ể ồ ể

ế

Bi u đ  ki m soát bi n  thiên

 Muc tiêu hoc tâp

̣ ̣ ̣

ượ ị ể ử ụ ồ ể ế ố ể c v  trí có th  s  d ng bi u đ  ki m soát bi n s .

ượ ồ ể ứ ậ ụ ụ ể c cách th c l p các bi u đ  ki m soát R tr c X, S tr c X, I­MR

ượ ế ố ị ể ứ ẩ • N m đ ắ  N m đ ắ  N m đ ắ ồ ể c cách th c chu n b  bi u đ  ki m soát bi n s  dùng Minitab.

ế ố

ề ể ồ ể T ng quan v  bi u đ  ki m soát bi n s

ấ ượ

ổ   u đi m c a bi u đ  ki m soát bi n s ế ố ặ

ng đo đ cượ

ề ự

Ư ể  Do h u h t quy trình ho c đ u ra c a quy trình có đ c tính ch t l ầ ụ

ể ồ ể ặ ầ c áp d ng r ng rãi cho nhi u lĩnh v c khác nhau.

ạ ữ ệ

ị ế

ớ ố

c so sánh v i các giá tr  thu c tính, các giá tr  bi n thiên th  hi n đ c tính ch t  ướ ạ ờ ớ

ơ

ị ế ố ớ ằ

ặ ộ ả ủ ạ ẩ ạ ủ ể ượ ộ ư ữ ơ  lo i d  li u khác nh  d   ề ấ  có th  ể cung c p nhi u thông tin h n ỉ ụ ườ ng kính c a m t s n ph m có đ t ch  tiêu

ố  Nó cho phe p t o ra ph n  ng nhanh đ i v i m t v n đ ộ ấ ả ứ ộ ố ượ ị ng d  dàng b  phát hi n b ng m t s  l ỉ ớ

ệ ấ nhân b t th

ế ị

ượ

c quy t đ nh đáng tin c y ch  v i m t s  l

́ ạ ườ ể ư

ậ ế ạ ả

ử ỉ

ễ  Do có th  đ a ra đ ề ặ

ế ̀ ể nên bi u đô  có th  đ  D  li u bi n thiên ế ữ ệ ỉ ạ ệ li u ch  đ t ho c không đ t (ví d : đ ậ ỹ k  thu t hay không)  Khi đ ể ệ ộ ượ ơ ầ ượ i d ng s , và do đó yêu c u nhi u th i gian và chi phí cao h n trong các phép  l ng d ề ượ c thông tin v   đo riêng so v i các giá tr  thu c tính. Tuy nhiên, do chúng ta có th  có đ   ổ quy trình chi v i vài phép đo, nên giá tr  bi n thiên ít t n kém h n trong t ng s  chi phí. ề trong quy trình vì các tác  ử   ỏ ẫ ng nh  m u th . ỏ ẫ ộ ố ượ ng nh  m u th  nên  ệ ẩ ả kho ng cách v  m t th i gian gi a vi c ch  t o s n ph m và hành đ ng hi u ch nh là  ng n.ắ ể ữ ệ ằ ự ế  b ng d  li u bi n thiên nên vi c ả ế ệ c i ti n

 Do có th  phân tích năng l c quy trình quy trình liên t c là có tính kh  thi. ẩ ả ả ậ ữ ệ ế ậ  Th m chí dù cho t

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 2

ỉ ấ ả t c  các s n ph m có đ t ch  tiêu k  thu t thì d  li u bi n  ả ạ ả ế ỹ ự ể ạ thiên có th  t o kh  năng phân tích và c i ti n năng l c quy trình.

ể ồ ể

Các lo i bi u đ  ki m soát

̃

̣

̣ ư Loai d  liêu

d  li u l

i

ố ữ ệ

d  li u bi n thiên  ế ữ ệ c/bi n

ữ ệ ỗ ộ (s /d  li u thu c tính – DPU)

ữ ệ ạ

ế ữ ệ ượ (d  li u đo đ thiên)

ữ ệ d  li u sai sót  ộ (d  li u thu c tính theo m c –  ạ ọ đ t/không đ t, l

ụ ọ t/không l

t)

quy mô phân nhóm

quy mô phân nhóm

quy mô phân nhóm

́

n=6~

n=2­5

n=1

́ ̀ Hă ng sô

́ ́ Biê n sô

́ ̀ Hă ng sô

́ Biê n sô

X bar R

X bar s

C

U

NP

I­MR

P

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 3

̀

́

̀

̉ ̉ ̉

Tông quan vê  biêu đô  kiêm soa t X bar R

́

̀

 Biêu đô  kiêm soa t X bar

̉ ̉

ể ể

ượ

Đ c dùng đ  ki m soát giá tr  trung bình c a quy

trình

́

ộ ị Giá tr  trung bình và đ  dao  ộ ị Giá tr  trung bình và đ  dao  ạ ể ượ ộ i cùng  c ki m soát t đ ng đ ể ạ ượ ộ đ ng đ i cùng  c ki m soát t ờ ể th i đi m ờ ể th i đi m

ể ể

ộ ế

̀   Biêu đô  kiêm soa t  R Dùng ph m vi đ  ki m soát đ  bi n thiên quy trình.

