intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Biến tần LS - Tài liệu hướng dẫn chọn công suất Biến tần

Chia sẻ: Nguyễn Thị Minh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

280
lượt xem
68
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Biến tần LS - Tài liệu hướng dẫn chọn công suất Biến tần gồm bảng công suất Biến tần LS (IG5A) (0.4~22KW), cách chọn Biến tần LS và thông số kỹ thuật Biến tần LS (IG5A) của Biến tần LS loại 1 pha 200V; Biến tần LS loại 3 pha 200V; Biến tần LS (IG5A) loại 3 pha 380V.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Biến tần LS - Tài liệu hướng dẫn chọn công suất Biến tần

  1. BI N T N LS-TÀI LI U HƯ NG D N CH N CÔNG SU T BI N T N Coâng suaát bieán taàn LS (IG5A) (0.4~22kw) Dãy CS Bi n t n LS 1 pha 220 VAC 3 pha 220 VAC 3 pha 380 VAC Caùch choïn coâng suaát bieán taàn LS (IG5A) Mã bi n t n LS Công su t ng cơ(004: 0.4kW~220:22kW) Lo i bi n t n LS i n áp ngõ vào c a bi n t n LS: (1: 1pha 200~230V, 2: 3 pha 200~230V, 4: 3 pha 380~480V)
  2. BI N T N LS-TÀI LI U HƯ NG D N CH N CÔNG SU T BI N T N Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS (IG5A) Bi n t n LS loai 1 Pha 200V SV iG5A-1 004 008 015 Công su t (HP) 0.5 1 2 max bi n t n ls 1 pha (kW) 0.4 0.75 1.5 Thông s u Công su t (kVA) 0.95 1.9 3.0 ra c a bi n t n LS. FLA(A) 2.5 5 8 T n s Max 400[Hz] i n áp Max 3 pha 200~230 VAC Thông s u Dãy i n áp 1 pha 200~220 VAC (+10%, -15%) vào c a bi n t n LS Dãy t n s 50~60 [Hz] Cách làm mát c a bi n t n LS Bi n t n LS ph i có qu t làm mát Tr ng lư ng bi n t n LS (Kg) 0.76 1.12 1.84
  3. Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS (IG5A) Bi n t n LS lo i 3 Pha 200V SV iG5A- 004 008 015 022 037 040 055 075 110 150 185 220 2 Công (HP) 0.5 1 2 3 4 5.4 7.5 10 15 20 25 30 su t max (kW) 0.4 0.75 1.5 2.2 3.7 4.0 5.5 7.5 11 15 18.5 22 c a bi n t n LS Thông Công 0.95 1.9 3.0 4.5 6.1 6.5 9.1 12.2 17.5 22.9 28.2 33.5 s su t u ra (kVA) c a bi n FLA(A) 2.5 5 8 12 16 17 24 32 46 60 74 88 t n LS T ns 400[Hz] Max i n 3 pha 200~230 VAC áp Max Thông Dãy 3 pha 200~220 VAC (+10%, -15%) s i n u áp vào c a Dãy 50~60 [Hz] bi n t ns t n LS Cách làm mát Bi n t n LS ph i có qu t làm mát c a bi n t n LS Tr ng lư ng 0.76 0.77 1.12 1.84 1.89 1.89 3.66 3.66 9.0 9.0 13.3 13.3 c a bi n t n LS (Kg)
  4. Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS LS (IG5A) Bi n t n LS (IG5A) loai 3 Pha 380V SV iG5A- 004 008 015 022 037 040 055 075 110 150 185 220 4 Công (HP) 0.5 1 2 3 4 5.4 7.5 10 15 20 25 30 su t max c a (kW) 0.4 0.75 1.5 2.2 3.7 4.0 5.5 7.5 11 15 18.5 22 bi n t n LS Thông Công 0.95 1.9 3.0 4.5 6.1 6.5 9.1 12.2 17.5 22.9 28.2 33.5 s su t u ra (kVA) c a bi n FLA(A) 1.25 2.5 4 6 8 9 12 16 24 30 39 45 t n LS. T ns 400[Hz] Max i n 3 pha 380~480 VAC áp Max Thông Dãy 3 pha 380~480 VAC (+10%, -15%) s i n u áp vào c a Dãy 50~60 [Hz] bi n t ns t n LS Cách làm mát Bi n t n LS ph i có qu t làm mát c a bi n t n LS Tr ng lư ng 0.76 0.77 1.12 1.84 1.89 1.89 3.66 3.66 9.0 9.0 13.3 13.3 bi n t n LS (Kg)
