Giới thiệu tài liệu
Trong bối cảnh chăn nuôi ngan tại Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ từ quy mô nhỏ lẻ sang sản xuất hàng hóa công nghiệp, nhu cầu về con giống có năng suất cao, phù hợp với điều kiện chăn nuôi hiện đại ngày càng tăng. Đề tài này tập trung vào việc chọn tạo hai dòng ngan mới từ nguồn nguyên liệu ngan Pháp R71SL nhằm khai thác hiệu quả nguồn gen, giảm phụ thuộc nhập khẩu và chủ động nguồn giống chất lượng cao, góp phần tái cơ cấu ngành chăn nuôi theo hướng gia tăng giá trị.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này hướng đến các nhà khoa học, nghiên cứu sinh, giảng viên và sinh viên trong lĩnh vực di truyền, chọn giống vật nuôi và chăn nuôi gia cầm. Đồng thời, nó cũng cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và hộ chăn nuôi ngan tại Việt Nam, những người quan tâm đến việc cải thiện năng suất và hiệu quả kinh tế trong sản xuất ngan thương phẩm.
Nội dung tóm tắt
Luận án tiến sĩ này trình bày kết quả nghiên cứu về việc chọn tạo hai dòng ngan mới, NTP1 (dòng trống) và NTP2 (dòng mái), từ nguồn nguyên liệu ngan Pháp R71SL, cùng với đánh giá khả năng sản xuất thịt của ngan lai thương phẩm NTP12 (kết quả lai giữa NTP1 và NTP2). Mục tiêu chính là tạo ra dòng ngan trống có khối lượng cơ thể cao và năng suất trứng ổn định, dòng ngan mái có năng suất trứng cao và khối lượng cơ thể ổn định, đồng thời đánh giá hiệu quả sản xuất thịt của con lai. Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2019 đến 2022 tại Trung tâm Nghiên cứu Gia cầm Thụy Phương, Hà Nội, sử dụng các phương pháp chọn lọc cá thể dựa trên giá trị kiểu hình và giá trị giống ước tính, cùng với các công cụ thống kê tiên tiến như REML và BLUP để xử lý số liệu. Kết quả cho thấy, đã chọn tạo thành công dòng trống NTP1 với khối lượng cơ thể 8 tuần tuổi tăng đáng kể (9,32-9,34%) so với thế hệ xuất phát, đạt 3.408,33g ở ngan trống và 2.311,15g ở ngan mái, trong khi các tính trạng sinh sản vẫn ổn định, với năng suất trứng trung bình 90,15 quả/mái/chu kỳ 1. Dòng mái NTP2 cũng được chọn tạo thành công, với năng suất trứng tăng 4,66% so với thế hệ xuất phát, đạt 111,06 quả/mái/chu kỳ 1, và các tính trạng sinh trưởng ổn định. Cả hai dòng đều cho thấy tỷ lệ nuôi sống cao và khả năng thích nghi tốt với điều kiện chăn nuôi tại Việt Nam. Đặc biệt, ngan lai thương phẩm NTP12 thể hiện ưu thế vượt trội về khối lượng cơ thể và hiệu quả sử dụng thức ăn. Ở 11 tuần tuổi, ngan lai NTP12 đạt khối lượng trung bình 3.911,30g (trống 4.913,01g, mái 2.909,59g), với ưu thế lai về khối lượng cơ thể là 5,20% và tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng cơ thể chỉ 2,73kg. Tỷ lệ thịt xẻ, thịt ức và thịt đùi đều đạt mức cao, cho thấy tiềm năng sản xuất thịt thương phẩm hiệu quả. Hiệu quả kinh tế của ngan lai NTP12 cũng được đánh giá là cao, mang lại lợi nhuận đáng kể cho người chăn nuôi. Luận án khẳng định khả năng chọn tạo thành công các dòng ngan chuyên biệt và con lai thương phẩm có năng suất cao, góp phần quan trọng vào việc chủ động nguồn giống trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và nâng cao hiệu quả kinh tế cho ngành chăn nuôi ngan tại Việt Nam. Đề tài đề xuất triển khai ứng dụng hai dòng ngan NTP1, NTP2 và con lai NTP12 vào sản xuất thực tiễn.