Ơ Ỹ
Ậ
C K THU T
GV: ThS. TR
NG QUANG TR
NG
ƯỜ Ệ
KHOA C KHÍ – CÔNG NGH
ƯỜ
ƯƠ Ơ Ạ Ọ
TR
NG Đ I H C NÔNG LÂM TP.HCM
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ơ ỹ
ậ C K Thu t
Chương 1 Chương 1 MA SÁT TRONG KỸ THUẬT CƠ KHÍ MA SÁT TRONG KỸ THUẬT CƠ KHÍ
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
2
Ộ
N I DUNG
Ạ ƯƠ Ạ ƯƠ
I. I.
Đ I C Đ I C
NG NG
Ớ Ị Ớ Ị
Ế Ế
MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N II. II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N
Ớ Ớ
MA SÁT TRÊN KH P QUAY III. MA SÁT TRÊN KH P QUAY III.
MA SÁT LĂN IV. MA SÁT LĂN IV.
Ề Ộ Ề Ộ V. V. TRUY N Đ NG MA SÁT TRUY N Đ NG MA SÁT
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
3
Ạ ƯƠ
I. Đ I C
NG
ộ ổ ế ự ỹ ng ph bi n trong t ậ nhiên và k thu t
ế
t máy ư ạ ợ ự ệ ượ Ma sát là m t hi n t ợ ừ ừ ạ i v a có h i Ma sát v a có l ấ ệ ả + H i: gi m hi u su t máy, làm nóng máy, làm mòn chi ti ạ ộ ộ ố ơ ấ + L i: m t s c c u ho t đ ng d a trên nguyên lý ma sát nh phanh, đai…
ụ
ủ
ể
ả
ặ
ạ
ủ
ệ
ơ
Khoa C Khí – Công Ngh
Nghiên c u tác d ng c a ma sát đ tìm cách gi m m t tác h i và ậ ụ t n d ng m t có ích c a ma sát ươ
ứ ặ ườ ng
ng Quang Tr
Ths. Tr
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
4
Ạ ƯƠ
I. Đ I C
NG
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
5
Ạ ƯƠ
I. Đ I C
NG
ấ ế
ướ 1. Phân l aiọ Theo tính ch t ti p xúc + Ma sát tướ + Ma sát khô + Ma sát ½ t, ½ khô
ộ ấ Theo tính ch t chuy n đ ng + Ma sát tr ể tượ + Ma sát lăn
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ể ạ ộ Theo tr ng thái chuy n đ ng
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
+ Ma sát tĩnh + Ma sát đ ngộ Tr
Ạ ƯƠ
I. Đ I C
NG
ệ ượ ủ 2. Nguyên nhân c a hi n t ng ma sát
Nguyên nhân c h c ơ ọ
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ậ Nguyên nhân v t lý. ủ ườ ự ử ụ Do tác d ng c a tr ng l c phân t gây nên
Ạ ƯƠ
I. Đ I C
NG
Fms = f.N
Ma sát tĩnh Ma sát đ ngộ
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ườ
ươ
ệ ố f: h s ma sát ng Quang Tr
ng
Ths. Tr
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ệ ố ự 3. L c ma sát và h s ma sát
Ạ ƯƠ
I. Đ I C
NG
Fms = f.N
Ma sát tĩnh
Ma sát đ ngộ
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ệ ố ự 3. L c ma sát và h s ma sát
Ạ ƯƠ
I. Đ I C
NG
ề ậ ị ượ 4. Đ nh lu t Coloumb v ma sát tr
t khô ộ ự ạ ỉ ệ ớ ả ự ự ự ế L c ma sát c c đ i và l c ma sát đ ng t l v i ph n l c pháp tuy n
Fmax = ft N Fmsđ = fđ N
ệ ố
ẳ ẳ
ề ặ ế ế ậ ệ ạ ờ ụ ộ H s ma sát ph thu c ề ặ ế + V t li u b m t ti p xúc + Tr ng thái b m t ti p xúc (ph ng hay không ph ng) + Th i gian ti p xúc
ụ ệ ố
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ề ặ ế ữ ộ H s ma sát không ph thu c ự ế + Áp l c ti p xúc ế ệ + Di n tích ti p xúc ố ậ ố ươ + V n t c t ng đ i gi a hai b m t ti p xúc
ươ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ố ậ ệ Đ i v i đa s v t li u, ố ớ ườ ng ft > fđ 10
Ạ ƯƠ
I. Đ I C
NG
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
11
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
t khô) t khô)
)
ẳ ặ 1. Ma sát trên m t ph ng ngang
ur ur ur P P P ,X Y Pđ = Px = P sin(cid:0) Pc = Fms = f N = f P cos(cid:0)
ộ ự (
ể ộ ự ả ự Tác d ng lên A m t l c ụ ộ ự L c phát đ ng ự ả L c c n Đi u ki n chuy n đ ng: ệ ề ộ l c phát đ ng > l c c n
(cid:0)
(cid:0)
ể
ể
ậ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) f P cos(cid:0) f = tan(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ườ
