ươ
Ch
ng III
Ồ Ị
Ấ
Đ TH VÀ IN N
̣
̀ 3. ĐÔ THI
̀
̣ ̣
̀
̣
Gi ̀ ́ ơ i thiêu vê đô thi Ve đô thi ̃
́
̀
̀
Ơ
̣ ̣
GI
I THIÊU VÊ ĐÔ THI
Kha i niêm ́ ồ ị
ợ
ộ ậ
ằ
ệ ệ ữ
ố
ả
ả ữ ệ ệ
ơ
ở
ễ ồ ị
ụ
ấ
ồ ị
ủ ụ
ề
ị Đ th (Chart) là m t t p h p các ký hi u, giá tr ể ệ và hình nh nh m th hi n m i quan h gi a ố ạ các d ki n trong ph m vi b ng tính sao cho m i ễ ể quan h này tr nên d hi u, d hình dung h n. ạ ề Excel cung c p nhi u d ng đ th thông d ng và nhi u th t c trình bày đ th phong phú.
̣
́
̀
̀
Ơ
̣ ̣
GI
I THIÊU VÊ ĐÔ THI
́
̀
̣ ̣
Ca c loai đô thi C tộ
Column Bar Thanh Line Đ ngườ Pie Bánh XY (Scatter) Đi m ể
phân bố
Hình tháp
Surface M tặ Bubble Bong bóng Stock C ph n ầ ổ Cylinder Hình trụ Cone Hình côn Pyramid
Bánh rán
Area Di n tích ệ Doughnut Radar Màng nh nệ
́
̀
̀
Ơ
̣ ̣
GI
I THIÊU VÊ ĐÔ THI
ạ ồ ị Hình 4.8 Các lo i đ th
̀
̃
̣
VE ĐÔ THI
ọ ề ọ ả ữ ệ Ch n mi n d li u v đ th ,
ồ ị ể
ẽ ồ ị chú ý ch n c 1 tiêu ề ộ ố ớ ề đ hàng và 1 tiêu đ c t đ i v i các đ th ki u Column, Line và Pie.
ặ
ộ B m nút Chart Wizard trên Toolbar ho c vào H p tho i Chart Wizard
ướ ệ ấ menu Insert/Chart… (cid:0) ồ ị ạ hi n ra giúp t o đ th qua 4 b ạ c:
ướ
ể
ị
ồ ị B c 1: Đ nh ki u đ th
ồ ị ồ ị
ể ể
ẵ ẵ
ọ ọ
Ch n ki u đ th có s n: Ch n ki u đ th có s n:
ộ ọ + Column: c t d c ộ ọ + Column: c t d c
ườ ườ
+ Line: đ + Line: đ
ng so sánh ng so sánh
+ Pie: bánh tròn + Pie: bánh tròn
ườ ườ
ươ ươ
+ XY: đ + XY: đ
ng t ng t
ng quan ng quan
ọ ọ
ộ ạ ộ ạ
ể ể
Ch n m t d ng Ch n m t d ng ọ ủ c a ki u đã ch n ọ ủ c a ki u đã ch n
ướ
ữ ệ ị B c 2: Đ nh d li u
ề ộ Tiêu đ c t ề ộ Tiêu đ c t iả làm chú gi iả làm chú gi
ề ề
ẽ ồ Mi n DL v đ ẽ ồ Mi n DL v đ thịthị
ề Tiêu đ hàng ề Tiêu đ hàng ệ ạ i đây hi n t ệ ạ i đây hi n t
ọ ọ
ẽ ồ Ch n DL v đ ẽ ồ Ch n DL v đ ặ ị th theo hàng ho c ặ ị th theo hàng ho c theo c tộ theo c tộ
ướ
ọ
ự ề ồ ị
ề
B c 3: Các l a ch n Tab Titles ụ Tiêu đ đ th và tiêu đ các tr c
ậ Nh p tiêu ề ồ ị đ đ th
ậ Nh p tiêu ề ụ đ tr c X
ậ Nh p tiêu ề ụ đ tr c Y
ướ
ọ ự B c 3: Các l a ch n Tab Legend iả Chú gi
Chú gi
iả
Hi nệHi nệ // n ẩn ẩ iả chú gi iả chú gi
ặ ị V trí đ t ặ ị V trí đ t iả chú gi iả chú gi
ướ
ọ ự B c 3: Các l a ch n Tab Data Labels ữ ệ Nhãn d li u
ữ ệ Nhãn d li u
ệ ầ
Không hi nệ Không hi nệ Hi n gệHi n gệ //tt ầ ệ Hi n ph n ệ ầ Hi n ph n trămtrămHi n nhãn ệ ệHi n nhãn ệHi n nhãn và Hi n nhãn và ầph n trăm ph n trăm
ướ
ị
ơ ặ ồ ị B c 4: Đ nh n i đ t đ th
ồ ị ệ ồ ị ệ
ớ Đ th hi n trên 1 sheet m i ớ Đ th hi n trên 1 sheet m i
ồ ồ
ồ ị ệ Đ th hi n trên 1sheet đã t n ồ ị ệ Đ th hi n trên 1sheet đã t n iạ iạt t
Ồ
Ệ
Ị
Ỉ HI U CH NH Đ TH
ồ ị ớ ị
ớ ằ
ươ
ứ
i v trí m i b ng ph
ng th c Drag &
ể 1. Chuy n đ th t Drop.