ượ

ữ Ph m vi có th  khác nhau gi a giá tr  max. và min. quan sát  đ

ử c trong m u th .

̀

́

̉ ̉

 Biêu đô  kiêm soa t X bar R

ượ ử ụ

ố Đ c s  d ng khi chúng ta mu n ki m soát c  giá tr  trung bình  ạ

ả ể

ế

và đ   bi n thiên c a quy trình t

ờ i cùng th i đi m.

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 4

̉ ̉

̀

̀

́

̉ ̉ ̉

̣

̀ ủ

 M c đ  ti ng  n đ ộ ế ể ồ ượ ự ộ ế ọ ủ ử ề ẫ

ầ ờ

Tông quan vê  biêu đô  kiêm soa t X bar R  Vi  dú ́ ̀ ́ ư ộ ư c l a ch n nh  m t nhân tô  c a đê  ta i và chúng ta  ượ ố ể c đi u đó, 5 m u th  đã  mu n ki m soát đ  bi n thiên c a nó. Đ  làm đ ế ỗ ượ c khai căn (extracted) 3 l n (9, 13, 17 gi ) m i ngày cho 7 ngày liên ti p  đ nh  sauư

Average Range

Date 9/ 2 3

 Câu hoỉ

(Tên file : SPCvar_X bar R_Ex.mtw)

9/ 2 4

9/ 2 5

ng

9/ 2 6

Tính các đ ớ ạ

9/ 2 7

9/ 2 8

9/ 3 0

NO 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0

x1 11.1 9.6 9.7 10.1 12.4 10.1 11.0 11.2 10.6 8.3 10.6 10.8 10.7 11.3 11.4 10.1 11.7 11.9 10.8 12.4

x2 9 .4 1 0.8 1 0.0 8 .4 1 0.0 1 0.2 1 1.5 1 0.0 1 0.4 1 0.2 9 .9 1 0.2 1 0.7 1 1.4 1 1.2 1 0.1 1 2.8 1 1.9 1 2.1 1 1.1

x3 11 .2 10 .1 10 .0 10 .2 10 .7 10 .2 11 .8 10 .9 10 .5 9.8 10 .7 10 .5 10 .8 10 .4 11 .4 9.7 11 .2 11 .6 11 .8 10 .8

x4 10 .4 10 .8 9.8 9.4 10 .1 11 .2 11 .0 11 .2 10 .5 9.5 10 .4 8.4 8.6 10 .6 10 .1 9.8 11 .2 12 .4 9.4 11 .0

x5 1 0.1 1 1.0 1 0.4 1 1.0 1 1.3 1 0.1 1 1.3 1 1.0 1 0.9 9.8 1 1.4 9.9 1 1.4 1 1.1 1 1.6 1 0.5 1 1.3 1 1.4 1 1.6 1 1.9

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 5

ể  Bi u đ  ki m soát  ồ ể nào phù h p?ợ ườ ể gi i h n ki m soát  (UCL, LCL) và t o ạ ồ ể bi u đ  ki m soát

̉ ̉

́ ̀ Biêu đô  kiêm soa t X bar R trong  Minitab

 Trong Minitab, chon

̣ Stat>Control Charts>Xbar­R

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 6

́

̀

̉ ̉

Biêu đô  kiêm soa t X bar R trong Minitab

́

̣

 Kê t qua th c hiên Minitab ̉ ự

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 7

̃

̀

́

̀

́

̃

̉ ̉

̣

́

́ Ca ch ve  va  phân ti ch biêu đô  kiêm soa t X  bar R  Thu thâp d  liêu ̣ ư ị

ờ ộ

ợ ẫ  Xa c đ nh phân nhóm h p lý/t n su t và quy mô m u th

ế

ộ ự ế ườ

ả ổ ố ớ

ử ả ng. Quy mô m u th  ph i không đ i đ i v i

ử ạ c s n xu t trong m t gian đo n th i gian r t ng n, trong đi u   nhau. Do đó, s  bi n thiên trong m t phân nhóm ph n ánh

ử ườ

ế

ự ế

ả ả

T n su t phân nhóm – các phân nhóm ph i là nh ng m u th  th ng xuyên ph n ánh tính bi n thiên. Quy mô m u th  ­ ph i đ  l n đ  t o kh  năng phân tích các tác nhân chính gây ra s  bi n thiên (do  ả

ể ạ ị

ự ổ

ườ

ng là t

25

ả ủ ớ ầ đó, c n có s   n đ nh) và t o kh  năng d  đoán chu n (vì v y, thông th tr  lênở

))

ấ ầ ử ả ượ ả ẫ (Quy mô phân nhóm – m u th  ph i đ ệ ả ấ ươ ki n s n xu t t ng t ữ nh ng nguyên nhân chính y u thông th ấ ả t c  các phân nhóm. t

̃

̃ ̣ Thu thâp d  liêu.

