ạ
Ỷ
D ng 1: TÍNH T GIÁ CHÉO
ự
ữ
ề
ồ
ỷ
ồ 1.1 T giá chéo gi a hai đ ng ti n cùng d a vào đ ng
ề
ế ti n y t giá
ự
ữ
ề
ồ
ỷ
ồ 1.2 T giá chéo gi a hai đ ng ti n cùng d a vào đ ng
ề
ị ti n đ nh giá
ề ự
ữ
ồ
ỷ
ứ ồ 1.3 T giá chéo gi a hai đ ng ti n d a vào đ ng th
ồ
ớ ồ
ứ
ề
ế
ề
ạ
ị ba mà đ ng th ba là đ nh giá v i đ ng ti n này ớ ồ i là y t giá v i đ ng ti n kia
ư nh ng l
ỷ
ự
ồ
1.1 Tính t
ữ ồ
ề giá gi a hai đ ng ti n cùng d a ế ề vào đ ng ti n y t giá
ứ ổ ề ỷ ả ị Công th c t ng quát v t giá ngh ch đ o
X/Y = ab v y Y/X = ?
ậ
DmX/Y=a nghĩa là ngân hàng mu n mua 1 đ n v X thì c n bán a đ n v Y. V y
ầ ậ ơ ơ ố ị ị
ẽ ị ượ ơ ị ơ khi NH bán 1 đ n v Y s mua đ c 1/a đ n v X => DbY/X = 1/a
DbX/Y=b nghĩa là khi ngân hàng bán 1 đ n v X thì s mua đ
ẽ ơ ị ượ ậ ơ ị c b đ n v Y. V y
ố ơ ơ ị ị ả khi NH mu n mua 1 đ n v Y thì ph i bán 1/b đ n v X => DmY/X = 1/b
ế ậ ỷ ẽ ả ị V y n u X/Y = ab thì t giá ngh ch đ o Y/X s là Y/X = 1/b1/a
ỷ
ồ giá gi a hai đ ng ti n cùng
ữ ồ
ề
ế
ề 1.1 Tính t ự d a vào đ ng ti n y t giá
ị ườ
Th tr
ng thông báo:
X/Y = a/b
X/Z = c/d
ỷ
Tính t
giá chéo: Y/Z và Z/Y
ỷ
ữ
ự
ề
1.1Tính t
giá gi a hai đ ng ti n cùng d a
ồ
ồ ế
vào đ ng y t giá
ỷ
Ta có : X/Y = a/b
Tính t giá: Y/Z
X/Z = c/d Z/Y
c
1
=
=
=
Dm Y
X
Dm X
Dm X
Z /
Dm Y /
*
Z /
*
Z /
b
Y Db X /
d
1
=
=
=
Db Y
X
Db X
Db X
Z
Z /
Db Y /
*
Z /
*
/
Dm X
a
Y /
c
a
b
d
=
=>
=
ZY /
YZ /
d
b
a
c
ữ
ề
1.1Tính t
ỷ ồ giá gi a hai đ ng ti n cùng ế ồ ự d a vào đ ng y t giá
Ví d 1:ụ
ị ườ
Th tr
ng thông báo
USD/CHF = 1,1807/74
USD/HKD = 7,7515/85
ỷ
Tính t
giá CHF/HKD; HKD/CHF
ữ
ề
1.1Tính t
ỷ ồ giá gi a hai đ ng ti n cùng ế ồ ự d a vào đ ng y t giá
Dm CHF/HKD = Dm CHF/USD* Dm USD/HKD
= Dm CHF/USD*Dm USD/HKD
= (1/1,1874)*7,7515=6,5281
Db CHF/HKD = Db CHF/USD*Db USD/HKD
= (1/1,1807)*7,7585= 6,5711
CHF/HKD = 6,52816,5711
HKD/CHF = 1/6,57111/6,5281 = 0,15210,1531
CHF/USD = 1,1807/74 HKD/USD = 7,7515/85
(cid:0) Dm CHF HKD Dm CHF USD HKD / / *
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Dm USD HKD * / ,6 5281 1 Db USD CHF Dm USD ,7 ,1 / 7515 1874 /
(cid:0) Db CHF HKD Db CHF USD Db USD / / *
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Db USD HKD * / ,6 5711 1 Dm USD CHF / ,7 ,1 HKD 7585 1807 /
(cid:0) (cid:0) (cid:0) CHF HKD / ,6/ 5711 ,6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,6 5281 1 5711 HKD CHF / ,0 1521 ,0/ 1531
1 5281 ,6
ữ
ồ
ỷ 1.2 Tính t ự cùng d a vào đ ng ti
ề ồ giá gi a hai đ ng ti n n ề đ nh giá ị
ị ườ
Th tr
ng thông báo
X/Z = a/b
Y/Z = c/d
ỷ
Tính t
giá X/Y; Y/X
ề
ồ
1.2 Tính t
giá gi a hai đ ng ti n
ỷ ự
ị
ữ ồ cùng d a vào đ ng đ nh giá
X/Z = a/b Y/Z = c/d
=
=
=
Dm X
Y
Dm X
Z
Dm Z
Y
Dm X
Z
/
/
*
/
/
*
1 Db Y
Z
a d
/
=
=
=
Db X
Y
Db X
Z
Db Z
Y
Db X
Z
/
/
*
/
/
*
1 Dm Y
Z
b c
/
a d
c b
=
=>
=
YX /
XY /
d a
b c
ề
ồ
1.2 Tính t
giá gi a hai đ ng ti n
ỷ ự
ị
ữ ồ cùng d a vào đ ng đ nh giá
Ví d 2ụ
ị ườ
Th tr
ng thông báo
GBP/USD = 2,0345/15
EUR/USD= 1,4052/40
ỷ
Tính t
giá GBP/EUR; EUR/GBP
GBP/USD = 2,0345/15
EUR/USD= 1,4052/40
=
EUR
USD
Dm USD
EUR
/
/
Dm GBP
/
*
=
=
=
*
Dm GBP
USD
/
,1
4388
Dm GBP 1 Db EUR
USD
/
,2 ,1
0345 4140
=
Db GBP
EUR
Db GBP
Db USD
/
/
*
USD 1
=
=
=
Db GBP
USD
/
*
,1
4528
Dm EUR
USD
/
EUR / ,2 ,1
0415 4052
=>
=
GBP
USD
/
,1
,1/
4528
,1
4388 1 4528
=>
=
=
USD
GBP
/
,0
6883
,0/
6950
1 4388
,1
ồ
ứ
ề
ị
ớ ồ ề
ớ ồ
ế
1.3 Đ ng th ba là đ nh giá v i đ ng ti n này và là y t giá v i đ ng ti n kia
ị ườ
Th tr
ng thông báo
X/Y = a/b
Y/Z = c/d
ỷ
TÍnh t
giá X/Z; Z/X
ồ
ị ớ ồ
ớ ồ ề
ứ ế
ề
1.3 Đ ng th ba là đ nh giá v i đ ng ti n này, là y t giá v i đ ng ti n kia
X/Y = a/b
Y/Z = c/d
Dm X
Z
Dm X
Dm Y
Z
/
Y */
/
ca *
(cid:0) (cid:0)
Db X
Z
Db X
Y
Db Y
/
/
*
Z /
db *
(cid:0) (cid:0)
1 bd
ac
bd
ZX /
/
XZ /
1 ac
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ồ
ị ớ ồ
ớ ồ ề
ứ ế
ề
1.3 Đ ng th ba là đ nh giá v i đ ng ti n này, là y t giá v i đ ng ti n kia
Ví d 3:ụ
ị ườ
Th tr
ng thông báo
EUR/USD = 1,4052/40
USD/HKD = 7,7515/85
ỷ
Tính t
giá EUR/HKD; HKD/EUR
EUR/USD = 1,4052/40 USD/HKD = 7,7515/85
USD
Dm USD
HKD
*
/
(cid:0)
Dm EUR 4052
,1
HKD / ,7*
7515
Dm EUR ,10
/ 8924
(cid:0) (cid:0)
USD
Db USD
HKD
/
*
/
(cid:0)
Db EUR 4140
,1
HKD ,7*
7585
Db EUR ,10
/ 9705
(cid:0) (cid:0)
EUR
HKD
/
,10
/
,10
9705
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
8924 1 9705
,10
HKD
EUR
/
,0
0911
18/
1 8924
,10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ỷ
ậ Bài t p tính t
giá chéo
ị ườ
Thông tin th tr
ng:
GBP/USD = 2,0345/15
USD/SEK = 6,4205/6,5678
USD/NOK = 5,3833/5,4889
USD/DKK = 5,2367/10
EUR/USD = 1,4052/40
USD/CHF = 1,1807/74
USD/HKD = 7,7515/85
ỷ
Tính các t
giá sau:
GBP/NOK; GBP/EUR; EUR/HKD; HKD/SEK; HKD/CHF
ậ
ỷ
Bài t p tính t
giá chéo
Đáp án
ặ
C p GBP/NOK
Dm GBP/NOK = Dm GBP/USD * Dm USD/NOK
= 2,0345 * 5,3833 = 10,9523
Db GBP/NOK = Db GBP/USD * Db USD/NOK
= 2,0415 * 5,4889 = 11,2055
=> GBP/NOK = 10,9523/11,2055
ậ
ỷ
Bài t p tính t
giá chéo
Đáp án
ặ
C p GBP/EUR
/
EUR
USD
Dm USD
EUR
/
/
*
Dm GBP
(cid:0)
Dm GBP
USD
/
*
,1
4388
Dm GBP 1 Db EUR
USD
/
,2 ,1
0345 4140
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Db GBP
EUR
Db GBP
USD
EUR
/
*
(cid:0)
Db GBP
USD
/
*
,1
4528
/ 1 Dm EUR
USD
/
Db USD ,2 ,1
/ 0415 4052
=> GBP/EUR = 1,4388/1,4528
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ
ỷ
Bài t p tính t
giá chéo
Đáp án
ặ
C p EUR/HKD
Dm EUR/HKD = Dm EUR/USD * Dm USD/HKD
= 1,4052 * 7,7515 = 10,8924
Db EUR/HKD = Db EUR/USD * Db USD/HKD
= 1,4140 * 7,7585 = 10,9705
=> EUR/HKD = 10,8924/10,9705
ậ
ỷ
Bài t p tính t
giá chéo
Đáp án
ặ
C p HKD/SEK
Dm HKD/SEK = Dm HKD/USD * Dm USD/SEK
= Dm USD/SEK * 1/Db USD/HKD
= 6,4205/7,7585= 0,8275
Db HKD/SEK = Db HKD/USD * Db USD/SEK
= Db USD/SEK * 1/Dm USD/HKD
= 6,5678/7,7515= 0,8472
=> HKD/SEK = 0,8275/0,8472
ậ
ỷ
Bài t p tính t
giá chéo
Đáp án
ặ
C p HKD/CHF
Dm HKD/CHF = Dm HKD/USD * Dm USD/CHF
= Dm USD/CHF * 1/Db USD/HKD
= 1,1807/7,7585= 0,1521
Db HKD/CHF = Db HKD/USD * Db USD/CHF
= Db USD/CHF * 1/Dm USD/HKD
= 1,1874/7,7515= 0,1531
=> HKD/SEK = 0,1521/0,1531
ạ
Ụ
Ệ
Ệ
D ng 2: NGHI P V KINH DOANH CHÊNH L CH GIÁ ARBITRAGES
ệ ụ
ề
ệ
Khái quát v nghi p v kinh doanh chênh l ch
giá – Arbitrages ơ ộ ế
ự
ệ
ệ ụ Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v
ụ
ng d ng Arbitrages trong thanh toán: Xác đ nh
ả ủ
ị
ị
Arbitrages ị Ứ giá tr tài kho n c a công ty sau các giao d ch
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ơ ộ
ự
ế
ệ
2.1 Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages
ả
ơ
2.1.1 Arbitrages gi n đ n
ứ ạ 2.1.2 Arbitrages ph c t p
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ơ ộ
ự
ế
ệ
ả
2.1.1 Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages gi n
đ nơ
ể ỷ
ị ườ
ế
ộ
giá y t giá theo m t th tr
ng
B
c 1ướ : Chuy n t
ề
ị
B
c 2ướ : Xác đ nh chi u mua bán
ị ườ
ề
ệ
ị ườ
Đi u ki n: Db (th tr
ng X)< Dm (th tr
ng Y)
ơ ộ =>có c h i Acbit
ệ ụ
ệ
ỷ
giá
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
Arbitrages
ệ ụ
ơ ộ
ự
ế
ệ
ả
2.1.1 Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages gi n
ơ đ n (ti p)
ế Ví d 1:ụ
ị ườ
ạ T i th tr
ng A:
GBP/USD = 2.0315/55
GBP/EUR = 1.4388/28
ị ườ
ạ T i th tr
ng B:
USD/GBP = 0.4870/10
USD/EUR = 0.7072/16
ơ ộ ể ự
ệ ụ
ệ
ớ
Tìm c h i đ th c hi n nghi p v Arbitrages v i: GBP/USD
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá –
Arbitrages
ệ ụ
ơ ộ
ự
ệ
ế
ả
2.1.1 Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages gi n
ế
ơ đ n (ti p) Đáp án:
= / ,2 0315 55/ : T i Aạ GBP USD
1 4910 ,0 = = / ,2 0366 ,2/ 0533 : T i Bạ GBP USD
1 4870 ,0
ơ ộ Có c h i
T i Aạ ( )
T i B ạ (
< : / = , 2 0355 = ,2 0366) Db GBP USD / Dm GBP USD
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ 2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p
ộ ố ố
ộ ồ
ơ ở
ề
ằ
ớ
V i m t s v n b ng m t đ ng ti n nào đó, trên c s thông
ề ỷ
ị ườ
ế
ồ
tin v t
giá trên các th tr
ng, ti n hành mua và bán các đ ng
ề ượ
ị ườ
ợ
ợ
ậ
ti n đ
ế c niêm y t trên th tr
ể ng đ có l
ậ i nhu n l
i nhu n
Arbitrages
ọ
ươ
B c 1
ự ướ : L a ch n ph
ơ ộ ng án kinh doanh: Tìm c h i
ế
ề
ồ
ươ
B c 2
ướ : Ti n hành mua và bán các đ ng ti n theo ph
ng án
ể
ọ
ậ
kinh doanh đã ch n đ thu đ
ượ ợ c l
i nhu n Arbitrages
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ụ 2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p Ví d :
ị ườ
ạ T i th tr
ng 1: EUR/USD = 1,4052/40
ị ườ
ạ T i th tr
ng 2: USD/CHF = 1,1807/74
ị ườ
ạ T i th tr
ng 3: EUR/CHF = 1,6375/49
ố ề
ự
ệ
ệ ụ Ông X có s ti n là 150.000 EUR. Hãy th c hi n nghi p v
ị
ợ
ậ
ấ ả
ế ố
Arbitrages và xác đ nh l
i nhu n cho ông X khi t
t c các y u t
ề ượ ỏ
chi phí đ u đ
c b qua.
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Đáp án:
ươ
:
Ph
ng án 1
ạ
ị ườ
ạ
ị ườ
Bán EUR/USD (t
i th tr
ng 1) > Bán USD/CHF (t
i th tr
ng
ạ
ị ườ
2) >Bán CHF/EUR (t
i th tr
ng 3)
ươ
:
Ph
ng án 2
ạ
ị ườ
ạ
ị ườ
Bán EUR/CHF (t
i th tr
ng 1) > Bán CHF/USD (t
i th tr
ng
ạ
ị ườ
2) >Bán USD/EUR (t
i th tr
ng 3)
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ ứ ạ 2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Đáp án:
ươ
Ph
ng án 1
ố
Bán EUR/USD theo Dm = 1,4052 ượ =>s USD mua đ
c: 150.000 * 1,4052 = 210.780 USD
ố
Bán USD/CHF theo Dm = 1,1807 ượ =>s CHF mua đ
c: 210.780 * 1,1807 = 248.867,946 CHF
ượ
ố
Bán CHF/EUR theo Dm CHF/EUR = 1 /1,6449 = 0,6079 => s EUR mua đ
c 248.867,946 * 0.6079 = 151.296,7025 EUR
ợ
ượ
ị
ươ
ậ L i nhu n Arbitrages đ
c xác đ nh theo ph
ng án 1 là:
151.296,7025 – 150.000 = 1.296,7025 (EUR)
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Đáp án:
ị ườ
i th tr
ố
Bán EUR/CHF (t ượ =>s CHF mua đ
ạ ng 3) theo Dm = 1,6375 c:150.000 * 1,6375 = 245.625 CHF
ượ
ố
Bán CHF/USD theo Dm CHF/USD = 1/1,1874 = 0,8421 c: 245.625 * 0,8422 = 206.859,525 USD =>s USD mua đ
ượ
ố
Bán USD/EUR theo Dm USD/EUR = 1/Db (EUR/USD) = 1 /1,4140 = 0,7072 => s EUR mua đ
c 206.859,525 * 0,7072 = 146.293,865 EUR
ợ
ượ
ươ
ậ L i nhu n Arbitrages đ
c xác đ nh theo ph
ng án 2:
ươ
ị 146.293,865 – 150.000= 3706,135 (EUR) => Ph
ng án 2 thua l
ỗ
ươ Ph ng án 2
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ả ơ
ơ ộ
ụ
ế
ậ
2.1.1 Tìm ki m c h i Arbitrages gi n đ n Bài t p áp d ng 1:
ị ườ
ạ T i th tr
ng A:
GBP/USD = 2.0315/55
GBP/EUR = 1.4388/28
1
ị ườ
ạ T i th tr
ng B:
USD/GBP = 0.4870/10
USD/EUR = 0.7072/16
ệ ụ
ố ớ
ơ ộ
ự
ệ
Hãy tìm c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages đ i v i GBP/EUR
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ả ơ
ệ ụ
ơ ộ
ự
ế
ệ 2.1.1 Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages gi n đ n
Đáp án
1
T i B:ạ
EUR
Dm GBP
USD
Dm USD
EUR
Dm GBP /
/
*
/
.0*
7072
.1
4403
.0 4910 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Db GBP
EUR
USD
EUR
/
Db GBP /
*
Db USD /
.0*
7116
.1
4611
.0
4870
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
EUR
GBP /
.1
4403
.1/
4611
(cid:0)
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ơ ộ
ự
ế
ệ
ả
2.1.1 Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages gi n
ơ đ n – Đáp án
T i Aạ
GBP/EUR = 1.4388/28
:
ạ
T i B:
GBP/EUR = 1.4403/1.4611
ạ
ạ
Db GBP/EUR (t
i A) = 1.4428 > 1.4403= Dm GBP/EUR (t
i B)
ạ
ạ
Db GBP/EUR (t
i B) =1.4611 > 1.4388 = Dm GBP/EUR (t
i A)
ơ ộ
=> Không có c h i
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ậ
ụ
ơ ộ
ả ơ
ỷ
ị ườ
ế ứ ng Đ c báo t
ị ườ
ỷ
giá giao ngay:
ế
ề
ả
ồ
thi
ạ ừ t lo i tr
2.1.1 Tìm ki m c h i Arbitrages gi n đ n Bài t p áp d ng 2: giá giao ngay Th tr EUR/USD = 1,1255/75 EUR/GBP = 0,7255/80 ỹ ng M báo t Th tr USD/EUR = 0,8915/35 USD/GBP = 0,6435/50 ặ ơ ộ Tìm c h i Acbit cho c p đ ng ti n USD/GBP, gi ọ ế ố m i y u t
chi phí.
