ƯỚ

Ẫ Ử Ụ NG D N S  D NG  H Ệ Ụ NGHI P V  MUA HÀNG

……., Ngày….tháng….năm 2015

ườ Ng i trình bày: …………

N I DUNG

ơ

1. Đ n mua hàng

2. H p đ ng mua

ừ ơ

3. L p ch ng t

mua hàng t

đ n mua hàng

4. Mua hàng trong n

cướ

ề ướ

5. Hàng v  tr

ơ c hoá đ n v  sau

6. Phân b  chi phí mua hàng

ẩ 7. Mua hàng nh p kh u

8. Mua d ch v

ả ạ

9. Tr  l

i hàng mua

10. Gi m giá hàng mua

11. Xem báo cáo

PHÂN H  MUA HÀNG

Ơ

1 Đ N MUA HÀNG

• M c đích:  ụ ể ử

ế

ơ ậ L p đ n mua  hàng đ  g i cho nhà cung  ộ ấ c p và theo dõi ti n đ   giao hàng

ớ ơ

• Cách th c hi n: ệ Ø Vào  tab  Đ n  mua  hàng ơ ệ ủ c a phân h  Mua hàng Ø Thêm m i Đ n mua hàng Ø Nh p các thông tin chi ti ế t

ậ ủ ơ c a đ n mua hàng

Ợ Ồ

2 H P Đ NG MUA HÀNG

ồ • M c đích:  ợ ậ ụ L p h p đ ng  ể mua hàng đ  theo dõi công  ợ ợ n  h p đ ng

ự ệ

ồ • Cách th c hi n: ü Vào  tab  H p  đ ng  mua  ợ

hàng

ồ ớ ü Thêm  m i  H p  đ ng  mua  ợ

hàng

ế t

ü Nh p  các  thông  tin  chi  ti ồ ậ ủ ợ c a h p đ ng

Ứ Ơ

Ừ Ừ 3. L P CH NG T  MUA HÀNG T   Đ N MUA HÀNG

ơ

• M c  đích:  ậ ụ Cho  phép  l p  ch ng    mua  hàng  d a  trên  đ n  mua

ừ t hàng đã l pậ

mua hàng

ậ ừ

,  ch n ọ L p  t

ơ

• Cách th c hi n: ü Thêm Ch ng t ü Vào  Ti n  ích ệ Đ n mua hàng

ươ

ượ

ü Sau khi ch n Đ n mua hàng,  ơ   Ch ồ nh n ấ Đ ng  ý  ng  ẽ ấ ặ trình  s   l y  các  m t  hàng  ọ ừ ơ  Đ n mua hàng  c ch n t đ ừ ứ  mua hàng sang Ch ng t

ố ượ

ẽ ượ c  ậ ng nh n

ü S  l ố ượ ng mua hàng s  đ ậ ậ c p nh t vào S  l ơ trên Đ n mua hàng

ứ ừ ậ

CƯỚ 4. MUA HÀNG TRONG N ề ướ c  v   nh p  kho,  hay

mua  hàng  trong  n :  L p  ch ng  t • M c  đích ụ

ự ệ ậ kho6nt qua kho • Cách th c hi n:

ị ụ

ừ ü Vào Mua hàng/Mua hàng hoá, d ch v ü Ch n thêm  ọ  mua hàng hoá ứ Ch ng t

4. MUA HÀNG TRONG N

CƯỚ

ứ ừ ươ  t

ng  Mua hàng trong  c  nh p  kho,  hay  2.  c ướ

Ủ ặ

ề ệ

ứ ọ ạ üCh n lo i ch ng t ứ ng: 1.  ậ ướ n Mua  hàng  trong  n không qua kho ọ ươ ng  th c  thanh  üCh n  ph ư toán:  Ch a  thanh  toán,  Thanh  toán  ngay  b ng ằ ặ Ti n  m t  ho c  Séc/ y  nhi m chi.   Khi  ch n  ph ọ

