intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Chọn mua router không dây

Chia sẻ: Nguyenhoang Nhan | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:11

127
lượt xem
30
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Theo thời gian, dòng router không dây đã rẻ hơn rất nhiều so với thời điểm trước đây, cho phép người dùng có thể kết nối thoải mái và thuận tiện tới mạng Internet từ bất cứ vị trí nào trong căn nhà hoặc văn phòng làm việc.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Chọn mua router không dây

  1. Chọn mua router không dây Theo thời gian, dòng router không dây đã rẻ hơn rất nhiều so với thời điểm trước đây, cho phép người dùng có thể kết nối thoải mái và thuận tiện tới mạng Internet từ bất cứ vị trí nào trong căn nhà hoặc văn phòng làm việc. Với router không dây, bạn có thể kết nối hiệu quả với các thiết bị như laptop, webcam an ninh, máy in, thiết bị không dây, và thậm chí là cả TV. Trong số những dòng router hiện nay thì dòng router tầm trung (phổ thông) là thông dụng nhất. Dòng router này cho phép người dùng có thể chia sẻ tệp tin, máy in và kết nối mạng với bất cứ ai trong gia đình hay tại văn phòng. Công nghệ ngày càng cải tiến đã giúp cho giá của dòng router này rẻ hơn trước rất nhiều. Router phổ thông thích hợp cho phần lớn người dùng gia đình, hoặc bất cứ ai không cần sử dụng tốc độ nhanh nhất để tải phim HD hoặc các nội dung multimedia, hay không ngại chờ đợi lâu một chút để sao lưu trên mạng hoặc chia sẻ file qua mạng gia đình. Tất nhiên, tốc độ của dòng router này vẫn rất tương đối, không phải siêu nhanh nhưng vẫn thuộc loại khá “khủng”. Những thông số cần quan tâm: * Tốc độ: Thường thì tốc độ của loại router hạng trung vẫn khá nhanh - vào khoảng 80Mps. Mặc dù chúng chậm hơn loại router 100Mbps nhưng giá lại chưa tới 100USD. * Ăngten: Loại router phổ thông thường chỉ có 2 ăngten, đồng nghĩa với tốc độ chậm hơn, và tín hiệu sẽ không tốt ngoài khoảng cách 180m. * Card tăng tốc: Để kích tốc độ cho loại router này, bạn vẫn cần phải sử dụng card PC Card hoặc ExpressCard.
  2. * Băng tần: Loại router phổ thông thường không hỗ trợ mạng 2 băng tần (sử dụng cả 802.11n và 802.11a để cung cấp tốc độ ổn định hơn cho bất cứ thiết bị kết nối nào). Khi chọn mua, bạn cần xem xét và cân nhấn các yếu tố sau đây: * Card: Bạn có thể bỏ qua PC Card hoặc ExpressCard nếu không quá quan tâm tới tốc độ của router. Nếu laptop của bạn đã được tích hợp sẵn Wi-Fi, thì tốc độ chỉ cần khoảng 50Mbps, chứ không cần tới 80Mbps đến mức phải mua thêm card. * Chuẩn N và G: Các loại router thế hệ 802.11 rất đáng để đầu tư lâu dài bởi nó hoạt động nhanh hơn nhiều so với 802.11g. Chuẩn N cực kỳ tiện lợi cho những thiết bị mới như TV Apple, hoặc các chuẩn Wi-Fi mwois hơn. * Bảo mật: Các lựa chọn bảo mật đã không thay đổi nhiều trong những năm qua, vậy nên những dòng router phổ thông vẫn hỗ trợ chuẩn WPA (Wi-Fi Protected Access), chuẩn bảo mật không dây mạnh nhất hiện nay. Các mẫu router đáng để đầu tư Dưới đây là một số mẫu router mà người dùng gia đình nên đầu tư vì hiệu quả mà chúng mang lại. 1. TrendNet TEW-672GR 300Mbps Dual-Band Wireless N Gigabit Router Dòng router 2 băng tần này có rất nhiều tính năng, nhưng nếu nói tới giá thì không phải ai cũng có thể hài lòng. + Ưu: Tiết kiệm năng lượng; hỗ trợ 2 băng tần; bảo hành 3 năm. + Khuyết: Thiết kế không tối ưu; tốc độ chậm hơn các model khác.
