Đ tàiề

ườ

Chân dung gi ng viên tr ng đ i ạ h c Tôn Đ c Th ng hi n nay qua ệ ắ ứ ọ ý ki n c a sinh viên ế

Hà Tr ng Nghĩa

M Đ U Ở Ầ

• Lý do ch n đ tài

quy t đ nh ch t l ng đào t o ố ế ị ấ ượ ạ

ườ

– Nh ng năm g n đây tr – Gi ng viên là nhân t ng đ i h c. ạ ọ ầ ả các tr ữ ườ ạ ọ ứ ắ

ng đ i h c Tôn Đ c Th ng ng gi ng d y ả ệ ấ ượ ạ

ọ ế ủ

có nhi u bi n pháp nâng cao ch t l ề c a gi ng viên. ủ ả ữ ộ l ượ ệ – M t trong nh ng tiêu chí quan tr ng đánh giá ch t ng gi ng viên là thông qua ý ki n c a sinh viên. ấ ọ

– Vi c th c hi n đ tài này l y tr ng tâm t i gi ng viên hi n nay ý ki n c a ủ ế ừ ng đ i tr ạ ở ườ ệ ả

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

ả ự ệ sinh viên v ng ề h c Tôn Đ c Th ng. ứ ề ườ ắ ọ

M Đ U Ở Ầ

ả ệ

– Tìm hi u chân dung c a gi ng viên gi ng d y ả ủ ng đ i h c Tôn Đ c Th ng hi n nay ứ ế

– Xác đ nh nh ng y u t

ng đ n hi u

nh h

ưở

ế

ế

• M c tiêu nghiên c u ể t i tr ạ ườ ạ ọ qua ý ki n c a sinh viên. ủ ố ả ữ qu h c t p c a sinh viên

ấ ượ i tr ạ ạ ườ

ng gi ng ả ng đ i ạ

d y c a gi ng viên gi ng d y t h c Tôn Đ c Th ng hi n nay. ắ

i pháp nâng cao ch t l ả ả ả ệ ứ

ị ả ọ ậ – Đ xu t gi ấ ề ạ ủ ọ

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

M Đ U Ở Ầ

• Ph

ươ – Ph

ứ ữ ệ

ng pháp nghiên c u ươ • Ph

ấ ị ẫ ượ

i 33, t

h i đáp 83%

l

ỷ ệ ồ

• Công c thu th p d li u ữ ệ

– Ph

ữ ệ

: Chân dung gi ng viên, hi u qu ả ệ ả

ng pháp thu th p d li u ng pháp ch n m u ẫ ọ ươ – Cách l y m u: thu n ti n ệ ẫ – Đ n v m u: cá nhân ơ – Dung l ng m u: 33 ẫ ậ ụ – B ng h i anket: phát ra 40, thu l ả ng pháp x lý d li u ử ươ • Th ng kê mô t ả ố h c t p c a SV ủ ọ ậ • Phân tích t

ng quan: Các y u t nh h ng đ n ế ố ả ưở ế

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

hi u qu h c t p c a sinh viên. ủ ệ ươ ả ọ ậ

N I DUNG

ườ

ng đ i ạ

1. Chân dung c a gi ng viên tr ủ h c Tôn Đ c Th ng hi n nay

• Nh n xét chung v ph m ch t c a gi ng ề viên Đ i h c Tôn Đ c Th ng hi n nay. ứ

ạ ọ

ẩ ắ

ấ ệ

t c a gi ng viên ả

ấ Đ i h c Tôn Đ c Th ng hi n nay.

• Nh ng ph m ch t riêng bi ệ ủ ẩ ệ

ữ ạ ọ

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

ể ồ ơ ấ ế

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

Bi u đ 1: C c u gi ng viên theo ý ki n sinh ả viên

N I DUNG

ườ

ng đ i h c Tôn ạ ọ

ả Đ c Th ng hi n nay

1. Chân dung c a gi ng viên tr ủ ệ

• Nh n xét chung v ph m ch t c a gi ng viên Đ i ạ ấ ủ ề ậ ẩ ả

 S l

ả b ng (26%) và t n t y (22%) chi m đa s . ố ậ ụ

ng GV đã gi ng d y: 27, trong đó nh ng GV công ế

ố ượ ằ

 GV uyên bác chi m t

ít h n (17%) và GV có ph

ng

ơ

ươ

ế pháp gi ng d y h p d n r t ít (3%). ấ

l ỷ ệ ẫ ấ

 GV h i đ 4 ph m ch t ch chi m 2%.

ộ ủ

ế

h c Tôn Đ c Th ng hi n nay. ứ ệ ắ ọ

c ứ ư ạ ượ

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

 Đ i m i PPGD ch a m nh, ch a đáp ng đ nhu c u c a ng ư i h c. ườ ọ ổ ầ ớ ủ

ể ồ ậ ụ ơ ấ ế ả

100%

100%

100%

100%

100%

90%

90%

90%

90%

Giáo sư, 1 90%

80%

80%

80%

80%

80%

Nữ, 3

Nữ, 3

70%

70%

70%

70%

Th nh gi ng

Th nh gi ng

ả , 4

ả , 4

, 2

60%

60%

60%

60%

70% Ti n sĩ ế 60%

Nữ

Nữ

50%

50%

50%

50%

50%

Nam

Nam

40%

40%

40%

40%

40%

30%

30%

30%

30%

, 3

Nam, 3

Nam, 3

20%

20%

20%

20%

30% Th c sĩ ạ 20%

ơ ữ , 2 C h u

ơ ữ , 2 C h u

10%

10%

10%

10%

10%

0%

0%

0%

0%

0%

Gi

i tính

Gi

i tính

H c vọ ị

Thành ph nầ

Thành ph nầ

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

Bi u đ 2: C c u gi ng viên t n t y theo ý ki n c a sinh viên ủ

ể ồ

100%

100%

100%

100%

100%

90%

90%

90%

90%

90% Giáo s , 1ư

Th nh gi ng

Th nh gi ng

80%

80%

80%

80%

80%

Nữ, 2

Nữ, 2

ả , 2

ả , 2

Ti n sĩ, 1

70%

70%

70%

ế 70%

70%

60%

60%

60%

60%

60%

50%

50%

50%

50%

50%

40%

40%

40%

40%

40%

30%

30%

Nam, 3

Nam, 3

30%

ơ ữ , 3 C h u

ơ ữ , 3 C h u

30%

Th c sĩ, 3

30% ạ

20%

20%

20%

20%

20%

10%

10%

10%

10%

10%

0%

0%

0%

i tính

Gi

i tính

0% Gi ớ

Thành ph nầ

Thành ph nầ

0% 1H c vọ

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

Bi u đ 3: C c u gi ng viên uyên bác theo ý ki n c a sinh viên ơ ấ ế ả ủ

ng pháp ồ ươ ả

Giáo sư, 0

100%

100%

100%

100%

100%

90%

90%

90%

90%

90%

, 1

Nữ, 1

Nữ, 1

Ti n sĩ ế

Th nh gi ng, 1 ả

Th nh gi ng

80%

80%

80%

80%

80%

ả , 2

70%

70%

70%

70%

70%

60%

60%

60%

60%

60%

50%

50%

50%

50%

50%

40%

40%

40%

40%

40%

Nam, 2

Nam, 2

, 2

Th c sĩ ạ

C h u, 2 ơ ữ

30%

30%

30%

30%

ơ ữ , 3 C h u

30%

20%

20%

20%

20%

20%

10%

10%

10%

10%

10%

0%

0%

0%

0%

i tính

Gi

i tính

0% Gi ớ

H c vọ ị

Thành ph nầ

Thành ph nầ

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

Bi u đ 4: C c u gi ng viên có ph ủ ẫ ể gi ng d y h p d n theo ý ki n c a sinh viên ả ơ ấ ấ ế ạ

ể ồ ằ

100%

100%

100%

100%

90%

90%

90%

90%

100% Giáo sư, 1 90%

Th nh gi ng

Th nh gi ng

ả , 2

ả , 2

80%

80%

80%

80%

, 1

Nữ, 4

Nữ, 4

70%

70%

70%

70%

80% Ti n sĩ ế 70%

60%

60%

60%

60%

60%

50%

50%

50%

50%

50%

40%

40%

40%

40%

, 5

ơ ữ , 5 C h u

ơ ữ , 5 C h u

30%

30%

30%

30%

40% Th c sĩ ạ 30%

Nam, 3

Nam, 3

20%

20%

20%

20%

20%

10%

10%

10%

10%

10%

0%

0%

0%

i tính

Gi

i tính

0% Gi ớ

0% H c vọ ị

Thành ph nầ

Thành ph nầ

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

Bi u đ 5: C c u gi ng viên công b ng theo ý ki n c a sinh viên ơ ấ ế ả ủ

N I DUNG

ườ

ng đ i h c Tôn ạ ọ

1. Chân dung c a gi ng viên tr ủ ệ

t c a gi ng viên Đ i h c ệ ủ ữ ẩ ấ ạ ọ ả

ả Đ c Th ng hi n nay • Nh ng ph m ch t riêng bi Tôn Đ c Th ng hi n nay. ắ

i tính

ể ề ớ

4

ệ ạ

ượ

c đánh giá cao h n ti n sĩ, giáo s ơ

ư ở

ế

ơ ữ ạ

c đánh giá là công b ng và có ng pháp gi ng d y h p d n h n th nh gi ng. Trong khi ẫ y u t ả

ượ ượ

ệ • Không có s chênh l ch đáng k v gi • Có s chênh l ch khá rõ ự • H c v : Th c sĩ đ ị ọ y u tế ố Thành ph n: GV c h u đ ượ ph ấ đó ỉ

ỉ ươ ả ơ c đánh giá cao h n. t n t y, GV th nh gi ng đ ơ ở ế ố ậ ụ  Đ i ngũ GV c h u đáp ng đ c yêu c u c a ủ ầ ơ ữ sinh viên và có kh năng đ i m i PPGD (đa s là th c ạ ố ổ ả c đánh giá cao) sĩ; công b ng, uyên bác, h p d n đ ấ

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

ứ ớ ẫ ượ ằ

N I DUNG

2. Các y u t

ế

ưở

ả ọ

ng đ n hi u qu h c ệ

• Hi u qu h c t p c a sinh viên

• Các y u t

ả ọ

ế

chuyên c n gi ng viên u tú ư

nh h ế ố ả t p c a sinh viên ủ ậ ả ọ ậ – K t qu h c t p ế ả ọ ậ – S gia tăng ki n th c ự ứ ế ng đ n hi u qu h c nh h ệ ưở ế ố ả t p c a sinh viên ủ ậ – Y u t ế ố – Y u t ế ố ả • Ki n th c ứ ế • K năng ỹ

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

Bi u đ 6: H c l c h c kỳ g n nh t c a sinh viên ấ ủ ọ ự ồ ọ ể ầ

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

Bi u đ 7: M c đ ti n b tri th c ộ ế ứ ứ ộ ồ ể

N I DUNG

2. Các y u t

ế

ưở

ả ọ

ng đ n hi u qu h c ệ

i;

ế

nh h ế ố ả t p c a sinh viên ủ ậ • Hi u qu h c t p c a sinh viên ả ọ ậ ế ả ọ ậ ng.

trung bình và khá t

ng đ

ươ

ủ – K t qu h c t p: không có y u, kém, gi ươ – S gia tăng ki n th c: 73% tăng khá, tăng ứ

 M c đ gia tăng ki n th c không trùng v i ớ ế

i ít tăng, r t ít tăng ấ ứ

ự ạ ứ k t qu h c t p. ế

ế m nh; s còn l ạ ộ ả ọ ậ

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

Hoïc löïc

Trung bình

Soá laàn nghæ hoïc trung bình

Khaù, gioûi

1.38

Töø trung bình trôû xuoáng

1.59

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

ệ ữ ự ọ ự ố ả ầ B ng 1: M i liên h gi a s chuyên c n và h c l c Soá laàn nghæ hoïc giöõa caùc sinh vieân coù hoïc löïc khaùc nhau

thu n v i h c l c (m c dù ớ ọ ự ặ ậ

l t là không l n).  M c đ chuyên c n t ầ ỷ ệ ộ ứ s khác bi ớ ệ ự

ự ả ưở ng c a gi ng viên u tú đ n s ự ủ ư ế ả

Ñaõ hoïc vôùi giaûng vieân öu tuù

Ñaõ töøng hoïc

Chöa töøng hoïc

Soá löôïng

4

5

Taêng ít hoaëc khoâng taêng

%

18.2%

45.5%

Möùc ñoä gia taêng kieán thöùc

Taêng khaù, nhieàu

Soá löôïng

18

6

%

81.8%

54.5%

Toång

Soá löôïng

22

11

%

100.0%

100.0%

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

B ng 2: S nh h ti n b tri th c c a sinh viên ứ ủ ả ế ộ

ả ư ưở ả

ả ế ả

ủ ự ứ ủ ứ ế ộ

 Gi ng viên u tú không có nh h ng đ n k t qu h c ả ọ ế ng khá t p (b ng 1) c a sinh viên, nh ng có nh h ưở ư ậ m nh đ n s m c đ gia tăng ki n th c n i h c trò c a ơ ọ ế ạ h .ọ

ự ả ủ ng c a gi ng viên u tú đ n s ự ư ế ả

Ñaõ hoïc vôùi giaûng vieân öu tuù

Ñaõ töøng hoïc

Chöa töøng hoïc

Soá löôïng

1

5

Möùc ñoä gia taêng kyõ naêng

Taêng ít hoaëc khoâng taêng

4.5%

45.5%

%

Taêng khaù, nhieàu

Soá löôïng

21

6

95.5%

54.5%

%

Toång

Soá löôïng

22

11

100.0%

100.0%

%

Ngu n: S li u đi u tra c a đ tài

ố ệ

B ng 3: S nh h ưở ti n b k năng c a sinh viên ủ ộ ỹ ả ế

ả ự ứ ưở ế ạ

 Gi ng viên u tú có nh h ấ ư đ gia tăng k năng n i h c trò c a h . ọ ng r t m nh đ n s m c ủ ả ơ ọ ộ ỹ

N I DUNG

ng

ấ ượ

i pháp nâng cao ch t l gi ng d y c a gi ng viên ủ ớ ự

3. M t s gi ộ ả ổ ạ – Ph bi n k t qu đi u tra v m c đ hài ả ề

ộ ổ ế ủ

ủ ả

• T o đ ng l c cho đ i m i PPGD ề ứ ế lòng c a SV v môn h c. – Đi u tra m c đ hài lòng c a SV đ i v i ứ ố ớ các môn h c do GV c h u đ m nhi m ệ ơ ữ ọ ng nh ng GV có PPGD t ố ưở

t (d ự

ữ + SV đánh giá)

gi

– Khen th ờ

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

N I DUNG

ng

ấ ượ

3. M t s gi ộ ả

– T o đi u ki n đ GV nâng cao chuyên

i pháp nâng cao ch t l gi ng d y c a gi ng viên ủ • Nâng cao PPGD c a GV ề

ủ ể

ệ môn, nghiên c u khoa h c ọ

– C p nh t thêm các PPGD m i: T a đàm,

ậ ộ

ậ H i th o. ệ ể

– Hoàn thi n c s v t ch t, thi t b d y h c ọ ế ị ạ – Gi m thi u s s l p h c, nh t là đ i v i ố ớ ấ

ơ ở ậ ỉ ố ớ

ấ ọ

các môn c s . ơ ở

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

K T LU N

ng

• ế ủ ề

ưở

ạ ụ

– Ch n m u: Không mang tính đ i di n ẫ ọ – Công cụ ư

» Ch a có PVS » B ng h i An-két có tính giá tr th p

ị ấ

ượ

ư

ng đ ượ ả

ho c c 4 ph m ch t. Ch a ả ẻ ẩ c 2, 3 ph m ch t. ấ ẩ ứ ề

u đi m và h n ch c a đ tài Ư ể – Hoàn thành m c tiêu: Chân dung, nh h – H n ch ạ ế • PPNC

• N i dung ộ – Ch đo l c các ph m ch t riêng l ỉ ấ ườ ẩ đo l ng đ đ c GV nào h i t ườ ộ ụ ượ – Đo l ng gi ng viên u tú ch a phân ra nhi u m c đ ườ ư ư ng nghiên c u ti p theo ấ ướ ề ế ứ – Các ch đ liên quan ủ ề – PPNC ọ

– N i dung: Đo l

• Ch n m u: Xác su t ấ ẫ • Công c : Thêm PVS, th o lu n nhóm ụ ộ

ậ ả ng c th h n ụ ể ơ

ườ

Đ i h c Tôn Đ c Th ng

ạ ọ

• Đ xu t h