1
Chương 4
Ợ
LƯ NG HOÁ HI N T Ệ Ư NGỢ Ộ Ế KINH T XÃ H I
VTPL
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
2
Ệ Ố
VTPL
Ố Ộ Ế ) Ủ Ứ Ỉ 4.1. CH TIÊU TUY T Đ I: ƯƠNG Đ IỐ Ỉ 4.2. CH TIÊU T Ỉ 4.3. CH TIÊU BÌNH QUÂN (4.4. M TỐ Ị 4.5. S TRUNG V 4.6. Đ BI N THIÊN C A TIÊU TH C
Ệ Ư NGỢ Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
Ỉ
Ệ
Ố
ủ
ả
ợ
ộ
ế ố ư ng k t qu ho t
ạ đ ng c a
4.1. Là ch tiêu ph n ánh qui mô, s l ả ả ố
nhiên, quy ặ
ổ ị đ i và giá tr . ả ờ ỳ
ố
CH TIÊU TUY T Đ I: 3 ỉ ợ đ i tố ư ng qu n lý . Đ c ặ đi m s tuy t ệ đ i:ố ể 1. Đơn v tính:hi n v t t ậ ự ệ ị 2. S tuy t ể ố
ợ
ờ đi m ho c th i k ph n ánh qui mô, kh i ạ đ ng.ộ ố
ộ ệ ố
ả
ố
ệ đ i trong m t h th ng qu n lý có m i
ế
ộ ớ
t, ph thu c v i nhau.
ả
ố
ệ đ i ố đư c ph n ánh trong các b n báo cáo th ng kê ả
ợ ộ
ộ
ố ệ đ i th i ả lư ng k t qu ho t ế 3. Gi a các s tuy t ố ữ ụ ệ ậ quan h m t thi 4. S tuy t ố ề ế v k t qu ho t
ặ
ả ạ đ ng, tình hình bi n 5. Không đư c dùng ch tiêu tuy t ỉ ợ
ố đ u tầ ư. ế đ ng v n ấ ệ đ i ố đ ể đánh giá m t ch t
ệ ư ng và so sánh gi a các hi n t ữ
ệ ư ng.ợ ố
ữ ố ệ
ữ ả
ệ đ i là nh ng s li u g c c n
ầ đư c lợ ưu tr b o
ợ ủ c a hi n t 6. S tuy t ố ậ ả ẩ
ố qu n c n th n.
VTPL
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
Ỉ
Ố 4
Ệ ỉ
ệ đ i:ố
ế
ả
đong, đo ạ ư ng k t qu ho t
ể ợ ố ư ng tr ng l ế đ m tính toán v kh i l ị ổ ủ ừ đơn v t ng th b ng tr c quan. ộ đ ng c a t ng
ộ
4.1. CH TIÊU TUY T Đ I: Phương pháp tính ch tiêu tuy t *Cách 1: Phương pháp ki m kê: ự ế tr c ti p cân ọ ề ợ ể ằ ự *Cách 2: phương pháp cân đ i: Dùng ph ương trình kinh ố ệ đ i ố ỉ ị đ nh m t ch tiêu tuy t
ho c hàm kinh t
ể ế đ xác
ặ ế t nào đó.
