H

Ẫ Ử Ụ NG D N S  D NG

ƯỚ Ệ Ụ NGHI P V  BÁN HÀNG TRÊN  MIS A S ME.NET 2015

……., Ngày….tháng….năm 2015

ườ

Ng

i trình bày: …………

PHÂN H  BÁN HÀNG

N I DUNG

1. Báo giá

ơ

2. Đ n đ t hàng

3. Bán hàng

4. Gi m giá hàng bán

ả ạ

5. Tr  l

i hàng bán

ộ ố ệ 6. M t s  ti n ích

7. Xem báo cáo

1. BÁO GIÁ

L p báo giá

• M c đích:  ụ ể ử đ  g i cho khách hàng

• Cách th c hi n:

ệ Ø Vào Bán hàng, ch n tab

Báo

giá

ế

Ø Nh n ấ Thêm  Ø Nh p  các  thông  tin  chi  ti

t

ủ c a Báo giá

Ơ Ặ

• M c  đích:

2. Đ N Đ T HÀNG ơ Nhâp  đ n  đ t  hàng    c a  khách  hàng  vào  ể ươ ng  trình  đ   theo  dõi  ch ợ ậ ộ ế ti n  đ   giao  hàng,  t p  h p   theo  chi phí và báo cáo lãi l ơ đ n hàng

• Cách th c hi n:

ệ ü Vào  Bán  hàng,  ch n  tab

Đ n đ t hàng

ế

t

ơ ặ ü Nh n ấ Thêm ü Nh p các thông tin chi ti ậ ặ ủ ơ c a đ n đ t hàng

ợ ể

ơ

ố ệ

ü Tích ch n ọ Tính giá thành  ầ ậ khi có nhu c u t p h p chi  phí  cho  đ n  hàng  đ   xác  ị đ nh  chi  phí  giá  v n  c a  ự ơ đ n  hàng  (th c  hi n  trên  phân h  Giá thành)

3. BÁN HÀNG

ướ

1. Bán hàng hóa d ch v  trong n

c

ẩ 2. Bán hàng xu t kh u

ạ ạ

ưở

3. Bán hàng t

i đ i lý nh n bán đúng giá h

ng hoa h ng

ạ ơ

ậ ủ

4. Bán hàng t

ẩ i đ n v  nh n  y thác xu t kh u

ệ ụ

ộ ố

5. M t s  nghi p v  khác

6. L u ýư

ƯỚ

3.1 BÁN HÀNG HOÁ D CH V  TRONG N

C

ự ệ • Cách th c hi n:

ọ ü Vào  Bán  hàng,  ch n  tab

Bán hàng ü Nh n ấ Thêm ü Ch n  lo i  ọ

ạ Bán  hàng  hóa,  ướ ị c

ọ ự ụ d ch v  trong n ü L a  ch n  ph

ứ ề

ề ặ ặ ằ

ể ươ ng  th c  ư thanh  toán:  Ch a  thu  ti n  toán  ngay  ho c  Thanh  b ng  Ti n  m t  ho c  ả Chuy n kho n

ươ ự ộ ng trình t đ ng

 Đ  ch ể ạ h ch toán .

ế ơ

ấ ơ

ỏ ü Tích  ch n ọ L p  kèm  hóa  ậ đ n ơ n u  xu t  hóa  đ n  ấ ngay cho khách hàng. N u ế không  xu t  hóa  đ n  ngay  thì b  tích ô này

ƯỚ

3.1 BÁN HÀNG HOÁ D CH V  TRONG N

C

ü Nh p  thông  tin  ậ ế chi  ti t  bên  tab  Hàng  ti nề ,  tab  ế ế Thu  (n u có) ü Nh n ấ C tấ  Ch ự ươ   ng trình t ộ ế đ ng  sinh  ra  phi u  ấ xu t kho bán hàng ü Ki m  ể

tra

l

ế

i  thông  tin  phi u ế ậ xu t,  nh p  thêm  thông  tin  th ng ố ế k   n u  có  và  nh nấ  C tấ

3.2 BÁN HÀNG XU T KH U

• M c  đích:  ụ

Đ   ghi  nh n  doanh  thu  bán  hàng  xu t ấ kh uẩ

• Cách th c hi n:

ệ ü Vào  Bán  hàng,  ch n ọ

ạ Bán  hàng  ẩ

tab Bán hàng ü Nh n ấ Thêm ü Ch n  lo i  ọ ấ xu t kh u

ế

ẩ ề

ng  trình  t

ế

ü T i tab  Thuế, nh p ti n thu  xu t kh u  ạ ề ự ạ ươ ể đ   ch   h ch  toán  ti n  ẩ ấ ế thu  xu t kh u

ü Nh p các thông tin khác gi ng ch ng t

ü Tích  ch n ọ L p  kèm  hóa  đ n ơ n u  xu t  hóa  ế ơ đ n  ngay  cho  khách  ấ hàng.  N u  không  xu t  ỏ ơ hóa  đ n  ngay  thì  b   ọ tích ch n này

ậ Bán hàng trong n

cướ

3.3 BÁN HÀNG Đ I LÝ, BÁN ĐÚNG GIÁ

ƯỞ

H

NG HOA H NG

• M c  đích:  ụ

ậ ạ

ưở ậ Đ  ghi nh n doanh  ị i  đ n  v   nh n  ng  hoa

ể ơ thu  bán  hàng  t bán  hàng  đúng  giá,  h h ngồ

ự ệ • Cách th c hi n:

ọ ü Vào  Bán  hàng,  ch n  tab

ứ : ừ Bán

Bán hàng ü Nh n ấ Thêm ü Ch n  lo i  ch ng  t ạ ọ ạ

ơ ạ

hàng đ i lý bán đúng giá ü Ch n ọ Đ n  v   giao  đ i  lý ị   chính  là  nhà  cung  c p  hàng  hóa bán đ i lýạ

ü Nh p  ậ ế t  tin  chi  thông  ti ừ ứ ố ừ ứ     gi ng  Ch ng  t ch ng  t ụ bán  hàng  hóa  d ch  v   trong  cướ n

Ạ Ơ Ị 3.4 BÁN HÀNG T I Đ N V  NH N U  THÁC  Ẩ XU T KH U

ụ • M c  đích:

ậ ậ

doanh thu bán t ủ ấ ể Đ   ghi  nh n  ị ạ ơ i đ n v  nh n  ẩ y thác xu t kh u

ự ệ • Cách th c hi n:

ọ ü Vào  Bán  hàng,  ch n  tab

Bán hàng ü Nh n ấ Thêm ü Ch n  lo i  ọ

ơ

ế

ừ ứ ế t   bán

ẩ ạ Bán  hàng  y ủ ấ ẩ thác xu t kh u ü Ch n ọ Đ n  v   ị ủ   y  thác ụ trong  danh  m c  nhà  cung  c p ấ ü T i  tab  ề ậ Thuế,  nh p  ti n  ạ ể ẩ ấ ế kh u  thu   xu t  đ   ự ạ ươ ng trình t ch  h ch toán  ẩ ấ ề ti n thu  xu t kh u ü Nh p  thông  tin  chi  ti ố khác  gi ng Ch ng t ấ hàng xu t kh u

Ấ Ố

Ơ

3.5 C P S  HÓA Đ N

ầ ử ụ

ể • M c  đích:  ụ ề

ơ ố ơ

ừ ệ ơ

ố ậ ơ Khi  s   d ng  ph n  ơ ả m m  đ   qu n  lý  hóa  đ n,  trên  ậ ượ hóa đ n NSD không đ c nh p  ự ả tay  s   hóa  đ n  mà  ph i  th c  ấ hi n  c p  s   hóa  đ n  cho  t ng  hóa đ n đã l p

ự ệ • Cách th c hi n:

ể ơ ơ

ế ộ

ậ ấ ấ ơ ươ ự ộ ể ế ơ ng trình t ị ố  đ ng hi n th  s  hóa đ n ti p

ẽ ể ươ ị ố ủ ơ  Ch ơ ng trình s  hi n th  s  hóa đ n vào thông tin hóa đ n c a ü Trên  hóa  đ n  bán  hàng,  hóa  ơ ả đ n  gi m  giá  hàng  bán,  hóa  ả ạ đ n tr  l i hàng bán, Chuy n  ấ ế kho  (phi u  xu t  kho  kiêm  ộ ể v n  chuy n  n i  b ,  phi u  ử xu t  kho  g i  bán  đ i  lý),  ü Xu t hi n giao di n c p s  hóa đ n, ch ệ ấ ố ệ ấ ố ấ NSD nh n nút C p s  HĐ ố ơ ướ c theo s  hóa đ n tr ü Nh n ấ Đ ng ý

ồ ừ ch ng tứ

Ộ Ố

Ệ Ụ 3.6 M T S  NGHI P V  BÁN HÀNG KHÁC

• Bán hàng t

Báo giá

ừ ơ

ặ  Đ n đ t hàng

ướ

ơ

• Bán hàng t • L p ch ng t

bán hàng tr

c, xu t hóa đ n sau

ướ

• Xu t hóa đ n tr

c cho khách hàng, l p ch ng t

bán

ơ ậ

hàng ghi nh n doanh thu sau

3.6.1 BÁN HÀNG T  BÁO GIÁ

ể ế ừ ấ

ệ Đ  k  th a thông  ừ ứ  báo giá l y lên ch ng t   ờ ế t  ki m  th i

ệ • M c  đích:  ụ ừ tin t bán  hàng,  giúp  ti ậ gian nh p li u..

ự ệ • Cách th c hi n:

ọ ü Vào  Bán  hàng,  ch n  tab

ể ng  đ   ch n ể chu t  vào  bi u  ừ ậ ọ L p  t

Bán hàng ü Nh n ấ Thêm  ü Kích  ộ ượ t Báo giá

ể ượ ü Nh p  s   báo  giá  ho c  ặ ng tìm

ế ố ọ click ch n bi u t ki m báo giá

ươ

ch thông

ừ ứ ü Sau  khi  ch n  báo  giá,  ng  tin   ừ  bán

ồ nh n ấ Đ ng  ý, ẽ ấ l y  trình  s   khách hàng và hàng hóa t Báo giá sang ch ng t hàng

Ừ Ơ Ặ

3.6.2 BÁN HÀNG T  Đ N Đ T HÀNG

ừ ơ ừ • M c  đích:  ụ tin  t ứ ch ng t ể ế ừ Đ  k  th a thông  ặ   đ n  đ t  hàng  l y  lên   bán hàng

ự ệ • Cách th c hi n:

ọ ü Vào  Bán  hàng,  ch n  tab

ậ ừ ơ ặ Bán hàng ü Nh n ấ Thêm ü Ch n ọ L p  t Đ n  đ t

hàng

ố ặ

ể ặ ơ

ü Nh p  s   Đ n  đ t  hàng  ậ ơ ộ ặ ho c  kích  chu t  vào  bi u  ế ượ ng  tìm  ki m  Đ n  đ t  t hàng

ü Sau  khi  ch n  các  m t  ặ ọ ơ ấ ủ hàng  c a  đ n  hàng,  nh n  ẽ ươ ồ ng  trình  s   ,  ch Đ ng  ý ấ l y  thông  tin  khách  hàng  ặ ừ ơ   Đ n  đ t  và  hàng  hóa  t ừ ứ hàng  sang  ch ng  t   bán  hàng

ƯỚ

3.6.3 L P CH NG T  BÁN HÀNG TR

C,

Ứ Ậ

Ơ

Ừ L P HOÁ Đ N S AU

• ứ ệ ụ

ậ ấ

Đáp  ng các nghi p v  sau: ü Trong tháng xu t hàng và ghi  ấ nh n  doanh  thu,  cu i  tháng  ơ xu t  hóa  đ n  chung  cho  các  ầ l n bán hàng trong tháng

ơ ấ

ơ ổ ậ ơ

ấ ü Trong  ngày  bán  hàng  nh ng ư ườ không xu t hóa đ n vì ng i  ố ấ mua không l y hóa đ n, cu i  ợ ngày  l p  hóa  đ n  t ng  h p  ầ ư cho  các  l n  bán  hàng  ch a  ơ xu t hóa đ n

ự ệ • Cách th c hi n:

ứ ừ Ø B bán hàng

ừ ứ ướ ậ c 1: L p ch ng t ü Thêm m i ch ng t ớ ơ khi đó ch ng t ừ ọ L p kèm hóa đ n,

ỏ  bán hàng, B  tích ch n  ư ậ ơ ẽ ạ ứ bán hàng s  có tình tr ng là ậ ch a l p hóa đ n

ƯỚ

3.6.3 L P CH NG T  BÁN HÀNG TR

C,

Ứ Ậ

Ơ

Ừ L P HOÁ Đ N S AU

ơ

ướ

Ø B

ấ ứ

c 2: L p hóa đ n • Cách  1:  Nh n  nút  L p ậ ừ   bán  HĐ  trên  ch ng  t ẽ ươ hàng, ch ng trình s  sinh  ơ ra  Hóa  đ n  bán  hàng  v i  ộ n i dung gi ng v i ch ng  ừ  bán hàng t

• Cách 2: Trên danh  ứ  bán  sách ch ng t ứ ọ hàng, ch n ch ng t   ầ ậ bán hàng c n l p hóa  ơ ả ộ đ n, kích chu t ph i  L p ậ ứ ọ ch n ch c năng  hóa đ nơ

ƯỚ

3.6.3 L P CH NG T  BÁN HÀNG TR

C,

Ứ Ậ

Ơ

Ừ L P HOÁ Đ N S AU

• Cách 3:

ượ

ng  tìm  ị th   giao  ừ ứ

ü Vào  tab  Xu t  hóa  đ n ấ ơ   ệ ủ c a phân h  Bán hàng ü Nh n ấ Thêm ü Nh n  bi u  t ấ ể ể ế ki m,  hi n  ọ ệ di n  Ch n  ch ng  t ư ậ ơ bán ch a l p hóa đ n ü Tích  ch n  các  ch ng  t

ứ ơ

ọ ừ   ậ ầ c n  l p  hóa  đ n  và  nh n ấ Đ ng ýồ ü N i  dung  các  ch ng  t ừ ứ ộ   ẽ ượ ấ bán  hàng  s   đ c  l y  sang hóa đ nơ

ü Nh n ấ C tấ

ƯỚ

3.6.3 L P CH NG T  BÁN HÀNG TR

C,

Ứ Ậ

Ơ

Ừ L P HOÁ Đ N S AU

ướ

ấ ố

ơ

Ø B

c 3: C p s  hóa đ n

ơ

ế

• Trên hoá đ n v a l p, n u đ n v  s  d ng ph n m m đ  qu n lý

ơ

ừ ậ ấ

ơ hoá đ n thì NSD nh n vào nút

ử ụ

ơ

ơ

ề ẫ ố

ế ậ

ơ

ị ử ụ ấ ố “ C p s  HĐ” • N u đ n v  không s  d ng ph n m m qu n lý hoá đ n thì NSD t ầ nh p vào hoá đ n các thông tin: M u s  HĐ, Ký hi u HĐ, s  HĐ

Ơ

ƯỚ

3.6.4 XU T HOÁ Đ N TR

C, L P CH NG

• Đ  đáp  ng tr

T  BÁN HÀNG S AU ế ợ ườ ng h p k   ơ ấ toán bán hàng xu t hoá đ n  ố ướ c, cu i  cho khách hàng tr ứ ớ ậ ừ ngày m i l p ch ng t  bán  ậ ể hàng  đ   ghi  nh n  doanh  thu.

