BÁO CÁO PH BÁO CÁO PH

NG PHÁP NGHIÊN C U KHOA H C NG PHÁP NGHIÊN C U KHOA H C

ƯƠ ƯƠ

Ọ Ọ

Ứ Ứ

NÔNG NGHI PỆ NÔNG NGHI PỆ

NH H NH H Ữ Ữ

NG C A TU I CAI S A Ổ Ủ Ả NG C A TU I CAI S A Ổ Ủ Ả VÀ TH C ĂN SAU CAI S A TRÊN VÀ TH C ĂN SAU CAI S A TRÊN ƯỞ ƯỞ Ứ Ứ Ữ Ữ

Giáo viên hướng dẫn: Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Trọng Ngữ

SINH TR SINH TR NG C A HEO CON NG C A HEO CON ƯỞ ƯỞ Ủ Ủ

ị ị

ỗ ỗ

ự ự

ị ị

3082700 3082700

Đ Th Nh t Thanh 3082696 Đ Th Nh t Thanh 3082696 Đoàn Văn Nghĩa 3082746 Đoàn Văn Nghĩa 3082746 Vũ Th Thùy Anh 3082717 Vũ Th Thùy Anh 3082717 Bùi Thanh Th yủ Bùi Thanh Th yủ Đòan Tr Đòan Tr

ng Giang 3082727 ng Giang 3082727

ườ ườ

Nhóm sinh viên th c hi n Nhóm sinh viên th c hi n ự ự ệ ệ

ụ ụM c l c: ụ ụ M c l c:

ng pháp ng pháp

ươ ươ

ng ti n và ph ng ti n và ph ng ti n ệ ươ ng ti n ệ ươ ng pháp ươ ng pháp ươ ả ả

ượ ượ

ng và tăng tr ng c a heo ọ ng và tăng tr ng c a heo ọ

ủ ủ

ể ể

ứ ứ heo con. heo con.

ế ở ế ở ủ ủ

1. Đ t v n đ . ặ ấ ề 1. Đ t v n đ . ặ ấ ề 2. Ph ệ ươ 2. Ph ệ ươ 2.1 Ph 2.1 Ph 2.2 Ph 2.2 Ph 3. K t quế 3. K t quế 3.1 Tr ng l ọ 3.1 Tr ng l ọ 3.2 Tiêu t n và chuy n hóa th c ăn. ố 3.2 Tiêu t n và chuy n hóa th c ăn. ố tiêu ch y và ch t 3.3 T l ả ỷ ệ tiêu ch y và ch t 3.3 T l ả ỷ ệ 3.4 Th i gian lên gi ng c a heo nái. ờ ố 3.4 Th i gian lên gi ng c a heo nái. ờ ố 4. K t lu n và đ ngh . ị ậ 4. K t lu n và đ ngh . ậ ị

ề ề

ế ế

ể ể ấ ấ

Đ T V N Đ : Ặ Ề Ấ Đ T V N Đ : Ặ Ề Ấ Trong chăn nuôi heo nái sinh s n ả Trong chăn nuôi heo nái sinh s n ả th i gian cai s a có liên quan ch t ặ ữ ờ th i gian cai s a có liên quan ch t ữ ặ ờ đ n s l a đ c a heo nái trong ế ố ứ ẻ ủ đ n s l a đ c a heo nái trong ế ố ứ ẻ ủ năm. Do đó đ tăng năng su t sinh năm. Do đó đ tăng năng su t sinh s n c a heo chúng ta ph i rút ng n ắ ả ả ủ s n c a heo chúng ta ph i rút ng n ắ ả ả ủ tu i cai s a c a heo con. ữ ủ ổ tu i cai s a c a heo con. ổ ữ ủ

ng cai s a ng cai s a i chăn nuôi th i chăn nuôi th ữ ữ ườ ườ

28-35 ngày tu i. 28-35 ngày tu i. ổ ổ ừ ừ

21 ngày tu i và th c ổ 21 ngày tu i và th c ổ ứ ứ

ả ệ ả ệ ng c a vi c cai s a ữ ệ ng c a vi c cai s a ữ ệ ở ở ộ ế ộ ế ờ ờ

ng ng ạ ủ ạ ủ

Ng ườ  Ng ườ heo con t heo con t M c tiêu c a thí nghi m là kh o ụ ủ  M c tiêu c a thí nghi m là kh o ụ ủ sát nh h ủ ưở ả sát nh h ủ ưở ả c a heo con ủ c a heo con ủ ăn viên và b t đ n th i gian lên ăn viên và b t đ n th i gian lên gi ng l i c a heo nái, sinh tr ưở ố gi ng l i c a heo nái, sinh tr ưở ố và phát tri n c a heo con. ể ủ và phát tri n c a heo con. ể ủ