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ơ ộ
ự
ệ
ế
ả
2.1.1 Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages gi n
ơ đ n – Đáp án
T i ạ Đ c:ứ
Dm USD/GBP = Dm USD/EUR * Dm EUR/GBP
= Dm EUR/GBP * 1/Db EUR/USD = 0,7255/1,1275 = 0,6434
Db USD/GBP = Db USD/EUR * Db EUR/GBP
= Db EUR/GBP * 1/Dm EUR/USD = 0,7280/1,1255 = 0,6468
USD/GBP = 0,6434/68
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ả ơ
ệ ụ
ơ ộ
ự
ế
ệ 2.1.1 Tìm ki m c h i và th c hi n nghi p v Arbitrages gi n đ n
– Đáp án
ạ ứ :
T i Đ c ỹ
ạ
T i M :
USD/GBP = 0,6434/68 USD/GBP = 0,6435/50
ạ ứ
ạ
Db USD/GBP (t
i Đ c) = 0,6468 > 0,6435 = Dm USD/GBP (t
i
M ) ỹ
ạ ứ
ạ ứ
Db USD/GBP (t
i Đ c) = 0,6450> 0,6434= Dm USD/GBP (t
i Đ c)
ơ ộ
=> Không có c h i
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ụ
ậ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p Bài t p áp d ng 3
ơ ở ề ả ỷ Ông M có kho n ti n 500.000 CHF, trên c s thông tin t ị giá trên các th
ườ tr ng:
ị ườ Th tr ng 1 báo giá: EUR/USD=1,1255/75
ị ườ Th tr ng 2 báo giá: USD/CHF=1,5642/42
ị ườ Th tr ng 3 báo giá: EUR/CHF=1,7890/10
ự ệ ị ợ ậ Hãy th c hi n kinh doanh và xác đ nh l i nhu n Arbitrages cho ông M khi
ị không tính các chi phí giao d ch.
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Đáp án:
Ph
ươ : ng án 1
ạ
ị ườ
ạ
ị ườ
i th tr
ng 2
i th tr
ng
1) Bán CHF/USD (t ) > Bán USD/EUR (t
ạ
ị ườ
i th tr
ng
3) >Bán EUR/CHF (t
Ph
ươ : ng án 2
ạ
ị ườ
ạ
ị ườ
i th tr
ng
i th tr
ng
1) Bán CHF/EUR (t 3) > Bán EUR/USD (t
ạ
ị ườ
i th tr
ng
2) >Bán USD/CHF (t
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ươ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Ph
DmCHF
USD
/
,0
6352
Bán CHF/USD theo:
1 DbUSD
CHF
/
ng án 1 1 5742
,1
ố
ượ
=>s USD mua đ
c: 500.000 * 0,6352 = 317.600 USD
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
DmUSD
EUR
/
,0
8869
Bán USD/EUR theo:
1 DbEUR
USD
/
1 1275
,1
ố
ượ
=>s EUR mua đ
c: 317.600 * 0,8869 = 281.679.44 EUR
Bán EUR/CHF theo Dm = 1,7890
ố
ượ
=> s CHF mua đ
c 281.679,44 * 1,7890 = 503.924,5181 CHF
ợ
ượ
ị
ươ
ậ L i nhu n Arbitrages đ
c xác đ nh theo ph
ng án 1:
503.924,5181 – 500.000 = 3.924,5181 CHF
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ươ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Ph
ng án 2
DmCHF
EUR
/
,0
5583
Bán CHF/EUR theo:
CHF
1 DbEUR
1 7910
,1
ố
ượ
=>s EUR mua đ
/ c:500.000 * 0,5583 = 279.150 EUR
Bán EUR/USD theo Dm = 1,1255
ố
ượ
=>s USD mua đ
c:279. 150 * 1,1255 = 314.183,325 USD
Bán USD/CHF theo Dm = 1,5642
ố
ượ
=> s CHF mua đ
c 314.183 * 1,5642 = 491.445,557 CHF
ợ
ượ
ị
ậ L i nhu n Arbitrages đ
c xác đ nh:
ươ
ỗ
491.445,557 – 500.000 = 8.554,4430 (CHF) => Ph
ng án 2 thua l
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ậ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p Bài t p áp d ng 4
ụ ơ ở
ứ ạ Ông M có kho n ti n 200.000 EUR, trên c s thông tin
ỷ t
ề ng:
ng 1 báo giá: EUR/USD=1,1255/75 ng 2 báo giá: USD/CHF=1,5642/42 ng 3 báo giá: EUR/CHF=1,7890/10
ả ị ườ giá trên các th tr ị ườ ị ườ ị ườ ự
ệ
ợ
ị
ậ
Th tr Th tr Th tr Hãy th c hi n kinh doanh và xác đ nh l
i nhu n
ị
Arbitrages cho ông M khi không tính các chi phí giao d ch.
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Đáp án:
Ph
ươ : ng án 1
ạ
ị ườ
ạ
ị ườ
i th tr
ng 2
i th tr
ng
1) Bán EUR/USD (t ) > Bán USD/CHF (t
ạ
ị ườ
i th tr
ng
3) >Bán CHF/EUR (t
Ph
ươ : ng án 2
ạ
ị ườ
ạ
ị ườ
i th tr
ng
i th tr
ng
1) Bán EUR/CHF (t 3) > Bán CHF/USD (t
ạ
ị ườ
i th tr
ng
2) >Bán USD/EUR (t
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ươ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Ph
ng án 1
ố
ượ
c: 200.000 * 1,1255 = 225.100 USD
ượ
ố
c: 225.100 * 1,5642 = 352.101,42 CHF
Bán EUR/USD theo Dm EUR/USD = 1,1255 s USD mua đ Bán USD/CHF theo Dm USD/CHF = 1,5642 s CHF mua đ Bán CHF/EUR theo Dm CHF/EUR = 1/Db EUR/CHF =
ượ
c352.101,42 * 1/1,7910= 196.594,87 EUR
ượ
ậ
ị
1/1,7910 ố ợ
ươ ươ
s EUR mua đ L i nhu n Arbitrages đ c xác đ nh theo ph 196.594,87 – 200.000 = (3.405,12) EUR ph
ng án 1: ng án 1 thua
lỗ
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ươ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Ph
ng án 2
ượ
ố
c: 200.000 * 1,7890 = 358.000 CHF
Bán EUR/CHF theo Dm EUR/CHF = 1,7890 s CHF mua đ Bán CHF/USD theo Dm CHF/USD = 1/Db USD/CHF =
ượ
1/1,5742 ố
c: 358.000 * 1/1,5742 = 227.417,10 USD
s USD mua đ Bán USD/EUR theo Dm USD/EUR = 1/Db EUR/USD =
ượ
c 227.417,10 * 1/1,1275= 201.700,31EUR
ượ
ậ
ị
1/1,1275 ố ợ
c xác đ nh theo ph ươ
s EUR mua đ L i nhu n Arbitrages đ 201.700,31 – 200.000 = 1.700,31EUR ph
ươ ng án 2: ng án 2 có lãi
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ụ
ậ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p Bài t p áp d ng
5
ậ
ỷ
ị ườ
ầ Công ty Z có s v n ban đ u là 500.000 GBP, nh n c thông báo t
ố ố giá trên các th tr
ng: ng 1 báo giá: EUR/USD = 1,4052/40 ng 2 báo giá: USD/GBP = 0,4895/10 ng 3 báo giá: EUR/CHF = 1,6495/15 ng 4 báo giá: GBP/CHF = 2,4021/90 ự
ợ
ậ
ượ đ ị ườ Th tr ị ườ Th tr ị ườ Th tr ị ườ Th tr Hãy th c hi n kinh doanh cho công ty Z, tìm l
i nhu n
ị
ệ Acbit cho các giao d ch.
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Đáp án:
Ph
ươ : ng án 1
ạ
ị ườ
ạ
ị ườ
i th tr
ng 2
i th tr
ng
1) Bán GBP/USD (t ) > Bán USD/EUR (t
ạ
ị ườ
i th tr
ng
ạ ị ườ 3) Bán CHF/GBP (t i th tr ng 4) >Bán EUR/CHF (t
Ph
ươ : ng án 2
ạ
ị ườ
i th tr
ng
ạ ị ườ Bán GBP/CHF (t i th tr ng 4) 3) > Bán CHF/EUR (t
ạ
ị ườ
ạ
ị ườ
i th tr
ng
i th tr
ng
2) Bán EUR/USD (t 1) >Bán USD/GBP (t
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ươ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Ph
ng án 1
Bán GBP/USD theo Dm GBP/USD = 1/Db USD/GBP = 1/0,4910
ố
ượ
c: 500.000 * 1/0,4910 = 1.018.329,93USD
ố
ượ
c: 1.018.329,93 * 1/1,4140 = 720.176,75 EUR
ượ
ố
c 720.176,75 * 1,6495 = 1.187.931,54 CHF
ượ
c 1.187.931,54 * 1/2,4090 = 493.122,26 GBP
ố ợ
ượ
ậ
ị
ươ ươ
ỗ
s USD mua đ Bán USD/EUR theo Dm USD/EUR = 1/ Db EUR/USD = 1/1,4140 s EUR mua đ Bán EUR/CHF theo Dm EUR/CHF = 1,6495 s CHF mua đ Bán CHF/GBP theo Dm CHF/GBP = 1/Db GBP/CHF = 1/2,4090 s GBP mua đ c xác đ nh theo ph L i nhu n Arbitrages đ 493.122,26 – 500.000 = (6.877,73) GBP ph
ng án 1: ng án 1 thua l
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ệ ụ
ứ ạ
ươ
2.1.1 Nghi p v Arbitrages ph c t p – Ph
ng án 2
Bán GBP/CHF theo Dm GBP/CHF = 2,4021
ố
ượ
c là 500.000 * 2,4021 = 1.201.050 CHF
ố
ượ
c: 1.201.050 * 1/1,6515 = 727.247,95 EUR
ố
ượ
c 1.021.928,81 * 0,4895 = 500.234,15 GBP
ố ợ
ươ
ượ
ậ
ị
c xác đ nh theo ph
ươ
s CHF mua đ Bán CHF/EUR theo Dm CHF/EUR = 1/Db EUR/CHF = 1/1,6515 s EUR mua đ Bán EUR/USD theo Dm EUR/USD 1,4052 s USD mua 727.247,95 * 1,4052 = 1.021.928,81 USD Bán USD/GBP theo Dm USD/GBP = 0,4895 s GBP mua đ L i nhu n Arbitrages đ 500.234,15– 500.000 = 234,15 GBP ph
ng án 2: ng án 2 có lãi
ụ
ệ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá –
ứ
ụ
ng d ng Arbitrages trong thanh toán
Ứ
ụ
ằ
ị
nh m xác đ nh giá
ng d ng Arbitrages trong thanh toán
ủ
ệ
ả
ị
ườ
ể
ờ
ợ
tr tài kho n c a doanh nghi p trong tr
ng h p th i đi m
ệ ạ
ạ ệ ồ
ờ
ệ
ằ
ả
hi n t
i doanh nghi p có kho n thu b ng ngo i t
đ ng th i
ả
ằ
ả ph i thanh toán kho n chi b ng ngo i t
ạ ệ .
ắ ứ
ụ
:
Nguyên t c ng d ng Arbitrages trong thanh toán
ạ ệ
ấ
ạ ệ
ự
ế
+ L y ngo i t
thanh toán tr c ti p cho ngo i t
Ủ
ắ
Ủ
+ Nguyên t c MUA Đ BÁN Đ
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán –
Ví d 1ụ :
M t công ty c a H ng Kông (HKD) trong cùng m t ngày nh n đ
ậ ượ ủ ộ ồ ộ c thông
ượ ề ả ồ ị báo đ c thanh toán kho n ti n tr giá 50.000 GBP và 3.500.000 SEK đ ng
ờ ọ ứ ụ ả ả th i h ph i chi tr 45.000 EUR và 1.000.000 CHF. Hãy ng d ng Arbitrages
ổ ề ể ả ị ị ị đ thanh toán và xác đ nh thay đ i v giá tr tài kho n trong ngày giao d ch
ủ c a công ty.
Thông tin trên th tr
ị ườ ng:
GBP/EUR =1,4388/1,4528 GBP/CHF = 2,4021/2,4240
SEK/CHF = 0,1797/49 HKD/CHF = 0,1521/0,1531
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
B1: Bán GBP/EUR theo Dm GBP/EUR = 1,4388
ầ ố => s GBP c n bán là: 45.000*(1/1,4388) = 31.276,0633 (GBP)
B2: Bán GBP/CHF theo Dm GBP/CHF = 2,4021
ố ạ => s GBP còn l i là: 50.000 – 31.276,0633 = 18.723,9367 (GBP)
ố ượ => s CHF đ c thanh toán: 18.723,9367 * 2,4021 = 44.976,7683
ố => s CHF còn: 1.000.000 44.976,7683 = 955.023,2317
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
B3: Bán SEK/CHF theo Dm SEK/CHF = 0,1797
ố
ượ
=> s SEK đ
c thanh toán là: 3.500.000 * 0,1797 = 628.950 (CHF)
ố
ạ
=>s CHF còn l
i: 955.023,2317 628.950 = 326.073,2317 (CHF)
ể
ố
ạ
B4: Bán HKD đ thanh toán cho s CHF còn l
i theo Dm
HKD/CHF = 0,1521
ầ
ố
=> s HKD c n bán: 326.073,2317/0,1521 = 2.143.808,229 HKD
ả
ị
ị
=> giá tr tài kho n trong ngày giao d ch: 2.143.808,229 HKD
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ử ụ
ứ
ậ
ộ
ồ
Công ty Đ c (s d ng đ ng EUR) trong cùng m t ngày nh n thông báo
ượ
ề
ả
ồ
ờ
đ
c thanh toán kho n ti n 150.000 CAD và 8.000.000 DKK, đ ng th i
ề
ả
ả
ả
ị
ọ h ph i chi tr kho n ti n tr giá 200.000 CHF và 5.000.000 SEK. Hãy
ứ
ụ
ể
ả
ổ
ị
ị
ng d ng Arbitrages đ thanh toán và xác đ nh thay đ i giá tr tài kho n
ủ
trong ngày c a công ty.
EUR/USD = 1,1235/75 USD/CHF = 1,5642/42
CAD/USD = 0,8618/48 USD/SEK = 7,8310/97
USD/DKK = 6,9255/55
Ứ ụ ụ ậ 2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Bài t p áp d ng 1:
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
B c 1: ướ
Công ty bán CAD/CHF theo Dm CAD/CHF = Dm CAD/USD * Dm USD/CHF
= 0,8618 * 1,5642 = 1,3480
(cid:0) ề ả ố ể S CAD ph i bán ra đ thu v 200.000 CHF là:
200.000*(1/1,3480) = 148.367,9525
(cid:0) ố S CAD còn là 150.000 – 148.367,9525 = 1.632,0475
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
B c 2
ướ :
Công ty bán CAD/SEK theo Dm CAD/SEK=Dm CAD/USD * Dm USD/SEK
= 0,8618 * 7,8310 = 6,7487
(cid:0) ố ượ S SEK mua đ c là: 1.632,0475 * 6,7487 = 11.014,1989 (SEK)
(cid:0) ả ả ố S SEK còn ph i tr là 5.000.000 11.014,1989 = 4.988.985,8011 (SEK)
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
ướ : B c 3
Công ty bán DKK/SEK theo:
DmDKK
SEK
/
,1
1291
DmUSD SEK / DbUSD DKK /
,7 ,6
8310 9355
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ố ể ả ố => S DKK ph i bán ra đ hoàn thành chi tr s SEK là:
4.988.985,8011 / 1,1291 = 4.418.550,8822 (DKK)
ố ạ => S DKK còn l i là: 8.000.000 4.418.550,8822 =3.581.449,1178 (DKK)
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
B
c 4ướ :
Công ty bán DKK/EUR theo Dm DKK/EUR = 1/(1,1275* 6,9355) = 0,1278
ố
ề
=> S EUR thu v là:
3.581.449,1178 * 0,1278 = 457.998,9252 (EUR)
ổ
ị
ả
ậ
ị
=> V y thay đ i giá tr tài kho n công ty sau giao d ch là 458.067,3421 (EUR)
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ậ ậ ụ
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Bài t p v n d ng 2:
ậ ượ ủ ộ ộ ỵ ượ ể M t công ty c a Thu Đi n trong cùng m t ngày nh n đ c thông báo đ c
ờ ọ ề ả ả ả ồ ị thanh toán kho n ti n tr giá 200.000 CHF đ ng th i h ph i chi tr 85.000
ươ GBP. Có hai ph ng án thanh toán:
ộ ệ ể ế Chuy n h t sang n i t (SEK)
ủ ể Bán CHF đ mua đ GBP
ư ấ ệ ươ ả Hãy t v n cho doanh nghi p ph ấ ệ ng án có hi u qu nh t
Thông tin trên th tr
ị ườ ng:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ ụ 2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
ươ
Ph
ng án 1:
B c 1
ộ ệ ể ế Chuy n h t sang n i t SEK
ướ : Bán CHF/SEK theo
DmCHF/SEK = DmCHF/USD*DmUSD/SEK=7,6495/1,1080=6,9038
B c 2
ố ượ => s SEK mua đ c:200.000*6,9038=1.380.760 SEK
ướ : Mua GBP/SEK theo
DbGBP/SEK=DbGBP/USD*DbUSD/SEK=1,4620*7,6570=11,1945
ả ố => S SEK ph i bán:85.000*11,1945=951.535,39 SEK
B c 3
ị ị ả ướ : Giá tr tài kho n công ty sau giao d ch:
1.380.760 951.535,39 = 429.224,61 SEK
ệ ụ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán –
Đáp án:
ươ
ủ
Ph
ng án 2:
ể Bán CHF đ mua đ GBP
B
c 1ướ : Bán CHF/GBP theo
DmCHF/GBP = DmCHF/USD*DmUSD/GBP= 1/1,1080 * 1/1,4620 = 0,6173
ả
ố
=> s CHF ph i bán = 85000/0,6173 = 137.696,4199 CHF
ố
=> s CHF còn: 200.000 137.696,4199 = 62.303,5801 CHF
B
c 2ướ : Bán CHF/SEK theo
DmCHF/SEK = DmCHF/USD*DmUSD/SEK=7,6495/1,1080=6,9038
ố
ượ
=> S SEK mua đ
c = 62.303,5801 * 6,9038 = 430.131,4563
ả
ị
ị
B
c 3ướ : Giá tr tài kho n công ty sau giao d ch: 430.131,4563 SEK
ế
ậ
ươ
K t lu n: Công ty nên thanh toán theo ph
ng án 2
ụ
ệ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ậ ậ ụ
Ứ
ụ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Bài t p v n d ng 3:
ỵ ỹ
ậ ượ
ủ
ộ
ộ
ượ
M t công ty c a Thu S trong cùng m t ngày nh n đ
c thông báo đ
c
ờ ọ
ề
ả
ả
ồ
ị
ả thanh toán kho n ti n tr giá 75.000 GBP đ ng th i h ph i chi tr
ươ
800.000 SEK. Có hai ph
ng án thanh toán:
ộ ệ
ể
ế Chuy n h t sang n i t
(CHF)
ủ
ể Bán GBP đ mua đ SEK
ư ấ
ệ
ươ
ả
Hãy t
v n cho doanh nghi p ph
ấ ệ ng án có hi u qu nh t
ị ườ
Thông tin trên th tr
ng:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70
ụ
ệ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ ụ 2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
Ph
B c 1
ươ ộ ệ ể ế Chuy n h t sang n i t CHF ng án 1:
ướ : Bán GBP/CHF theo
DmGBP/CHF = DmGBP/USD*DmUSD/CHF=1,4565*1,1035=1,6072
B c 2
ố ượ => s CHF mua đ c:75.000*1,6072=120.540 CHF
ướ : Mua SEK/CHF theo
DbSEK/CHF=DbSEK/USD*DbUSD/CHF=1,1080/7,6495=0,1448
ả ố => S CHF ph i bán:800.000*0,1448=115.840 SEK
B c 3
ị ị ả ướ : Giá tr tài kho n công ty sau giao d ch:
120.540 – 115.840= 4.700 CHF
ụ
ệ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
Ứ ụ 2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:
Ph
B c 1
ươ ủ ể ng án 2: Bán GBP đ mua đ 800.000 SEK
ướ : Bán GBP/SEK theo
DmGBP/SEK = DmGBP/USD*DmUSD/SEK= 1,4565*7,6495=11,1414
ả ố => s GBP ph i bán = 800.000/11,1414=71.804,2615 GBP
B c 2
ố => s GBP còn: 75.000 – 71.804,2615 = 3.195,7385 GBP
ướ : Bán GBP/CHF theo
DmGBP/CHF = DmGBP/USD*DmUSD/CHF=1,4565*1,1035=1,6072
ố ượ => S CHF mua đ c = 3.195,7385*1,6072 = 5.136,1909 CHF
B c 3
ả ị ị ướ : Giá tr tài kho n công ty sau giao d ch: 5.136,1909 CHF
ế ậ ươ K t lu n: Công ty nên thanh toán theo ph ng án 2
ụ
ệ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ụ
Ứ
ậ ậ ụ
ậ
ề
ả ả
ờ ọ
ề
ả
ồ
ị
ứ
ụ
ả ủ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Bài t p v n d ng 4: ộ ọ Công ty Nauy (NOK) trong cùng m t ngày nh n thông báo h ị ượ c thanh toán kho n ti n hàng tr giá 150.000 GBP và 500.00 đ ả EUR, đ ng th i h ph i chi tr kho n ti n tr giá 200.000 CHF và 25.000 CAD. Hãy ng d ng Acbit trong thanh toán và tính tài kho n c a công ty là bao nhiêu NOK?
ị ườ
Thông tin trên th tr
ng:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
CAD/USD = 1,0456/11
USD/NOK = 5,3833/5,4889
EUR/USD = 1,4052/40
ụ
ệ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá –
Đáp án
B c 1ướ : Bán GBP/CHF theo Dm = 1,6072
ầ ố S GBP c n bán là 200.000/1,6072 = 124.440,01 GBP
ư ố S GBP còn d là 150.000 – 124.440,01 = 25.559,99 GBP
B c 2ướ : Bán GBP/CAD theo Dm = 1.3856
ầ ố S GBP c n bán là 25.000/1,3856 = 18.042,72 GBP
ư ố S GBP còn d là 25.559,99 – 18.042,72 = 7.517,26 GBP
B c 3ướ : Bán GBP/NOK theo Dm = 7,8407
ố ượ S NOK thu đ c là 7.517,26 * 7,8407 = 58.940,58 NOK
B c 4ướ : Bán EUR/NOK theo Dm = 7,5646
ố ượ S NOK thu đ c là 500.000 * 7,5646 = 3.782.300 NOK
ủ ẽ ậ V y TK c a công ty s tăng thêm 58.940,58 + 3.782.300 = 3.841.240,58 NOK
ụ
ệ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá
Arbitrages
ụ
Ứ
ậ ậ ụ
ứ
ọ ượ
ậ
2.2 ng d ng Arbitrages trong thanh toán – Bài t p v n d ng 5: Công ty Đ c (EUR) trong cùng m t ngày nh n thông báo h đ
ề
ị
ờ ọ
ả ả
ề
ả
ị
ạ ệ
ể
ạ
ố
còn l
ố
ộ c thanh toán kho n ti n tr giá 150.000 CAD và 8.000.000 CHF, ứ ồ đ ng th i h ph i chi kho n ti n tr giá 5.000.000 SEK. Hãy ng ụ d ng Acbit trong thanh toán và chuy n s ngo i t i sang GBP thanh toán cho đ i tác Anh.
ị ườ
Thông tin trên th tr
ng:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70
CAD/USD = 1,0456/11
ụ
ệ
ệ
ỷ
2 Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
giá –
Đáp án
B
c 1ướ : Bán CAD/SEK theo Dm = 7,9983
ố
ượ
S SEK đ
c thanh toán là 150.000 * 7,9983 = 1.199.745 SEK
ế
ố
S SEK còn thi u là 5.000.000 – 1.199.745 = 3.800.255 SEK
B
c 2ướ : Bán CHF/SEK theo Dm = 6,9038
ầ
ố
S CHF c n bán là 3.800.255 /6,9038 = 550.458,44 CHF
ư
ố
S CHF còn d là 8.000.000 – 550.458,44 = 7.449.541,55 CHF
B
c 3ướ : Bán CHF/GBP theo Dm = 1/ (1,4620*1,1050)
ố
ượ
S GBP thu đ
c là 7.449.541,55/(1,4620*1,1050) =
4.611.263,042 GBP
Ụ Ỳ Ạ
ạ
D ng 3: NGHI P V K H N Ệ
ị
ỷ
3.1 Xác đ nh t
ỳ ạ giá k h n
ự
ệ
ỳ ạ ệ ụ 3.2 Th c hi n nghi p v kinh doanh k h n
ệ ụ
Ứ
ụ
3.3 ng d ng Arbitrages vào nghi p v kinh
ỳ ạ doanh k h n
ệ ụ ứ
3.4 Nghi p v ng tr
ướ c
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỷ ỳ ạ ỳ ạ ế ị giá k h n Cách y t giá k h n
3.1 Xác đ nh t ự ế ỷ • Thông báo tr c ti p t ỳ ạ giá k h n
ể ể ế ố • Y t giá theo ki u công b theo đi m k h n ỳ ạ
ỳ ạ ể ỷ ỷ ỳ ạ T giá k h n = T giá giao ngay ± đi m k h n
ế ể ể N u đi m bán≥đi m giá mua:
ỳ ạ ỷ ỷ ỳ ạ ể T giá k h n = t giá giao ngay + đi m k h n
ế ể ể N u đi m bán<đi m giá mua:
ỳ ạ ỷ ỷ ể T giá k h n = t ỳ ạ giá giao ngay đi m k h n
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ị ỷ ỳ ạ 3.1 Xác đ nh t giá k h n
Db *
T
b
* N
(
2
mT 1
)
(cid:0)
Dbkh
Db
(cid:0) (cid:0)
T
m*N
.36
000
1
(cid:0)
Dm *
bT
* N
(
mT 2
)1
(cid:0)
Dmkh
Dm
(cid:0) (cid:0)
T
b*N
.36
1
(cid:0)
ỷ
000 Trong đó: Dm, Db: t giá giao ngay
ỳ ạ
ố N: s ngày k h n
ấ ề ử ồ
ứ
ề
T2m: lãi su t ti n g i đ ng ti n th 2
ứ
ồ
ề
ấ
T1b: lãi su t cho vay đ ng ti n th 1
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ị ỷ ỳ ạ ư 3.1 Xác đ nh t giá k h n L u ý
Theo th tr
ị ườ ế ng Anh – Tính toán liên quan đ n GBP:
ẫ ố ứ 1 năm tính 365 ngày => trong công th c: m u s là 36500
ề ề ể ấ ồ ộ Chuy n toàn b lãi su t các đ ng ti n khác v 365 ngày
Th tr
ị ườ ườ ng thông th ng
1 năm tính 360 ngày
ấ ồ ề ể Chuy n lãi su t đ ng GBP v 360 ngày
ả ố ị ủ ỳ ạ Ph i tính chính xác s ngày c a k h n theo l ch, tháng 2 tính 28 ngày
Tr
ườ ụ ể ợ ng h p không cho ngày c th , tính trung bình 1 tháng có 30 ngày
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ ụ 3.2 Kinh doanh k h n Ví d :
ị ườ Thông tin trên th tr ng:
ỷ T giá giao ngay: USD/CHF = 1,5642/42
ỷ ỳ ạ T giá k h n 3 tháng
USD/CHF = 1,5856/87
ấ ỳ ạ ế Lãi su t k h n 3 tháng (niêm y t theo năm).
– 41/2 CHF: 7 – 71/2
USD:41/8
ụ Ph phí NH: ±1/8 (0.125%)
ố ề ự ệ
Ông X có s ti n là 1.500.000 CHF, hãy th c hi n kinh doanh ỳ ạ theo k h n cho ông X.
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
B
ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
c 1ướ : Mua USD/CHF theo Db giao ngay=1,5742
ố ượ =>s USD mua đ c: 1.500.000/1,5742=952.864,9473
B
ị ườ ử ề ệ ấ ng ti n t 3 tháng theo lãi su t: c 2ướ : G i USD trên th tr
41/8 1/8=4 (%/năm)
ả ố ố =>s USD c g c và lãi sau 3 tháng:
952.864,9473*(1+90*4/36000)=962.393,5968
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
B c 3: Ký h p đ ng k h n bán USD/CHF 3 tháng theo Dmkh =1,5856
ỳ ạ ướ ồ ợ
S CHF nh n đ
ậ ượ ố c sau 3 tháng:
962.393,5968*1,5856=1.525.971,287 CHF
S CHF ban đ u n u đem g i ngân hàng v i ls (70.125 = 6,875), sau 3 tháng
ử ế ầ ố ớ
ượ thu đ c: 1.500.000*(1+6,875*90/36.000)=1.525.781,2500
L i nhu n: 1.525.971,287 – 1.525.781,2500 = 190,0371 CHF
ợ ậ
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ ụ ậ 3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p áp d ng 1:
ị ườ ỷ ạ T i th tr ng Anh t giá giao ngay GBP/USD = 2,0345/12
Đi m k h n 3 tháng GBP/USD có đi m gia tăng 35/45
ỳ ạ ể ể
GBP: 9 – 91/8 (tính cho 365 ngày)
USD: 4 – 41/2 (tính cho 360 ngày)
ỳ ạ ệ ệ ự Ông Y hi n có 500.000 GBP. Hãy th c hi n kinh doanh k h n cho ông Y
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
B c ướ 1: Bán 500.000 GBP theo Dm GBP/USD=2,0345
ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
ố ượ S USD mua đ c 500.000*2,0345=1.017.250 USD
ị ườ ề ệ ờ ạ ử B c ướ 2: G i USD trên th tr ng ti n t th i h n 3 tháng
ị ườ ấ Trên th tr ủ ng Anh nên lãi su t 3tháng c a USD là 4*365/360 = 4,05%
ậ ượ ố =>s USD nh n đ c sau 3tháng là:
1.017.250* (1 + 90*4,05/36.500 ) = 1.027.408,565 USD
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
B c 3: T i th i đi m hi n t
ệ ạ ướ ể ạ ờ ỳ ạ ồ ợ i, mua h p đ ng k h n 3 tháng GBP/USD theo
ỳ ạ Db k h n 3 tháng là: 2,0412+0.0045=2,0457
S GBP nh n đ
ậ ượ ố c sau 3 tháng: 1.027.408,565/2,0457=502.228,364 (GBP)
ế ấ ầ ớ ố ử S GBP ban đ u n u đem g i ngân hàng v i lãi su t 9%/năm
Sau 3 tháng nh n đ
ậ ượ c 500.000 * (1+9*90/36.500) = 511.095,890 (GBP)
Nghi p v kinh doanh b l
ệ ụ ị ỗ : 511.095,890 502.228,364 = 8.867,526 (GBP)
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ậ ậ ụ ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng 1:
ượ ị ườ Cho thông tin đ ế c niêm y t trên th tr ng:
ỷ T giá giao ngay: USD/HKD = 7,7130/10
ỷ ỳ ạ T giá k h n 6 tháng
USD/HKD = 7,7820/50
ấ ỳ ạ ế Lãi su t k h n 6 tháng (niêm y t theo năm).
– 31/2 HKD: 8 – 81/2
USD:31/8
ụ Ph phí NH: ±1/4 (0.25%)
ầ ư ố ố ự ệ ầ Nhà đ u t Q có s v n ban đ u là 1.000.000 HKD, hãy th c hi n kinh
ỳ ạ ầ ư doanh theo k h n cho nhà đ u t Q.
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ ậ ậ ụ 3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng:
ướ ố ượ : Mua USD theo Db giao 7,7210=>s USD mua đ c: 1.000.000/ B c 1
7,7210 = 129.516,9020 USD
ị ườ ử ề ệ ấ ng ti n t 6 tháng theo lãi su t: B c 2ướ : G i USD trên th tr
31/8 1/4=2,875 (%/năm)
ả ố ố =>s USD c g c và lãi sau 6 tháng:
129.516,9020 *(1+180*2,875/36000)=131.378,7074 USD
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
ỳ ạ ồ ợ B c 3ướ : Ký h p đ ng k h n bán USD/HKD 6 tháng theo Dmkh =7,7820
S HKD nh n đ
ậ ượ ố c sau 6 tháng:
131.378,7074 *7,7820 =1.022.389,1012 HKD
S HKD ban đ u n u đem g i ngân hàng v i ls (8%0.25% = 7, 75%), sau 6
ử ế ầ ố ớ
ượ tháng thu đ c: 1.000.000*(1+7,75*180/36.000)=1.005. 850 HKD
ướ ợ ậ B c 4: L i nhu n: 1.022.389,1012 – 1.005.850 = 16.539,1012 HKD
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ậ ậ ụ ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng 2
ị ườ ạ ậ ỷ T i th tr ng Nh t t giá giao ngay USD/JPY = 86,125/45
ỳ ạ ể ể Đi m k h n 9 tháng USD/JPY có đi m gia tăng 15/35
ấ Lãi su t theo năm tính cho 360 ngày: USD: 3 – 31/8
JPY: 5 – 51/2
ỳ ạ ệ ệ ự Ông Z hi n có 250.000 USD. Hãy th c hi n kinh doanh k h n cho ông Z
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ
ượ
ố
3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án: B c ướ 1: Bán 250.000 USD theo Dm USD/JPY =86,125 c 250.000* 86,125 = 21.531.250 JPY S JPY mua đ
ị ườ
ử
ề ệ ờ ạ
ớ
ng ti n t
th i h n 9 tháng v i lãi
B c ướ 2: G i JPY trên th tr
su t: ấ
5%
ậ ượ
ố
=>s JPY nh n đ
c sau 9 tháng là:
21.531.250 * (1 + 270*5/36000 ) = 23.338.071,8750 JPY
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ
3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
ướ
ệ ạ
ể
ạ
ờ
ồ
ợ
T i th i đi m hi n t
ỳ ạ i, mua h p đ ng k h n 9 tháng USD/JPY
B
c 3:
ỳ ạ
theo Db k h n 9 tháng là: 86,145+0.035 = 86,180
ậ ượ
ố
S USD nh n đ
c sau 9 tháng: 23.338.071,8750/86,180=259.209,4671
(USD)
ế
ấ
ầ
ớ
ố
ử S USD ban đ u n u đem g i ngân hàng v i lãi su t 3%/năm
ậ ượ
Sau 9 tháng nh n đ
c 250.000 * (1+3*270/36.000) = 255.625 (USD)
ướ
ệ ụ
Nghi p v kinh doanh có lãi: 259.209,4671 – 255.625 = 3.584,4671
B
c 4:
(USD)
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ậ ậ ụ
ỳ ạ
3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng 3
T giá giao ngay GBP/USD = 2,0345/15;
ỷ ể
ỳ ạ
ể
Đi m k h n 3 tháng GBP/USD có đi m gia tăng 35/45,
ấ ỳ ạ
ế
Lãi su t k h n 3 tháng (niêm y t theo năm).
USD:31/8
– 31/2 GBP: 9 – 91/2
ụ
Ph phí NH: ±1/4 (0.25%)
ầ ư
ố ố
ự
ệ
ầ
Nhà đ u t
Q có s v n ban đ u là 500.000 GBP, hãy th c hi n
ầ ư
ỳ ạ kinh doanh theo k h n cho nhà đ u t
Q.
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ ậ ậ ụ 3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng:
ố ượ ướ : Mua USD theo Db giao ngay s USD mua đ c: 500.000 * 2,0345 B c 1
= 1.017.250 USD
ị ườ ử ề ệ ấ ng ti n t 3 tháng theo lãi su t: B c 2ướ : G i USD trên th tr
3,125 – 0,25 = 2,875 % /năm)
ả ố ố =>s USD c g c và lãi sau 6 tháng:
1.017.250 *(1+90*2,875/36000)=1.024.561,48 USD
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
ỳ ạ ồ ợ B c 3ướ : Ký h p đ ng k h n mua GBP/USD 3 tháng theo Dbkh = 2,0460
S GBP nh n đ
ậ ượ ố c sau 3 tháng:
1.024.561,48/2,0460 =500.763,18 GBP
ử ế ầ ấ ớ ố S GBP ban đ u n u đem g i ngân hàng v i lãi su t :
(9* 360/365) 1/4 = 8,626 % /năm)
ả ố ố =>s GBP c g c và lãi sau 3 tháng:
500.000 *(1+90*8,626/36000)=510.782,5 GBP
ướ ợ ậ B c 4: L i nhu n: 510.782,5 – 500.763,18 = 10.019,32 GBP
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ
ỷ ể
ỳ ạ ấ ỳ ạ
ế
ậ ậ ụ 3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng 4 T giá giao ngay EUR/USD = 1,4052/40 ể Đi m k h n 3 tháng EUR/USD có đi m gia tăng 73/78 Lãi su t k h n 3 tháng (niêm y t theo năm).
USD:31/8
– 31/2 EUR: 4 – 41/2
ụ
Ph phí NH: ±1/4 (0.25%)
ầ ư
ự
ầ
Nhà đ u t
Q có s v n ban đ u là 1.000.000 EUR, hãy th c ầ ư
ố ố ỳ ạ
ệ
hi n kinh doanh theo k h n cho nhà đ u t
Q.
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ ậ ậ ụ 3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng:
ố ượ ướ : Bán EUR/USD theo Dm giao ngay s USD mua đ c: 1.000.000 * B c 1
1,4052 = 1.405.200 USD
ị ườ ử ề ệ ấ ng ti n t 3 tháng theo lãi su t: B c 2ướ : G i USD trên th tr
3,125 – 0,25 = 2,875 % /năm
ả ố ố =>s USD c g c và lãi sau 6 tháng:
1.405.200 *(1+90*2,875/36000)=1.415.299,87 USD
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
ỳ ạ ợ ồ B c 3ướ : Ký h p đ ng k h n mua EUR/USD 3 tháng theo Dbkh = 1,4218
S EUR nh n đ
ậ ượ ố c sau 3 tháng:
1.415.299,87 /1,4218 = 995.428,23 EUR
ử ế ầ ấ ớ ố S EUR ban đ u n u đem g i ngân hàng v i lãi su t = 40,25 = 3,75%/năm
ả ố ố =>s EUR c g c và lãi sau 3 tháng:
1.000.000 *(1+90*3,75/36000)= 1.009.375 EUR
ướ ợ ậ B c 4: L i nhu n: 1.009.375 – 995.428,23 = 13.946,77 EUR
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ậ ậ ụ
ỳ ạ
3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng 5 T giá giao ngay USD/JPY = 116,85/58
ể
ể
ỷ ỳ ạ
Đi m k h n 3 tháng USD/JPY có đi m gia tăng 99/95
ấ ỳ ạ
ế
Lãi su t k h n 3 tháng (niêm y t theo năm).
USD:31/8
– 31/2 JPY: 5 – 51/2
ụ
Ph phí NH: ±1/4 (0.25%)
ầ ư
ố ố
ự
ầ
Nhà đ u t
Q có s v n ban đ u là 800.000 USD, hãy th c
ỳ ạ
ầ ư
ệ
hi n kinh doanh theo k h n cho nhà đ u t
Q.
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ ậ ậ ụ 3.2 Kinh doanh k h n – Bài t p v n d ng:
c 1ướ : Bán USD/JPY theo Dm giao ngay
ố ượ B s USD mua đ c: 800.000 * 116,85 = 93.480.000 JPY
ị ườ ử ề ệ ấ ng ti n t 3 tháng theo lãi su t: B c 2ướ : G i JPY trên th tr
5 – 0,25 = 4,75 % /năm
ả ố ố =>s USD c g c và lãi sau 6 tháng:
93.480.000 *(1+90*4,75/36000)= 94.590.075 JPY
Ụ Ỳ Ạ
Ệ
NGHI P V K H N
ỳ ạ 3.2 Kinh doanh k h n – Đáp án:
ỳ ạ ồ ợ B c 3ướ : Ký h p đ ng k h n mua USD/JPY 3 tháng theo Dbkh = 116,63
S EUR nh n đ
ậ ượ ố c sau 3 tháng:
94.590.075 /116,63= 811.026,96 USD
ử ế ầ ấ ố ớ S USD ban đ u n u đem g i ngân hàng v i lãi su t = 3,1250,25 = 2,875%/năm
ả ố ố =>s USD c g c và lãi sau 3 tháng:
800.000 *(1+90*2,875/36000)= 805.750 USD
ướ ợ ậ B c 4: L i nhu n: 811.026,96 – 805.750 = 5.276,96 USD
ỳ ạ
Ứ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n
ự
ệ
ỷ
ị Th c hi n giao d ch cho công ty theo t
ỳ giá k
h nạ
ườ
ả
ợ
Các tr
ng h p x y ra:
ố ư
ả 1/ Không tính phát sinh qua s d tài kho n
ố ư
ả 2/ Tính phát sinh qua s d tài kho n
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Ví dụ
M t công ty c a H ng Kông(HKD) trong ngày 11.2 nh n đ
ậ ượ ủ ộ ồ c thông báo sau:
ọ ượ ề ả ị Trong cùng ngày h đ c thanh toán kho n ti n hàng tr giá 50.000 GBP và
ờ ọ ả ả ồ 3.500.000 SEK đ ng th i h ph i chi tr 45.000 EUR và 1.000.000 CHF
ậ ượ ọ ả 3 tháng sau h nh n đ ả c 30.000 EUR và ph i chi tr 15.000 GBP.
ự ứ ụ ả ớ Hãy ng d ng Acbit trong thanh toán và d báo tài kho n trong 3 tháng t i cho
ả ế ọ ố ư công ty (gi thi t m i s d không sinh lãi)
Thông tin th tr
ị ườ ng:
GBP/EUR =1,4388/1,4528 GBP/CHF = 2,4021/2,4240
SEK/CHF = 0,1797/49 HKD/CHF = 0,1521/0,1531
1/8 91/4; EUR: 4 – 41/2; HKD: 83/8 – 85/8
ị ườ ấ Lãi su t th tr ng 3 tháng: GBP: 9
ỳ ạ
Ứ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n
ự
ể
ệ
ạ
ờ
ị
B1: T i th i đi m giao ngay ngày 11/2 th c hi n giao d ch
ươ
ự
ụ ầ
ế
cho công ty. T
ng t
ví d ph n Acbit giao ngay. K t thúc
ướ
ượ ố
b
c 1, tính đ
ả c s HKD công ty ph i bán là 2.143.808,229
HKD
ự
ệ
ị
ỷ
ừ
B2: Th c hi n giao d ch cho công ty theo t
ỳ ạ giá k h n: t
ế
ngày 11/2 đ n 11/5: 89 ngày.
ướ B c 2
Công ty bán 3t EUR/GBP:
Dm
tEU
3
R/GBP
Dm
,0
6883
,0
6958
Dm(T2m 36.000
T1b)89 89*T1b
,0 6883 000.36
89)5,49( 89*5,4
(T2mGBP=9,125*360/365=9 ; T1bEUR=4,5)
=>S EUR chi đ thanh toán cho GBP là 15000/0,6958=21.557,9189 =>s EUR còn d :30.00021.557,9189=8.442,0811
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
,10
375,8(
89)5,4
Dm
ố ể ố ư Công ty bán 3tEUR/HKD: tEU 3
R/GBP
Dm
,10
8924
,10
9955
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Dm(T2m 36.000
T1b)89 89*T1b
8924 .36
000
89*5,4
ố
ượ
c:8.442,0811*10,9955=92.824,9027
=>s HKD mua đ
(cid:0) (cid:0)
ườ
Tr
ợ ng h p 1:
ố ư
ả
không tính phát sinh qua s d tài kho n
ố
ả B1: S HKD công ty ph i bán là 2.143.808,229 HKD
ố
ượ
B2: S HKD công ty mua đ
c sau 3 tháng là 92.824,9027 HKD
ế
ậ
ả
ị
=> K t lu n: giá tr tài kho n công ty sau 3 tháng là: 92.824,9027
2.143.808,229 = 2.050.983,326
ườ
Tr
ợ ng h p 2: ố ư
ả Tính phát sinh qua s d tài kho n
ế ướ ả ủ ộ ệ ả a/ K t thúc b c 1: tài kho n c a công ty là âm: công ty ph i vay n i t ị trên th
ườ ề ệ ể ố ượ ố ả ả tr ng ti n t đ thanh toán cho đ i tác=>tính đ c g c và lãi ph i tr sau N
ngày.
ấ ế ả ướ ả ả ừ ổ L y k t qu b ố c 2 tr đi t ng g c và lãi ph i tr
ế ướ ả ủ b/ K t thúc b ư ừ c 1, tài kho n c a công ty d th a
ị ườ ử ề ệ ượ ố => công ty g i trên th tr ng ti n t =>tính đ ậ c g c và lãi nh n sau N ngày.
ấ ế ả ướ ớ ổ ộ ố ậ L y k t qu b c 2 c ng v i t ng g c và lãi nh n
ỳ ạ
ụ
Ứ ậ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n ậ Bài t p v n d ng 1
M t công ty c a NaUy (NOK) trong ngày 10/4 nh n đ
ậ ượ ủ ộ c thông báo sau:
ọ ượ ề ả ị Trong cùng ngày h đ c thanh toán kho n ti n hàng tr giá 500.000 EUR và
ờ ọ ả ả ồ 5.000.000 SEK đ ng th i h ph i chi tr 1.000.000 CAD.
ọ ẽ ậ ượ ả 2 tháng sau h s nh n đ ả c 500.000 GBP và ph i chi tr 800.000 AUD.
ự ứ ụ ả ớ Hãy ng d ng Acbit trong thanh toán và d báo tài kho n trong 2 tháng t i cho
công ty.
Thông tin th tr
ị ườ ng:
EUR/USD=1,3437/67 CAD/USD=0,8618/48 GBP/USD=1,7395/05
USD/SEK=7,8310/97 USD/NOK=6,7370/25 USD/AUD=1,1235/75
1/8 91/4; AUD: 3 – 31/2; NOK: 6 – 61/2
ị ườ ấ Lãi su t th tr ng 2 tháng: GBP: 9
ụ Ph phí NH ±1/8
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án bài t p 1ậ
ự ể ệ ờ ị B c 1ướ : T i th i đi m giao ngay ngày 10/4 th c hi n giao d ch cho công ty
ư ạ nh sau:
Công ty bán EUR/CAD = Dm EUR/CAD = Dm EUR/USD/Db CAD/USD =
c là: 500.000 EUR * 1,5537 = 776.850 CAD
1,3437/0,8648 = 1,5537 ượ ả ố ố
S CAD thu đ S CAD còn ph i thanh toán là: 1000.000 776.850 = 223.150 CAD Công ty mua CAD/SEK = Db CAD/SEK = Db CAD/USD * Db USD/SEK =
0,8648 * 7,8397 = 6,7797
ố
ạ ấ ả ỏ S SEK ph i b ra là 223.150CAD * 6,7797 = 1.512.890,055 SEK Bán SEK còn l
i l y NOK theo Dm SEK/NOK = Db USD/NOK/DmUSD/SEK = 6,7370/7,8397 = 0,8593 (5.000.000 1.512.890,055) * 0,8593 = 2.996.473,576 NOK
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án bài t p 1ậ
ự ệ ị ỷ ừ ỳ ạ giá k h n: t ngày 10/4 B c 2ướ : Th c hi n giao d ch cho công ty theo t
Công ty mua 2t AUD/GBP:
,1
9624
1233
61)0,3
ế đ n 10/6: 61 ngày.
Db
tAUD
2
/GBP
Db
,1
9624
,1
9826
Db(T2b 36.000
T1m)61 T1m 61*
,9( 000.36
61*0,3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(T2bGBP=9,25*360/365=9,1233 ; T1mAUD=3,0)
ể ố =>S GBP chi đ mua AUD thanh toán là 800.000/1,9826 = 403.510,54 GBP
ư ố =>s GBP còn d : 500.000 – 403.510,54 = 96.489,45 GBP
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án bài t p 1ậ
1233
2Dm
tGBP
/NOK
Dm
,11
7190
,11
6579
=
+
=
+
=
T1b)61 61*T1b
,11 .36
7190 000
1233
61) 61*
Dm(T2m 36.000 +
,96( ,9 +
Công ty bán 2tGBP/NOK:
Công ty bán GBP/NOK = 96.489,45 GBP * 11,6579 = 1.124.866,809 NOK
ố ư ả Không tính phát sinh lãi qua s d tài kho n
ợ ng h p 1. ố ố ượ ượ c là 2.996.473,576 NOK c sau 2 tháng là 1.124.866,809 NOK Tr B B ườ c 1ướ : S NOK công ty thu đ c 2ướ : S NOK công ty thu đ
ế ả ậ ị B c 3ướ : K t lu n: giá tr tài kho n công ty sau 2 tháng là: 2.996.473,576 NOK +
1.124.866,809 NOK= 4.121.340,385 NOK
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án bài t p 1ậ
ườ ố ư ả Tính phát sinh lãi qua s d tài kho n Tr ợ ng h p 2.
ế ướ ươ ử ế K t thúc b ả ủ c 1, tài kho n c a công ty d ệ ng, doanh nghi p ti n hành g i
ố ề s ti n
ỳ ạ ả ố k h n 2 tháng, kho n g c và lãi sau 2 tháng hay 61 ngày là:
ế ợ ượ ớ 2.996.473,576 NOK *(1+5,875*61/36000) = 3.026.303,054 NOK ả K t h p v i kho n công ty mua đ c sau 2 tháng là 1.124.866,809 NOK
ả ậ V y tài kho n công ty sau 2 tháng là: 3.026.303,054 NOK+
1.124.866,809NOK = 4.151.169,863 NOK
ỳ ạ
ụ
Ứ ậ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n ậ Bài t p v n d ng 2
ậ ượ ủ ụ ộ ể M t công ty c a Th y Đi n (SEK) trong ngày 5/3 nh n đ c thông báo sau:
ọ ượ ề ả ị Trong cùng ngày h đ c thanh toán kho n ti n hàng tr giá 1000.000 EUR và
ờ ọ ả ả ồ 2.000.000 DKK đ ng th i h ph i chi tr 200.000 CAD.
ọ ẽ ậ ượ ả 3 tháng sau h s nh n đ ả c 200.000 EUR và ph i chi tr 250.000 USD
ự ụ ứ ả ớ Hãy ng d ng Acbit trong thanh toán và d báo tài kho n trong 3 tháng t i cho
công ty.
Thông tin th tr
ị ườ ng:
EUR/USD=1,3437/67 CAD/USD=0,8618/48
DKK/USD=0,1445/05 USD/SEK=7,8310/97
1/2; USD: 3 – 31/2
ị ườ ấ Lãi su t th tr ng 3 tháng: EUR: 5 – 5
ụ Ph phí NH ±1/4
ỳ ạ
ụ
Ứ 3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ự ể ệ ạ ờ ị B c 1ướ : T i th i đi m giao ngay ngày 5/3 th c hi n giao d ch cho công ty
ư nh sau:
Công ty mua CAD/EUR = Db CAD/EUR = Db CAD/USD/Dm EUR/USD =
0,8648/1,3437 = 0,6435
ỏ ố S EUR b ra là : 200.000 AUD * 0,6435 = 128.700 EUR
ố ạ S EUR còn l i sau thanh toán là: 1000.000 – 128.700 = 871.300 EUR
ấ Công ty bán EUR và DKK l y SEK
ố ượ S SEK thu đ c là 871.300 EUR * (1,3437*7,8310) + 2.000.000 DKK *
(0,1445*7,8310) = 11.431.254,25 SEK
ỳ ạ
ụ
Ứ 3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ự ệ ị ỷ ừ ế ỳ ạ giá k h n: t ngày 5/3 đ n B c 2ướ : Th c hi n giao d ch cho công ty theo t
Công ty mua 3t USD/EUR:
,0
92)0,35,5(
3Db
tUSD
/EUR
Db
,0
7442
,0
7489
=
+
=
+
=
7442 000.36
92*0,3
Db(T2b T1m)92 36.000 T1m 92* +
+
5/6: 92 ngày.
ả ỏ ể ố =>S EUR ph i b ra đ mua 250.000 USD là : 250.000 USD * 0,7489 =
187.225 EUR
ố ạ S EUR còn l i: 200.000 – 187.225 = 12.775 EUR
ỳ ạ
ụ
Ứ 3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
7(
,10
Công ty bán 3tEUR/SEK:
Dm tEUR 3
/SEK
Dm
,10
5225
,10
5622
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Dm(T2m 36.000
T1b)92 92*T1b
5225 000.36
92)5,5 92*5,5
(cid:0) (cid:0)
ố ư ườ ả Không tính phát sinh lãi qua s d tài kho n Công ty bán EUR/SEK = 12.775 EUR * 10,5622 = 134.932,105 SEK Tr ợ ng h p 1.
ố ượ c là 11.431.254,25 SEK B c 1ướ : S SEK công ty thu đ
ố ượ c sau 3 tháng là 134.932,105 SEK B c 2ướ : S SEK công ty thu đ
ế ả ậ ị B c 3ướ : K t lu n: giá tr tài kho n công ty sau 3 tháng là: 11.431.254,25 SEK
+ 134.932,105 SEK = 11.566.186,36 SEK
ỳ ạ
ụ
Ứ 3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ườ ố ư ả Tính phát sinh lãi qua s d tài kho n Tr ợ ng h p 2.
ế ướ ươ ử ế K t thúc b ả ủ c 1, tài kho n c a công ty d ệ ng, doanh nghi p ti n hành g i
ỳ ạ ả ố ố ề s ti n k h n 3 tháng, kho n g c và lãi sau 3 tháng hay 92 ngày là:
11.431.254,25 SEK *(1+6,75*92/36000) = 11.628.443,39 SEK
ế ợ ớ ượ ả K t h p v i kho n công ty mua đ c sau 3 tháng là 134.933,3825 SEK
ả ậ V y tài kho n công ty sau 3 tháng là: 11.628.443,39 SEK+
134.932,105 SEK = 11.763.375,5 SEK
ỳ ạ
ụ
Ứ ậ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n ậ Bài t p v n d ng 3
ể
ụ
ượ
ủ Công ty Dick Taylor c a Th y Đi n ngày 19/2 đ
ả
ồ
ờ
ụ
ụ
ệ
ớ ẽ ả ỳ ạ
ụ
ị
ự ị ườ
ể ự ủ
ả
ị
c thông báo 3 tháng t i s có kho n thu 900.000 NZD và 50.000EUR đ ng th i ứ ả ph i chi tr 1.500.000JPY. Hãy ng d ng các nghi p v Acbit và ệ giao d ch k h n đ th c hi n nghĩa v thanh toán và d báo tài ư kho n sau giao d ch c a công ty khi có các thông tin th tr ng nh sau:
ỷ
USD/NZD= 1,3515/59; USD/SEK= 6,9255/15 ề
ủ
ồ
NZD: 61/8 – 63/8
1/ T giá giao ngay EUR/USD = 1,4425/75; USD/JPY= 115,00/95; ấ 2/ Lãi su t 3 tháng c a các đ ng ti n: EUR: 21/8 – 21/4 JPY: 71/8 – 71/2 SEK: 51/2 – 57/8
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ỳ ạ
c 1ướ : Công ty bán k h n 3 tháng NZD/JPY theo Dm3th
ể
ầ
ư
ỳ ạ
ể
ượ
ố
B Dm NZD/JPY = 84,8145 Đi m mua 3 th = 0,1548 Dm 3th NZD/JPY = 84,9693 ố S NZD c n bán là 1.500.000/84,9693 = 17.653,43 NZD ố S NZD còn d = 900.000 17.653,43 = 882.346,56 NZD c 2ướ : Công ty bán k h n 3 tháng NZD/SEK theo Dm3th B Dm NZD/SEK = 5,1076 Đi m mua 3 th = 0,0108 Dm 3th NZD/SEK = 5,0967 S SEK thu đ
c là 882.346,56 * 5,0967 = 4.497.055,71 SEK
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ỳ ạ
c 3ướ : Công ty bán k h n 3 tháng EUR/SEK theo Dm 3th
ể
ượ
ố ậ
ẽ
B Dm EUR/SEK = 9,9900 Đi m mua 3 tháng = 0,0829 Dm 3th EUR/SEK = 10,0729 S SEK công ty thu đ c là 50.000* 10,0729 = 503.645 SEK ả ủ V y sau 3 tháng tài kho n c a công ty s tăng thêm 4.497.055,71 + 503.645 = 5.000.700,71 SEK
ỳ ạ
ụ
Ứ ậ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n ậ Bài t p v n d ng 4
ượ
ớ
ủ Công ty Baltimore c a Na Uy ngày 17/4 đ
c thông báo 2 tháng t
ả
ả
ồ
ờ
ứ
ệ
ị
ụ ụ
ệ
ả
ể ự ủ
i ẽ s có kho n thu 750.000 SGD và 250.000GBP đ ng th i ph i chi ả tr 5.000.000 JPY. Hãy ng d ng các nghi p v Acbit và giao d ch ỳ ạ k h n đ th c hi n nghĩa v thanh toán và d báo tài kho n sau ị giao d ch c a công ty khi có các thông tin th tr
ụ ự ư ị ườ ng nh sau:
ỷ
USD/JPY= 115,00/95; USD/NOK = 5,3724/05 ề
ủ
ồ
NOK: 61/8 – 63/8
1/ T giá giao ngay USD/SGD = 1,6945/10; GBP/USD= 1,7695/15; ấ 2/ Lãi su t 2 tháng c a các đ ng ti n: GBP : 91/16 – 91/4 JPY: 71/8 – 71/4 SGD: 51/8 – 53/8
USD: 41/4 – 41/2
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ỳ ạ
c 1ướ : Công ty bán k h n 2 tháng SGD/JPY theo Dm 2th
B Dm SGD/JPY = 67,6072
ể
Đi m mua 2 tháng = 0,1986
Dm 2th SGD/JPY = 67,8058
ầ
ố
S SGD c n bán là 5.000.000/67,8058 = 734.667,48 SGD
ư
ố
S SGD còn d là 750.000 734.667,48 = 15.332,52 SGD
ỳ ạ
c 2ướ : Công ty bán k h n 2 tháng SGD/NOK theo Dm2th
B Dm SGD/NOK = 3,1583
ể
Đi m mua 2 tháng = 0,0039 Dm 2th SGD/NOK = 3,1622
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ố
ượ
S NOK công ty mua đ
c là 15.332,52 * 3,1622 = 48.484,49 NOK
ướ
ỳ ạ
Công ty bán k h n 2 tháng GBP/NOK theo Dm2th
B
c 3:
Dm GBP/NOK = 9,5064
ể
Đi m mua 2 tháng = 0,0475
Dm 2th GBP/NOK = 9,4589
ố
ượ
S NOK công ty thu đ
c sau 2 tháng là 250.000 * 9,4589 =
2.364.725 NOK
ả ủ
ẽ
ậ
V y Tài kho n c a công ty sau 2 tháng s tăng thêm
48.484,49 + 2.364.725 = 2.413.209,49 NOK
ỳ ạ
ụ
Ứ ậ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n ậ Bài t p v n d ng 5
Công ty Kuhn Loeb c a Hà Lan (EUR) ngày 15/5 đ
ớ ẽ
ượ ờ
ả
ồ
ủ ả ứ
ụ
ệ
ị
ụ
ệ
ụ ự ị ườ
ể ự ủ
c thông báo 3 ả tháng t i s có kho n thu 750.000 NZD đ ng th i ph i chi tr 2.000.000 SEK. Hãy ng d ng các nghi p v Acbit và giao d ch ỳ ạ k h n đ th c hi n nghĩa v thanh toán và d báo tài kho n sau ị giao d ch c a công ty khi có các thông tin th tr
ả ư ng nh sau:
ỷ
1/ T giá giao ngay
USD/NZD= 1,3515/59;USD/SEK= 6,9255/15; EUR/USD = 1,4425/75
ồ
ề
ấ
ủ 2/ Lãi su t 3 tháng c a các đ ng ti n: NZD: 51/8 – 51/4 SEK: 61/4 – 61/2 EUR: 21/8 – 21/4
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ỳ ạ
ỳ ạ
Công ty bán k h n 3 tháng NZD/SEK theo Dm3tháng ể Dm3t NZD/SEK = Dm + đi m k h n mua 3 tháng Dm NZD/SEK = 6,9255/1,3559 = 5,1076 Đi m k h n mua 3th = 5,1076 *(6,25 – 5,25)*91/[36000 +(5,25*91)]
ể ỳ ạ = 0,0127
ể
ầ
ố
Dm 3t NZD/SEK = 5,1076 + 0,0127 = 5,1203 S NZD c n bán đ thanh toán SEK là 2.000.000/5,1203 =
390.602,11
ư
ố
=> s NZD còn d là 750.000 – 390.602,11 = 359.379,89 NZD
Ứ
ỳ ạ
ụ
3.3. ng d ng Acbit trong thanh toán k h n Đáp án
ỳ ạ
ể
ượ
Công ty bán k h n 3 tháng NZD/EUR theo Dm3th Dm NZD/EUR = 1/(1,3559*1,4475) = 0,5095 ỳ ạ Đi m mua k h n 3 th = 0,0039 Dm 3th NZD/EUR = 0,5056 S EUR công ty mua đ
c là 359.379,89 * 0,5056 = 181.702,47
ố EUR
ả ủ
ẽ
KL: Tài kho n c a công ty sau 3 tháng s tăng thêm 181.702,47 EUR
ụ ứ
ệ
ướ
3.4 Nghi p v ng tr
c
ả ỳ ạ
ụ ứ ớ ướ ứ ể ầ
Áp d ng v i các kho n thu có k h n. ử ụ ố ề Xin ng tr ừ ư doanh cũng nh phòng ng a đ giá.
ượ ủ ạ ệ ố ả ả c s ti n đó s d ng ngay đ đáp ng nhu c u v n trong kinh đó có kh năng gi m c r i ro khi ngo i t
Có hai ph
ươ ng án:
ộ ệ ướ ứ l y n i t , sau đó xin ng tr
ướ ươ ươ ạ ệ ấ ạ ệ ấ Ph Ph c. ộ ệ sau đó bán giao ngay l y n i t
ẽ ươ ng lai
ướ c ượ c trong t ấ
TN
ậ ụ ỳ ạ ủ ố ỳ ạ ng án 1: Bán k h n ngo i t ứ c ngo i t ng án 2: Xin ng tr ứ ố ề ứ Công th c: CE: s ti n xin ng tr ố ề C : s ti n s nh n đ ấ T : Lãi su t áp d ng (lãi su t vay) N: s ngày c a k h n
(1*C
)
CE
(cid:0)
36.000
TN
(cid:0)
3.4 Nghi p v ng tr
ướ c
ệ ụ ứ Ví dụ
ộ
ờ
ớ
ả
ị
M t công ty trong th i gian 3 tháng t
i có kho n thu tr giá 50.000
ệ ạ
ể
ờ
GBP. Th i đi m hi n t
ầ ử ụ i có nhu c u s d ng EUR.
ư ấ
ươ
ệ
ả
Hãy t
v n cho công ty ph
ấ ng án hi u qu nh t
ị ườ
Thông tin th tr
ng:
ỷ
T giá giao ngay:
GBP/EUR = 1,2916/1,3102
ấ
Lãi su t 3 tháng:
GBP: 91/16 – 91/4
EUR: 51/8 – 51/4
ụ
Ph phí NH: ±1/8
3.4 Nghi p v ng tr
ướ c
ệ ụ ứ Ví dụ
ươ
Ph
ng án 1:
ỳ ạ
Công ty bán k h n 3 tháng GBP/EUR theo Dmkh
1,2916 * (5,125 9,123)*90 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1,2916 Dm (cid:0) Dm(T2m 36.000 T1b T1b)90 90* 36000 + 9,123*90
ẽ
ố
ượ
c sau 3 tháng
s EUR s thu đ
= 50.000 * 1,2789 = 63.948,87 EUR
ứ
ướ
ứ
ố
ướ
Công ty xin ng tr
c EUR, s EUR xin ng tr
c là
5,375*90
(cid:0)
CE
(1*
)
64.075
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
36.000
5,375*90
(cid:0)
3.4 Nghi p v ng tr
ướ c
ệ ụ ứ Ví dụ
ươ
Ph
ng án 2:
ứ
ướ
ứ
ố
ướ
Công ty xin ng tr
c GBP. s GBP ng tr
c là:
9,248*90
CE
(1*
)
50.000
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
36.000
9,248*90
Bán giao ngay GBP/EUR theo Dm = 1,2916
(cid:0)
ượ
ố s EUR mua đ
c là
48.870,12 * 1,2916 = 63.120,65 EUR
(cid:0)
ự
ọ
ế
ậ
ươ
K t lu n: công ty nên l a ch n ph
ng án 1
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ủ
ậ ượ
ả
ị
ư ấ
c thông báo 3 ạ i v n giúp
ươ
ả
ấ
Bài 1: Công ty c a Canada ngày 5/5 nh n đ ẽ i công ty s có kho n thu tr giá 1.000.000 USD, t i h c n s d ng CAD. Hãy t ng án hi u qu nh t?
ớ tháng t ể ờ th i đi m hi n t ọ ự công ty l a ch n ph
ệ ạ ọ ầ ử ụ ệ ư ng nh sau:
ớ ỷ
CAD: 6 61/2; USD:41/4 41/2 (%/năm)
ụ
ị ườ V i thông tin th tr T giá giao ngay: USD/CAD = 1,0032/52 ấ Lãi su t 3 tháng: Ph phí NH: ±1/8
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
Ph
ng án 1
:
ỳ ạ
Công ty bán k h n 3 tháng USD/CAD theo Dmkh
1,0032 * (6 – 4,5)*92 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1,0032 Dm (cid:0) Dm(T2m 36.000 T1b T1b)92 92* 36000 + 4,5*92 (cid:0) (cid:0)
ẽ
ố
ượ
c sau 3 tháng
s CAD s thu đ
= 1.000.000 * 1,0070 = 1.007.000 CAD
ứ
ướ
ượ
Công ty xin ng tr
ố c CAD, s CAD đ
ậ c nh n là
6,625*92
(cid:0)
1.007.000
CE
*
(1
)
(cid:0) 990.235,75
(cid:0) (cid:0)
6,625*92
36.000
84
(cid:0)
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
:
Ph
ng án 2
ứ
ướ
ậ ượ
ố
Công ty xin ng tr
c USD, s USD nh n đ
c là:
4,625*92
CE
(1
)
* 1.000.000
(cid:0) 988.318,5229
(cid:0) (cid:0)
36.000
4,625*92
USD
Bán giao ngay USD/CDA theo Dm = 1,0032
(cid:0)
ượ
ố s EUR mua đ
c là
988.318,5229 * 1,0032 = 991.481,2425 CAD
(cid:0)
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ậ ượ
ớ
ỹ Bài 2: Công ty M trong ngày 9/9 nh n đ
c thông báo 6 tháng t ệ ờ
ể
i c thanh toán 100.000 EUR và 35.000 GBP. Th i đi m hi n
ầ ử ụ
ư ấ
v n cho công ty
i h có nhu c u s d ng ngay USD. Hãy t ả ươ
ấ
ệ ng án có hi u qu nh t.
ọ ượ h đ ạ ọ t ph
ị ườ
Thông tin th tr
ng
ỷ
T giá giao ngay
GBP/USD=1,7393/05
EUR/USD=1,3437/67
ấ Lãi su t 6 tháng:
GBP:91/8
– 91/4; EUR:51/451/2; USD:41/245/8 (%/năm)
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
ng án 1: ỳ ạ
Ph Bán k h n 6 tháng EUR/USD theo Dmkh
1,3437 * (4,55,5)*181 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1,3437 (cid:0) (cid:0) T1b)18 1 T1b * 181
c sau 6 tháng: 100.000*1,3371 =
36000 + 5,5*181 133.710 USD
(cid:0) Dm(T2 m 36.000 ượ
Bán k h n 6 tháng GBP/USD theo Dmkh
D m ố S USD thu đ ỳ ạ
36000 + 9,123*181
1,7393 * (4,59,123)*181 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1,7393 (cid:0) (cid:0) Dm(T2 m 36.000 T1b)18 1 T1b * 181
ượ
ướ ố
ố
S USD thu đ ứ Công ty xin ng tr
c sau 6 tháng: 35.000*1,7006 = ượ c s USD => s USD đ
59.521 USD ậ c nh n 5,625*181
(cid:0) D m ố
CE
(1*
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 193.231
(cid:0) 36.000 5,625*181
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
Ph Công ty xin ng tr
ng án 2: ứ ướ ượ ố c EUR, s EUR đ
ậ c nh n là: 5,5*181
CE
(1*
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100.000 (cid:0) EUR
(cid:0) 36000 5,5*181
Bán EUR/USD theo Dm = 1,3437 ượ => S USD thu đ ứ Công ty xin ng tr
ố 130.754,2808 USD
c = 1,3437* 97.309,1321 = ố ướ c GBP, s GBP đ ậ c nh n là:
ượ 9,123*181
CE
(1*
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 35.000 (cid:0) GBP (cid:0) 36000 9,123*181
Bán GBP/USD theo Dm = 1,7393 ượ
(cid:0) c = 1,7393 * 33.465,0128 = 58.205,6968 USD
(cid:0) ố ổ S USD thu đ ố T ng s USD thu đ c: ượ 188.959,9776
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ủ
Bài 3: Ngày 12/04, Công ty Burlington c a Hà Lan nh n đ
ớ
ể
ệ
ụ ứ
ự
ệ
ả ị ầ ử ụ ự
ạ ệ
ệ ấ
ậ ượ
ố
t thông tin th tr
c. Bi
1/8
ấ
ậ ượ c thông báo 1 ờ tháng t i có kho n thu tr giá 800.000 NZD. Trong th i đi m hi n ọ ạ t i, h có nhu c u s d ng SGD. Hãy th c hi n nghi p v ng ắ ủ ướ tr có d phòng bù đ p r i ro lãi su t cho công ty, xác c ngo i t ư ị ườ ế ị ng nh sau: đ nh s SGD công ty nh n đ ỷ USD/SGD = 1,6945/10 SGD: 41/8 – 41/2
T giá giao ngay: USD/NZD= 1,3515/59; Lãi su t 1 tháng: NZD: 6
– 61/2 ;
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
Ph
ng án 1
:
ỳ ạ
Công ty bán k h n 1 tháng NZD/SGD theo Dmkh
1,2497 * (4,125– 6,5)*30 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1,2497 Dm (cid:0) Dm(T2m 36.000 T1b T1b)30 30* 36000 + 6,5*30 (cid:0) (cid:0)
ẽ
ố
ượ
c sau 1 tháng
s SGD s thu đ
= 800.000 * 1,2472 = 997.760 SGD
ứ
ướ
ượ
Công ty xin ng tr
ố c SGD, s SGD đ
ậ c nh n là
4,5*30
(cid:0)
997.760
CE
*
(1
(cid:0) 994.032,37 SGD )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4,5*3
36.000
(cid:0)
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
:
Ph
ng án 2
ứ
ướ
ậ ượ
ố
Công ty xin ng tr
c NZD, s NZD nh n đ
c là:
6,5*30
CE
*
(1
)
800.000
(cid:0) 795.690,01 NZD
(cid:0) (cid:0)
36.000
6,5*30
Bán giao ngay NZD/SGD theo Dm = 1,6945/1,3559 = 1,2497
(cid:0)
ượ
ố s SGD mua đ
c là
795.690,01 * 1,2497 = 994.373,80 SGD
(cid:0)
ọ
ươ
Công ty nên ch n ph
ng án 2
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ạ
ủ
ượ
ậ
Bài 4: Ngày 16/03, Công ty Drexel c a Đan M ch nh n đ
ớ
ả
ể
ờ
ị
ầ ử ụ
ự
ệ
ệ ấ
ướ
ự
ắ ủ ế
c ngo i t ố
ậ ượ
ị ườ
c thông báo i có kho n thu tr giá 900.000 AUD. Trong th i đi m ụ ọ i, h có nhu c u s d ng SEK. Hãy th c hi n nghi p v có d phòng bù đ p r i ro lãi su t cho công ty, ư ng nh
t thông tin th tr
c. Bi
3 tháng t ệ ạ hi n t ứ ạ ệ ng tr ị xác đ nh s SEK công ty nh n đ sau: ỷ
ấ
T giá giao ngay: AUD/USD = 1,0621/62; Lãi su t 3 tháng: AUD: 4
SEK: 71/8 – 73/4
USD/SEK = 6,9166/09 – 41/2 ; 1/4
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
Ph
ng án 1
:
ỳ ạ
Công ty bán k h n 3 tháng AUD/SEK theo Dmkh
7,3461 * (7,125– 4,5)*92 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7,3461 Dm (cid:0) Dm(T2m 36.000 T1b T1b)92 92* 36000 + 4,5*92 (cid:0) (cid:0)
ẽ
ố
ượ
c sau 3 tháng
s SEK s thu đ
= 900.000 * 7,3948 = 6.655.320 SEK
ứ
ướ
ượ
Công ty xin ng tr
ố c SEK, s SEK đ
ậ c nh n là
7,75*92
(cid:0)
6.655.320
CE
*
(1
)
(cid:0) 6.526.067,6
(cid:0) (cid:0)
7,75*92
36.000
0 SEK
(cid:0)
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
:
Ph
ng án 2
ứ
ướ
ậ ượ
ố
Công ty xin ng tr
c AUD, s AUD nh n đ
c là:
4,5*92
CE
*
(1
)
900.000
(cid:0) 889.767,67 AUD
(cid:0) (cid:0)
36.000
4,5*92
Bán giao ngay AUD/SEK theo Dm = 7,3461
(cid:0)
ượ
ố s EUR mua đ
c là
889.767,67 * 7,3461 = 6.536.322,28 SEK
(cid:0)
ọ
ươ
Công ty nên ch n ph
ng án 2
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ậ
ủ
ượ
Bài 5: Ngày 10/09, Công ty Rockefeller c a Italy nh n đ
ả
ể
ờ
ọ
ự
ệ
ệ
ị ầ ử ụ ự
ấ
c ngo i t ố
ướ ị
ị ườ
ượ
ậ
t thông tin th tr
c thông báo 6 ớ i có kho n thu tr giá 1.000.000 SGD. Trong th i đi m tháng t ụ ệ ạ i, h có nhu c u s d ng CHF. Hãy th c hi n nghi p v hi n t ắ ủ ứ ạ ệ có d phòng bù đ p r i ro lãi su t cho công ng tr ế ng c. Bi ty, xác đ nh s CHF công ty nh n đ ư nh sau: ỷ
1/8
ấ
SGD: 41/8 – 41/2
T giá giao ngay: USD/SGD = 1,6945/10;USD/CHF = 1,5642/42 – 61/2 ; Lãi su t 6 tháng: CHF: 6
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
Ph
ng án 1
:
ỳ ạ
Công ty bán k h n 6 tháng SGD/CHF theo Dmkh
0,9195
0,9195 * (6,125 – 4,5)*181 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Dm (cid:0) Dm(T2m 36.000 T1b T1b)181 * 181 36000 + 4,5*181 (cid:0) (cid:0)
ẽ
ố
ượ
c sau 2 tháng
s JPY s thu đ
= 1.000.000 * 0,9268 = 926.800 CHF
ứ
ướ
ượ
Công ty xin ng tr
ố c CHF, s CHF đ
ậ c nh n là
6,5*181
(cid:0)
926.800
CE
*
(1
)
(cid:0) 897.470,17
(cid:0) (cid:0)
6,5*181
36.000
CHF
(cid:0)
ướ c
ậ ụ
ệ ụ ứ 3.4 Nghi p v ng tr ậ Bài t p v n d ng
ươ
:
Ph
ng án 2
ứ
ướ
ậ ượ
ố
Công ty xin ng tr
c SGD, s SGD nh n đ
c là:
4,5*181
CE
(1
)
* 1.000.000
(cid:0) 977.875,56 SGD
(cid:0) (cid:0)
36.000
4,5*181
Bán giao ngay SGD/CHF theo Dm = 0,9195
(cid:0)
ượ
ố s CHF mua đ
c là
977.875,56 * 0,9195 = 899.156,57 CHF
(cid:0)
ọ
ươ
Công ty nên ch n ph
ng án 2
Ụ
ạ
D ng 4: NGHI P V SWAP Ệ
ệ ụ
ề
Khái quát v nghi p v Swap
Ứ
ệ ụ
ố ớ
ụ
ng d ng nghi p v Swap đ i v i ngân hàng
Ứ
ệ ụ
ố ớ
ụ
ng d ng nghi p v Swap đ i v i khách hàng
ệ ụ 4. Nghi p v Swap
ộ ượ
ệ
ổ
ố ị
ề
Swap là vi c hoán đ i m t l
ộ ồ ng c đ nh m t đ ng ti n này
ộ ượ
ổ ồ
ế
ề
ộ
ờ
ấ l y m t l
ng bi n đ i đ ng ti n khác trong m t th i gian xác
ằ
ợ
ộ
ợ
ồ
ồ
ị đ nh b ng cách ký cùng m t lúc hai h p đ ng: h p đ ng mua
ỳ ạ ươ ứ
ồ
ợ
bán giao ngay và h p đ ng bán mua k h n t
ể ng ng đ
ừ ủ
ỷ
ộ ồ
ố ớ
ề
ả
phòng ng a r i ro t
giá x y ra đ i v i m t đ ng ti n nào đó
ườ
ượ
ự
ệ
ạ
Th
ng đ
ủ ể c th c hi n khi các ch th đang trong tình tr ng
ư ừ
ộ ồ
ờ ạ ầ
ộ ồ
ồ
ề “d th a” m t đ ng ti n nào đó đ ng th i l
i c n m t đ ng
ề
ti n khác
ệ ụ 4. Nghi p v Swap
ệ ụ
ố ớ
Ứ
ụ
4.1 ng d ng nghi p v Swap đ i v i ngân hàng
ộ ượ
ạ ệ
ộ
4.1.1 Ngân hàng đang d th a m t l
ng ngo i t
và
ầ c n m t
ượ
ố ị
ư ừ ạ ệ
ng c đ nh ngo i t
l
khác
ộ ượ
ố ị
ạ ệ và
4.1.2 Ngân hàng đang d th a m t l
ng c đ nh ngo i t
ộ ượ
ư ừ ạ ệ
ầ c n m t l
ng ngo i t
khác
ứ ổ
ớ 4. Swap v i ngân hàng
– Công th c t ng quát
Dm +Db
Mua giao ngay: Dbq=
Dswap
2 Dbq
(cid:0) (cid:0)
Dbq (T2m 36000
T1b
T1b) N N*
(cid:0)
ỳ ạ Bán k h n:
Dm +Db
Bán giao ngay: Dbq=
2
(cid:0) (cid:0)
ỳ ạ
Dswap
Dbq
Mua k h n:
Dbq (T2b 36000
T1m
T1m) N N*
(cid:0)
ớ 4. Swap v i ngân hàng
ộ ượ ầ ố ị ạ ệ 4.1.1 Ngân hàng c n m t l ng c đ nh ngo i t ụ khác Ví d :
Ngân hàng A c n 1.000.000 EUR trong 90 ngày t
ầ ớ ệ ạ i, trong khi hi n t i đang
ệ ụ ư ừ ự ệ d th a USD. Th c hi n nghi p v Swap cho ngân hàng.
Thông tin th tr
ị ườ ng:
EUR/USD = 1,1235/75
ấ Lãi su t 3 tháng:
USD: 4,25 – 4,5 (%)
EUR: 5,125 5,25 (%)
ớ 4. Swap v i ngân hàng
ộ ượ ầ ố ị ạ ệ 4.1.1 Ngân hàng c n m t l ng c đ nh ngo i t khác – Đáp án:
ậ ừ ố ạ đ i tác kinh doanh 1.000.000 EUR và B c 1ướ : T i J+2, ngân hàng nh n t
ỷ ố bán giao ngay USD theo t giá bình quân giao ngay EUR/USD. S USD bán
là:
1.000.000 * 1,1255 = 1.125.500 USD
ả ủ ạ ố B c 2ướ : T i J+2+90, ngân hàng tr đ 1.000.000 EUR cho đ i tác kinh doanh
ậ ạ ố và nh n l i s USD theo Dswap
ớ 4. Swap v i ngân hàng
ộ ượ ầ ố ị ạ ệ 4.1.1 Ngân hàng c n m t l ng c đ nh ngo i t khác – Đáp án:
ổ Dswap EUR/USD = Dbq + phí t n Swap
Dswap
EUR/USD
Dbq
(cid:0) (cid:0)
Dbq (T2m 36000
T1b
T1b) *90 90*
(cid:0)
,1
25,4(
90)25,5
,1
1255
,1
1234
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1255 36000
90*25,5
(cid:0)
ậ ạ ố S USD ngân hàng nh n l i: 1.000.000*1,1234 = 1.123.400 (USD)
ớ 4. Swap v i ngân hàng
Ngân hàng A hi n t
ư ừ ộ ượ ố ị ạ ệ 4.1.2 Ngân hàng d th a m t l ng c đ nh ngo i t ụ Ví d :
ầ ử i d th a 1.000.000 EUR trong 90 ngày, trong khi c n s
ệ ụ ụ ệ ệ ạ ư ừ ự d ng USD. Th c hi n nghi p v Swap cho ngân hàng.
Thông tin th tr
ị ườ ng
EUR/USD = 1,1235/75
ấ Lãi su t 3 tháng:
USD: 4,25 – 4,5 (%)
EUR: 5,125 5,25 (%)
ớ 4. Swap v i ngân hàng
ư ừ ộ ượ ố ị ạ ệ 4.1.2 Ngân hàng d th a m t l ng c đ nh ngo i t ụ Ví d :
ạ ố B
c 1ướ : T i J+2, ngân hàng bán giao ngay cho đ i tác 1.000.000 EUR theo ỷ t giá bình quân:
,1
1235
,1
1275
,1
1255
2
(cid:0) (cid:0)
ỷ ậ ố Ngân hàng nh n s USD theo t giá bình quân giao ngay EUR/USD là:
1.000.000*1,1255 = 1.125.500 USD
ạ ậ ủ ừ ố ả đ i tác và tr B
c 2ướ : T i J+2+90, ngân hàng nh n đ 1.000.000 EUR t USD theo Dswap
ớ 4. Swap v i ngân hàng
ể ả ầ ố S USD mà ngân hàng c n đ chi tr là: 1.000.000 * 1,1237 = 1.123.700USD
ệ ụ 4. Nghi p v Swap
ệ ụ
ố ớ
Ứ
ụ
4.2 ng d ng nghi p v Swap đ i v i khách hàng
ư ừ
ộ ượ
ạ ệ
ng ngo i t
và
4.2.1: Khách hàng đang d th a m t l ạ ệ
ộ ượ
ố ị
ng c đ nh ngo i t
ầ c n m t l
khác
ư ừ
ố ị ng c đ nh
ộ ượ
ầ
ộ ượ 4.2.2: Khách hàng đang d th a m t l ạ ệ ng ngo i t
khác
ngo i tạ ệ và c n m t l
ứ ổ
ớ
4. Swap v i khách hàng – Công th c t ng quát
Mua giao ngay: Db
Dswap
(cid:0) (cid:0)
ỳ ạ Bán k h n:
Db
Dm (T2m 36000
T1b
T1b) N N*
Bán giao ngay: Dm
=
+
(cid:0)
ỳ ạ
Dswap
Dm
Mua k h n:
+
Db (T2b 36000
T1m
T1m) N N*
ớ
4. Swap v i khách hàng
ộ ượ ầ ố ị ạ ệ 4.2.1 Khách hàng c n m t l ng c đ nh ngo i t ụ khác Ví d :
Công ty X c n 1.000.000 GBP trong 60 ngày, h t m d th a USD. Th c
ư ừ ọ ạ ự ầ
ệ ị hi n giao d ch Swap cho công ty.
Thông tin th tr
ị ườ ng:
GBP/USD = 2,0345/15
ấ Lãi su t 2 tháng
GBP: 9 – 91/8 ; USD: 4 – 41/4
ớ
4. Swap v i khách hàng
ộ ượ ầ ố ị ạ ệ 4.2.1 Khách hàng c n m t l ng c đ nh ngo i t khác – Đáp án:
ậ ừ ố ạ đ i tác 1.000.000 GBP và bán giao ngay USD B c 1ướ : T i J+2, công ty nh n t
theo giá Db GBP/USD = 2,0415
(cid:0) ố s USD giao là: 1.000.000 * 2,0415 = 2.041.500
ả ủ ậ ạ ạ ố i USD B c 2ướ : T i J+2+60, công ty tr đ 1.000.000 GBP cho đ i tác và nh n l
theo Dswap
ớ
4. Swap v i khách hàng
ộ ượ ầ ố ị ạ ệ 4.2.1 Khách hàng c n m t l ng c đ nh ngo i t khác – Đáp án:
(cid:0)
DswapGBP
USD
Db
/
(cid:0) (cid:0)
bT
bTmTDm 2( 000.36
60)1 60*1
Dm = 2,0345; Db = 2,0415 T1b(GBP) = 9,125 * 360 / 365 = 9 T2m(USD) = 4
(cid:0)
Dswap
,2
0415
,2
0247
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
,2 0345 36000
60)94( 60*9
ậ ạ
ố
S USD công ty nh n l
i: 1.000.000 * 2,0247 = 2.024.700 (USD)
(cid:0)
ớ
4. Swap v i khách hàng
ờ ư
ạ
ờ
Công ty X có t m th i d 1.000.000 GBP trong th i gian 60
ạ ầ ử ụ
ệ
ị
ngày, song l
ự i c n s d ng USD. Th c hi n giao d ch Swap
GBP/USD cho công ty
ư ừ ộ ượ ố ị ạ ệ 4.2.2 Khách hàng d th a m t l ng c đ nh ngo i t ụ Ví d :
ớ
4. Swap v i khách hàng
4.2.2 Khách hàng d th a m t l
ư ừ ộ ượ ố ị ạ ệ ng c đ nh ngo i t Đáp án:
ướ ể ậ ạ ố B c 1: T i J+2, công ty bán giao ngay cho đ i tác 1.000.000 GBP đ nh n USD
theo giá Dm GBP/USD=2,0345
ậ ượ ố S USD nh n đ c 1.000.000 * 2,0345 = 2.034.500
ậ ạ ủ ướ ạ ừ ố B c 2: T i J+2+60 công ty nh n l i đ 1.000.000 GBP t ờ ả ồ đ i tác đ ng th i tr
ạ ố l i s USD theo giá Dswap
ớ
4. Swap v i khách hàng
ư ừ ộ ượ ố ị ạ ệ 4.2.2 Khách hàng d th a m t l ng c đ nh ngo i t Đáp án:
(cid:0)
Dm
DswapGBP
USD
/
(cid:0) (cid:0)
mTbTDb 2 ( 1 mT 000 . 1 36
60) 60*
(cid:0)
Dm = 2,0345; Db = 2,0415 T1m(GBP) = 9 * 360 / 365 = 8,8767 T2b (USD) = 4,25
,2
8767
60)
Dswap
,2
0345
,2
0189
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0415 36000
25,4( ,8
,8 8767
60*
(cid:0)
ả ả ố S USD công ty ph i tr : 1.000.000 * 2,0189 = 2.018.900 USD
ệ ụ
ậ ụ
ậ
4. Nghi p v Swap – Bài t p v n d ng
BT1: T i th tr
ị ườ ạ ứ ầ ng Đ c, ngân hàng X có nhu c u 800.000 SEK trong 90
ố ứ ư ự ệ ề ạ ị ngày, ti n đ i ng t m d là CAD. Hãy th c hi n giao d ch Swap cho NH.
BT2: T i th tr
ị ườ ạ ố ứ ề ầ ng Anh, ngân hàng Y c n EUR trong 90 ngày, ti n đ i ng
ệ ọ ị ự h có là 500.000 CHF. Hãy th c hi n giao d ch Swap cho NH.
BT3: T i th tr
ị ườ ạ ọ ầ ử ụ ư ạ ng Pháp, công ty M t m d 850.000 AUD, h c n s d ng
ự ệ ị NOK trong 90 ngày. Hãy th c hi n giao d ch Swap cho công ty.
BT4: T i th tr
ị ườ ạ ầ ử ụ ng Anh, công ty N c n s d ng 300.000 EUR trong 90
ố ứ ự ề ệ ọ ị ngày, h có ti n đ i ng là GBP. Hãy th c hi n giao d ch Swap cho công ty.
ệ ụ
ậ ụ
ậ
4. Nghi p v Swap – Bài t p v n d ng
ỷ
Thông tin t
giá:
GBP/USD=1,7395/15
USD/NOK=6,7370/25
EUR/USD=1,1225/45
USD/AUD=1,3437/67
USD/SEK=7,8310/97
USD/CHF=1,5642/42
USD/CAD=1,1255/95
ấ
Lãi su t 3 tháng (%/n
GBP:91/1691/8
NOK:61/461/2
EUR:51/451/2
AUD:331/2
SEK:81/881/4
CHF:7 – 71/2
CAD:6 – 61/2
ăm)
Đáp án
BÀI T P 1Ậ
ậ ừ ố ạ đ i tác kinh doanh 800.000 SEK và bán B c 1ướ : T i J+2, ngân hàng nh n t
0,1435 + 0,1442
2
ỷ ố giao ngay CAD theo t giá bình quân giao ngay SEK/CAD. S CAD bán là:
800.000 * = 115.080 CAD
ả ủ ạ ố B c 2ướ : T i J+2+90, ngân hàng tr đ 800.000 SEK cho đ i tác kinh doanh
ậ ạ ố và nh n l i s CAD theo Dswap
Đáp án
BÀI T P 1Ậ
ổ Dswap SEK/CAD = Dbq + phí t n Swap
Dswap
SEK/CAD
Dbq
(cid:0) (cid:0)
Dbq (T2m 36000
T1b
T1b) *90 90*
(cid:0)
,0
6(
90)25,8
,0
1438
,0
1430
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1438 36000
90*25,8
(cid:0)
ậ ạ ố S CAD ngân hàng nh n l i: 800.000* 0,1430 = 114.405,7562 (CAD)
Đáp án
BÀI T P 2Ậ
ạ ố B
0,5649 + 0,5695
= 0,5672
2
ỷ c 1ướ : T i J+2, ngân hàng bán giao ngay cho đ i tác 500.00 CHF/EUR theo t giá bình quân:
ỷ ậ ố Ngân hàng nh n s EUR theo t giá bình quân giao ngay CHF/EUR là:
500.000*0,5672 = 283.600 EUR
ạ ậ ủ ừ ố ả đ i tác và tr B
c 2ướ : T i J+2+90, ngân hàng nh n đ 500.000 CHF t EUR theo Dswap
Đáp án
BÀI T P 2Ậ
ổ Dswap CHF/EUR = Dbq + phí t n Swap
Dswap
CHF/EUR
Dbq
(cid:0) (cid:0)
T1m
T1m) *90 90*
(cid:0)
,0
5,576
Dbq (T2b 36500 90)
,0
5672
,0
5692
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
5672 ( 36500
7,097 90*
7,097
365 365
= 5,576
(cid:0)
360
365 365
= 5,576
T2b = 5,5 *
360
T1m = 7 *
ả ố ố S EUR ngân hàng tr cho đ i tác: 500.000* 0,5692 = 284.654,3239 (CAD)
Đáp án
BÀI T P 3Ậ
ể ậ ạ ố B c 1ướ : T i J+2, công ty bán giao ngay cho đ i tác 850.000 AUD đ nh n NOK
theo giá Dm AUD/NOK= 5,0025
ậ ượ ố S NOK nh n đ c 850.000 * 5,0025 = 4.252.209,1037 NOK
ậ ạ ủ ạ ừ ố ờ ả ạ ồ i đ 850.000 AUD t đ i tác đ ng th i tr l i B c 2ướ : T i J+2+90 công ty nh n l
ố s NOK theo giá Dswap
Đáp án
BÀI T P 3Ậ
(cid:0)
Dm
NOK
/
(cid:0) (cid:0)
( mTbTDb 2 1 mT 000 . 1 36
90) 90*
Dswap AUD
Dm = 5,0025; Db = 5,0178
T1m(AUD) = 3 T2b (NOK) = 6,5
ố
Thay s => Dswap = 5,0460
4.289.167,0719
ả ả ố S NOK công ty ph i tr : 850.000 * 5,0460 = NOK
(cid:0)
Đáp án
BÀI T P 4Ậ
ậ ừ ố ạ đ i tác 300.000 EUR và bán giao ngay GBP B c 1ướ : T i J+2, công ty nh n t
theo giá Db EUR/GBP = 0,6464
(cid:0) ả ố ố s GBP tr cho đ i tác là: 300.000 * 0,6464 = 193.935,0388 GBP
ả ủ ậ ạ ạ ố i GBP B c 2ướ : T i J+2+90, công ty tr đ 300.000 EUR cho đ i tác và nh n l
theo Dswap
Đáp án
BÀI T P 4Ậ
(cid:0)
Db
GBP
Dswap EUR /
(cid:0) (cid:0)
.
bTm(TDm 2 1 bT 500 1 36
90) 90*
(cid:0)
365
Dm = 0,6462; Db = 0,6464 T2m(GBP) = 9,0625
= 5,576 365
360
ố
ượ
c Dswap = 0,6518
Thay s ta đ
T1b(EUR) = 5,5 *
ậ ạ ố S GBP công ty nh n l i: 300.000 * 0,6518 = 195.563,9820 GBP)
Ạ
Ọ
Ụ
Ệ
Ề
D NG 5: NGHI P V QUY N CH N (OPTIONS)
ệ ụ
ề
ề
ọ 5.1 Khái quát v nghi p v quy n ch n
ệ ụ
ề
ọ
5.2 Nghi p v mua – bán quy n ch n mua
ệ ụ
ề
ọ
5.3 Nghi p v mua – bán quy n ch n bán
ậ ổ
ư ấ
ệ
ợ
5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh nghi p
ấ
ẩ ậ xu t nh p kh u
ệ ụ
ề
ọ 5.1 Khái quát nghi p v quy n ch n
ệ ụ
ố ượ
ề
ọ
ị
ườ
ề
Trong nghi p v quy n ch n có hai đ i t
ng tham gia giao d ch: ng
i mua quy n và
ườ
ng
ề i bán quy n
ườ
ề
ố ớ Đ i v i ng
i mua quy n:
ề ệ
ề
ọ
ườ
ứ
ụ
ề
ả
ặ
Quy n ch n ti n t
trao cho ng
i mua nó quy n ch không ph i nghĩa v mua ho c
ộ ồ
ứ
ề
ị
ượ
ả
ậ
ị bán m t đ ng ti n xác đ nh theo m c giá xác đ nh đ
c tho thu n ngày hôm nay (còn
ượ ọ
ờ ạ
ự
ệ
ộ
ị
ị
đ
c g i là giá th c hi n hay giá giao d ch) trong m t th i h n xác đ nh.
ườ
ể ự
ự
ể
ề
ệ
ề
ọ
ờ
Ng
ặ ể i mua quy n có th l a ch n th c hi n quy n vào th i đi m thanh toán ho c đ
ề
ế ạ
ự
ữ
ệ
ộ
ỳ
ươ
ự
ng lai và giá th c
quy n h t h n tu thu c vào s chênh l ch gi a giá giao ngay trong t hi n.ệ
ườ
ả ả
ự
ứ
ề
ề
ệ
Ng
i mua quy n luôn luôn ph i tr phí cho dù có th c hi n quy n hay không. M c phí
ượ
ể
ả
ờ
ợ
ồ
này đ
c tr ngay vào th i đi m ký h p đ ng.
ườ
ề
ố ớ Đ i v i ng
i bán quy n:
ườ
ọ ự ự
ụ ấ
ọ ủ
ề
ậ
ườ
Ng
i bán quy n có nghĩa v ch p nh n m i s l a ch n c a ng
i mua. Đ i l
ổ ạ ọ i h
ượ
ắ ủ
ể
ậ
đ
c nh n phí đ bù đ p r i ro.
ệ ụ
ề
ọ
5.2 Nghi p v mua – bán quy n ch n mua ví dụ
ệ
ề
ả
ả
ậ
ẩ
ậ
ẩ
ộ
ị
M t công ty nh p kh u Canada ph i thanh toán kho n ti n nh p kh u tr giá 1 tri u
ờ ạ
ờ ạ
ề
ợ
ồ
ọ
USD th i h n 1 tháng. Công ty ký h p đ ng mua quy n ch n mua USD/CAD th i h n 1
ư
ả
ớ
ề tháng v i các đi u kho n nh sau:
ự
ệ Giá th c hi n 1,2345 CAD
ề
Phí quy n 0,02 CAD
ả ử
ể ả
ư
ố
Gi
s giá giao ngay sau 1 tháng có th x y ra các tình hu ng nh sau:
1. USD/CAD = 1,2821
2. USD/CAD = 1,2345
3. USD/CAD = 1,1904
ỏ ườ
ự
ệ
ề
ợ
ườ
ế ạ
ể
ề
ợ
H i tr
ng h p nào công ty th c hi n quy n, tr
ng h p nào đ quy n h t h n. Xác
ỗ ườ
ố
ị
ả đ nh s CAD ph i bán trong m i tr
ợ ng h p
ệ ụ
ề
ọ
5.2 Nghi p v mua – bán quy n ch n mua đáp án
ề
Phí quy n = 1.000.000*0,02=20.000 CAD
ự
ế
ề
ệ
ả
ả
ồ
ổ
ố
N u công ty th c hi n quy n, t ng s CAD công ty ph i chi ra (bao g m c phí) là:
1.000.000*1,2345+20.000=1.254.500 CAD
ụ
ự
ệ
ề
ẽ
ổ
TH1: USD/CAD=1,2821, giá này s áp d ng khi công ty không th c hi n quy n, khi đó t ng
ả
ả
ồ
ố s CAD ph i chi ra (bao g m c phí) là:
1.000.000*1,2821+20.000=1.302.100 CAD>1.254.500
ự
ệ
ể
ề
ố
ờ
ạ
=>TH này công ty th c hi n quy n vào th i đi m đáo h n và s CAD chi ra là 1.254.500
ự
ự
ằ
ậ
ứ
ệ
TH2: USD/CAD = 1,2345 đúng b ng m c giá th c hi n, do v y trong TH này công ty th c
ư
ệ
ả
ồ
ợ
ố
ổ hi n h p đ ng hay không nh nhau và t ng s CAD ph i chi ra là 1.254.500 CAD
ả
ả
ố
ồ
ổ
TH3: USD/CAD=1,1904, t ng s CAD ph i chi ra (bao g m c phí) là:
1.000.000*1,1904+20.000=1.210.400 CAD <1.254.500
ự
ể
ề
ệ
ạ
ố
ờ
=>TH này công ty không th c hi n quy n vào th i đi m đáo h n và s CAD chi ra là
1.210.400
ệ ụ
ề
ọ
5.3 Nghi p v mua – bán quy n ch n bán ví dụ
ờ ạ
ộ
ả
ẩ
ấ
ả
ỹ
ị
M t công ty xu t kh u M có kho n ph i thu tr giá 100.000 GBP th i h n 1
ợ ồ
ờ ạ
ọ
ớ
ề
tháng. Công ty ký h p đ ng mua quy n ch n bán GBP/USD th i h n 1 tháng v i
ư
ề
ả các đi u kho n nh sau:
ự
ệ Giá th c hi n 1,60 USD
ề
Phí quy n 0,04 USD
ả ử
ể ả
ư
ố
Gi
s giá giao ngay sau 1 tháng có th x y ra các tình hu ng nh sau:
1. GBP/USD = 1,58
2. GBP/USD = 1,60
3. GBP/USD = 1,64
ỏ ườ
ự
ợ
ề
ệ
ườ
ế ạ
ợ
ề
ể
H i tr
ng h p nào công ty th c hi n quy n, tr
ng h p nào đ quy n h t h n.