VTPL
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
5
Ỉ
CH TIÊU T
ƯƠNG Đ I:Ố
4.2. Khái ni m:ệ Là ch tiêu ch t l
ỉ ợ
ố ệ ợ
oo
VTPL
ợ đ lể ư ng hoá đư c dùng ấ ư ng ợ ờ ệ ư ng qua th i ữ m i quan h so sánh gi a các hi n t ố ặ gian ho c không gian khác nhau trong ĐVT là s ặ o/ ặ ầ l n ho c % ho c
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
6
Ỉ
CH TIÊU T ừ
4.2. Tùy theo t ng m c
ƯƠNG Đ I:Ố ụ đích yêu c u phân tích và cách ạ ố ương
ầ ệ t các lo i s t
VTPL
ỉ ố ọ ch n g c so sánh mà phân bi ố đây: đ i sau S tố ương đ i ố đ ng thái ộ S tố ương đ i k ho ch ạ ố ế S tố ương đ i k t c u ố ế ấ S tố ương đ i so sánh ố S tố ương đ i cố ư ng ờ ộ đ (ch tiêu bình quân)
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
7
CH TIÊU T
ƯƠNG Đ I:Ố
ế đ phân tích tình hình bi n
ợ ờ
ể
4.2. Ỉ S tố ương đ i ố đ ng thái ộ ợ ỉ ể đư c dùng Là ch tiêu ủ ộ ệ ư ng qua th i gian. đ ng c a hi n t ộ ọ ỉ ố ố đ phát tri n, ch s phát tri n, t c Còn g i là t c đ tộ ăng ho c gi m, t c ố đ tộ ăng ho c t c ả ặ thoái. Công th c:ứ
ể ộ ố ặ ố đ suy
(cid:0)
t
(ñvt :
laàn,%)
y 1 y 0
VTPL
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
8
ƯƠNG Đ I:Ố
Ỉ ộ
4.2. CH TIÊU T S tố ương đ i ố đ ng thái: Liên hoàn ố ị Đ nh g c Ví d :ụ
VTPL
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
9
4.2. CH TIÊU T Ỉ
Chỉ tiêu
ĐVT
Năm
1998 1999
2000 2001
2002
2003
Khối lượng SP
1000SP 110
121
126
131
136
141
%
110% 104,1 103,9 103,8 103,6
+10 +4,1 +3,9
+3,8
+3,6
TTĐ PT liên hoàn Tđộ tăng LH % TĐ PT định gốc %
110 114,5 119,1 123,64 128,1
%
+10 +14,5 +19,1 +23,6 +28,1
Tđộ tăng ĐG
VTPL
ƯƠNG Đ I:Ố
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
10
4.2. CH TIÊU T Ỉ
Chỉ tiêu
ĐVT
Năm
1998 1999 2000 2001
2002
2003
Khối lượng SP
1000SP 110
121
126
131
136
141
%
110% 104,1 103,9 103,8 103,6
TTĐ PT liên hoàn
lần
1,1
1,041 1,039 1,038 1,036
TĐ PT định gốc
%
110 114,5 119,1 123,64 128,1
1,281
VTPL
ƯƠNG Đ I:Ố
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
11
ƯƠNG Đ I:Ố
ạ
ệ ụ ế
ợ ạ ớ ỉ ạ ch tiêu này ộ ế ứ đ k ho ch v i
ộ ự ế ỳ ố k g c.
S tố ương đ i hoàn thành k ho ch: ộ ự ế ỳ
ế ị đ nh
ạ ứ đ th c t ợ đư c xác k báo cáo (y1)
4.2. Ỉ CH TIÊU T S tố ương đ i k ho ch: ố ế S tố ương đ i nhi m v k ho ch: ố ằ đư c tính b ng cách so sánh m c m c ứ đ th c t ố ằ b ng cách so sánh m c ộ ế ớ v i m c ố
ạ
0, y1, yk
VTPL
ứ đ k ho ch (yk). ỉ ệ ữ *M i quan h gi a ba ch tiêu: y
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
12
ƯƠNG Đ I:Ố
4.2. Ỉ CH TIÊU T S tố ương đ i k ho ch: ạ ố ế ả ủ đơn v ị VD: K ho ch c a xí nghi p gi m giá thành ớ ỳ ự ế ớ ỳ ố ẩ ả so sánh v i k s n ph m 6% v i k g c, th c t ằ ẩ ị ả ố đơn v s n ph m b ng 92%. Xác g c giá thành ỉ ạ ế ỷ ệ ị hoàn thành k ho ch ch tiêu giá thành l đ nh t ẩ đơn v s n ph m. ị ả
VTPL
ạ ế ệ
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
13
ậ
ộ
ứ đ c a t ng b ph n
4.2. CH TIÊU T Ỉ S tố ương đ i k t c u ố ế ấ Ph n ánh quan h t ệ ỷ ệ ữ l ộ ổ
gi a m c ể
ả ế
ộ ủ ừ ụ chi m trong toàn b t ng th . Ví d :
Xeáp loaïi
Gioûi Khaù Trung bình Yeáu Toång coäng
2
8
38
2
50
Soá hs (Ti )
4
16
76
4
100
Tyû troïng (di , % )
VTPL
ƯƠNG Đ I:Ố
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
14
Ỉ
4.2. S tố ương đ i so sánh: Ph n nh s so sánh,
ự
đánh ậ ề ứ đ gi a hai b ph n trong ợ ệ ư ng cùng ể
ƯƠNG Đ I:Ố CH TIÊU T ố ả ả ộ ệ ộ ữ giá chênh l ch v m c ặ ộ ổ ữ cùng m t t ng th , ho c gi a hai hi n t ề ưng khác nhau v ề đi u ki n không gian. lo i nhạ
VTPL
ệ
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
Ỉ
CH TIÊU T
ỉ
ả ợ
ƯƠNG Đ I:Ố 15 ộ đ (ch tiêu bình quân) ổ ế ủ ộ đ ph bi n c a hi n t
4.2. S tố ương đ i cố ư ng ờ Ph n ánh trình ề
ệ ấ
ờ ữ ỉ ệ ư ng nghiên đi u ki n th i gian và không gian nh t đư c so sánh gi a hai ch tiêu khác nhau
ớ ứ c u trong ợ ị đ nh, nhưng có liên quan v i nhau.