  5. BI N T N LS-TÀI LI U HƯ NG D N CH N CÔNG SU T BI N T N Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS (IG5A) Ki u iêu Khi n c a bi n _ i u khi n phương pháp V/F, sensorless t n LS vector. phân gi i cài tt ns _Digital : 0.01 Hz c a bi n t n LS _Analog: 0.06 Hz chính xác c a t n bi n _Digital: 0.01% trên t n s l n nh t c a ng ra. t n LS _Analog: 0.1% trên t n s l n nh t c a ng ra. T l V/F c a bi n t n LS _1: ư ng V/F theo d ng tuy n tính. Ph n _2: ư ng V/F theo d ng ư ng cong. i u _3: ư ng V/F do ngư i dùng nh ngh . khi n c a Kh năng ch u quá t i c a Quá t i 150% trong 1 phút bi n bi n t n LS t n LS (IG5A) Tăng Mo_men xoán c a _Ch Manual. bi n t n LS _Ch Auto. Th ng Mo_men th ng _20% tính t lúc gi m (Delcel) n lúc d ng ng max c a bi n (Stop). năng c a t n LS bi n t n LS Công su t max _150% khi g n i n tr th ng (DB resistor) c a bi n t n LS.
  6. BI N T N LS-TÀI LI U HƯ NG D N CH N CÔNG SU T BI N T N Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS (IG5A) Ho t _Ki u ho t ng _Bàn phím, domino, modul truy n thông, màn hình r i c a bi n t n LS ng c a bi n _Cài t t n s cho _Digital: Keypad. t n LS bi n t n LS _Analog: 0 ~ 10V, -10 ~ 10V, 0 ~ 20mA. (IG5A) _Các ch c năng _PID, Up-down, 3-wire t bi t c a bi n t n LS Ngõ Các _L a ch n d ng tín hi u NPN/PNP vào domino c a a ch c bi n năng p1 ~ _Ch y thu n/ngh ch, d ng kh n, reset l i, chay Jog, chay bư c, t n LS p8 tăng gi m, th ng DC , . . . . Ngõ ra Chân _Áp và dòng ph i th p hơn 24 VDC, cũa transistor 50 mA. bi n _Ngõ ra báo l i và báo t n LS tr ng th i ho t ng Relay a c a bi n t n. _(NO/NC) th p hơn 250 VAC, 1A, 30 ch c VDC, 1A. năng Ngõ ra _ i n áp 0~10 VDC (ph i th p hơn 10mA): l a ch n ngõ ra t n Analog s , ngõ ra dòng, ngõ ra áp, tuy n tính DC ,. . . (AM).
  7. BI N T N LS-TÀI LI U HƯ NG D N CH N CÔNG SU T BI N T N Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS (IG5A) Ch c năng _ Ng t (Trip) c a bi n t n LS _ Quá áp, th p áp, quá dòng, quá nhi t, m t b ov c a pha, b o v quá t i, l i truy n thông . . . . bi n t n LS (IG5A) _ C nh báo (Alarm) c a bi n _ Ngăn ng a s ng ng máy. t n LS _ Quá tai. _M t ngu n t m th i c a _ Dư i 15 msec: Bi n t n v n ti p t c ho t bi n t n LS. ng _ Trên 15 msec: Bi n t n s t kh i ng l i. i u ki n môi _M c b o v c a bi n _ IP 20 trư ng c a t n LS bi n t n LS (IG5A) _ Nhi t môi trư ng c a _ -10 0c ~ 50 0c bi n t n LS _ Nhi t lưu kho c a bi n _ -20 0c ~ 65 0c t n LS _ m c a bi n t n LS _ Th p hơn 90% RH _ cao / dao ng c a _ Th p hơn 1000 m, 5.9m/sec2 (0.6G) bi n t n LS _ Áp su t khí quy n c a _ 70~106kPa bi n t n LS _ V trí t c a bi n t n LS _ Tránh s ăn mòn và d cháy c a khí gas, d u m ho c b i
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2