• Cách  th c  hi n  g m  3

ướ

ơ

c:ướ b Ø B

c 1: L p hoá đ n

bán hàng ü Vào

ấ tab  Xu t  hóa  đ nơ  c a  phân  h   ệ ủ Bán hàng ü Nh n ấ Thêm ü Nh p  đ y  đ   các  ầ ậ thông  tin  trên  hoá  ồ ơ đ n, r i nh n

ấ C tấ

Ơ

ƯỚ

3.6.4 XU T HOÁ Đ N TR

C, L P CH NG

T  BÁN HÀNG S AU

ướ

ấ ố

ơ

Ø B

c 2: C p s  hóa đ n

ơ

ế

• Trên hoá đ n v a l p, n u đ n v  s  d ng ph n m m đ  qu n lý

ơ

ừ ậ ấ

ơ hoá đ n thì NSD nh n vào nút

ử ụ

ơ

ơ

ề ẫ ố

ế ậ

ơ

ị ử ụ ấ ố “ C p s  HĐ” • N u đ n v  không s  d ng ph n m m qu n lý hoá đ n thì NSD t ầ nh p vào hoá đ n các thông tin: M u s  HĐ, Ký hi u HĐ, s  HĐ

Ơ

ƯỚ

3.6.4 XU T HOÁ Đ N TR

C, L P CH NG

T  BÁN HÀNG S AU

ướ ứ ậ ừ Ø B c 3: L p ch ng t bán hàng

ể ậ ứ ừ • Có  3  cách  đ   l p  ch ng  t bán

hàng

ấ ậ

ệ ừ

ươ

ẽ ớ ộ ứ ố

• Cách  01:  Nh n  nút  L p  CTBH  ơ ậ trên giao di n hoá đ n v a nh p,  ừ ng trình s  sinh ra ch ng t ch   ớ bán hàng v i n i dung gi ng v i  hoá đ n.ơ

• Cách 02: Trên danh  ọ ơ sách hoá đ n, ch n  ố ậ ơ hoá đ n mu n l p  ừ ứ  bán hàng,  ch ng t ả ấ nh p ph i  chu t  ậ ch n ọ L p ch ng t bán hàng

Ơ

ƯỚ

3.6.4 XU T HOÁ Đ N TR

C, L P CH NG

ướ ứ ậ ừ

T  BÁN HÀNG S AU  bán hàng

Ø B c 3: L p ch ng t

ậ ừ ứ bán

ọ • Cách  03:  L p  ch ng  t hàng bên tab Bán hàng • Vào  Bán  hàng,  ch n  tab Bán

hàng

ậ • Nh n Thêm  ấ • Tích  b   ô ỏ “  L p  kèm  hoá

đ n”ơ

ọ ng         , ch n

ể ượ ơ  hoá đ n

ể • Ch n bi u t ọ ậ ừ L p t ü Nh n  bi u  t

ị ọ

ơ ứ ố ậ ừ bán hàng

ơ ầ ậ ứ ọ ừ bán hàng và nh n ấ Đ ng ýồ

ơ ẽ ự ộ ấ ứ ừ đ ng l y lên ch ng t bán hàng

ượ ấ ế ng  tìm  ki m,  ứ ệ ể hi n th  giao di n Ch n ch ng  ừ ư ậ ừ   t   hoá  đ n  ch a  l p  ch ng  t ü Ch n khách hàng mu n l p ch ng t ứ ọ bán hàng ü Tích ch n các hoá đ n c n l p ch ng t ü Thông tin trên hoá đ n s  t ü Nh n ấ C tấ

ộ ố ư

3.6.5 M t s  l u ý

ừ ứ ỉ ậ v L u ý:  ư • M t ch ng t ộ

ể ố ượ

ừ ứ

bán hàng ch  l p  cho 1 khách hàng đ  lên các báo  cáo bán hàng theo đ i t ng và  báo cáo công n .ợ • Khi  l p  ch ng  t ậ ơ

ặ ằ

ơ ơ

ị ử ụ ứ ậ ừ ừ   bán  hàng  t   ọ ỉ hoá  đ n  bán  hàng  ch   ch n  ơ ộ ượ đ c  m t,  hay  nhi u  hoá  đ n  ủ c a 1 khách hàng. • Khi  l p  ch ng  t ừ ậ   bán  hàng  mà  m t  hàng  và  khách  hàng  n m  trong chính sách giá bán NSD đã  ậ ự ộ ề ầ   đ ng  l y  l p  thì  ph n  m m  t ị ơ ơ đ n giá lên cho đ n v . • Khi  L p  ch ng  t ứ ừ ậ   bán  hàng,  ấ ẽ ự ộ  đ ng l y đ n  đ n giá bán s  t ặ ấ ủ giá g n nh t c a m t hàng theo  ừ t ng khách hàng. • Tr ợ ườ ng pháp đích danh thì khi l p ch ng t bán hàng,

ấ ươ ừ ố ừ  đ i tr

ơ ng h p đ n v  s  d ng ph ể ọ NSD nh n F8 đ  ch n ch ng t ứ ứ ừ ồ • T i giao di n l p ch ng t ằ ng t n b ng cách

ạ ấ ệ ậ ộ ả bán hàng, NSD có th  tra c u s  l ệ ứ ừ nh p ph i chu t trên giao di n ch ng t ể  bán hàng, ch n ứ ố ượ ọ “ Xem s  t nố ồ