ố
Ví d :ụ M t ậ đ dân s ộ M t ậ đ ộ đi n tho i ạ ệ Đơn v tính c a s t
ị ủ ố ương đ i cố ư ng ờ đ là ộ đơn v ị
VTPL
kép
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
16
ƯƠNG Đ I:Ố
CH TIÊU T ọ
ạ ỷ ố
i t ộ
ạ
4.2. Ỉ s x/y g i là: Tóm l ể T c ố đ phát tri n khi… ố ế S tố ương đ i k ho ch khi… T tr ng khi… ố S tố ương đ i so sánh khi… S tố ương đ i cố ư ng ờ
ỷ ọ
VTPL
đ khi…ộ
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
17
Ỉ
ể ệ ố
4.3.CH TIÊU BÌNH QUÂN 4.3.1. Khái ni m, ý nghĩa và ệ a. Khái ni m:ệ S bình quân là
ể
ộ ồ ứ ể đ c ặ đi m:ể ợ đ i lạ ư ng bi u hi n ấ ủ ấ đi n hình nh t c a m t tiêu ứ ổ đó trong t ng th nghiên c u bao g m các
VTPL
ạ ị ộ m c ứ đ chung nh t, th c nào đơn v cùng lo i.
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
ậ
ố
b. Ý nghĩa: 18 S bình quân có v trí quan tr ng trong lý lu n cũng nh
ư
. Nó
đư c dùng trong công tác ể ứ đ ộ đi n hình,
đ c ặ đi m ể
ọ ị ợ ự ế trong công tác th c t ứ ằ nghiên c u nh m nêu lên m c ủ chung c a hi n t
ố
ợ
ứ
ộ
ệ ư ng không cùng ế đ ng qua th i gian.
ệ ư ng.ợ S bình quân giúp ta so sánh các hi n t qui mô, nghiên c u các quá trình bi n ọ
ề
ề
ệ
ẫ
ọ
ố
ờ S bình quân còn có ý nghĩa quan tr ng trong vi c v n ệ ậ ương pháp phân tích như phân tích bi n ế đi u tra ch n m u,
ố ụ d ng nhi u ph ộ đ ng, phân tích m i liên h , trong ố trong d ự đoán th ng kê…
VTPL
Ệ Ư NGỢ
Ợ Chương 4 LƯ NG HOÁ HI N T Ộ Ế KINH T XÃ H I
19
Ỉ ể
4.3.CH TIÊU BÌNH QUÂN c. Đ c ặ đi m (nh S bình quân sang b ng nh ng chênh l ch gi a các
ư c ợ đi m)ể ằ ữ ữ ệ
ế ủ ứ ứ ố ợ lư ng bi n c a tiêu th c nghiên c u.
