intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Biểu mẫu Kế toán thuế

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:198

779
lượt xem
14
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Biểu mẫu Kế toán thuế được chia sẻ dưới đây sẽ bao gồm các danh mục tài khoản, thuyết minh báo cáo tài chính, bảng cân đối phát sinh, bảng cân đối kế toán, bảng lưu chuyển tiền tệ, nhật ký chung, bảng trích hao tài sản cố định, bảng phân bố chi phí trả trước ngắn hạn,... nhằm giúp kế toán viên thực hiện tốt công tác kế toán thuế. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Biểu mẫu Kế toán thuế

  1. Danh mục tài khoản DANH MỤC NGÀ M· TK Tên TK Tên sổ chi tiết Tên sổ cái NKC Nhật ký chung Nhật ký chung Sổ Nhật Ký Chung 111 Tiền mặt Sổ TK 111 ­ Sổ quỹ tiền mặt Sổ cái TK 111 ­ Tiền mặt 112 Tiền gửi Ngân hàng Sổ TK 112 ­ Tiền gửi Ngân hàng Sổ cái TK 112 ­ Tiền gửi Ngân hàng 1121 Tiền gửi Ngân hàng VNĐ 1122 Tiền gửi Ngân hàng USD 121 Đầu tư tài chính ngắn hạn Sổ TK 121 ­ Đầu tư tài chính ngắn hạn Sổ cái TK 121 ­ Đầu tư tài chính ngắn hạn 131 Phải thu khách hàng Sổ chi tiết TK 131 ­ Phải thu của khách hàng Sổ cái TK 131 ­ Phải thu của khách hàng 131A Phải thu TNHH Global holding. Ldt 131B Phải thu TNHH asean system pvt .ldt 133 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ Sổ TK 133 ­ Thuế GTGT đầu vào được khấu tr Sổ cái TK 133 ­ Thu ừ ế GTGT được khấu trừ 138 Phải thu khác Sổ TK 138 ­ Phải thu khác Sổ cái TK 138 ­ Phải thu khác 1381 Phải thu vốn góp điều lệ Sổ TK 1381 ­ Phải thu vốn góp Sổ cái TK138­ Phải thu khác 1382 Phải thu thuế GTGT hàng nhập khẩu 1387 Phải thu ký quỹ ký cược 141 Tạm ứng Sổ TK 141 ­ Tạm ứng Sổ cái TK 141­ Tạm ứng 142 Chi phí trả trước ngắn hạn Sổ TK 142 ­ Chi phí trả trước ngắn hạn Sổ TK 142­ Chi phí trả trước ngắn hạn 154 CP SX KD dở dang Sổ TK 154 ­ CP SX KD dở dang Sổ cái TK 154 ­ CP SX KD dở dang 1541 Chi phí nguyên vật liệu dở dang Sổ TK 1541 ­ Chi phí nguyên vật liệu dở dang Sổ cái TK 154 ­ CP SX KD dở dang 1542 Chi phí nhân công dở dang Sổ TK 1542 ­ Chi phí nhân công dở dang Sổ cái TK 154 ­ CP SX KD dở dang 1543 Chi phí sản xuất chung dở dang Sổ TK 1543 ­ Chi phí sản xuất chung dở dangSổ cái TK 154 ­ CP SX KD dở dang 156 Hàng hoá 211 Tài sản cố định Sổ TK 211 ­ Tài sản cố định Sổ cái TK 211 ­ Tài sản cố định 214 Hao mòn TSCĐ Sổ TK 214 ­ Hao mòn TSCĐ Sổ cái TK 214 ­ Hao mòn TSCĐ 221 Đầu tư tài chính dài hạn Sổ TK 221 ­ Đầu tư tài chính dài hạn Sổ cái TK 221 ­ Đầu tư tài chính dài hạn 242 Chi phí trả trước dài hạn Sổ TK 242 ­ Chi phí trả trước dài hạn Sổ cái TK 242 ­ Chi phí trả trước dài hạn 311 Vay ngắn hạn Sổ TK 311 ­ Vay ngắn hạn Sổ cái TK 311 ­ Vay ngắn hạn 315 Nợ dài hạn đến hạn trả Sổ TK 315 ­ Nợ dài hạn đến hạn trả Sổ cái TK 315 ­ Nợ dài hạn đến hạn trả 331 Phải trả người bán Sổ chi tiết TK 331 ­ Phải trả người bán Sổ cái TK 331 ­ Phải trả người bán