ượ ạ (cid:0) i: c l ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
Ng hãm ươ Ths. Tr
P sin(cid:0) Tan(cid:0) V t A không th chuy n đ ng Khái ni m nón ma sát ệ ộ Hi n t ự ệ ượ ng t ệ ơ Khoa C Khí – Công Ngh
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
t khô) t khô)
(ma sát tr (ma sát tr ẳ
ặ 2. Ma sát trên m t ph ng nghiêng ặ ườ ẳ ợ Tr ng h p A đi lên trên m t ph ng nghiêng
,
=
0
ự ụ + L c tác d ng
ur ur uur ur Q P N F , , ur ur uur ur + + + P Q N F 123 { ur ur R S j +a
(
)
ươ ằ + Ph ự ng trình cân b ng l c
P Q=
tan
j +a
(
)
P Q(cid:0)
tan
ạ ị ằ ự + T i v trí cân b ng l c
ể ể ộ Đ A chuy n đ ng
ề
(cid:0) ệ ượ ự
(cid:0) ằ hãm = (cid:0) /2 > (cid:0) /2 ư ậ ớ c l c P l n nh v y ượ ạ ề i c l
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ệ ự + Đi u ki n t + (cid:0) + (cid:0) ệ ự (cid:0) Đi u ki n t ề hãm P (cid:0) ể ự không th th c hi n đ tan((cid:0) +(cid:0) ) < 0 P n m theo chi u ng + (cid:0) /2 (cid:0) (cid:0)
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
t khô) t khô)
ườ ẳ ợ
(ma sát tr (ma sát tr ẳ ố
ặ 2. Ma sát trên m t ph ng nghiêng Tr ặ ng h p A đi xu ng trên m t ph ng nghiêng
,
=
0
ự ụ + L c tác d ng
ur ur uur ur Q P N F , , ur ur uur ur + + + P Q N F 123 { ur ur R S a
j
ươ ằ + Ph ự ng trình cân b ng l c
(
)
P Q=
tan
- ạ ị ằ ự + T i v trí cân b ng l c
Q (cid:0)
P a
j
ể ể ộ Đ A chuy n đ ng
(
)
tan
-
ề + Đi u ki n t
(cid:0)
(cid:0) ệ ượ ự ề ằ hãm = (cid:0) /2 > (cid:0) /2 ư ậ ớ c l c Q l n nh v y ượ ạ i c l
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ệ ự (cid:0) (cid:0) ệ ự (cid:0) Đi u ki n t ề hãm Q (cid:0) ể ự không th th c hi n đ tan((cid:0) (cid:0) ) < 0 Q n m theo chi u ng (cid:0) (cid:0)
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
t khô) t khô)
3. Ma sát trên rãnh ch Vữ
ur ur uur ur Q P N F ,
,
,
ụ ự + L c tác d ng
=
+ N N
1
2
ự ế ươ ứ ẳ + Chi u các l c lên ph ng th ng đ ng N = Q = (N1 + N2) cos(cid:0)
ự
Q b c os Fms = f (N1 + N2) P (cid:0)
ệ
ơ
ề ệ ể ộ + L c ma sát trên thành rãnh Đi u ki n chuy n đ ng Fms
= P f
f Q '
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
Q b c os
(cid:0)
ặ ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ẳ
Ma sát trên rãnh ch V ữ ơ ớ l n h n ma sát trong m t Khoa C Khí – Công Ngh ph ng ngang ườ Tr
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
t khô) t khô)
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ớ ấ ạ C u t o ren vít 4. Ma sát trên kh p ren vít
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
t khô) t khô)
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
a) Ma sát trên ren vuông ớ 4. Ma sát trên kh p ren vít
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
t khô) t khô)
ớ 4. Ma sát trên kh p ren vít
ể ể a) Ma sát trên ren vuông ụ
ể ộ tác d ng m t ộ ủ ộ
=
Pr tb
M P= ặ
+ Đ vít chuy n đ ng moment M, có th xem M là moment c a m t l c Pự
ể ặ
ặ ụ ẳ ặ ở
d tb 2 + Tri n khai m t ren theo m t tr ra m t ẳ ph ng, m t ren tr thành m t ph ng nghiêng ộ m t góc
=l
arctan
p
t d
tb
(cid:0) ặ
ể ẳ ậ ặ ộ
(cid:0)l
j
(
)
P Q=
tan
(cid:0)l
j
Bài toán v t chuy n đ ng trên m t ph ng nghiêng
(
r Q tb
Pr tb
ms
ơ
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
(cid:0)
18
ả ắ + Môment do P gây ra ph i th ng moment ma sát ) = = M M tan ả ặ ặ ộ +: v n ch t, P phát đ ng, Q c n ệ Khoa C Khí – Công Ngh ả ỏ , Q phát : tháo l ng, P c n ườ Tr ng ĐH Nông Lâm TPHCM
đ ngộ
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
t khô) t khô)