VTPL
ố ố ố ạ ố 4.3.2. Các lo i s bình quân: ố ọ S bình quân s h c ề đi u hòa S bình quân S bình quân nhân
Ỉ
4.3.CH TIÊU BÌNH QUÂN
ố
20
đ uề
ệ ệ đ uề
4.3.2. 1. S bình quân s h c ố ọ Đơn gi nả Gia quy nề ổ ố ớ Đ i v i tài li u phân t ổ ố ớ Đ i v i tài li u phân t ố ọ ố S BQ s h c tính theo t ộ ấ ủ ố Tính ch t c a s BQ c ng
VTPL
có h có h không ỷ ọ tr ng
Ỉ
4.3.CH TIÊU BÌNH QUÂN
ề đi u hòa 21
ọ
VTPL
ố 4.3.2.2. S bình quân Gia quy nề Đơn gi nả ố 4.3.2.2. S bình quân nhân (hình h c) Đơn gi nả Gia quy nề
Ỉ
4.3.CH TIÊU BÌNH QUÂN
ủ ố 22
ứ ổ
Công th c t ng quát c a s bình quân
n
(cid:0)
z
(cid:0) (cid:0)
ñôn
giaûn x
;
z x i
(cid:0)
1 n
i
1
n
n
(cid:0)
z
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
gia
quyeàn
x
f
/
z fx i
i
i
i
i
1
1
VTPL
(cid:0) (cid:0)
ủ ố
ứ ổ
4.3…. Công th c t ng quát c a s bình quân
n
(cid:0)
(cid:0)
23 z
ñôn
giaûn x
z ix
(cid:0)
1 n
i
1
Teân
Giaù trò
Coâng thöùc soá
Kyù hieäu
BQ Ñôn giaûn
soá bình quaân BQ ñieàu hoøa
z 1
(cid:0) xñ
(cid:0)
n
/
1 x
n
BQ hình hoïc
0
(cid:0)
(cid:0) xh
x
(cid:0)
x
BQ soá hoïc
1
(cid:0) xs
1 n
2
BQ baäc hai
2
(cid:0) xb
(cid:0)
x
1 n
VTPL
(cid:0)
Ỉ
4.3.CH TIÊU BÌNH QUÂN
ủ ố 24
ứ ổ
Công th c t ng quát c a s bình quân
Giaù trò z
Coâng thöùc soá bình quaân Ñôn giaûn Gia quyeàn
BQ ñieàu hoøa
1
Teân soá bình quaân Kyù hieäu (cid:0) xñ
n
/
f
/
1 x
1 x
n
f
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
f
BQ hình hoïc
0
(cid:0) xh
x
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
BQ soá hoïc
1
x f
/
f
(cid:0) xs
1 n
2
BQ baäc hai
2
(cid:0) xb
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 fx
/
f
x
1 n
1 n
VTPL
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
4.4. M TỐ
25
ượ
ề ầ
4.1.1. Khái ni mệ M t là l ố ấ
ể ệ
ứ
ố
ị
ế ượ ặ c g p nhi u l n ng bi n đ ặ ố ố nh t trong dãy s phân ph i ho c trong ứ ượ ổ ng nghiên c u t ng th hi n t đ nh m t >
4.1.2. Công th c xác
VTPL
4.4. M TỐ
26
ứ
ị
Công th c xác
ố đ nh m t
ớ
ớ
ố V i dãy s không có
h
V i dãy s
ố PP có h
Đơn m tố
Đa m tố
h ko đ uề
h đ uề
f M
o
1
xM o M
h o
o (min)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
f M o f(
)
)
f( M
f M
oM
f M
o
1
o
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
F M
F M
o
o
1
xM o
M
h o
o
(min)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
F(
)
F(
)
M
F M
oM
F M
o
1
o
1
Fi = fi /hi
VTPL
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4.4. M TỐ
27
ủ
ố
ụ 4.4.3. ng d ng c a m t:
Ứ ỉ
ụ
ổ ố
ế
ệ
ặ
ố ọ
M t ố là ch tiêu có tác d ng b sung ho c thay th cho vi c tính s trung bình s h c.