ổ
ướ
ồ ị ằ
ộ
2. Thay đ i kích th
c đ th b ng cách kích chu t vào
ố
ủ
ồ ị ể
ệ
ấ
ấ
ở
ộ
8 ớ
ng, đ t chu t vào ch m đen, gi
ộ trái chu t và di t
i
ặ ướ
ữ ộ
ả
vùng tr ng c a đ th đ xu t hi n 8 ch m đen ấ ướ ố ồ c mong mu n r i nh chu t.
h kích th
Ồ
Ệ
Ị
Ỉ HI U CH NH Đ TH
ổ
ộ
ủ ồ ị
ề
ả
3. Thay đ i các thu c tính c a đ th (tiêu đ , chú gi
ả
ộ
nháy chu t ph i vào vùng tr ng
i, ố c a ủ ằ …) b ng cách ế ọ ồ ị đ th và ch n Chart Options… Thao tác ti p theo
ư ướ
ở
nh b
c 3
trên.
ộ
ủ
ổ ữ ỷ ệ
ầ ằ
ụ
l
ồ ị 4. Thay đ i các thu c tính c a các thành ph n đ th ắ ề các tr c, màu s c n n,…) b ng cách ả
ầ
ọ
(font ch , t ộ nháy chu t ph i vào thành ph n đó
và ch n Format
…
ổ
ụ trên tr c
l
ị ớ ị ớ
ỏ ị Giá tr nh ỏ ị Giá tr nh nh tấnh tấ Giá tr l n Giá tr l n nh tấnh tấ
ả
ảKho ng cách Kho ng cách ể các đi m chia ể các đi m chia
ụ ồ ị ộ Thay đ i thu c tính tr c đ th ổ ỷ ệ * Thay đ i t
ớ ồ ị ạ Chú ý: V i đ th d ng XY
ắ ế ộ ầ Ph i ả s p x p c t (hàng) đ u tiên tăng d n ầ .
Khi ch n d li u v đ th : ữ ệ
ẽ ồ ị ch ch n s li u ỉ ọ ố ệ , không ả ọ ọ ữ ệ ch n d li u làm nhãn và chú gi i.
ữ ng quan gi a 2
Đ th d ng XY là m t đ ế ng t ườ ộ ườ ơ ề n u nhi u h n 1 đ ươ ng là sai ồ ị ạ ạ ượ đ i l ng, .
ồ ị ạ ả Đ th d ng XY không có chú gi
ẽ ầ ầ ầ ế i, n u khi v xong ủ ẫ . Tuy nhiên v n c n có đ y đ
mà có thì c n xoá đi nhãn trên các tr c.ụ
IN Â Ń
́ ́ ̣ Thiê t lâp ca c tham sô in ́
̀ ̣ ̉ Đăt tiêu đê trên, tiêu đê d ̀ ́ ươ i cho bang in
́ ̀ ̣ Thiê t lâp vu ng in
́ươ Xem tr c khi in
̉ In bang ti nh ra giâ y ́ ́
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
ấ
ạ
ộ
ệ File\ Page setup , xu t hi n h p tho i Page setup: Th Page: ẻ
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
ọ ướ
ng in:
H p ộ Orientation: Ch n h Portait: in d c;ọ Landscape: in ngang;
H p ộ Scaling:
ị phóng to/ thu Adjust to… normal size: xác đ nh t l ỉ ệ
ỏ ướ ẩ ớ nh so v i kích th
ố ị c chu n; Fit to… page(s) wide by … tall: Xác đ nh s trang
ừ ặ ề ề in v a v n theo chi u rông và chi u cao;
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
ọ ổ ấ
ọ ọ khi in;
ầ ố Paper size: ch n kh gi y; Print quality: Ch n đ phân gi ả First page number: ch n cách đánh s trang đ u ọ
tiên;
ắ ầ
ạ i trang in;
ộ ố ọ ị Nút Print: B t đ u in. Nút Print Preview: Xem l Options: xác đ nh thêm m t s tùy ch n khác.