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
19
b) Ma sát trên ren tam giác ớ 4. Ma sát trên kh p ren vít
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
t khô) t khô)
ớ 4. Ma sát trên kh p ren vít b) Ma sát trên ren tam giác
ượ ầ ớ + Ma sát trên kh p ren tam giác đ c xem g n
ữ
(cid:0) (cid:0) ặ ằ ộ
a
j
và đ t n m nghiêng m t góc nh ma sát trên ren vuông, ta có + T
(
)
tan
'
(cid:0)
j
a
(
)
M
tan
'
ms
r Q tb
ư đúng nh ma sát trên rãnh ch V có thành rãnh ộ nghiêng m t góc ự ư ươ ng t = P Q = (cid:0)
j
=
'
arctan f'=arctan
� � f � � b cos � �
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
20
+ Góc ma sát thay thế
Ớ Ị
Ế
II. MA SÁT TRÊN KH P T NH TI N ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
t khô) t khô)
ớ 4. Ma sát trên kh p ren vít
c) So sánh ren tam giác và ren vuông
ầ ế ể ặ ặ t đ v n ch t vào trên
ể
+
j +
<
=
=
l
(
)
M
M
l tan
tan
'
r Q tb
r Q tb
ms
ms
^ D + Môment c n thi ren vuông < trên ren tam giác Dùng ren vuông đ truy n đ ng ) ề ộ ( j
t đ tháo ra trên
j
l
) >
( j
(
)
M
M
l tan
tan
r Q tb
ms
ms
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
21
D ^ - - ố = ' ế ể ầ + Môment c n thi ren tam giác > ren vuông Dùng ren tam giác trong các m i ghép tĩnh = r Q tb
III. MA SÁT TRÊN KH P QUAY
ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
Ớ t khô) t khô)
ớ ọ ổ ụ tr c
ng kính (vuông góc v i tr c quay)
ị ự ướ ụ ớ ườ ề Kh p quay dùng nhi u trong máy móc g i là Có hai lo i Ổ ỡ + Ổ ặ + ạ ổ ụ tr c ị ự ướ đ : ch u l c h ch n: ch u l c h ớ ụ ng tr c (song song v i đ ụ ng tâm tr c)
Ổ ị ả ự ướ ướ ch u c hai l c h ng kính và h ụ ọ ng tr c g i là đ ch n
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
22
ổ ỡ ặ ơ
III. MA SÁT TRÊN KH P QUAY
ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
Ớ t khô) t khô)
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
23
1. Ma sát trên đổ ỡ
III. MA SÁT TRÊN KH P QUAY
ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
Ớ t khô) t khô)
=
=
r
=
( M M R Q R
M
ur ur ) ,
ms
đổ ỡ ợ ổ ỡ ở ụ ữ 1. Ma sát trên ườ ng h p Xét tr ỗ đ h (đã mòn): gi a ng ng tr c và máng lót có đ h ộ ở
=
N
R
(cid:0)
1
=
1 +
f
1
=
=
�
�
ur ur ( ) M R Q ,
f Qr '
f
'
2
f N . 2
2
=
+
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
F � R
F
N
f +
=
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
f
1
� F
R
(cid:0) (cid:0)
2
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
f +
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
f
1
(cid:0) (cid:0)
III. MA SÁT TRÊN KH P QUAY
ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
Ớ t khô) t khô)
r
=
=
r
f r '
1. Ma sát trên đổ ỡ
2
f +
Bán kính vòng ma sát (cid:0)
r ( ph thu c vào v t li u ch t o
f ế ạ ổ và k t c u c a
)r ( ế ấ ủ ổ
1 )f
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ậ ệ ụ ộ
III. MA SÁT TRÊN KH P QUAY
ượ ượ
(ma sát tr (ma sát tr
Ớ t khô) t khô)
1. Ma sát trên đổ ỡ
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ệ ượ ự Vòng ma sát và hi n t ng t hãm
III. MA SÁT TRÊN KH P QUAY
(ma sát tr (ma sát tr ả
ượ ượ ặ
ch n
Ớ t khô) t khô) ẳ r
r
ế thuy t m t ph ng ti p xúc tuy t đ i ph ng ố ề ế ấ ế Gi áp su t ti p xúc phân b đ u 2. Ma sát trên Ổ ặ ổ ặ ớ ch n còn m i a. -
)
2 r 1
dS
ệ Xét hình vành khăn, di n tích ẳ Q 2 r 2 rdr ệ ố = ( p = p 2 ự ụ L c tác d ng
=
=
= dN pdS
rdr
dr
p 2
trên dS
p
(
)
Qr 2 2 2 r r 1 2
Q 2 r 2
2 r 1
- -
=
=
dF
fdN f
dr
ự L c ma sát trên dS
2Qr 2 2 r r 1 2
2
=
=
f
= dM dFr
f
dr
dr r .
