Bài gi ngả Marketing Qu c tố ế
ƯƠ
Ị ƯỜ
Ậ
Ố Ế
CH
NG 3: THÂM NH P TH TR
NG QU C T
ễ
ả
ầ
ả
Gi ng viên: Tr n Nguy n H i Anh
ệ
ọ Khoa QTKD H c vi n Ngân hàng
ộ
v N i dung
ậ
ị ườ
ố
ng qu c
ề 3.1. Khái quát v thâm nh p th tr tế
ươ
ị ườ
ứ
ậ
ố
ng th c thâm nh p th tr
ng qu c
3.2. Các ph ế t
ế ố ả
ưở
ớ
ế ị
ậ
3.3. Các y u t
nh h
ng t
i quy t đ nh thâm nh p
2
3.1.2
3.1.1
Nguyên t c ắ ự l a ch n ứ ươ
ọ ng th c ph ị ậ thâm nh p th ố ế ườ ng qu c t tr
Ý nghĩa ệ ự ủ c a vi c l a ươ ọ ng ch n ph ậ ứ th c thâm nh p ố ị ườ ng qu c th tr ế t
3
ị ườ ậ ố ế ề 3.1. Khái quát v thâm nh p th tr ng qu c t
3.1.1. Ý nghĩa
ị
o Là ti n đề
ề xác đ nh các chính sách
ệ ạ
ủ
ị ườ
i th tr
ng
Marketing c a doanh nghi p t qu c t
ố ế .
ế ượ
ụ
ạ
ợ o Phù h p v i
ớ chi n l
c và m c tiêu ho t
ủ
đ ngộ c a công ty.
4
ắ ự
ọ
3.1.2. Nguyên t c l a ch n
ấ ể
ề
ậ
ng duy nh t đ thâm nh p vào nhi u
th tr
ườ ự ụ c ngoài.
ố
c:
ệ
ớ
ươ
ả : ắ ơ o Nguyên t c đ n gi n - Áp d ng 1 con đ ụ o Nguyên t c th c d ng: ắ ị ườ ướ ng n - Kinh doanh v i chính sách “t ể ớ ủ i thi u hóa r i ro” - Nh ể ự ỏ ượ ệ ề ế ố c đi m: (1) B qua s khác bi môi t v y u t o Nguyên t c chi n l ế ượ ắ - H n ch ng ả ế ườ ạ ộ ự ế i qu n lý tìm ki m và th c hi n m t ữ ườ ố ạ tr ng gi a các qu c gia khác nhau; (2) Tính linh ho t ủ ả ợ ậ ứ ươ ph ng th c thâm nh p phù h p v i kh năng c a công ấ ự ợ ứ ọ ự ng th c thích h p nh t d a - So sánh và l a ch n ph ơ ộ ế ạ ấ ố i đa các c h i. th p; (3) H n ch khai thác t ị ườ ơ ộ ty và c h i th tr ng ự ế trên chi phí và doanh thu d ki n.
5
ươ
ứ
ậ
3.2. Các ph
ng th c thâm nh p
Xu t ấ kh uẩ
C p ấ gi y ấ phép
ng
ượ Nh quy n ề ươ ng th m iạ
Liên doanh
ầ ư Đ u t ự ế tr c ti p
6
ẩ ấ 3.2.1. Xu t kh u
ị
ị ườ
ướ
v Đ nh nghĩa: ứ Là hình th c thâm nh p th tr ạ ộ thông qua ho t đ ng tiêu th nh ng ấ ở trong n ả ng s n xu t
c ướ ra th tr
ậ ố ế ng qu c t c ượ ụ ữ hàng hóa đ ị ườ n . c ngoài
7
ấ
ẩ
ự ế 3.2.1.1. Xu t kh u tr c ti p
ự ế cho khách
ướ ở ị ườ th tr c ngoài. ng n
8
Là doanh nghi p ệ bán hàng tr c ti p hàng
ấ
ẩ
ự ế 3.2.1.1. Xu t kh u tr c ti p
v
ắ ng sâu s c thông qua s ế ậ ự ti p c n
ệ ể o Gi m thi u các chi phí ế cho vi c ti n hành kinh
9
Ư ể u đi m ể ị ườ o Am hi u th tr ự ế v i ớ khách hàng tr c ti p ả doanh.