M t đ
ứ ộ ổ ế ng. c ng d ng r ng rãi
ộ ị ế
ườ ể
ặ
i, đ nêu lên đ c tr ng ư
M t cho ta th y m c đ ph bi n ấ ố ệ ượ ấ ủ nh t c a hi n t nh ư ụ ố ượ ứ ể ề dùng đ đi u tra th hi u tiêu dùng ư ọ ủ c a m i ng ỡ ố ố ủ c a dãy s phân ph i nh kích c giày dép, mũ nón, size qu n áo…ầ
VTPL
Ố
Ị
4.5. S TRUNG V
28
ố
ị
ế ủ ơ ượ ng bi n c a đ n ố ữ v trí gi a trong dãy s ng bi n. S trung v phân chia
ế ố ượ
ế ng bi n làm hai ph n ầ ướ ố
ầ i s trung
ố ơ ị ổ
Khái ni mệ S trung v là l ị ố ị ứ ở ị v đ ng ượ l dãy s l ầ (ph n trên và ph n d ể ầ ỗ ị v ), m i ph n có s đ n v t ng th ằ b ng nhau.
VTPL
Ố
Ị
4.5. S TRUNG V
29
ứ
Công th c xác
đ nh Mị
e
ố ớ
ố ớ
ố
ố Đ i v i dãy s PP không có h
Đ i v i dãy s PP có h
n lẻ =2m+1
n ch nẵ =2m
f i
(cid:0)
S
M
1e
2
(cid:0) (cid:0)
h
xM e
M
M
e
(min)
e
f M
e
VTPL
(cid:0) (cid:0)
Ố
Ị
4.5. S TRUNG V
30
ị
ữ
ộ ệ ớ ố
ệ
ổ
ng h p tài li u không phân t
, ta có:
Tr (cid:0)
ổ
ng h p tài li u phân t
, ta có:
Tr (cid:0)
Tính ch t c a s trung v ấ ủ ố T ng đ l ch tuy t đ i gi a các l ượ ệ ố ổ ng ỏ ộ ị ố ị ế bi n v i s trung v là m t tr s nh nh t.ấ ợ ườ | xi – Me| = min ệ ợ ườ | xi – Me|*fi = min
VTPL
Ộ Ế
Ứ
Ủ
4.6. Đ BI N THIÊN C A TIÊU TH C
31
ệ
ữ
ế
ặ
ợ ế
ữ ủ ổ ủ
ư ng ợ ể ứ đ bình quân c a t ng th ộ ế đ bi n thiên c a tiêu
Khái ni mệ : S chênh l ch gi a các ự ớ lư ng bi n v i nhau ho c gi a các l ộ ớ bi n v i m c ứ ọ nghiên c u g i là th c.ứ
VTPL
Ộ Ế
Ứ
Ủ
4.6. Đ BI N THIÊN C A TIÊU TH C
32
ợ ủ
ặ đ ộ
ủ
ầ ụ đ :ể ứ đư c áp d ng ể ề ủ ổ đ u c a t ng th ho c đơn v trong t ng th . ể ị ổ ấ ổ ữ ể ặ Khi c n ph i so sánh m t ch t gi a các t ng th
ậ ộ đ tin c y
ẫ ố ộ đi u tra ch n m u.
ng lai ho c
VTPL
ứ đ chính xác, ọ ề ứ ộ ủ ỳ ươ ệ ượ ầ ặ ầ ể ấ ủ ị ộ Ý nghĩa: Đ BTc a tiêu th c Đánh giá tính ch t ấ đ ng ồ phân tán c a các ả ớ v i nhau. ị ả đ nh m c Khi c n ph i xác ộ ứ đ sai s trong ho c m c ả ự Khi c n ph i d báo m c đ c a k t ki m đ nh tính ch t c a hi n t ặ ứ ng nghiên c u.
Ộ Ế
Ứ
Ủ
4.6. Đ BI N THIÊN C A TIÊU TH C
33
ủ ứ ộ ỉ
ọ ế
Các ch tiêu đánh giá đ BTc a tiêu th c: 4.6.2.1. Kho ng bi n thiên (R – còn g i là giao ả
đ ):ộ
ố ộ ệ ệ đ i bình quân: ( (cid:0) d )
)
ủ
ố
ế ợ ương sai hay nói cách đ ộ ủ ương c a các ộ ớ ố ư ng bi n v i s bình quân c ng
ứ
4.6.2.2. Đ l ch tuy t 4.6.2.3. Phương sai: ( (cid:0) 2 ) ẩ ((cid:0) 4.6.2.4. Đ l ch chu n: ộ ệ ậ Là căn b c hai c a ph khác là s bình quân toàn ph ữ l chệ gi a các l ủ c a chúng. Công th c:
VTPL
ộ ệ
ẩ
4.6.2.4. Ý nghĩa Đ l ch chu n: (
)
(cid:0)
34
a. Đ nh lý Chebyshev: (m>1) M t t ng th v i hình dáng phân ph i b t
ố ấ ể ớ
2)% giá tr rị ơi vào so v i trung bình v i m>1.