ươ , ch

ü N u nh n hàng đ ng th i nh n hóa đ n thì tích ch n ô “ ư

ậ ậ ậ ọ ồ ờ Nh n kèm hóa

ơ ậ ư ế ậ ỏ ơ ọ ươ ng  th c  ứ ạ thanh toán va lo i ch ng  ừ ự ộ ng trình t t  đ ng  ả ị đ nh kho n. ế đ n”ơ , n u nh n hàng nh ng ch a nh n hóa đ n thì b  tích ch n ô này

4. MUA HÀNG TRONG N

CƯỚ

ế

ơ

ế

ậ ü Tab hàng ti n: Nh p thông tin hàng hoá ậ ü N u mua hàng nh n kèm hoá đ n thì NSD ph i khai báo thông tin bên tab thu

Hoá đ nơ

ồ ư

ơ

Đ ng th i khai báo b  sung thông tin bên Tab  ổ ờ ừ * L u ý: M t ch ng t

mua hàng ch  nh p 1 hoá đ n mua hàng

ươ

ư

Ø Thông  tin  v   s   ngày  ề ố ượ ợ ạ đ c n , h n thanh toán  ỉ ị ể ch   hi n  th   khi  NSD  ọ ng th c thanh  ch n ph toán  là  “  Ch a  thanh  toán”

ề ạ

ượ ợ ố c n  t

ề ạ

Ø Thông  tin  v   h n  thành  toán  NSD  không  c n ầ ph i  khai  báo  mà  ngay  khi  khai  báo  NCC  NSD  ố đã  khai  báo  s   ngày  ủ ừ đ i đa c a t ng  ạ NCC    thì  khi  h ch  toán  ầ ọ ch n  NCC  ph n  m m  ẽ ự ộ   đ ng  tính  ra  h n  s   t thanh toán.

Ề ƯỚ

Ơ Ề

5. HÀNG V  TR

C HÓA Đ N V  S AU

ứ ừ mua hàng:

ư ậ ậ ượ ậ ơ c hóa đ n thì khi l p

ừ ư ng h p nh n hàng nh ng ch a nh n đ ỏ ọ ậ ơ Ø Khi l p ch ng t ậ ü Tr ườ ứ ch ng t ợ  mua hàng, b  ch n ô “ Nh n kèm hóa đ n”

ẽ ề ệ ơ ị

  Khi  đó,  giao  di n  s   không  hi n  th   thông  tin  v   hóa  đ n  và  thu   ế ể GTGT

Ề ƯỚ

Ơ Ề

5. HÀNG V  TR

C HÓA Đ N V  S AU

Ø Khi nh n hóa đ n ơ :  ậ

ọ tab

ü Vào  Mua  hàng,  ch n  ơ ậ Nh n hóa đ n

ừ ầ c n

ậ ü Ch n ọ Nh n hóa đ n ơ ,  ậ ü Tích  ch n  các  ch ng  t ứ ọ ơ nh n hóa đ n, nh n ấ  Đ ng ýồ

ế

ậ  Ch ể ươ ng trình hi n th  giao  di n ệ Nh n hóa đ n mua hàng ơ ậ ề ể ạ đ  h ch toán ti n thu  GTGT  và khai báo thông tin hóa đ n.ơ ü Nh p thông tin hóa đ n, thông

ề ế tin v  thu  và nh n ơ ấ C tấ

6. PHÂN B  CHI PHÍ MUA HÀNG

ể ố • M c đích ụ

ừ ứ ậ ỡ ư : Phân b  chi phí mua hàng nh  chi phí v n chuy n, b c d   ị ể ộ   mua  hàng  đ   c ng  vào  giá  tr

ậ ổ ặ hàng…  cho  các  m t  hàng  trên  ch ng  t nh p kho

• Có 2 cách phân b : ổ • Cách 1: Phân b  ổ

trên giao di n mua  hàng

• Cách 2: T  ch ng  ừ ứ ụ ị ừ t  mua d ch v ,  ổ phân b  chi phí  ừ cho các ch ng t mua hàng đã l pậ

6. PHÂN B  CHI PHÍ MUA HÀNG

ổ ệ

v Cách 1: Phân b  trên giao di n mua hàng ướ ự ệ Th c hi n theo 2 b c:

ừ ứ chi phí mua hàng

ừ ứ ổ mua hàng: • B • B ậ c 1ướ : L p ch ng t c 2ướ : Phân b  chi phí trên ch ng t

Ø B ậ ướ c 1: L p ch ng  ừ  chi phí mua hàng t • Vào Mua hàng/ Mua  ị hàng hoá, d ch v ứ Ch ng t ụ • Ch n thêm  ọ ị mua d ch v

• Tích ch n ọ Là chi phí

mua hàng

• Khai báo các thông tin   ướ ẫ ng d n trong  (xem h ụ ị sile Mua d ch v )

6. PHÂN B  CHI PHÍ MUA HÀNG

ổ ứ ừ mua hàng: ØB

ấ ừ

ừ ể ọ Ch nọ  đ  ch n ch ng t ậ ứ ố ề chi phí ổ ộ ố   chi  phí,  nh p  s   ti n  phân  b   vào  c t  “  S

c 2ướ : Phân b  chi phí trên ch ng t • T i tab  ạ Chi phí, nh n nút  • Sau  khi  ch n  ch ng  t ứ ọ ổ ỳ phân b  k  này”

6. PHÂN B  CHI PHÍ MUA HÀNG

Phân b  CPổ ươ

ươ

,  ch ị

ứ • Nh n nút ấ • Ch n  ph ứ ọ ng  th c  phân  ấ ổ b ,  sau  đó  nh n  nút  ươ Phân  b , ổ ch ng  trình  ẽ ự ộ  đ ng phân b  theo  s  t ọ ứ tiêu th c đã ch n • Nh n ấ Đ ng  ý ồ ng  ẽ ể trình  s   hi n  th   chi  phí  ổ ượ c  phân  b   mua  hàng  đ ộ vào c t Chi phí mua hàng  ừ ủ c a ch ng t mua hàng

ứ ừ ư * L u ý:  • Ph n m m cho phép NSD ch n nhi u ch ng t ầ ể  chi phí mua hàng đ

ứ ọ ừ phân b  chi phí cho 1 ch ng t

ể ượ ề ổ ề  mua hàng  chi phí mua hàng có th  đ c phân b  cho nhi u

ề ổ ứ ừ • M t ch ng t ộ ứ ch ng t ừ  mua hàng

6. PHÂN B  CHI PHÍ MUA HÀNG

ừ ừ v Cách  2:  T   ch ng  t

ị ứ ổ

ậ mua hàng đã l p:

ừ mua  ụ d ch v , phân b  chi phí cho  ứ ừ ch ng t ü Trên  ch ng  t

ứ   chi  phí  mua  Phân  b  ổ hàng,  nh n  nút  ệ ấ CP,  xu t  hi n  giao  di n  ổ Phân b  chi phí

ứ ü Nh n  nút  ấ

Ch n  ch ng  t ứ ọ ượ ầ

ươ

ừ ọ   ể mua  hàng  đ   ch n  ch ng  ừ c    mua  hàng  c n  đ t phân bổ ü Ch n  ph ứ ọ ng  th c  phân  Phân  bổ,  ấ ổ b ,  nh n  nút  ổ ươ ng  trình  phân  b   chi  ch ừ ứ   đã  phí  cho  các  ch ng  t ch nọ

6. PHÂN B  CHI PHÍ MUA HÀNG

ươ ị ü Nh n ấ Đ ng ýồ

ứ ẽ ể ừ ổ ờ ộ ng trình s  hi n th  chi phí đã phân b  vào  ồ   mua    hàng,  đ ng  th i  c ng

ủ ị ậ  Ch c t ộ Chi  phí  mua  hàng  c a  ch ng  t thêm chi phí này vào giá tr  nh p kho

ư ứ ề ừ chi  phí  mua  hàng  này

ừ ứ ổ ề ầ *  L u  ý:  Ph n  m m  cho  phép  ch ng  t phân b  cho nhi u ch ng t mua hàng