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
ẻ Th Margins:
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
ị cho trang in: Th ẻ Margin đa s đ xác đ nh l ề
ph i c a trang in;
ố ể ủ trái c a trang in; ả ủ ề ủ trên c a trang in; ề ướ ủ d i c a trang in; Left: l ề Right: l Top: l ề Bottom: l
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
ề ạ T o tiêu đ ầ đ u trang
ẻ
ể ạ đ t o tiêu ề ố đ cu i trang
ậ
Th Header/Footer: Dùng đ nh p và ch nh ỉ ể ề ầ Header ử s a tiêu đ đ u ề ố Footer: và tiêu đ cu i
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
Th Sheet: ẻ Xác đ nh các thông s ố ị
cho sheet
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
ố
Print area: xác đ nh vùng mu n in; ị H p ộ Print Tilte:
ữ Rows to repeat at top: ch n nh ng hàng nào
ượ ặ ạ ở ỗ ầ đ c in l p l i ọ m i đ u trang in;
ữ ọ ộ ượ c
ặ ạ ở ỗ ầ Columns to repeat at left: ch n nh ng c t đ m i đ u trang in; in l p l i
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
H p ộ Print:
ướ ờ ng m ngăn cách(l i);
ườ t in đ ắ
ộ t in dòng,c t Gridlines: b t /t ậ ắ Black and white: in tr ng đen; Row and column heading: b t/t ậ ắ
t in chú thích có trong ô ề tiêu đ đâu trang; Comments: b t/t ậ ắ
́
́
̣
́ THIÊ T LÂP CA C THAM SÔ IN
ọ Page order: ch n th t
in: ố
ồ ả ồ ố ứ ự Down; then over: in xu ng r i sang ph i; ả Over; theo down: in sang ph i r i xu ng;
ƯỚ
XEM TR
C KHI IN:
B ọ File\ Print Preview ho c ặ
nh n nút
ệ ủ ổ ộ ẽ ấ ọ c 1ướ : M m c ch n ở ụ ấ Print Preview c 2ướ : Xu t hi n c a s n i dung s in, ch n các B
ệ nút l nh liên quan:
ƯỚ
XEM TR
C KHI IN:
ể ế
ướ ế c(n u có);
ỏ ự ể ị Next: hi n th trang in k ti p(n u có); ị ế ế Previous: hi n th trang in tr ị ể Zoom: phóng to, thu nh s hi n th trang in trên màn
hình.
ộ ể ạ Print.
ộ ạ Page Setup.
ủ ề ng biên c a l t các đ
ấ ắ Print: chuy n sang h p tho i Setup: chuy n sang h p tho i ể Margin: b t/t ậ ắ ườ ộ và c t. Page Break Preview: xem các d u ng t trang.
IN NẤ
ặ Printer
ấ File\ Print ho c nh n nút ấ Xu t hi n h p tho i ạ Print ộ ệ
IN NẤ
H p ộ Printer,
ầ
ườ
ng
m c ụ name cho phép b n ch n máy in c n in (trong tr ạ ố ớ
ọ i nhi u máy in).
ợ h p máy tính b n có n i t
ế ậ
ạ
ộ
t l p các thu c tính cho máy
ề ạ Nút Properties cho phép b n thi
ế ầ in n u c n;
ế ậ
ạ
t l p ph m vi các trang in:
H p ộ Page range cho phép thi
ệ
ệ
ộ
ầ
ỉ
Ch n ọ All in toàn b các trang trên t p tài li u; Pages ch ra các trang c n in.
IN NẤ
H p ộ Print what:
ượ ấ c đánh d u.
ệ
Selection: In ph n đang đ ầ Active sheet: In sheet hi n hành. ệ Entire Workbook: In t ấ ả t c các sheet trong t p Workbook đang ch n.ọ
ộ ệ ị
ỉ
ạ ặ ị ừ ố ả ừ ọ
ể ự ệ ấ ấ ố Print to file: In thành m t t p d ng nh phân. H p ộ Copies ch ra s b n in, m c đ nh là 1. Collate: ch n in theo t ng trang hay t ng b . ộ Cu i cùng nh n nút ệ OK đ th c hi n vi c in n.