  2. 331A Phải trả Công ty YOUNGA COUTI import 331B Phải trả Công ty New Tech Medical  333 Thuế và các khoản phải nộp NN Sổ TK 333 ­ Thuế và các khoản phải nộp NNSổ cái TK 333 ­ Thuế và các khoản phải nộp NN 3331 Thuế GTGT đầu ra phải nộp Sổ TK 3331 ­ Thuế GTGT đầu ra Sổ cái TK 3331 ­ Thuế GTGT đầu ra 33312 Thuế GTGT hàng  nhập khẩu 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Thuế xuất nhập khẩu 3334 Thuế Thu nhập doanh nghiệp Sổ TK 3334 ­ Thuế Thu nhập doanh nghi ệp Sổ cái TK 3334 ­ Thuế Thu nhập doanh nghi ệp 3338 Thuế môn bài Sổ TK 3338 ­ Thuế môn bài Sổ cái TK 3338 ­ Thuế môn bài 334 Phải trả người lao động Sổ TK 334 ­ Phải trả người lao động Sổ cái TK 334 ­ Phải trả người lao động 335 Chi phí phải trả Sổ TK 335 ­ Chi phí phải trả Sổ cái TK 335 ­ Chi phí phải trả 338 Phải trả, phải nộp khác Sổ TK 338 ­ Phải trả, phải nộp khác Sổ cái TK 338 ­ Phải trả, phải nộp khác 341 Vay dài hạn Sổ TK 341 ­ Vay dài hạn Sổ cái TK 341 ­ Vay dài hạn 342 Nợ dài hạn Sổ TK 342 ­ Nợ dài hạn Sổ cái TK 342 ­ Nợ dài hạn 411 Nguồn vốn kinh doanh Sổ TK 411 ­ Nguồn vốn kinh doanh Sổ cái TK 411 ­ Nguồn vốn kinh doanh 412 Lợi nhuận tích luỹ Sổ TK 412 ­ Lợi nhuận tích luỹ Sổ cái TK 412 ­ Lợi nhuận tích luỹ 413 Chênh lệch tỷ giá Sổ TK 413 ­ Chênh lệch tỷ giá Sổ cái TK 413 ­ Chênh lệch tỷ giá 431 Các quỹ của doanh nghiệp Sổ TK 431 ­ Các quỹ của doanh nghiệp Sổ cái TK 431 ­ Các quỹ của doanh nghiệp 419 Cổ phiếu mua lại Sổ TK 419 ­ Cổ phiếu mua lại Sổ cái TK 419 ­ Cổ phiếu mua lại 421 Lợi nhuận chưa phân phối Sổ TK 421 ­ Lợi nhuận chưa phân phối Sổ cái TK 421 ­ Lợi nhuận chưa phân phối 511 Doanh thu bán hàng Sổ TK 511 ­ Doanh thu bán hàng Sổ cái TK 511 ­ Doanh thu bán hàng 515 Doanh thu hoạt động tài chính Sổ TK 515 ­ Doanh thu hoạt động tài chính Sổ cái TK 515 ­ Doanh thu hoạt động tài chính 521 Các khoản giảm trừ doanh thu Sổ TK 521 ­ Các khoản giảm trừ doanh thu Sổ cái TK 521 ­ Các khoản giảm trừ doanh thu 611 Mua hàng Sổ TK 611 ­ Mua hàng Sổ cái TK 611 ­ Mua hàng 632 Giá vốn hàng bán Sổ TK 632 ­ Giá vốn hàng bán Sổ cái TK 632 ­ Giá vốn hàng bán 635 Chi phí tài chính Sổ TK 635 ­ Chi phí tài chính Sổ cái TK 635 ­ Chi phí tài chính 642 Chi phí QLKD Sổ TK 642 ­ Chi phí QLKD Sổ cái TK 642 ­ Chi phí QLKD 711 Thu nhập khác Sổ TK 711 ­ Thu nhập khác Sổ cái TK 711 ­ Thu nhập khác 811 Chi phí khác Sổ TK 811 ­ Chi phí khác Sổ cái TK 811 ­ Chi phí khác 821 Chi phí thuế TNDN Sổ TK 821 ­ Chi phí thuế TNDN Sổ cái TK 821 ­ Chi phí thuế TNDN 911 Xác định KQKD Sổ TK 911 ­ Xác định KQKD Sổ cái TK 911 ­ Xác định KQKD
  3. DANH MỤC NGÀY THÁNG THÔNG TIN DOANH NGHIỆP Tháng Tháng, năm Ngày, tháng, năm 1 Tháng 01/2010 Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2010 2 Tháng 02/2010 Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2010 3 Tháng 03/2010 Hà Nội, ngày 31 tháng 03 năm 2010 4 Tháng 04/2010 Hà Nội, ngày 30 tháng 04 năm 2010 5 Tháng 05/2010 Hà Nội, ngày 31 tháng 05 năm 2010 6 Tháng 06/2010 Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2010 7 Tháng 07/2010 Hà Nội, ngày 31 tháng 07 năm 2010 8 Tháng 08/2010 Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm 2010 9 Tháng 09/2010 Hà Nội, ngày 31 tháng 09 năm 2010 10 Tháng 10/2010 Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2010 2010 năm 2010 Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2010
  4. khoản phải nộp NN nhập doanh nghi ệp oạt động tài chính iảm trừ doanh thu
