min y = 10<br /> <br /> x2<br /> <br /> 2x 2<br /> x 1<br /> C. yCD 0<br /> <br /> 3x<br /> <br /> 10 x2<br /> <br /> C. Min y = - 10<br /> <br /> 9x 1 cắt đồ thị h|m số y<br /> <br /> Câu 7. Biết rằng đường thẳng y<br /> <br /> biệt, kí hiệu ( x1 ; y1 ),( x2 ; y2 ) l| tọa độ hai điểm đó. Tìm y2<br /> A. y2<br /> <br /> y1<br /> <br /> 5<br /> <br /> B. y2<br /> <br /> y1<br /> <br /> 0<br /> <br /> C. y2<br /> <br /> 1<br /> <br /> D. yCD<br /> <br /> y1<br /> <br /> 27<br /> <br /> D. Min y = 10<br /> <br /> x<br /> <br /> 3<br /> <br /> 6x2<br /> <br /> 3 tại hai điểm ph}n<br /> <br /> y1<br /> D. y2<br /> <br /> y1<br /> <br /> 43<br /> <br /> x3<br /> <br /> Câu 8. Cho h|m số y<br /> <br /> x1 , x2 thỏa điều kiện x13<br /> <br /> 6x2<br /> x23<br /> <br /> 3(m 2)x m 6 . Gi{ trị n|o của m để h|m số có hai cực trị<br /> 28<br /> <br /> A. m 3<br /> B. m 2<br /> Câu 9. Tìm m để đường thẳng y<br /> <br /> C. m 1<br /> D. m 0<br /> 4m cắt đồ thị h|m số (C) y x4 8x2<br /> <br /> 3 tại 4 điểm ph}n<br /> <br /> biệt.<br /> 13<br /> 4<br /> <br /> 3<br /> 13<br /> 13<br /> 3<br /> C. m<br /> D.<br /> m<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> 2mx 3<br /> Câu 10. Cho h|m số y<br /> .Với gi{ trị n|o của m thì dường tiệm cận đứng, tiệm cận<br /> x 1<br /> ngang cùng với hai trục tọa độ tạo th|nh hình chữ nhật có diện tích bằng 10<br /> 1<br /> A. m<br /> B. m 5<br /> C. m<br /> D. m<br /> 2<br /> 5<br /> 5<br /> <br /> A.<br /> <br /> m<br /> <br /> 3<br /> 4<br /> <br /> B. m<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> Câu 11. Cho P<br /> <br /> x<br /> <br /> y<br /> <br /> A. x<br /> <br /> B. 2x<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> y<br /> 1 2<br /> x<br /> <br /> y<br /> x<br /> <br /> C. x 1<br /> <br /> x<br /> x<br /> 2<br /> 8.3<br /> Câu 12. Giải phương trình 3<br /> 0<br /> log 3 7<br /> <br /> x<br /> A.<br /> x<br /> <br /> A.<br /> <br /> log a2<br /> <br /> 3<br /> <br /> a<br /> 4<br /> <br /> a<br /> <br /> B.<br /> <br /> 2<br /> <br /> D. x 1<br /> <br /> 7<br /> <br /> 0<br /> <br /> 0<br /> x 1<br /> C.<br /> D.<br /> 1<br /> x log 3 49<br /> x<br /> log 3 7<br /> 2<br /> khi:<br /> x nghịch biến trên khoảng 0;<br /> 9<br /> x<br /> <br /> 0<br /> log 3 49<br /> <br /> x<br /> B.<br /> x<br /> <br /> Câu 13. Hàm số y<br /> <br /> . Biểu thức rút gọn của P là:<br /> <br /> 6a<br /> <br /> a<br /> 4<br /> <br /> 3<br /> a<br /> <br /> C.<br /> <br /> 2<br /> <br /> a<br /> 4<br /> <br /> Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 ( x2<br /> <br /> 3<br /> a<br /> <br /> 2<br /> <br /> 3x<br /> <br /> 2)<br /> <br /> a<br /> 4<br /> <br /> D.<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> a<br /> <br /> 1 là:<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. 0; 1<br /> <br /> 2; 3<br /> <br /> B. 0; 3<br /> <br /> C. 0; 3<br /> <br /> Câu 15. Tập x{c định của h|m số y<br /> ; 10<br /> <br /> A.<br /> <br /> 1;<br /> <br /> B.