Ả Ạ

4. TR  L I HÀNG BÁN

ứ ườ

ợ ủ • M c đích ậ ụ : L p ch ng t  hàng bán  ợ ị ả ạ i  trong  tr b   tr   l ng  h p  hàng  ệ ư đã  bán  nh ng  KH  phát  hi n  hàng  ấ ượ ng,  không  đúng  quy  kém  ch t  l ả ả ạ ể ả i đ  gi m tr  công  cách ph i tr  l n  c a khách hàng

ả ạ i hàng bán

ứ ừ ả ạ • Cách th c hi n ệ : ü Vào tab Tr  l ü Thêm  m i  ch ng  t ớ Tr   l i

hàng bán

ạ Bán  hàng  hóa  ,

ự ị d ch v

ậ ü L a  ch n  lo i  ọ ụ ü Nh p  s   ch ng  t ố

ừ ị ả ạ ặ ố   ho c  s   hóa  i  vào  ô

ứ ơ đ n  bán  hàng  b   tr   l ch nọ

ươ ẽ ự ộ ấ ng trình s  t

ứ  Ch  đ ng l y  thông tin khách hàng và hàng hóa  ừ ả ạ i  tr  l sang ch ng t

ả ạ ủ ừ ng tr  l i c a t ng

ü Nh p s  l ậ ố ượ ặ m t hàng

Ả Ạ

4. TR  L I HÀNG BÁN

ứ i,  ch

ü S a  khi  C t  ch ng  t ừ   hàng  ị ả ạ ươ ng  trình    đ ng  sinh  ra  Phi u

ấ bán  b   tr   l ẽ ự ộ s   t ậ nh p kho hàng bán b  tr  l ế ị ả ạ i

ậ ơ ü Đ n giá nh p kho:

ố ớ

ự ọ

o Đ i v i pp tính giá bình  quân:  L a  ch n  Nh p  ơ đ n  giá  b ng  tay  ho c  ấ ừ ơ L y t ậ ặ  đ n giá BQCK

ư

ơ

ố ớ ấ ọ ằ ấ ặ

o Đ i  v i  các  pp  tính  giá  xu t  kho  khác:  L a  ậ ch n  Nh p  đ n  giá  ừ b ng  tay  ho c  L y  t   ấ giá xu t kho

5. GI M GIÁ HÀNG BÁN ứ

ừ ả ậ • M c  đích ụ

ườ

ượ

ậ ả ị

gi m  :  L p  ch ng  t giá  hàng  đã  bán  cho  khách  hàng  ợ ng  h p  hàng  đã  bán  trong  tr ư nh ng  KH  phát  hi n  hàng  kém  ấ ch t  l ng,  không  đúng  quy  ấ đ nh,  DN  ch p  nh n  gi m  giá  cho khách hàng

ự • Cách th c hi n ệ :

ừ ứ ả Gi m  giá

ü Vào tab Gi m giá hàng bán ả ü Thêm  m i  ch ng  t ớ hàng bán

ạ Bán  hàng hóa  ,

ự ị d ch v

ü L a ch n  lo i  ọ ụ ü Nh p s  ch ng t ặ ố ậ ố ứ  ho c s  hóa  ầ ơ đ n bán hàng c n gi m giá vào  ô ch nọ

ươ ẽ ự ộ

ừ ả ứ

  Ch   đ ng  ng  trình  s   t ấ l y  thông  tin  khách  hàng  và  hàng  hóa  sang  ch ng  t   gi m  giá hàng bán

ủ ả ậ ü Nh p Thành ti n gi m giá c a  ề

ừ ặ ộ t ng  m t  hàng  vào  c t  Thành

ti nề

ộ ố ệ

6. M t s  ti n íc h khác

• Đ i tr  công n ố ừ • Bù tr  công n ợ ừ • Qu n lý công n ả • Thi ế ậ

t l p chính sách giá

Ừ 6.1 Đ I TR  CH NG T

ứ ả

ợ ủ

Ø M c  đích ứ ừ ố ụ :  Đ i  tr   ch ng  ừ ợ ớ ừ   công  n   v i  ch ng  t t   ừ ể thanh  toán  đ   gi m  tr   công  n   c a  khách  hàng  theo t ng hoá đ n

ừ ơ Ø Cách th c hi n ệ :

ự ố

• Th c  hi n  ch c  năng  ứ   trên

ừ ệ

ứ ệ Đ i  tr   ch ng  t phân h  Bán hàng

• Ch n TK công n , ngày

ọ ố ừ

ạ ề

ầ ự

đ i tr , lo i ti n • Nh n l y d  li u ấ ấ ữ ệ • Tích  ch n  các  KH  c n  ố đ i  tr   và  nh n  Th c  hi nệ

Ừ 6.1 Đ I TR  CH NG T

ươ

đ ng  đ i

Ø Ch ừ

ng  trình  t ượ

ự ộ ọ c ch n

t  các  ch ng  t

ế ể t đ  xem  ừ ượ c    đ

tr  các KH đ Ø Nh n Xem chi ti ấ ứ ế chi  ti đ i trố ừ

ể ử

Ø NSD  có  th   s a  l

ố i  s

đ

ạ ố ố

ượ ố ừ c đ i tr Ø Sau khi ki m tra l

i s  đ i

tr , nh n

ấ Hoàn thành.