̉ ̉

̣ ư ́ ̀  Ve  biêu đô  kiêm soa t ị ạ ợ

ồ ể ể ể ễ ạ ị

̀ ợ ị ủ ủ ạ  Tính giá tr  trung bình và ph m vi phân nhóm h p lý  Bi u di n giá tr  trung bình và ph m vi phân nhóm h p lý trên bi u đ  ki m soát  Tính giá trì trung bi nh c a ph m vi (R­ bar) và giá tr  trung bình c a các giá tr   ị

ề ạ ị

trung bình phân nhóm (X­bar­bar) ể ể ớ ạ ồ ể ể ể i h n ki m soát trên bi u đ  ki m soát ớ ạ i h n ki m soát cho bi u đ  ki m soát v  giá tr  trung bình và ph m vi ồ ể ng gi

̉

ầ ằ

ừ ệ ặ t, và có

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 8

 Tính gi  V  đ ẽ ườ  Kiêm tra   Ki m tra xem có n m ngoài t m ki m soát hay không (Out Of Control) ể ể  Di n gi ứ ự ế ễ  các nguyên nhân đ c bi ữ ả ế i k t qu , nghiên c u s  bi n thiên t ợ ả ầ ế nh ng g i ý khi c n thi t.

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

́

ở ủ ộ

ề ệ

 Thu th p d  li u ậ ữ ệ  Xa c đ nh phân nhóm h p lý/t n su t và quy mô m u th  phù h p). ị  Thu th p d  li u ậ ữ ệ  Sau đây là d  li u v  đi n tr  c a b  ph n A. Quy mô m u th  là 5, và s   ố ữ ệ

phân nhóm là 25. (Tên file : SPCVAR_X bar R.mtw)

x

R

Subgroup No.     x1      x2     x3     x4      x5

1   2   3   4   5   6   7   8   9   :

77 80 82 81 79 82 77 84 80   :

82 77 79 77 82 82 82 81 77   :

81 79 81 82 82 78 80 79 78   :

80 79 81 79 82 81 78 79 77   :

78 78 82 79 79 80 82 81 81   :

79.6 78.6 81.0 79.6 80.8 80.6 79.8 80.8 78.6   :

5 3 3 5 3 4 5 5 4   :

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 9

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

̀

́

̃

̀

̀

̃

̀

̉ ̣ ̉ ̉

̣ ư

ươ

ư

 Triên khai môt biêu đô  kiêm soa t ́  B

c 1.  Nhâp d  liêu va o bang  (Chô ng d  liêu tha nh 1 côt)

̃

̣ ̉ ̣ ̣

ư

̣ ở

́ươ

̣ ̣ ̉

̀ ̀ ư Chô ng d  liêu tha nh côt nh  hiên thi  i (Minitab: Stack\ Stack rows) bên d

́ Vi  du)    c1     c2     c3      c4                   c1 76.2  72.1  75.0   75.8               76.2                                                   72.1                                                   75.0                                                   75.8

̣

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 10

Xê p ́ Xê p ́ chô ǹ chô ǹ g d  ̃ư g d  ̃ư liêụ liêụ

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

́

̀

ươ

 B

́ c 2. Triên khai biêu đô  kiêm soa t

­ Minitab : Stat > control charts > X bar­R chart

̉ ̉ ̉

 Nh p d  li u m u ẫ ậ ữ ệ

̃

ọ ộ ớ ữ ệ

ế

 Ch n c t v i d  li u đa  x p ch ng

 Enter sample size

 Enter subgroup number

́

̀

̀

 Nhâp gia  tri trung bi nh va  đô lêch

̣ ̣ ̣ ̣

̣ ợ

 Nê u biê t,  ́ ́ chuân cua tâp h p

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 11

̉ ̉

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

ể ồ ể

ượ

ị ở

c chu n b  b i

• Xbar

 Bi u đ  ki m soát đ Minitab

ớ ạ

• Gi

i h n trên c a

ủ  X bar

Xbar control chart Xbar control chart

• giá tr  trung bình c a

ủ  X bar

• Gi

́ ớ ạ ươ ủ  X bar

i h n d

i c a

ớ ạ

• gi

i h n trên c a

ủ  R

R control chart R control chart

ủ  R

• giá tr  trung bình c a (Pham vi)

• gi

̣

ớ ạ ướ ủ  R

i h n d

i c a

̀

• Pham vi (Tâ m)

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 12

̣

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

́

́

̀

̉

̣

 Kiêm tra   B ươ

c 3. Nhâ p chuôt va o Test… .

ế

N u b n ch n “perform all eight tests”

ử ạ

ế

ể ẫ (ti n hành c  8 m u th ), b n có th

ườ

ki m tra 8 nguyên nhân b t th

ng

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 13

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

ng ả i đây x y ra, b n ph i ch n ch n nh n bi

 8 lo i nguyên nhân b t th  N u b t k  tình hu ng nào d ấ ỳ ử

ạ ế ượ

ố ạ ả ắ ắ ậ ế t

ườ ướ c và s a ch a nguyên nhân.