ị
ượ
ỗ ườ
ợ
ố Xác đ nh s USD mua đ
c trong m i tr
ng h p
ệ ụ
ề
ọ
5.3 Nghi p v mua – bán quy n ch n bán đáp án
ề
Phí quy n = 100.000*0,04=4.000 USD
ự
ế
ề
ệ
ổ
ố
ượ
ả
N u công ty th c hi n quy n, t ng s USD mua đ
c (sau khi tr phí) là:
100.000*1,60 4.000=156.000 USD
ự
ụ
ề
ệ
ẽ
ổ
TH1: GBP/USD=1,58, giá này s áp d ng khi công ty không th c hi n quy n, khi đó t ng
ượ
ả
ố s USD mua đ
c (sau khi tr phí) là:100.000*1,58 4.000=154.000 USD<156.000
ự
ề
ệ
ể
ạ
ố
ờ
ượ
=>TH này công ty th c hi n quy n vào th i đi m đáo h n và s USD mua đ
c là 156.000
ứ
ự
ệ
ệ
ậ
ằ
ự TH2: GBP/USD=1,60 đúng b ng m c giá th c hi n, do v y trong TH này công ty th c hi n
ư
ồ
ố
ổ
ượ
ợ h p đ ng hay không nh nhau và t ng s USD mua đ
c là 156.000USD
ố
ổ
ượ
ả
TH3: GBP/USD=1,64, t ng s USD mua đ
c (sau khi tr phí) là: 100.000*1,64
4.000=160.000 USD>156.000
ự
ể
ề
ệ
ạ
ố
ờ
ượ
=>TH này công ty không th c hi n quy n vào th i đi m đáo h n và s USD mua đ
c là
160.000 USD
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
ụ
ả
ỹ
ớ
i. Công
ấ ươ
Bài 1: Công ty xu t kh u Th y S (CHF) có kho n thu 500.000 GBP trong 1 tháng t ắ ty cân nh c ba ph
ẩ ng án:
ị ườ
ừ
ế
ể
ờ
PA1: Không phòng ng a, bán GBP trên th tr
ng giao ngay khi đ n th i đi m
thanh toán
ừ ủ
ỳ ạ
ằ
ợ
ồ
PA2: Phòng ng a r i ro b ng cách ký h p đ ng bán k h n 1 tháng GBP/CHF
ừ ủ
ề
ằ
ọ
ợ
ồ
PA3: Phòng ng a r i ro b ng cách mua h p đ ng quy n ch n bán GBP/CHF
ị ườ
Thông tin th tr
ng
ỷ
T giá giao ngay:GBP/USD=1,6725/75
USD/CHF=1,4515/55
ỳ ạ
ể
ấ
Đi m k h n 1 tháng 79/52; Lãi su t CHF 1 tháng 88
1/2(%/năm)
ự
ệ
ề
ọ
Giá th c hi n HĐ quy n ch n 2,4276 CHF
ề
ể
ả
ờ
ệ ạ
ả ử
ể
i. Gi
ẵ s công ty có s n CHF đ thanh
Phí quy n 0,04 CHF, phí tr ngay th i đi m hi n t toán
ả
Gi
thi
ế ỷ t t
giá giao ngay sau 1 tháng:
XS 20% GBP/CHF=2,4200
XS 70% GBP/CHF=2,4276
XS 10% GBP/CHF=2,4376
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
Đáp án:
ươ
ố
ượ
Ph
ng án 1
ừ : Không phòng ng a, s CHF mua đ
c sau 1 tháng là:
500.000*(0,2*2,42 + 0,7*2,4276 + 0,1*2,43) = 1.213.160 CHF
ươ
ỳ ạ
ể
Ph
ng án 2
: Bán k h n 1 tháng GBP/CHF theo Dmkh = Dm đi m mua
ỳ ạ k h n
ỳ ạ
ể
DmGBP/CHF = 1,6725*1,4515 = 2,4276; đi m mua k h n 79
=> DmkhGBP/CHF = 2,4276 – 0,0079 = 2,4197
ố
ượ
1.209.850 CHF
=> s CHF mua đ
c sau 1 tháng là: 500.000*2,4197 =
ậ ổ
ệ
ợ ấ
ư ấ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh nghi p ẩ ậ xu t nh p kh u
ươ
ề
Ph
ng án 3
ọ : Mua quy n ch n bán GBP/CHF
ệ ạ
ể
ả
ọ
ờ
i nên phí
Phí quy n ch n: 500.000*0,04=20.000 CHF. Vì phí tr vào th i đi m hi n t ề
ề ề ờ
ể
ẽ quy n quy v th i đi m sau 1 tháng s là: 20.000*(1+8%/12) = 20.133,33 CHF
ự
ự
ệ
ượ
ừ
c (sau khi tr phí) là: 500.000*2,4276 – 20.133,33 = 1.193.666,67
ệ XS 20% GBP/CHF=2,4200 < giá th c hi n = 2,4276=>TH này công ty th c hi n ố ề quy n=>s CHF mua đ CHF
ự
ệ
ố
ượ
XS 70% GBP/CHF=2,4276 = giá th c hi n = 2,4276=>s CHF mua đ
ừ c (sau khi tr
phí) là: 500.000*2,4276 – 20.133,33 = 1.193.666,67 CHF
ự
ự
ệ
ệ
ượ
ừ
XS 10% GBP/CHF=2,4300 > giá th c hi n = 2,4276=>TH này công ty không th c hi n ề c (sau khi tr phí) là: 500.000*2,43 – 20.133,33 = 1.194.866,67 CHF
ố quy n=>s CHF mua đ
ố
ượ
(cid:0) s CHF mua đ
c bình quân trong PA3 là:
1.193.666,67*0,2+ 1.193.666,67*0,7+ 1.194.866,67*0,1=1.193.786,67 CHF
ự
ế
ậ
ọ
ươ
K t lu n: Công ty nên l a ch n ph
ng án 1
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
ả ả
ụ
ả
ậ
ẩ
ớ
i.
ư ấ
ỹ ươ
ớ
Bài 2: Công ty nh p kh u Th y S (CHF) có kho n ph i tr 500.000 GBP trong 1 tháng t Hãy t
v n cho công ty v i ba ph
ng án sau:
ị ườ
ể
ờ
ừ PA1: Không phòng ng a, mua GBP trên th tr
ế ng giao ngay khi đ n th i đi m thanh
toán
ừ ủ
ỳ ạ
ằ
ợ
ồ
PA2: Phòng ng a r i ro b ng cách ký h p đ ng mua k h n 1 tháng GBP/CHF
ừ ủ
ề
ằ
ọ
ợ
ồ
PA3: Phòng ng a r i ro b ng cách mua h p đ ng quy n ch n mua GBP/CHF
ị ườ
Thông tin th tr
ng
ỷ
T giá giao ngay:GBP/USD=1,6725/75
USD/CHF=1,4515/55
ỳ ạ
ể
ấ
Đi m k h n 1 tháng 32/59; Lãi su t CHF 1 tháng 88
1/2(%/năm)
ự
ệ
ề
ọ
Giá th c hi n HĐ quy n ch n 2,4416 CHF
ề
ể
ả
ờ
ệ ạ
ả ử
ể
i. Gi
ẵ s công ty có s n CHF đ thanh
Phí quy n 0,002 CHF, phí tr ngay th i đi m hi n t toán
ả
thi
ế ỷ t t
giá giao ngay sau 1 tháng: XS 10% GBP/CHF=2,4400; XS 20% GBP/CHF=2,4416;
Gi XS 70% GBP/CHF=2,4476
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
Đáp án:
Ph
ươ ừ ả ố ng án 1 : Không phòng ng a, s CHF ph i bán sau 1 tháng là:
500.000*(0,1*2,44 + 0,2*2,4416 + 0,7*2,4476) = 1.222.820 CHF
Ph
ươ ỳ ạ ể ng án 2 ỳ ạ : Mua k h n 1 tháng GBP/CHF theo Dbkh = Db + đi m bán k h n
ỳ ạ ể DbGBP/CHF = 1,6775*1,4555 = 2,4416; đi m bán k h n 59
=> DbkhGBP/CHF = 2,4416 + 0,0059 = 2,4475
ả ố 1.223.750 CHF => s CHF ph i bán sau 1 tháng là: 500.000*2,4475 =
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
ươ
ề
Ph
ng án 3
ọ : Mua quy n ch n mua GBP/CHF
ệ ạ
ả
ờ
i nên phí
Phí quy n ch n: 500.000*0,002=1.000 CHF. Vì phí tr vào th i đi m hi n t ề
ề ề ờ
ọ ể
ể ẽ quy n quy v th i đi m sau 1 tháng s là: 1.000*(1+8%/12) = 1.066,67 CHF
ự
ự
ệ
XS 10% GBP/CHF=2,4400 < giá th c hi n = 2,4416=>TH này công ty không th c hi n ề
ả
ả
ố
ồ
ệ quy n=>s CHF ph i bán (bao g m c phí) là:
500.000*2,4400 + 1.066,67 = 1.221.066,67 CHF
ự
ệ
ả
ồ
ố
ả XS 20% GBP/CHF=2,4416 = giá th c hi n = 2,4416=>s CHF ph i bán (bao g m c
phí) là: 500.000*2,4416 + 1.066,67 = 1.221.866,67 CHF
ự
ự
ả
ả
ố
ồ
ệ ệ XS 70% GBP/CHF=2,4476 > giá th c hi n = 2,4416=>TH này công ty th c hi n ề quy n=>s CHF ph i bán (bao g m c phí) là: 500.000*2,4416 + 1.066,67 = 1.221.866,67CHF
ả
ố
(cid:0) s CHF ph i bán bình quân trong PA3 là:
1.221.066,67 *0,1+ 1.221.866,67 *0,9= 1.221.786,67 CHF
ự
ế
ậ
ọ
ươ
K t lu n: Công ty nên l a ch n ph
ng án 3
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
Bài t p 3ậ ờ
ủ ả : Công ty Chase Manhattan c a Na Uy có kho n thu 5.000.000CAD
ớ ắ ươ trong th i gian 1 tháng t i, công ty cân nh c 3 ph
ng án phòng ng a r i ro: ị ườ ế ừ ừ ủ ng giao ngay khi đ n
ồ ồ ỳ ạ ề th i đi m thanh toán. ợ ợ ọ
ị ườ ớ v n cho công ty v i thông tin trên th tr ng án 1: Không phòng ng a, bán CAD trên th tr ể ng án 2: Ký h p đ ng bán k h n 1 tháng CAD/NOK. ng án 3: Ký h p đ ng mua quy n ch n bán CAD/NOK ư ư ấ ng nh sau:
ỳ ạ ề ọ
ả ươ Ph ờ ươ Ph ươ Ph Hãy t ỷ T giá giao ngay: USD/NOK = 5,3724/05; CAD/USD = 1,0456/11 ỷ T giá k h n 1 tháng: 5,6378/49 ỷ T giá quy n ch n 1 tháng CAD/NOK = 5,6340 ọ Phí quy n ch n 140.000 NOK; giá giao ngay sau 1 tháng: USD/NOK = 5,3812/88; CAD/USD = Gi ề ế ỷ t t
thi 1,0426/15
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
Đáp án:
ươ
ố
ượ
Ph
ng án 1
ừ : Không phòng ng a, s NOK thu đ
c sau 1 tháng là:
5.000.000*(1,0426*5,3812) = 28.052.195,6 NOK
ươ
ỳ ạ
Ph
ng án 2
: Bán k h n 1 tháng CAD/NOK theo Dmkh = 5,6378
ố
ượ
28.189.000NOK
=> s NOK thu đ
c sau 1 tháng là: 5.000.000*5,6378 =
ươ
ề
ọ
Ph
ng án 3:
Phí quy n ch n 1 tháng là 140.000NOK.
ề
ỷ
ỷ
ọ T giá quy n ch n là 5,6340 > t
giá giao ngay sau 1 tháng (1,0426*5,3812=5,6104) nên công
ẽ ự
ệ
ề
ố
ượ
ty s th c hi n quy n. S NOK thu đ
c sau 1 tháng là:
5.000.000*5.6340 – 140.000 =28.030.000NOK
ự
ế
ậ
ọ
ươ
K t lu n: Công ty nên l a ch n ph
ng án 2
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
Bài t p 4ậ : Công ty Kangnam c a Trung Qu c có kho n ph i tr 1.500.000EUR
ủ ả ố
ờ ớ ắ ươ trong th i gian 6 tháng t i, công ty cân nh c 3 ph
ả ả ng án phòng ng a r i ro: ế ị ườ ờ ừ ừ ủ ng giao ngay khi đ n th i ng án 1: Không phòng ng a, mua EUR trên th tr
đi m thanh toán.
ồ ồ ợ ợ ỳ ạ ề ọ
ị ườ ng án 2: Ký h p đ ng mua k h n 6 tháng EUR/CNY. ng án 3: Ký h p đ ng mua quy n ch n mua EUR/CNY ư ư ấ ng nh sau: ớ v n cho công ty v i thông tin trên th tr
ỳ ạ ề
ề ọ ề ị ươ Ph ể ươ Ph ươ Ph Hãy t ỷ T giá giao ngay: EUR/CNY = 9,4526 ể Đi m k h n 6 tháng EUR/CNY: 15/45 ọ ỷ T giá quy n ch n 6 tháng EUR/CNY = 9,4560 ợ Phí quy n ch n b ng 2% tr giá h p đ ng (phí quy n tính theo CNY và gi
ả ế ể ẵ ồ ả ả ử s t sau 6 tháng CNY gi m giá 2% so thi
ớ ằ công ty có s n CNY đ thanh toán). Gi v i EUR
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
ươ
ừ
ả
ố
Ph
ng án 1
: Không phòng ng a, s CNY ph i bán sau 1 tháng là:
1.500.000*(9,4526*1,02) = 14.462.400 CNY
ươ
ỳ ạ
ỳ ạ
ể
Ph
ng án 2
: Mua k h n 1 tháng EUR/CNY theo Dbkh = Db+ đi m bán k h n
Db EUR/CNY 1tháng 9,4526 +0,0045 = 9,4571
ả
ố
14.185.650CNY
=> s CNY ph i bán sau 1 tháng là: 1.500.000*0,7398 =
ươ
ề
ọ
Ph
ng án 3:
Phí quy n ch n 1 tháng là 2% *1.500.000 = 30.000CNY.
ề
ỷ
ỷ
ọ T giá quy n ch n là 9,4560< t
giá giao ngay sau 1 tháng (9,4526*1,02 =9,6416) nên công ty
ệ
ề
ả
ố
ẽ ự s th c hi n quy n. s CNY ph i bán sau 1 tháng là:
1.500.000* 9,4560 – 30.000 =14.154.000 CNY
ự
ế
ậ
ọ
ươ
K t lu n: Công ty nên l a ch n ph
ng án 3
Đáp án
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
ả
ớ ừ ủ ủ i, công ty cân nh c 3 ph ả ả ng án phòng ng a r i ro:
ế ị ườ ng giao ngay khi đ n
ồ ồ ỳ ạ ề ọ
ị ườ ắ ừ ng án 1: Không phòng ng a, mua AUD trên th tr ể ng án 2: Ký h p đ ng mua k h n 1 tháng AUD/EUR. ng án 3: Ký h p đ ng mua quy n ch n mua AUD/EUR ư ư ấ ng nh sau: ớ v n cho công ty v i thông tin trên th tr
ỳ ạ ề ọ
ề ề ọ ợ ị
ồ ả ể ế ả ẵ ả ử s t sau 1 tháng EUR gi m giá 5% so thi
ớ ờ Bài t p 5ậ : Công ty Faro c a Hà Lan có kho n ph i tr 2.500.000AUD trong th i ươ gian 1 tháng t ươ Ph ờ th i đi m thanh toán. ợ ươ Ph ợ ươ Ph Hãy t ỷ T giá giao ngay: AUD/EUR = 0,7366 ể Đi m k h n 1 tháng AUD/EUR: 18/32 ỷ T giá quy n ch n 1 tháng AUD/EUR = 0,7360 ằ Phí quy n ch n b ng 5% tr giá h p đ ng (phí quy n tính theo EUR và gi công ty có s n EUR đ thanh toán). Gi v i AUD.
ư ấ ậ
ợ ấ
ậ ổ 5.4 Bài t p t ng h p – T v n cho doanh ẩ ệ nghi p xu t nh p kh u
Đáp án:
ươ
ừ
ả
ố
Ph
ng án 1
: Không phòng ng a, s EUR ph i bán sau 1 tháng là:
2.500.000*(0,7366*1,05) = 1.933.500 EUR
ươ
ỳ ạ
ỳ ạ
ể
Ph
ng án 2
: Mua k h n 1 tháng AUD/EUR theo Dbkh = Db+ đi m bán k h n
DbAUD/EUR1tháng = 0,7366 +0,0032 = 0,7398
ả
ố
1.849.500EUR
=> s EUR ph i bán sau 1 tháng là: 2.500.000*0,7398 =
ươ
ề
ọ
Ph
ng án 3:
Phí quy n ch n 1 tháng là 5% *2.500.000 = 125.000EUR.
ề
ỷ
ỷ
ọ T giá quy n ch n là 0,7360 < t
giá giao ngay sau 1 tháng (0,7366*1,05 =0,7734) nên công ty
ệ
ề
ả
ố
ẽ ự s th c hi n quy n. s EUR ph i bán sau 1 tháng là:
2.500.000*0,7360 – 125.000 =1.715.000EUR
ự
ế
ậ
ọ
ươ
K t lu n: Công ty nên l a ch n ph
ng án 3