intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Tiếng Anh 8 - Unit 12: Lesson 2 (Sách Global Success)

Chia sẻ: Lạc Kỳ | Ngày: | Loại File: PPTX | Số trang:30

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng Tiếng Anh 8 - Unit 12: Lesson 2 (Sách Global Success) được biên soạn nhằm giúp học sinh tìm hiểu sâu hơn về từ vựng và phát âm trong Unit 12. Bài này tập trung vào các từ ngữ chỉ các hành tinh, thiên thể, thuật ngữ về không gian và các động từ liên quan đến khám phá vũ trụ như "astronaut," "UFO," "explore," cùng với việc luyện phát âm các âm quan trọng như /ɪə/ và /eə/ (ôn tập). Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Tiếng Anh 8 - Unit 12: Lesson 2 (Sách Global Success)

  1. Unit 1 LIFE ON OTHER PLANETS 2 LESSON 2: A CLOSER LOOK 1 VOCABULARY 1 PRONUNCIATION
  2. LESSON 2: A CLOSER LOOK 1 WARM-UP Quiz time Vocabulary Task 1: Put the eight planets in order from the closest to the farthest from the sun. VOCABULARY Task 2: Match the words (1 - 5) with the pictures (a - e). Task 3: Complete the following sentences with the words from the box. Task 4: Listen and repeat the sentences. Pay attention to the PRONUNCIATION tones of the underlined words in each sentence. Task 5: Listen to the conversations. Draw a suitable arrow on each underlined word. Wrap-up CONSOLIDATION Homework
  3. WARM-UP QUIZ TIME 1. How many planets do we have in our solar system? 8 planets
  4. WARM-UP QUIZ TIME 2. Is the sun a planet or a star? A star
  5. WARM-UP QUIZ TIME 3. Have humans ever walked on Mars? No/ Not yet
  6. WARM-UP QUIZ TIME 4. How many moons (including moonlets) does Saturn have? 150
  7. WARM-UP QUIZ TIME 5. Which galaxy is the Earth found in? Milky Way Galaxy
  8. VOCABULARY crater (n) /ˈkreɪtə/ miệng núi lửa
  9. VOCABULARY galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà
  10. VOCABULARY rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tàu vũ trụ con thoi
  11. VOCABULARY telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
  12. VOCABULARY UFO (n) /ˈjuːfəʊ/ /ˌjuː ef ˈəʊ/ vật thể bay không xác định
  13. VOCABULARY Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/ sao Mộc
  14. VOCABULARY Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa
  15. VOCABULARY Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ sao Thủy
  16. VOCABULARY Neptune (n) /ˈneptjuːn/ sao Hải Vương
  17. VOCABULARY Uranus (n) /ˈjʊərənəs/ sao Thiên Vương
  18. VOCABULARY Venus (n) /ˈviːnəs/ sao Kim
  19. VOCABULARY New words Pronunciation Meaning 1. crater (n) /ˈkreɪtə/ miệng núi lửa 2. galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà 3. rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tàu vũ trụ con thoi 4. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn /ˈjuːfəʊ/ vật thể bay không xác 5. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/ định 6. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/ sao Mộc
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
139=>1