7. MUA HÀNG NH P KH U

ề ề

: L p ch ng t

ẩ  mua hàng nh p kh u v  v  nh p kho

• M c đích ụ • Cách th c hi n:

ü Vào Mua hàng/ Mua hàng hoá,

d ch v

mua hàng hoá

:

ừ Mua hàng

ọ ậ

ươ

ng th c thanh toán:

ụ ü Thêm Ch ng t ü Ch n lo i ch ng t ứ ạ ậ ẩ nh p kh u nh p kho, hay Mua  ẩ ậ hàng nh p kh u nh p không  qua kho  ü Ch n ph ọ ư

Ch a thanh toán, Thanh toán  ề ngay b ng Ti n m t ho c  Séc/ y nhi m chi

ươ

ự ộ

 Ch

ng trình t

ị ả  đ ng đ nh kho n ü Nh p thông tin chi ti ườ ừ

ế ủ t c a  ợ ng h p này

ế ấ

ế

ế

Thuế, nh p Giá tính thu  nh p kh u, nh p thu  su t các lo i thu  (Nh p

ậ ứ ch ng t  (trong tr ợ TK N  chính là TK Kho) ü T i tab  ạ ẩ

kh u, TTĐB, GTGT)

7. MUA HÀNG NH P KH U

ượ

ổ : Phân b  chi phí đ

ướ ả ØPhân b  chi phí tr ổ c h i quan

• M c đích ụ

ế

ả ể

ậ ạ ị

c  ộ c ng  vào  giá  tính  thu   hàng  nh p  kh u,  VD:  phí  b o  hi m,  ườ ng  bi n…  các  v n  chuy n  đ ượ c  c ng  vào  giá  lo i  phí  này  đ tr  hàng nh p kho

• Cách th c hi n:

ü T i  tab  ạ

Phí  tr

ướ ả   c  h i  quan, ọ ể Ch nọ  đ   ch n  ừ ứ  chi phí (ch ng t   ứ ượ ậ ở   Ch ng  c  l p  ụ   mua  d ch  v   có  tích  ọ

ấ nh n  nút  ừ ứ ch ng t chi  phí  đ ừ t ch n Là chi phí mua hàng)

ü Sau  khi  ch n  ch ng  t ấ phí, Nh n nút

chi   Phân b  CPổ

ươ

ẽ ể

ướ

ü Phân b  xong ch ổ

ng trình s  hi n th  s  ti n đ

c phân b  vào c t Phí tr

c

ượ ộ

ượ ậ

h i quan, chi phí này đ

ị ố ề ị c c ng vào giá tr  hàng nh p kho

7. MUA HÀNG NH P KH U

ề ØPhân b  chi phí hàng v  kho

ổ • M c đích ụ

ể ậ

ổ : Phân b  chi phí  ậ ư l u  kho,  phí  v n  chuy n,  ừ ả ố ế  c ng nh p  b c x p hàng t ạ ề v   kho…  các  lo i  phí  này  ộ ượ c  c ng  vào  giá  tr   hàng  đ ậ nh p kho

ệ • Cách th c hi n:

ươ

ượ ổ ự ü T i tab  ề ạ   Phí hàng v  kho, ọ ể Ch nọ  đ   ch n  ấ nh n  nút  ứ ừ ứ   chi  phí  (ch ng  ch ng  t ậ ở ượ ừ   c  l p    chi  phí  đ t ụ ị ừ ứ Ch ng t  mua d ch v  có  ọ tích  ch n  Là  chi  phí  mua  hàng)

ượ ề

ọ ươ ị ị ẽ ể ng trình s  hi n th   ộ c  phân  b   vào  c t  Phí  ộ c  c ng  ự   ng  t

ừ ứ  chi   Phân  b  ổ ü Phân b  xong ch ổ ố ề s   ti n  đ hàng  v   kho,  chi  phí  này  đ vào  giá  tr   hàng  nh p  kho  (t mua hàng trong n ậ c)ướ

ü Sau khi ch n ch ng t ấ phí,  Nh n  nút CP

8. MUA D CH V

ứ • M c đích ụ

ừ ậ : L p ch ng t   ư ụ mua  d ch  v   nh   chi  phí  mua  hàng,  chi  phí  đi n, ệ c, …ướ n

