*MỘT LOÀI NẤM ĐỘC …..DÙNG *MỘT LOÀI NẤM ĐỘC …..DÙNG LÀM THUỐC LÀM THUỐC
ấ ấ ượ ượ c g i là Fly c g i là Fly
Amanita muscaria hay Amanita muscaria hay Agaricus muscarinus Agaricus muscarinus ọ N m còn đ ọ N m còn đ agaric,Fly amanita agaric,Fly amanita Tên ti ng Nh t :beni Tên ti ng Nh t :beni tengutake tengutake
ế ế ậ ậ
ầ ầ
PHÂN BỐ “”“”PHÂN BỐ ắ ắ vùng B c bán c u vùng B c bán c u
ơ ở ắ ọ M c k p n i ơ ở ắ ọ M c k p n i ổ ế ở ừ Ph bi n ổ ế ở ừ r ng thông… Ph bi n r ng thông…
Đặc điểm hình thái “” “” Đặc điểm hình thái
ứ ứ
ặ ặ
ỏ ỏ
ấ ấ ắ ắ ặ ặ
ắ ắ
ố ố
ấ ấ
ờ ờ ố ố
Mũ n m khi còn non hình tr ng Mũ n m khi còn non hình tr ng ỡ Màu s c s c s : vàng ,da cam, đ … Màu s c s c s : vàng ,da cam, đ … ỡ ắ ủ ả Trên m t mũ ph v y tr ng Trên m t mũ ph v y tr ng ắ ủ ả ế ữ Mép mũ có nh ng v t nhăn lõm xu ng, màu tr ng Mép mũ có nh ng v t nhăn lõm xu ng, màu tr ng ế ữ Đu ng kính mũ n m 1020 cm Đu ng kính mũ n m 1020 cm ụ Cu ng hình tr ,phình ụ Cu ng hình tr ,phình
ở ố ở ố g c g c
Thành phần hoá học “”“”Thành phần hoá học
ấ ấ
ử ử ủ ủ
ệ ệ ạ ạ
ắ ố ắ ố
ư ể Các chuy n hoá ch t isoxazole nh : ể ư Các chuy n hoá ch t isoxazole nh : +Ibotenic acid +Ibotenic acid ấ ợ +Muscimo H p ch t kh carboxyl c a ấ ợ +Muscimo H p ch t kh carboxyl c a Ibotenic acid .và Muscazole Ibotenic acid .và Muscazole ư Các alkaloids lo i Nitrogen đ IV(quaternary) nh Các alkaloids lo i Nitrogen đ IV(quaternary) nh ư Muscaridine,Muscarine Muscaridine,Muscarine S c t : Betalains S c t : Betalains ơ ữ Các acid h u c : Stizolonic acid, Tricholomic acid Các acid h u c : Stizolonic acid, Tricholomic acid ơ ữ
ĐỘC TÍNH “” “” ĐỘC TÍNH
i: th y o nh,co gi i: th y o nh,co gi
ỉ ầ ỉ ầ ề ề
ấ ả ả ấ ả ả ở ộ ộ ở
ấ ấ ấ ấ
ể ử ể ử
vong. vong. ộ ộ
ượ ượ
ậ ươ Ch c n ăn 10gr n m t ậ ươ t Ch c n ăn 10gr n m t t Li u cao 100gr: m t tri giác ,ng p th ,mê man Li u cao 100gr: m t tri giác ,ng p th ,mê man v2 có th t v2 có th t ộ ố ỳ Đ c t ộ ố ỳ Đ c t
tu thu c vào hàm l tu thu c vào hàm l
ng Isoxazole ng Isoxazole
ớ ữ ớ ữ
Ứng dụng Ứng dụng ộ ộ c pha tr n v i s a c pha tr n v i s a
ượ ượ ượ ượ ồ ồ t ru i t ru i ượ ượ c dân gian đ c dân gian đ
ấ ấ N m đã d N m đã d ể ệ ể ệ đ di đ di Trong y d c Trong y d c ị ị dùng tr kinh phong và đau dùng tr kinh phong và đau ư ố ư ố nh c s ng l ng. nh c s ng l ng.
ứ ứ ượ ượ Yd Yd
i d ng dung i d ng dung ữ ể ị ữ ể ị
ị ị ệ ệ ầ ầ
ươ ươ ượ ượ c Homeopathy dùng c Homeopathy dùng ướ ạ Amanita (d ướ ạ Amanita (d d ch pha loãng) đ tr nh ng d ch pha loãng) đ tr nh ng b nh ngoài da, đau th n kinh, b nh ngoài da, đau th n kinh, ớ ớ đau kh p x đau kh p x ộ ộ ộ ộ ng đ c vì r ng đ c vì r ả ng,lo âu và c ả ng,lo âu và c u. u.
Vài loài chú ý Vài loài chú ý
A.pantherina A.pantherina