ừ   ,  mà  có  phát  sinh  ươ ng    giá  thì  ch ừ ử  sinh ra ch ng t  x   ừ ệ ỷ ệ   vi c

ứ   giá  t

  N u  đ i  tr   ch ng  t ế ệ ạ ngo i  t ệ chênh  l ch  t ẽ ự trình s  t lý  chênh  l ch  t ố ừ đ i tr .

Ừ 6.2 BÙ TR  CÔNG N

Ø M c  đích ụ

ừ :  Bù  tr   ch ng  t ứ ả

ớ ả ể

ế ủ

ộ ố ượ

ừ   công  n   ph i  thu  v i  ch ng  ả ợ ừ   công  n   ph i  tr   đ   xác  t ợ ị đ nh  công  n   th c  t   c a  ừ ng theo t ng hoá  m t đ i t đ n.ơ

Ø Cách th c hi n ệ :

ự ố

• Th c  hi n  ch c  năng  ứ   trên

ứ ệ ừ Đ i  tr   ch ng  t ệ phân h  Bán hàng

• Ch n  các  tham  s   và  ọ ố nh n ấ ệ ,  ữ L y  d   li u ươ ị ể ch ng trình hi n th  các  ứ ợ ch ng  t   công  n   ph i  ả ả thu và công n  ph i tr • Tích  ch n  các  ch ng  t ứ ầ ố ừ ớ c n đ i tr  v i nhau • Nh n   ấ ẽ

Bù  trừ,  ch ứ

ươ ng  ừ trình  s   sinh  ra  ch ng  t   ợ ạ h ch toán bù tr  công n

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ế ậ ạ ả ồ ợ • Bao g m :  Theo dõi công n  ph i thu, và L p k  ho ch thu n ợ

ợ ả

ọ Công nợ

ợ ủ ừ ạ ấ ỳ ờ ể v Theo dõi công n  ph i thu ü Vào Bán hàng, ch n tab  ü T i đây giúp NSD bi ế ượ t đ c công n  c a t ng khách hàng t i b t k  th i đi m

ạ nào

ợ ướ ừ ạ ạ ợ ü Bi c trong đó n  tr c h n là bao nhiêu, n  quá h n là bao nhiêu và t ng

ợ ủ ợ tình tr ng n  c a khách hàng đó n  bao nhiêu

ừ ứ ừ ợ ủ ừ ợ ế ượ t đ ạ ü T ng ch ng t n , thu n  phát sinh c a t ng khách hàng.

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ợ ả v Theo dõi công n  ph i thu

ế ậ ả ợ ướ ể ạ ạ t l p các kho ng n  tr c h n, quá h n đ  theo dõi theo

ü Cho phép NSD t ầ ả ự  thi ệ ị ủ ừ nhu c u qu n tr  c a t ng doanh nghi p

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ậ ợ v L p k  ho ch thu n ế ạ

ề ế ạ ậ ợ ự ộ ế ả ü Ph n m m cho phép NSD l p k  ho ch thu n  và t đ ng đánh giá k t qu  thu

ầ n .ợ

ề ồ ü Vào Bán hàng, tab Thu nợ ü Đi n thông tin vào màn hình ợ, r i nh t ợ Thêm đ t thu n ấ C tấ

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ậ ợ v L p k  ho ch thu n ế ạ

ọ ợ ấ “Thêm khách hàng thu n ”ợ

ồ ọ ọ ü Ch n đ n thu n  v a thêm, nh n nút  ợ ừ ü L c và  tích ch n các khách hàng trong danh sách , r i nh n ấ C tấ

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ậ ợ v L p k  ho ch thu n ế ạ

ế ạ ậ ậ ậ ợ ợ ợ ü Trong quá trình thu n , NSD c p nh t tình hình thu n  vào k  ho ch thu n  đã l p

ằ b ng cách:

ợ ợ ọ ố ậ ậ

ố ậ ậ ế ả ở ầ ph n chi ti ế t

ậ ế ả ậ ü Ch n đ t thu n  mu n c p nh t thông tin ü Ch n khách hàng mu n c p nh t k t qu   ọ ü Nh n nút  ấ ợ ” C p nh t k t qu  thu n ”

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ậ ợ v L p k  ho ch thu n ế ạ

ề ờ ứ ủ ẹ ế ả ü K t qu  thu n : Nh p thông tin v  l i h a h n c a khách hàng, hay k t qu  có

ế thu đ ậ ợ ả ượ ợ c n  hay không

ẹ ả ợ ể ả Ch n ngày khách hàng h n tr  n  đ  theo dõi

ậ ầ

ü Ngày h n tr :  ọ ẹ ü Ghi chú: Nh p các thông tin c n ghi chú ü Sau đó nh n ấ C tấ

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ề ủ ề ầ ẽ ự ộ ậ Ø Khi khách hàng tr  n , k  toán thu ti n c a khách hàng thì ph n m m s  t đ ng c p

ậ ả ợ ế ộ ố nh t thông tin vào c t s  đã thu

ầ ự ộ ỉ ệ ủ ợ ế Ø Ph n m m cũng t ề đ ng tính t  l ợ ạ  hoàn thành k  ho ch c a đ t thu n .