<br /> <br /> Câu 16. Cho log2 5<br /> <br /> 2<br /> <br /> m ; log 3 5<br /> <br /> ln<br /> <br /> 10; 1<br /> <br /> x2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 3;<br /> <br /> 9x 1 3 là<br /> ; 10<br /> <br /> C.<br /> <br /> 1;<br /> <br /> D.<br /> <br /> ; 10<br /> <br /> n . Khi đó log6 5 tính theo m , n là :<br /> <br /> m n<br /> C. m2 2n<br /> m n<br /> m n<br /> Câu 17. Tìm mệnh đề đúng trong c{c mệnh đề sau:<br /> A.<br /> <br /> ;0<br /> <br /> B.<br /> <br /> D.<br /> <br /> m.n<br /> m n<br /> <br /> x<br /> <br /> A. H|m số y<br /> <br /> 3<br /> đồng biến trên khoảng<br /> 2<br /> <br /> ;<br /> <br /> x<br /> <br /> B. . H|m số y<br /> <br /> 5 nghịch biến trên khoảng<br /> <br /> C. Đồ thị c{c h|m số y<br /> <br /> 4 x và y<br /> <br /> ;<br /> <br /> log 4 x đối xứng nhau qua đường ph}n gi{c y<br /> <br /> x<br /> <br /> 1;<br /> <br /> x<br /> <br /> D. . H|m số y<br /> <br /> luôn đi qua điểm 1; 0<br /> <br /> Câu 18. Tìm m để phương trình log22 x log2 x2<br /> A. m<br /> <br /> 4; 5<br /> <br /> 5; 8<br /> <br /> B. m<br /> <br /> C. m<br /> <br /> 5<br /> <br /> 1; 8<br /> <br /> m có nghiệm x<br /> <br /> 3; 8<br /> <br /> 4; 8<br /> <br /> D. m<br /> <br /> 10x<br /> <br /> Câu 19. Tính đạo h|m của y<br /> <br /> 10x<br /> ln 10<br /> Câu 20. Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 7,2%/năm v| lãi h|ng năm được nhập v|o vốn.<br /> Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu<br /> A. 7<br /> B. 8<br /> C. 9<br /> D. 10<br /> 2<br /> Câu 21. Tìm nguyên h|m của h|m số<br /> 3x2<br /> x dx<br /> x<br /> A. y '<br /> <br /> 3 x2<br /> <br /> A.<br /> <br /> 1<br /> <br /> x.10x<br /> <br /> 10x.ln 10<br /> <br /> B. y '<br /> <br /> 2<br /> x<br /> <br /> x3<br /> <br /> x dx<br /> <br /> 2 ln x<br /> <br /> C. y '<br /> <br /> 2 3<br /> x<br /> 3<br /> <br /> 2<br /> x<br /> <br /> x dx<br /> <br /> x3<br /> <br /> 2 ln x<br /> <br /> 2 3<br /> x<br /> 3<br /> <br /> C<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3 x2<br /> <br /> 2<br /> x<br /> <br /> x dx<br /> <br /> x3<br /> <br /> 2 ln x<br /> <br /> 2 3<br /> x<br /> 3<br /> <br /> C<br /> <br /> D.<br /> <br /> 3 x2<br /> <br /> 2<br /> x<br /> <br /> x dx<br /> <br /> x3<br /> <br /> 2 ln x<br /> <br /> 2 3<br /> x<br /> 3<br /> <br /> Câu 22. Gi{ trị của m để h|m số F( x)<br /> h|m số f ( x)<br /> A. m<br /> <br /> 6x2<br /> <br /> 4<br /> <br /> 2x<br /> <br /> D. y '<br /> <br /> C<br /> <br /> 3 x2<br /> <br /> B.<br /> <br /> 10x<br /> <br /> C<br /> <br /> (m 1)x3<br /> <br /> (2m 1)x2<br /> <br /> 3x 4 l| một nguyên h|m của<br /> <br /> 3 là<br /> <br /> B. m<br /> <br /> 0<br /> <br /> C. m<br /> <br /> 1<br /> <br /> D. m<br /> <br /> 3<br /> <br /> 1<br /> <br /> xe x dx<br /> <br /> Câu 23. Tính tích phân I<br /> 0<br /> <br /> A. 1<br /> B. e 1<br /> C. -1<br /> D. e 1<br /> Câu 24. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số y<br /> <br /> x3<br /> <br /> 1 , đường thẳng x<br /> <br /> trục ho|nh v| trục tung.