ng pháp ng pháp ệ ệ ươ ươ

2.Ph 2.Ph 2.1 Ph 2.1 Ph ệ ệ

ứ ứ

ầ ầ ộ ộ

ưỡ ưỡ ư ư ứ ứ

ng ti n và ph ươ ng ti n và ph ươ ng ti n:Th c ăn cho heo con ứ ươ ng ti n:Th c ăn cho heo con ươ ứ thí nghi m là th c ăn viên Hydro 551 ệ thí nghi m là th c ăn viên Hydro 551 ệ và b t Hydro 351 có thành ph n hóa và b t Hydro 351 có thành ph n hóa ng nh nhau. Th c h c và dinh d ọ ng nh nhau. Th c h c và dinh d ọ ăn cho heo nái nuôi con là Hydro 550. . ăn cho heo nái nuôi con là Hydro 550

ưỡ ưỡ

Thành ph n dinh d ầ Thành ph n dinh d ầ ạ ứ ạ ứ ầ ầ

ệ ệ ứ ứ

ộ ộ

ộ ộ

ng c a các ủ ng c a các ủ lo i th c ăn thí nghi m: lo i th c ăn thí nghi m: Thành ph n Lo i th c ăn Thành ph n Lo i th c ăn ạ ạ 351 (b t) và 551 (viên) 550 (b t) 351 (b t) và 551 (viên) 550 (b t)

18,5 18,5 0,8 0,8 0,60,6 0.50.5

3250 3250 2121 0,7 - 0,9 0,7 - 0,9 0,60,6 0.3 - 0.9 0.3 - 0.9

ME Kcal/kg 3050 ME Kcal/kg 3050 CP % CP % Canxi % Canxi % ốPh tpho% Ph tpho% Mu i %ốMu i %ố

ME: Năng l ME: Năng l

ng trao đ i; CP: Protein thô. ng trao đ i; CP: Protein thô.

ượ ượ

ổ ổ

ng pháp ng pháp

ươ ươ

ệ ệ

ệ ệ ế ế ượ ượ

.Nhân t .Nhân t ố ố

2.2 Ph 2.2 Ph i tr i heo Thí nghi m ti n hành t ạ ạ ế i tr i heo  Thí nghi m ti n hành t ế ạ ạ Cái Răng, Châu Thành, C n Th . ơ ầ Cái Răng, Châu Thành, C n Th . ầ ơ c ti n hành trên Thí nghi m đ c ti n hành trên  Thí nghi m đ heo nái lai landrace x Yorkshire và heo nái lai landrace x Yorkshire và b trí theo th th c th a s hai ừ ố ể ứ ố b trí theo th th c th a s hai ừ ố ể ứ ố 1 là lo i th c ăn nhân t ạ ố ứ 1 là lo i th c ăn nhân t ạ ố ứ 2 là tu i cai b t và viên. Nhân t ổ ố ộ 2 là tu i cai b t và viên. Nhân t ố ổ ộ sũa heo con 21 ho c 28 ngày.Thí ặ sũa heo con 21 ho c 28 ngày.Thí ặ c l p l nghi m đ ượ ậ ạ ệ nghi m đ c l p l ượ ậ ạ ệ

i 5 l n. ầ i 5 l n. ầ

HEO ĐỰƠC NUÔI VÀ CHĂM SÓC TẠI TRẠI HEO ĐỰƠC NUÔI VÀ CHĂM SÓC TẠI TRẠI

ng c a heo ủ ng c a heo ủ

3.K T QU Ả Ế 3.K T QU Ả Ế ng và tăng tr ng c a heo ủ ọ ng và tăng tr ng c a heo ọ ủ các tu i ổ ở ượ các tu i ở ượ ổ

Tr ng l Tr ng l ọ ọ

ơ ơ

ng heo con ((P), kg) ượ ng heo con ((P), kg) ượ ổ ổ

ổ ổ

17,70a 17,70a 17,90a 17,90a

6,536,53 6,626,62

1,581,58 1,521,52

5,585,58 5,565,56

17,97a 17,97a 17,70b 17,70b

6,486,48 6,676,67

5,565,56 5,585,58

ng tác ( Th c ăn x tu i CS) ng tác ( Th c ăn x tu i CS)