ấ
ẩ
ự ế 3.2.1.1. Xu t kh u tr c ti p ượ
ể c đi m: ớ ồ giá cao :
v Nh o Khó khăn v i các n o Có th không thích h p n u có đ a đi m chi phí
đ ng n i t ị ộ ệ ể c có ế ướ ợ
o Chi phí v n chuy n cao làm cho s n ph m không
th p
10
ệ ả ể ấ ở ướ n ậ ế ặ , đ c bi kinh t c ngoài. ả ể ố ượ ẩ t là s n ph m kh i l ẩ ớ ng l n.
ấ
ế 3.2.1.2. Xu t kh u gián ti p ụ ủ
ị
ẩ v Là hình th c ứ bán hàng hóa và d ch v c a công
ty ra n ườ
ầ ướ ướ thông qua trung gian. c ngoài ợ ụ v Tr ng h p áp d ng: ủ o Ch aư có đ thông tin ế ề ị ườ t v th tr c n thi ng n c
o
ngoài
o Quy mô kinh doanh nhỏ ị ườ ng o Th tr ả Rào c n th
11
ừ ắ , r i roủ ướ ạ c nh tranh gay g t ạ t ươ ng m i phía nhà n cao c
ế
ấ
ẩ
3.2.1.2 Xu t kh u gián ti p
v Các hình th c:ứ
2
3
1
Hãng
CT qu n ả
Ủ
y thác
buôn
lý xu t ấ
xu t ấ
xu t ấ
kh u ẩ
kh uẩ
kh uẩ
12
ấ
ẩ
ế
v
o Thâm nh p th tr ớ ỗ ự
Ư ể
c ấ ướ ng n ủ r i ro th p
ể c đi m ợ
3.2.1.2. Xu t kh u gián ti p u đi m ị ườ ậ ngoài v i n l c và nh tấ . ượ v Nh ả o Gi m l
i nhu n
o H n chạ th tr
13
ở ậ b i phát sinh ả trung gian chi phí chi tr cho ắ ế trong vi c ệ n m b t ị ế ng ắ ị ườ và th hi u.
ấ
ấ
3.2.2. C p gi y phép
ạ ướ c
ậ cho phép b n hàng n ấ ả
ị ườ ế ề ướ ng m i ng n c
14
ỏ Là th a thu n ề ử ụ ngoài có quy n s d ng quy trình s n xu t, nhãn ệ ị ế hi u, sáng ch hay lý thuy t kinh doanh có giá tr ạ ở ộ ươ th m t hay nhi u th tr ngoài.
ấ
ấ
3.2.2. C p gi y phép
v
Ư ể u đi m
ố ế c ượ l ở ị ườ th tr không
ng qu c t ạ ộ hàng hóa gi ả ạ xu t ấ ế đ ng
ậ i nhu n ồ ự ệ ượ c hi n t ng.
o Khai thác tri
ả
15
ở ữ ươ ệ ợ mà o Thu đ ộ ngu n l c cho các ho t đ ng đó. ị b ràng bu c ượ o H n chạ m o ị ườ ệ hi n trên th tr ệ t đệ ể s h u trí tu tài s n vô hình, bí ng hi u. kíp kinh doanh, tên th
ấ
ấ
ượ
b ị h n chạ
ki m soát
ệ
ể
3.2.2. C p gi y phép ể c đi m v Nh ấ ậ ợ o L i nhu n th p ế ể ả o Kh năng o Nh ng ữ r i roủ khi chuy n giao công ngh cho bên
ậ
ấ nh n gi y phép.
16
ượ
ề
ươ
3.2.3. Nh
ng quy n th
ạ ng m i
ạ
ươ
v Là ho t đ ng th
ng m i theo đó bên nh
ng
ấ
ề ẽ trao quy nề và cung c p h tr ậ
ể
ề
ượ ỗ ợ cho bên ụ ề đ bán hàng hóa, cung ng d ch v ị ứ ươ ứ ệ ố , ph ng th c ộ ị ng quy n xác đ nh trong m t ấ ị
ượ ờ
ị
ạ ộ quy n s nh n quy n theo nhãn hi u ệ hàng hóa, h th ng do bên nh ạ ả kho ng th i gian và ph m vi đ a lý nh t đ nh.