-
r 2
- -
=
ệ
fQ ơ
dr
M
-
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
Tr
3 r = 2 Khoa C Khí – Công Ngh 2 r 2
3 r 2 1 2 r 3 ườ ng ĐH Nông Lâm TPHCM 1
r 1
r 1
- - Môment ma sát trên dS Qr Qr 2 2 2 2 2 2 r r r r 2 2 1 1 Môment ma sát trên ớ ổ ặ ch n (còn m i) r 2 2 Qr 2 = � � dM f 2 2 r r 1 2
III. MA SÁT TRÊN KH P QUAY
Ớ t khô) t khô)
ể
ậ
ượ ượ ế thuy t ch có máng lót mòn, t ỉ ệ ề ặ ế
=
=
=
A
p
u w k
(ma sát tr (ma sát tr ỉ ả Gi ộ ủ c a b m t ti p xúc đ mòn u t l rw= v ấ ế ậ ố su t ti p xúc p và v n t c dài w = k p r u . . . k = const ấ ố Phân b áp su t A u w k r r
ạ ọ i m i đi m ớ thu n v i áp ổ ặ ch n ạ 2. Ma sát trên Ổ ặ b. ch n đã ch y mòn
=
=
Áp l c ma sát trên dS
p 2
r dr .
p 2
A dr .
A r
r 2
r 2
=
=
ự = dN pdS
)
Q
A dr r
p = 2
( A r 2
r 1
r 1
r 1
=
p
p � � � dN 2 =� A
-
(
p 2
(
)
Q r 2
) r r 1
p 2
Q r 2
r 1
- -
r ệ 2
r 1
.
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
-
ơ ch n (đã mòn)
ườ
Tr
Khoa C Khí – Công Ngh = M f Q ng ĐH Nông Lâm TPHCM 2
ổ ặ Môment ma sát trên
ớ ớ
IV. MA SÁT LĂN (ma sát trên kh p cao) (ma sát trên kh p cao)
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ệ ượ 1. Hi n t ng
ớ ớ
IV. MA SÁT LĂN (ma sát trên kh p cao) (ma sát trên kh p cao)
2. Nguyên nhân
ượ ằ ả
ứ ế ạ ơ ớ cùng m t bi n d ng, ng su t ồ ễ ủ ậ ệ V i ớ c gi i thích b ng tính đàn h i tr c a v t li u: ạ ấ p2 sinh ra trong quá trình tăng bi n d ng l n h n ng ma sát lăn đ ế e
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
Mmsl = k.Q ệ ố Trong đó: k – h s ma sát lăn (m)
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ứ ế ạ ả ng su t ệ ượ Hi n t ộ ấ p1 sinh ra trong quá trình gi m bi n d ng.