ữ đ

5. 2 trong s  3 đi m

ằ 1. 1 đi m n m ngoài  ớ ạ i h n ki m

ể ằ 3.   6 đi m n m trên 1 ấ ả ề t c  đ u cùng       dòng, t ặ      tăng ho c cùng gi m

ố ằ n m bên trong khu  v c Aự  (3(cid:0) )

7. 15 đi m n m trên 1     dòng trong khu v cự     C (1(cid:0) )

ể gi soát

ủ ườ

ằ 2.  9 đi m n m trên 1 dòng       ng   cùng bên c a đ      trung tâm

4.  14 đi m n m trên 1      dòng, tăng gi m xen k      nhau

ằ ể 8. 8 đi m n m trên 1  ượ dòng v t qua  khu v c Cự  (1(cid:0) )

ố 6.  4 trong s  5 đi m  ặ ằ n m bên trong ho c  ự   ượ v t qua khu v c B (2(cid:0) )

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 14

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

́

́

̀

ươ

 B

c 4. Nhâ p chuôt va o Estimate…

̣

̣ ̣

ọ ữ ệ ị ỏ ́ ̣ ẽ ằ ch n d  li u n m ngoài mà s   ự b  b  qua khi d  đoán các c a p dung cho

̃ ươ ̀ ́ ươ ̣

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

̃ ́ ́ Xa c đinh gia  tri mâ u se   ́ ượ c ti nh,  đ ư khi ph ng sai tâp la  ch a  biê t. ́ tham ố ủ ậ ợ s  c a t p h p. Control - Control chart for variables - 15

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

́

́

̀

ươ

 B

c 5. Nhâ p chuôt va o Stamp…

̣

́ ́ ̀ ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̣

̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 16

c  Ban co  thê xa c đinh gia  tri ma  đ ̀ nhâp va o truc ngang cua biêu đô  kiêm  soa t.́

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

́

́

̀

ươ

 B

c 6.  Nhâ p chuôt va o Options…

́

̃

̀

̀

̣

̉ ư

ươ

̣ ̣

̃ ư ng sang d  liêu bi nh

̀ Biê n đôi d  liêu không bi nh th ng̀ươ th

́

́

́ ơ

Xa c đinh gi

i han kiêm soa t  vd) 3, 4

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 17

̣ ̣ ̉

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

́

́

̀

ươ

 B

c 7. Nhâ p chuôt va o OK.

̣

̉ ̣ ̉ ̣

̉ ́ ́ ̉

̃ ́ ́ ư Tâ t ca moi th  đa   ́ ́ ̃ ư Tâ t ca moi th  đa   ̀ơ ̀ ̃   să n sa ng. Bây gi ̀ ̀ơ ̃ să n sa ng. Bây gi   ̀ ̉ ơ chi ch  kê t qua  ̀ ̉ ơ chi ch  kê t qua  thôi! thôi!

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 18

Click  Click  OK! OK!

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

́

́

́

ươ

 B

c 8. Xa c nhân lai kê t qua

̣ ̣ ̉

ấ ấ

ề Không v n đ   ề Không v n đ   ệ ớ gì v i vi c  ệ ớ gì v i vi c  ể ki m soát. ể ki m soát.

ự ể

ấ ả

Quy trình n m trong s  ki m soát vì t

ề ằ

ể ồ t c  các đi m trên bi u đ   ớ ạ

ể i h n ki m soát và không th

ki m soát tr c X và R đ u n m trong gi ệ

hi n đi m gì đ c bi

t.

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 19

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

ể ồ ể

ậ ữ ệ

 Khai tri n bi u đ  ki m soát b ng vi c nh p d  li u qua các  dòng

ướ

ậ ữ ệ

c 1: Nh p d  li u vào Worksheet (qua các dòng)

 B

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 20

ầ L n này  ầ L n này  ậ ữ ệ nh p d  li u  ậ ữ ệ nh p d  li u  qua các hàng! qua các hàng!

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

ể ồ ể

 B

c 2. khai tri n bi u đ  ki m soát

ướ ­ Minitab : Stat > Control Chart > X bar­R…

ữ ệ Hmm…d  li u đã  ữ ệ Hmm…d  li u đã  ị ậ ượ c nh p vào v   đ ậ ị ượ c nh p vào v   đ trí khác trí khác

ữ ệ ượ

ế ố

ậ Khi d  li u đ c nh p  vào qua các dòng, nh p ậ ứ ự

các bi n s  theo th  t ỗ ủ c a chu i dòng.

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 21

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

ướ

ế

 B

ậ c 3. xác nh n k t qu

Ca c ́ ả ế k t qu   nh  ư nhau!

ể ồ ể

ự ể

ấ ả

Quy trình n m trong s  ki m soát vì t ằ

t c  các đi m trên bi u đ  ki m  ể

ớ ạ

ể ệ

soát tr c X và R n m trong gi

i h n ki m soát và không th  hi n đi m gì

ặ đ c bi

t.