  5. THÔNG TIN DOANH NGHIỆP Đơn vị: Công ty TNHH thương mại DV & XD Đức Hà Địa chỉ: Số 1D­ TT Bà Triệu­ Nguyễn Trãi­ Hà Đông­ Hà Nội MST: 0500592393
  6. MÉu sè B09 - DNN (Ban hµnh theo Q§ sè 48/2006/Q§/BTC) Ngµy 14/9/2006 cña Bé tr­ëng BTC THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Ngày …… tháng…….. Năm I. Đặc điểm doanh nghiệp 1. Hình thức sở hữu vốn: 2. Lĩnh vực kinh doanh: 3. Tổng số lao động trong công ty: II. Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghiệp 1. Kỳ kế toán năm: (Bắt đầu từ ngày 01/01/2011 kết thúc vào ngày 31/12/2011) 2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán: VND 3. Chế độ kế toán áp dụng: Chế độ kế toán áp dụng theo chế độ kế toán vừa và nhỏ ban h 48/2006/QD -BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng tài chính. 4. Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chung 5. Phương pháp kế toán hàng tồn kho: - Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: Ghi nhận theo giá gốc - Phương pháp xác định giá trị tồn kho cuối kỳ: Bình quân gia quyền - Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Kê khai định kỳ 6. Phương pháp khấu hao tài sản cố định đang áp dụng: Khấu hao theo phương pháp đườ 7. Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: Ghi nhận vào chi phí tài chính trong năm khi phát 8.Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả: Các khoản chưa chi nhưng được ước tính vào chi p trong năm như CP sữa chữa lớn chi phí phỉa trả trong thời gian DN bị gián đoạn SXKD phả theo mùa vụ,tiền lương phải trả cho công nhân SX trong thời gian phép 9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả 10.Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái: theo tỷ giá trị trường, ghi nhận vào chi tài chính 11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: Doanh thu bán hàng tuân thủ theo 5 DT tài chính tuân thủ 4 điều kiện, DT hoạt động tài chính tuân thủ 2 điều kiện ghi nhận quy định tại chuẩn mực kế toán 14 " Doanh thu và thu nhập khác" III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng Cân đối kế toán 01. Tiền và tương đương tiền - Tiền mặt - Tiền gửi ngân hàng - Tương đương tiền Cộng 02. Hàng tồn kho
  7. - Nguyên vật liệu - Công cụ dụng cụ - Chi phí SXKD dở dang - Thành phẩm - Hàng hóa - Hàng gửi bán Cộng  * Thuyết minh  số liệu và giải trình khác: ……………………………………………………………. ……………………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………………….. 03 ­ Tình hình tăng giảm tài sản cố định hữu hình Chỉ tiêu Nhà cửa vật kiến  trúc Máy móc thiết bị (1). Nguyên giá TSCD hữu hình - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm      Trong đó: ­ Mua sắm mới                      ­ Xây dựng mới - Số giảm trong năm      Trong đó:  ­ Thanh lý                       ­ Nhượng bán                       ­ Chuyển sang                         BĐS đầu tư - Số dư cuối năm (2). Giá trị đã hao mòn lũy kế - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm - Số giảm trong năm - Số dư cuối năm (3). Giía trị còn lại của TSCD hữu hình (1­2) - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm Trong đó
  8.  + TSCD dùng để thế chấp, cầm cố các khoản vay  + TSCĐ tạm thời không sử dụng  + TSCD chờ thanh lý  * Thuyết minh số liệu giải trình số liệu khác: ……………………………………………………………. ……………………………………………………………………………………………………………… - TSCĐ đã hết khấu hao vẫn còn sử dụng:…………………………………………………………… - Lý do tăng giảm :…………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………………….. 04 ­ Tình hình tăng giảm TSCD cố định hữu hình Chỉ tiêu Nhà cửa vật kiến  trúc Máy móc thiết bị (1). Nguyên giá TSCD hữu hình - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm      Trong đó: ­ Mua trong năm                      ­ Tạo ra từ nội bộ - Số giảm trong năm      Trong đó:  ­ Thanh lý                       ­ Nhượng bán  ­ Số dư cuối năm (2). Giá trị hao mòn lũy kế - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm - Số giảm trong năm - Số dư cuối năm (3). Giá trị còn lại của TSCD  vô hình (1­2) - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm  *Thuyết minh và giải trình số liệu khác : ……………………………………………………………. ……………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………..
  9. ……………………………………………………………………………………………………………..  05. Tình hình tăng giảm các khoản đầu tư vào đơn vị khác (1). Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn: - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn - Đầu tư tài chính ngắn hạn khác (2). Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát - Đầu tư vào công ty liên kết - Đầu tư tài chính dài hạn khác Tổng cộng  * Lý do tăng giảm : …………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………………………..  06. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước - Thuế GTGT phải nộp - Thuế tiêu thụ đặc biệt - Thuế xuất nhập khẩu - Thuế thu nhập doanh nghiệp - Thuế thu nhập cá nhân - Thuế tài nguyên - Thuế nhà đất, thuế thuê đất - Các loại thuế khác - Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Tổng cộng 07 ­ Tình hình tăng giảm nguồn vốn chủ sở hữu  Chỉ tiêu Số đầu năm A 1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu quỹ(*) 5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  10. 6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Cộng  * Lý do tăng giảm:………………………. ……………………………………………………………. ……………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………………………….. IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong các k.mục trình bày trong báo cáo kết quả kin  08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác - Doanh thu bán hàng Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa - Doanh thu cung cấp dịch vụ Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa dịch vụ - Doanh thu hoạt động tài chính + Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia + Chênh lệch tỷ giá đã thực hiện + Chiết khấu bán hàng được hưởng - Thu nhập khác  09. Điều chỉnh các khoản tăng ,giảm thu nhập chịu thuế TNDN (1) Tổng kế toán lợi nhuận trước thuế (2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN (3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào chi phí thuế TNDN (4) Số lỗ chưa được sử dụng ( Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế) (5) Số thu nhập chịu thuế thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1-2+3-4)  10. Chi phí SX theo yếu tố - Chi phí SX nguyên vật liệu - Chi phí nhân công - Chi phí khấu hao TSCD - Chi phí SX dịch vụ mua ngoài - Chi phí khác bằng tiền Cộng V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trong báo cóa lưu chuyển tiền tệ
  11. 11. Thông tin về các khoản giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo: Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp cho thuê tài chính - Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu 12. Các khoản tiền và tương đương tiền mà doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử d - Các khoản ký cược, ký quỹ - Các khoản khác VI. Những thông tin khác  ­ Những khoản nợ tiềm tàng  ­ Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc ký kế toán năm  ­ Thông tin so sánh  ­ Thông tin khác (2) VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị ……………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………     Người lập biểu                                                          Kế toán trưởng        (Ký, họ tên)                                                               ( Ký, hä tªn) ( Ký , họ tên)
  12. B09 - DNN sè 48/2006/Q§/BTC) cña Bé tr­ëng BTC O TÀI CHÍNH 1/12/2011) oán vừa và nhỏ ban hành theo QD eo phương pháp đường thẳng trong năm khi phát sinh ược ước tính vào chi phí SXKD ị gián đoạn SXKD phải ờng, ghi nhận vào chi phí hàng tuân thủ theo 5 điều kiện, 2 điều kiện ghi nhận doanh thu ối kế toán Cuối năm Đầu năm 0
  13. 0 Phương tiện vận  Tổng tải, truyền dẫn TSCĐ hữu hình khác
  14. ………………. ………………………… ………………… …………….. …………….. Phương tiện vận  Tổng tải, truyền dẫn TSCĐ hữu hình khác
  15. Cuối năm Đầu năm Cuối năm Đầu năm Số giảm trong  Tăng trong năm Giảm trong năm năm 2 3 4
  16. rong báo cáo kết quả kinh doanh Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước n trước thuế) 2+3-4) Năm nay Năm trước
  17. g năm báo cáo: Năm nay Năm trước ặc thông qua nghiệp vụ ưng không được sử dụng Năm nay Năm trước Hà nội, Ngày … .tháng … .năm ……..                       Giám đốc             ( Ký, họ tên, đóng dấu)
  18. Bảng Cân Đối Phát Sinh Năm  Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Mã TK Tên tài khoản Nợ Có Nợ Có 111 Tiền mặt   1,660,701,728   760,107,500   677,369,306  112 Tiền gửi ngân hàng  181,507,032   1,953,167,431   1,778,110,500  131 Phải thu của khách hàng  2,485,061,890   1,324,345,000   682,820,000  133 Thuế GTGT được khấu trừ  116,210,960   116,210,960  1388 Phải thu khác  ­     ­    141 Tạm ứng  21,940,000   21,940,000  142 Chi phí trả trước ngắn hạn  62,554,545   30,815,303  152 Nguyên liệu, vật liệu  ­     ­    153 Công cụ dụng cụ  30,154,545   30,154,545  154 Chi phí sx kinh doanh dở dang  ­     ­    155 Thành phẩm  ­     ­    156 Hàng hóa  316,648,272   973,960,000   943,390,000  157 Hàng gửi  bán  95,250,000   95,250,000  211 Tài sản cố định  2,463,621,429   60,454,545   ­    242 Chi phí trả trước dài hạn  79,600,000   9,646,176  214 Hao mòn TSCĐ  (97,279,118)  ­     44,595,193  19
  19. Bảng Cân Đối Phát Sinh Năm  ĐVT: VNĐ Số dư cuốI kỳ Nợ  1,743,439,922   356,563,963   3,126,586,890   ­     ­     ­     31,739,242   ­     ­     ­     ­     347,218,272   ­     2,524,075,974   69,953,824   (141,874,311) 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2