17
ươ
ề
ượ
ng
v
ị ườ
ng quy n th m iạ c ượ quy mô kinh doanh ể phát tri n th tr ng
ữ ậ ượ tranh ch pấ gi a bên nh n và nh ng
o
ề
ị ứ ộ qu n lýả ớ . và đi u hành l n ề ậ ế ưở ng n u bên nh n quy n không ụ ẩ ả ấ ượ ầ ủ ế ng s n ph m, d ch v
3.2.3. Nh Ư ể u đi m ở ộ đ o M r ng ả o Gi m chi phí ả ể ủ o Gi m thi u r i ro ể ượ c đi m v Nh ễ ả o D n y sinh quy n.ề ỏ o Đòi h i m c đ ể ị ả Có th b nh h quan tâm đ y đ đ n ch t l cung ngứ
18
ộ
v N i dung
ậ
ị ườ
ố
ng qu c
ề 3.1. Khái quát v thâm nh p th tr tế
ươ
ị ườ
ứ
ậ
ố
ng th c thâm nh p th tr
ng qu c
3.2. Các ph ế t
ế ố ả
ưở
ớ
ế ị
ậ
3.3. Các y u t
nh h
ng t
i quy t đ nh thâm nh p
19
3.2.4. Liên doanh
ch c kinh doanh trong đó g m
ồ hai
ố ị
ậ ỉ ệ
ỏ
ạ ộ
có qu c t ch khác nhau, cùng ch c ho t đ ng
ổ ứ Là t ề hay nhi u bên th a thu n t l và phân chia quy n l
ố ổ ứ góp v n, t ề ợ i.
20
3.2.4.Liên doanh
ạ
ướ
i
3.2.4.1. Hình th cứ o Liên doanh m ng l Là hình th c mà theo đó ứ công ty liên doanh v i ớ nhi u ề công ty khác.
ướ
ươ
ng
VD: Cocacola VN = Cocacola + Non N c + Vinafimex + Ch ươ D ng
21
m t ộ
3.2.4.Liên doanh
ợ
ắ ố
3.2.4.1. Hình th cứ o Liên doanh h p tác – phân chia Các đ i tác ch ho t đ ng g n bó cùng nhau trong ạ ộ m t th i gian nh t đ nh theo m c tiêu công vi c và l i ích chung chi ph i.ố
ỉ ấ ị ụ ệ ộ ờ ợ
+
=
22
3.2.4.Liên doanh
Ư ể
3.2.4.2. u đi m
2
3
1
ế ậ Ti p c n
ị
ỉ
Khai thác
Ch ch u
ớ
ố
ị v i th
t
ả i đa kh
ầ ủ ph n r i ro
ườ
tr
ng có
năng c a ủ
liên quan
ệ
ề
ố
ị
đi u ki n
đ i tác đ a
ớ ỉ ệ t i t l
ả ộ ớ b o h l n
ph
ngươ
góp v nố
23
ể ả ế ị
3.2.4.Liên doanh ượ 3.2.4.3. Nh o Có th x y ra
ể c đi m mâu thu nẫ v nh ng
ề ữ quy t đ nh đ u ầ
ư ổ t
o Yêu c u s
24
b sung khác nhau. ầ ự ph i h p ố ợ gi a ữ các bên liên doanh
ầ ư
ố ướ
3.2.5. Đ u t
100% v n n
c ngoài
ị ườ
ớ ằ
ậ ứ ệ ế i b ng vi c ti n hành
đ u t
ở
ướ
c ngoài.
