ề
ệ ẩ Th m quy n và trách nhi m c a ủ QUỐC HỘI trong QUY TRÌNH NGÂN SÁCH NHÀ N
CƯỚ
Ng
ườ i trình bày ặ
ệ
ỷ
và Ngân sách
U ban Kinh t ố
ộ
PGS.TS Đ ng Văn Thanh ủ Phó ch nhi m ế Qu c h i XI
1
**
ậ
Ộ
Ố
ề ế ị
ế ữ
ậ ấ
QU C H I c quan có quy n l p hi n, l p i cao và quy t đ nh nh ng v n
ề
ọ
ơ ố pháp, giám sát t ủ đ quan tr ng c a đ t n
c
ệ
ề
ả
ị
ủ ủ
ự
ụ
ề
ạ
ộ
ấ ướ Kho n 4, Đi u 84 c a Hi n pháp quy đ nh nhi m ế ố v và quy n h n c a Qu c h i trong lĩnh v c tài chínhngân sách
2
Ệ
Ố
Ệ
H TH NG TÀI CHÍNH VI T NAM
Ố
TÀI CHÍNH QU C GIA
TÀI CHÍNH NHÀ NƯ CỚ
TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỆ
TÀI CHÍNH DÂN CƯ
ế
Doanh nghi pệ
Các trung gian Tài chính
**
Các ỹ qu T/c t p ậ trung
Kinh t gia đinh
Ngân sách Nhà nư cớ
Tín d ng ụ Nhà nư cớ
ổ ứ T ch c xã h i,ộ xã h i ộ nghề nghi pệ
ể
ả
Ngân hàng thương m iạ
Kinh doanh b o hi m
3
QUY TRÌNH NSNN – 3 GIAI ĐO NẠ
ậ ẩ ế ị ự quy t đ nh d toán
ổ 1. L p, th m tra, xem xét, NSNN, phân b NSTW
ấ (thu, chi, thanh toán, h ch ạ
2. Ch p hành NSNN ể toán, ki m tra, giám sát,…)
4
ế ế ể (k toán, ki m toán) 3. Quy t toán NSNN
Ố
Ộ QU C H I
ổ ng án phân b NSTW
ươ ế
5
Quy t đ nh d toán NSNN ế ị ự Quy t đ nh ph ế ị Phê chu n quy t toán NSNN ẩ Giám sát vi c ch p hành d toán NSNN ự ấ ệ
Ị Ề
Ề
Ệ PHÂN Đ NH TRÁCH NHI M, Ạ QUY N H N V NSNN
**
Ố
Ộ QU C H I
CHÍNH PHỦ
Ủ
ộ
Ủ Th
QU CỐ H IỘ
y ban ườ ng v QHụ
B Tài chính, ộ Các B khác, UBND
y ban Tài chính, Ngân sách HĐDT y ban Ủ khác
ổ
Ph
D toán NSNN ng án phân b
ẩ
Th m tra
Cho ý ki nế
ậ ả Th o lu n ế ị quy t đ nh
ế
ự ươ ngân sách TW Báo cáo quy t toán NSNN
6
Ự
Ự
Ị
TRÌNH T XEM XÉT, Ế QUY T Đ NH D TOÁN NSNN
***
ậ
ế
ả
ẩ ự
ộ
ự
ề Cho ý ki n v d toán (UBTVQH)
ậ Th o lu n, ế ị quy t đ nh ộ ố (Qu c h i)
Th m tra d toán (UBKTNS, Ủ các y ban)
ị
ự L p d toán NSNN (B tài chính, ộ các B , các ươ ng đ a ph
7
Ự Ề Ộ N I DUNG V TRÌNH T , QUY TRÌNH NGÂN SÁCH
**
ờ
Công vi cệ
Th i gian
ướ
Tr
c 1/5
ế
ứ
ầ
ị
ề ị 1. UBTVQH cho ý ki n v đ nh ổ m c phân b ngân sách ( cho ờ ỳ ổ năm đ u th i k n đ nh ngân sách)
ướ
Tr
c 31/5
ủ
ỉ
ị ng Chính ph ch th
ề
ự
ướ
Tr
c 10/6
ộ
ẫ ng d n và
ố ể
ủ ướ 2. Th t ự v xây d ng d toán ướ 3. B Tài chính h thông báo s ki m tra
8
Ộ
Ự
Ề N I DUNG V TRÌNH T , QUY TRÌNH NGÂN SÁCH (ti p)ế
ướ
Tr
c 20/7
ơ
ự
ộ
ị ậ 4. Các đ n v l p và n p d toán ề ộ v B Tài chính
ướ
Tr
c 31/7
ộ
ả
ỉ
ộ
ớ ự
ậ ợ
ướ
Tr
c 1/10
qua
trình QH (
ướ
Tr
c 15/11
ế
ả
5. B Tài chính th o lu n v i các ổ B , các t nh t ng h p d toán trình Chính phủ ủ 6. Chính ph ể ẩ UBTC,NS) đ th m tra ự ị ậ 7.QH th o lu n, quy t đ nh d ổ ươ ng án phân b toán NSNN, ph NSTW
9
**
Ộ
Ự
Ề N I DUNG V TRÌNH T , QUY TRÌNH NGÂN SÁCH (ti p)ế
ướ
Tr
c 20/11
ụ
ừ
ộ ố
ệ ự
ứ
ổ
ụ
8. Giao nhi m v thu, chi cho t ng b , ừ t ng lĩnh v c, m c b sung cân đ i, ổ b sung có m c tiêu