ứ ừ mua

• Cách th c hi n ự ệ : ü Thêm Ch ng t ụ ị

ươ

ứ th c  ng  toán:  Ch a ư toán,  Thanh

d ch v ü Ch n  ph ọ thanh  thanh  toán ngay

ế

thì

ọ ü N u  đây  là  chi  phí  tích  Là  chi  phí

mua  hàng  ch n  vào  mua hàng

ừ ti

ü Nh p  thông  tin  chi  ậ ế ủ ứ t c a ch ng t ü Nh t ấ C tấ

9. GI M GIÁ HÀNG MUA

• M c đích ụ ả

ự ừ ậ : L p ch ng t   ị gi m giá tr  hàng đã mua  ợ ườ ng  h p  hàng  trong  tr ấ ượ ề ng,  mua v  kém ch t l ượ ấ ấ đ c nhà cung c p ch p  ả ậ nh n gi m giá  • Cách th c hi n ệ :

ứ ừ

ả ừ

ươ ế

ấ ơ ặ ố ứ  ho c s  hóa đ n mua  ọ c  gi m  vào  ô  ch n.  Ch ng    đ ng  l y  thông  tin  nhà  cung

ừ ả ứ üNh p s  ch ng t ố ậ ượ ả hàng  đ ẽ ự ộ trình  s   t ấ c p và hàng hóa sang ch ng t gi m giá ả

ố ề ả ủ ừ c  gi m  giá  c a  t ng

ượ ạ c l üNh p  s   ti n  đ ượ ộ ậ ặ ề m t hàng vào c t Thành ti n

ü Vào  tab  Gi m  giá  ả ủ hàng  mua  c a  phân  ệ h  Mua hàng ü Thêm  m i  ch ng  t ớ Gi m giá hàng mua ü N u  gi m  giá  hàng  ả ậ đã mua nh p kho thì  tích  ch n ọ Gi m  giá  ậ ,  hàng  nh p  kho ỏ ng i thì b  tích  ch nọ

10. TR  L I HÀNG MUA

• M c đích ụ ả

ả ạ ấ

Ả Ạ ừ ậ : L p ch ng t   ị gi m  giá  tr   hàng  đã  mua  ợ ườ ng  h p  hàng  trong  tr ấ ượ ề mua  v   kém  ch t  l ng,  không đúng quy cách ph i ả i nhà cung c p  tr  l

ả ạ

• Cách th c hi n ệ : ự ü Vào  tab  Tr   l ủ

i  hàng  ệ mua c a phân h  Mua  hàng

ứ ừ

ü Thêm  m i  ch ng  t ớ Gi m giá hàng mua ậ ứ ặ ơ

ừ ả ạ ầ ü Nh p  s   ch ng  t ố mua hàng c n tr  l ố   ho c  s   hóa  đ n  ọ i vào ô ch n ế ả ü N u  tr   l

ả ạ ậ ấ ươ ü Ch

ng trình s  t ấ ứ

ỏ i  hàng  đã  mua  nh p  kho  thì  tích  ch n ọ Tr   l ả ạ i  hàng  ượ ạ i  c  l trong  kho,  ng ọ thì b  tích ch n

ả ạ ủ ừ ố ượ ặ i  c a  t ng  m t ng  tr   l

ẽ ự ộ  đ ng l y thông tin  nhà  cung  c p  và  hàng  hóa  sang  ch ng  ừ ả ạ i  tr  l t ü Nh p  s   l ậ hàng

11. XEM BÁO CÁO

ọ i tab Báo cáoNh nấ  Ch n báo cáo

ầ ọ

ọ ü Xem các báo cáo phân tích t ạ ü Sau đó, ch n báo cáo c n xem ü Ch n tham s ố  phân tích, và nh n ấ Đ ng ýồ

11. XEM BÁO CÁO

ặ ầ ọ ọ • Ho c vào báo cáo, ch n phân h  Mua hàng, ch n báo cáo c n xem ệ