25
ế ng th Là hình th c thâm nh p th tr ố ầ ư 100% v n gi nh m ằ thành l p ậ ho c ặ thôn tính các công ty n
ầ ư
ố ướ
3.2.5.Đ u t
100% v n n
c ngoài
3.2.5.1. Các hình th c:ứ
o Đ u t
ầ ư ớ m i (Greenfield Investment)
o Mua l
ạ ớ ậ i và sáp nh p qua biên gi i (M&A Merger
26
and Acquisition)
ầ ư
ố ướ
3.2.5.Đ u t
100% v n n
c ngoài
ầ ư ớ
:
v Đ u t
m i (Greenfield Investment)
ầ ư ự ế ơ ở ả ạ ộ Là ho t đ ng đ u t tr c ti p vào các c s s n
ấ ở ướ ặ xu t kinh doanh hoàn toàn m i ớ n c ngoài, ho c
27
ở ộ ơ ở ả ấ m r ng m t ộ c s s n xu t kinh doanh đã t n t ồ ạ . i
ầ ư
ố ướ
3.2.5.Đ u t
100% v n n
c ngoài
v Mua l
ạ ớ ậ i và sáp nh p qua biên gi i (M&A
Merger and Acquisition):
ứ ế ộ Là m t hình th c FDI liên quan đ n vi c ệ mua l i ạ
ệ ướ ớ ộ doanh nghi p n c ngoài ho c ặ sáp nh pậ v i m t
28
ạ ộ đang ho t đ ng.
ầ ư
ố ướ
3.2.5. Đ u t
100% v n n
c ngoài
ữ
ề
ẩ
ả ị ườ
ộ
v Các hình th c ứ M&A ề o M&A theo chi u ngang: ự ế ợ Là s k t h p gi a hai hay ạ nhi u công ty kinh doanh và c nh tranh trên cùng dòng s n ph m, trong cùng m t th tr
ng.
29
ầ ư
ố ướ
3.2.5.Đ u t
100% v n n
c ngoài
ề
ọ
v Các hình th c ứ M&A o M&A theo chi u d c:
ữ
ự ế ợ
ề
ướ ế ợ
ỗ
ộ
Forward: khi m t công ty mua
Là s k t h p gi a hai hay ộ ằ ề nhi u công ty n m trên cùng m t ị ẫ ớ ự m r ng ở ộ ỗ i s chu i giá tr d n t ủ ặ c ho c phía sau c a v phía tr ị công ty k t h p trên chu i giá tr đó. ạ l
ủ ộ ấ ủ
ạ
i công ty khách hàng c a mình Backward: khi m t công ty i nhà cung c p c a mình
mua l
30
ầ ư
ố ướ
3.2.5.Đ u t
100% v n n
c ngoài
ụ
ể
ằ
ậ
ả
ạ
ờ
ả ế
v Các hình th c ứ M&A ợ ỗ o M&A theo h n h p: ồ ấ ả t c các ki u sáp nh p khác, nh m m c đích Bao g m t ả ắ ể ủ gi m thi u r i ro nh đa d ng hóa, c t gi m chi phí và c i ả ệ ti n hi u qu .
31
ầ ư
ố ướ
3.2.5.Đ u t
100% v n n
c ngoài
ướ
ị ườ
ấ
ộ
ố ộ o T c đ bành
ng th tr
ng m t cách nhanh nh t.
tr
ả
ợ
ậ
ể o Kh năng ki m soát và thu l
ấ i nhu n cao nh t
ườ
ế ậ
ị ườ
ả
o Tăng c
ng kh năng ti p c n th tr
ng, tránh các
ế
ạ
ạ
hàng rào thu quan và h n ng ch
ả
ố
ệ ả
ệ
o B o toàn t
ấ i đa các kinh nghi m và công ngh s n xu t
32
ủ ầ ư Ư ể ố ướ 3.2.5.2. u đi m c a đ u t 100% v n n c ngoài
ầ ư
ố ướ
3.2.5.Đ u t
100% v n n
c ngoài
ượ
ủ ầ ư
ể
ố ướ
c đi m c a đ u t
100% v n n
c
3.2.5.3. Nh ngoài
3
2
1
ớ
Tính linh ho tạ th pấ .
ầ ư Chi phí đ u t ầ ban đ u cao và ủ r i ro l n
ế ị ầ Quy t đ nh đ u ư ự ế tr c ti p có t th ể mâu thu nẫ ụ v i ớ m c tiêu ủ ạ ộ ho t đ ng c a doanh nghi p. ệ
33
ưở
3.3. Các nhân t
nh h
ng
ố ả T c đố ộ
1.2.1
Chi phí
1.2.6
1.2.2
Tính linh ho tạ
ả
Nhân t ưở nh h
ố ng
1.2.3
1.2.5
ứ ộ ủ M c đ r i ro
ụ ậ
ợ i M c tiêu l ạ nhu n dài h n
1.2.4
ả
Kh năng thu h iồ
34