<br /> 3<br /> 5<br /> 9<br /> 7<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 25. Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng<br /> y 2x v| đồ thị h|m số y x2 là<br /> A.<br /> <br /> 4<br /> 3<br /> <br /> B.<br /> 5<br /> <br /> Câu 26. Giả sử<br /> 1<br /> <br /> A. 9<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> dx<br /> 2x 1<br /> B. 3<br /> <br /> C.<br /> <br /> 5<br /> 3<br /> <br /> D.<br /> <br /> 23<br /> 15<br /> <br /> ln c . Gi{ trị của c là:<br /> C. 81<br /> <br /> D. 8<br /> <br /> 2,<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2e2 x dx là:<br /> <br /> Câu 27. Gi{ trị của<br /> 0<br /> <br /> 4<br /> <br /> A. e<br /> B. e 4 1<br /> C. 4e 4<br /> D. 3e 4 1<br /> Câu 28. Kí hiệu (H) l| hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số y 2x x2 và y<br /> <br /> 0 . Tính thể<br /> <br /> tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox<br /> 16<br /> 17<br /> 18<br /> 19<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 15<br /> 5<br /> 5<br /> 5<br /> Câu 29. Cho số phức Z 5 3i . Tìm phần thực v| phần ảo của số phức 2Z<br /> A. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6<br /> B. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6i<br /> C. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6<br /> D. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6i<br /> Câu 30. Cho hai số phức Z1 3 i và Z2 1 2i . Tính môđun của số phức Z1 2Z2<br /> A. 17<br /> B. 7<br /> C. 5<br /> D. 34<br /> Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy , điểm M( 1; 3) biểu diễn cho số phức Z thỏa điều kiện n|o<br /> trong c{c điều kiện sau đ}y:<br /> A. Z 2(1 4i) 3 5i<br /> <br /> B. 2<br /> <br /> C. 3Z 2(1 4i)<br /> <br /> D.<br /> <br /> 1 i<br /> <br /> i Z<br /> <br /> 5 5i<br /> <br /> Z<br /> <br /> 2(3 5i)<br /> 5 8i<br /> 1 i<br /> Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , gọi M l| điểm biểu diễn cho số phức Z<br /> <br /> 3 4i ; M ' l| điểm<br /> <br /> 2( 8 6i)<br /> . Tính diện tích tam gi{c OMM '<br /> Z<br /> A. 4<br /> B. 9<br /> C. 6<br /> D. 12<br /> Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy , tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức Z thỏa mãn<br /> <br /> biểu diễn cho số phức Z '<br /> <br /> Z<br /> <br /> 2i<br /> <br /> (3 i)Z<br /> <br /> A. Đường tròn t}m I 0;<br /> B. Đường tròn t}m I 0;<br /> C. Đường tròn t}m I 0;<br /> D. Đường tròn t}m I 0;<br /> <br /> 2<br /> bán kính R<br /> 9<br /> <br /> 2<br /> bán kính R<br /> 9<br /> 2<br /> bán kính R<br /> 9<br /> <br /> 2<br /> bán kính R<br /> 9<br /> <br /> 2 2<br /> 3<br /> 2 3<br /> 3<br /> <br /> 2 3<br /> 2<br /> 2 2<br /> 3<br /> <br /> Câu 34. Kí hiệu Z1 , Z2 l| c{c nghiệm phức của phương trình Z2<br /> thức A<br /> <br /> Z1<br /> <br /> 2<br /> <br /> Z2<br /> <br /> 2Z<br /> <br /> 6<br /> <br /> 0 . Tính gi{ trị biểu<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. 