  3. Thông số tóm tắt: - Giao thức hỗ trợ: 802.3a/b/u, 802.11a/b/g/n - Bảo mật: WPA: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES-11b/g/n, TKIP-11b/g), Wi-Fi Protected Setup (WPS) - PIN & PBC, Network Address Translation (NAT), Stateful Packet Inspection (SPI), VPN Pass- through/Multi-sessions PPTP/L2TP/IPSec. Giá: 100USD 2. Kyocera KR2 Mobile Router Sản phẩm router EV-DO mới nhất của Kyocera này hỗ trợ 802.11n và nhiều loại card kết nối. Việc thiết lập sử dụng di động hoặc cố định cũng rất nhanh và dễ dàng. + Ưu: Hỗ trợ PC Card, Express Card và USB; dễ cài đặt; kết nối tin cậy. + Khuyết: Tốc độ kết nối 802.11n Wi-Fi trung bình; đắt.
  4. Thông số tóm tắt: - Mạng: EV-DO Rev. A, HSDPA - Hỗ trợ không dây: 802.11b/g/n, 802.3u Giá: 249USD 3. D-Link RangeBooster N Dual-Band DIR-628 Loại router thế hệ N này rất thích hợp cho những ai muốn sở hữu một thiết bị kích hoạt Wi-Fi 2 băng tần mà không phải đầu tư nhiều. + Ưu: Hiệu suất băng tần kép cao (so với giá); thiết lập nhanh và dễ dàng; bảo mật WPA và WPA2. + Khuyết: Không có cổng Gigabit Ethernet; thiết kế không hấp dẫn.
  5. Thông số tóm tắt: - Hỗ trợ giao thức: 802.11a/b/g/n, 802.3/u - Bảo mật: NAT với DHCP, VPN, WPA, WPA2 - Hỗ trợ VPN: PPTP, IPSec, L2TP - Cổng: 4 Fast Ethernet Giá: 117USD 4. Linksys WRT610N Simultaneous Dual-N Band Wireless Router Loại router này có thiết kế cực kỳ sành điệu và có tốc độ vào loại siêu nhanh. + Ưu: Băng tần N kép đầy đủ; cổng kết nối Gigabit; cực nhanh. + Khuyết: Khả năng Bridging hay bị trục trặc.
  6. Thông số tóm tắt: - Cổng: 4 Gigabit LAN, 1 Gigabit WAN, 1 USB (cho lưu trữ mạng) - Kết nối không dây: 802.11a/b/g/n draft 2.0, 802.3a/b/u - Hỗ trợ mạng riêng ảo (VPN): PPTP, IPSec Giá: 149USD 5. Apple Time Capsule 1TB Apple Time Capsule là sự kết hợp hoàn hảo giữa ổ cứng lưu trữ mạng và router. Thao tác sử dụng đơn giản, dễ dàng, và rất thích hợp cho sao lưu dữ liệu. + Ưu: Ổ cứng mạng hoạt động nhanh; tích hợp dễ dàng với Time Machine; hiệu suất và khoảng cách phủ sóng cao. + Khuyết: Không có điều khiển từ xa; không streaming được video.
  7. Thông số tóm tắt: - Ổ cứng/tốc độ: 1TB/7.200 vòng/phút - Cổng: 1 USB, 1 WAN, 3 LAN - Kết nối không dây: 802.11a/b/g/n Giá: 499USD 6. Trendnet 300Mbps Wireless Easy-N-Upgrader TEW-637AP Router này cung cấp cách thức đơn giản và dễ dàng nhất để tăng hiệu suất không dây. + Ưu: Tốc độ có thể tăng lên 4 lần; dễ cài đặt; và có thể bảo mật ở mức WPA. + Khuyết: Không có cổng mở rộng.
  8. Thông số tóm tắt: - Hỗ trợ các hệ điều hành: Windows 95/98/NT/2000/XP/2003 server/Vista, Linux, và Mac OS - Cổng:1 Ethernet - Kích cỡ: 4,7 x 3,4 x 1,0 - inch Giá: 63,99USD 7. Netgear RangeMax Next WNR834B Giá của dòng sản phẩm này khá phù hợp tuy có một số khuyết điểm khi xử lý các ứng dụng thiên về video. + Ưu: Phủ sóng trong cả ngôi nhà; hoạt động nhanh; nhiều tính năng. + Khuyết: Trục trặc khi sử dụng VoIP và streaming video.
  9. Thông số tóm tắt: - Cổng: 1 WAN, 4 Ethernet - Kích cỡ: 8,9 x 6,8 x 1,5 – inch - Trọng lượng: 1,2 pound Giá: 109USD 8. Linksys Ultra RangePlus Wireless N WRT160N WRT160N là dòng router N dễ cấu hình nhất của Linksys hiện nay. + Ưu: Dễ cấu hình; hiệu suất hoạt động cao; thiết kế đẹp. + Khuyết: Đắt hơn các dòng router N khác; không có cổng Gigabit Ethernet; khoảng cách phủ sóng ngắn hơn quảng cáo.
  10. Thông số tóm tắt: - Cổng: 4 Ethernet, 1 WAN - Kích cỡ: 8 x 6,3 x 1,3- inch - Trọng lượng: 13,4 ounce Giá: 99USD 9. D-Link DIR-615 Wireless N DIR-615 là dòng router N rẻ tiền nhất hiện nay, trong vẫn đảm bảo có nhiều tính năng quan trọng. + Ưu: Giá cả hợp lý; tốc độ nhanh; nhiều tính năng. + Khuyết: Không thể kết nối ngoài 90m; không có cổng Gigabit Ethernet.
  11. Thông số tóm tắt: - Cổng: 4 Ethernet, 1 WAN - Kích cỡ: 7,6 x 4,6 x 1,2 – inch - Trọng lượng: 11,2 ounces  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2