1
Chương 5
Ồ
TƯƠNG QUAN VÀ H I QUY
VTPL
Ồ
Chương 5 TƯƠNG QUAN VÀ H I QUY
2
Ố Ệ Ữ Ợ
5.1. M I LIÊN H GI A CÁC HI N T Ồ
Ụ Ủ Ệ Ệ Ư NG, ƯƠNG PHÁP H I QUY
NHI M V C A PH VÀ TƯƠNG QUAN.
5.2. TƯƠNG QUAN TUY N TÍNH GI A HAI
Ữ Ế
TIÊU TH C.Ứ
5.3. TƯƠNG QUAN PHI TUY N TÍNH GI A
Ữ Ế
HAI TIÊU TH C.Ứ
5.4. LIÊN H TỆ ƯƠNG QUAN TUY N TÍNH
Ế
VTPL
Ữ Ề Ứ . GI A NHI U TIÊU TH C
Ệ Ư NG,Ợ
Ệ Ữ 5.1. M I LIÊN H GI A CÁC HI N T Ụ Ủ
ƯƠNG PHÁP
Ệ Ồ
Ố NHI M V C A PH H I QUY VÀ T
ƯƠNG QUAN. 3
ợ ộ
Liên h hàm s : ặ ệ ố là m i liên h hoàn toàn ch t ệ ố ố ớ ạ ệ ư i d ng m t hàm s . ể đư c bi u hi n d ch và ẽ Liên h tệ ương quan: Là m i liên h không hoàn ệ ố
ẽ toàn ch t chặ
Ví dụ Phương pháp h i quy và t
VTPL
ồ ương quan. (Gante)
Ệ Ư NG,Ợ
Ệ Ữ 5.1. M I LIÊN H GI A CÁC HI N T Ụ Ủ
ƯƠNG PHÁP
Ệ Ồ
Ố NHI M V C A PH ƯƠNG QUAN H I QUY VÀ T 4
ứ ủ ố ị
Phương pháp tương quan: Xác đ nh tính ch t và hình th c c a m i liên h ệ
ữ
ị ấ ứ gi a các tiêu th c. Xây d ng ự đ th đ nh rõ h ơn tính ch t ấ
ồ ả ể ồ ị đ xác ệ ứ và hình th c liên h . ương trình h i quy và gi
L p ph ậ
i thích ý nghĩa
các tham s .ố
Đánh giá trình đ ch t ch c a m i liên h (r,
ộ ặ ẽ ủ ố ệ
VTPL
(cid:0) )
Ế
5.2. TƯƠNG QUAN TUY N TÍNH
Ứ
Ữ
GI A HAI TIÊU TH C
ờ ưa phân t :ổ
5 ợ ố ệ ồ
ộ ẩ ề ăm) và năng ạ đ ng (s n ph m) c a 10 công nhân t i
ệ 5.2.1. Trư ng h p s li u ch a. Phương trình h i quy: Gi ệ ề ổ ả ử s có tài li u v tu i ngh (n ấ ả su t lao ộ m t xí nghi p nh ủ ư sau: (Xem trang sau)
ể (Dùng phương pháp bình phương bé nh t ấ đ tìm PT
(cid:0) y = na + b (cid:0) x (cid:0) xy = a (cid:0) x + b (cid:0) x2
VTPL
ồ h i quy)
ợ ố ệ
ờ
5.2.1. Trư ng h p s li u ch
ưa phân t
:ổ
ồ
a. Phương trình h i quy:
Teân CN
Tuoåi ngheà (naêm) 1 2 5 7 8 9 10 13 15 17
Naêng suaát LÑ (saûn phaåm) 5 6 10 12 11 13 14 12 18 16
A B C D E F G H I J
6
VTPL
ợ ố ệ
ờ
5.2.1. Trư ng h p s li u ch
ưa phân t
:ổ
ệ ố ương quan:
b. H s t ứ Công th c theo
ị đ nh nghĩa:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
y
y
xx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
r
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
y
y
7
VTPL
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
5.2.1…. Tính ch t h s t
ấ ệ ố ương quan:
2. N u :ế
ị ừ 1. H s t ệ ố ương quan có giá tr t 1 đ n 1.ế
3. N u ế 4.
r > 0 : tương quan thu n.ậ r < 0 : tương quan ngh ch. ị ố ệ r = + 1: liên h hàm s . ệ ữ r càng g n ầ + 1, môí liên h gi a x và y càng
ặ ẽ ch t ch .
5.
8
VTPL
ữ ế ệ r = 0 gi a x và y không có liên h tuy n tính.
ạ
ứ 5.2.1…. Công th c r d ng khác:
9
(cid:0) (cid:0)
___ xy
__ yx
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ct
r
(
)2.
(cid:0)
(cid:0)
x
y
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
r = b (cid:0) x / (cid:0) y (ct. 3)
2
2
2
2
VTPL
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) r n[ xy /]yx xn[ ( )x yn][ ( )y )4.ct(
ợ ố ệ
ờ
5.2.2. Trư ng h p s li u phân t
ổ :
a. Ví d :ụ
Cộng
Năng suất lao động bình quân một công nhân (kg)
2 6
40 –50 5060 6070 2 8 6
10 20 10
Giá thành 1kg SP (1000 đ) 3032 2830 2628 2426 2224 Cộng
7080 6 12 4 2 24
8090 2 6 4 12
4 30 40 20 6 100
40
8
16
10
VTPL
Ữ
Ứ
Ế 5.3.TƯƠNG QUAN PHI TUY N TÍNH GI A HAI TIÊU TH C
ờ ậ
a. Phương trình đư ng cong Parabol b c hai: yx = a + bx + cx2
(cid:0) y = na + b (cid:0) x + c (cid:0) x2 (cid:0) xy = a (cid:0) x + b (cid:0) x2 + c (cid:0) x3 (cid:0) x2y = a (cid:0) x2 + b (cid:0) x3 + c (cid:0) x4
ờ b. Phương trình đư ng cong Hyperbol: yx = a + b/x
11
VTPL
(cid:0) y = na + b (cid:0) 1/x (cid:0) y/x = a (cid:0) 1/x + b (cid:0) 1/x2