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 22

́

̀

ử

̉ ̉ ̣

Biêu đô  kiêm soa t X bar R s  dung Minitab

̀

ướ

 B

c 4. Nh p chuôt va o Estimate…

̣

ị ậ Nh p giá tr  trung bình  ậ ợ t p h p và đ  l ch  ế ẩ chu n n u bi

ộ ệ ế ướ t tr c

̀

ể ồ ể

ố ạ

́

ố ớ ấ ả

ọ ỗ

ế

̉

Ch n va o đây là b n mu n t o nhóm và t o bi u đ  ki m soát cho  ể ồ m i nhóm đ i v i t

t c  các bi u đ  kiêm soa t bi n thiên

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 23

́

̀

̣ ̉ ̉ ̉

́ Ca c loai cua biêu đô  kiêm soa t

̃

̣

̣ ư Loai d  liêu

ữ ệ

d  li u l

i

ữ ệ

ế

ố ữ ệ

ế  d  li u bi n thiên  ượ c/bi n thiên)

(d  li u đo đ

ữ ệ ỗ ộ (s /d  li u thu c tính – DPU)

ữ ệ d  li u sai sót  ữ ệ ộ (d  li u thu c tính theo m c –  ạ ọ ạ t) đ t/không đ t, l

ụ ọ t/không l

quy mô phân nhóm

quy mô phân nhóm

quy mô phân nhóm

n=6~

n=2­5

n=1

́ ̀ Hă ng sô

́ ́ Biê n sô

́ ̀ Hă ng sô

́ ́ Biê n sô

X bar R

X bar s

C

U

NP

I­MR

P

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 24

́

́

̀

̉ ̉ ̉

̉ ̉ ̉

̀ Tông quan biêu đô  kiêm soa t I ­ MR    Tông quan biêu đô  kiêm soa t I ­ MR

ỉ ộ ậ ế Th m chí n u ch  m t...

ượ ử ụ

 Đ c s  d ng khi ph m vi th i gian đ i v i  ố ớ ạ

ậ ữ ệ

ươ

ố ớ

vi c thu th p d  li u là t

ng đ i l n ho c

ỉ ạ ượ

ườ

ch  đ t đ

ộ ệ c m t h  đo l

ng t

quy trình.

ị ữ ệ

ể ể

 Bi u th  d  li u riêng đ  ki m soát giá tr  trung bình c a quy trình

ồ ể    => bi u đ  ki m soát riêng l

ữ ệ

ử ụ

ộ ệ

 S  d ng ph m vi gi a 2 d  li u g n k  (n=2) đ

ể ki m soát đ  l ch

ẩ ủ

ượ

ư

chu n c a  quy trình

= > đ

c xem nh  là Moving Range (ph m vi

d ch chuy n)

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 25

́

̉ ̉ ̉

̣

̀ Tông quan biêu đô  kiêm soa t I ­ MR  Vi  dú ọ

ộ ế ộ ề ể

(cid:0) Ch n đ  b n kéo làm nhân t ộ ố ự ề ả ế ệ ỉ

ể ạ

(SPCvar_I_MR_Strength.mtw)

MR

 Câu hoỉ

ử ỗ ỗ ư ẫ ố  d  án và chúng ta mu n ki m soát đ  bi n thiên  ộ ề ủ c a nó. Tuy nhiên ch  có m t đi u ki n ki m soát đ  b n kéo, đó là ph i ti n  ộ ộ hành m t cu c ki m tra mang tính phá ho i m i ngày. Trong vòng 15 ngày, đ   ề b n kéo đ ể ộ ừ ộ ượ c đo t m t m u th  m i ngày nh  sau:

 Bi u đ  ki m soát  ồ ể nào là phù h p?ợ ng

Tính các đ ớ ạ

? ? 9 / 2 3 9 / 2 4 9 / 2 5 9 / 2 6 9 / 2 7 9 / 3 0 1 0 / 1 1 0 / 2 1 0 / 4 1 0 / 7 1 0 / 8 1 0 / 9 1 0 / 1 0 1 0 / 1 1 1 0 / 1 2

NO 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5

x1 2 5 . 0 2 5 . 3 3 3 . 8 3 6 . 4 3 2 . 2 3 0 . 8 3 0 . 0 2 3 . 6 3 2 . 3 2 8 . 1 2 7 . 0 2 6 . 1 2 9 . 1 4 0 . 1 4 0 . 6

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 26

ể ườ ể i h n ki m soát  gi (USL, LSL) và t o ạ ồ ể bi u đ  ki m soát.

ể ồ ể

Bi u đ  ki m soát I­MR trong Minitab

 Trong Minitab, chon

̣ Stat>Control Charts>I­MR

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 27

ể ồ ể

Bi u đ  ki m soát I­MR trong Minitab

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 28

Biểu đồ kiểm soát I-MR sử dụng Minitab

́

 Vi  du 3

(Tên file : SPCvar_I­MR.mtw) ̣

ượ ủ ượ ợ ữ ệ ể ệ ự ấ ỏ

c c a trong  ộ c m t  ẻ ạ ệ ả ể ấ ấ ộ ờ

Số phân nhóm Mật độ X Phạm vi R

Số phân nhóm Mật độ X Phạm vi R

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1.65 1.25 2.00 1.82 1.45 1.22 1.68 1.27 1.52 1.49

0.40 0.75 0.18 0.37 0.23 0.46 0.41 0.25 0.03

11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

1.62 1.27 1.50 1.54 1.13 1.84 1.75 1.33 1.51 1.38

0.13 0.35 0.23 0.04 0.41 0.71 0.09 0.42 0.18 0.13

Tổng giá trị trung bình

30.22 1.51

5.77 0.30

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 29

ậ ộ ấ ỏ ể ướ ả i đây th  hi n m t đ  ch t l ng h n h p đo đ B ng bi u d ướ ẩ ả ộ m t quy trình s n xu t th c ph m l ng. D i đây là d  li u thu đ ề ờ ầ ạ i m t th i đi m vì m t nhi u th i gian cho vi c s n xu t theo m  lo i  l n t ẩ ả s n ph m này.