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ể ể ả ấ ợ Ø MISA cung c p các báo cáo, bi u đ  v  công n  giúp NSD đ  dàng qu n lý ồ ề

6.3 QU N LÝ CÔNG N

ệ Bi u đ  trên bàn làm vi c

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

ủ ừ

ế ậ

• Ch c năng này cho phép quý v  thi

ụ ụ ể ể

t l p m c giá bán c a t ng hàng  ặ hóa, d ch v  theo các nhóm khách hàng khác nhau ho c theo t ng đ i  ấ ị ượ t

ờ i m t kho ng th i gian nh t đ nh.

ng c  th  đ  áp d ng t

ệ ụ

Nghi p v \Bán hàng\Chính sách giá

, ch n ọ Thêm

• Quý v  vào menu  ị trên thanh công c :ụ

• Đ  xây d ng m t chính sách giá c n th c hi n theo 5 b

ướ : c

ướ

ướ

ướ

ướ

ướ

ế

ể ộ ầ ü B c 1: Xây d ng chính sách giá ự ü B c 2: Xác đ nh hàng hóa ị ü B c 3: Xác đ nh khách hàng ị ü B c 4: Xây d ng giá bán ü B c 5: Xây d ng chi

ấ t kh u

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

ướ ự Ø B c  1:  Xây  d ng  chính  sách

giá

• Khai  báo  Tên  chính  sách  giá  và  t v  chính sách   chi ti ạ ả ụ ệ nh p mô t ẽ giá s  áp d ng t ế ề i doanh nghi p

ọ ị • Ch n Lo i ti n và đ n v  tính  đ   ể

ơ ạ ề ậ l p trên chính sách giá.

ư

ị ơ ể ậ ố ớ ọ

ơ

ị ị ể ể ị ơ

ậ ư ươ ọ ơ ứ ị

ơ

ể ổ   L u  ý đ i  v i thông tin  Đ n  v   ị ơ tính:  Khi  ch n  đ n  v   tính  đ   l p  chính  sách  giá  là  đ n  v   chính,  hay  ổ ơ đ n  v   chuy n  đ i  1,  đ n  v   chuy n  ọ ể ị ổ đ i 2 thì khi quý v  ch n hàng hoá đ   ậ ầ ẽ ự   l p  chính  sách  giá,  ph n  m m  s   t ử ộ  hàng hóa có s   đ ng l c ra các v t t ụ ụ ng  ng,  ví  d   d ng  đ n  v   tính  t ể ị ậ (l p chình sách giá cho đ n v  chuy n  ẽ ệ ổ t  kê  đ i  1  thì  trên  danh  sách  s   li ị ơ nh ng  VTHH  có  khai  báo  đ n  v   chuy n đ i 1.)

ế ể ể  đ   chuy n  sang

ướ • Nh n ấ Ti p  theo c 2 b

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

ụ ẽ

Ø B ị ướ c  2:  Xác  đ nh  hàng  hóa,  ụ ị d ch v  s  áp d ng chính sách  giá

ọ ượ ụ c  áp  d ng

• Ch n  hàng  hóa  đ theo chính sách giá

ợ ườ  Tr

ấ ộ

ọ ấ ả ố ng  h p  mu n  ch n  t t  c   ượ ị ụ hàng  hóa,  d ch  v   đã  đ c  khai  ậ ư ụ   hàng  báo  trên  danh  m c  v t  t hóa  vào  chính  sách  giá,  quý  v  ị ứ ọ ả nh n  chu t  ph i  và  ch n  ch c  ấ ả ậ ư ấ năng  L y lên t t c  v t  t  hàng  hóa

ị ể ạ ỏ ớ

ả ọ

 Đ  lo i b  b t hàng hóa, d ch v   ụ ra  kh i  chính  sách  giá  đang  khai  báo,  ch n  hàng  hóa  đó  trên  danh  ộ ấ sách,  nh n  chu t  ph i  và  ch n  Lo i bạ ỏ

c • Sau  khi  l a  ch n  xong  các  hàng  ọ ấ Ti p theo  đ  ể ế ị ướ Xác  đ nh

ự ị hoá, d ch v , nh n  ể chuy n  sang  b khách hàng.

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

ướ ị Ø B c 3: Xác đ nh khách hàng

ờ ồ ả ế ề • Khai báo Mã nhóm giá bán, Tên nhóm giá bán đ ng th i mô t chi ti t v  khách hàng

ề ấ

ượ ầ ướ ụ ố ư c thi ớ ế ậ ở t l p

ẽ ự ộ ế ứ ả đ ng l y lên các nhóm giá bán đã  c đó. N u NSD không mu n áp d ng các nhóm  ể ạ ỏ ọ Xoá dòng đ  lo i b  nhóm giá

ỏ  L u ý: V i m i chính sách giá, ph n m m s  t ỗ  các chính sách giá tr đ ộ ấ ể giá bán đó, có th  nh n chu t ph i và ch n ch c năng  bán ra kh i danh sách.

ự ệ ọ • Th c hi n ch n khách hàng vào nhóm giá bán

ượ ọ ọ c ch n vào nhóm giá bán

ü Tích ch n khách hàng đ ü Nh n ấ Ch nọ . ỗ ư ỉ ượ ủ ọ ộ  L u ý: M i khách hàng ch  đ c ch n vào m t nhóm giá bán c a chính sách giá

ạ ượ ự ạ ọ ố i danh sách khách hàng đ c l a ch n vào nhóm giá bán, mu n lo i

ü Ki m tra l ể ỏ ớ ị ọ ạ ỏ ấ b  b t khách hàng nào, quý v  ch n khách hàng sau đó nh n Lo i b

• Sau khi thi ế ậ ượ t l p đ c danh sách khách hàng theo nhóm giá bán, nh n ế ấ Ti p theo.

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

ướ ự ừ Ø B c 4: Xây d ng giá bán cho t ng nhóm

ề ầ ự ộ ấ ượ ế ậ ạ ướ • Ph n m m đã t đ ng l y nhóm giá bán đã đ c thi t l p t i b c 3.

ạ ộ ự ấ ầ ậ ọ ị

ố ị ụ ị ụ ụ • T i c t D a trên quý v  ch n 1 trong 5 giá tr : Giá nh p g n nh t, Giá bán c  đ nh,  Giá bán 1 trong danh m c, Giá bán 2 trong danh m c, Giá bán 3 trong danh m c.

ụ ầ ơ ü Giá  nh p  g n  nh t:  l y  theo  đ n  giá  mua  c a v t  t

ậ ư ấ ủ ậ ư ượ ậ ủ ầ ậ ơ ấ ấ ậ c c p nh t theo giá nh p g n nh t c a v t t hàng  hóa  trên  Danh  m c   hàng hóa). ậ (Đ n giá này đ

ơ ấ ố ị ố ị ạ ơ i thông tin Đ n giá bán.

ụ ấ ơ ạ ơ i thông tin Đ n giá bán.

ụ ấ ơ ạ ơ i thông tin Đ n giá bán.

ụ ấ ơ ạ ơ ü Giá bán c  đ nh: l y theo Đ n giá c  đ nh t ü Giá bán 1 trong danh m c: l y theo Đ n giá bán 1 t ü Giá bán 2 trong danh m c: l y theo Đ n giá bán 2 t ü Giá bán 3 trong danh m c: l y theo Đ n giá bán 3 t i thông tin Đ n giá bán.

ươ ả ả

• Ch n  ph ọ ế ề ố ng  pháp  xác  đ nh  giá  bán  m i  là  Tăng  gi m  %  hay  Tăng  gi m  theo  s   ả ị ấ ừ ậ ti n.(n u gi m thì nh p d u tr  phi ớ ế ướ  tr c)

ớ ị ự t l p các căn c  đ  xây d ng chính sách giá m i, quý v  nh n ế ấ Ti p theo

ế ậ ấ • Sau khi thi ế ậ ệ ể ự đ  th c hi n thi t l p chi ứ ể ế t kh u cho chính sách giá.

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

ự Ø B t

ướ ấ ừ ế c  5:  Xây  d ng  chi kh u cho t ng nhóm giá bán

ự ị

ấ ỷ ệ   l ị ố ượ ơ • L a  ch n  ph ọ ứ ươ ng  th c  xác  ế ứ t  kh u  theo  giá  đ nh  m c  chi ớ bán  m i  là  Theo  t   %  hay  ố ề ng. Theo s  ti n/1 đ n v  s  l

ố ề ế

• Nh p  %  ho c  s   ti n  chi ặ ưở c h

t  ng  theo giá bán    %  và ỷ ệ   l

ậ ượ ấ kh u  đ ớ ọ m i  (ch n  Theo  t ậ ỷ ệ  l nh p t 2).

ế . • Sau đó nh n ấ Ti p theo

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

ẽ ể ậ ư ị ế hàng hóa, cùng Giá bán và chính sách chi t

ấ  Màn hình s  hi n th  danh sách các V t t kh u cho nhóm khách hàng.

ế ề ố ỉ ạ ể i các thông tin, n u mu n đi u ch nh l i thông tin, có th  nh n ấ Quay l iạ

• Ki m tra l ể ổ ể ạ đ  thay đ i.

ể ệ ể ế ậ • Ki m tra xong, nh n t l p chính sách giá. ấ C tấ  đ  hoàn thành vi c thi

Ế Ậ

6.4 THI T L P CHÍNH S ÁCH GIÁ

• L u ýư :

ẽ ể

ü Khi  l p  ch ng  t ậ

bán  hàng  thì  ph n  m m  s   ki m  tra  xem  v t  t

ề ằ

ẽ ư

ế

ế

ậ ư ầ   hàng hóa và khách hàng đang ch n có n m trong chính sách giá đang  t kh u trong  áp d ng không, n u có thì s   u tiên l y giá bán và chi chính sách giá lên

ấ ị

ü Trong 1 kho ng th i gian nh t đ nh, m t  m t hàng, 1 khách hàng ch   ỉ

ả áp d ng m t chính sách giá

ü Tr

ớ ậ

ổ ừ ườ ng h p mu n thay đ i chính sách giá m i thì quý v  nên Ng ng  ớ ể ướ ụ c, sau đó m i l p chính sách giá m i đ   c các chính sách giá đã áp d ng trong năm và

áp d ng chính sách cũ tr ượ ị giúp quý v  qu n lý đ ầ ễ d  dàng tra c u khi c n.

7. XEM BÁO CÁO

i tab

Báo cáo phân tích

• Xem các báo cáo phân tích t ü Nh nấ  Ch n báo cáo ọ ü Sau đó, ch n báo cáo c n xem ü Ch n tham s  báo cáo và nh n  ố

ấ Đ ng ýồ

7. XEM BÁO CÁO

• Ho c xem báo cáo phân h  Bán hàng t

i m c Báo cáo