ứ ứ

ổ ổ

1,531,53 1,571,57 1,581,58 1,581,58 1,481,48 1,561,56

17,85 17,85 17,54 17,54 18,09 18,09 17,85 17,85

6,476,47 6,596,59 6,496,49 6,756,75

m c ý nghĩa 5% m c ý nghĩa 5%

3.1 Tr ng l ượ ọ  3.1 Tr ng l ượ ọ 3.1.1 Tr ng l 3.1.1 Tr ng l ọ ọ Nhân tố Nhân tố S sinh 21 ngày tu i 28 ngày tu i 56 ngày tu i S sinh 21 ngày tu i 28 ngày tu i 56 ngày tu i ổ ổ Th c ănứTh c ănứ ộ-B t ộ -B t -Viên -Viên Tu i cai s a ữ ổ Tu i cai s a ữ ổ - 21 ngày tu iổ - 21 ngày tu iổ - 28 ngày tu iổ - 28 ngày tu iổ T ươ T ươ ộ- B t * 21 ộ - B t * 21 ộ- B t * 28 ộ - B t * 28 - Viên * 21 - Viên * 21 -Viên * 28 -Viên * 28 * Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê ữ * Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê ữ

5.525.52 5,635,63 5,605,60 5,535,53 ố ố

ở ứ ở ứ

ộ ộ ộ ộ

ữ ữ

ế ạ ơ ế ạ ơ ng heo con sai khác nhau ng heo con sai khác nhau

ạ ạ

ố ố

ữ ữ

Trong giai đo n s sinh đ n 28 ngày  Trong giai đo n s sinh đ n 28 ngày tu i tr ng l ượ ổ ọ tu i tr ng l ượ ổ ọ không ý nghĩa ( P > 0.05). không ý nghĩa ( P > 0.05). Giai đo n sau cai s a t 28-56 ngày ữ ừ  Giai đo n sau cai s a t 28-56 ngày ữ ừ ng c a tu i cai s a và tu i nh h ữ ổ ủ ưở ổ ả tu i nh h ng c a tu i cai s a và ữ ổ ưở ủ ổ ả d ng th c ăn đ n tr ng l ong heo con ự ọ ế ứ ạ d ng th c ăn đ n tr ng l ong heo con ự ứ ọ ế ạ khác nhau có ý nghĩa th ng kê (P khác nhau có ý nghĩa th ng kê (P <0,05) <0,05) 21 ngày tu i và cho V y cai s a heo ổ ở ậ 21 ngày tu i và cho  V y cai s a heo ậ ổ ở heo con sau cai s a ăn th c ăn viên thì ứ ữ heo con sau cai s a ăn th c ăn viên thì ứ ữ ng heo s cao h n tr ng l ơ ẽ ọ tr ng l ng heo s cao h n ọ ơ ẽ

ượ ượ

các giai đo n các giai đo n

3.1.2 Tăng tr ng c a heo ọ 3.1.2 Tăng tr ng c a heo ọ

ủ ủ

ở ở

ạ ạ

Nhân tố

Tăng tr ng c a heo con (g/con/ngày) Tăng tr ng c a heo con (g/con/ngày)

ủ ủ

ọ ọ

Nhân tố 0-21 (nt) 21-28 (nt) 28-56(nt) 0-28(nt) 0-56(nt) 0-21 (nt) 21-28 (nt) 28-56(nt) 0-28(nt) 0-56(nt)

190190 193193

136136 151151

399a 399a 405b 405b

177177 182182

288a 288a 294b 294b

131131 156156

410a 410a 394b 394b

177177 182182

294a 294a 288b 288b

ng tác ( Th c ăn x tu i CS) ng tác ( Th c ăn x tu i CS)

ứ ứ

ổ ổ

Th c ănứTh c ănứ ộ-B t ộ -B t -Viên -Viên Tu i cai s a ữ ổ Tu i cai s a ữ ổ - 21 ngày tu iổ - 21 ngày tu iổ - 28 ngày tu iổ - 28 ngày tu iổ T ươ T ươ ộ- B t * 21 ộ - B t * 21 ộ- B t * 28 ộ - B t * 28 - Viên * 21 - Viên * 21 -Viên * 28 -Viên * 28