ể ồ ể

ử

̣

Bi u đ  ki m soát I­MR s  dung Minitab

ướ

ậ ữ ệ

 B

c 1: Nh p d  li u vào Worksheet

ứ ứ

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 30

ỉ ỉ ộ ố ộ ố ề ờ Do s c ép v  th i gian  ề ờ Do s c ép v  th i gian  ộ ữ ệ nên ch  có m t d  li u  ộ ữ ệ nên ch  có m t d  li u  cho m t s  phân nhóm cho m t s  phân nhóm

Biểu đồ kiểm soát I-MR sử dụng Minitab

́ươ

 B

c 2. Stat > Control Charts > I­MR…

́

ệ ạ ạ ỗ M i lo i đ i di n ệ ỗ ạ ạ M i lo i đ i di n  cho chính nó  cho chính nó

́ ư

̣ ̉

̃ ́ ư Nhâp tên cua biê n sô  ch a d   liêụ

̀

Click  Click  OK! OK!

ư

̀

̀

̣ ̣

ư

ng hoăc ca i

́

́

̣ ̣

̣ ̣ ̉

̃ ̀ ự ̉ ư Quyê n l a chon nh  la  chuyên d  liêu không  ̀ ̀ ̃ ̀ ươ ươ ng sang d  liêu bi nh th bi nh th ́ ơ i han kiêm soa t. đăt ca c gi

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 31

Biểu đồ kiểm soát I-MR sử dụng Minitab

́

́

́

́

ươ

 B

c 3. Xa c nhân ca c kê t qua

̣ ̉

ằ N m trong  ự ể s  ki m soát

ự ể

ấ ả

ể ồ ể

ớ ạ

ể ệ

t c  các đi m trên bi u đ  ki m  i h n ki m soát và không th  hi n đi m gì

ằ Quy trình n m trong s  ki m soát vì t ể ằ soát I­MR n m trong các gi ặ đ c bi

t.

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 32

̀

́

̉ ̉ ̉

́ Giai thi ch biêu đô  kiêm soa t

́

́

́

 Ca c xe t nghiêm xa c  đinḥ

́

̣

Số

Xa c đinh

̣

ạ ượ

l

ố Ph m vi K. S   ng trong  ặ ị (  ) là m c đ nh

ớ ườ

v  trí bao xa (K Sigma) so v i đ

ể ng trung tâm đ

1~6 (3)

1

ượ ặ ở ị c đ t  ấ

ượ

ườ

M t đi m đ quy trình đ

c xem là b t th

ng?

̀

ộ  cùng m t bên c a

7~11 (9)

2

ườ

ượ

ườ

Có bao nhiêu đi m (đi m K) nên n m trên m t ha ng  đ

ằ ể c xem là b t th

ng trung tâm đ

ng?

̃

̀

ư

ấ ả

ằ Nh ng đi m K n m trên 1 ha ng, t

ả   t c  cùng tăng ho c cùng gi m

5~8 (6)

3

̃

̀

ư

Nh ng đi m K n m trên 1 ha ng

, tăng gi m xen k  nhau

12~14 (14)

4

ượ ặ ở ị c đ t

t quá 2 sigma so v i

2~4 (2)

5

đ ủ ườ

ư ườ

̃ ̀ ở Nh ng điêm K   ngoa i K+1  ở ộ  m t bên c a đ ng trung tâm  đ

v  trí v ng trung tâm

ượ

̉

ượ ặ ở ị c đ t

v  trí v

t quá 1 sigma so v i

3~6 (4)

6

ư ườ

̀  ngoa i K+1  ở ộ

đ ủ ườ

Nh ng điêm K  đ

̃ ở ng trung tâm

m t bên c a đ

ng trung tâm

ượ

̀

̃

ủ ườ

ư

Nh ng K đi m n m trên 1 ha ng trong 1 sigma c a đ

ng trung tâm

12~15 (15)

7

̃ư

ở ị

ượ

ớ ườ

ể Nh ng K đi m n m trên 1

v  trí v

t quá 1 sigma so v i đ

ng trung

6~10 (8)

8

tâm

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 33

̉

́

̀

̉ ̉ ̉

́ Giai thi ch biêu đô  kiêm soa t

ề ằ

 X  lý v n đ  “n m ngoài t m ki m soát”

ứ ấ

ộ ổ

ộ ử

ộ ­ hành đ ng th  nh t: th c hi n các hành đ ng nh m t o đ   n đ nh cho quy trình b ng  ệ ượ c. cách kh  đi các nguyên nhân nh n di n đ

ệ ặ ạ ự i s

ề ặ ươ

­ hành đ ng th  2: th c hi n các hành đ ng đ  ngăn ch n v  m t căn b n vi c l p l ố c  ngoài t m ki m soát do cùng nguyên nhân gây ra trong t

ng lai.