2 6<br /> B. 2<br /> C. 6<br /> D. 12<br /> 2<br /> C}u 35. Một hình lập phương có tổng diện tích tất cả c{c mặt bằng 12a . Thể tích của khối lập<br /> phương bằng:<br /> A. 4a3<br /> <br /> B. 2 2a3<br /> <br /> C. 2a3<br /> <br /> D. a 3<br /> <br /> C}u 36. Cho khối chóp tam gi{c S.ABC có đ{y l| tam gi{c đều cạnh a. Đường cao SA, góc<br /> giữa SB v| mặt phẳng (ABC) bằng 450. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC.<br /> <br /> a3 3<br /> a3 3<br /> a3 6<br /> a3<br /> B. V<br /> C. V<br /> D. V<br /> 12<br /> 4<br /> 12<br /> 3<br /> C}u 37. Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ có đ{y l| hình vuông cạnh a , AA’ bằng a 3 . Góc<br /> giữa cạnh bên A’A v| mặt phẳng (ABCD) bằng 600. Tính thể tích V của khối lăng trụ theo a .<br /> 3a 3<br /> a3<br /> A.<br /> B. a3 3<br /> C.<br /> D. 3a3<br /> 2<br /> 2<br /> 3<br /> 4a<br /> C}u 38. Một hình chóp S.ABC có thể tích bằng<br /> . Tính khoảng c{ch d từ S đến mặt phẳng<br /> 3<br /> (ABC), biết SA = SB = SC v| SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau.<br /> A. V<br /> <br /> 2 3<br /> 3<br /> 3<br /> B. d<br /> C. d 2 3a<br /> D. d<br /> a<br /> a<br /> a<br /> 3<br /> 3<br /> 6<br /> C}u 39. Một mặt phẳng đi qua trục của hình nón cắt hình nón theo thiết diện l| tam gi{c đều<br /> cạnh 4 m. Tính Sxq của hình nón.<br /> A. d<br /> <br /> 4<br /> C. Sxq 4 ( m2 )<br /> D. Sxq 8 ( m2 )<br /> ( m2 )<br /> 3<br /> C}u 40. Cho hình vuông ABCD cạnh a. Gọi I, J lần lượt l| trung điểm của AB v| CD. Quay<br /> hình vuông ABCD quanh trục IJ sinh ra một hình trụ. Tính thể tích V của hình trụ đó.<br /> a3<br /> a3<br /> a3<br /> a3<br /> A. V<br /> B. V<br /> C. V<br /> D. V<br /> 4<br /> 2<br /> 4<br /> C}u 41. Cho hình chóp S.ABCD có đ{y l| hình vuông cạnh bằng 4. Tam gi{c SAB đều v| nằm<br /> trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đ{y. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình<br /> chóp S.ABCD.<br /> 24<br /> 56<br /> 112<br /> 7<br /> A. S<br /> B. S<br /> C. S<br /> D. S<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> C}u 42. Một miếng tôn hình chữ nhật có chiều d|i 98 (cm), chiều rộng 30 (cm) được uốn<br /> th|nh mặt xung quanh của một thùng đựng nước hình trụ có đường sinh bằng 30 (cm), biết<br /> rằng chỗ mối ghép mất 2 (cm). Thùng đựng được bao nhiêu lít nước.<br /> A. 20 lít<br /> B. 22 lít<br /> C. 25 lít<br /> D. 30 lít<br /> <br /> A. Sxq<br /> <br /> 16 ( m2 )<br /> <br /> B. Sxq<br /> <br /> C}u 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) vuông góc với đường<br /> x<br /> <br /> thẳng d : y<br /> z<br /> A. n1<br /> <br /> 1 2t<br /> 1 t . Vectơ n|o dưới đ}y l| vectơ ph{p tuyến của (P)?<br /> 2<br /> <br /> ( 2; 1; 2)<br /> <br /> B. n2<br /> <br /> (2; 1; 2)<br /> <br /> C. n3<br /> <br /> (1; 2; 0)<br /> <br /> D. n4<br /> <br /> (2; 1; 0)<br /> <br /> C}u 44. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt cầu (S) có phương trình<br /> <br /> x2<br /> <br /> y2<br /> <br /> z2<br /> <br /> 2x 4 y<br /> <br /> 2z<br /> <br /> 0 . Tìm tọa độ t}m I v| b{n kính R của (S).<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1