192192 191191 188188 193193 196196 189189

135135 137137 127127 174174

407a 407a 391b 391b 414a 414a 396b 396b

175175 179179 179179 186186

291a 291a 285a 285a 296b 296b 291a 291a

* Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê * Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê

m cý nghĩa 5% m cý nghĩa 5%

ộ ộ ộ ộ

ữ ữ

ữ ữ

ố ố

ở ứ ở ứ

ứ ứ

Ở Ở ế ư ế ư ế ơ ế ơ ứ ứ ộ ộ

ọ ọ

28-56 ngày tu i, th c ăn viên ổ 28-56 ngày tu i, th c ăn viên ổ - - chi m u th h n th c ăn b t, cai chi m u th h n th c ăn b t, cai 21 ngày tu i cho tăng tr ng s a ổ ữ ở s a 21 ngày tu i cho tăng tr ng ổ ữ ở cao h n.ơ cao h n.ơ

ằ ằ

viên cao nh t (414 g/con/ngày) viên cao nh t (414 g/con/ngày) 21 - Tăng tr ng c a heo cai s a ữ ở ủ ọ - Tăng tr ng c a heo cai s a 21 ữ ở ọ ủ c nuôi b ng th c ăn ngày tu i đ ứ ổ ượ c nuôi b ng th c ăn ngày tu i đ ứ ổ ượ ấ ấ

Tiêu t n và chuy n hóa th c ăn Tiêu t n và chuy n hóa th c ăn ứ ứ ố ố ể ể

Tiêu t n th c ăn c a heo con (g/con/ngày) Tiêu t n th c ăn c a heo con (g/con/ngày) ố ố

ủ ủ

ứ ứ

Nhân tố Nhân tố 0-21 (nt) 21-28 (nt) 28-56(nt) 0-28(nt) 0-56(nt) 0-21 (nt) 21-28 (nt) 28-56(nt) 0-28(nt) 0-56(nt)

1717 1717

104104 112112

538538 536536

121121 129129

659659 665665

109109 107107

537537 536536

125125 126126

662662 662662

ng tác ( Th c ăn x tu i CS) ng tác ( Th c ăn x tu i CS)

ứ ứ

ổ ổ

Th c ănứTh c ănứ ộ-B t ộ -B t -Viên -Viên Tu i cai s a ữ ổ Tu i cai s a ữ ổ - 21 ngày tu iổ - 21 ngày tu iổ - 28 ngày tu iổ - 28 ngày tu iổ T ươ T ươ ộ- B t * 21 ộ - B t * 21 ộ- B t * 28 ộ - B t * 28 - Viên * 21 - Viên * 21

1616 1919 1515 1919 1616

9898 110110 120120

537537 538538 536536

113113 129129 136136

660660 667667 672672

1818

104104

535535

122122

667667

-Viên * 28 -Viên * 28

* Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê * Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê

m c ý nghĩa 5% m c ý nghĩa 5%

ộ ộ ộ ộ

ữ ữ

ữ ữ

ố ố

ở ứ ở ứ

H s chuy n hóa th c ăn c a heo con H s chuy n hóa th c ăn c a heo con

ệ ố ệ ố

ứ ứ

ủ ủ

ể ể

ứ ứ

ố ố

ệ ố ệ ố

1,35a 1,35a 1,32b 1,32b

ng tác ( Th c ăn x tu i CS) ng tác ( Th c ăn x tu i CS)

ứ ứ

ổ ổ

Nhân t H s chuy n hóa th c ăn ể H s chuy n hóa th c ăn Nhân t ể 28-56 ngày tu iổ 28-56 ngày tu iổ Th c ănứTh c ănứ ộ-B t ộ -B t -Viên -Viên Tu i cai s a ữ ổ Tu i cai s a ữ ổ - 21 ngày tu iổ - 21 ngày tu iổ - 28 ngày tu iổ - 28 ngày tu iổ T ươ T ươ ộ- B t * 21 ộ - B t * 21 ộ- B t * 28 ộ - B t * 28 - Viên * 21 - Viên * 21 -Viên * 28 -Viên * 28

1,31a 1,31a 1,36b 1,36b 1,321,32 1,381,38 1,301,30 1,351,35

* Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê * Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê

m c ý nghĩa 5% m c ý nghĩa 5%

ộ ộ ộ ộ

ữ ữ

ố ố

ở ứ ở ứ

ữ ữ

T l T l ch t ch t heo heo ỷ ệ ỷ ệ tiêu ch y và t l ả tiêu ch y và t l ả ỷ ệ ế ở ỷ ệ ế ở