ể ầ  Ngoài t m ki m soát không mong mu n ố

ớ ạ ể ể i h n ki m soát cho quy trình ki m soát:

ư

trên, lo i tr  các đi m n m ngoài t m ki m

ế

ạ ừ ộ

ể ứ ể

i h n ki m soát (n u không hành đ ng, c  đ  nguyên các đi m

ệ i các gi ể

ư

Sau khi th c hi n các hành đ ng nh  đã nói  ớ ạ ạ soát và tính l ầ n m ngoài t m ki m soát nh  chúng v n có).

­ Tính các gi ự

ị ủ

ng là s n l

ng ho c đ  b n s n ph m, thì giá tr  c a nó càng cao

ầ ể

ả ượ ư ế

ặ ộ ề ả ứ

t. Trong tr ớ ạ

ng h p nh  th , nghiên c u các nguyên nhân khi n cho các đi m  ể

ể ế ơ ộ ể ả ế

ử ụ

i h n ki m soát trên và s  d ng nh ng đi m này làm c  h i đ  c i ti n ch t

ặ Khi đ c tính ch t l ố càng t ượ v ượ l

t quá gi ng.

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 34

 Ngoài t m ki m soát mong mu n ố ấ ượ ườ

Hành đ ng d a trên hi n tr ng quy  trình

1 .

̀ Qui tri nh B

Qui tri nh À

SU

SU

SL

SL

c h u ẩ n

n ă n g   l

UCL

UCL

LCL

LCL

k h ô n g   đ á p ứ n g   đ ư ợ c   t i ê u

ự c   q u y   t r ì n h k é m

1 .

Qui tri nh D̀

Qui tri nh C̀

SU

SL

SU

SL

UCL

n ă n g   l

UCL

LCL

LCL

ự c   q u y   t r ì n h   t

đ á p ứ n g   đ ư ợ c   t i ê u   c h u ẩ n

t

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 35

ườ

Hành đ ng d a trên hi n tr ng quy  trình  Trong tr

ng h p quy trình A

ệ ằ

 Quy trình: nh n di n các nguyên nhân c a vi c n m ngoài t m ki m soát dùng  ệ ặ ạ ự ố ố

ươ

ầ và th c hi n các hành đ ng ngăn ng a vi c l p l

i s  c . Đ i

ng pháp phân t ng

ph

ề ả

ướ ả ế ầ

ả ạ

v i nh ng dây truy n s n xu t

ấ , b

c c i ti n đ u tiên là ph i t o ra quy trình gi ng

ư

nh  quy trình B

̃ ̣ ộ ự ệ ả ả ấ ượ ả ̉ ng thoa ma n tiêu chí b o

 Lô hàng: Th c hi n hoat đ ng b o đ m ch t l ể ố ớ ả ươ ấ ẫ ặ ả đ m đ i v i c  lô hàng dùng ph ng pháp ki m tra l y m u ho c giám sát

toàn b .ộ

 Xem xe t tiêu chuân. ́ ề

ề ấ ượ ệ ả ộ ộ ̉ ng là m t ự : Khi vi c làm gi m s  dao đ ng v  ch t l

ề ấ ư ộ ệ ấ ả ỹ đi u r t khó do các đi u ki n quy trình nh  đ  chính xác trong s n xu t, k

ườ ắ ế ự ệ ệ ầ ủ năng c a ng i th c hi n, thì c n cân nh c đ n vi c khách hàng phàn nàn,

ệ ầ ắ ấ ấ ề ế ự ấ đ n s  xu t hi n sai sót trong quy trình l p ráp, và t n xu t phát sinh v n đ

ầ ạ ể ậ ặ trong quy trình. Khi đó, c n xem l i đ  xác nh n dung sai có quá nghiêm ng t

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

ế ế ắ ạ ậ ộ và chính xác không, và yêu c u b  ph n thi t k  xem xét và cân nh c l i dung ầ Control - Control chart for variables - 36

sai.

ườ

Hành đ ng d a trên hi n tr ng quy  trình  Trong tr

ng h p quy trình

B

nh  quy trình A. Xem xét kh  năng

ng t

 Quy trình và lô hàng: T

ả ắ ế ả

ấ ượ

ư ả

ự ư ả ạ đ a lo i máy có công ngh  cao vào s n xu t, cân nh c đ n c  QA  ế ả (b o đ m ch t l .

ươ ệ ng) và tính kinh t

ể ồ ể

ế

 Xem xét bi u đ  ki m soát ậ

ớ ề : xem xét n u không có v n đ  gì v i  ệ ượ ơ ế c đ n  vi c ki m soát quy trình th m chí các thao tác ti n hành đã đ ắ ề ữ ả gi n hoá (ví d  tăng th i gian l y m u,…) do nh ng cân nh c v  chi  phí.

ườ

 Trong tr

ng h p quy trình

ề ả

ể ệ ằ ờ ả

ầ ấ ượ

ổ ả ợ

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

C  Quy trình và lô hàng: nhân viên trong dây truy n s n xu t ch u trách  ằ ệ ậ nhi m gi  cho quy trình  n đ nh. Ki m soát quy trình b ng cách nh n  ể ệ di n nguyên nhân căn b n gây ra vi c n m ngoài t m ki m soát và có  ữ nh ng hành đ ng phù h p, đ ng th i đ m b o ch t l ng c a lô hàng  ấ thông qua vi c ki m tra l y m u. Control - Control chart for variables - 37

ườ

Hành đ ng d a trên hi n tr ng quy  trình  Trong tr

ng h p quy trình

D

ượ

ờ ng th i gian

 Quy trình và lô hàng: khi cân nh c năng l c quy trình, l

ế

ả , nên xem xét kh

ấ ể ạ

ồ ể

ư

ắ ị ổ ạ ỏ ể

đã m t đ  quy trình tr  nên  n đ nh, và tính kinh t năng t m ng ng ho c lo i b  bi u đ  ki m soát

ớ ạ

 Ch nh s a các gi

i h n ki m soát cho vi c ki m soát

quy trình

ườ

ớ ạ

ượ

ử ớ

ng h p sau đây, các gi

ể i h n ki m soát đ

c ch nh s a v i

ữ ệ ầ

Trong các tr ử ụ vi c ệ s  d ng d  li u g n đây t

ữ ệ ơ ộ    quy trình làm d  li u s  b .

ậ ộ ự ị ề ặ ỹ ể

ấ ươ ẫ

ể ồ ể ộ ự ổ ỉ

ờ ộ ệ ả

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 38

 V  m t k  thu t, rõ ràng đã có m t s  d ch chuy n trong quy trình. (cid:0)  Khi ph ổ ng pháp l y m u thay đ i (cid:0)  Khi bi u đ  ki m soát ch  rõ m t s  thay đ i trong quy trình. (cid:0)  Khi m t kho ng th i gian nào đó đã trôi qua k  t ể ể ừ  khi vi c ki m soát quy  trình

ắ ầ    b t đ u.

̣

ạ ượ ườ ủ ẩ

̀ Ba i tâp ữ ệ ướ 1. D  li u d

ng đ  ch u nén c a m t s n ph m làm  ồ ể i đây là các đ i l ồ ẽ ể ng đo c ụ ộ ả ờ ụ ị

́

́

Sô  phân nho m

x

ể ằ ộ ị ồ khuôn kim tiêm. V  bi u đ  R tr c X và bi u đ  S tr c X, đ ng th i xác đ nh  ầ quy trình có n m trong t m ki m soát hay không.

x

x1               x2                       x3                          x4

s

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

128.0  127.5 122.0 148.5 141.5 123.5 144.0 128.5 142.0 136.0 113.0 123.5 124.5 135.5 135.5 135.0 127.5 123.0 136.5 130.0

143.5 136.5 140.0 113.0 144.5 133.0 125.0 123.5 113.5 142.0 120.5 119.0 131.0 131.5 129.0 134.5 131.5 125.5 140.0 132.5

116.5 111.0 127.0 124.0 145.5 126.5 142.0 120.5 126.5 139.5 126.0 131.5 139.0 141.0 134.5 135.0 136.0 126.5 131.0 131.0

121.0 130.0 137.0 129.0 131.0 129.0 134.5 123.0 137.0 124.5 124.5 117.0 142.5 126.5 135.0 147.0 124.5 133.0 129.5 127.5

509.0 505.0 526.0 514.5 562.5 512.0 545.5 495.5 519.0 542.0 484.0 491.0 537.0 534.5 534.0 551.5 519.5 508.0 537.0 521.0

127.25 126.25 131.50 128.63 140.63 128.00 136.38 123.88 129.75 135.50 121.00 122.75 134.25 133.63 133.50 137.88 129.88 127.00 134.25 130.25

11.82 10.85 8.43 14.84 6.64 4.02 8.62 3.35 12.61 7.74 5.82 6.45 8.09 6.14 3.03 6.09 4.99 4.26 4.87 2.10

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 39

(cid:0)

Exercise

(SPCvar_ex2.mtw)

10, 15, 20, 10, 90, 10, 15, 10, 10, 10, 10, 30, 10,

Máy 1

25, 10, 10, 10, 10, 20, 15, 10, 30, 20, 10

35, 30, 10, 5, 20, 20, 10, 20, 25, 10, 20, 5, 15, 10,

Máy 2

10, 20, 25, 15, 10, 15, 10, 10, 5, 20, 20

1. Đại Nam là một trong những hãng sản xuất đồ hộp hàng đầu trong nước. Công ty này sản xuất các thành phần chứa đồ hộp và chất bít kín với vai trò là một nhà thầu phụ. Công ty đã có 2 máy để làm công việc này. Gần đây, ban quản lý chất lượng (QC) đang cố triển khai biểu đồ kiểm soát X bằng cách nghiên cứu cấp độ và độ biến thiên của thời gian trì hoãn/ ngày đối với mỗi máy rồi báo cáo với ban quản lý và đồng thời quyết định khối lượng sản phẩm phù hợp mà hiện thời đang tăng. Dưới đây là dữ liệu về thời gian trì hoãn do ban quản lý chất lượng thu thập được trong 1 tháng trước. (Đơn vị : phút)

Proprietary to Samsung Electronics Company

Rev 2.0

Control - Control chart for variables - 40

Tạo biểu đồ kiểm soát I-MR cho mỗi máy và quyết định quy trình có nằm trong tầm kiểm soát hay không.