ướ
Tr
c 10/12
ạ
ơ
ự
ươ
ự
ng
(d toán ngân c ướ sách xã tr 31/12)
ổ
ế 9. Giao k ho ch ngân sách cho đ n ị ụ ưở v th h ng ế ị Quy t đ nh d toán NSĐP và ph án phân b NSTW
10
Ơ Ế
Ổ
C CH PHÂN B NGÂN SÁCH
ừ
ấ
ỷ ệ
1. T l
ấ
ả các kho n thu cho t ng c p ừ ngân sách c p trên
t
ị
ượ ổ ử
ề
ả
% phân chia ố ổ ngân sách và s b sung c n đ nh 35 năm đ ộ 2. X lý tác đ ng ạ ự ỹ
ế
ỉ ỹ ự ữ
ố
ượ ạ ứ
ừ
ớ
Thu không đ t d toán thì đi u ch nh gi m chi ụ Thi u h t qu NS – dùng qu d tr tài chính. Đ i c t m ng t v i NSTW đ
NHNN
11
Ơ Ế
Ổ C CH PHÂN B NGÂN SÁCH (ti p)ế
ị ượ 3. Chính quy n đ a ph ng c thu
ề ệ ươ ụ ạ đ phí, ph phí, đóng góp t 1 s ố ự
ị ự ấ ơ lo i phí, l nguy nệ ổ 4. Phân b ngân sách cho đ n v d toán c p
ự
ượ ổ I theo lĩnh v c chi 5. D toán ngân sách đ c phân b theo
12
ự ụ ụ m c l c NSNN
Ắ
Ể
NGUYÊN T C CHI VÀ KI M SOÁT CHI
ự kho n chi ph i đ c ượ ả có trong d toán
ả duy tệ ơ ị ử ụ ả ở
ệ ạ Đ n v s d ng ngân sách ph i m tài ự ch u trách nhi m d
13
ị ế ả kho n t i KBNN; toán, thanh toán, quy t toán
Ộ
Ệ
Ể
N I DUNG VÀ TRÁCH NHI M KI M SOÁT CHI
ồ ơ ừ ệ ề
, đi u ki n chi ả
ứ Ki m tra h s , ch ng t C p phát và thanh toán các kho n chi ả ử ụ Ki m tra tình hình s d ng các kho n chi ngân
14
ỉ ừ ố ể ấ ể sách Đình ch , t ch i thanh toán
KI M SOÁT CHI
ơ ả
ự
Ể ầ ư Xây d ng c b n
Đ u t
ạ ế
15
ế ệ ạ ế ạ Khâu l p k ho ch ậ Khâu giao k ho ch Khâu th c hi n k ho ch ự
Ế
QUY T TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯ CỚ
ủ ầ ư
ơ
ng, ch đ u t
ị ụ ưở ố
ệ ệ ị ự
ẩ
ị
ế
ộ
ố
ế
ậ : Đ n v th h Trách nhi m L p ế ể Trách nhi m ki m tra, đ i chi u Đ n v d toán c p trên, Kho b c nn ơ ạ ấ C quan tài chính th m đ nh ơ Ki m toán đánh giá, xác nh n ậ ể Phê chu nẩ Qu c h i Quy t toán NSNN (18 tháng) HĐNDQuy t toán NSĐP (12 tháng)
16
Ộ Ố ƯỜ
Ợ
M T S TR
NG H P
ướ
c
ự ề
c
ữ
ể
ồ
1 D toán thu Ngân sách nhà n 2 V chi Ngân sách nhà n ướ 3 Trong và ngoài cân đ iố NS 4 Chuy n ngu n gi a các
17
năm
ườ
Tr
ợ ng h p 1
ừ ầ ố ự :
ầ
ế ợ ọ
ử ứ
18
ự ấ ệ ổ ộ Qu c h i yêu c u tăng d toán thu NSNN t + Tăng giá d u thô + Tăng thu thu n đ ng ộ ả X lý kho n tăng thu trong m c đ an toàn ự ữ + Tăng d tr tài chính,d phòng NS ấ ộ ụ + B xung nhi m v chi c p bách, đ t xu t
ườ
Tr
ợ ng h p 2
ề
ượ ự ạ ứ
ừ
t d toán nhi u Chi v Chi t m ng, cho vay t
NS
19
ườ
Tr
ợ ng h p 3
ư ấ ả
ố Đ a vào cân đ i ngân sách đúng b n ch t thu, chi NS theo lu t ậ
ế
ả ệ ả ộ ố + trích và chi c a hai ngành thu và h i quan ủ phí c a các +Thu và chi t m t s kho n phí, l
ị ự ệ ơ
20
ủ ừ đ n v s nghi p có thu ừ ả + Vay và chi t các kho n vay
ườ
Tr
ợ ng h p 4
ể ế
ả ớ : 3 kho n , quá l n
ươ ả ng
ư
ủ ồ ơ ế
21
ư ủ ế ị ồ Chuy n ngu n khi quy t toán Quy đ nh c a Lu t ậ ủ ị Th c t ự ế ồ + Ngu n c i cách l + Kinh phí ch a chi + Đã chi ch a đ h s quy t toán Quy t đ nh c a QH