ả ả

ấ ấ

ế ế

ự ự

l l

ệ ệ

ờ ờ

ế ế

ẳ ẳ

ở ở

thí thí ứ ứ

concon K t qu cho th y không có s sai khác  K t qu cho th y không có s sai khác thí nghi m đ i ý nghĩa c a các nhân t ố ệ ố ủ thí nghi m đ i ý nghĩa c a các nhân t ố ệ ố ủ heo b tiêu ch y và heo con v i t ả ị ớ ỷ ệ heo b tiêu ch y và heo con v i t ả ị ớ ỷ ệ ch t trong th i gian thí nghi m. ế ch t trong th i gian thí nghi m. ế Nh ng kh ng đ nh thêm k t qu v ả ề ị ư  Nh ng kh ng đ nh thêm k t qu v ị ư ả ề tăng tr ng và chuy n hóa th c ăn c a ủ ứ ể ọ tăng tr ng và chuy n hóa th c ăn c a ủ ứ ọ ể trên là do các y u t heo con ế ố trên là do các y u t heo con ế ố nghi m (tu i cai s a và d ng th c ăn) ạ ữ ổ ệ nghi m (tu i cai s a và d ng th c ăn) ạ ổ ệ ữ tác đ ng.ộ tác đ ng.ộ

Heo bị tiêu chảy Heo bị tiêu chảy

Heo con bị chết Heo con bị chết

i (ngày) T l i (ngày) T l

ph i đ u thai (%) ph i đ u thai (%)

ố ố

ờ ờ

ạ ạ

ỷ ệ ỷ ệ

ố ậ ố ậ

Th i gian lên gi ng c a heo nái ố Th i gian lên gi ng c a heo nái ố ủ ủ ờ ờ

Th i gian lên gi ng l Nhân tố Th i gian lên gi ng l Nhân tố

7,0a7,0a 8,6b8,6b

90 90 8080

8080 9090

ng tác ( Th c ăn x tu i CS) ng tác ( Th c ăn x tu i CS)

ứ ứ

ổ ổ

Th c ănứTh c ănứ ộ-B t ộ -B t -Viên -Viên Tu i cai s a ữ ổ Tu i cai s a ữ ổ - 21 ngày tu iổ - 21 ngày tu iổ - 28 ngày tu i ổ - 28 ngày tu i ổ T ươ T ươ ộ- B t * 21 ộ - B t * 21 ộ- B t * 28 ộ - B t * 28 - Viên * 21 - Viên * 21 -Viên * 28 -Viên * 28

9,1a9,1a 6,5b6,5b 8,48,4 5,65,6 9,8 9,8 7,47,4

9090 100100 9090 9090

* Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê * Nh ng ch trong cùng m t c t thì sai khác th ng kê

m cý nghĩa 5% m cý nghĩa 5%

ộ ộ ộ ộ

ữ ữ

ố ố

ở ứ ở ứ

ữ ữ

ổ ổ i 2,6 ngày so i 2,6 ngày so ố ố ạ ạ ữ ữ ậ ậ

i chăn nuôi v n còn l i chăn nuôi v n còn l

ệ ệ

ệ ệ 21 ngày tu i v n 21 ngày tu i v n ợ ơ ợ ơ ả ủ ả ủ ậ ậ ổ ẫ ổ ẫ

Cai s a heo con 21 ngày tu i làm heo  Cai s a heo con 21 ngày tu i làm heo nái ch m lên gi ng l nái ch m lên gi ng l v i cai s a 28 ngày. ữ ớ v i cai s a 28 ngày. ữ ớ N u so vi c cai s a s m 7 ngày thì ữ ớ ệ ế  N u so vi c cai s a s m 7 ngày thì ệ ế ữ ớ i h n 4,4 ng ẫ ườ i h n 4,4 ng ườ ẫ ngày trong chu trình sinh s n c a heo ngày trong chu trình sinh s n c a heo t ki m chi phí khác. V y vi c nái, ti ế t ki m chi phí khác. V y vi c nái, ti ế cai s a heo con ở ữ cai s a heo con ở ữ có nhi u u th . ế ề ư có nhi u u th . ế ề ư

D u hi u heo lên gi ng tr l D u hi u heo lên gi ng tr l

i ở ạ i ở ạ

ệ ệ

ấ ấ

ố ố

ậ ậ ề ề 4.K t lu n và đ ngh ị 4.K t lu n và đ ngh ị

ổ ổ ể ể

t h n. t h n. ế ế 4.1 K t lu n: 4.1 K t lu n: ậ ế ậ ế 21 ngày tu i làm - Cai s a heo con ở ữ - Cai s a heo con 21 ngày tu i làm ữ ở ng và chuy n hóa heo con tăng tr ưở ng và chuy n hóa heo con tăng tr ưở th c ăn t ố ơ th c ăn t ố ơ ứ ứ

- Heo con cai s a đ - Heo con cai s a đ ữ ượ ữ ượ

ằ ằ ng và chuy n ng và chuy n ứ ứ ưở ưở

c nuôi b ng c nuôi b ng ể ể c c ượ ượ

th c ăn viên sinh tr th c ăn viên sinh tr t h n heo con đ hóa th c ăn t ố ơ ứ t h n heo con đ hóa th c ăn t ố ơ ứ nuôi b ng th c ăn b t. ộ ứ ằ nuôi b ng th c ăn b t. ộ ứ ằ

ổ ổ ạ ạ ứ ứ ữ ữ

l l tiêu ch y và t ả tiêu ch y và t ả ả ả ng khác nhau trên tiêu t n th c ứ ố ng khác nhau trên tiêu t n th c ứ ố ch t c a l ỷ ệ ế ủ ỷ ệ l ch t c a ỷ ệ ế ủ ỷ ệ

ng tác gi a ng tác gi a ng t ng t ươ ươ ữ ữ

Tu i cai s a heo con và d ng th c ăn - - Tu i cai s a heo con và d ng th c ăn cho heo con cai s a không nh ữ cho heo con cai s a không nh ữ h ưở h ưở ăn, t ăn, t heo con sau cai s a.ữ heo con sau cai s a.ữ - Không có nh h ưở ả - Không có nh h ưở ả tu i cai s a c a heo con và d ng ữ ủ tu i cai s a c a heo con và d ng ữ ủ th c ăn c a heo con sau cai s a. ủ th c ăn c a heo con sau cai s a. ủ ạ ạ ữ ữ ổ ổ ứ ứ

Đ nghề ị Đ nghề ị

ữ ữ

ở ở

ủ ủ

ỉ ỉ

Ng i chăn nuôi có th cai s a ườ ể  Ng i chăn nuôi có th cai s a ườ ể ngày tu i th 21 và so heo con ử ổ heo con ngày tu i th 21 và so ử ổ v i th c ăn b t thì th c ăn viên có ộ ứ ứ ớ v i th c ăn b t thì th c ăn viên có ộ ứ ứ ớ t h n. hi u qu t ả ố ơ ệ t h n. hi u qu t ả ố ơ ệ Ti p t c nghiên c u v nh  Ti p t c nghiên c u v nh ế ụ ứ ề ả ế ụ ứ ề ả heo con ng c a tu i cai s a h ữ ở ổ ưở ng c a tu i cai s a h heo con ữ ở ổ ưở l a k đ n các ch tiêu sinh s n ả ở ứ ế ế l a k đ n các ch tiêu sinh s n ả ở ứ ế ế ti p.ếti p.ế

Tài Li u Tham Kh o ả Tài Li u Tham Kh o ả

ệ ệ

ắ ắ

ễ ễ

ng & th c ăn nuôi heo. Hà N i ộ ng & th c ăn nuôi heo. Hà N i ộ

ầ ầ

ưỡ ưỡ

ự ự

ứ ứ

ệ ệ

Nguy n Kh c Khôi, Nguy n Văn Phúc. 1979. ễ  Nguy n Kh c Khôi, Nguy n Văn Phúc. 1979. ễ Dinh d ứ ưỡ Dinh d ứ ưỡ Vi n chăn nuôi qu c gia. 1995. Thành ph n ố ệ  Vi n chăn nuôi qu c gia. 1995. Thành ph n ố ệ ng c a TĂGS-GCVN.Hà và giá tr dinh d ủ ị và giá tr dinh d ng c a TĂGS-GCVN.Hà ủ ị N iộN iộ Bài báo cáo d a theo tài li u nghiên c u  Bài báo cáo d a theo tài li u nghiên c u c a Nguy n Vũ Phong ễ ủ c a Nguy n Vũ Phong ễ ủ

CÁM ƠN SỰ THEO DÕI  CÁM ƠN SỰ THEO DÕI  CỦA CÔ VÀ CÁC BẠN CỦA CÔ VÀ CÁC BẠN