ớ ớ ị ộ ổ ỳ ấ k , ít nh t 100*(11/m kho ng ả +m(cid:0)
Ví d :ụ ấ m=1,5: ít nh t 55,56% giá tr r
ị ơi vào kho ng ả
+1,5(cid:0) so v i trung bình.
ớ ấ m=2: ít nh t 75% giá tr r ị ơi vào kho ng ả +2(cid:0)
ớ so v i trung bình.
ấ ị ơi vào kho ng ả
m=3: ít nh t 88,89% giá tr r so v i trung bình.
VTPL
ớ +2(cid:0)
ộ ệ
ẩ
4.6.2.4. Ý nghĩa Đ l ch chu n: (
)
(cid:0)
35
ẩ
ố đ i x ng (chu n)
ố ứ ị ơi vào kho ng ả +(cid:0)
ị ơi vào kho ng ả
+2(cid:0)
ị ơi vào kho ng ả
b. V i phân ph i ớ ả Kho ng 68% giá tr r ớ so v i trung bình. ả Kho ng 95% giá tr r ớ so v i trung bình. ả Kho ng 99% giá tr r ớ so v i trung bình.
+3(cid:0)
VTPL
Ộ Ế
Ứ
Ủ
4.6. Đ BI N THIÊN C A TIÊU TH C
36
ệ ố ế
4.6.2.5. H s bi n thiên V Là s tố ương đ i ố đư c xác
ợ s so
ộ ỷ ố ị đ nh b ng t ộ ẩ ớ ứ đ bình ứ ợ ệ ư ng nghiên c u. Do đó:
ự ế
ờ
ố
ỉ
ằ sánh gi a ữ đ l ch chu n v i m c ộ ệ ủ quân c ng c a hi n t V = (cid:0) /(cid:0) x (l n ho c %) ặ Đây là ch tiêu t
ỉ
ầ t nh t ủ c a ch tiêu nghiên c u. ị ố ủ
ứ
ỏ
ế
ấ đ ể đo lư ng s bi n thiên ứ N u tr s c a V tính ra càng nh , ch ng t
ề
ể
ổ ợ
tính ạ ể ủ ố ấ đ i bi u c a s ứ ấ ồ đ ng ch t, m c ấ ủ ổ ặ
ệ ư ng càng ít, m t ch t c a t ng
ỏ ch t ấ đ ng ồ đ u càng cao, tính ch t bình quân càng cao, t ng th càng ố ủ ộ đ sai s c a hi n t ố ể t. (10%) th càng t
VTPL
Ộ Ế
Ứ
Ủ
4.6. Đ BI N THIÊN C A TIÊU TH C
37
ằ
4.6.2.6. Công th c tính PS rút g n ọ ứ 4.6.2.7. Quy t c c ng ph ương sai: ắ ộ Phương sai chung b ng bình quân các ph
ổ ộ ớ ủ ố t c ng v i ph ương sai c a các s bình quân t ương sai ổ .
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
i
(cid:0) (cid:0)
Trong đó:
(cid:0) 2 – Phương sai chung 2i – Bình quân các phương sai tổ
ố s bình quân t
ổ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 – Phương sai c a các
VTPL
ủ
Ả
Ố Ủ
4.7 KH O SÁT HÌNH DÁNG PHÂN PH I C A DÃY SỐ
38
ố ứ
ố ệ ả 4.7.1. Phân ph i ố đ i x ng Xtb=Me=M0 4.7.2. Phân ph i l ch ph i:
ố ệ
VTPL
M0
M0 Ứ Ủ 4.7 PHƯƠNG SAI C A T.TH C THAY PHIÊN + (q)2 = p2 + q2 = p2 + (1p)2 = p2 + 1 X(1,p; 0q)
Xtb= x1d1+x2d2=1*p
Psai = (1p)2
2p+p2= VTPL39