ớ ớ
IV. MA SÁT LĂN (ma sát trên kh p cao) (ma sát trên kh p cao)
ệ ề 3. Đi u ki n lăn không tr ượ t
>
>
ề ệ Đi u ki n lăn:
> M M
P.y
k.Q P
( ) 1
q
msl
k.Q y
(cid:0) (cid:0)
=
< P F
f .Q (
)
2
ms
ề ượ ệ Đi u ki n không tr t:
< < P
f .Q
ề ệ ượ t:
>
y
k f
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
31
Đi u ki n lăn không tr k.Q y
Ề
Ộ V. TRUY N Đ NG MA SÁT
ơ ấ ề 1. C c u đai truy n
ề ượ ề ộ ậ c dùng nhi u trong kĩ thu t
ị ẫ ộ ồ Truy n đ ng đai đ ẫ ề B truy n đai g m: puly d n 1, dây đai 2 và puly b d n 3
ư ứ ầ
F0 F1
ơ
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ề ộ ộ ộ ứ ứ ề ề ả ố Khi ch a truy n đ ng, 2 nhánh dây đai có s c căng ban đ u Khi truy n đ ng, s c căng trên nhánh căng tăng lên Khi truy n đ ng, s c căng trên nhánh chùng gi m xu ng F2 ệ Khoa C Khí – Công Ngh
Ề
Ộ V. TRUY N Đ NG MA SÁT
ơ ấ ề 1. C c u đai truy n
ố ơ ả Các thông s c b n: ỏ ẫ Góc ôm trên bánh d n (bánh nh )
ề ọ
ụ
ả
ẩ
ị
Chi u dài đai: L ch n theo tiêu chu n, xác đ nh a (kho ng cách tr c)
v i ớ
và
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
33
Ề
Ộ V. TRUY N Đ NG MA SÁT
ự ự
L c trên nhánh căng: F 1 L c trên nhánh chùng: F 2
ự
ầ
L c căng ban đ u: F 0
ự
L c vòng trên dây đai: F t
Ft = F1 – F2
ề
ể Mô men có th truy n trên đai:
ho c ặ
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
34
ơ ấ ề 1. C c u đai truy n
Ề
Ộ V. TRUY N Đ NG MA SÁT
ơ ấ ề 1. C c u đai truy n
ấ Công su t truy n: N = T.(cid:0)
ề khi T (Nm), (cid:0)
(W),
(rad/s)
N = Ft.V (W),
khi Ft (N), V (m/s)
ậ ố
V n t c đai:
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
35
Ề
Ộ V. TRUY N Đ NG MA SÁT
f
'
ơ ấ ề 1. C c u đai truy n - F
=
ươ
Ph
ng trình Euler:
e
-
F F v 1 F F v 2
Trong đó: ự
ụ ự
Fv = qm.V2
+ L c căng ph (l c ly tâm): F v
ố ượ
ng 1m dây đai (kg/m); q
qm: Kh i l
m = Qm/g
ậ ố
V: v n t c đai (m/s)
ệ ố
ế
+ H s ma sát thay th :
f’ = f/sin(cid:0)
+ Góc ôm trên bánh d n: ẫ
(rad)
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
36
(cid:0)
Ề
Ộ V. TRUY N Đ NG MA SÁT
ơ ấ ề 1. C c u đai truy n
ự
ụ
ụ
ổ
L c tác d ng lên tr c và
:
F
sin(
)
rF
F 02
2
F2
Fr
F2
F1
F1
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
37
(cid:0)
Ề
Ộ V. TRUY N Đ NG MA SÁT
ậ ể ệ ả ỹ ả ủ ộ ề Các bi n pháp k thu t đ tăng kh năng t i c a b truy n dây đai
ế ệ ụ ụ ả ổ ọ t di n đai, ổ ụ tr c
ề
Tăng F0 L c tác d ng lên tr c tăng, tu i th đai gi m: chú ý ti ự Tăng R B truy n c ng k nh ề ồ ộ Tăng f
ợ
ậ ệ ấ + Ch n v t li u đai và puly phù h p + R c ch t tăng ma sát lên đai và puly
ọ ắ Tăng (cid:0) ọ
c b truy n và dây đai dao đ ng
ề ủ
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
ụ chú ý kích th ướ ộ ả ọ ủ ả ề + Ch n chi u quay cho nhánh chùng lên trên ả ộ + Tăng kho ng cách tr c ớ gi m góc ôm c a dây đai trên puly ề ọ ỉ ố + Ch n t s truy n không quá l n + Dùng puly căng đai gi m tu i th c a dây đai ổ
Ề
Ộ V. TRUY N Đ NG MA SÁT
2
2. C c u bánh ma sát
ơ ấ ự ự L c vòng bánh 1 t/d lên bánh 2: ữ L c ma sát gi a 2 bánh:
ữ
ị ượ ề ể ộ Đ truy n đ ng không b tr t:
= Q k
M2 – moment c nả r2 – bán kính bánh 2 ự Q – l c ép gi a 2 bánh ệ ố f – h s ma sát ệ ố ự ữ ộ k – h s d tr đ bám
= P M r 12 2 f .Q= F F< 12P M 2 f .r 2
ơ
ệ
Khoa C Khí – Công Ngh
ươ
ườ
Ths. Tr
ng Quang Tr
ng
ườ
Tr
ng ĐH Nông Lâm TPHCM
39
ự ầ ế L c ép c n thi t: