1
Chương 7
CH SỈ Ố
VTPL
Ố
Ỉ Ố Chương 7 CH S TH NG KÊ
2
7.1. KHÁI NI M, Đ C ĐI M, Ý
Ặ Ể
Ệ Ỉ Ố NGHĨA CH S .
Ạ
Ề Ố Ủ Ỉ Ố Ổ
7.2. PHÂN LO I CH S . Ỉ Ố 7.3. PHƯƠNG PHÁP TÍNH CH S . Ỉ Ố 7.4. QUY N S C A CH S T NG
VTPL
H P.Ợ
Ặ
Ệ
Ể
7.1. KHÁI NI M, Ý NGHĨA, Đ C ĐI M
3
Ệ 7.1.1. KHÁI NI M, Ý NGHĨA.
ố ỉ ố Ch s là ph ương pháp th ng kê
ờ ợ
VTPL
đư c ợ ể ế đ ng ộ dùng đ phân tích tình hình bi n ặ ệ ư ng qua th i gian ho c ủ c a hi n t ế không gian và tìm ki m các nguyên nhân ế ư ng ở đ n hi n t ả ợ ệ ư ng NC. nh h
Ặ
Ệ
Ể
7.1. KHÁI NI M, Ý NGHĨA, Đ C ĐI M
4
Ể
ệ ủ Ặ 7.1.2. Đ C ĐI M. Ph n nh s bi n ả ả
ợ ằ ộ
ạ
ộ ự ế đ ng tuy t
VTPL
ệ ằ ỉ ộ ự ế đ ng c a hi n ặ ờ tư ng qua th i gian ho c không gian ế ố ương đ i (ố đ ng thái, k b ng các s t ho ch và không gian). Ph n nh s bi n ệ đ i c a ố ủ ả ả ặ ờ ợ hi n tệ ư ng qua th i gian ho c không ệ đ i.ố gian b ng ch tiêu chênh l ch tuy t
Ặ
Ệ
Ể
7.1. KHÁI NI M, Ý NGHĨA, Đ C ĐI M
5
Ệ Ờ 7.1.2. CÁC KÝ HI U TH Ư NG DÙNG
VTPL
Po, P1, qo, q1….
Ỉ Ố
Ạ
7.2. PHÂN LO I CH S
6
ạ
ự ế đ ngộ
ợ ỉ
ố ư ngợ
Cách 1: theo ph m vi phân tích s bi n ể ỉ ố Ch s cá th ỉ ố ổ ỉ ố Ch s chung (Ch s t ng h p) ứ ấ ủ Cách 2: theo tính ch t c a ch tiêu nghiên c u ấ ư ngợ ỉ ố ỉ Ch s ch tiêu ch t l ỉ ỉ ố h tiêu s l Ch s c C3: Theo phương pháp tính và m c ụ đích ph.tích ể ỉ ố Ch s phát tri n ỉ ố ế ạ Ch s k ho ch ỉ ố Ch s không gian
VTPL
7.3. PHƯƠNG PHÁP TÍNH CH SỈ Ố
ợ
ư ng hàng hóa
ụ ạ ử
Ví d : Có s li u v giá c và l ả ố ệ ề ư sau: i c a hàng X nh
ụ tiêu th t
Giaù baùn leû, (1.000ñ) Löôïng haøng hoùa
Teân haøng ÑVT
p0
p1
1. Vaûi 2. Taäp 3. Ñoàng hoà
meùt cuoán caùi
25 3 100
q0 2.000 2.000 1.000
q1 2.100 1.900 1.100
22 4 120
ả ừ
ề
ặ
Hãy xác đ nh: ị A. S bi n ộ
ự ế đ ng v giá c t ng m t hàng?
VTPL
7
7.3. PHƯƠNG PHÁP TÍNH CH SỈ Ố
ị
ộ
ả ừ
ề
ặ
Hãy xác đ nh: A. S bi n B. S bi n
ự ế đ ng v giá c t ng m t hàng? ợ ộ ự ế đ ng v l
ụ ề ư ng hàng hóa tiêu th
ụ
ợ
ề ư ng hàng hóa tiêu th chung
ặ ừ t ng m t hàng? C. Bi n ế đ ng v l ộ ặ ủ c a ba m t hàng?
ề
ủ
ặ
D. Bi n ế đ ng v giá chung c a ba m t hàng? ộ E. Phân tích s bi n ộ
ề ả
ự ế đ ng v doanh thu ba m t ặ ế ự ư ng ở đ n s
ộ
hàng? (Tìm các nguyên nhân nh h ề bi n ế đ ng v doanh thu?)
VTPL
8
7.3. PHƯƠNG PHÁP TÍNH CH SỈ Ố
Bài t p:ậ
Sản lượng
Chỉ tiêu
ĐVT
Doanh thu, đồng 2005 2005
2005
Cái Cái Cái Cái
2004 50.813 55.822 524.801.389 557.371.749 - EMS Trg nước 1.226 330.486.832 468.443.751 1.068 - EMS Ng nươc 8.540 82.032.997 95.125.981 5.998 - BK trong nước 246 184.400.726 187.775.725 219 - BK ngoài nước Tờ/cuốn 609.174 629.843 340.730.520 334.202.136 - Báo TW - Báo địa phương Tờ/cuốn 112.027 126.061 47.146.898 49.022.990
VTPL
9
7.3. PHƯƠNG PHÁP TÍNH CH SỈ Ố
ỉ ố ự ợ ệ ế ậ K t lu n cho vi c xây d ng ch s tg h p:
ầ
ợ ủ khác nhau c a ấ đ có ể ồ
ể ổ ầ ử ể C n chuy n các ph n t ạ đ ng nh t hi n tệ ư ng thành d ng ợ th t ng h p và so sánh.
ử ụ ỉ ố ổ
ả
ế
ố ả ể ợ đ nghiên ư ng c a m t ộ ủ ở ế đ ng ộ đó đ n tình hình bi n có liên quan ph i
ạ
Khi s d ng ch s t ng h p ộ ứ ự ế đ ng, nh h c u s bi n ố nào nhân t chung thì các nhân t ị ợ ố đ nh l đư c c
VTPL
10
i.
Ề Ố Ủ Ỉ Ố Ổ Ợ 7.4. QUY N S C A CH S T NG H P
*Nhân t ợ ố đư c gi
11 ữ ố đ nh c ề ố ủ
ẫ ố ọ ị ở ử ố s và t ỉ ố m u s g i là quy n s c a ch s .
ề ố * Ch c nứ ăng c a quy n s : ủ
ạ
• Làm cho các ph n t chuy n thành d ng
ể ấ
ủ
ỗ ị • Nói lên v trí, m c ầ ử m i ph n t ầ ử không cùng lo i ồ ạ đ ng nh t. ộ ỷ ọ ứ đ , t tr ng c a ứ ể ổ trong t ng th nghiên c u.
VTPL
ỳ ủ ề ố * K c a quy n s :
Ề Ố Ủ Ỉ Ố Ổ Ợ 7.4. QUY N S C A CH S T NG H P
ỳ ủ
12 ề ố * K c a quy n s :
Quy n s c a các ch s ch tiêu ch t
ỉ ố ỉ
ợ
ấ ợ ố ố ư ng có liên kh i l ị ở ỳ ề ố ủ lư ng là nhân t quan đư c c k báo cáo. ợ ố đ nh
ợ
VTPL
ố ỉ ố ỉ Quy n s c a các ch s ch tiêu kh i ố ấ ư ng có liên ợ ch t l ị ở ỳ ố k g c. ề ố ủ lư ng là nhân t quan đư c c ợ ố đ nh
13
Ỳ Ủ Ề Ố 7.4. * K C A QUY N S :
W0T1/W0T0
ợ ệ ạ
VTPL
ấ ạ ợ ỉ ố ổ 1. Ch s t ng h p giá thành SP: ; Iq=(cid:0) Z0q1/Z0q0 Iz=(cid:0) Z1q1/Z0q1 ợ ỉ ố ổ 1. Ch s t ng h p NSLĐ ; IT=(cid:0) Iw=(cid:0) W1T1/W0T1 ỉ ố ổ 1. Ch s t ng h p NS thu ho ch = di n tích canh tác*năng su t thu ho ch